ị ể ố Bi u s : 04­CS/HĐDV Ụ ơ ụ ố ỉ ậ Đ n v  nh n báo cáo: C c Th ng kê t nh, TP Ị Ạ Ộ BÁO CÁO HO T Đ NG D CH V KINH DOANH KHÁC

ệ ậ Ngày nh n báo cáo: 31/3 năm sau ụ ạ ộ ố ớ (Áp d ng đ i v i doanh nghi p có   ụ ị ho t đ ng d ch v  kinh doanh khác) (Năm)

Mã số thu  ế của doanh nghiệp



Tên doanh nghiệp……...........………………………….



Địa chỉ: ­ Huyện/quận/thị xã/thành phố thuộc tỉnh:……………....…………



­ T nỉ h/thành phố trực thuộc Trung ương:……………………....…..……….

Đi nệ  thoại………………………………. Email:…............………………………..



Ngành s nả  xu tấ  kinh doanh chính……………………………………..



Lo iạ  hình kinh t

ế doanh nghiệp………………………………..……..….…

ế

Mã số ế Doanh thu thuần  (tri u ệ đồng) Số c  s  có ơ ở   đ n 31/12 ế  Thu  GTGT, thu xuất khẩu phát sinh  phải nộp (tri uệ   đồng)

A 1 2 3 B

Tổng số (01 = 02 + … + 10) 01

Chia ra:

02 1. D cị h vụ công nghệ thông tin

03 2. Dịch vụ kinh doanh bất động sản

04 3. Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ

4. Dịch vụ hành chính và dịch vụ hỗ trợ 05

5. Dịch vụ giáo dục và đào tạo 06

6. Dịch vụ y t ế và trợ giúp xã hội 07

08 7. Dịch vụ ngh  ệ thu t,ậ  vui chơi giải trí

8. Dịch vụ sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá 09 nhân và gia đình

9. Dịch vụ khác 10

..., ngày... tháng... năm....... Giám đốc doanh nghi pệ (Ký, đóng dấu, họ tên) Người lập bi uể (Ký, họ tên) Người ki mể  tra bi uể (Ký, họ tên)