ẫ ố
ễ
Bi u m u s 03
Ộ Ộ Ủ Ệ Công ty CP XI MĂNG HÀ TIÊN 1 Ơ Ị ƯƠ ộ ậ ự ạ Đ N V : Nhà máy XI MĂNG KIÊN L NG C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p – T do – H nh phúc
Ụ
M C TIÊU KPI CÁ NHÂN
Năm 2013
ơ ậ NGUY N THANH LIÊM ọ ứ Ễ ệ ưở ị ộ ứ H & tên: Ch c danh công vi c: Tr ng Phòng HCNS Đ n v /B ph n: PHCNS Nhóm ch c danh:IX.02
ườ ỉ ố Ch s đo l ng ấ ầ ế KPI ộ N i dung ả K t qu (TS*TH) T ng su t (ngày/tháng /năm) Tr nọ g s ố (%) Th c đo HT TL %Th c ự hi n ệ (so sánh m c ụ tiêu v i ớ ệ ự th c hi n) ướ (ĐVT) (1) (4) (5) (7) (8) (3) (6)
ủ ổ ợ ệ A Đánh giá theo KPI, X% ứ KPI t ng h p ( c a ch c danh công vi c), x1 I (2) 60 40
ề ỉ ạ ậ ả ả ộ ị ả ễ ≤1 6 Hàng ngày 2 ế ậ ổ ứ ự ệ ụ ệ ư ư ố ắ ế ị ị ữ tân, ti p nh n văn th l u tr , báo cáo, fax, thông tin liên ch c s ki n, b trí phòng. S p x p l ch công tác ố ầ s l n sai sót/năm ố ợ ờ ệ ả ả ệ Ch đ o, qu n lý, đi u hành, phân công nhi m v hi u qu các b ph n qu n tr hành ả chánh đ m b o công tác l ạ ế l c đ n và đi k p th i chính xác, t Giám đ c h p lý hi u qu 1
ả ụ ở ệ ề ợ ộ ng, công trình phúc l ≤1 4 Hàng ngày 2 ư ướ ự ạ ố ầ s l n sai sót/năm ồ t b văn phòng, tr s , văn phòng làm vi c, nhà khách, khai thác h i, đi u đ ng xe Nhà máy, theo dõi các xe c lãnh đ o, CBCNV Nhà máy đi làm, tr c PCCC, đi công tác, khách ả ệ ớ ệ ế ị Qu n lý trang thi ộ ườ ơ b i, sân tennis, h i tr thuê ngoài đ a r ế đ n công tác, làm vi c v i Nhà máy an toàn, hi u qu
ả ự ả ự ề ệ ậ ả ị ≤1 ỉ ạ ả ả ế ộ ả ộ ế ộ ủ ể Hàng ngày 6 2 ố ầ s l n sai sót/năm ạ ộ Ch đ o, qu n lý, đi u hành b ph n qu n tr nhân s , đ m b o th c hi n ho t đ ng ộ ộ qu n lý lao đ ng Nhà máy, ch đ chính sách c a Công ty, ch đ b o hi m xã h i toàn Nhà máy; ứ ắ ế ỷ ậ ưở ố ờ 2 ≤1 ị ự ầ ồ ị Hàng tu nầ 3 ả ng, k lu t. Qu n lý, b trí s p x p Đáp ng k p th i công tác thi đua, khen th ơ ị ể ụ ngu n nhân l c Nhà máy, xác đ nh nhu c u tuy n d ng các đ n v . 2 ố ầ s l n sai sót/năm
ổ ứ ệ ệ ụ ụ ch c thuê lao đ ng thuê ngoài , công tác v sinh công nghi p, ph c v ≤1 Hàng ngày 2 1 ộ ơ ị ệ ả ả Qu n lý, t ủ hi u qu công tác c a các đ n v Nhà máy ố ầ s l n sai sót/năm
ố ợ ơ ị ự ứ ể ạ ồ % đáp Hàng tu nầ 75 3 3 ≥75 ệ ạ ơ ị T l ứ Ph i h p P.TCHC, các đ n v liên quan, đào t o phát tri n ngu n nhân l c, đáp ng công tác các đ n v , hi n t i và lâu dài: ỉ ệ ng/tháng ệ ự ế ộ ứ ệ ệ ỳ ị ơ ệ ừ ề ệ ặ i lao đ ng. Phòng ng a ngăn ch n các nguy c b nh ngh nghi p, các ỏ ổ ị d ch % đáp ả Qu n lý vi c th c hi n đúng ch đ , khám b nh đ nh k và chăm sóc kh c kh e cho ộ ườ ng ệ b nh lây lan 3 hàng ngày 95 4 ≥95 T l ứ ỉ ệ ng/tháng
