intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Mẫu Bảng lương các tháng

Chia sẻ: Nguyễn Thị Kim Yến | Ngày: | Loại File: XLS | Số trang:26

95
lượt xem
9
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Cuối mỗi tháng căn cứ vào chứng từ liên quan, Kế toán tiền lương lập Bảng và trả lương cho nhân viên. Đây là mẫu bảng tính lương và các khoản theo lương như Bảo hiểm Xã hội, Thuế Thu nhập cá nhân. Mời các bạn cùng tham khảo. Để xem thêm nhiều Biểu mẫu về Lương khác, mời các bạn ghé xem tại Bộ tài liệu Hướng dẫn Đào tạo nội bộ Doanh nghiệp.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Mẫu Bảng lương các tháng

  1. BẢNG LƯƠNG THÁNG 1/2008 LƯƠNG  SỐ NGÀY CÔNG  MaNV HỌ TÊN ĐƠN VỊ CHỨC DANH HS LƯƠNG CB+PC (hi) CƠ BẢN  TT (ni) (vCBi) 1 001 Nông Tiến Dũng TC­LĐ Nhân viên 2.46 26 861,000 2 002 Mai Văn Sinh TC­LĐ Nhân viên 3.23 26 1,130,500 3 005 Đỗ Anh  Thy TC­LĐ Nhân viên 1.78 26 623,000 4 006 Lương Trung Kiên TC­LĐ Nhân viên 1.78 26 623,000 5 007 Trần Xuân  Lộc TC­BV Nhân viên 3.23 26 1,130,500 6 008 Ninh Xuân Tiến TC­BV Tổ trưởng 2.43 26 850,500 7 009 Huỳnh Thị Mến TC­BV Nhân viên 2.34 26 819,000 8 010 Trương Thị  Ut TC­BV Nhân viên 2.25 26 787,500 9 011 Nguyễn Kim  Xuân TC­BV Nhân viên 2.34 26 819,000 10 012 Nguyễn Thị  Mỹ TC­BV Tổ trưởng 2.52 26 882,000 11 013 Ngyễn Bá  Tuệ TC­BV Phó phòng 3.23 26 1,130,500 12 014 Nguyễn Phú Cường TC­BV Nhân viên 2.25 26 787,500 13 015 Ngô Thị  Thạnh TC­BV Nhân viên 2.25 26 787,500 14 016 Đinh Công  Hùng HC Giám đốc 6.03 26 2,110,500 15 017 Trần Dũng  Hưng HC PGĐ Kỹ thuật 4.60 26 1,610,000 16 018 Lê Thành  Công HC PGĐ TCLĐ 5.60 26 1,960,000 17 019 Nguyễn Thị  Đành HC Nhân viên 2.42 26 847,000 18 020 Nguyễn Trung  Độ HC Tài xế 3.07 26 1,074,500 19 021 Hoàng Thị Ngọc Yến HC Nhân viên 2.98 26 1,043,000 20 022 Đỗ Thị Huỳnh Anh HC Nhân viên 3.28 26 1,148,000 21 023 Võ Thị  Danh HC Vệ sinh 2.67 26 934,500 22 024 Nguyễn Văn Hiển HC Tài xế 3.07 26 1,074,500 23 025 Nguyễn Thị  Bé HC Vệ sinh 1.81 26 633,500 24 026 Đào Lý  Hồng HC Nhân viên 1.94 26 679,000 25 027 Nguyễn Thế  Bảo HC Tài xế 3.07 26 1,074,500 26 028 Lê Di  Bình HC Tài xế 2.92 26 1,022,000
  2. 27 029 Lê Thị Thu  Nguyệt HC Nhân viên 1.67 26 584,500 28 030 Vương Văn  Chiểu YTẾ Bác sĩ 3.62 26 1,267,000 29 031 Dương Văn  Quan YTẾ Nhân viên 2.42 26 847,000 30 032 Lê Duy  Hưng YTẾ Nhân viên 2.68 26 938,000 31 033 Phạm Tấn  Dũng KD­KH Trưởng phòng 3.82 26 1,337,000 32 034 Trần Thị  Tươi KD­KH Nhân viên 2.42 26 847,000 33 035 Phạm Minh Tân KD­KH Tổ trưởng 2.42 26 847,000 34 036 Nguyễn Thị Kim Thảo KD­KH Nhân viên 1.70 26 595,000 35 037 Nguyễn Thị Ngọc  Linh KD­KH Nhân viên 2.02 26 707,000 36 038 Trần Thị Kim  Anh KD­KH Nhân viên 2.02 26 707,000 37 039 Nguyễn Tăng  Huy KD­KH Nhân viên 1.78 26 623,000 38 040 Phạm Minh Dũng KD­KH Tổ trưởng XNK 2.02 26 707,000 39 041 Phan Thị Lan  Anh KD­KH Nhân viên 1.58 26 553,000 40 042 Nguyễn Vũ Thanh Giang KD­KH Nhân viên 1.78 26 623,000 41 043 Nguyễn Hồng  Mẫn KD­KH Phó phòng 2.50 26 875,000 42 044 Võ Thị Như  