Mẫu Bảng lương các tháng
lượt xem 9
download
Cuối mỗi tháng căn cứ vào chứng từ liên quan, Kế toán tiền lương lập Bảng và trả lương cho nhân viên. Đây là mẫu bảng tính lương và các khoản theo lương như Bảo hiểm Xã hội, Thuế Thu nhập cá nhân. Mời các bạn cùng tham khảo. Để xem thêm nhiều Biểu mẫu về Lương khác, mời các bạn ghé xem tại Bộ tài liệu Hướng dẫn Đào tạo nội bộ Doanh nghiệp.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Mẫu Bảng lương các tháng
- BẢNG LƯƠNG THÁNG 1/2008 LƯƠNG SỐ NGÀY CÔNG MaNV HỌ TÊN ĐƠN VỊ CHỨC DANH HS LƯƠNG CB+PC (hi) CƠ BẢN TT (ni) (vCBi) 1 001 Nông Tiến Dũng TCLĐ Nhân viên 2.46 26 861,000 2 002 Mai Văn Sinh TCLĐ Nhân viên 3.23 26 1,130,500 3 005 Đỗ Anh Thy TCLĐ Nhân viên 1.78 26 623,000 4 006 Lương Trung Kiên TCLĐ Nhân viên 1.78 26 623,000 5 007 Trần Xuân Lộc TCBV Nhân viên 3.23 26 1,130,500 6 008 Ninh Xuân Tiến TCBV Tổ trưởng 2.43 26 850,500 7 009 Huỳnh Thị Mến TCBV Nhân viên 2.34 26 819,000 8 010 Trương Thị Ut TCBV Nhân viên 2.25 26 787,500 9 011 Nguyễn Kim Xuân TCBV Nhân viên 2.34 26 819,000 10 012 Nguyễn Thị Mỹ TCBV Tổ trưởng 2.52 26 882,000 11 013 Ngyễn Bá Tuệ TCBV Phó phòng 3.23 26 1,130,500 12 014 Nguyễn Phú Cường TCBV Nhân viên 2.25 26 787,500 13 015 Ngô Thị Thạnh TCBV Nhân viên 2.25 26 787,500 14 016 Đinh Công Hùng HC Giám đốc 6.03 26 2,110,500 15 017 Trần Dũng Hưng HC PGĐ Kỹ thuật 4.60 26 1,610,000 16 018 Lê Thành Công HC PGĐ TCLĐ 5.60 26 1,960,000 17 019 Nguyễn Thị Đành HC Nhân viên 2.42 26 847,000 18 020 Nguyễn Trung Độ HC Tài xế 3.07 26 1,074,500 19 021 Hoàng Thị Ngọc Yến HC Nhân viên 2.98 26 1,043,000 20 022 Đỗ Thị Huỳnh Anh HC Nhân viên 3.28 26 1,148,000 21 023 Võ Thị Danh HC Vệ sinh 2.67 26 934,500 22 024 Nguyễn Văn Hiển HC Tài xế 3.07 26 1,074,500 23 025 Nguyễn Thị Bé HC Vệ sinh 1.81 26 633,500 24 026 Đào Lý Hồng HC Nhân viên 1.94 26 679,000 25 027 Nguyễn Thế Bảo HC Tài xế 3.07 26 1,074,500 26 028 Lê Di Bình HC Tài xế 2.92 26 1,022,000
- 27 029 Lê Thị Thu Nguyệt HC Nhân viên 1.67 26 584,500 28 030 Vương Văn Chiểu YTẾ Bác sĩ 3.62 26 1,267,000 29 031 Dương Văn Quan YTẾ Nhân viên 2.42 26 847,000 30 032 Lê Duy Hưng YTẾ Nhân viên 2.68 26 938,000 31 033 Phạm Tấn Dũng KDKH Trưởng phòng 3.82 26 1,337,000 32 034 Trần Thị Tươi KDKH Nhân viên 2.42 26 847,000 33 035 Phạm Minh Tân KDKH Tổ trưởng 2.42 26 847,000 34 036 Nguyễn Thị Kim Thảo KDKH Nhân viên 1.70 26 595,000 35 037 Nguyễn Thị Ngọc Linh KDKH Nhân viên 2.02 26 707,000 36 038 Trần Thị Kim Anh KDKH Nhân viên 2.02 26 707,000 37 039 Nguyễn Tăng Huy KDKH Nhân viên 1.78 26 623,000 38 040 Phạm Minh Dũng KDKH Tổ trưởng XNK 2.02 26 707,000 39 041 Phan Thị Lan Anh KDKH Nhân viên 1.58 26 553,000 40 042 Nguyễn Vũ Thanh Giang KDKH Nhân viên 1.78 26 623,000 41 043 Nguyễn Hồng Mẫn KDKH Phó phòng 2.50 26 875,000 42 044 Võ Thị Như Ngọc KDKH Nhân viên 1.78 26 623,000 43 045 Hoàng Sơn KDKH Nhân viên 1.78 26 623,000 44 046 Trần Đắc Tào VTƯ Q.Trưởng phòng 3.82 26 1,337,000 45 047 Lê Thị Xuân Thọ VTƯ Nhân viên 3.48 26 1,218,000 46 048 Lê Tuấn Kiệt VTƯ Nhân viên 2.84 26 994,000 47 049 Nguyễn Hồng Xan VTƯ Nhân viên 2.81 26 983,500 48 050 Nguyễn Văn Châu VTƯ Tổ trưởng 3.28 26 1,148,000 