ứ ụ ụ ị ế ấ ờ ≤2 4 hàng ngày 3 5 ả ủ ị ượ ả ấ ẩ ị Đáp ng ph c v k p th i các su t ăn cho toàn th CBCNV Nhà máy và khách đ n công tác, đ m b o đ đ nh l ể ự ng su t ăn, an toàn th c ph m đúng quy đ nh ố ầ s l n sai sót/tháng
ố ợ ơ ị ự ụ 2 Hàng tháng 0 6 0 ờ ơ ị Ph i h p P.TCHC Công ty và các đ n v xây d ng và áp d ng đánh giá KPI các đ n v toàn Nhà máy đúng th i gian ố ầ s l n sai sót/tháng
ả ượ ệ ả 4 Hàng ngày 65 ử ụ 7 Qu n lý s d ng ngân sách đ c giao hi u qu ≥75 ỉ ệ % T l ứ đáp ng/tháng
ủ ệ ả 1 Hàng tháng 0 ả Qu n lý, duy trì HTQLCL ISO 9001 c a P.HCNS hi u qu 0 ỗ ặ L i n ng tháng 8 ệ ụ ả ả ớ ạ Đ m b o tham gia các l p đào t o chuyên môn nghi p v , an toàn. % Hàng quý 95 1 ≥95
ề ả ấ ị ườ ộ ộ ố ầ ạ Đ m b o ch p hành ATVSLĐ, quy đ nh v môi tr ng, n i quy lao đ ng Hàng ngày s l n vi ph m 1 2 0 ả ổ ệ ệ II KPI b sung (công vi c kiêm nhi m khác), x2 5
ạ Lãnh đ o công tác công Đoàn CSTV Nhà máy Hàng ngày 70 1 2 ≥70 %ỉ ệ ứ T l đáp ng/tháng
ấ ả ơ ị ẩ Hàng ngày 65 2 1 ≥75 %ỉ ệ ứ ủ ơ ị ả Qu n lý công tác giám sát đ n v thuê ngoài xu t s n ph m xi măng c a đ n v P.SXXM T l đáp ng/tháng
ự ệ ố ố ầ Th c hi n công tác khác do Giám Đ c phân công 2 Hàng tháng S l n sai sót 0 3 0
ế ạ ộ III K ho ch hành đ ng, x3 5
ậ ế ể ạ ự L p k ho ch ki m tra, giám sát công tác phòng Hành chánh Nhân s Hàng tu nầ 0 1 1 0 ố ầ s l n sai sót ậ ạ l p l i/năm
ầ ắ ố ố ụ ừ Báo cáo phòng ch ng ngăn ng a các tình hu ng c n kh c ph c Hàng tu nầ 0 2 2 0 ố ầ s l n sai sót ậ ạ i/tháng l p l
ậ ế ử ụ ể ạ L p k ho ch ki m soát s d ng ngân sách Hàng tu nầ 0 3 1 0 ố ầ s l n sai sót ậ ạ l p l i/năm
ậ ế ủ ể ạ ệ ố L p k ho ch ki m soát h th ng ISO c a phòng HCNS 4 1 Hàng tháng 0 0 ố ầ s l n sai sót ậ ạ l p l i/năm ố ợ IV Ph i h p, x4 10
ố ợ ớ ơ ị 1 0 Hàng ngày Ph i h p v i các đ n v trong Công ty 3 0 ố ầ s l n t/h không ố t t/năm
ố ợ ớ ộ 2 0 Hàng ngày ơ ị ự Ph i h p v i các đ n v tr c thu c Nhà máy 5 0 ố ầ s l n t/h không ố t/năm t
ố ợ ớ ơ ị ể ả ế i quy t công tác liên quan Nhà máy/ 3 0 Hàng ngày 2 0 Ph i h p v i các đ n v Ngoài Nhà máy đ gi phòng ố ầ s l n t/h không ố t t/năm ự ự B Năng l c đóng góp, Y% 40 T đánh giá ả Qu n lý đánh giá, ứ
ế V Ki n th c, y1 ỹ VI K năng, y2 VII Hành vi, y3 15 10 15 T NG:Ổ 100 (X+Y) = (x1+x2+x3+x4) + (y1+y2+y3)
ƯỞ ƯỜ Ộ GIÁM Đ CỐ TR Ơ Ị NG Đ N V NG I LAO Đ NG
ọ ọ ọ (Ký, ghi rõ h & tên) Ngày: (Ký, ghi rõ h & tên) Ngày: (Ký, ghi rõ h & tên) Ngày: