MỤC TIÊU KPI CÁ NHÂN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Họ & tên: Dương Cánh Đơn vị: Phòng Hành Chính Nhân sự |
Chức danh công việc: Tổ trưởng lái xe + lái xe Nhóm chức danh:IV.22 |
|
SỐ
TT |
Nội dung |
Trọng
số
(%) |
Tần xuất (ngày
/tuần
/tháng) |
Chỉ số đo lường |
(%) Thực hiện |
Kết quả (TS*TH) |
Thước đo |
KPI |
HT |
TL |
A |
Đánh giá theo KPI, X% |
80 |
|
|
|
|
|
|
I |
KPI tổng hợp ( của chức danh công việc), x1 |
50 |
|
|
|
|
|
|
1 |
Phân công tác hàng ngày cho các nhân viên tổ xe không sai sót |
5 |
Ngày |
lần sai sót |
0 |
0 |
|
|
2 |
Đưa/đón CBCNV và /hoặc khách của Nhà máy theo yêu cầu công việc không chậm trễ |
5 |
Tháng |
lần chậm trễ |
0 |
0 |
|
|
3 |
Theo dõi và thực hiện các chế độ bảo dưỡng, đăng kiểm, bảo hiểm định kỳ phương tiện. Thường xuyên bảo quản, vệ sinh phương tiện. Không vi phạm |
10 |
Năm |
lần vi phạm |
0 |
0 |
|
|
4 |
Tuân thủ các qui định an toàn, bảo đảm phương tiện đạt yêu cầu an toàn trước khi đưa vào sử dụng, chấp hành nghiêm luật lệ giao thông. Không để xảy ra vi phạm |
10 |
Ngày |
lần vi phạm |
0 |
0 |
|
|
5 |
Kiểm tra tình trạng xe, phát hiện, báo cáo và đề xuất sửa chữa các hư hỏng của xe, đạt 100% |
10 |
Tuần |
lần không đạt |
0 |
0 |
|
|
6 |
Chấp hành các qui định về ATLĐ, VSLĐ, BVMT, PCCC; Tuân thủ nội qui lao động của nhà máy và Công ty |
5 |
ngày |
lần sơ suất |
0 |
0 |
|
|
7 |
Tham gia các lớp huấn luyện chuyên môn nghiệp vụ, ATLĐ, VSLĐ… Khám sức khỏe định kỳ |
5 |
ngày |
lần không tham gia |
0 |
0 |
|
|
II |
KPI bổ sung (công việc kiêm nhiệm khác), x2 |
10 |
|
|
|
|
|
|
1 |
Quản lý, lập sổ theo dõi hàng ngày, tháng, xe đi công tác, bảo dưỡng, kiểm định theo đúng định kỳ, đề xuất sửa chữa hàng nămđạt 100% |
5 |
Tuần |
lần không đạt |
0 |
0 |
|
|
2 |
Thực hiện công việc khác do trưởng phòng phân công. Không sai sót |
5 |
ngày |
lần sơ suất |
0 |
0 |
|
|
III |
Kế hoạch hành động, x3 |
10 |
|
|
|
|
|
|
1 |
Theo dõi, ghi chép xe đi công tác, tình trạng hoạt động và sửa chữa của xe theo qui định. Không sai sót |
5 |
Tuần |
lần sai sót |
0 |
0 |
|
|
2 |
Báo cáo ngăn ngừa các tình huốn có ảnh hưởng không tốt đến công việc của phòng |
5 |
ngày |
lần sơ suất |
0 |
0 |
|
|
IV |
Phối hợp, x4 |
10 |
|
|
|
|
|
|
1 |
Phối hợp với cá nhân, các đơn vị đạt 100% |
5 |
tháng |
lần không đạt |
0 |
0 |
|
|
2 |
Phối hợp với đơn vị sửa chữa đạt 100% |
5 |
tháng |
lần không đạt |
0 |
0 |
|
|
B |
Năng lực đóng góp (tự đánh giá, quản lý đánh giá, trung bình), Y% |
20 |
|
|
|
|
V |
Kiến thức, y1 |
10 |
|
|
|
|
VI |
Kỹ năng, y2 |
5 |
|
|
|
|
VII |
Hành vi, y3 |
5 |
|
|
|
|
TỔNG: |
100 |
|
(X+Y) = (x1+x2+x3+x4) + (y1+y2+y3) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DUYỆT |
QUẢN LÝ TRỰC TIẾP |
NGƯỜI LAO ĐỘNG |
(Ký, ghi rõ họ và tên) |
(Ký, ghi rõ họ và tên) |
(Ký, ghi rõ họ và tên) |
Ngày: |
Ngày: |
Ngày: |