Ngọc KD­KH Nhân viên 1.78 26 623,000 43 045 Hoàng Sơn KD­KH Nhân viên 1.78 26 623,000 44 046 Trần Đắc  Tào VTƯ Q.Trưởng phòng 3.82 26 1,337,000 45 047 Lê Thị Xuân  Thọ VTƯ Nhân viên 3.48 26 1,218,000 46 048 Lê Tuấn  Kiệt VTƯ Nhân viên 2.84 26 994,000 47 049 Nguyễn Hồng  Xan VTƯ Nhân viên 2.81 26 983,500 48 050 Nguyễn Văn  Châu VTƯ Tổ trưởng 3.28 26 1,148,000 49 051 Chế Thị Diệu  Thanh VTƯ Thủ kho 2.18 26 763,000 50 052 Lê Thị Thuý Phượng VTƯ Thủ kho 2.30 26 805,000 51 053 Huỳnh Thị Thu  Trang VTƯ Thủ kho 2.26 26 791,000 52 054 Ôn Văn Nghĩa VTƯ Nhân viên 2.56 26 896,000 53 055 Trần Văn  Cứng VTƯ Tổ trưởng HCTN 2.42 26 847,000 54 056 Quang Thị Ngọc Minh VTƯ Nhân viên 2.98 26 1,043,000 55 057 Nguyễn Hữu  Trí VTƯ Nhân viên 2.14 26 749,000 56 058 Lê Huỳnh  Khánh VTƯ Nhân viên 1.40 26 490,000 57 059 Hoàng Công  Viên VTƯ Nhân viên 1.58 26 553,000 58 060 Nguyễn Huy Cường VTƯ Nhân viên 1.40 26 490,000 59 061 Trần Đắc  Vậ n VTƯ Nhân viên 1.47 26 514,500
  3. 60 062 Phan Đức  Hiền VTƯ Nhân viên 1.47 26 514,500 61 063 Nguyễn Quốc Hùng VTƯ Cấp phát 1.47 26 514,500 62 064 Trần Đăng  Sĩ VTƯ Cấp phát 1.47 26 514,500 63 065 Nguyễn Thị Ngọc  Lan VTƯ Nhân viên 1.58 26 553,000 64 066 Đặng Thị Kim Dung VTƯ Nhân viên 1.58 26 553,000 65 067 Phạm  Đức VTƯ Trợ lý Giám đốc 3.82 26 1,337,000 66 068 Nguyễn Đức Cương TC­KT Trưởng phòng 2.50 26 875,000 67 069 Hà Thị Tuyết TC­KT Nhân viên 2.68 26 938,000 68 070 Lư Tuý  Liên TC­KT Tổ trưởng 2.68 26 938,000 69 071 Võ  Thái TC­KT Nhân viên 2.26 26 791,000 70 072 Đỗ Bạch  Đào TC­KT Nhân viên 2.26 26 791,000 71 073 Đặng Phước Phương TC­KT Nhân viên 1.82 26 637,000 72 074 Lê Minh Yến TC­KT Nhân viên 1.70 26 595,000 73 075 Phạm Hoàng Dũng TC­KT Nhân viên 2.02 26 707,000 74 076 Nguyễn Thị  Nhật KT Trưởng phòng 3.82 26 1,337,000 75 077 Nguyễn Quang Giang KT Phó Quản đốc 3.48 26 1,218,000 76 078 Nguyễn Kim  Chi KT Nhân viên 3.48 26 1,218,000 77 079 Đỗ Thị Ngọc Ánh KT Nhân viên 3.28 26 1,148,000 78 080 Mã Chung Cường KT QĐ dệt kiêm trợ lý PGĐ KTSX3.69 26 1,291,500 79 081 Ngô Văn  Duyên KT Nhân viên 3.69 26 1,291,500 80 082 Nguyễn Thị  Vân KT Nhân viên 2.55 26 892,500 81 083 Dương Hồng  Hoà KT Kỹ sư 1.78 26 623,000 82 085 Ngô Thị  Hiếu ĐHSX Trưởng phòng 3.82 26 1,337,000 83 086 Nguyễn Quốc Nam Phương ĐHSX Nhân viên 1.78 26 623,000 84 087 Phạm Vũ  Hả i ĐHSX Nhân viên 1.58 26 553,000 85 088 Đào Quốc  Lập CĐ Cơ khí 3.45 26 1,207,500 86 089 Lại Văn  Sang CĐ Tổ trưởng 3.45 26 1,207,500 87 090 Huỳnh Đinh  Chi CĐ Cơ khí 3.45 26 1,207,500 88 091 Trần Văn  Cư CĐ Thợ mộc 3.28 26 1,148,000 89 092 Huỳnh Thúc Nam CĐ Thợ hàn 3.45 26 1,207,500 90 093 Phạm Hồng  Quang CĐ Trưởng ngành 3.82 26 1,337,000 91 094 Lâm Văn  Sang CĐ Tổ trưởng 3.45 26 1,207,500 92 095 Lương Văn  Vinh CĐ Thợ điện 3.45 26 1,207,500