49 051 Chế Thị Diệu Thanh VTƯ Thủ kho 2.18 26 763,000 50 052 Lê Thị Thuý Phượng VTƯ Thủ kho 2.30 26 805,000 51 053 Huỳnh Thị Thu Trang VTƯ Thủ kho 2.26 26 791,000 52 054 Ôn Văn Nghĩa VTƯ Nhân viên 2.56 26 896,000 53 055 Trần Văn Cứng VTƯ Tổ trưởng HCTN 2.42 26 847,000 54 056 Quang Thị Ngọc Minh VTƯ Nhân viên 2.98 26 1,043,000 55 057 Nguyễn Hữu Trí VTƯ Nhân viên 2.14 26 749,000 56 058 Lê Huỳnh Khánh VTƯ Nhân viên 1.40 26 490,000 57 059 Hoàng Công Viên VTƯ Nhân viên 1.58 26 553,000 58 060 Nguyễn Huy Cường VTƯ Nhân viên 1.40 26 490,000 59 061 Trần Đắc Vậ n VTƯ Nhân viên 1.47 26 514,500
- 60 062 Phan Đức Hiền VTƯ Nhân viên 1.47 26 514,500 61 063 Nguyễn Quốc Hùng VTƯ Cấp phát 1.47 26 514,500 62 064 Trần Đăng Sĩ VTƯ Cấp phát 1.47 26 514,500 63 065 Nguyễn Thị Ngọc Lan VTƯ Nhân viên 1.58 26 553,000 64 066 Đặng Thị Kim Dung VTƯ Nhân viên 1.58 26 553,000 65 067 Phạm Đức VTƯ Trợ lý Giám đốc 3.82 26 1,337,000 66 068 Nguyễn Đức Cương TCKT Trưởng phòng 2.50 26 875,000 67 069 Hà Thị Tuyết TCKT Nhân viên 2.68 26 938,000 68 070 Lư Tuý Liên TCKT Tổ trưởng 2.68 26 938,000 69 071 Võ Thái TCKT Nhân viên 2.26 26 791,000 70 072 Đỗ Bạch Đào TCKT Nhân viên 2.26 26 791,000 71 073 Đặng Phước Phương TCKT Nhân viên 1.82 26 637,000 72 074 Lê Minh Yến TCKT Nhân viên 1.70 26 595,000 73 075 Phạm Hoàng Dũng TCKT Nhân viên 2.02 26 707,000 74 076 Nguyễn Thị Nhật KT Trưởng phòng 3.82 26 1,337,000 75 077 Nguyễn Quang Giang KT Phó Quản đốc 3.48 26 1,218,000 76 078 Nguyễn Kim Chi KT Nhân viên 3.48 26 1,218,000 77 079 Đỗ Thị Ngọc Ánh KT Nhân viên 3.28 26 1,148,000 78 080 Mã Chung Cường KT QĐ dệt kiêm trợ lý PGĐ KTSX3.69 26 1,291,500 79 081 Ngô Văn Duyên KT Nhân viên 3.69 26 1,291,500 80 082 Nguyễn Thị Vân KT Nhân viên 2.55 26 892,500 81 083 Dương Hồng Hoà KT Kỹ sư 1.78 26 623,000 82 085 Ngô Thị Hiếu ĐHSX Trưởng phòng 3.82 26 1,337,000 83 086 Nguyễn Quốc Nam Phương ĐHSX Nhân viên 1.78 26 623,000 84 087 Phạm Vũ Hả i ĐHSX Nhân viên 1.58 26 553,000 85 088 Đào Quốc Lập CĐ Cơ khí 3.45 26 1,207,500 86 089 Lại Văn Sang CĐ Tổ trưởng 3.45 26 1,207,500 87 090 Huỳnh Đinh Chi CĐ Cơ khí 3.45 26 1,207,500 88 091 Trần Văn Cư CĐ Thợ mộc 3.28 26 1,148,000 89 092 Huỳnh Thúc Nam CĐ Thợ hàn 3.45 26 1,207,500 90 093 Phạm Hồng Quang CĐ Trưởng ngành 3.82 26 1,337,000 91 094 Lâm Văn Sang CĐ Tổ trưởng 3.45 26 1,207,500 92 095 Lương Văn Vinh CĐ Thợ điện 3.45 26 1,207,500
- 93 096 Lê Văn Đang CĐ Thợ điện 3.45 26 1,207,500 94 097 Nguyễn Văn Khoa CĐ Thợ máy 3.45 26 1,207,500 95 098 Nguyễn Ảnh Thanh Tòng CĐ Thợ điện 2.84 26 994,000 96 099 Nguyễ Thị Thanh Dung CĐ Thợ điện 2.18 26 763,000 97 100 Vỗ Văn Công CĐ Thợ máy 2.84 26 994,000 98 101 Vũ Hồng Khanh CĐ Tổ trưởng 2.84 26 994,000 99 102 Hồ Ngọc Cứ CĐ Trung cấp cơ khí 2.84 26 994,000 100 103 Trần Hoài Anh CĐ Thợ điện 1.92 26 672,000 101 104 Nguyễn Công Lý CĐ Thợ điện 2.33 26 815,500 102 105 Lý tấn Phúc CĐ Thợ điện 1.92 26 672,000 103 106 Vũ Duy Hiển CĐ Thợ hàn 1.92 26 672,000 104 107 Nguyễn Cao Nguyên CĐ Thợ điện 1.92 26 672,000 105 108 Nguyễn Mạnh Cương CĐ Thợ điện 1.92 26 672,000 106 109 Kiến Văn Út CĐ Cơ khí 3.45 26 1,207,500 107 110 Vũ Văn Thuy CĐ Cơ khí 1.92 26 672,000
