ẫ ố M u s 01
(1)
Ủ Ỉ Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự Y BAN NHÂN DÂN T NH
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
Ấ GI Y PHÉP
Ạ Ộ Ộ Ạ HO T Đ NG CHO THUÊ L I LAO Đ NG
ố ấ ...(2)../20..(3)/(4)... Mã s gi y phép:
(5)
ấ ầ ầ C p l n đ u: ngày... tháng... năm..
ổ ầ Thay đ i l n th : ứ ………, ngày.... tháng... năm...
(………(6)………)
1. Tên doanh nghi pệ
ệ ế ằ ế Tên doanh nghi p vi t b ng ti ng Vi ệ (7)........................................................................... t:..
ệ ế ằ ế ướ ế Tên doanh nghi p vi t b ng ti ng n c ngoài (n u có):..
(8)...................................................
ố ệ ...(9).............................................................................................. 2. Mã s doanh nghi p:
ỉ ụ ở ị 3. Đ a ch tr s chính
.........................................................................................................................................
ệ ạ Đi n tho i:……………………… Fax:……………………… Email:.............................................
ườ ạ ậ ủ ệ ệ 4. Ng i đ i di n theo pháp lu t c a doanh nghi p
ọ ớ H và tên:………………Gi i tính…………Sinh ngày:.............................................................
ứ Ch c danh:………………………………
(10).............................................................................
ố ấ ứ ự S gi y ch ng th c cá nhân:..............................................................................................
ơ ấ ấ Ngày c p:………………………………………… N i c p:........................................................
ệ ự ủ ờ ạ ấ 5. Th i h n hi u l c c a gi y phép
ệ ự ể ừ ấ ờ ạ Gi y phép này có hi u l c k t ngày ký và có th i h n là.... tháng./.
(11)
Ủ Ị CH T CH ấ ữ (Ch ký, d u) Họ và tên
Ghi chú:
ố ự ộ ỉ ươ ấ (1) Tên t nh, thành ph tr c thu c trung ng ban hành gi y phép.
ố ứ ự ấ (2) S th t gi y phép.
(3) Năm ban hành.
ỉ ố ự ộ ươ ị ạ ẫ ố ụ ụ ng theo quy đ nh t i M u s 12 Ph l c II ban hành kèm ị (4) Mã t nh, thành ph tr c thu c trung ị theo Ngh đ nh này.
ượ ấ ầ ườ ấ ầ ợ ấ ng h p gi y phép đ ã đ c c p theo m u ượ ấ ủ ủ ị ủ ị ế ẫ t ngày ố ượ ấ ủ ấ (5) Ngày, tháng, năm c a gi y phép đ c c p l n đ u, tr ban hành kèm theo Ngh đ nh s 55/2013/NĐCP ngày 22 tháng 5 năm 2013 c a Chính ph thì vi tháng năm c a gi y phép đã đ c c p.
ườ ề ạ ộ ợ ị ị i kho n 1 Đi u 11 Ngh đ nh i theo m t trong các tr ấ ặ ấ ạ ấ ả ỉ ụ ở ấ ạ ụ ạ ặ ạ (6) Ghi: gia h n ho c c p l này. Ví d : (gia h n gi y phép) ho c (c p l ị ng h p quy đ nh t ổ ị i gi y phép do thay đ i đ a ch tr s chính).
ườ ạ ạ ấ ợ Tr ng h p gia h n thì (6) ghi: (gia h n gi y phép);
ườ ợ ấ ạ Tr ng h p c p l ổ i do thay đ i
ệ ế ằ ế ệ ứ ệ ấ ậ (7) Tên doanh nghi p vi t b ng ti ng Vi t theo Gi y ch ng nh n đăng ký doanh nghi p.
ệ ế ằ ế ướ ứ ệ ấ ậ (8) Tên doanh nghi p vi t b ng ti ng n c ngoài theo Gi y ch ng nh n đăng ký doanh nghi p.
ứ ệ ệ ấ ậ ố (9) Mã s doanh nghi p theo Gi y ch ng nh n đăng ký doanh nghi p.
ườ ạ ệ ệ ạ ứ ấ ậ ậ ủ i đ i di n theo pháp lu t c a doanh nghi p ghi t i Gi y ch ng nh n đăng ký ứ (10) Ch c danh ng doanh nghi p.ệ
ượ ữ ế ắ ướ ủ ị ướ ợ ấ c giao ký thay th ì ghi ch vi t t t “KT.” Vào tr c Ch t ch, bên d i ng h p c p phó đ ủ ị ườ (11) Tr ghi Phó Ch t ch.