
PH L C II-11Ụ Ụ
TÊN DOANH NGHI PỆ
--------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc l p - T do - H nh phúc ộ ậ ự ạ
---------------
S : …………..ố… …, ngày… … tháng… … năm … …
THÔNG BÁO
V vi c đăng ký ho t đng chi nhánh, văn phòng đi di n/ ề ệ ạ ộ ạ ệ
l p đa đi m kinh doanhậ ị ể
Kính g i: Phòng Đăng ký kinh doanh t nh, thành ph ………….ử ỉ ố
Tên doanh nghi p ệ(ghi b ng ch in hoa)ằ ữ : .....................................................................
S Gi y ch ng nh n đăng ký kinh doanh ố ấ ứ ậ (ch kê khai n u không có mã s doanh nghi p/mã ỉ ế ố ệ
s thu )ố ế :..........................................................................................................................
Ngày c p: …../…../…….. N i c p: ấ ơ ấ ...............................................................................
Mã s doanh nghi p/Mã s thu : ố ệ ố ế ..................................................................................
Đăng ký ho t đng chi nhánh/văn phòng đi di n/Thông báo l p đa đi m kinh doanhạ ộ ạ ệ ậ ị ể
v i các n i dung sau:ớ ộ
1. Tên chi nhánh/văn phòng đi di n/đa đi m kinh doanh vi t b ng ti ng Vi tạ ệ ị ể ế ằ ế ệ (ghi
b ng ch in hoa):ằ ữ ...........................................................................................................
Tên chi nhánh/văn phòng đi di n/đa đi m kinh doanh vi t b ng ti ng n c ngoài ạ ệ ị ể ế ằ ế ướ (n u có)ế:
..........................................................................................................................................
Tên chi nhánh/văn phòng đi di n/đa đi m kinh doanh vi t t t ạ ệ ị ể ế ắ (n u có)ế:..................
..........................................................................................................................................
2. Đa ch chi nhánh/văn phòng đi di n/đa đi m kinh doanh:ị ỉ ạ ệ ị ể
S nhà, ngách, h m, ngõ, đng ph /t /xóm/ p/thôn: ố ẻ ườ ố ổ ấ ................................................
Xã/Ph ng/Th tr n: ườ ị ấ ......................................................................................................
Qu n/Huy n/Th xã/Thành ph thu c t nh: ậ ệ ị ố ộ ỉ ..................................................................
T nh/Thành ph : ỉ ố .............................................................................................................
Đi n tho i ệ ạ (n u có):ế...........................................Fax (n u có)ế: ....................................
Email (n u có)ế: ...................................................Website (n u có)ế: .............................
3. Ngành, ngh kinh doanh, n i dung ho t đng:ề ộ ạ ộ
a) Ngành, ngh kinh doanh ề(đi v i chi nhánh, đa đi m kinh doanh):ố ớ ị ể
STT Tên ngành Mã ngành Ngành, ngh kinh doanhề
chính (đánh d u X đấ ể

ch n m t trong cácọ ộ
ngành, ngh đã kê khai)ề
b) N i dung ho t đngộ ạ ộ (đi v i văn phòng đi di n): ố ớ ạ ệ ……………………..
4. Ng i đng đu chi nhánh/văn phòng đi di n/đa đi m kinh doanh:ườ ứ ầ ạ ệ ị ể
H tên ng i đng đu ọ ườ ứ ầ (ghi b ng ch in hoa)ằ ữ :.............................. Gi i tính:ớ.............
Sinh ngày: …../…../……..Dân t c: ộ.............. Qu c t ch: ố ị ..............................................
Lo i gi y t ch ng th c cá nhân: ạ ấ ờ ứ ự
Ch ng minh nhân dân□ứ Căn c c công dân□ướ
H chi u□ộ ế Lo i khác □ạ(ghi rõ):............................
S gi y t ch ng th c cá nhân: ố ấ ờ ứ ự .........................................
Ngày c p: …../…../……..N i c p: ấ ơ ấ ..............Ngày h t h n ế ạ (n u có)ế:…../…../……..
N i đăng ký h kh u th ng trú:ơ ộ ẩ ườ
S nhà, ngách, h m, ngõ, đng ph /t /xóm/ p/thôn: ố ẻ ườ ố ổ ấ ................................................
