ƯƠ

B NG L

NG THÁNG 1/2008

ƯƠ

HỌ

TÊN

Đ N VƠ Ị

CH C DANH

HS L

NG CB+PC (hi)

MaNV

SỐ TT

NGÀY CÔNG  (ni)

ƯƠ L NG  Ơ Ả C  B N  (vCBi)

ng Trung ỗ ươ ầ ổ ưở

ỳ ươ

ổ ưở

ị ng Th   ễ ễ ễ ễ

ễ ễ ị ỳ

2.46 3.23 1.78 1.78 3.23 2.43 2.34 2.25 2.34 2.52 3.23 2.25 2.25 6.03 4.60 5.60 2.42 3.07 2.98 3.28 2.67 3.07 1.81 1.94 3.07 2.92 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 861,000 1,130,500 623,000 623,000 1,130,500 850,500 819,000 787,500 819,000 882,000 1,130,500 787,500 787,500 2,110,500 1,610,000 1,960,000 847,000 1,074,500 1,043,000 1,148,000 934,500 1,074,500 633,500 679,000 1,074,500 1,022,000 1 001 Nông Ti nế 2 002 Mai Văn 3 005 Đ  Anh  4 006 L 5 007 Tr n Xuân  6 008 Ninh Xuân ị 7 009 Hu nh Th 8 010 Tr 9 011 Nguy n Kim  ị 10 012 Nguy n Th   11 013 Ngy n Bá  12 014 Nguy n Phú 13 015 Ngô Th  ị 14 016 Đinh Công  15 017 Tr n Dũng  16 018 Lê Thành  ị 17 019 Nguy n Th   18 020 Nguy n Trung  ọ 19 021 Hoàng Th  Ng c ị ỗ 20 022 Đ  Th  Hu nh 21 023 Võ Th  ị ễ 22 024 Nguy n Văn ị ễ 23 025 Nguy n Th   24 026 Đào Lý  ế ễ 25 027 Nguy n Th   26 028 Lê Di Dũng Sinh Thy Kiên L cộ Ti nế M nế Ut Xuân Mỹ Tuệ C ngườ Th nhạ Hùng H ngư Công Đành Độ Y nế Anh Danh Hi nể Bé H ngồ B oả Bình TC­LĐ Nhân viên TC­LĐ Nhân viên TC­LĐ Nhân viên TC­LĐ Nhân viên TC­BV Nhân viên TC­BV T  tr ng TC­BV Nhân viên TC­BV Nhân viên TC­BV Nhân viên TC­BV T  tr ng TC­BV Phó phòng TC­BV Nhân viên TC­BV Nhân viên Giám đ cố HC ậ ỹ PGĐ K  thu t HC PGĐ TCLĐ HC Nhân viên HC Tài xế HC Nhân viên HC Nhân viên HC ệ V  sinh HC Tài xế HC ệ V  sinh HC Nhân viên HC Tài xế HC Tài xế HC

ươ ươ

Nhân viên Bác sĩ Nhân viên Nhân viên ưở ng phòng

ổ ưở

ễ ễ ị ễ ạ ổ ưở ng XNK ị

ắ ầ ng phòng ị

ồ ễ ễ ế ị ị ngượ ị

ng HCTN

ữ ễ

ễ ầ ắ 1.67 3.62 2.42 2.68 3.82 2.42 2.42 1.70 2.02 2.02 1.78 2.02 1.58 1.78 2.50 1.78 1.78 3.82 3.48 2.84 2.81 3.28 2.18 2.30 2.26 2.56 2.42 2.98 2.14 1.40 1.58 1.40 1.47 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 584,500 1,267,000 847,000 938,000 1,337,000 847,000 847,000 595,000 707,000 707,000 623,000 707,000 553,000 623,000 875,000 623,000 623,000 1,337,000 1,218,000 994,000 983,500 1,148,000 763,000 805,000 791,000 896,000 847,000 1,043,000 749,000 490,000 553,000 490,000 514,500 27 029 Lê Th  Thu  28 030 V ng Văn  29 031 D ng Văn  30 032 Lê Duy  ạ ấ 31 033 Ph m T n  ầ ị 32 034 Tr n Th   ạ 33 035 Ph m Minh ị 34 036 Nguy n Th  Kim ọ ị 35 037 Nguy n Th  Ng c  ầ 36 038 Tr n Th  Kim  37 039 Nguy n Tăng  38 040 Ph m Minh 39 041 Phan Th  Lan  ễ 40 042 Nguy n Vũ Thanh ễ ồ 41 043 Nguy n H ng  ư ị 42 044 Võ Th  Nh   43 045 Hoàng 44 046 Tr n Đ c  45 047 Lê Th  Xuân  46 048 Lê Tu n ấ 47 049 Nguy n H ng  48 050 Nguy n Văn  ệ 49 051 Ch  Th  Di u  50 052 Lê Th  Thuý ỳ 51 053 Hu nh Th  Thu  52 054 Ôn Văn ầ 53 055 Tr n Văn  ọ ị 54 056 Quang Th  Ng c 55 057 Nguy n H u  56 058 Lê Hu nh ỳ 57 059 Hoàng Công  58 060 Nguy n Huy 59 061 Tr n Đ c Nguy tệ Chi uể Quan H ngư Dũng iươ T Tân Th oả Linh Anh Huy Dũng Anh Giang M nẫ Ng cọ S nơ Tào Thọ tệ Ki Xan Châu Thanh Ph Trang Nghĩa C ngứ Minh Trí Khánh Viên C ngườ V nậ HC YTẾ YTẾ YTẾ KD­KH Tr KD­KH Nhân viên KD­KH T  tr ng KD­KH Nhân viên KD­KH Nhân viên KD­KH Nhân viên KD­KH Nhân viên KD­KH T  tr KD­KH Nhân viên KD­KH Nhân viên KD­KH Phó phòng KD­KH Nhân viên KD­KH Nhân viên VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ ưở Q.Tr Nhân viên Nhân viên Nhân viên ổ ưở T  tr ng Th  khoủ Th  khoủ Th  khoủ Nhân viên ổ ưở T  tr Nhân viên Nhân viên Nhân viên Nhân viên Nhân viên Nhân viên

