
1
Khoa Công Ngh Thông Tin & Truy n Thông ệ ề
Đ i H c C n Thạ ọ ầ ơ
M Đ UỞ Ầ
M Đ UỞ Ầ
CH NG 1:ƯƠ
CH NG 1:ƯƠ
(INTRODUCTION)
(INTRODUCTION)

2
L ch S C a C++ị ử ủ
L ch S C a C++ị ử ủ
C++ d a trên ngôn ng l p trình Cự ữ ậ
C đ c phát minh tr c 1970 b i Dennis Ritchieượ ướ ở
Ngôn ng cài đ t h th ng cho h đi u hành Unixữ ặ ệ ố ệ ề
C++ đ c phát minh b i Bijarne Stroustroup, b t ượ ở ắ
đ u năm 1979ầ
Phiên b n th nghi m, phiên b n th ng m iả ử ệ ả ươ ạ
Các chu n ngôn ng C++ hi n t i đ c đi u ẩ ữ ệ ạ ượ ề
khi n b i ANSI và ISOể ở

3
M Đ uở ầ
M Đ uở ầ
M c tiêuụ
Gi i thi u các khái ni m c b n c a m t ớ ệ ệ ơ ả ủ ộ
ch ng trình C++ươ
N i dungộ
Vi t và biên d ch ch ng trình C++ế ị ươ
Bi n, h ng, chú thích, ki u d li uế ằ ể ữ ệ
B nh , nh p xu tộ ớ ậ ấ
Cách đ t tênặ
Ch ng 1ươ

4
Ch ng Trình C++ Đ u Tiênươ ầ
Ch ng Trình C++ Đ u Tiênươ ầ
S d ng b t kỳ trình ử ụ ấ
so n th o nàoạ ả
L u đúng đ nh d ngư ị ạ
Biên d chị
#include <iostream.h>
int main (void)
{
cout << "Hello World\n";
}
Hello.cpp
C++
Program
C
Code
Object
Code
Execut-
able
C++
COMPILER
NATIVE
C++
TRANSLATOR
LINKER
C
COMPILER
C++
Program
Hello.cpp
Hello.obj
Hello.exe

5
Bi nế
Bi nế
Bi nế
Tên t ng tr ng cho m t vùng nh mà d li u ượ ư ộ ớ ữ ệ
có th đ c l u tr trên đó hay là đ c s ể ượ ư ữ ượ ử
d ng l i.ụ ạ
Thu c tính c a bi nộ ủ ế
Ki uể: đ c thi t l p khi các bi n đ c đ nh ượ ế ậ ế ượ ị
nghĩa
Giá trị: có th đ c chuy n đ i b ng cách gán ể ượ ể ổ ằ
m t giá tr m i cho bi nộ ị ớ ế
Ch ng 1ươ