- ÁNG 1/2008 TỔNG HỆ SỐ THI NGÀY LƯƠNG HỆ SỐ LƯƠNG CD TỔNG TIỀN LƯƠNG ĐUA CÔNG_HỆ HIỆU QUẢ (hCDi) (vi) (ki) S Ố (vBSi) (ni * hi) 3.50 1.0 91.0 1,345,100 2,206,100 3.50 1.0 91.0 1,345,100 2,475,600 3.50 1.0 91.0 1,345,100 1,968,100 3.50 1.0 91.0 1,345,100 1,968,100 1.80 1.0 46.8 691,800 1,822,300 1.80 1.0 46.8 691,800 1,542,300 1.80 1.0 46.8 691,800 1,510,800 1.80 1.0 46.8 691,800 1,479,300 1.80 1.0 46.8 691,800 1,510,800 1.80 1.0 46.8 691,800 1,573,800 1.80 1.0 46.8 691,800 1,822,300 1.80 1.0 46.8 691,800 1,479,300 1.80 1.0 46.8 691,800 1,479,300 7.00 1.0 182.0 2,565,300 4,675,800 6.50 1.0 169.0 2,382,100 3,992,100 6.50 1.0 169.0 2,382,100 4,342,100 1.00 1.0 26.0 366,500 1,213,500 2.50 1.0 65.0 916,200 1,990,700 3.00 1.0 78.0 1,099,400 2,142,400 1.00 1.0 26.0 366,500 1,514,500 1.00 1.0 26.0 366,500 1,301,000 2.50 1.0 65.0 916,200 1,990,700 1.00 1.0 26.0 366,500 1,000,000 1.00 1.0 26.0 366,500 1,045,500 2.50 1.0 65.0 916,200 1,990,700 2.50 1.0 65.0 916,200 1,938,200
- 1.00 1.0 26.0 366,500 951,000 5.00 1.0 130.0 1,829,200 3,096,200 3.00 1.0 78.0 1,097,500 1,944,500 3.50 1.0 91.0 1,280,400 2,218,400 5.00 1.0 130.0 1,831,200 3,168,200 3.00 1.0 78.0 1,098,700 1,945,700 3.50 1.0 91.0 1,281,800 2,128,800 3.00 1.0 78.0 1,098,700 1,693,700 3.00 1.0 78.0 1,098,700 1,805,700 3.00 1.0 78.0 1,098,700 1,805,700 3.00 1.0 78.0 1,098,700 1,721,700 3.50 1.0 91.0 1,281,800 1,988,800 3.00 1.0 78.0 1,098,700 1,651,700 3.00 1.0 78.0 1,098,700 1,721,700 4.20 1.0 109.2 1,538,200 2,413,200 3.00 1.0 78.0 1,098,700 1,721,700 3.00 1.0 78.0 1,098,700 1,721,700 5.00 1.0 130.0 1,831,400 3,168,400 2.70 1.0 70.2 988,900 2,206,900 2.70 1.0 70.2 988,900 1,982,900 2.70 1.0 70.2 988,900 1,972,400 1.60 1.0 41.6 586,000 1,734,000 2.70 1.0 70.2 988,900 1,751,900 2.70 1.0 70.2 988,900 1,793,900 2.70 1.0 70.2 988,900 1,779,900 1.60 1.0 41.6 586,000 1,482,000 2.70 1.0 70.2 988,900 1,835,900 2.70 1.0 70.2 988,900 2,031,900 1.60 1.0 41.6 586,000 1,335,000 2.70 1.0 70.2 988,900 1,478,900 2.70 1.0 70.2 988,900 1,541,900 2.70 1.0 70.2 988,900 1,478,900 1.60 1.0 41.6 586,000 1,100,500
- 1.60 1.0 41.6 586,000 1,100,500 2.70 1.0 70.2 988,900 1,503,400 2.70 1.0 70.2 988,900 1,503,400 2.70 1.0 70.2 988,900 1,541,900 2.70 1.0 70.2 988,900 1,541,900 5.00 1.0 130.0 1,831,400 3,168,400 5.00 1.0 130.0 1,830,800 2,705,800 3.00 1.0 78.0 1,098,500 2,036,500 3.50 1.0 91.0 1,281,600 2,219,600 3.50 1.0 91.0 1,281,600 2,072,600 3.50 1.0 91.0 1,281,600 2,072,600 3.50 1.0 91.0 1,281,600 1,918,600 3.50 1.0 91.0 1,281,600 1,876,600 3.50 1.0 91.0 1,281,600 1,988,600 5.00 1.0 130.0 1,831,700 3,168,700 4.20 1.0 109.2 1,538,600 2,756,600 3.50 1.0 91.0 1,282,200 2,500,200 3.00 1.0 78.0 1,099,000 2,247,000 5.00 1.0 130.0 1,831,700 3,123,200 3.50 1.0 91.0 1,282,200 2,573,700 3.00 1.0 78.0 1,099,000 1,991,500 3.50 1.0 91.0 1,282,200 1,905,200 5.00 1.0 130.0 1,832,500 3,169,500 3.50 1.0 91.0 1,282,800 1,905,800 3.50 1.0 91.0 1,282,200 1,835,200 2.30 1.0 59.8 842,600 2,050,100 2.30 1.0 59.8 842,600 2,050,100 2.30 1.0 59.8 842,600 2,050,100 2.30 1.0 59.8 842,600 1,990,600 2.30 1.0 59.8 842,600 2,050,100 4.20 1.0 109.2 1,538,600 2,875,600 2.30 1.0 59.8 842,600 2,050,100 2.30 1.0 59.8 842,600 2,050,100