ễ ấ ấ ọ ễ ị

ợ ưở Nhân viên C p phát C p phát Nhân viên Nhân viên ố Tr  lý Giám đ c ng phòng Tr

ổ ưở T  tr

ướ ỗ ạ ặ c ngươ

ạ ưở

ễ ễ ễ ị

ễ ươ ồ

ng phòng ễ ố ngươ

ng

ỳ ầ ỳ ạ

ươ 1.47 1.47 1.47 1.58 1.58 3.82 2.50 2.68 2.68 2.26 2.26 1.82 1.70 2.02 3.82 3.48 3.48 3.28 3.69 3.69 2.55 1.78 3.82 1.78 1.58 3.45 3.45 3.45 3.28 3.45 3.82 3.45 3.45 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 514,500 514,500 514,500 553,000 553,000 1,337,000 875,000 938,000 938,000 791,000 791,000 637,000 595,000 707,000 1,337,000 1,218,000 1,218,000 1,148,000 1,291,500 1,291,500 892,500 623,000 1,337,000 623,000 553,000 1,207,500 1,207,500 1,207,500 1,148,000 1,207,500 1,337,000 1,207,500 1,207,500 60 062 Phan Đ c ứ ố 61 063 Nguy n Qu c ầ 62 064 Tr n Đăng  ị 63 065 Nguy n Th  Ng c  ặ 64 066 Đ ng Th  Kim 65 067 Ph m ạ ứ ễ 66 068 Nguy n Đ c 67 069 Hà Thị ư 68 070 L  Tuý  69 071 Võ  70 072 Đ  B ch  71 073 Đ ng Ph 72 074 Lê Minh 73 075 Ph m Hoàng ị 74 076 Nguy n Th   75 077 Nguy n Quang 76 078 Nguy n Kim  ọ ỗ 77 079 Đ  Th  Ng c 78 080 Mã Chung 79 081 Ngô Văn  ị 80 082 Nguy n Th   81 083 D ng H ng  82 085 Ngô Th  ị 83 086 Nguy n Qu c Nam ạ 84 087 Ph m Vũ  85 088 Đào Qu c ố ạ 86 089 L i Văn  87 090 Hu nh Đinh  88 091 Tr n Văn  89 092 Hu nh Thúc ồ 90 093 Ph m H ng  91 094 Lâm Văn  92 095 L ng Văn Hi nề Hùng Sĩ Lan Dung Đ cứ C ngươ Tuy tế Liên Thái Đào Ph Y nế Dũng Nh tậ Giang Chi Ánh C ngườ Duyên Vân Hoà Hi uế Ph H iả L pậ Sang Chi Cư Nam Quang Sang Vinh VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ TC­KT TC­KT Nhân viên TC­KT ng TC­KT Nhân viên TC­KT Nhân viên TC­KT Nhân viên TC­KT Nhân viên TC­KT Nhân viên KT KT KT KT KT KT KT KT ĐHSX ĐHSX ĐHSX CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ ng phòng Tr ố ả Phó Qu n đ c Nhân viên Nhân viên ợ ệ QĐ d t kiêm tr  lý PGĐ KTSX Nhân viên Nhân viên K  sỹ ư ưở Tr Nhân viên Nhân viên ơ C  khí ổ ưở T  tr ơ C  khí ợ ộ Th  m c Th  hànợ ưở ng ngành Tr ổ ưở T  tr ng ợ ệ Th  đi n

ọ ồ ầ

ế

3.45 3.45 2.84 2.18 2.84 2.84 2.84 1.92 2.33 1.92 1.92 1.92 1.92 3.45 1.92 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 1,207,500 1,207,500 994,000 763,000 994,000 994,000 994,000 672,000 815,500 672,000 672,000 672,000 672,000 1,207,500 672,000 93 096 Lê Văn  ễ 94 097 Nguy n Văn  ễ Ả 95 098 Nguy n  nh Thanh ị ễ 96 099 Nguy  Th  Thanh ỗ 97 100 V  Văn  98 101 Vũ H ng ồ 99 102 H  Ng c  100 103 Tr n Hoài  ễ 101 104 Nguy n Công  102 105 Lý t n ấ 103 106 Vũ Duy ễ 104 107 Nguy n Cao  ạ ễ 105 108 Nguy n M nh  106 109 Ki n Văn  107 110 Vũ Văn Đang Khoa Tòng Dung Công Khanh Cứ Anh Lý Phúc Hi nể Nguyên C ngươ Út Thuy CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ ợ ệ Th  đi n ợ Th  máy ợ ệ Th  đi n ợ ệ Th  đi n ợ Th  máy ổ ưở ng T  tr ấ ơ Trung c p c  khí ợ ệ Th  đi n ợ ệ Th  đi n ợ ệ Th  đi n Th  hànợ ợ ệ Th  đi n ợ ệ Th  đi n ơ C  khí ơ C  khí

ƯƠ

B NG L

NG THÁNG 1/2008

H  S  L

NG CD

T NG TI N L

NG

Ệ Ố ƯƠ (hCDi)

Ề ƯƠ (vi)

Ệ Ố H  S  THI  ĐUA  (ki)

ƯƠ NG  L Ả Ệ HI U QU   (vBSi)

T NG Ổ NGÀY  CÔNG_H  Ệ S  Ố (ni * hi)

