M U PP2 Ẫ
KHAI BÁO TR GIÁ TÍNH THU THEO PH NG PHÁP TR GIÁ GIAO D CH Ế Ị Ị Ị C A HÀNG HOÁ NH P KH U GI NG H T Ậ ƯƠ Ẩ Ố Ủ Ệ
Kèm theo t khai hàng hoá nh p kh u s ờ ậ ẩ ố ......... ... ngày.... tháng.....năm 200...
T s ........../...........t ờ ố ờ
I. Lý do không áp d ng ph ng pháp tr giá giao d ch: ụ ươ ị ị
II. Tên hàng hoá c n xác đ nh tr giá tính thu : ế ầ ị ị
S th t trên t ố ứ ự ờ khai nh p kh u: ậ ẩ Ngày xu t kh u: ấ ẩ
III. Tên hàng hoá nh p kh u gi ng h t: ố ệ ậ ẩ
S th t trên t ố ứ ự ờ khai nh p kh u ậ ẩ
ngày......tháng .....năm 200…đăng ký t ờ ẩ ạ ả i Chi c c h i ụ Ngày xu t kh u: T khai hàng hoá nh p kh u s .......…….. ố ậ quan C c H i quan ụ ả ấ ẩ
IV. Xác đ nh tr giá tính thu và gi i trình: ế ị ị ả
Nguyên tệ
1. Tr giá tính thu c a hàng hoá nh p kh u gi ng h t ế ủ ố ệ ậ ẩ ị
2. Các kho n đi u ch nh (+/ -) ề ả ỉ
(a) Đi u ch nh v c p đ th ỉ ề ấ ộ ươ ề ng m i ạ
(b) Đi u ch nh v s l ng ề ố ượ ề ỉ
(c) Đi u ch nh các kho n gi m giá khác ề ả ả ỉ
(d) Đi u ch nh v chi phí v n t i ậ ả ề ề ỉ
(đ) Đi u ch nh v phí b o hi m ề ề ể ả ỉ
c a hàng hoá c n xác đ nh tr giá tính thu ầ ị ị ế ệ ủ ế
t Nam = (3) x ệ t giáỷ 3. Tr giá tính thu nguyên t ị = (1) ± (2) 4. Tr giá tính thu b ng Đ ng Vi ị ế ằ ồ
kèm the o: i trình các kho n đi u ch nh và ch ng t ề ứ ỉ ừ ả ả
ủ ủ ị c pháp lu t v Ghi chép c a công ch c h i ả ứ quan ti p nh n t khai tr giá ậ ờ ế ị ứ ị ướ ậ Ghi chép c a công ch c h i ả quan ki m tra, xác đ nh tr ị ể giá tính thuế
Gi Tôi xin cam đoan và ch u trách ề nhi m tr ệ nh ng n i dung khai báo trên ộ ữ đây.
Ngày .... tháng ... năm 200
(Ký, ghi rõ h tên)
ọ
(Ký, ghi rõ h têọ n)
ứ
Ghi rõ h tên, ch c danh, ký, ọ đóng d u)ấ
M U PP3 Ẫ
KHAI BÁO TR GIÁ TÍNH THU THEO PH Ị Ế GIAO D CH C A HÀNG HOÁ NH P KH U T Ị NG T NG PHÁP TR GIÁ Ự Ẩ ƯƠ ƯƠ Ậ Ủ Ị
Kèm theo t khai hàng hoá nh p kh u s ờ ậ ẩ ố ..................... ngày.... tháng....năm 200...
T s ........../...........t ờ ố ờ
I. Lý do không áp d ng các ph ng pháp xác đ nh tr giá tính thu tr c đó: ụ ươ ế ướ ị ị
II. Tên hàng hoá c n xác đ nh tr giá tính thu : ế ầ ị ị
S th t trên t ố ứ ự ờ khai nh p kh u: ậ ẩ Ngày xu t kh u: ấ ẩ
III. Tên hàng hoá nh p kh u t ng t ẩ ươ ậ : ự
S th t trên t ố ứ ự ờ khai nh p kh u ậ ẩ
ngày......tháng .....năm 200…đăng ký t ờ ẩ ạ ả i Chi c c h i ụ T khai hàng hoá nh p kh u s ......... .… ố ậ Ngày xu t kh u: quan C c H i quan ụ ấ ả ẩ
i trình: IV. Xác đ nh tr giá tính thu và gi ị ế ị ả
Nguyên tệ
1. Tr giá tính thu c a hàng hoá nh p kh u t ng t ế ủ ẩ ươ ậ ị ự
2. Các kho n đi u ch nh (+/ -) ề ả ỉ
(a) Đi u ch nh v c p đ th ỉ ề ấ ộ ươ ề ng m i ạ
(b) Đi u ch nh v s l ng ề ố ượ ề ỉ
(c) Đi u ch nh các kho n gi m giá khác ề ả ả ỉ
(d) Đi u ch nh v chi phí v n t i ậ ả ề ề ỉ
(đ) Đi u ch nh v phí b o hi m ề ề ể ả ỉ
c a hàng hoá c n xác đ nh tr giá tính ị ệ ủ ế ầ ị ị
3. Tr giá tính thu nguyên t thu =ế (1) ± (2) 4. Tr giá tính thu b ng Đ ng Vi t Nam = (3) x t giá ế ằ ồ ị ệ ỷ
Gi i trình các kho n đi u ch nh và ch ng t ề ả ả ứ ủ ứ ả ệ kèm theo: ừ Ghi chép c a công ch c ứ ủ khai h i quan ti p nh n t ả ậ ờ Ghi chép c a công ch c h i quan ki m ể tra, xác đ nh tr giá tính thu ị ế ị ậ ế tr giá ị ỉ Tôi xin cam đoan và ch uị c pháp trách nhi m tr ướ lu t v nh ng n i dung ộ ữ ề khai báo trên đây. Ngày .... tháng ... năm 200
(Ký, ghi rõ h tên) (Ký, ghi rõ h tên) ọ ọ ườ ứ i khai h i quan ghi rõ (Ng ả h tên, ch c danh, ký, đóng ọ d u)ấ