- 2.30 1.0 59.8 842,600 2,050,100 2.30 1.0 59.8 842,600 2,050,100 2.30 1.0 59.8 842,600 1,836,600 2.30 1.0 59.8 842,600 1,605,600 2.30 1.0 59.8 842,600 1,836,600 2.30 1.0 59.8 842,600 1,836,600 2.30 1.0 59.8 842,600 1,836,600 2.30 1.0 59.8 842,600 1,514,600 2.30 1.0 59.8 842,600 1,658,100 2.30 1.0 59.8 842,600 1,514,600 2.30 1.0 59.8 842,600 1,514,600 2.30 1.0 59.8 842,600 1,514,600 2.30 1.0 59.8 842,600 1,514,600 2.30 1.0 59.8 842,600 2,050,100 2.30 1.0 59.8 842,600 1,514,600
- BẢNG LƯƠNG T SỐ MaNV HỌ TÊN ĐƠN VỊ CHỨC DANH TT 1 001 Nông Tiến Dũng TCLĐ Nhân viên 2 002 Mai Văn Sinh TCLĐ Nhân viên 3 005 Đỗ Anh Thy TCLĐ Nhân viên 4 006 Lương Trung Kiên TCLĐ Nhân viên 5 007 Trần Xuân Lộc TCBV Nhân viên 6 008 Ninh Xuân Tiến TCBV Tổ trưởng 7 009 Huỳnh Thị Mến TCBV Nhân viên 8 010 Trương Thị Ut TCBV Nhân viên 9 011 Nguyễn Kim Xuân TCBV Nhân viên 10 012 Nguyễn Thị Mỹ TCBV Tổ trưởng 11 013 Ngyễn Bá Tuệ TCBV Phó phòng 12 014 Nguyễn Phú Cường TCBV Nhân viên 13 015 Ngô Thị Thạnh TCBV Nhân viên 14 016 Đinh Công Hùng HC Giám đốc 15 017 Trần Dũng Hưng HC PGĐ Kỹ thuật 16 018 Lê Thành Công HC PGĐ TCLĐ 17 019 Nguyễn Thị Đành HC Nhân viên 18 020 Nguyễn Trung Độ HC Tài xế 19 021 Hoàng Thị Ngọc Yến HC Nhân viên 20 022 Đỗ Thị Huỳnh Anh HC Nhân viên 21 023 Võ Thị Danh HC Vệ sinh 22 024 Nguyễn Văn Hiển HC Tài xế 23 025 Nguyễn Thị Bé HC Vệ sinh 24 026 Đào Lý Hồng HC Nhân viên 25 027 Nguyễn Thế Bảo HC Tài xế 26 028 Lê Di Bình HC Tài xế 27 029 Lê Thị Thu Nguyệt HC Nhân viên 28 030 Vương Văn Chiểu YTẾ Bác sĩ 29 031 Dương Văn Quan YTẾ Nhân viên 30 032 Lê Duy Hưng YTẾ Nhân viên 31 033 Phạm Tấn Dũng KDKH Trưởng phòng 32 034 Trần Thị Tươi KDKH Nhân viên 33 035 Phạm Minh Tân KDKH Tổ trưởng 34 036 Nguyễn Thị Kim Thảo KDKH Nhân viên 35 037 Nguyễn Thị Ngọc Linh KDKH Nhân viên 36 038 Trần Thị Kim Anh KDKH Nhân viên 37 039 Nguyễn Tăng Huy KDKH Nhân viên 38 040 Phạm Minh Dũng KDKH Tổ trưởng XNK 39 041 Phan Thị Lan Anh KDKH Nhân viên 40 042 Nguyễn Vũ Thanh Giang KDKH Nhân viên 41 043 Nguyễn Hồng Mẫn KDKH Phó phòng 42 044 Võ Thị Như Ngọc KDKH Nhân viên
- 43 045 Hoàng Sơn KDKH Nhân viên 44 046 Trần Đắc Tào VTƯ Q.Trưởng phòng 45 047 Lê Thị Xuân Thọ VTƯ Nhân viên 46 048 Lê Tuấn Kiệt VTƯ Nhân viên 47 049 Nguyễn Hồng Xan VTƯ Nhân viên 48 050 Nguyễn Văn Châu VTƯ Tổ trưởng 49 051 Chế Thị Diệu Thanh VTƯ Thủ kho 50 052 Lê Thị Thuý Phượng VTƯ Thủ kho 51 053 Huỳnh Thị Thu Trang VTƯ Thủ kho 52 054 Ôn Văn Nghĩa VTƯ Nhân viên 53 055 Trần Văn Cứng VTƯ Tổ trưởng HCTN 54 056 Quang Thị Ngọc Minh VTƯ Nhân viên 55 057 Nguyễn Hữu Trí VTƯ Nhân viên 56 058 Lê Huỳnh Khánh VTƯ Nhân viên 57 059 Hoàng Công Viên VTƯ Nhân viên 58 060 Nguyễn Huy Cường VTƯ Nhân viên 59 061 Trần Đắc Vậ n VTƯ Nhân viên 60 062 Phan Đức Hiền VTƯ Nhân viên 61 063 Nguyễn Quốc Hùng VTƯ Cấp phát 62 064 Trần Đăng Sĩ VTƯ Cấp phát 63 065 Nguyễn Thị Ngọc Lan VTƯ Nhân viên 64 066 Đặng Thị Kim Dung VTƯ Nhân viên 65 067 Phạm Đức VTƯ Trợ lý Giám đốc 66 068 Nguyễn Đức Cương TCKT Trưởng phòng 67 069 Hà Thị Tuyết TCKT Nhân viên 68 070 Lư Tuý Liên TCKT Tổ trưởng 69 071 Võ Thái TCKT Nhân viên 70 072 Đỗ Bạch Đào TCKT Nhân viên 71 073 Đặng Phước Phương TCKT Nhân viên 72 074 Lê Minh Yến TCKT Nhân viên 73 075 Phạm Hoàng Dũng TCKT Nhân viên 74 076 Nguyễn Thị Nhật KT Trưởng phòng 75 077 Nguyễn Quang Giang KT Phó Quản đốc 76 078 Nguyễn Kim Chi KT Nhân viên 77 079 Đỗ Thị Ngọc Ánh KT Nhân viên 78 080 Mã Chung Cường KT QĐ dệt kiêm trợ lý PGĐ KTSX 79 081 Ngô Văn Duyên KT Nhân viên 80 082 Nguyễn Thị Vân KT Nhân viên 81 083 Dương Hồng Hoà KT Kỹ sư 82 085 Ngô Thị Hiếu ĐHSX Trưởng phòng 83 086 Nguyễn Quốc Nam Phương ĐHSX Nhân viên 84 087 Phạm Vũ Hả i ĐHSX Nhân viên 85 088 Đào Quốc Lập CĐ Cơ khí 86 089 Lại Văn Sang CĐ Tổ trưởng 87 090 Huỳnh Đinh Chi CĐ Cơ khí 88 091 Trần Văn Cư CĐ Thợ mộc 89 092 Huỳnh Thúc Nam CĐ Thợ hàn 90 093 Phạm Hồng Quang CĐ Trưởng ngành
- 91 094 Lâm Văn Sang CĐ Tổ trưởng 92 095 Lương Văn Vinh CĐ Thợ điện 93 096 Lê Văn Đang CĐ Thợ điện 94 097 Nguyễn Văn Khoa CĐ Thợ máy 95 098 Nguyễn Ảnh Thanh Tòng CĐ Thợ điện 96 099 Nguyễ Thị Thanh Dung CĐ Thợ điện 97 100 Vỗ Văn Công CĐ Thợ máy 98 101 Vũ Hồng Khanh CĐ Tổ trưởng 99 102 Hồ Ngọc Cứ CĐ Trung cấp cơ khí 100 103 Trần Hoài Anh CĐ Thợ điện 101 104 Nguyễn Công Lý CĐ Thợ điện 102 105 Lý tấn Phúc CĐ Thợ điện 103 106 Vũ Duy Hiển CĐ Thợ hàn 104 107 Nguyễn Cao Nguyên CĐ Thợ điện 105 108 Nguyễn Mạnh Cương CĐ Thợ điện 106 109 Kiến Văn Út CĐ Cơ khí 107 110 Vũ Văn Thuy CĐ Cơ khí
- BẢNG LƯƠNG THÁNG 2/2008 NGÀY LƯƠNG HỆ SỐ HỆ SỐ THI TỔNG NGÀY HS LƯƠNG CÔNG CƠ BẢN LƯƠNG CD ĐUA CÔNG_HỆ SỐ CB+PC (hi) (ni) (vCBi) (hCDi) (ki) (ni * hi) 2.46 26 861,000 3.50 1.0 91.0 3.23 26 1,130,500 3.50 1.0 91.0 1.78 26 623,000 3.50 1.0 91.0 1.78 26 623,000 3.50 1.0 91.0 3.23 26 1,130,500 1.80 1.0 46.8 2.43 26 850,500 1.80 1.0 46.8 2.34 26 819,000 1.80 1.0 46.8 2.25 26 787,500 1.80 1.0 46.8 2.34 26 819,000 1.80 1.0 46.8 2.52 26 882,000 1.80 1.0 46.8 3.23 26 1,130,500 1.80 1.0 46.8 2.25 26 787,500 1.80 1.0 46.8 2.25 26 787,500 1.80 1.0 46.8 6.03 26 2,110,500 7.00 1.0 182.0 4.60 26 1,610,000 6.50 1.0 169.0 5.60 26 1,960,000 6.50 1.0 169.0 2.42 26 847,000 1.00 1.0 26.0 3.07 26 1,074,500 2.50 1.0 65.0 2.98 26 1,043,000 3.00 1.0 78.0 3.28 26 1,148,000 1.00 1.0 26.0 2.67 26 934,500 1.00 1.0 26.0 3.07 26 1,074,500 2.50 1.0 65.0 1.81 26 633,500 1.00 1.0 26.0 1.94 26 679,000 1.00 1.0 26.0 3.07 26 1,074,500 2.50 1.0 65.0 2.92 26 1,022,000 2.50 1.0 65.0 1.67 26 584,500 1.00 1.0 26.0 3.62 26 1,267,000 5.00 1.0 130.0 2.42 26 847,000 3.00 1.0 78.0 2.68 26 938,000 3.50 1.0 91.0 3.82 26 1,337,000 5.00 1.0 130.0 2.42 26 847,000 3.00 1.0 78.0 2.42 26 847,000 3.50 1.0 91.0 1.70 26 595,000 3.00 1.0 78.0 2.02 26 707,000 3.00 1.0 78.0 2.02 26 707,000 3.00 1.0 78.0 1.78 26 623,000 3.00 1.0 78.0 2.02 26 707,000 3.50 1.0 91.0 1.58 26 553,000 3.00 1.0 78.0 1.78 26 623,000 3.00 1.0 78.0 2.50 26 875,000 4.20 1.0 109.2 1.78 26 623,000 3.00 1.0 78.0
- 1.78 26 623,000 3.00 1.0 78.0 3.82 26 1,337,000 5.00 1.0 130.0 3.48 26 1,218,000 2.70 1.0 70.2 2.84 26 994,000 2.70 1.0 70.2 2.81 26 983,500 2.70 1.0 70.2 3.28 26 1,148,000 1.60 1.0 41.6 2.18 26 763,000 2.70 1.0 70.2 2.30 26 805,000 2.70 1.0 70.2 2.26 26 791,000 2.70 1.0 70.2 2.56 26 896,000 1.60 1.0 41.6 2.42 26 847,000 2.70 1.0 70.2 2.98 26 1,043,000 2.70 1.0 70.2 2.14 26 749,000 1.60 1.0 41.6 1.40 26 490,000 2.70 1.0 70.2 1.58 26 553,000 2.70 1.0 70.2 1.40 26 490,000 2.70 1.0 70.2 1.47 26 514,500 1.60 1.0 41.6 1.47 26 514,500 1.60 1.0 41.6 1.47 26 514,500 2.70 1.0 70.2 1.47 26 514,500 2.70 1.0 70.2 1.58 26 553,000 2.70 1.0 70.2 1.58 26 553,000 2.70 1.0 70.2 3.82 26 1,337,000 5.00 1.0 130.0 2.50 26 875,000 5.00 1.0 130.0 2.68 26 938,000 3.00 1.0 78.0 2.68 26 938,000 3.50 1.0 91.0 2.26 26 791,000 3.50 1.0 91.0 2.26 26 791,000 3.50 1.0 91.0 1.82 26 637,000 3.50 1.0 91.0 1.70 26 595,000 3.50 1.0 91.0 2.02 26 707,000 3.50 1.0 91.0 3.82 26 1,337,000 5.00 1.0 130.0 3.48 26 1,218,000 4.20 1.0 109.2 3.48 26 1,218,000 3.50 1.0 91.0 3.28 26 1,148,000 3.00 1.0 78.0 3.69 26 1,291,500 5.00 1.0 130.0 3.69 26 1,291,500 3.50 1.0 91.0 2.55 26 892,500 3.00 1.0 78.0 1.78 26 623,000 3.50 1.0 91.0 3.82 26 1,337,000 5.00 1.0 130.0 1.78 26 623,000 3.50 1.0 91.0 1.58 26 553,000 3.50 1.0 91.0 3.45 26 1,207,500 2.30 1.0 59.8 3.45 26 1,207,500 2.30 1.0 59.8 3.45 26 1,207,500 2.30 1.0 59.8 3.28 26 1,148,000 2.30 1.0 59.8 3.45 26 1,207,500 2.30 1.0 59.8 3.82 26 1,337,000 4.20 1.0 109.2
- 3.45 26 1,207,500 2.30 1.0 59.8 3.45 26 1,207,500 2.30 1.0 59.8 3.45 26 1,207,500 2.30 1.0 59.8 3.45 26 1,207,500 2.30 1.0 59.8 2.84 26 994,000 2.30 1.0 59.8 2.18 26 763,000 2.30 1.0 59.8 2.84 26 994,000 2.30 1.0 59.8 2.84 26 994,000 2.30 1.0 59.8 2.84 26 994,000 2.30 1.0 59.8 1.92 26 672,000 2.30 1.0 59.8 2.33 26 815,500 2.30 1.0 59.8 1.92 26 672,000 2.30 1.0 59.8 1.92 26 672,000 2.30 1.0 59.8 1.92 26 672,000 2.30 1.0 59.8 1.92 26 672,000 2.30 1.0 59.8 3.45 26 1,207,500 2.30 1.0 59.8 1.92 26 672,000 2.30 1.0 59.8
- LƯƠNG TỔNG TIỀN LƯƠNG HIỆU QUẢ (vi) (vBSi) 1,345,100 2,206,100 1,345,100 2,475,600 1,345,100 1,968,100 1,345,100 1,968,100 691,800 1,822,300 691,800 1,542,300 691,800 1,510,800 691,800 1,479,300 691,800 1,510,800 691,800 1,573,800 691,800 1,822,300 691,800 1,479,300 691,800 1,479,300 2,565,300 4,675,800 2,382,100 3,992,100 2,382,100 4,342,100 366,500 1,213,500 916,200 1,990,700 1,099,400 2,142,400 366,500 1,514,500 366,500 1,301,000 916,200 1,990,700 366,500 1,000,000 366,500 1,045,500 916,200 1,990,700 916,200 1,938,200 366,500 951,000 1,829,200 3,096,200 1,097,500 1,944,500 1,280,400 2,218,400 1,831,200 3,168,200 1,098,700 1,945,700 1,281,800 2,128,800 1,098,700 1,693,700 1,098,700 1,805,700 1,098,700 1,805,700 1,098,700 1,721,700 1,281,800 1,988,800 1,098,700 1,651,700 1,098,700 1,721,700 1,538,200 2,413,200 1,098,700 1,721,700
- 1,098,700 1,721,700 1,831,400 3,168,400 988,900 2,206,900 988,900 1,982,900 988,900 1,972,400 586,000 1,734,000 988,900 1,751,900 988,900 1,793,900 988,900 1,779,900 586,000 1,482,000 988,900 1,835,900 988,900 2,031,900 586,000 1,335,000 988,900 1,478,900 988,900 1,541,900 988,900 1,478,900 586,000 1,100,500 586,000 1,100,500 988,900 1,503,400 988,900 1,503,400 988,900 1,541,900 988,900 1,541,900 1,831,400 3,168,400 1,830,800 2,705,800 1,098,500 2,036,500 1,281,600 2,219,600 1,281,600 2,072,600 1,281,600 2,072,600 1,281,600 1,918,600 1,281,600 1,876,600 1,281,600 1,988,600 1,831,700 3,168,700 1,538,600 2,756,600 1,282,200 2,500,200 1,099,000 2,247,000 1,831,700 3,123,200 1,282,200 2,573,700 1,099,000 1,991,500 1,282,200 1,905,200 1,832,500 3,169,500 1,282,800 1,905,800 1,282,200 1,835,200 842,600 2,050,100 842,600 2,050,100 842,600 2,050,100 842,600 1,990,600 842,600 2,050,100 1,538,600 2,875,600
- 842,600 2,050,100 842,600 2,050,100 842,600 2,050,100 842,600 2,050,100 842,600 1,836,600 842,600 1,605,600 842,600 1,836,600 842,600 1,836,600 842,600 1,836,600 842,600 1,514,600 842,600 1,658,100 842,600 1,514,600 842,600 1,514,600 842,600 1,514,600 842,600 1,514,600 842,600 2,050,100 842,600 1,514,600
- BẢNG LƯƠNG T SỐ MaNV HỌ TÊN ĐƠN VỊ CHỨC DANH TT 1 001 Nông Tiến Dũng TCLĐ Nhân viên 2 002 Mai Văn Sinh TCLĐ Nhân viên 3 003 Đặng Thị Tuyết Giang TCLĐ Nhân viên 4 004 Lê Văn Hiền TCLĐ Trưởng phòng 5 005 Đỗ Anh Thy TCLĐ Nhân viên 6 006 Lương Trung Kiên TCLĐ Nhân viên 7 007 Trần Xuân Lộc TCBV Nhân viên 8 008 Ninh Xuân Tiến TCBV Tổ trưởng 9 009 Huỳnh Thị Mến TCBV Nhân viên 10 010 Trương Thị Ut TCBV Nhân viên 11 011 Nguyễn Kim Xuân TCBV Nhân viên 12 012 Nguyễn Thị Mỹ TCBV Tổ trưởng 13 013 Ngyễn Bá Tuệ TCBV Phó phòng 14 014 Nguyễn Phú Cường TCBV Nhân viên 15 015 Ngô Thị Thạnh TCBV Nhân viên 16 016 Đinh Công Hùng HC Giám đốc 17 017 Trần Dũng Hưng HC PGĐ Kỹ thuật 18 018 Lê Thành Công HC PGĐ TCLĐ 19 019 Nguyễn Thị Đành HC Nhân viên 20 020 Nguyễn Trung Độ HC Tài xế 21 021 Hoàng Thị Ngọc Yến HC Nhân viên 22 022 Đỗ Thị Huỳnh Anh HC Nhân viên 23 023 Võ Thị Danh HC Vệ sinh 24 024 Nguyễn Văn Hiển HC Tài xế 25 025 Nguyễn Thị Bé HC Vệ sinh 26 026 Đào Lý Hồng HC Nhân viên 27 027 Nguyễn Thế Bảo HC Tài xế 28 028 Lê Di Bình HC Tài xế 29 029 Lê Thị Thu Nguyệt HC Nhân viên 30 030 Vương Văn Chiểu YTẾ Bác sĩ 31 031 Dương Văn Quan YTẾ Nhân viên 32 032 Lê Duy Hưng YTẾ Nhân viên 33 033 Phạm Tấn Dũng KDKH Trưởng phòng 34 034 Trần Thị Tươi KDKH Nhân viên 35 035 Phạm Minh Tân KDKH Tổ trưởng 36 036 Nguyễn Thị Kim Thảo KDKH Nhân viên 37 037 Nguyễn Thị Ngọc Linh KDKH Nhân viên 38 038 Trần Thị Kim Anh KDKH Nhân viên 39 039 Nguyễn Tăng Huy KDKH Nhân viên 40 040 Phạm Minh Dũng KDKH Tổ trưởng XNK 41 041 Phan Thị Lan Anh KDKH Nhân viên 42 042 Nguyễn Vũ Thanh Giang KDKH Nhân viên
- 43 043 Nguyễn Hồng Mẫn KDKH Phó phòng 44 044 Võ Thị Như Ngọc KDKH Nhân viên 45 045 Hoàng Sơn KDKH Nhân viên 46 046 Trần Đắc Tào VTƯ Q.Trưởng phòng 47 047 Lê Thị Xuân Thọ VTƯ Nhân viên 48 048 Lê Tuấn Kiệt VTƯ Nhân viên 49 049 Nguyễn Hồng Xan VTƯ Nhân viên 50 050 Nguyễn Văn Châu VTƯ Tổ trưởng 51 051 Chế Thị Diệu Thanh VTƯ Thủ kho 52 052 Lê Thị Thuý Phượng VTƯ Thủ kho 53 053 Huỳnh Thị Thu Trang VTƯ Thủ kho 54 054 Ôn Văn Nghĩa VTƯ Nhân viên 55 055 Trần Văn Cứng VTƯ Tổ trưởng HCTN 56 056 Quang Thị Ngọc Minh VTƯ Nhân viên 57 057 Nguyễn Hữu Trí VTƯ Nhân viên 58 058 Lê Huỳnh Khánh VTƯ Nhân viên 59 059 Hoàng Công Viên VTƯ Nhân viên 60 060 Nguyễn Huy Cường VTƯ Nhân viên 61 061 Trần Đắc Vậ n VTƯ Nhân viên 62 062 Phan Đức Hiền VTƯ Nhân viên 63 063 Nguyễn Quốc Hùng VTƯ Cấp phát 64 064 Trần Đăng Sĩ VTƯ Cấp phát 65 065 Nguyễn Thị Ngọc Lan VTƯ Nhân viên 66 066 Đặng Thị Kim Dung VTƯ Nhân viên 67 067 