91.0 91.0 91.0 91.0 46.8 46.8 46.8 46.8 46.8 46.8 46.8 46.8 46.8 182.0 169.0 169.0 26.0 65.0 78.0 26.0 26.0 65.0 26.0 26.0 65.0 65.0 3.50 3.50 3.50 3.50 1.80 1.80 1.80 1.80 1.80 1.80 1.80 1.80 1.80 7.00 6.50 6.50 1.00 2.50 3.00 1.00 1.00 2.50 1.00 1.00 2.50 2.50 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1,345,100 1,345,100 1,345,100 1,345,100 691,800 691,800 691,800 691,800 691,800 691,800 691,800 691,800 691,800 2,565,300 2,382,100 2,382,100 366,500 916,200 1,099,400 366,500 366,500 916,200 366,500 366,500 916,200 916,200 2,206,100 2,475,600 1,968,100 1,968,100 1,822,300 1,542,300 1,510,800 1,479,300 1,510,800 1,573,800 1,822,300 1,479,300 1,479,300 4,675,800 3,992,100 4,342,100 1,213,500 1,990,700 2,142,400 1,514,500 1,301,000 1,990,700 1,000,000 1,045,500 1,990,700 1,938,200

1.00 5.00 3.00 3.50 5.00 3.00 3.50 3.00 3.00 3.00 3.00 3.50 3.00 3.00 4.20 3.00 3.00 5.00 2.70 2.70 2.70 1.60 2.70 2.70 2.70 1.60 2.70 2.70 1.60 2.70 2.70 2.70 1.60 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 26.0 130.0 78.0 91.0 130.0 78.0 91.0 78.0 78.0 78.0 78.0 91.0 78.0 78.0 109.2 78.0 78.0 130.0 70.2 70.2 70.2 41.6 70.2 70.2 70.2 41.6 70.2 70.2 41.6 70.2 70.2 70.2 41.6 366,500 1,829,200 1,097,500 1,280,400 1,831,200 1,098,700 1,281,800 1,098,700 1,098,700 1,098,700 1,098,700 1,281,800 1,098,700 1,098,700 1,538,200 1,098,700 1,098,700 1,831,400 988,900 988,900 988,900 586,000 988,900 988,900 988,900 586,000 988,900 988,900 586,000 988,900 988,900 988,900 586,000 951,000 3,096,200 1,944,500 2,218,400 3,168,200 1,945,700 2,128,800 1,693,700 1,805,700 1,805,700 1,721,700 1,988,800 1,651,700 1,721,700 2,413,200 1,721,700 1,721,700 3,168,400 2,206,900 1,982,900 1,972,400 1,734,000 1,751,900 1,793,900 1,779,900 1,482,000 1,835,900 2,031,900 1,335,000 1,478,900 1,541,900 1,478,900 1,100,500

1.60 2.70 2.70 2.70 2.70 5.00 5.00 3.00 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 5.00 4.20 3.50 3.00 5.00 3.50 3.00 3.50 5.00 3.50 3.50 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 4.20 2.30 2.30 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 41.6 70.2 70.2 70.2 70.2 130.0 130.0 78.0 91.0 91.0 91.0 91.0 91.0 91.0 130.0 109.2 91.0 78.0 130.0 91.0 78.0 91.0 130.0 91.0 91.0 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 109.2 59.8 59.8 586,000 988,900 988,900 988,900 988,900 1,831,400 1,830,800 1,098,500 1,281,600 1,281,600 1,281,600 1,281,600 1,281,600 1,281,600 1,831,700 1,538,600 1,282,200 1,099,000 1,831,700 1,282,200 1,099,000 1,282,200 1,832,500 1,282,800 1,282,200 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 1,538,600 842,600 842,600 1,100,500 1,503,400 1,503,400 1,541,900 1,541,900 3,168,400 2,705,800 2,036,500 2,219,600 2,072,600 2,072,600 1,918,600 1,876,600 1,988,600 3,168,700 2,756,600 2,500,200 2,247,000 3,123,200 2,573,700 1,991,500 1,905,200 3,169,500 1,905,800 1,835,200 2,050,100 2,050,100 2,050,100 1,990,600 2,050,100 2,875,600 2,050,100 2,050,100

2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 2,050,100 2,050,100 1,836,600 1,605,600 1,836,600 1,836,600 1,836,600 1,514,600 1,658,100 1,514,600 1,514,600 1,514,600 1,514,600 2,050,100 1,514,600

ƯƠ

B NG L

NG THÁNG 2/2008

MaNV

HỌ

TÊN

Đ N VƠ Ị

CH C DANH

SỐ TT

ng Trung

ị ng Th   ễ ễ ễ ễ

ễ ễ ị ỳ ỗ

ưở ng phòng

ị ễ

ng XNK ị

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 001 Nông Ti nế 002 Mai Văn ỗ 005 Đ  Anh  ươ 006 L ầ 007 Tr n Xuân  008 Ninh Xuân ỳ ị 009 Hu nh Th ươ 010 Tr 011 Nguy n Kim  ị 012 Nguy n Th   013 Ngy n Bá  014 Nguy n Phú 015 Ngô Th  ị 016 Đinh Công  ầ 017 Tr n Dũng  018 Lê Thành  ị 019 Nguy n Th   020 Nguy n Trung  ọ 021 Hoàng Th  Ng c ị 022 Đ  Th  Hu nh 023 Võ Th  ị ễ 024 Nguy n Văn ị ễ 025 Nguy n Th   026 Đào Lý  ế ễ 027 Nguy n Th   028 Lê Di  ị 029 Lê Th  Thu  ươ 030 V ng Văn  ươ 031 D ng Văn  032 Lê Duy  ấ ạ 033 Ph m T n  ị ầ 034 Tr n Th   ạ 035 Ph m Minh ị ễ 036 Nguy n Th  Kim ọ ị ễ 037 Nguy n Th  Ng c  ầ 038 Tr n Th  Kim  039 Nguy n Tăng  ạ 040 Ph m Minh 041 Phan Th  Lan  ễ 042 Nguy n Vũ Thanh ồ ễ 043 Nguy n H ng  ư ị 044 Võ Th  Nh Dũng Sinh Thy Kiên L cộ Ti nế M nế Ut Xuân Mỹ Tuệ C ngườ Th nhạ Hùng H ngư Công Đành Độ Y nế Anh Danh Hi nể Bé H ngồ B oả Bình Nguy tệ Chi uể Quan H ngư Dũng iươ T Tân Th oả Linh Anh Huy Dũng Anh Giang M nẫ Ng cọ TC­LĐ TC­LĐ TC­LĐ TC­LĐ TC­BV TC­BV TC­BV TC­BV TC­BV TC­BV TC­BV TC­BV TC­BV HC HC HC HC HC HC HC HC HC HC HC HC HC HC YTẾ YTẾ YTẾ KD­KH KD­KH KD­KH KD­KH KD­KH KD­KH KD­KH KD­KH KD­KH KD­KH KD­KH KD­KH Nhân viên Nhân viên Nhân viên Nhân viên Nhân viên ổ ưở ng T  tr Nhân viên Nhân viên Nhân viên ổ ưở T  tr ng Phó phòng Nhân viên Nhân viên Giám đ cố ậ ỹ PGĐ K  thu t PGĐ TCLĐ Nhân viên Tài xế Nhân viên Nhân viên ệ V  sinh Tài xế ệ V  sinh Nhân viên Tài xế Tài xế Nhân viên Bác sĩ Nhân viên Nhân viên Tr Nhân viên ổ ưở T  tr ng Nhân viên Nhân viên Nhân viên Nhân viên ổ ưở T  tr Nhân viên Nhân viên Phó phòng Nhân viên