Xã/Ph ng/Th tr n: ườ ị ấ ......................................................................................................
Qu n/Huy n/Th xã/Thành ph thu c t nh: ậ ệ ị ố ộ ỉ ..................................................................
T nh/Thành ph : ỉ ố .............................................................................................................
Qu c gia: ố........................................................................................................................
Ch hi n t i:ỗ ở ệ ạ
S nhà, ngách, h m, ngõ, đng ph /t /xóm/ p/thôn: ố ẻ ườ ố ổ ấ ................................................
Xã/Ph ng/Th tr n: ườ ị ấ ......................................................................................................
Qu n/Huy n/Th xã/Thành ph thu c t nh: ậ ệ ị ố ộ ỉ ..................................................................
T nh/Thành ph : ỉ ố .............................................................................................................
Qu c gia: ố........................................................................................................................
Đi n tho i ệ ạ (n u có):ế...........................................Fax (n u có)ế: ....................................
Email (n u có)ế: ...................................................Website (n u có)ế: .............................
5. Chi nhánh ch qu nủ ả (ch kê khai đi v i tr ng h p đăng ký ho t đng đa đi m kinh ỉ ố ớ ườ ợ ạ ộ ị ể
doanh tr c thu c chi nhánh):ự ộ ..........................................................................................
Tên chi nhánh: .................................................................................................................
Đa ch chi nhánh: ị ỉ ...........................................................................................................
Mã s chi nhánh/Mã s thu c a chi nhánh: ố ố ế ủ .................................................................
S Gi y ch ng nh n đăng ký ho t đng chi nhánh ố ấ ứ ậ ạ ộ (tr ng h p không có mã s chi nhánh/mã ườ ợ ố
s thu c a chi nhánh): ố ế ủ .................................................................................................

Ngày c p: …../…../…….. N i c p: ấ ơ ấ ...............................................................................
6. Đ ngh c p Gi y ch ng nh n đăng ký đa đi m kinh doanhề ị ấ ấ ứ ậ ị ể (ch kê khai đi v i ỉ ố ớ
tr ng h p đăng ký ho t đng đa đi m kinh doanh, doanh nghi p đánh d u X vào m t trong ườ ợ ạ ộ ị ể ệ ấ ộ
2 ô sau):
Gi y ch ng nh n đăng ký đa đi m kinh doanh ghi nh n thông tin c a t t c đa đi m kinh □ấ ứ ậ ị ể ậ ủ ấ ả ị ể
doanh
Gi y ch ng nh n đăng ký đa đi m kinh doanh ghi nh n thông tin c a t ng đa đi m kinh □ấ ứ ậ ị ể ậ ủ ừ ị ể
doanh
7. Thông tin đăng ký thu :ế
STT Các ch tiêu thông tin đăng ký thuỉ ế
1Đa ch nh n thông báo thu ị ỉ ậ ế (ch kê khai n u ỉ ế
đa ch nh n thông báo thu khác đa ch tr ị ỉ ậ ế ị ỉ ụ
s chính):ở
S nhà, đng ph /t /xóm/ p/thôn: ố ườ ố ổ ấ ..........................................
Xã/Ph ng/Th tr n: ườ ị ấ ...................................................................
Qu n/Huy n/Th xã/Thành ph thu c t nh: ậ ệ ị ố ộ ỉ ...............................
T nh/Thành ph : ỉ ố ........................................................................................
Đi n tho iệ ạ
..............................................................................
Fax (n u có)ế: ......................................................
Email (n u có)ế: ............................................................................
2 Ngày b t đu ho t đngắ ầ ạ ộ 1 (tr ng h p chi ườ ợ
nhánh/văn phòng đi di n/đa đi m kinh doanhạ ệ ị ể
đc d ki n b t đu ho t đng k t ngày ượ ự ế ắ ầ ạ ộ ể ừ
đc c p Gi y ch ng nh n đăng ký ho t đngượ ấ ấ ứ ậ ạ ộ
thì không c n kê khai n i dung này): ầ ộ …../…../
……..
3 Hình th c h ch toán ứ ạ (đánh d u X vào ô thích ấ
h p):ợ
H ch toán đc l p □ạ ộ ậ
H ch toán ph thu c □ạ ụ ộ
4 Năm tài chính:
Áp d ng t ngày ụ ừ …..…../……..đn ngày ế…..