  4. 93 096 Lê Văn  Đang CĐ Thợ điện 3.45 26 1,207,500 94 097 Nguyễn Văn  Khoa CĐ Thợ máy 3.45 26 1,207,500 95 098 Nguyễn Ảnh Thanh Tòng CĐ Thợ điện 2.84 26 994,000 96 099 Nguyễ Thị Thanh Dung CĐ Thợ điện 2.18 26 763,000 97 100 Vỗ Văn  Công CĐ Thợ máy 2.84 26 994,000 98 101 Vũ Hồng  Khanh CĐ Tổ trưởng 2.84 26 994,000 99 102 Hồ Ngọc  Cứ CĐ Trung cấp cơ khí 2.84 26 994,000 100 103 Trần Hoài  Anh CĐ Thợ điện 1.92 26 672,000 101 104 Nguyễn Công  Lý CĐ Thợ điện 2.33 26 815,500 102 105 Lý tấn  Phúc CĐ Thợ điện 1.92 26 672,000 103 106 Vũ Duy Hiển CĐ Thợ hàn 1.92 26 672,000 104 107 Nguyễn Cao  Nguyên CĐ Thợ điện 1.92 26 672,000 105 108 Nguyễn Mạnh  Cương CĐ Thợ điện 1.92 26 672,000 106 109 Kiến Văn  Út CĐ Cơ khí 3.45 26 1,207,500 107 110 Vũ Văn  Thuy CĐ Cơ khí 1.92 26 672,000
  5. ÁNG 1/2008 TỔNG  HỆ SỐ THI  NGÀY  LƯƠNG  HỆ SỐ LƯƠNG CD  TỔNG TIỀN LƯƠNG  ĐUA  CÔNG_HỆ  HIỆU QUẢ  (hCDi) (vi) (ki) S Ố  (vBSi) (ni * hi) 3.50 1.0 91.0 1,345,100 2,206,100 3.50 1.0 91.0 1,345,100 2,475,600 3.50 1.0 91.0 1,345,100 1,968,100 3.50 1.0 91.0 1,345,100 1,968,100 1.80 1.0 46.8 691,800 1,822,300 1.80 1.0 46.8 691,800 1,542,300 1.80 1.0 46.8 691,800 1,510,800 1.80 1.0 46.8 691,800 1,479,300 1.80 1.0 46.8 691,800 1,510,800 1.80 1.0 46.8 691,800 1,573,800 1.80 1.0 46.8 691,800 1,822,300 1.80 1.0 46.8 691,800 1,479,300 1.80 1.0 46.8 691,800 1,479,300 7.00 1.0 182.0 2,565,300 4,675,800 6.50 1.0 169.0 2,382,100 3,992,100 6.50 1.0 169.0 2,382,100 4,342,100 1.00 1.0 26.0 366,500 1,213,500 2.50 1.0 65.0 916,200 1,990,700 3.00 1.0 78.0 1,099,400 2,142,400 1.00 1.0 26.0 366,500 1,514,500 1.00 1.0 26.0 366,500 1,301,000 2.50 1.0 65.0 916,200 1,990,700 1.00 1.0 26.0 366,500 1,000,000 1.00 1.0 26.0 366,500 1,045,500 2.50 1.0 65.0 916,200 1,990,700 2.50 1.0 65.0 916,200 1,938,200
  6. 1.00 1.0 26.0 366,500 951,000 5.00 1.0 130.0 1,829,200 3,096,200 3.00 1.0 78.0 1,097,500 1,944,500 3.50 1.0 91.0 1,280,400 2,218,400 5.00 1.0 130.0 1,831,200 3,168,200 3.00 1.0 78.0 1,098,700 1,945,700 3.50 1.0 91.0 1,281,800 2,128,800 3.00 1.0 78.0 1,098,700 1,693,700 3.00 1.0 78.0 1,098,700 1,805,700 3.00 1.0 78.0 1,098,700 1,805,700 3.00 1.0 78.0 1,098,700 1,721,700 3.50 1.0 91.0 1,281,800 1,988,800 3.00 1.0 78.0 1,098,700 1,651,700 3.00 1.0 78.0 1,098,700 1,721,700 4.20 1.0 109.2 1,538,200 2,413,200 3.00 1.0 78.0 1,098,700 1,721,700 3.00 1.0 78.0 1,098,700 1,721,700 5.00 1.0 130.0 1,831,400 3,168,400 2.70 1.0 70.2 988,900 2,206,900 2.70 1.0 70.2 988,900 1,982,900 2.70 1.0 70.2 988,900 1,972,400 1.60 1.0 41.6 586,000 1,734,000 2.70 1.0 70.2 988,900 1,751,900 2.70 1.0 70.2 988,900 1,793,900 2.70 1.0 70.2 988,900 1,779,900 1.60 1.0 41.6 586,000 1,482,000 2.70 1.0 70.2 988,900 1,835,900 2.70 1.0 70.2 988,900 2,031,900 1.60 1.0 41.6 586,000 1,335,000 2.70 1.0 70.2 988,900 1,478,900 2.70 1.0 70.2 988,900 1,541,900 2.70 1.0 70.2 988,900 1,478,900 1.60 1.0 41.6 586,000 1,100,500