ắ ng phòng ị

ồ ễ ễ ị ị ngượ ị

ầ ng HCTN

ễ ữ

ễ ắ

ễ ấ ấ ọ ị ặ

ợ ưở

ướ c ngươ

ưở

ễ ễ ễ ị

ễ ồ

ng phòng ố ngươ ạ

ng

ồ 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 045 Hoàng ầ 046 Tr n Đ c  047 Lê Th  Xuân  048 Lê Tu n ấ 049 Nguy n H ng  050 Nguy n Văn  ệ ế 051 Ch  Th  Di u  052 Lê Th  Thuý ỳ 053 Hu nh Th  Thu  054 Ôn Văn 055 Tr n Văn  ọ ị 056 Quang Th  Ng c 057 Nguy n H u  058 Lê Hu nh ỳ 059 Hoàng Công  060 Nguy n Huy ầ 061 Tr n Đ c  062 Phan Đ c ứ ố 063 Nguy n Qu c ầ 064 Tr n Đăng  ị ễ 065 Nguy n Th  Ng c  066 Đ ng Th  Kim 067 Ph m ạ ứ ễ 068 Nguy n Đ c 069 Hà Thị ư 070 L  Tuý  071 Võ  ỗ ạ 072 Đ  B ch  ặ 073 Đ ng Ph 074 Lê Minh ạ 075 Ph m Hoàng ị 076 Nguy n Th   077 Nguy n Quang 078 Nguy n Kim  ọ ỗ 079 Đ  Th  Ng c 080 Mã Chung 081 Ngô Văn  ị 082 Nguy n Th   ươ 083 D ng H ng  085 Ngô Th  ị ễ 086 Nguy n Qu c Nam 087 Ph m Vũ  088 Đào Qu c ố ạ 089 L i Văn  ỳ 090 Hu nh Đinh  ầ 091 Tr n Văn  ỳ 092 Hu nh Thúc ạ 093 Ph m H ng S nơ Tào Thọ tệ Ki Xan Châu Thanh Ph Trang Nghĩa C ngứ Minh Trí Khánh Viên C ngườ V nậ Hi nề Hùng Sĩ Lan Dung Đ cứ C ngươ Tuy tế Liên Thái Đào Ph Y nế Dũng Nh tậ Giang Chi Ánh C ngườ Duyên Vân Hoà Hi uế Ph H iả L pậ Sang Chi Cư Nam Quang KD­KH VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ TC­KT TC­KT TC­KT TC­KT TC­KT TC­KT TC­KT TC­KT KT KT KT KT KT KT KT KT ĐHSX ĐHSX ĐHSX CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ Nhân viên ưở Q.Tr Nhân viên Nhân viên Nhân viên ổ ưở T  tr ng Th  khoủ Th  khoủ Th  khoủ Nhân viên ổ ưở T  tr Nhân viên Nhân viên Nhân viên Nhân viên Nhân viên Nhân viên Nhân viên C p phát C p phát Nhân viên Nhân viên ố Tr  lý Giám đ c Tr ng phòng Nhân viên ổ ưở T  tr ng Nhân viên Nhân viên Nhân viên Nhân viên Nhân viên ng phòng Tr ố ả Phó Qu n đ c Nhân viên Nhân viên ợ ệ QĐ d t kiêm tr  lý PGĐ KTSX Nhân viên Nhân viên K  sỹ ư ưở Tr Nhân viên Nhân viên ơ C  khí ổ ưở T  tr ơ C  khí ợ ộ Th  m c Th  hànợ ưở Tr ng ngành

ươ ng Văn

ế

91 094 Lâm Văn  92 095 L 93 096 Lê Văn  ễ 94 097 Nguy n Văn  ễ Ả 95 098 Nguy n  nh Thanh ị ễ 96 099 Nguy  Th  Thanh ỗ 97 100 V  Văn  101 Vũ H ng ồ 98 ồ 102 H  Ng c  99 ầ 100 103 Tr n Hoài  ễ 101 104 Nguy n Công  102 105 Lý t n ấ 103 106 Vũ Duy ễ 104 107 Nguy n Cao  ạ ễ 105 108 Nguy n M nh  106 109 Ki n Văn  107 110 Vũ Văn CĐ Sang CĐ Vinh CĐ Đang CĐ Khoa CĐ Tòng CĐ Dung CĐ Công CĐ Khanh Cứ CĐ CĐ Anh CĐ Lý CĐ Phúc Hi nể CĐ Nguyên CĐ C ngươ CĐ CĐ Út CĐ Thuy ổ ưở T  tr ng ợ ệ Th  đi n ợ ệ Th  đi n ợ Th  máy ợ ệ Th  đi n ợ ệ Th  đi n ợ Th  máy ổ ưở ng T  tr ấ ơ Trung c p c  khí ợ ệ Th  đi n ợ ệ Th  đi n ợ ệ Th  đi n Th  hànợ ợ ệ Th  đi n ợ ệ Th  đi n ơ C  khí ơ C  khí

ƯƠ

B NG L

NG THÁNG 2/2008

Ệ Ố

NG

ƯƠ

Ệ Ố H  S   NG CD

L

ƯƠ HS L CB+PC (hi)

NGÀY  CÔNG  (ni)

ƯƠ L NG  Ơ Ả C  B N  (vCBi)

(hCDi)

H  S  THI  ĐUA  (ki)

T NG NGÀY  Ệ Ố CÔNG_H  S   (ni * hi)

2.46 3.23 1.78 1.78 3.23 2.43 2.34 2.25 2.34 2.52 3.23 2.25 2.25 6.03 4.60 5.60 2.42 3.07 2.98 3.28 2.67 3.07 1.81 1.94 3.07 2.92 1.67 3.62 2.42 2.68 3.82 2.42 2.42 1.70 2.02 2.02 1.78 2.02 1.58 1.78 2.50 1.78 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 861,000 1,130,500 623,000 623,000 1,130,500 850,500 819,000 787,500 819,000 882,000 1,130,500 787,500 787,500 2,110,500 1,610,000 1,960,000 847,000 1,074,500 1,043,000 1,148,000 934,500 1,074,500 633,500 679,000 1,074,500 1,022,000 584,500 1,267,000 847,000 938,000 1,337,000 847,000 847,000 595,000 707,000 707,000 623,000 707,000 553,000 623,000 875,000 623,000 3.50 3.50 3.50 3.50 1.80 1.80 1.80 1.80 1.80 1.80 1.80 1.80 1.80 7.00 6.50 6.50 1.00 2.50 3.00 1.00 1.00 2.50 1.00 1.00 2.50 2.50 1.00 5.00 3.00 3.50 5.00 3.00 3.50 3.00 3.00 3.00 3.00 3.50 3.00 3.00 4.20 3.00 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 91.0 91.0 91.0 91.0 46.8 46.8 46.8 46.8 46.8 46.8 46.8 46.8 46.8 182.0 169.0 169.0 26.0 65.0 78.0 26.0 26.0 65.0 26.0 26.0 65.0 65.0 26.0 130.0 78.0 91.0 130.0 78.0 91.0 78.0 78.0 78.0 78.0 91.0 78.0 78.0 109.2 78.0

1.78 3.82 3.48 2.84 2.81 3.28 2.18 2.30 2.26 2.56 2.42 2.98 2.14 1.40 1.58 1.40 1.47 1.47 1.47 1.47 1.58 1.58 3.82 2.50 2.68 2.68 2.26 2.26 1.82 1.70 2.02 3.82 3.48 3.48 3.28 3.69 3.69 2.55 1.78 3.82 1.78 1.58 3.45 3.45 3.45 3.28 3.45 3.82 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 623,000 1,337,000 1,218,000 994,000 983,500 1,148,000 763,000 805,000 791,000 896,000 847,000 1,043,000 749,000 490,000 553,000 490,000 514,500 514,500 514,500 514,500 553,000 553,000 1,337,000 875,000 938,000 938,000 791,000 791,000 637,000 595,000 707,000 1,337,000 1,218,000 1,218,000 1,148,000 1,291,500 1,291,500 892,500 623,000 1,337,000 623,000 553,000 1,207,500 1,207,500 1,207,500 1,148,000 1,207,500 1,337,000 3.00 5.00 2.70 2.70 2.70 1.60 2.70 2.70 2.70 1.60 2.70 2.70 1.60 2.70 2.70 2.70 1.60 1.60 2.70 2.70 2.70 2.70 5.00 5.00 3.00 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 5.00 4.20 3.50 3.00 5.00 3.50 3.00 3.50 5.00 3.50 3.50 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 4.20 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 78.0 130.0 70.2 70.2 70.2 41.6 70.2 70.2 70.2 41.6 70.2 70.2 41.6 70.2 70.2 70.2 41.6 41.6 70.2 70.2 70.2 70.2 130.0 130.0 78.0 91.0 91.0 91.0 91.0 91.0 91.0 130.0 109.2 91.0 78.0 130.0 91.0 78.0 91.0 130.0 91.0 91.0 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 109.2

3.45 3.45 3.45 3.45 2.84 2.18 2.84 2.84 2.84 1.92 2.33 1.92 1.92 1.92 1.92 3.45 1.92 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 1,207,500 1,207,500 1,207,500 1,207,500 994,000 763,000 994,000 994,000 994,000 672,000 815,500 672,000 672,000 672,000 672,000 1,207,500 672,000 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8

ƯƠ

B NG L

NG THÁNG 2/2008

T NG TI N L

NG

Ề ƯƠ (vi)

ƯƠ NG  L Ả Ệ HI U QU   (vBSi)

1,345,100 1,345,100 1,345,100 1,345,100 691,800 691,800 691,800 691,800 691,800 691,800 691,800 691,800 691,800 2,565,300 2,382,100 2,382,100 366,500 916,200 1,099,400 366,500 366,500 916,200 366,500 366,500 916,200 916,200 366,500 1,829,200 1,097,500 1,280,400 1,831,200 1,098,700 1,281,800 1,098,700 1,098,700 1,098,700 1,098,700 1,281,800 1,098,700 1,098,700 1,538,200 1,098,700 2,206,100 2,475,600 1,968,100 1,968,100 1,822,300 1,542,300 1,510,800 1,479,300 1,510,800 1,573,800 1,822,300 1,479,300 1,479,300 4,675,800 3,992,100 4,342,100 1,213,500 1,990,700 2,142,400 1,514,500 1,301,000 1,990,700 1,000,000 1,045,500 1,990,700 1,938,200 951,000 3,096,200 1,944,500 2,218,400 3,168,200 1,945,700 2,128,800 1,693,700 1,805,700 1,805,700 1,721,700 1,988,800 1,651,700 1,721,700 2,413,200 1,721,700

1,098,700 1,831,400 988,900 988,900 988,900 586,000 988,900 988,900 988,900 586,000 988,900 988,900 586,000 988,900 988,900 988,900 586,000 586,000 988,900 988,900 988,900 988,900 1,831,400 1,830,800 1,098,500 1,281,600 1,281,600 1,281,600 1,281,600 1,281,600 1,281,600 1,831,700 1,538,600 1,282,200 1,099,000 1,831,700 1,282,200 1,099,000 1,282,200 1,832,500 1,282,800 1,282,200 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 1,538,600 1,721,700 3,168,400 2,206,900 1,982,900 1,972,400 1,734,000 1,751,900 1,793,900 1,779,900 1,482,000 1,835,900 2,031,900 1,335,000 1,478,900 1,541,900 1,478,900 1,100,500 1,100,500 1,503,400 1,503,400 1,541,900 1,541,900 3,168,400 2,705,800 2,036,500 2,219,600 2,072,600 2,072,600 1,918,600 1,876,600 1,988,600 3,168,700 2,756,600 2,500,200 2,247,000 3,123,200 2,573,700 1,991,500 1,905,200 3,169,500 1,905,800 1,835,200 2,050,100 2,050,100 2,050,100 1,990,600 2,050,100 2,875,600

842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 2,050,100 2,050,100 2,050,100 2,050,100 1,836,600 1,605,600 1,836,600 1,836,600 1,836,600 1,514,600 1,658,100 1,514,600 1,514,600 1,514,600 1,514,600 2,050,100 1,514,600

ƯƠ

B NG L

NG THÁNG 3/2008

MaNV

HỌ

TÊN

Đ N VƠ Ị

CH C DANH

SỐ TT

ị ặ ế ưở ng phòng

ng Trung

ị ng Th   ễ ễ ễ ễ

ễ ễ ị ỗ ỳ

ưở ng phòng

ị ễ

ng XNK ị

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 001 Nông Ti nế 002 Mai Văn 003 Đ ng Th  Tuy t  004 Lê Văn  ỗ 005 Đ  Anh  ươ 006 L ầ 007 Tr n Xuân  008 Ninh Xuân ỳ ị 009 Hu nh Th ươ 010 Tr 011 Nguy n Kim  ị 012 Nguy n Th   013 Ngy n Bá  014 Nguy n Phú 015 Ngô Th  ị 016 Đinh Công  ầ 017 Tr n Dũng  018 Lê Thành  ị 019 Nguy n Th   020 Nguy n Trung  ọ 021 Hoàng Th  Ng c ị 022 Đ  Th  Hu nh 023 Võ Th  ị ễ 024 Nguy n Văn ị ễ 025 Nguy n Th   026 Đào Lý  ế ễ 027 Nguy n Th   028 Lê Di  ị 029 Lê Th  Thu  ươ 030 V ng Văn  ươ 031 D ng Văn  032 Lê Duy  ấ ạ 033 Ph m T n  ầ ị 034 Tr n Th   ạ 035 Ph m Minh ị ễ 036 Nguy n Th  Kim ọ ị ễ 037 Nguy n Th  Ng c  ầ 038 Tr n Th  Kim  039 Nguy n Tăng  ạ 040 Ph m Minh 041 Phan Th  Lan  ễ 042 Nguy n Vũ Thanh Dũng Sinh Giang Hi nề Thy Kiên L cộ Ti nế M nế Ut Xuân Mỹ Tuệ C ngườ Th nhạ Hùng H ngư Công Đành Độ Y nế Anh Danh Hi nể Bé H ngồ B oả Bình Nguy tệ Chi uể Quan H ngư Dũng iươ T Tân Th oả Linh Anh Huy Dũng Anh Giang TC­LĐ TC­LĐ TC­LĐ TC­LĐ TC­LĐ TC­LĐ TC­BV TC­BV TC­BV TC­BV TC­BV TC­BV TC­BV TC­BV TC­BV HC HC HC HC HC HC HC HC HC HC HC HC HC HC YTẾ YTẾ YTẾ KD­KH KD­KH KD­KH KD­KH KD­KH KD­KH KD­KH KD­KH KD­KH KD­KH Nhân viên Nhân viên Nhân viên Tr Nhân viên Nhân viên Nhân viên ổ ưở T  tr ng Nhân viên Nhân viên Nhân viên ổ ưở ng T  tr Phó phòng Nhân viên Nhân viên Giám đ cố ậ ỹ PGĐ K  thu t PGĐ TCLĐ Nhân viên Tài xế Nhân viên Nhân viên ệ V  sinh Tài xế ệ V  sinh Nhân viên Tài xế Tài xế Nhân viên Bác sĩ Nhân viên Nhân viên Tr Nhân viên ổ ưở T  tr ng Nhân viên Nhân viên Nhân viên Nhân viên ổ ưở T  tr Nhân viên Nhân viên