…../…….. 2
(ghi ngày, tháng b t đu và k t thúc niên đ ắ ầ ế ộ
k toán)ế
5 T ng s lao đng ổ ố ộ (d ki n)ự ế : ........................
6 Ho t đng theo d án BOT/ BTO/ BT/ BOO, ạ ộ ự

BLT, BTL, O&M:
Có Không□ □
7 Ph ng pháp tính thu GTGT ươ ế (ch n 1 trong 4 ọ
ph ng pháp)ươ 3:
Kh u trấ ừ □
Tr c ti p trên GTGT ự ế □
Tr c ti p trên doanh s ự ế ố □
Không ph i n p thu GTGTả ộ ế □
8 Thông tin v Tài kho n ngân hàng:ề ả
Tên ngân hàng S tài kho n ngân hố ả
.................................................. ..................................................
.................................................. ..................................................
Doanh nghi p cam k t:ệ ế
- Tr s chi nhánh/văn phòng đi di n/đa đi m kinh doanh thu c quy n s h u/quy n s ụ ở ạ ệ ị ể ộ ề ở ữ ề ử
d ng h p pháp c a doanh nghi p và đc s d ng đúng m c đích theo quy đnh c a pháp ụ ợ ủ ệ ượ ử ụ ụ ị ủ
lu t;ậ
- Hoàn toàn ch u trách nhi m tr c pháp lu t v tính h p pháp, chính xác, trung th c c a n i ị ệ ướ ậ ề ợ ự ủ ộ
dung Thông báo này.
NG I ĐI DI N THEO PHÁP LU T C AƯỜ Ạ Ệ Ậ Ủ
DOANH NGHI P/NG I ĐNG ĐU CHIỆ ƯỜ Ứ Ầ
NHÁNH4
(Ký, ghi h tên)ọ
______________________
1 Tr ng h p chi nhánh/văn phòng đi di n/đa đi m kinh doanh đc c p Gi y ch ng nh n ườ ợ ạ ệ ị ể ượ ấ ấ ứ ậ
đăng ký ho t đng chi nhánh/văn phòng đi di n/đa đi m kinh doanh sau ngày b t đu ho t ạ ộ ạ ệ ị ể ắ ầ ạ
đng đã kê khai thì ngày b t đu ho t đng là ngày chi nhánh/văn phòng đi di n/đa đi m ộ ắ ầ ạ ộ ạ ệ ị ể
kinh doanh đc c p Gi y ch ng nh n.ượ ấ ấ ứ ậ
2 Tr ng h p niên đ k toán theo năm d ng l ch thì ghi t ngày 01/01 đn ngày 31/12. ườ ợ ộ ế ươ ị ừ ế
Tr ng h p niên đ k toán theo năm tài chính khác năm d ng l ch thì ghi ngày, tháng b t ườ ợ ộ ế ươ ị ắ
đu niên đ k toán là ngày đu tiên c a quý; ngày, tháng k t thúc niên đ k toán là ngày ầ ộ ế ầ ủ ế ộ ế
cu i cùng c a quý; T ng th i gian t ngày b t đu đn ngày k t thúc niên đ k toán ph i đố ủ ổ ờ ừ ắ ầ ế ế ộ ế ả ủ
12 tháng ho c 4 quý liên ti p.ặ ế
3 Doanh nghi p căn c vào quy đnh c a pháp lu t v thu giá tr gia tăng và d ki n ho t ệ ứ ị ủ ậ ề ế ị ự ế ạ
đng kinh doanh c a doanh nghi p đ xác đnh 01 trong 04 ph ng pháp tính thu giá tr gia ộ ủ ệ ể ị ươ ế ị
tăng t i ch tiêu này.ạ ỉ

4 Ng i ký Thông báo th c hi n theo quy đnh t i đi m e Kho n 2 Đi u 33 Ngh đnh s ườ ự ệ ị ạ ể ả ề ị ị ố
78/2015/NĐ-CP, Kho n 2 Đi u 6 Thông t s 20/2015/TT-BKHĐT và ký tr c ti p vào ph n ả ề ư ố ự ế ầ
này