YOMEDIA
ADSENSE
Mẫu Thống kê chất lượng giảng dạy
49
lượt xem 2
download
lượt xem 2
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Tài liệu cung cấp mẫu thống kê chất lượng giảng dạy, thống kê số liệu giảng dạy để tiến hành đánh giá chất lượng giảng dạy của các giáo viên. Đây là tài liệu tham khảo hữu ích cho ban lãnh đạo, cơ quản lý trong quá trình biên soạn thống kê chất lượng giảng dạy của giáo viên, hỗ trợ tốt cho công tác quản lý giảng dạy của giáo viên.
AMBIENT/
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Mẫu Thống kê chất lượng giảng dạy
- Trường: THCS Lê Lợi Lớp 6A1 Sĩ số 33 Môn: TIN HỌC GVBM: Trần Anh Tuấn GVCN: HỌC KÌ I HỌC KÌ II Số HỌ VÀ TÊN HỌC SINH HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Điểm thi ĐTBm HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Điểm thi ĐTBm ĐTBm TT M 15 phút 1 tiết học kì học kì M 15 phút 1 tiết học kì học kì Cả năm 1 TRẦN PHÚC ÂN 5.0 6.5 5.9 5.0 9.0 7.4 6.9 2 HUÊ THÀNH TRÍ BẢO 7.5 6.0 6.6 5.0 9.0 7.4 7.1 3 LÊ CHU BIN 6.5 5.0 5.6 5.5 5.5 5.5 5.5 4 LÝ MINH DÂN 9.0 8.5 8.7 6.5 6.5 6.5 7.2 5 TRƯƠNG QUỐC ĐẠT 9.0 8.0 8.4 7.0 9.0 8.2 8.3 6 LÊ ĐỨC DINH 5.5 6.0 5.8 5.0 5.0 5.0 5.3 7 LÊ NGỌC HÂN 5.0 6.5 5.9 5.0 7.5 6.5 6.3 8 VÕ THỊ TUYẾT HỒNG 7.0 7.5 7.3 7.0 7.0 7.0 7.1 9 NGUYỄN KHÁNH HƯNG 6.5 7.0 6.8 5.0 6.5 5.9 6.2 10 TRẦN VĂN HƯNG 5.0 5.0 5.0 5.0 9.0 7.4 6.6 11 TRẦN TRUNG HỮU 5.0 8.0 6.8 5.0 9.0 7.4 7.2 12 LÝ KHOA HUY 7.0 7.0 7.0 5.0 9.0 7.4 7.3 13 NGUYỄN HOÀNG HUY 8.5 7.5 7.9 5.5 5.0 5.2 6.1 14 VÕ QUỐC HUY 5.5 7.0 6.4 5.0 6.5 5.9 6.1 15 HUỲNH NGUYỄN KHÁNH LY 7.0 5.5 6.1 8.0 9.5 8.9 8.0 16 HỒ XUÂN MAI 8.5 7.0 7.6 8.0 6.5 7.1 7.3 17 TRẦN VĂN NHÂN 6.0 7.5 6.9 5.0 6.5 5.9 6.2 18 TRẦN THỊ NGỌC NHI 6.5 6.0 6.2 8.0 6.5 7.1 6.8 19 VÕ LÊ TUYẾT NHI 8.0 8.5 8.3 9.0 9.5 9.3 9.0 20 NGUYỄN THÀNH NHƠN 7.0 8.5 7.9 5.0 9.0 7.4 7.6 21 BÙI TIẾT TRÚC OANH 8.0 8.5 8.3 8.0 7.0 7.4 7.7 22 NGUYỄN THANH PHÚ 7.5 6.0 6.6 5.0 6.5 5.9 6.1 23 LÂM THIỆN PHÚ 8.0 8.0 8.0 6.0 7.5 6.9 7.3 24 NGUYỄN VĂN QUÝ 7.0 6.5 6.7 5.0 7.5 6.5 6.6 25 NGUYỄN THỊ ÁNH QUYÊN 7.0 5.0 5.8 8.0 8.0 8.0 7.3 26 TRẦN THỊ MỸ QUYÊN 6.5 5.5 5.9 8.0 7.0 7.4 6.9 27 BÙI THỊ KIM QUYẾN N 28 VÕ TẤN THÀNH 7.5 9.0 8.4 7.0 9.0 8.2 8.3 29 NGUYỄN KIM THƯ 5.0 5.0 5.0 5.0 6.0 5.6 5.4 30 LÊ THỊ THANH THÚY 7.5 6.5 6.9 5.0 7.5 6.5 6.6 31 LÊ NGỌC CẨM TIÊN 5.0 5.0 5.0 7.5 5.0 6.0 5.7
- Trường: THCS Lê Lợi Lớp 6A1 Sĩ số 33 Môn: TIN HỌC GVBM: Trần Anh Tuấn GVCN: HỌC KÌ I HỌC KÌ II Số HỌ VÀ TÊN HỌC SINH HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Điểm thi ĐTBm HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Điểm thi ĐTBm ĐTBm TT M 15 phút 1 tiết học kì học kì M 15 phút 1 tiết học kì học kì Cả năm 32 LƯU QUỐC TOÀN 8.5 7.5 7.9 5.0 6.0 5.6 6.4 33 NGUYỄN THÙY TRANG 8.5 5.0 6.4 6.5 6.5 6.5 6.5 34 NGUYỄN NGỌC THẢO VY 6.5 8.5 7.7 9.0 7.5 8.1 8.0 HỌC KÌ I HỌC KÌ II CẢ NĂM LOẠI TS NỮ TỈ LỆ TS NỮ TỈ LỆ TS NỮ TỈ LỆ Giỏi 6 18.2% 6 18.2% 5 15.2% THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG Khá 14 42.4% 17 51.5% 17 51.5% (Số học sinh Tỉ lệ %) Trung bình 13 39.4% 10 30.3% 11 33.3% Yếu Kém