ắ ng phòng ị

ồ ễ ễ ị ị ngượ ị

ầ ng HCTN

ễ ữ

ễ ắ

ễ ấ ấ ọ ặ ị

ợ ưở

ướ c ngươ

ưở

ễ ễ ễ ị

ễ ồ

ng phòng ố ngươ ạ

ng

43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 85 86 87 88 89 90 91 ồ ễ 043 Nguy n H ng  ư ị 044 Võ Th  Nh   045 Hoàng ầ 046 Tr n Đ c  047 Lê Th  Xuân  048 Lê Tu n ấ 049 Nguy n H ng  050 Nguy n Văn  ệ ế 051 Ch  Th  Di u  052 Lê Th  Thuý ỳ 053 Hu nh Th  Thu  054 Ôn Văn 055 Tr n Văn  ọ ị 056 Quang Th  Ng c 057 Nguy n H u  058 Lê Hu nh ỳ 059 Hoàng Công  060 Nguy n Huy ầ 061 Tr n Đ c  062 Phan Đ c ứ ố 063 Nguy n Qu c ầ 064 Tr n Đăng  ị ễ 065 Nguy n Th  Ng c  066 Đ ng Th  Kim 067 Ph m ạ ứ ễ 068 Nguy n Đ c 069 Hà Thị ư 070 L  Tuý  071 Võ  ỗ ạ 072 Đ  B ch  ặ 073 Đ ng Ph 074 Lê Minh ạ 075 Ph m Hoàng ị 076 Nguy n Th   077 Nguy n Quang 078 Nguy n Kim  ọ ỗ 079 Đ  Th  Ng c 080 Mã Chung 081 Ngô Văn  ị 082 Nguy n Th   ươ 083 D ng H ng  085 Ngô Th  ị ễ 086 Nguy n Qu c Nam 087 Ph m Vũ  088 Đào Qu c ố ạ 089 L i Văn  ỳ 090 Hu nh Đinh  ầ 091 Tr n Văn M nẫ Ng cọ S nơ Tào Thọ tệ Ki Xan Châu Thanh Ph Trang Nghĩa C ngứ Minh Trí Khánh Viên C ngườ V nậ Hi nề Hùng Sĩ Lan Dung Đ cứ C ngươ Tuy tế Liên Thái Đào Ph Y nế Dũng Nh tậ Giang Chi Ánh C ngườ Duyên Vân Hoà Hi uế Ph H iả L pậ Sang Chi Cư KD­KH KD­KH KD­KH VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ TC­KT TC­KT TC­KT TC­KT TC­KT TC­KT TC­KT TC­KT KT KT KT KT KT KT KT KT ĐHSX ĐHSX ĐHSX CĐ CĐ CĐ CĐ Phó phòng Nhân viên Nhân viên ưở Q.Tr Nhân viên Nhân viên Nhân viên ổ ưở T  tr ng Th  khoủ Th  khoủ Th  khoủ Nhân viên ổ ưở T  tr Nhân viên Nhân viên Nhân viên Nhân viên Nhân viên Nhân viên Nhân viên C p phát C p phát Nhân viên Nhân viên ố Tr  lý Giám đ c Tr ng phòng Nhân viên ổ ưở T  tr ng Nhân viên Nhân viên Nhân viên Nhân viên Nhân viên ng phòng Tr ố ả Phó Qu n đ c Nhân viên Nhân viên ợ ệ QĐ d t kiêm tr  lý PGĐ KTSX Nhân viên Nhân viên K  sỹ ư ưở Tr Nhân viên Nhân viên ơ C  khí ổ ưở T  tr ơ C  khí ợ ộ Th  m c

ươ ng Văn

ỳ 092 Hu nh Thúc ồ ạ 093 Ph m H ng  094 Lâm Văn  095 L 096 Lê Văn  ễ 097 Nguy n Văn  ễ Ả 098 Nguy n  nh Thanh ị ễ 099 Nguy  Th  Thanh ỗ

ọ ồ ầ

ế

92 93 94 95 96 97 98 99 100 100 V  Văn  101 101 Vũ H ng ồ 102 102 H  Ng c  103 103 Tr n Hoài  ễ 104 104 Nguy n Công  105 105 Lý t n ấ 106 106 Vũ Duy ễ 107 107 Nguy n Cao  ạ ễ 108 108 Nguy n M nh  109 109 Ki n Văn  110 110 Vũ Văn CĐ Nam CĐ Quang CĐ Sang CĐ Vinh CĐ Đang CĐ Khoa CĐ Tòng CĐ Dung CĐ Công CĐ Khanh Cứ CĐ CĐ Anh CĐ Lý CĐ Phúc Hi nể CĐ Nguyên CĐ C ngươ CĐ CĐ Út CĐ Thuy Th  hànợ ưở ng ngành Tr ổ ưở T  tr ng ợ ệ Th  đi n ợ ệ Th  đi n ợ Th  máy ợ ệ Th  đi n ợ ệ Th  đi n ợ Th  máy ổ ưở ng T  tr ấ ơ Trung c p c  khí ợ ệ Th  đi n ợ ệ Th  đi n ợ ệ Th  đi n Th  hànợ ợ ệ Th  đi n ợ ệ Th  đi n ơ C  khí ơ C  khí

ƯƠ

B NG L

NG THÁNG 3/2008

Ệ Ố

NG

ƯƠ

Ệ Ố H  S   NG CD

L

ƯƠ HS L CB+PC (hi)

NGÀY  CÔNG  (ni)

ƯƠ L NG  Ơ Ả C  B N  (vCBi)

(hCDi)

H  S  THI  ĐUA  (ki)

T NG NGÀY  Ệ Ố CÔNG_H  S   (ni * hi)

2.46 3.23 2.26 2.50 1.78 1.78 3.23 2.43 2.34 2.25 2.34 2.52 3.23 2.25 2.25 6.03 4.60 5.60 2.42 3.07 2.98 3.28 2.67 3.07 1.81 1.94 3.07 2.92 1.67 3.62 2.42 2.68 3.82 2.42 2.42 1.70 2.02 2.02 1.78 2.02 1.58 1.78 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 861,000 1,130,500 791,000 875,000 623,000 623,000 1,130,500 850,500 819,000 787,500 819,000 882,000 1,130,500 787,500 787,500 2,110,500 1,610,000 1,960,000 847,000 1,074,500 1,043,000 1,148,000 934,500 1,074,500 633,500 679,000 1,074,500 1,022,000 584,500 1,267,000 847,000 938,000 1,337,000 847,000 847,000 595,000 707,000 707,000 623,000 707,000 553,000 623,000 3.50 3.50 3.50 5.00 3.50 3.50 1.80 1.80 1.80 1.80 1.80 1.80 1.80 1.80 1.80 7.00 6.50 6.50 1.00 2.50 3.00 1.00 1.00 2.50 1.00 1.00 2.50 2.50 1.00 5.00 3.00 3.50 5.00 3.00 3.50 3.00 3.00 3.00 3.00 3.50 3.00 3.00 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 91.0 91.0 91.0 130.0 91.0 91.0 46.8 46.8 46.8 46.8 46.8 46.8 46.8 46.8 46.8 182.0 169.0 169.0 26.0 65.0 78.0 26.0 26.0 65.0 26.0 26.0 65.0 65.0 26.0 130.0 78.0 91.0 130.0 78.0 91.0 78.0 78.0 78.0 78.0 91.0 78.0 78.0

2.50 1.78 1.78 3.82 3.48 2.84 2.81 3.28 2.18 2.30 2.26 2.56 2.42 2.98 2.14 1.40 1.58 1.40 1.47 1.47 1.47 1.47 1.58 1.58 3.82 2.50 2.68 2.68 2.26 2.26 1.82 1.70 2.02 3.82 3.48 3.48 3.28 3.69 3.69 2.55 1.78 3.82 1.78 1.58 3.45 3.45 3.45 3.28 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 875,000 623,000 623,000 1,337,000 1,218,000 994,000 983,500 1,148,000 763,000 805,000 791,000 896,000 847,000 1,043,000 749,000 490,000 553,000 490,000 514,500 514,500 514,500 514,500 553,000 553,000 1,337,000 875,000 938,000 938,000 791,000 791,000 637,000 595,000 707,000 1,337,000 1,218,000 1,218,000 1,148,000 1,291,500 1,291,500 892,500 623,000 1,337,000 623,000 553,000 1,207,500 1,207,500 1,207,500 1,148,000 4.20 3.00 3.00 5.00 2.70 2.70 2.70 1.60 2.70 2.70 2.70 1.60 2.70 2.70 1.60 2.70 2.70 2.70 1.60 1.60 2.70 2.70 2.70 2.70 5.00 5.00 3.00 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 5.00 4.20 3.50 3.00 5.00 3.50 3.00 3.50 5.00 3.50 3.50 2.30 2.30 2.30 2.30 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 109.2 78.0 78.0 130.0 70.2 70.2 70.2 41.6 70.2 70.2 70.2 41.6 70.2 70.2 41.6 70.2 70.2 70.2 41.6 41.6 70.2 70.2 70.2 70.2 130.0 130.0 78.0 91.0 91.0 91.0 91.0 91.0 91.0 130.0 109.2 91.0 78.0 130.0 91.0 78.0 91.0 130.0 91.0 91.0 59.8 59.8 59.8 59.8

3.45 3.82 3.45 3.45 3.45 3.45 2.84 2.18 2.84 2.84 2.84 1.92 2.33 1.92 1.92 1.92 1.92 3.45 1.92 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 1,207,500 1,337,000 1,207,500 1,207,500 1,207,500 1,207,500 994,000 763,000 994,000 994,000 994,000 672,000 815,500 672,000 672,000 672,000 672,000 1,207,500 672,000 2.30 4.20 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 59.8 109.2 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8

ƯƠ

B NG L

NG THÁNG 3/2008

T NG TI N L

NG

Ề ƯƠ (vi)

ƯƠ NG  L Ả Ệ HI U QU   (vBSi)

1,345,100 1,345,100 1,345,100 1,921,600 1,345,100 1,345,100 691,800 691,800 691,800 691,800 691,800 691,800 691,800 691,800 691,800 2,565,300 2,382,100 2,382,100 366,500 916,200 1,099,400 366,500 366,500 916,200 366,500 366,500 916,200 916,200 366,500 1,829,200 1,097,500 1,280,400 1,831,200 1,098,700 1,281,800 1,098,700 1,098,700 1,098,700 1,098,700 1,281,800 1,098,700 1,098,700 2,206,100 2,475,600 2,136,100 2,796,600 1,968,100 1,968,100 1,822,300 1,542,300 1,510,800 1,479,300 1,510,800 1,573,800 1,822,300 1,479,300 1,479,300 4,675,800 3,992,100 4,342,100 1,213,500 1,990,700 2,142,400 1,514,500 1,301,000 1,990,700 1,000,000 1,045,500 1,990,700 1,938,200 951,000 3,096,200 1,944,500 2,218,400 3,168,200 1,945,700 2,128,800 1,693,700 1,805,700 1,805,700 1,721,700 1,988,800 1,651,700 1,721,700

1,538,200 1,098,700 1,098,700 1,831,400 988,900 988,900 988,900 586,000 988,900 988,900 988,900 586,000 988,900 988,900 586,000 988,900 988,900 988,900 586,000 586,000 988,900 988,900 988,900 988,900 1,831,400 1,830,800 1,098,500 1,281,600 1,281,600 1,281,600 1,281,600 1,281,600 1,281,600 1,831,700 1,538,600 1,282,200 1,099,000 1,831,700 1,282,200 1,099,000 1,282,200 1,832,500 1,282,800 1,282,200 842,600 842,600 842,600 842,600 2,413,200 1,721,700 1,721,700 3,168,400 2,206,900 1,982,900 1,972,400 1,734,000 1,751,900 1,793,900 1,779,900 1,482,000 1,835,900 2,031,900 1,335,000 1,478,900 1,541,900 1,478,900 1,100,500 1,100,500 1,503,400 1,503,400 1,541,900 1,541,900 3,168,400 2,705,800 2,036,500 2,219,600 2,072,600 2,072,600 1,918,600 1,876,600 1,988,600 3,168,700 2,756,600 2,500,200 2,247,000 3,123,200 2,573,700 1,991,500 1,905,200 3,169,500 1,905,800 1,835,200 2,050,100 2,050,100 2,050,100 1,990,600

842,600 1,538,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 2,050,100 2,875,600 2,050,100 2,050,100 2,050,100 2,050,100 1,836,600 1,605,600 1,836,600 1,836,600 1,836,600 1,514,600 1,658,100 1,514,600 1,514,600 1,514,600 1,514,600 2,050,100 1,514,600