  7. 1.60 1.0 41.6 586,000 1,100,500 2.70 1.0 70.2 988,900 1,503,400 2.70 1.0 70.2 988,900 1,503,400 2.70 1.0 70.2 988,900 1,541,900 2.70 1.0 70.2 988,900 1,541,900 5.00 1.0 130.0 1,831,400 3,168,400 5.00 1.0 130.0 1,830,800 2,705,800 3.00 1.0 78.0 1,098,500 2,036,500 3.50 1.0 91.0 1,281,600 2,219,600 3.50 1.0 91.0 1,281,600 2,072,600 3.50 1.0 91.0 1,281,600 2,072,600 3.50 1.0 91.0 1,281,600 1,918,600 3.50 1.0 91.0 1,281,600 1,876,600 3.50 1.0 91.0 1,281,600 1,988,600 5.00 1.0 130.0 1,831,700 3,168,700 4.20 1.0 109.2 1,538,600 2,756,600 3.50 1.0 91.0 1,282,200 2,500,200 3.00 1.0 78.0 1,099,000 2,247,000 5.00 1.0 130.0 1,831,700 3,123,200 3.50 1.0 91.0 1,282,200 2,573,700 3.00 1.0 78.0 1,099,000 1,991,500 3.50 1.0 91.0 1,282,200 1,905,200 5.00 1.0 130.0 1,832,500 3,169,500 3.50 1.0 91.0 1,282,800 1,905,800 3.50 1.0 91.0 1,282,200 1,835,200 2.30 1.0 59.8 842,600 2,050,100 2.30 1.0 59.8 842,600 2,050,100 2.30 1.0 59.8 842,600 2,050,100 2.30 1.0 59.8 842,600 1,990,600 2.30 1.0 59.8 842,600 2,050,100 4.20 1.0 109.2 1,538,600 2,875,600 2.30 1.0 59.8 842,600 2,050,100 2.30 1.0 59.8 842,600 2,050,100
  8. 2.30 1.0 59.8 842,600 2,050,100 2.30 1.0 59.8 842,600 2,050,100 2.30 1.0 59.8 842,600 1,836,600 2.30 1.0 59.8 842,600 1,605,600 2.30 1.0 59.8 842,600 1,836,600 2.30 1.0 59.8 842,600 1,836,600 2.30 1.0 59.8 842,600 1,836,600 2.30 1.0 59.8 842,600 1,514,600 2.30 1.0 59.8 842,600 1,658,100 2.30 1.0 59.8 842,600 1,514,600 2.30 1.0 59.8 842,600 1,514,600 2.30 1.0 59.8 842,600 1,514,600 2.30 1.0 59.8 842,600 1,514,600 2.30 1.0 59.8 842,600 2,050,100 2.30 1.0 59.8 842,600 1,514,600
  9. BẢNG LƯƠNG T SỐ MaNV HỌ TÊN ĐƠN VỊ CHỨC DANH TT 1 001 Nông Tiến Dũng TC­LĐ Nhân viên 2 002 Mai Văn Sinh TC­LĐ Nhân viên 3 005 Đỗ Anh  Thy TC­LĐ Nhân viên 4 006 Lương Trung Kiên TC­LĐ Nhân viên 5 007 Trần Xuân  Lộc TC­BV Nhân viên 6 008 Ninh Xuân Tiến TC­BV Tổ trưởng 7 009 Huỳnh Thị Mến TC­BV Nhân viên 8 010 Trương Thị  Ut TC­BV Nhân viên 9 011 Nguyễn Kim  Xuân TC­BV Nhân viên 10 012 Nguyễn Thị  Mỹ TC­BV Tổ trưởng 11 013 Ngyễn Bá  Tuệ TC­BV Phó phòng 12 014 Nguyễn Phú Cường TC­BV Nhân viên 13 015 Ngô Thị  Thạnh TC­BV Nhân viên 14 016 Đinh Công  Hùng HC Giám đốc 15 017 Trần Dũng  Hưng HC PGĐ Kỹ thuật 16 018 Lê Thành  Công HC PGĐ TCLĐ 17 019 Nguyễn Thị  Đành HC Nhân viên 18 020 Nguyễn Trung  Độ HC Tài xế 19 021 Hoàng Thị Ngọc Yến HC Nhân viên 20 022 Đỗ Thị Huỳnh Anh HC Nhân viên 21 023 Võ Thị  Danh HC Vệ sinh 22 024 Nguyễn Văn Hiển HC Tài xế 23 025 Nguyễn Thị  Bé HC Vệ sinh 24 026 Đào Lý  Hồng HC Nhân viên 25 027 Nguyễn Thế  Bảo HC Tài xế 26 028 Lê Di  Bình HC Tài xế 27 029 Lê Thị Thu  Nguyệt HC Nhân viên 28 030 Vương Văn  Chiểu YTẾ Bác sĩ 29 031 Dương Văn  Quan YTẾ Nhân viên 30 032 Lê Duy  Hưng YTẾ Nhân viên 31 033 Phạm Tấn  Dũng KD­KH Trưởng phòng 32 034 Trần Thị  Tươi KD­KH Nhân viên 33 035 Phạm Minh Tân KD­KH Tổ trưởng 34 036 Nguyễn Thị Kim Thảo KD­KH Nhân viên 35 037 Nguyễn Thị Ngọc  Linh KD­KH Nhân viên 36 038 Trần Thị Kim  Anh KD­KH Nhân viên 37 039 Nguyễn Tăng  Huy KD­KH Nhân viên 38 040 Phạm Minh Dũng KD­KH Tổ trưởng XNK 39 041 Phan Thị Lan  Anh KD­KH Nhân viên 40 042 Nguyễn Vũ Thanh Giang KD­KH Nhân viên 41 043 Nguyễn Hồng  Mẫn KD­KH Phó phòng 42 044 Võ Thị Như  Ngọc KD­KH Nhân viên