- Trường: THCS Lê Lợi Lớp 6A2 Sĩ số 35 Môn: TIN HỌC GVBM: Trần Anh Tuấn GVCN: Nguyễn Thị Cảnh HỌC KÌ I HỌC KÌ II Số HỌ VÀ TÊN HỌC SINH HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Điểm thi ĐTBm HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Điểm thi ĐTBm ĐTBm TT M 15 phút 1 tiết học kì học kì M 15 phút 1 tiết học kì học kì Cả năm 1 HUỲNH THỊ TÚ ANH 6.0 9.0 7.8 6.5 7.0 6.8 7.1 2 LÊ HOÀNG ĐẠT 8.5 6.5 7.3 6.0 8.0 7.2 7.2 3 NGUYỄN THANH ĐIỀN 8.5 7.0 7.6 6.0 8.0 7.2 7.3 4 TRẦN THỊ NGỌC DIỆP 6.5 8.5 7.7 6.0 6.5 6.3 6.8 5 PHAN THỊ NGỌC GIÀU 5.5 7.5 6.7 5.0 6.0 5.6 6.0 6 ĐÀO NGỌC HÂN 5.0 9.0 7.4 5.0 6.5 5.9 6.4 7 HUỲNH NGỌC HẠNH 5.0 8.5 7.1 7.0 5.0 5.8 6.2 8 NGÔ NGỌC HOÀI 8.0 8.5 8.3 5.0 6.5 5.9 6.7 9 TRẦN THANH HUY 8.0 9.0 8.6 7.0 8.0 7.6 7.9 10 QUỲNH QUỐC HUY 8.0 9.0 8.6 5.0 7.5 6.5 7.2 11 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 5.0 8.0 6.8 5.0 5.5 5.3 5.8 12 NGUYỄN NGỌC HUỲNH 5.5 6.0 5.8 5.0 8.0 6.8 6.5 13 NGUYỄN VĂN LỘC 8.5 7.5 7.9 5.0 5.5 5.3 6.2 14 LÊ HOÀNG BẢO LONG 7.0 9.5 8.5 5.0 8.0 6.8 7.4 15 LÊ THỊ XUÂN MAI 7.5 7.0 7.2 5.0 7.0 6.2 6.5 16 NGUYỄN THỊ HIỀN MUỘI 8.5 9.5 9.1 9.0 7.0 7.8 8.2 17 CHÂU NGỌC NHẬT 5.0 8.5 7.1 8.0 6.0 6.8 6.9 18 TRẦN THỊ MINH NHƯ 8.0 9.5 8.9 5.0 6.5 5.9 6.9 19 TRẦN HUỲNH NHƯ 8.0 8.0 8.0 5.5 6.5 6.1 6.7 20 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 5.0 7.5 6.5 7.0 5.0 5.8 6.0 21 NGUYỄN NGỌC QUỲNH 7.5 8.5 8.1 8.0 5.0 6.2 6.8 22 ĐÀO HOÀNG SANG 7.5 8.0 7.8 5.0 5.5 5.3 6.1 23 NGUYỄN QUỐC SỬ 8.5 8.5 8.5 5.0 8.0 6.8 7.4 24 HÀ NGỌC THẮNG 8.0 9.0 8.6 7.0 8.0 7.6 7.9 25 NGUYỄN THỊ THU THẢO 8.5 5.5 6.7 5.0 5.0 5.0 5.6 26 NGUYỄN THỊ ANH THI 6.0 9.5 8.1 6.0 6.5 6.3 6.9 27 VÕ HOÀNG PHÚ THỊNH 6.5 8.5 7.7 7.0 7.0 7.0 7.2 28 PHẠM QUỐC THỊNH 8.5 8.0 8.2 7.0 7.5 7.3 7.6 29 HỒ THỊ HUYỀN TRÂM 8.5 7.5 7.9 5.0 5.5 5.3 6.2 30 TRẦN THỊ MINH TRÂN 8.5 8.5 8.5 6.0 6.5 6.3 7.0 31 LÊ HUỲNH THÁI TUẤN 6.5 5.0 5.6 5.0 6.5 5.9 5.8
- Trường: THCS Lê Lợi Lớp 6A2 Sĩ số 35 Môn: TIN HỌC GVBM: Trần Anh Tuấn GVCN: Nguyễn Thị Cảnh HỌC KÌ I HỌC KÌ II Số HỌ VÀ TÊN HỌC SINH HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Điểm thi ĐTBm HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Điểm thi ĐTBm ĐTBm TT M 15 phút 1 tiết học kì học kì M 15 phút 1 tiết học kì học kì Cả năm 32 NGUYỄN KHẢ VÂN 7.0 5.5 6.1 5.0 6.0 5.6 5.8 33 TRẦN TIẾN VINH 6.5 9.0 8.0 7.0 8.0 7.6 7.7 34 PHẠM THỊ NHƯ Ý 7.5 6.5 6.9 5.5 6.0 5.8 6.2 35 TRẦN TRUNG NGHĨA 6.0 8.5 7.5 6.0 8.0 7.2 7.3 HỌC KÌ I HỌC KÌ II CẢ NĂM LOẠI TS NỮ TỈ LỆ TS NỮ TỈ LỆ TS NỮ TỈ LỆ Giỏi 14 40.0% 1 2.9% THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG Khá 18 51.4% 15 42.9% 22 62.9% (Số học sinh Tỉ lệ %) Trung bình 3 8.6% 20 57.1% 12 34.3% Yếu Kém
- Trường: THCS Lê Lợi Lớp 6A3 Sĩ số 41 Môn: TIN HỌC GVBM: Trần Anh Tuấn GVCN: HỌC KÌ I HỌC KÌ II Số HỌ VÀ TÊN HỌC SINH HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Điểm thi ĐTBm HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Điểm thi ĐTBm ĐTBm TT M 15 phút 1 tiết học kì học kì M 15 phút 1 tiết học kì học kì Cả năm 1 VÕ TRIỀU AN 8 7.0 6.0 7.5 8.0 8.5 7.8 9 7.5 8.0 8.0 8.0 8.5 8.2 8.1 2 CAO ĐÀO KIM ANH 10 10.0 6.5 9.5 8.0 7.5 8.4 10 9.5 9.0 10.0 9.0 9.0 9.4 9.1 3 NGUYỄN ĐẶNG NGỌC ANH 10 9.0 7.0 9.0 9.0 9.0 8.9 10 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.1 9.0 4 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 10 9.0 7.0 9.5 9.0 8.5 