Phạm Đức VTƯ Trợ lý Giám đốc 68 068 Nguyễn Đức Cương TCKT Trưởng phòng 69 069 Hà Thị Tuyết TCKT Nhân viên 70 070 Lư Tuý Liên TCKT Tổ trưởng 71 071 Võ Thái TCKT Nhân viên 72 072 Đỗ Bạch Đào TCKT Nhân viên 73 073 Đặng Phước Phương TCKT Nhân viên 74 074 Lê Minh Yến TCKT Nhân viên 75 075 Phạm Hoàng Dũng TCKT Nhân viên 76 076 Nguyễn Thị Nhật KT Trưởng phòng 77 077 Nguyễn Quang Giang KT Phó Quản đốc 78 078 Nguyễn Kim Chi KT Nhân viên 79 079 Đỗ Thị Ngọc Ánh KT Nhân viên 80 080 Mã Chung Cường KT QĐ dệt kiêm trợ lý PGĐ KTSX 81 081 Ngô Văn Duyên KT Nhân viên 82 082 Nguyễn Thị Vân KT Nhân viên 83 083 Dương Hồng Hoà KT Kỹ sư 85 085 Ngô Thị Hiếu ĐHSX Trưởng phòng 86 086 Nguyễn Quốc Nam Phương ĐHSX Nhân viên 87 087 Phạm Vũ Hả i ĐHSX Nhân viên 88 088 Đào Quốc Lập CĐ Cơ khí 89 089 Lại Văn Sang CĐ Tổ trưởng 90 090 Huỳnh Đinh Chi CĐ Cơ khí 91 091 Trần Văn Cư CĐ Thợ mộc
- 92 092 Huỳnh Thúc Nam CĐ Thợ hàn 93 093 Phạm Hồng Quang CĐ Trưởng ngành 94 094 Lâm Văn Sang CĐ Tổ trưởng 95 095 Lương Văn Vinh CĐ Thợ điện 96 096 Lê Văn Đang CĐ Thợ điện 97 097 Nguyễn Văn Khoa CĐ Thợ máy 98 098 Nguyễn Ảnh Thanh Tòng CĐ Thợ điện 99 099 Nguyễ Thị Thanh Dung CĐ Thợ điện 100 100 Vỗ Văn Công CĐ Thợ máy 101 101 Vũ Hồng Khanh CĐ Tổ trưởng 102 102 Hồ Ngọc Cứ CĐ Trung cấp cơ khí 103 103 Trần Hoài Anh CĐ Thợ điện 104 104 Nguyễn Công Lý CĐ Thợ điện 105 105 Lý tấn Phúc CĐ Thợ điện 106 106 Vũ Duy Hiển CĐ Thợ hàn 107 107 Nguyễn Cao Nguyên CĐ Thợ điện 108 108 Nguyễn Mạnh Cương CĐ Thợ điện 109 109 Kiến Văn Út CĐ Cơ khí 110 110 Vũ Văn Thuy CĐ Cơ khí
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Mẫu số 1 - Công văn đăng ký hệ thống thang lương, bảng lương
2 p | 1872 | 374
-
Công văn về thay đổi, bổ sung thang bảng lương
2 p | 714 | 169
-
Mẫu bảng thanh toán chi trả lương hưu và trợ cấp bảo hiểm xã hội
2 p | 826 | 91
-
Hướng dẫn xây dựng lương 3P
246 p | 181 | 33
-
Tiếp nhận đăng ký, đăng ký lại thang lương, bảng lương của doanh nghiệp ngòai nhà nước trong các KCN Bình Dương
4 p | 153 | 13
-
Mẫu Hệ thống thang lương, bảng lương
2 p | 45 | 7
-
Mẫu Quyết định ban hành hệ thống thang bảng lương
2 p | 79 | 6
-
Mẫu Bảng chấm công (Mẫu số C01-HD)
2 p | 108 | 4
-
Mẫu Bảng kê trích nộp các khoản theo lương (Mẫu số 10-LĐTL)
1 p | 22 | 4
-
Mẫu Bảng thanh toán tiền làm thêm giờ theo Thông tư 133 (Mẫu excel)
3 p | 111 | 4
-
Mẫu Quyết định ban hành hệ thống thang lương, bảng lương
1 p | 35 | 3
-
Biểu mẫu: Chất lượng dịch vụ, nhà trạm, thiết bị đầu cuối viễn thông (Biểu số: VT-03)
2 p | 24 | 3
-
Biểu mẫu: Dung lượng kết nối Internet, số lượng nhà trạm viễn thông chia sẻ, sử dụng chung (Biểu số: VT-05)
3 p | 27 | 3
-
Biểu mẫu: Số lượng quốc gia láng giềng đạt được thỏa thuận sử dụng băng tần IMT tại khu vực biên giới (Biểu số: TS-07)
1 p | 20 | 3
-
Mẫu Công văn đăng ký thang lương, bảng lương áp dụng cho doanh nghiệp
2 p | 30 | 3
-
Biểu mẫu: Số lượng lao động, số lượng thuê bao điện thoại, thuê bao truy nhập Internet, doanh thu dịch vụ viễn thông cố định chia theo tỉnh/thành phố (Biểu số: VT-07)
2 p | 25 | 2
-
Mẫu Bảng kê trích nộp các khoản theo lương
2 p | 47 | 1
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn