MỤC TIÊU KPI CÁ NHÂN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Họ & tên: NGUYỄN THANH LIÊM |
|
|
Đơn vị/Bộ phận: PHCNS |
|
Chức danh công việc: Trưởng Phòng HCNS |
|
|
Nhóm chức danh:IX.02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nội dung |
Trọng số (%) |
Tầng suất (ngày/tháng/năm) |
Chỉ số đo lường |
%Thực hiện (so sánh mục tiêu với thực hiện) |
Kết quả
(TS*TH) |
KPI |
Thước đo (ĐVT) |
HT |
TL |
|
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
A |
Đánh giá theo KPI, X% |
60 |
|
|
|
|
|
|
I |
KPI tổng hợp ( của chức danh công việc), x1 |
40 |
|
|
|
|
|
|
1 |
Chỉ đạo, quản lý, điều hành, phân công nhiệm vụ hiệu quả các bộ phận quản trị hành chánh đảm bảo công tác lễ tân, tiếp nhận văn thư lưu trữ, báo cáo, fax, thông tin liên lạc đến và đi kịp thời chính xác, tổ chức sự kiện, bố trí phòng. Sắp xếp lịch công tác Giám đốc hợp lý hiệu quả |
6 |
Hàng ngày |
số lần sai sót/năm |
2 |
≤1 |
|
|
Quản lý trang thiết bị văn phòng, trụ sở, văn phòng làm việc, nhà khách, khai thác hồ bơi, sân tennis, hội trường, công trình phúc lợi, điều động xe Nhà máy, theo dõi các xe thuê ngoài đưa rước lãnh đạo, CBCNV Nhà máy đi làm, trực PCCC, đi công tác, khách đến công tác, làm việc với Nhà máy an toàn, hiệu quả |
4 |
Hàng ngày |
số lần sai sót/năm |
2 |
≤1 |
|
|
2 |
Chỉ đạo, quản lý, điều hành bộ phận quản trị nhân sự, đảm bảo thực hiện hoạt động quản lý lao động Nhà máy, chế độ chính sách của Công ty, chế độ bảo hiểm xã hội toàn Nhà máy; |
6 |
Hàng ngày |
số lần sai sót/năm |
2 |
≤1 |
|
|
- Đáp ứng kịp thời công tác thi đua, khen thưởng, kỷ luật. Quản lý, bố trí sắp xếp nguồn nhân lực Nhà máy, xác định nhu cầu tuyển dụng các đơn vị. |
3 |
Hàng tuần |
số lần sai sót/năm |
2 |
≤1 |
|
|
- Quản lý, tổ chức thuê lao động thuê ngoài , công tác vệ sinh công nghiệp, phục vụ hiệu quả công tác của các đơn vị Nhà máy |
1 |
Hàng ngày |
số lần sai sót/năm |
2 |
≤1 |
|
|
3 |
Phối hợp P.TCHC, các đơn vị liên quan, đào tạo phát triển nguồn nhân lực, đáp ứng công tác các đơn vị, hiện tại và lâu dài: |
3 |
Hàng tuần |
Tỉ lệ % đáp
ứng/tháng |
75 |
≥75 |
|
|
4 |
Quản lý việc thực hiện đúng chế độ, khám bệnh định kỳ và chăm sóc khức khỏe cho người lao động. Phòng ngừa ngăn chặn các nguy cơ bệnh nghề nghiệp, các ổ dịch bệnh lây lan
|
3 |
hàng ngày |
Tỉ lệ % đáp
ứng/tháng |
95 |
≥95 |
|
|
5 |
