ĐN V TH M TRAƠ
-------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đc l p - T do - H nh phúc
---------------
S : ……. …….., ngày … tháng … năm …….
BÁO CÁO K T QU TH M TRA THI T K XÂY D NG
(Tên công trình ...)
Kính g i: (Tên ch đu t ). ư
Căn c Lu t Xây d ng s 50/2014/QH13 đã đc s a đi, b sung m t s đi u ượ
theo Lu t s 03/2016/QH14, Lu t s 35/2018/QH14, Lu t s 40/2019/QH14 và Lu t
s 62/2020/QH14;
Căn c Ngh đnh s ……./2021/NĐ-CP ngày... tháng …. năm 2021 c a Chính ph
quy đnh chi ti t m t s n i dung v qu n lý d án đu t xây d ng; ế ư
Các căn c pháp lý khác có liên quan;
Căn c Văn b n s ... ngày... tháng... năm ... c a (Đn v đ ngh th m tra) ...v ơ
vi c...;
Th c hi n theo H p đng t v n th m tra (s hi u h p ư đng) gi a (Tên ch đu
t ) và (Tên đn v th m tra) v vi c thư ơ m tra thi t kế ế k thu t, thi t ế k b n v thiế
công và d toán xây d ng (Tên công trình). Sau kh i xem xét, (Tên đn v th m tra)ơ
báo cáo k t qu thế m tra nh sau:ư
I. THÔNG TIN CHUNG V CÔNG TRÌNH
- Tên công trình; lo i, c p công trình; th i h n s d ng c a công trình chính theo
thi t k .ế ế
- Tên d án:……………………………………………………………………………
- Ch đu t : ư …………………………………………………………………………..
- Giá tr d toán xây d ng: …………………………………………………………..…
- Ngu n v n: ……………………………………………………………………..…….
- Đa đi m xây d ng: ……………………………………………………………..……
- Nhà th u kh o sát xây d ng:
………………………………………………………….
- Nhà th u thi t k ế ế xây d ng:………………………………………………………..
II. DANH M C H S Đ NGH TH M TRA Ơ
1. Văn b n pháp lý:
(Li t kê các văn b n pháp lý c a d án)
2. Danh m c h s đ ngh th m tra: ơ
3. Các tài li u s d ng trong th m tra (n u có) ế
III. N I DUNG CH Y U THI T K XÂY D NG
1. Quy chu n, tiêu chu n k thu t áp d ng.
2. Gi i pháp thi t k ch y u c a công trình. ế ế ế
(Mô t gi i pháp thi t k ch y u c a công tr ế ế ế ình, b ph n công tr ình)
3. C s xác đnh d toán xây d ng.ơ
IV. NHN XÉT V CH T L NG H S Đ ƯỢ Ơ NGH TH M TRA
(Nh n xét và có đánh giá chi ti t nh ng n i dung d i đây theo yêu c u th ế ướ m tra
c a ch đu t ) ư
Sau khi nh n đc h s c a (Tên ch đu t ), qua xem xét (Tên đn v th m tra) ượ ơ ư ơ
báo cáo v ch t l ng h s đ ngh th m tra nh sau: ượ ơ ư
1. Quy cách và danh m c h s th c hi n th m tra (nh n xét v quy cách, tính h p ơ
l c a h s theo quy đnh). ơ
2. Nh n xét, đánh giá v các n i dung thi t k xây d ng theo quy đnh t i Đi u 80 ế ế
Lu t Xây d ng 2014.
3. Nh n xét, đánh giá v d to án xây d ng, c th :
a) Ph ng pháp l p d toán đc l a ch n so v i quy đnh hi n hành;ươ ượ
b) Các c s đ xác đnh các kho n m c chi phí;ơ
c) V đn giá áp d ng; ơ
d) Chi phí xây d ng h p lý (Gi i pháp thi t k và s d ng v t li u, trang thi t b ế ế ế
phù h p v i công năng s d ng c a công trình b o đm ti t ki m chi phí đu t ế ư
xây d ng công trình).
4. K t lu n c a đn v th m tra v vi c đ đi u ki n hay ch a đ đi u ki n đế ơ ư
th c hi n th m tra.
V. K T QU TH M TRA THI T K XÂY D NG
(M t s ho c toàn b n i dung d i đây tùy theo yêu c u th m tra c a ch đu tướ ư
và c quan chuyên môn v xây d ng)ơ
1. S phù h p c a thi t k xây d ng b c sau so v i thi t k xây d ng b c ế ế ướ ế ế ướ
tr c:ướ
a) Thi t kế ế k thu t (thi t k b n v thi công) so v i thi t k c s ; ế ế ế ế ơ
b) Thi t k b n v thi công so v i nhi m v thi t kế ế ế ế trong tr ng h p thi t kườ ế ế
m t b c. ướ
2. S tuân th các tiêu chu n áp d ng, quy chu n k thu t; quy đnh c a pháp lu t
v s d ng v t li u xây d ng cho công trình:
- V s tuân th các tiêu chu n áp d ng, quy chu n k thu t:
- V s d ng v t li u cho công trình theo quy đnh c a pháp lu t:
3. Đánh giá s phù h p các gi i pháp thi t k xây d ng v i công năng s d ng c a ế ế
công trình, m c đ an toàn công trình và b o đm an toàn c a công trình lân c n:
- Đánh giá s phù h p c a t ng gi i pháp thi t k v i công năng s d ng công ế ế
trình.
- Đánh giá, k t lu n kh năng ch u l c c a k t c u công trình, gi i pháp thi t kế ế ế ế
b o đm an toàn cho công trình lân c n.
4. S h p lý c a vi c l a ch n dây chuy n và thi t b công ngh đi v i thi t k ế ế ế
công trình có yêu c u v công ngh (n u có). ế
5. S tuân th các quy đnh v b o v môi tr ng, phòng, ch ng cháy, n . ườ
6. Yêu c u hoàn thi n h s (n u có). ơ ế
VI. K T QU TH M TRA D TOÁN
1. Nguyên t c th m tra:
a) V s phù h p gi a kh i l ng ch y u c a d toán v i kh i l ng thi t k ượ ế ượ ế ế;
b) V tính đúng đn, h p lý c a vi c áp d ng, v n d ng đ ơn giá xây d ng công
trình, đnh m c chi phí t l , d toán chi phí t v n và d toán các kho n m c chi ư
phí khác trong d toán xây d ng;
c) V giá tr d toán công trình.
2. Giá tr d toán xây d ng sau th m tra
D a vào các căn c và nguyên t c nêu trên thì giá tr d toán sau th m tra nh sau: ư
STT N i dung chi phíGiá tr đ
ngh th m tra
Giá tr sau
th m tra
Tăng, gi m
(+;-)
1 Chi phí xây d ng
2 Chi phí thi t b (n u có)ế ế
3 Chi phí qu n lý d án
4 Chi phí t v n đu t xây d ngư ư
5 Chi phí khác
6 Chi phí d phòng
Tng c ng
(Có Ph l c chi ti t k ế èm theo)
Nguyên nhân tăng, gi m: (nêu rõ lý do tăng, gi m).
3. Yêu c u hoàn thi n h s (n u có). ơ ế
VII. KT LU N VÀ KI N NGH
H s thi t k xây d ng và d toán xây d ng đ đi u ki n đ tri n khai các b c ơ ế ế ướ
ti p theo.ế
M t s ki n ngh khác (n u có). ế ế
CH NHI M, CH TRÌ TH M TRA C A T NG B MÔN
- (Ký, ghi rõ h tên, ch ng ch hành ngh s ....)
- ……………………………………………………………………………………….
- (Ký, ghi rõ h tên, ch ng ch hành ngh s ....)
(Kết qu th m tra đc b sung thêm m t s n i dung khác nh m đáp ng yêu ượ
c u th m tra c a ch đu t và nhà th u t v n th m tra).ư ư
N i nh n:ơ
- Nh trên;ư
- L u:……..ư
ĐN V TH M TRAƠ
(Ký, ghi rõ h tên, ch c v và đóng d u)