Ả
ƯƠ
B NG L
NG PHÒNG……….THÁNG .../201…
LOGO
ẩ Ngày công tiêu chu n (H1) 26
L
ng
ng
Th
M c l
ng
ứ
ưở
ể
ả
ự
Stt Mã số
H tênọ
Ch c danh
Th
ng NS
PC ch c vứ ụ
ệ ố H s DG
B o hi m
Th c lĩnh
ứ ươ CB
Ngày công CB
Ngày công tăng ca
ươ L ng tăng ca
Thu nh pậ khác
ừ ả Gi m tr khác
A B C D E F G H I
ươ CB th c tự ế J=E*H/H1 K=E*I/H1
L
ưở NS th c tự ế M=F*L
ụ ấ Ph c c p CV th c tự ế N=Theo QD
O P=E*0.17 Q R=J+K+M+N+OPQ ưở 1 Tr ng phòng 1,800,000 3,000,000 2,000,000 1.2 3,600,000 2,000,000 26 1,800,000 0 306,000 7,094,000
2 ợ Tr lý 1 1,200,000 2,000,000 1,400,000 1.2 2,400,000 1,400,000 26 1,200,000 0 204,000 4,796,000
3 ợ Tr lý 2 1,200,000 1,600,000 1,200,000 1,600,000 969,000 21 1,200,000 0 1 3,769,000
4 Nhân viên KD 820,000 1,000,000 1.5 820,000 47,000 22 1 1,000,000 0 0 139,000 1,728,000
5 Nhân viên KD 820,000 1,000,000 22 820,000 0 1 1,000,000 0 0 139,000 1,681,000
6 Nhân viên KD 820,000 1,000,000 2 820,000 63,000 24 1 1,000,000 0 0 139,000 1,744,000
7 Nhân viên KD 820,000 1,000,000 24 820,000 0 1 1,000,000 0 0 139,000 1,681,000
8 Nhân viên KD 820,000 1,000,000 25 820,000 0 1 1,000,000 0 0 139,000 1,681,000
9 Nhân viên KD 820,000 1,000,000 0.5 820,000 16,000 26 1 1,000,000 0 0 139,000 1,697,000
10 Nhân viên KD 820,000 1,000,000 820,000 63,000 1.2 1,200,000 26 2 0 0 139,000 1,944,000
11 Nhân viên KD 820,000 1,000,000 820,000 126,000 0.8 800,000 26 4 0 0 1,746,000
12 Nhân viên KD 820,000 1,000,000 1.5 820,000 47,000 1.4 1,400,000 26 0 0 2,267,000
13 26 820,000 0 1 1,000,000 0 Nhân viên KD 820,000 1,000,000 0 1,820,000
14 26 820,000 0 1 1,000,000 0 Nhân viên KD 820,000 1,000,000 0 1,820,000
15 26 820,000 0 1 1,000,000 0 Nhân viên KD 820,000 1,000,000 0 1,820,000
16 26 820,000 0 1 1,000,000 0 Nhân viên KD 820,000 1,000,000 0 139,000 1,681,000
17 26 820,000 0 1 1,000,000 0 Nhân viên KD 820,000 1,000,000 0 139,000 1,681,000
18 620,000 0 1 550,000 0 NV giao nh nậ 620,000 550,000 22.5 0 105,000 1,065,000
19 23 0 NV giao nh nậ 620,000 550,000 1.5 620,000 36,000 1.4 770,000 0 105,000 1,321,000
20 23 620,000 0 1 550,000 0 NV giao nh nậ 620,000 550,000 0 105,000 1,065,000
21 24 620,000 0 1 550,000 0 NV giao nh nậ 620,000 550,000 0 105,000 1,065,000
22 26 620,000 0 0.8 440,000 0 NV giao nh nậ 620,000 550,000 0 105,000 955,000
23 26 1.2 660,000 0 NV giao nh nậ 620,000 550,000 2 620,000 48,000 0 1,328,000
24 26 0 0 NV giao nh nậ 620,000 550,000 620,000 1 550,000 0 1,170,000
ườ ậ
ự
ế
ưở
ố
ề
Ng
i l p
ố Giám đ c nhân s
K toán tr
ng
Giám đ c đi u hành
ố S : NS BM17 BM01 dated:
Ký tên
S