Đáp ứng phục vụ kịp thời các suất ăn cho toàn thể CBCNV Nhà máy và khách đến công tác, đảm bảo đủ định lượng suất ăn, an toàn thực phẩm đúng quy định |
4 |
hàng ngày |
số lần sai sót/tháng |
3 |
≤2 |
|
|
6 |
Phối hợp P.TCHC Công ty và các đơn vị xây dựng và áp dụng đánh giá KPI các đơn vị toàn Nhà máy đúng thời gian |
2 |
Hàng tháng |
số lần sai sót/tháng |
0 |
0 |
|
|
7 |
Quản lý sử dụng ngân sách được giao hiệu quả |
4 |
Hàng ngày |
Tỉ lệ %
đáp ứng/tháng |
65 |
≥75 |
|
|
8 |
Quản lý, duy trì HTQLCL ISO 9001 của P.HCNS hiệu quả |
1 |
Hàng tháng |
Lỗi nặng
tháng |
0 |
0 |
|
|
Đảm bảo tham gia các lớp đào tạo chuyên môn nghiệp vụ, an toàn. |
1 |
Hàng quý |
% |
95 |
≥95 |
|
|
Đảm bảo chấp hành ATVSLĐ, quy định về môi trường, nội quy lao động |
2 |
Hàng ngày |
số lần vi phạm |
1 |
0 |
|
|
II |
KPI bổ sung (công việc kiêm nhiệm khác), x2 |
5 |
|
|
|
|
|
|
1 |
Lãnh đạo công tác công Đoàn CSTV Nhà máy |
2 |
Hàng ngày |
Tỉ lệ %
đáp ứng/tháng |
70 |
≥70 |
|
|
2 |
Quản lý công tác giám sát đơn vị thuê ngoài xuất sản phẩm xi măng của đơn vị P.SXXM |
1 |
Hàng ngày |
Tỉ lệ %
đáp ứng/tháng |
65 |
≥75 |
|
|
3 |
Thực hiện công tác khác do Giám Đốc phân công |
2 |
Hàng tháng |
Số lần sai sót |
0 |
0 |
|
|
III |
Kế hoạch hành động, x3 |
5 |
|
|
|
|
|
|
1 |
Lập kế hoạch kiểm tra, giám sát công tác phòng Hành chánh -Nhân sự |
1 |
Hàng tuần |
số lần sai sót lập lại/năm |
0 |
0 |
|
|
2 |
Báo cáo phòng chống ngăn ngừa các tình huống cần khắc phục |
2 |
Hàng tuần |
số lần sai sót lập lại/tháng |
0 |
0 |
|
|
3 |
Lập kế hoạch kiểm soát sử dụng ngân sách |
1 |
Hàng tuần |
số lần sai sót lập lại/năm |
0 |
0 |
|
|
4 |
Lập kế hoạch kiểm soát hệ thống ISO của phòng HCNS |
1 |
Hàng tháng |
số lần sai sót lập lại/năm |
0 |
0 |
|
|
IV |
Phối hợp, x4 |
10 |
|
|
|
|
|
|
1 |
Phối hợp với các đơn vị trong Công ty |
3 |
Hàng ngày |
số lần t/h không tốt/năm |
0 |
0 |
|
|
2 |
Phối hợp với các đơn vị trực thuộc Nhà máy |
5 |
Hàng ngày |
số lần t/h không tốt/năm |
0 |
0 |
|
|
3 |
Phối hợp với các đơn vị Ngoài Nhà máy để giải quyết công tác liên quan Nhà máy/ phòng |
2 |
Hàng ngày |
số lần t/h không tốt/năm |
0 |
0 |
|
|
B |
Năng lực đóng góp, Y% |
40 |
|
|
|
|
Tự đánh giá |
Quản lý đánh giá, |
V |
Kiến thức, y1 |
15 |
|
|
|
|
|
|
VI |
Kỹ năng, y2 |
10 |
|
|
|
|
|
|
VII |
Hành vi, y3 |
15 |
|
|
|
|
|
|
TỔNG: |
100 |
|
|
|
|
|
|
(X+Y) = (x1+x2+x3+x4) + (y1+y2+y3) |
|
|
|
|
|
|
|