
PHI U Đ XU TẾỀẤ
CH NG TRÌNH KH&CN C P B NĂM 2012ƯƠ Ấ Ộ
(Kèm theo công văn s 8482/BGDĐT – KHCNMT ngày 16 tháng 12 năm 2010)ố
1. Tên ch ng trình:ươ
2. Tính c p thi t(nêu rõ v s c n thi t c a ch ng trình, m c đ quan tr ng, c pấ ế ề ự ầ ế ủ ươ ứ ộ ọ ấ
bách đi v i giáo d c đào t o, khoa h c và công ngh , phát tri n kinh t - xãố ớ ụ ạ ọ ệ ể ế
h i; t i sao ph i thi t k thành ch ng trình nghiên c u):ộ ạ ả ế ế ươ ứ
3. C s đ hình thành ch ng trình:ơ ở ể ươ
4. M c tiêu( nêu rõ m c tiêu, đích c n đt đc c a ch ng trình là gì)ụ ụ ầ ạ ượ ủ ươ
5. N i dung chính (nêu rõ các v n đ/đ tài/d án s n xu t th nghi m, các n iộ ấ ề ề ự ả ấ ử ệ ộ
dung KH&CN ch y u c n ph i nghiên c u, gi i quy t đ đt đc m củ ế ầ ả ứ ả ế ể ạ ượ ụ
tiêu c a ch ng trình):ủ ươ
6. Th i gian th c hi n d ki nờ ự ệ ự ế
7. Nhu c u kinh phí d ki n(s kinh phí đ ngh h tr t NSNN, s kinh phí huyầ ự ế ố ề ị ỗ ợ ừ ố
đng t ngu n khác, nhu c u kinh phí theo th i gian):ộ ừ ồ ầ ờ
8. Gi i pháp t ch c th c hi n ch ng trìnhả ổ ứ ự ệ ươ
9. K t qu d ki n(Nêu rõ s n ph m d ki n c a ch ng trình, kh năng ngế ả ự ế ả ẩ ự ế ủ ươ ả ứ
d ng vào th c ti n…):ụ ự ễ
10.Hi u qu d ki n(Nêu rõ hi u qu đi v i KH&CN, đi v i phát tri n ngành,ệ ả ự ế ệ ả ố ớ ố ớ ể
phát tri n kinh t - xã h i,…):ể ế ộ
11. Ti m l c c a đn v ( Nêu rõ ti m l c c a đn v v nhân l c, c s v t ch t,ề ự ủ ơ ị ề ự ủ ơ ị ề ự ơ ở ậ ấ
kh năng huy đng các ngu n l c c n thi t khác đ th c hi n ch ng trình,ả ộ ồ ự ầ ế ể ự ệ ươ
kh năng ph i h p v i các đn v khác, v i doanh nghi p ho c đa ph ng,ả ố ợ ớ ơ ị ớ ệ ặ ị ươ
…):
…..ngày…tháng…. năm….
TH TR NG ĐN VỦ ƯỞ Ơ Ị
(H , tên và ch ký – đóng d u đi v i t ọ ữ ấ ố ớ ổ
ch c)ứ

Đn v :………ơ ị
DANH M C Đ XU TỤ Ề Ấ
CH NG TRÌNH KH&CN C P B NĂM 2012ƯƠ Ấ Ộ
(Kèm theo công văn s 8482/BGDĐT – KHCNMT ngày 16 tháng 12 năm 2010)ố
ST
T
Tên đ xu tề ấ
ch ng trìnhươ
Tính
c pấ
thi tế
M c tiêu,ụ
n i dungộ
chính
K t quế ả
d ki nự ế
Th i gian,ờ
nhu c uầ
kinh phí
Ghi chú
1
2
3
…
….., ngày…tháng…. năm….
TH TR NG ĐN VỦ ƯỞ Ơ Ị
(H , tên và ch ký – đóng d u )ọ ữ ấ


