ả ử ụ
ố ổ
ề ạ
ế
ể
ẫ
ữ ệ
ơ ở
ệ
Bi u m u 2. Báo cáo k t qu s d ng thu c c truy n t
i các c s khám b nh, ch a b nh.
ế ị
ộ ưở
ủ
(Ban hành kèm theo Quy t đ nh s
ố /QĐBYT ngày tháng năm 2019 c a B tr
ộ ng B Y t
ế)
Ả Ử Ụ
Ố Ổ
Ữ Ệ
Ơ Ở
Ạ
Ề
Ệ
Ế
BÁO CÁO K T QU S D NG THU C C TRUY N T I CÁC C S KHÁM B NH, CH A B NH
ơ STT Tên thu cố Đ ngườ dùng Thành ti nề Nhóm thu cố Đ n v ị tính Ghi chú ầ ộ ồ N ng đ / ngượ Hàm l ạ D ng bào chế N cướ ấ ả s n xu t ố ượ ng S l s ử d ngụ Hình th cứ ấ đ u th u Tên ị đ n vơ Tỉnh /TP GĐKLH ho cặ GPNK Tên cơ s ở s nả xu tấ Thà nh phầ n Đ nơ giá (VN Đ) Thời gian th cự hi nệ Nhà th uầ trún g th uầ Số Quy tế định, ngày ký Qu y các h đó ng gói
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22