  10. 43 045 Hoàng Sơn KD­KH Nhân viên 44 046 Trần Đắc  Tào VTƯ Q.Trưởng phòng 45 047 Lê Thị Xuân  Thọ VTƯ Nhân viên 46 048 Lê Tuấn  Kiệt VTƯ Nhân viên 47 049 Nguyễn Hồng  Xan VTƯ Nhân viên 48 050 Nguyễn Văn  Châu VTƯ Tổ trưởng 49 051 Chế Thị Diệu  Thanh VTƯ Thủ kho 50 052 Lê Thị Thuý Phượng VTƯ Thủ kho 51 053 Huỳnh Thị Thu  Trang VTƯ Thủ kho 52 054 Ôn Văn Nghĩa VTƯ Nhân viên 53 055 Trần Văn  Cứng VTƯ Tổ trưởng HCTN 54 056 Quang Thị Ngọc Minh VTƯ Nhân viên 55 057 Nguyễn Hữu  Trí VTƯ Nhân viên 56 058 Lê Huỳnh  Khánh VTƯ Nhân viên 57 059 Hoàng Công  Viên VTƯ Nhân viên 58 060 Nguyễn Huy Cường VTƯ Nhân viên 59 061 Trần Đắc  Vậ n VTƯ Nhân viên 60 062 Phan Đức  Hiền VTƯ Nhân viên 61 063 Nguyễn Quốc Hùng VTƯ Cấp phát 62 064 Trần Đăng  Sĩ VTƯ Cấp phát 63 065 Nguyễn Thị Ngọc  Lan VTƯ Nhân viên 64 066 Đặng Thị Kim Dung VTƯ Nhân viên 65 067 Phạm  Đức VTƯ Trợ lý Giám đốc 66 068 Nguyễn Đức Cương TC­KT Trưởng phòng 67 069 Hà Thị Tuyết TC­KT Nhân viên 68 070 Lư Tuý  Liên TC­KT Tổ trưởng 69 071 Võ  Thái TC­KT Nhân viên 70 072 Đỗ Bạch  Đào TC­KT Nhân viên 71 073 Đặng Phước Phương TC­KT Nhân viên 72 074 Lê Minh Yến TC­KT Nhân viên 73 075 Phạm Hoàng Dũng TC­KT Nhân viên 74 076 Nguyễn Thị  Nhật KT Trưởng phòng 75 077 Nguyễn Quang Giang KT Phó Quản đốc 76 078 Nguyễn Kim  Chi KT Nhân viên 77 079 Đỗ Thị Ngọc Ánh KT Nhân viên 78 080 Mã Chung Cường KT QĐ dệt kiêm trợ lý PGĐ KTSX 79 081 Ngô Văn  Duyên KT Nhân viên 80 082 Nguyễn Thị  Vân KT Nhân viên 81 083 Dương Hồng  Hoà KT Kỹ sư 82 085 Ngô Thị  Hiếu ĐHSX Trưởng phòng 83 086 Nguyễn Quốc Nam Phương ĐHSX Nhân viên 84 087 Phạm Vũ  Hả i ĐHSX Nhân viên 85 088 Đào Quốc  Lập CĐ Cơ khí 86 089 Lại Văn  Sang CĐ Tổ trưởng 87 090 Huỳnh Đinh  Chi CĐ Cơ khí 88 091 Trần Văn  Cư CĐ Thợ mộc 89 092 Huỳnh Thúc Nam CĐ Thợ hàn 90 093 Phạm Hồng  Quang CĐ Trưởng ngành
  11. 91 094 Lâm Văn  Sang CĐ Tổ trưởng 92 095 Lương Văn  Vinh CĐ Thợ điện 93 096 Lê Văn  Đang CĐ Thợ điện 94 097 Nguyễn Văn  Khoa CĐ Thợ máy 95 098 Nguyễn Ảnh Thanh Tòng CĐ Thợ điện 96 099 Nguyễ Thị Thanh Dung CĐ Thợ điện 97 100 Vỗ Văn  Công CĐ Thợ máy 98 101 Vũ Hồng  Khanh CĐ Tổ trưởng 99 102 Hồ Ngọc  Cứ CĐ Trung cấp cơ khí 100 103 Trần Hoài  Anh CĐ Thợ điện 101 104 Nguyễn Công  Lý CĐ Thợ điện 102 105 Lý tấn  Phúc CĐ Thợ điện 103 106 Vũ Duy Hiển CĐ Thợ hàn 104 107 Nguyễn Cao  Nguyên CĐ Thợ điện 105 108 Nguyễn Mạnh  Cương CĐ Thợ điện 106 109 Kiến Văn  Út CĐ Cơ khí 107 110 Vũ Văn  Thuy CĐ Cơ khí
  12. BẢNG LƯƠNG THÁNG 2/2008 NGÀY  LƯƠNG  HỆ SỐ  HỆ SỐ THI  TỔNG NGÀY  HS LƯƠNG  CÔNG  CƠ BẢN  LƯƠNG CD  ĐUA  CÔNG_HỆ SỐ  CB+PC (hi) (ni) (vCBi) (hCDi) (ki) (ni * hi) 2.46 26 861,000 3.50 1.0 91.0 3.23 26 1,130,500 3.50 1.0 91.0 1.78 26 623,000 3.50 1.0 91.0 1.78 26 623,000 3.50 1.0 91.0 3.23 26 1,130,500 1.80 1.0 46.8 2.43 26 850,500 1.80 1.0 46.8 2.34 26 819,000 1.80 1.0 46.8 2.25 26 787,500 1.80 1.0 46.8 2.34 26 819,000 1.80 1.0 46.8 2.52 26 882,000 1.80 1.0 46.8 3.23 26 1,130,500 1.80 1.0 46.8 2.25 26 787,500 1.80 1.0 46.8 2.25 26 787,500 1.80 1.0 46.8 6.03 26 2,110,500 7.00 1.0 182.0 4.60 26 1,610,000 6.50 1.0 169.0 5.60 26 1,960,000 6.50 1.0 169.0 2.42 26 847,000 1.00 1.0 26.0 3.07 26 1,074,500 2.50 1.0 65.0 2.98 26 1,043,000 3.00 1.0 78.0 3.28 26 1,148,000 1.00 1.0 26.0 2.67 26 934,500 1.00 1.0 26.0 3.07 26 1,074,500 2.50 1.0 65.0 1.81 26 633,500 1.00 1.0 26.0 1.94 26 679,000 1.00 1.0 26.0 3.07 26 1,074,500 2.50 1.0 65.0 2.92 26 1,022,000 2.50 1.0 65.0 1.67 26 584,500 1.00 1.0 26.0 3.62 26 1,267,000 5.00 1.0 130.0 2.42 26 847,000 3.00 1.0 78.0 2.68 26 938,000 3.50 1.0 91.0 3.82 26 1,337,000 5.00 1.0 130.0 2.42 26 847,000 3.00 1.0 78.0 2.42 26 847,000 3.50 1.0 91.0 1.70 26 595,000 3.00 1.0 78.0 2.02 26 707,000 3.00 1.0 78.0 2.02 26 707,000 3.00 1.0 78.0 1.78 26 623,000 3.00 1.0 78.0 2.02 26 707,000 3.50 1.0 91.0 1.58 26 553,000 3.00 1.0 78.0 1.78 26 623,000 3.00 1.0 78.0 2.50 26 875,000 4.20 1.0 109.2 1.78 26 623,000 3.00 1.0 78.0
  13. 1.78 26 623,000 3.00 1.0 78.0 3.82 26 1,337,000 5.00 1.0 130.0 3.48 26 1,218,000 2.70 1.0 70.2 2.84 26 994,000 2.70 1.0 70.2 2.81 26 983,500 2.70 1.0 70.2 3.28 26 1,148,000 1.60 1.0 41.6 2.18 26 763,000 2.70 1.0 70.2 2.30 26 805,000 2.70 1.0 70.2 2.26 26 791,000 2.70 1.0 70.2 2.56 26 896,000 1.60 1.0 41.6 2.42 26 847,000 2.70 1.0 70.2 2.98 26 1,043,000 2.70 1.0 70.2 2.14 26 749,000 1.60 1.0 41.6 1.40 26 490,000 2.70 1.0 70.2 1.58 26 553,000 2.70 1.0 70.2 1.40 26 490,000 2.70 1.0 70.2 1.47 26 514,500 1.60 1.0 41.6 1.47 26 514,500 1.60 1.0 41.6 1.47 26 514,500 2.70 1.0 70.2 1.47 26 514,500 2.70 1.0 70.2 1.58 26 553,000 2.70 1.0 70.2 1.58 26 553,000 2.70 1.0 70.2 3.82 26 1,337,000 5.00 1.0 130.0 2.50 26 875,000 5.00 1.0 130.0 2.68 26 938,000 3.00 1.0 78.0 2.68 26 938,000 3.50 1.0 91.0 2.26 26 791,000 3.50 1.0 91.0 2.26 26 791,000 3.50 1.0 91.0 1.82 26 637,000 3.50 1.0 91.0 1.70 26 595,000 3.50 1.0 91.0 2.02 26 707,000 3.50 1.0 91.0 3.82 26 1,337,000 5.00 1.0 130.0 3.48 26 1,218,000 4.20 1.0 109.2 3.48 26 1,218,000 3.50 1.0 91.0 3.28 26 1,148,000 3.00 1.0 78.0 3.69 26 1,291,500 5.00 1.0 130.0 3.69 26 1,291,500 3.50 1.0 91.0 2.55 26 892,500 3.00 1.0 78.0 1.78 26 623,000 3.50 1.0 91.0 3.82 26 1,337,000 5.00 1.0 130.0 1.78 26 623,000 3.50 1.0 91.0 1.58 26 553,000 3.50 1.0 91.0 3.45 26 1,207,500 2.30 1.0 59.8 3.45 26 1,207,500 2.30 1.0 59.8 3.45 26 1,207,500 2.30 1.0 59.8 3.28 26 1,148,000 2.30 1.0 59.8 3.45 26 1,207,500 2.30 1.0 59.8 3.82 26 1,337,000 4.20 1.0 109.2
  14. 3.45 26 1,207,500 2.30 1.0 59.8 3.45 26 1,207,500 2.30 1.0 59.8 3.45 26 1,207,500 2.30 1.0 59.8 3.45 26 1,207,500 2.30 1.0 59.8 2.84 26 994,000 2.30 1.0 59.8 2.18 26 763,000 2.30 1.0 59.8 2.84 26 994,000 2.30 1.0 59.8 2.84 26 994,000 2.30 1.0 59.8 2.84 26 994,000 2.30 1.0 59.8 1.92 26 672,000 2.30 1.0 59.8 2.33 26 815,500 2.30 1.0 59.8 1.92 26 672,000 2.30 1.0 59.8 1.92 26 672,000 2.30 1.0 59.8 1.92 26 672,000 2.30 1.0 59.8 1.92 26 672,000 2.30 1.0 59.8 3.45 26 1,207,500 2.30 1.0 59.8 1.92 26 672,000 2.30 1.0 59.8
  15. LƯƠNG  TỔNG TIỀN LƯƠNG  HIỆU QUẢ  (vi) (vBSi) 1,345,100 2,206,100 1,345,100 2,475,600 1,345,100 1,968,100 1,345,100 1,968,100 691,800 1,822,300 691,800 1,542,300 691,800 1,510,800 691,800 1,479,300 691,800 1,510,800 691,800 1,573,800 691,800 1,822,300 691,800 1,479,300 691,800 1,479,300 2,565,300 4,675,800 2,382,100 3,992,100 2,382,100 4,342,100 366,500 1,213,500 916,200 1,990,700 1,099,400 2,142,400 366,500 1,514,500 366,500 1,301,000 916,200 1,990,700 366,500 1,000,000 366,500 1,045,500 916,200 1,990,700 916,200 1,938,200 366,500 951,000 1,829,200 3,096,200 1,097,500 1,944,500 1,280,400 2,218,400 1,831,200 3,168,200 1,098,700 1,945,700 1,281,800 2,128,800 1,098,700 1,693,700 1,098,700 1,805,700 1,098,700 1,805,700 1,098,700 1,721,700 1,281,800 1,988,800 1,098,700 1,651,700 1,098,700 1,721,700 1,538,200 2,413,200 1,098,700 1,721,700
  16. 1,098,700 1,721,700 1,831,400 3,168,400 988,900 2,206,900 988,900 1,982,900 988,900 1,972,400 586,000 1,734,000 988,900 1,751,900 988,900 1,793,900 988,900 1,779,900 586,000 1,482,000 988,900 1,835,900 988,900 2,031,900 586,000 1,335,000 988,900 1,478,900 988,900 1,541,900 988,900 1,478,900 586,000 1,100,500 586,000 1,100,500 988,900 1,503,400 988,900 1,503,400 988,900 1,541,900 988,900 1,541,900 1,831,400 3,168,400 1,830,800 2,705,800 1,098,500 2,036,500 1,281,600 2,219,600 1,281,600 2,072,600 1,281,600 2,072,600 1,281,600 1,918,600 1,281,600 1,876,600 1,281,600 1,988,600 1,831,700 3,168,700 1,538,600 2,756,600 1,282,200 2,500,200 1,099,000 2,247,000 1,831,700 3,123,200 1,282,200 2,573,700 1,099,000 1,991,500 1,282,200 1,905,200 1,832,500 3,169,500 1,282,800 1,905,800 1,282,200 1,835,200 842,600 2,050,100 842,600 2,050,100 842,600 2,050,100 842,600 1,990,600 842,600 2,050,100 1,538,600 2,875,600
  17. 842,600 2,050,100 842,600 2,050,100 842,600 2,050,100 842,600 2,050,100 842,600 1,836,600 842,600 1,605,600 842,600 1,836,600 842,600 1,836,600 842,600 1,836,600 842,600 1,514,600 842,600 1,658,100 842,600 1,514,600 842,600 1,514,600 842,600 1,514,600 842,600 1,514,600 842,600 2,050,100 842,600 1,514,600
  18. BẢNG LƯƠNG T SỐ MaNV HỌ TÊN ĐƠN VỊ CHỨC DANH TT 1 001 Nông Tiến Dũng TC­LĐ Nhân viên 2 002 Mai Văn Sinh TC­LĐ Nhân viên 3 003 Đặng Thị Tuyết  Giang TC­LĐ Nhân viên 4 004 Lê Văn  Hiền TC­LĐ Trưởng phòng 5 005 Đỗ Anh  Thy TC­LĐ Nhân viên 6 006 Lương Trung Kiên TC­LĐ Nhân viên 7 007 Trần Xuân  Lộc TC­BV Nhân viên 8 008 Ninh Xuân Tiến TC­BV Tổ trưởng 9 009 Huỳnh Thị Mến TC­BV Nhân viên 10 010 Trương Thị  Ut TC­BV Nhân viên 11 011 Nguyễn Kim  Xuân TC­BV Nhân viên 12 012 Nguyễn Thị  Mỹ TC­BV Tổ trưởng 13 013 Ngyễn Bá  Tuệ TC­BV Phó phòng 14 014 Nguyễn Phú Cường TC­BV Nhân viên 15 015 Ngô Thị  Thạnh TC­BV Nhân viên 16 016 Đinh Công  Hùng HC Giám đốc 17 017 Trần Dũng  Hưng HC PGĐ Kỹ thuật 18 018 Lê Thành  Công HC PGĐ TCLĐ 19 019 Nguyễn Thị  Đành HC Nhân viên 20 020 Nguyễn Trung  Độ HC Tài xế 21 021 Hoàng Thị Ngọc Yến HC Nhân viên 22 022 Đỗ Thị Huỳnh Anh HC Nhân viên 23 023 Võ Thị  Danh HC Vệ sinh 24 024 Nguyễn Văn Hiển HC Tài xế 25 025 Nguyễn Thị  Bé HC Vệ sinh 26 026 Đào Lý  Hồng HC Nhân viên 27 027 Nguyễn Thế  Bảo HC Tài xế 28 028 Lê Di  Bình HC Tài xế 29 029 Lê Thị Thu  Nguyệt HC Nhân viên 30 030 Vương Văn  Chiểu YTẾ Bác sĩ 31 031 Dương Văn  Quan YTẾ Nhân viên 32 032 Lê Duy  Hưng YTẾ Nhân viên 33 033 Phạm Tấn  Dũng KD­KH Trưởng phòng 34 034 Trần Thị  Tươi KD­KH Nhân viên 35 035 Phạm Minh Tân KD­KH Tổ trưởng 36 036 Nguyễn Thị Kim Thảo KD­KH Nhân viên 37 037 Nguyễn Thị Ngọc  Linh KD­KH Nhân viên 38 038 Trần Thị Kim  Anh KD­KH Nhân viên 39 039 Nguyễn Tăng  Huy KD­KH Nhân viên 40 040 Phạm Minh Dũng KD­KH Tổ trưởng XNK 41 041 Phan Thị Lan  Anh KD­KH Nhân viên 42 042 Nguyễn Vũ Thanh Giang KD­KH Nhân viên
  19. 43 043 Nguyễn Hồng  Mẫn KD­KH Phó phòng 44 044 Võ Thị Như  Ngọc KD­KH Nhân viên 45 045 Hoàng Sơn KD­KH Nhân viên 46 046 Trần Đắc  Tào VTƯ Q.Trưởng phòng 47 047 Lê Thị Xuân  Thọ VTƯ Nhân viên 48 048 Lê Tuấn  Kiệt VTƯ Nhân viên 49 049 Nguyễn Hồng  Xan VTƯ Nhân viên 50 050 Nguyễn Văn  Châu VTƯ Tổ trưởng 51 051 Chế Thị Diệu  Thanh VTƯ Thủ kho 52 052 Lê Thị Thuý Phượng VTƯ Thủ kho 53 053 Huỳnh Thị Thu  Trang VTƯ Thủ kho 54 054 Ôn Văn Nghĩa VTƯ Nhân viên 55 055 Trần Văn  Cứng VTƯ Tổ trưởng HCTN 56 056 Quang Thị Ngọc Minh VTƯ Nhân viên 57 057 Nguyễn Hữu  Trí VTƯ Nhân viên 58 058 Lê Huỳnh  Khánh VTƯ Nhân viên 59 059 Hoàng Công  Viên VTƯ Nhân viên 60 060 Nguyễn Huy Cường VTƯ Nhân viên 61 061 Trần Đắc  Vậ n VTƯ Nhân viên 62 062 Phan Đức  Hiền VTƯ Nhân viên 63 063 Nguyễn Quốc Hùng VTƯ Cấp phát 64 064 Trần Đăng  Sĩ VTƯ Cấp phát 65 065 Nguyễn Thị Ngọc  Lan VTƯ Nhân viên 66 066 Đặng Thị Kim Dung VTƯ Nhân viên 67 067 Phạm  Đức VTƯ Trợ lý Giám đốc 68 068 Nguyễn Đức Cương TC­KT Trưởng phòng 69 069 Hà Thị Tuyết TC­KT Nhân viên 70 070 Lư Tuý  Liên TC­KT Tổ trưởng 71 071 Võ  Thái TC­KT Nhân viên 72 072 Đỗ Bạch  Đào TC­KT Nhân viên 73 073 Đặng Phước Phương TC­KT Nhân viên 74 074 Lê Minh Yến TC­KT Nhân viên 75 075 Phạm Hoàng Dũng TC­KT Nhân viên 76 076 Nguyễn Thị  Nhật KT Trưởng phòng 77 077 Nguyễn Quang Giang KT Phó Quản đốc 78 078 Nguyễn Kim  Chi KT Nhân viên 79 079 Đỗ Thị Ngọc Ánh KT Nhân viên 80 080 Mã Chung Cường KT QĐ dệt kiêm trợ lý PGĐ KTSX 81 081 Ngô Văn  Duyên KT Nhân viên 82 082 Nguyễn Thị  Vân KT Nhân viên 83 083 Dương Hồng  Hoà KT Kỹ sư 85 085 Ngô Thị  Hiếu ĐHSX Trưởng phòng 86 086 Nguyễn Quốc Nam Phương ĐHSX Nhân viên 87 087 Phạm Vũ  Hả i ĐHSX Nhân viên 88 088 Đào Quốc  Lập CĐ Cơ khí 89 089 Lại Văn  Sang CĐ Tổ trưởng 90 090 Huỳnh Đinh  Chi CĐ Cơ khí 91 091 Trần Văn  Cư CĐ Thợ mộc
  20. 92 092 Huỳnh Thúc Nam CĐ Thợ hàn 93 093 Phạm Hồng  Quang CĐ Trưởng ngành 94 094 Lâm Văn  Sang CĐ Tổ trưởng 95 095 Lương Văn  Vinh CĐ Thợ điện 96 096 Lê Văn  Đang CĐ Thợ điện 97 097 Nguyễn Văn  Khoa CĐ Thợ máy 98 098 Nguyễn Ảnh Thanh Tòng CĐ Thợ điện 99 099 Nguyễ Thị Thanh Dung CĐ Thợ điện 100 100 Vỗ Văn  Công CĐ Thợ máy 101 101 Vũ Hồng  Khanh CĐ Tổ trưởng 102 102 Hồ Ngọc  Cứ CĐ Trung cấp cơ khí 103 103 Trần Hoài  Anh CĐ Thợ điện 104 104 Nguyễn Công  Lý CĐ Thợ điện 105 105 Lý tấn  Phúc CĐ Thợ điện 106 106 Vũ Duy Hiển CĐ Thợ hàn 107 107 Nguyễn Cao  Nguyên CĐ Thợ điện 108 108 Nguyễn Mạnh  Cương CĐ Thợ điện 109 109 Kiến Văn  Út CĐ Cơ khí 110 110 Vũ Văn  Thuy CĐ Cơ khí
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2