8.9 10 9.5 9.0 9.5 9.0 9.0 9.3 9.2 5 THÁI THỊ KHÁNH BĂNG 9 8.0 6.5 8.0 8.0 9.0 8.3 10 8.5 9.0 9.5 8.0 9.0 9.0 8.8 6 PHẠM CHÍ BẢO 7 6.0 5.5 6.5 7.0 8.0 7.0 9 7.0 7.0 7.5 7.0 8.5 7.8 7.5 7 CHU ĐÌNH THÀNH ĐẠT 8 7.0 6.0 7.5 8.0 8.5 7.8 9 8.5 9.0 10.0 8.0 8.0 8.7 8.4 8 LÊ TẤN ĐẠT 10 9.0 7.0 9.5 9.0 8.5 8.9 5 9.5 9.0 10.0 9.0 9.0 8.9 8.9 9 LÊ THỊ HỒNG HÂN 10 9.0 7.5 9.0 9.0 9.5 9.1 9 9.5 9.0 10.0 9.0 8.5 9.1 9.1 10 NGÔ NGUYỄN MỸ HOÀNG 10 8.0 7.5 9.0 9.0 9.5 9.0 10 9.5 9.0 10.0 9.0 9.0 9.4 9.3 11 NGUYỄN VIỆT HƯNG 10 9.0 7.0 9.5 9.0 8.5 8.9 9 9.5 9.0 10.0 9.0 8.5 9.1 9.0 12 ĐÀO KHÁNH HUYỀN 10 9.0 7.0 9.0 9.0 9.0 8.9 10 9.5 9.0 9.5 9.0 9.0 9.3 9.2 13 NGUYỄN KHA 8 7.0 5.5 7.5 7.0 7.0 7.1 8 6.5 6.0 5.5 6.0 7.0 6.5 6.7 14 PHẠM HOÀNG MINH KHUÊ 9 8.0 6.5 8.5 8.0 8.5 8.2 10 8.5 8.0 9.0 8.0 9.0 8.8 8.6 15 TRẦN THỊ NGỌC LAN 8 7.0 6.0 7.5 8.0 8.5 7.8 10 8.5 8.0 9.0 8.0 9.0 8.8 8.5 16 HUỲNH BẢO LỘC 6 6.0 5.5 5.0 6.0 8.5 6.5 10 7.5 8.0 10.0 8.0 9.0 8.9 8.1 17 NGUYỄN BẢO NGỌC 8 7.0 6.5 7.5 8.0 9.0 8.0 8 7.5 8.0 8.0 8.0 7.5 7.8 7.9 18 NGUYỄN KHÁNH NGỌC 6 6.0 7.0 5.5 7.0 8.5 7.0 9 6.5 7.0 8.0 7.0 7.0 7.4 7.3 19 TRẦN NGUYỄN PHÚC NGUYÊN 9 8.0 6.5 8.5 8.0 8.0 8.1 9 7.5 7.0 6.5 7.0 7.5 7.3 7.6 20 HỒ NGUYỄN HUỲNH NHƯ 9 8.0 6.5 8.5 8.0 8.5 8.2 10 8.5 8.0 9.0 8.0 9.0 8.8 8.6 21 BÙI TRANG NHUNG 10 8.0 7.5 10.0 9.0 8.5 8.9 10 9.5 9.0 9.5 9.0 9.0 9.3 9.2 22 MẠC QUANG PHÚ 10 9.0 6.5 9.0 8.0 8.5 8.5 9 9.5 9.0 9.5 8.0 8.0 8.7 8.6 23 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 9 8.0 6.5 8.0 8.0 8.5 8.1 9 8.5 8.0 9.5 8.0 8.0 8.5 8.4 24 LÊ PHẠM NHƯ QUỲNH 8 7.0 5.5 7.0 7.0 8.0 7.3 5 8.5 8.0 9.5 8.0 8.0 8.1 7.8 25 LÊ THÚY QUỲNH 9 8.0 6.5 8.5 8.0 9.0 8.4 10 9.0 9.0 9.5 9.0 9.0 9.2 8.9 26 LÊ NGỌC THẮNG 10 9.0 6.5 9.0 8.0 8.5 8.5 5 9.0 8.0 9.0 8.0 8.5 8.2 8.3 27 NGUYỄN CÔNG NHẬT THÀNH 9 8.0 6.5 8.5 8.0 8.5 8.2 8 7.5 7.0 7.0 7.0 7.5 7.3 7.6 28 HOÀNG THỊ THANH THẢO 8 7.0 6.0 7.5 8.0 8.5 7.8 10 8.5 8.0 9.5 8.0 9.0 8.9 8.5 29 NGUYỄN ANH THƯ 9 8.0 6.5 8.0 8.0 9.0 8.3 10 8.5 9.0 9.5 8.0 9.0 9.0 8.8 30 TÔ THỊ PHƯƠNG THÚY 10 9.0 7.5 9.5 9.0 9.0 9.1 10 9.5 9.0 9.5 9.0 9.0 9.3 9.2 31 TRẦN KHÁNH TOÀN 9 8.0 6.5 8.0 8.0 8.5 8.1 10 9.0 9.0 10.0 8.0 9.0 9.1 8.8
- Trường: THCS Lê Lợi Lớp 6A3 Sĩ số 41 Môn: TIN HỌC GVBM: Trần Anh Tuấn GVCN: HỌC KÌ I HỌC KÌ II Số HỌ VÀ TÊN HỌC SINH HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Điểm thi ĐTBm HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Điểm thi ĐTBm ĐTBm TT M 15 phút 1 tiết học kì học kì M 15 phút 1 tiết học kì học kì Cả năm 32 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 10 9.0 7.5 9.0 9.0 9.5 9.1 10 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.1 9.1 33 HÀ THỊ BÍCH TRÂM 10 9.0 7.5 9.0 9.0 9.5 9.1 10 9.5 9.0 10.0 9.0 9.0 9.4 9.3 34 LÊ TRẦN NHẢ TRÂN 9 8.0 6.5 8.5 8.0 8.0 8.1 10 9.0 8.0 9.5 8.0 9.0 8.9 8.6 35 DƯƠNG QUỐC TRUNG 8 7.0 5.5 7.5 7.0 7.5 7.2 8 7.5 7.0 7.0 7.0 7.5 7.3 7.3 36 LÊ NGUYỄN KHẢ TÚ 10 9.0 7.5 10.0 9.0 8.5 9.0 10 10.0 9.0 10.0 9.0 9.0 9.4 9.3 37 TRẦN THỊ KIM TƯỜNG 10 9.0 7.0 9.0 9.0 9.0 8.9 10 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.1 9.0 38 HỒ THỊ KIM TUYẾN 6 6.0 5.5 5.0 6.0 8.5 6.5 8 7.5 8.0 9.5 7.0 7.5 7.9 7.4 39 TRẦN PHÙ THẢO VI 10 9.0 7.5 9.0 9.0 9.5 9.1 10 9.5 9.0 10.0 9.0 9.0 9.4 9.3 40 TRẦN LÊ KHÁNH VY 10 10.0 6.5 9.5 8.0 8.0 8.6 10 9.5 9.0 9.5 9.0 9.0 9.3 9.1 41 HOÀNG ANH THÁI 9 8.0 6.5 8.0 8.0 8.5 8.1 9 8.5 8.0 9.5 8.0 8.0 8.5 8.4 HỌC KÌ I HỌC KÌ II CẢ NĂM LOẠI TS NỮ TỈ LỆ TS NỮ TỈ LỆ TS NỮ TỈ LỆ Giỏi 30 73.2% 33 80.5% 32 78.0% THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG Khá 11 26.8% 8 19.5% 9 22.0% (Số học sinh Tỉ lệ %) Trung bình Yếu Kém
- Trường: THCS Lê Lợi Lớp 7A1 Sĩ số 37 Môn: TIN HỌC GVBM: Trần Anh Tuấn GVCN: HỌC KÌ I HỌC KÌ II Số HỌ VÀ TÊN HỌC SINH HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Điểm thi ĐTBm HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Điểm thi ĐTBm ĐTBm TT M 15 phút 1 tiết học kì học kì M 15 phút 1 tiết học kì học kì Cả năm 1 PHẠM THỊ MAI ANH 9.0 10.0 9.6 8.0 8.0 8.0 8.5 2 TÔ QUẾ ANH 9.0 8.0 8.4 8.0 8.5 8.3 8.3 3 NGUYỄN QUỐC ANH 9.0 10.0 9.6 8.0 9.5 8.9 9.1 4 ĐỒNG NGỌC DIỆU 9.0 10.0 9.6 8.5 9.0 8.8 9.1 5 PHÙNG MINH ĐẠT 7.0 8.0 7.6 6.5 7.5 7.1 7.3 6 NGUYỄN LÊ NGỌC HÂN 9.5 10.0 9.8 8.0 9.5 8.9 9.2 7 PHẠM THỊ NGỌC HÂN 9.0 10.0 9.6 7.5 8.0 7.8 8.4 8 CAO GIA HUY 7.0 9.5 8.5 6.0 8.0 7.2 7.6 9 TỐNG HỮU HUY 7.0 6.0 6.4 5.5 6.5 6.1 6.2 10 LÊ NGỌC MỸ HƯƠNG 9.0 9.5 9.3 7.5 10.0 9.0 9.1 11 NGUYỄN PHƯỚC HƯNG 8.0 10.0 9.2 7.5 8.5 8.1 8.5 12 NGUYỄN LÊ KIM KHÁNH 9.0 9.0 9.0 7.5 8.5 8.1 8.4 13 TRỊNH NGỌC THẠCH LAM 7.0 8.0 7.6 7.5 6.5 6.9 7.1 14 ĐÀO HOÀNG LÂM 9.5 10.0 9.8 5.0 9.5 7.7 8.4 15 NGUYỄN THỊ HỒNG LÊ 9.5 8.0 8.6 5.5 9.0 7.6 7.9 16 HỒ PHI LONG 8.5 6.5 7.3 7.0 6.0 6.4 6.7 17 TRẦN VIỆT HOÀNG LỘC 8.0 6.5 7.1 7.5 9.0 8.4 8.0 18 NGUYỄN NGỌC HUỲNH MAI 9.0 8.0 8.4 7.5 8.0 7.8 8.0 19 LÊ HIẾU MINH 9.0 9.5 9.3 8.0 8.5 8.3 8.6 20 NGUYỄN NGỌC NGA 9.0 10.0 9.6 8.5 9.0 8.8 9.1 21 LÊ NGUYỄN THÚY NGÂN 9.0 10.0 9.6 8.0 8.0 8.0 8.5 22 ĐOÀN NGỌC THIÊN NHI 9.0 10.0 9.6 8.0 9.5 8.9 9.1 23 NGÔ THỊ YẾN NHI 9.0 7.5 8.1 5.5 8.5 7.3 7.6 24 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 9.0 10.0 9.6 7.5 9.5 8.7 9.0 25 BÙI TẤN PHÁT 9.5 9.0 9.2 9.5 8.0 8.6 8.8 26 ĐOÀN NGỌC PHÚC 9.5 9.0 9.2 6.5 6.0 6.2 7.2 27 NGUYỄN PHAN NHƯ QUỲNH 9.0 9.0 9.0 7.5 9.0 8.4 8.6 28 LÊ ĐỨC THẮNG 9.0 10.0 9.6 8.5 9.5 9.1 9.3 29 LÊ MINH TIẾN 9.5 5.5 7.1 7.5 6.5 6.9 7.0 30 NGUYỄN HỒ BẢO TRÂN 9.5 9.5 9.5 8.5 9.5 9.1 9.2 31 NGUYỄN THANH BẢO TRÂN 9.0 8.0 8.4 5.5 9.0 7.6 7.9
- Trường: THCS Lê Lợi Lớp 7A1 Sĩ số 37 Môn: TIN HỌC GVBM: Trần Anh Tuấn GVCN: HỌC KÌ I HỌC KÌ II Số HỌ VÀ TÊN HỌC SINH HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Điểm thi ĐTBm HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Điểm thi ĐTBm ĐTBm TT M 15 phút 1 tiết học kì học kì M 15 phút 1 tiết học kì học kì Cả năm 32 LƯƠNG THỊ HUỲNH TRÂN 9.0 9.0 9.0 7.5 6.5 6.9 7.6 33 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN 9.0 10.0 9.6 8.5 9.0 8.8 9.1 34 LÊ VĨNH TRỌNG 6.5 5.5 5.9 5.0 7.0 6.2 6.1 35 TRẦN THANH TỶ 9.5 9.5 9.5 10.0 9.5 9.7 9.6 36 NGUYỄN THỊ DIỄM XUÂN 9.5 9.5 9.5 8.5 9.5 9.1 9.2 37 NGUYỄN HUỲNH MỸ XUYÊN 9.0 9.0 9.0 7.5 6.5 6.9 7.6 HỌC KÌ I HỌC KÌ II CẢ NĂM LOẠI TS NỮ TỈ LỆ TS NỮ TỈ LỆ TS NỮ TỈ LỆ Giỏi 30 81.1% 21 56.8% 24 64.9% THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG Khá 5 13.5% 12 32.4% 11 29.7% (Số học sinh Tỉ lệ %) Trung bình 2 5.4% 4 10.8% 2 5.4% Yếu Kém
- Trường: THCS Lê Lợi Lớp 7A2 Sĩ số 32 Môn: TIN HỌC GVBM: Trần Anh Tuấn GVCN: HỌC KÌ I HỌC KÌ II Số HỌ VÀ TÊN HỌC SINH HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Điểm thi ĐTBm HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Điểm thi ĐTBm ĐTBm TT M 15 phút 1 tiết học kì học kì M 15 phút 1 tiết học kì học kì Cả năm 1 HUỲNH TUẤN ANH 10.0 6.5 7.9 10.0 10.0 10.0 9.3 2 HUÊ THỊ KHÁNH BĂNG 10.0 9.0 9.4 9.5 10.0 9.8 9.7 3 NGUYỄN THỊ THANH BÍCH 10.0 9.5 9.7 10.0 10.0 10.0 9.9 4 NGUYỄN CÔNG DANH 9.5 8.0 8.6 5.0 10.0 8.0 8.2 5 ĐOÀN QUỐC DUY 10.0 9.5 9.7 8.5 9.5 9.1 9.3 6 LÊ VỦ DUY 9.0 9.0 9.0 10.0 10.0 10.0 9.7 7 TRƯƠNG ĐÌNH DUY 9.5 9.0 9.2 10.0 10.0 10.0 9.7 8 HUỲNH THÙY DƯƠNG 9.5 N 7.0 8.0 9 TRẦN TẤN ĐẠT 9.5 5.5 7.1 9.0 10.0 9.6 8.8 10 LÊ THỊ NGỌC GIÀU 7.5 7.5 7.5 6.5 9.0 8.0 7.8 11 NGUYỄN THỊ HỒNG GIÀU 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 12 CHÂU THỊ NGỌC HÂN 9.5 8.0 8.6 7.5 10.0 9.0 8.9 13 DƯƠNG PHÚC HẬU 8.0 9.0 8.6 10.0 5.5 7.3 7.7 14 ĐINH NGÔ GIA HUY 9.5 9.5 9.5 9.5 10.0 9.8 9.7 15 NGUYỄN CHÍ KHANG 7.0 7.0 7.0 7.5 7.5 7.5 7.3 16 PHẠM VĨ KHANG 9.0 7.5 8.1 10.0 9.5 9.7 9.2 17 TRẦN HUY KHANH N 18 TRẦN THỊ KIỀU 5.0 5.0 5.0 7.0 5.0 5.8 5.5 19 NGÔ HIẾU KỲ 9.5 7.5 8.3 9.5 10.0 9.8 9.3 20 HỒ NGÂN LINH 9.5 7.0 8.0 9.0 9.5 9.3 8.9 21 LÊ PHƯỚC LỘC 10.0 9.0 9.4 9.5 9.5 9.5 9.5 22 NGUYỄN NGỌC MAI 10.0 10.0 10.0 9.0 10.0 9.6 9.7 23 NGUYỄN H. THỦY NGÂN 9.5 10.0 9.8 10.0 10.0 10.0 9.9 24 NGUYỄN TRUNG NGUYÊN 7.5 7.0 7.2 9.0 10.0 9.6 8.8 25 NGUYỄN NGỌC BẢO NHI 9.5 9.5 9.5 9.0 9.0 9.0 9.2 26 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG 7.0 5.5 6.1 7.5 5.5 6.3 6.2 27 HOÀNG NHƯ QUỲNH 9.5 9.5 9.5 9.0 10.0 9.6 9.6 28 NGUYỄN PHƯỚC THÁI 9.0 9.5 9.3 9.0 10.0 9.6 9.5 29 ĐOÀN THỊ MINH THƯ 9.5 10.0 9.8 10.0 10.0 10.0 9.9 30 TRẦN NGỌC MINH THƯ 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 31 NGUYỄN QUỐC TRUNG 9.5 8.0 8.6 9.5 10.0 9.8 9.4
- Trường: THCS Lê Lợi Lớp 7A2 Sĩ số 32 Môn: TIN HỌC GVBM: Trần Anh Tuấn GVCN: HỌC KÌ I HỌC KÌ II Số HỌ VÀ TÊN HỌC SINH HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Điểm thi ĐTBm HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Điểm thi ĐTBm ĐTBm TT M 15 phút 1 tiết học kì học kì M 15 phút 1 tiết học kì học kì Cả năm 32 NGUYỄN LÊ TƯỜNG VY 10.0 9.0 9.4 9.5 8.0 8.6 8.9 33 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 9.5 10.0 9.8 9.5 5.5 7.1 8.0 34 TRƯƠNG NGỌC NHƯ Ý 9.5 10.0 9.8 10.0 10.0 10.0 9.9 HỌC KÌ I HỌC KÌ II CẢ NĂM LOẠI TS NỮ TỈ LỆ TS NỮ TỈ LỆ TS NỮ TỈ LỆ Giỏi 26 3 78.8% 27 2 84.4% 27 2 84.4% THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG Khá 5 15.2% 3 9.4% 3 9.4% (Số học sinh Tỉ lệ %) Trung bình 2 6.1% 2 6.3% 2 6.3% Yếu Kém
- Trường: THCS Lê Lợi Lớp 7A3 Sĩ số 39 Môn: TIN HỌC GVBM: Trần Anh Tuấn GVCN: HỌC KÌ I HỌC KÌ II Số HỌ VÀ TÊN HỌC SINH HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Điểm thi ĐTBm HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Điểm thi ĐTBm ĐTBm TT M 15 phút 1 tiết học kì học kì M 15 phút 1 tiết học kì học kì Cả năm 1 DƯƠNG THỊ HOAÌ AN 9 10.0 9.5 9.5 8.0 9.5 9.2 8 9.0 7.0 9.0 9.0 9.5 8.9 9.0 2 NGUYỄN THỊ THÚY AN 9 9.0 9.5 9.5 8.0 9.0 9.0 7 8.5 7.0 7.5 8.0 9.5 8.2 8.5 3 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 8 8.0 9.5 9.0 8.0 10.0 9.0 8 8.5 7.0 8.0 9.0 9.5 8.6 8.7 4 VÕ TRẦN KHÁNH BĂNG 9 9.0 10.0 9.5 9.0 10.0 9.5 9 9.5 8.0 10.0 9.0 9.0 9.2 9.3 5 MAI KHÁNH DUY 9 9.0 10.0 9.5 9.0 10.0 9.5 8 8.5 7.0 8.5 9.0 8.0 8.3 8.7 6 PHẠM THỊ THANH ĐA 8 8.0 9.5 9.0 8.0 9.5 8.8 8 8.5 7.0 8.0 9.0 9.5 8.6 8.7 7 PHẠM TIẾN ĐẠT 9 9.0 10.0 9.5 9.0 10.0 9.5 8 9.0 7.0 8.5 9.0 9.5 8.8 9.0 8 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 9 9.0 10.0 9.5 9.0 10.0 9.5 9 9.5 7.0 9.0 9.0 9.5 9.0 9.2 9 NGUYỄN MINH KHÁNH ĐĂNG 8 8.0 9.5 9.0 8.0 9.5 8.8 8 8.5 7.0 9.0 9.0 9.0 8.7 8.7 10 NGUYỄN QUỲNH GIANG 9 9.0 10.0 9.5 9.0 10.0 9.5 9 9.5 8.0 10.0 9.0 10.0 9.5 9.5 11 ĐẶNG PHÚ GIÀU 8 8.0 9.5 9.0 8.0 10.0 9.0 8 9.0 7.0 8.5 9.0 9.5 8.8 8.9 12 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 9 9.0 10.0 9.5 9.0 10.0 9.5 8 8.5 7.0 7.0 9.0 9.5 8.4 8.8 13 TRẦN TRUNG HẬU 8 8.0 9.5 9.0 8.0 10.0 9.0 9 9.5 7.0 9.5 9.0 9.5 9.1 9.1 14 HUÊ ĐỨC HÒA 8 8.0 9.5 9.0 8.0 10.0 9.0 8 9.0 7.0 8.5 9.0 9.5 8.8 8.9 15 TRẦN PHÚC NGỌC HỒ 7 7.0 8.0 8.5 7.0 6.0 7.1 7 8.0 7.0 8.5 7.0 8.5 7.9 7.6 16 TRẦN THỊ HƯƠNG 8 8.0 9.5 9.0 8.0 10.0 9.0 8 8.5 7.0 7.5 9.0 9.5 8.5 8.7 17 PHẠM NGUYỄN MỸ HUYỀN 6 6.0 8.5 7.0 7.0 9.5 7.7 8 8.5 7.0 7.5 8.0 9.5 8.3 8.1 18 LÊ THỊ LỢI 8 8.0 8.5 9.0 7.0 8.0 8.1 7 8.5 7.0 7.5 8.0 9.5 8.2 8.2 19 VÕ KHÁNH NAM 8 8.0 9.5 9.0 8.0 10.0 9.0 8 8.5 7.0 8.0 9.0 9.5 8.6 8.7 20 PHẠM THÚY NGÂN 8 8.0 9.5 9.0 8.0 10.0 9.0 8 9.0 7.0 8.5 9.0 9.5 8.8 8.9 21 TÃI THỊ YẾN NHI 9 9.0 10.0 9.5 9.0 10.0 9.5 8 9.0 7.0 8.0 9.0 9.5 8.7 9.0 22 TRẦN MINH NHỰT 8 8.0 9.5 9.0 8.0 9.5 8.8 9 9.5 7.0 9.5 9.0 9.5 9.1 9.0 23 ĐOÀN MỸ PHƯƠNG 8 9.0 9.5 9.0 8.0 10.0 9.1 8 8.5 7.0 7.5 8.0 9.0 8.2 8.5 24 TÀO TRẦN HIỀN QUÂN 8 8.0 9.5 9.0 8.0 9.5 8.8 8 8.5 7.0 9.0 9.0 9.0 8.7 8.7 25 NGUYỄN PHÚC TẤN 8 9.0 9.5 9.0 8.0 10.0 9.1 8 0.9 7.0 8.5 9.0 9.0 7.8 8.2 26 ĐỖ TIÊN TIÊN 8 8.0 8.5 9.0 7.0 8.0 8.1 7 8.5 7.0 8.0 8.0 9.0 8.2 8.2 27 NGUYỄN NHẬT TIẾN 8 8.0 9.5 9.0 8.0 10.0 9.0 8 8.5 7.0 8.5 9.0 9.0 8.6 8.7 28 TÔ TRẦN ĐỨC TÍN 8 8.0 9.0 9.0 8.0 9.5 8.8 8 9.5 7.0 9.0 9.0 9.5 8.9 8.9 29 TRẦN THỊ THANH THÙY 8 9.0 9.5 9.0 8.0 10.0 9.1 8 8.5 7.0 7.5 8.0 9.0 8.2 8.5 30 LÊ QUỲNH THY 9 9.0 9.5 9.5 8.0 9.0 9.0 7 8.5 7.0 7.5 8.0 9.5 8.2 8.5 31 PHẠM THỊ HUỲNH TRÂM 8 8.0 8.5 9.0 7.0 7.5 7.9 7 8.5 7.0 8.5 8.0 9.0 8.3 8.2
- Trường: THCS Lê Lợi Lớp 7A3 Sĩ số 39 Môn: TIN HỌC GVBM: Trần Anh Tuấn GVCN: HỌC KÌ I HỌC KÌ II Số HỌ VÀ TÊN HỌC SINH HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Điểm thi ĐTBm HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Điểm thi ĐTBm ĐTBm TT M 15 phút 1 tiết học kì học kì M 15 phút 1 tiết học kì học kì Cả năm 32 CHÂU THANH TRÚC 8 8.0 9.5 9.0 8.0 10.0 9.0 8 8.5 7.0 8.5 8.0 8.0 8.1 8.4 33 HỒ THỊ HỒNG TƯƠI 8 8.0 9.5 9.0 8.0 10.0 9.0 9 9.5 7.0 9.5 9.0 9.5 9.1 9.1 34 ĐẶNG NGỌC TUYỀN 9 9.0 9.5 9.5 8.0 9.5 9.1 8 8.5 7.0 8.5 9.0 8.5 8.4 8.6 35 ĐẬNG MINH TUYẾT 8 8.0 9.5 9.0 8.0 10.0 9.0 8 9.0 7.0 8.5 9.0 9.5 8.8 8.9 36 NGUYỄN TIẾN VƯƠNG 8 8.0 9.5 9.0 8.0 10.0 9.0 9 9.0 7.0 9.0 9.0 9.0 8.8 8.9 37 QUÁCH KIM XUÂN 8 9.0 9.5 9.0 8.0 10.0 9.1 8 9.0 7.0 8.5 9.0 9.5 8.8 8.9 38 NGUYỄN VĂN XUÂN 9 9.0 9.0 9.5 8.0 N 8.0 8.6 39 LIÊN NHƯ Ý 9 9.0 10.0 9.5 9.0 10.0 9.5 9 9.5 7.0 9.0 9.0 9.0 8.9 9.1 40 ĐẶNG THỊ NHƯ Ý 9 9.0 10.0 9.5 9.0 10.0 9.5 8 8.5 7.0 8.0 9.0 9.0 8.5 8.8 HỌC KÌ I HỌC KÌ II CẢ NĂM LOẠI TS NỮ TỈ LỆ TS NỮ TỈ LỆ TS NỮ TỈ LỆ Giỏi 37 3 92.5% 37 3 94.9% 38 3 97.4% THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG Khá 3 7.5% 2 5.1% 1 2.6% (Số học sinh Tỉ lệ %) Trung bình Yếu Kém
- Trường: THCS Lê Lợi Lớp 8A1 Sĩ số 31 Môn: TIN HỌC GVBM: Trần Anh Tuấn GVCN: HỌC KÌ I HỌC KÌ II Số HỌ VÀ TÊN HỌC SINH HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Điểm thi ĐTBm HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Điểm thi ĐTBm ĐTBm TT M 15 phút 1 tiết học kì học kì M 15 phút 1 tiết học kì học kì Cả năm 1 PHAN LÊ PHƯƠNG ANH N 2 NGUYỄN TRẦN TRỌNG ĐỨC 10.0 5.0 7.0 10.0 9.0 9.4 8.6 3 TRẦN BÙI QUỐC DUY 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 4 NGUYỄN THI HƯƠNG GIANG 10.0 8.0 8.8 9.0 9.5 9.3 9.1 5 NGUYỄN NGỌC HÂN 10.0 10.0 10.0 7.5 10.0 9.0 9.3 6 NGUYỄN THI NGỌC HÂN 10.0 9.5 9.7 8.5 9.0 8.8 9.1 7 NGUYỄN CHÍ HÀO 10.0 8.0 8.8 8.0 10.0 9.2 9.1 8 PHẠM THANH HƯƠNG 10.0 8.0 8.8 10.0 9.0 9.4 9.2 9 NGUYỄN NGỌC MỸ HƯƠNG 10.0 9.5 9.7 9.0 8.5 8.7 9.0 10 HUỲNH QUANG HUY 10.0 9.5 9.7 9.5 9.5 9.5 9.6 11 PHAN THANH HUY 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 12 NGUYỄN LÊ NGỌC HUYỀN 10.0 9.5 9.7 9.5 8.5 8.9 9.2 13 LƯU THẾ HUYỀN 9.5 10.0 9.8 9.0 8.0 8.4 8.9 14 NGUYỄN THỊ NHƯ HUỲNH 10.0 7.5 8.5 10.0 10.0 10.0 9.5 15 TRẦN QUỐC KHÁNH 10.0 10.0 10.0 10.0 6.5 7.9 8.6 16 ĐÀO KHÁNH LINH 10.0 7.5 8.5 8.0 8.0 8.0 8.2 17 VÕ NGỌC XUÂN MAI 10.0 9.5 9.7 9.0 9.0 9.0 9.2 18 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 10.0 9.5 9.7 8.5 9.0 8.8 9.1 19 NGUYỄN LÊ THANH PHONG 7.0 7.0 7.0 5.0 5.5 5.3 5.9 20 NGUYỄN XUÂN QUANG 10.0 10.0 10.0 8.5 10.0 9.4 9.6 21 NGUYỄN NGỌC QUỲNH 10.0 8.5 9.1 8.0 7.5 7.7 8.2 22 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 10.0 9.0 9.4 8.5 9.0 8.8 9.0 23 NGUYỄN TRÚC QUỲNH 10.0 7.5 8.5 9.5 8.5 8.9 8.8 24 MA CÔNG THẮNG N 25 HUÊ QUỐC TOÀN 10.0 8.0 8.8 10.0 10.0 10.0 9.6 26 TRƯƠNG PHƯƠNG TRÂN 9.5 8.0 8.6 8.5 9.0 8.8 8.7 27 NGUYỄN HỒ THẢO TRANG 10.0 8.0 8.8 8.5 8.0 8.2 8.4 28 LIÊU THỊ NGỌC TRINH 9.5 9.0 9.2 9.0 10.0 9.6 9.5 29 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 10.0 7.5 8.5 8.5 9.0 8.8 8.7 30 CHU ĐỖ MINH TUÂN 9.0 7.0 7.8 8.5 8.5 8.5 8.3 31 LÊ CHÍ VĨ 10.0 9.0 9.4 10.0 10.0 10.0 9.8
- Trường: THCS Lê Lợi Lớp 8A1 Sĩ số 31 Môn: TIN HỌC GVBM: Trần Anh Tuấn GVCN: HỌC KÌ I HỌC KÌ II Số HỌ VÀ TÊN HỌC SINH HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Điểm thi ĐTBm HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Điểm thi ĐTBm ĐTBm TT M 15 phút 1 tiết học kì học kì M 15 phút 1 tiết học kì học kì Cả năm 32 HỒ NGUYỄN THÀNH VINH 10.0 7.0 8.2 9.5 10.0 9.8 9.3 33 TRẦN THẢO VY 10.0 8.0 8.8 8.5 9.0 8.8 8.8 HỌC KÌ I HỌC KÌ II CẢ NĂM LOẠI TS NỮ TỈ LỆ TS NỮ TỈ LỆ TS NỮ TỈ LỆ Giỏi 28 90.3% 28 90.3% 30 96.8% THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG Khá 3 9.7% 2 6.5% (Số học sinh Tỉ lệ %) Trung bình 1 3.2% 1 3.2% Yếu Kém
- Trường: THCS Lê Lợi Lớp 8A2 Sĩ số 34 Môn: TIN HỌC GVBM: Trần Anh Tuấn GVCN: HỌC KÌ I HỌC KÌ II Số HỌ VÀ TÊN HỌC SINH HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Điểm thi ĐTBm HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Điểm thi ĐTBm ĐTBm TT M 15 phút 1 tiết học kì học kì M 15 phút 1 tiết học kì học kì Cả năm 1 NGUYỄN MỸ AN 10.0 8.0 8.8 8.5 8.5 8.5 8.6 2 TRẦN NGUYỄN KHÁNH BĂNG 10.0 9.0 9.4 10.0 10.0 10.0 9.8 3 TRẦN THỊ NGỌC CHÂU 10.0 8.5 9.1 9.5 10.0 9.8 9.6 4 NGUYỄN HUỲNH NGỌC CẨM 7.5 7.5 7.5 7.5 9.5 8.7 8.3 5 HỒ THÚY DUY 9.5 8.5 8.9 10.0 9.5 9.7 9.4 6 CAO THỊ MỸ DUYÊN 9.5 8.5 8.9 10.0 8.5 9.1 9.0 7 TRẦN MỸ DUYÊN 5.5 8.5 7.3 5.5 9.5 7.9 7.7 8 TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG 9.5 6.5 7.7 8.5 7.0 7.6 7.6 9 LÊ THỊ MỸ HẢO 9.5 8.5 8.9 10.0 9.5 9.7 9.4 10 TẠ THỊ THANH HƯƠNG 10.0 8.0 8.8 7.5 8.5 8.1 8.3 11 NGUYỄN CẨM LY 10.0 9.5 9.7 10.0 10.0 10.0 9.9 12 NGUYỄN THỊ DIỄM MY 10.0 8.0 8.8 9.5 10.0 9.8 9.5 13 TRẦN THỊ TUYẾT NGA 9.5 9.0 9.2 8.0 10.0 9.2 9.2 14 NGUYỄN THANH NGA 10.0 9.0 9.4 9.5 10.0 9.8 9.7 15 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 10.0 9.0 9.4 9.5 9.5 9.5 9.5 16 NGUYỄN HUỲNH KIM NGÂN 10.0 8.0 8.8 7.5 10.0 9.0 8.9 17 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 10.0 N 8.0 8.8 18 ĐOÀN NGUYỄN NGỌC NHI 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 19 LÊ PHƯỚC NGUYÊN 8.5 9.5 9.1 10.0 10.0 10.0 9.7 20 LÊ HỮU LONG PHI 10.0 8.5 9.1 9.0 9.5 9.3 9.2 21 NGUYỄN VĂN SƠN 9.5 8.0 8.6 10.0 10.0 10.0 9.5 22 BÙI ANH TÀI 9.5 8.5 8.9 9.0 9.0 9.0 9.0 23 NGUYỄN TRƯỜNG THỊNH 9.5 9.5 9.5 9.0 10.0 9.6 9.6 24 NGUYỄN NGỌC ANH THƯ 9.5 7.0 8.0 10.0 9.5 9.7 9.1 25 LÊ NGỌC ANH THƯ 9.5 9.5 9.5 9.0 9.5 9.3 9.4 26 TRƯƠNG PHẠM KIỀU TIÊN 9.5 6.5 7.7 8.5 10.0 9.4 8.8 27 HUỲNH THỊ CẨM TIÊN 9.5 9.0 9.2 8.5 10.0 9.4 9.3 28 NGUYỄN THỊ THU TRANG 9.5 9.5 9.5 10.0 10.0 10.0 9.8 29 NGÔ THỊ NGỌC TRÂM 10.0 9.5 9.7 9.5 9.5 9.5 9.6 30 LÊ HUỲNH BẢO TRÂM 9.5 9.0 9.2 9.0 9.5 9.3 9.3 31 LÊ THỊ HUYỀN TRÂN 9.5 9.5 9.5 10.0 10.0 10.0 9.8
- Trường: THCS Lê Lợi Lớp 8A2 Sĩ số 34 Môn: TIN HỌC GVBM: Trần Anh Tuấn GVCN: HỌC KÌ I HỌC KÌ II Số HỌ VÀ TÊN HỌC SINH HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Điểm thi ĐTBm HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Điểm thi ĐTBm ĐTBm TT M 15 phút 1 tiết học kì học kì M 15 phút 1 tiết học kì học kì Cả năm 32 HỒ NGUYỄN HỮU TRÂN 9.5 9.5 9.5 10.0 10.0 10.0 9.8 33 NGUYỄN THỊ BÍCH VÂN 10.0 9.0 9.4 9.5 9.5 9.5 9.5 34 NGUYỄN TƯỜNG VY 9.0 8.0 8.4 8.5 10.0 9.4 9.1 35 NGUYỄN THỊ KIM XUYẾN 9.0 7.0 7.8 9.5 9.5 9.5 8.9 HỌC KÌ I HỌC KÌ II CẢ NĂM LOẠI TS NỮ TỈ LỆ TS NỮ TỈ LỆ TS NỮ TỈ LỆ Giỏi 30 85.7% 32 94.1% 32 94.1% THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG Khá 5 14.3% 2 5.9% 2 5.9% (Số học sinh Tỉ lệ %) Trung bình Yếu Kém
- Trường: THCS Lê Lợi Lớp 8A3 Sĩ số 36 Môn: TIN HỌC GVBM: Trần Anh Tuấn GVCN: SỬ DỤNG NĂM SAU HỌC KÌ I HỌC KÌ II Số HỌ VÀ TÊN HỌC SINH HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Điểm thi ĐTBm HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Điểm thi ĐTBm ĐTBm TT M 15 phút 1 tiết học kì học kì M 15 phút 1 tiết học kì học kì Cả năm 1 TRẦN TUẤN ANH 10 9.0 8.5 8.0 9.0 8.5 8.7 9 8.5 8.0 8.5 8.0 8.5 8.4 8.5 2 ĐẶNG HỒ NGỌC BÍCH 8 8.0 7.0 6.5 8.0 7.0 7.3 9 8 8.0 9.5 8.0 9.0 8.7 8.2 3 HUỲNH THANH CHIẾN 10 9.0 7.0 8.0 8.0 5.5 7.5 5 8.5 5.0 8.5 5.0 8.0 7.0 7.2 4 ĐẶNG VIẾT CƯỜNG 9 8.0 7.0 7.5 8.0 6.0 7.3 9 8.5 8.0 9.5 8.0 8.5 8.6 8.2 5 LÊ QUỐCĐẠI 7 6.0 6.0 5.0 7.0 6.5 6.3 8 7.5 8.0 9.5 7.0 7.5 7.9 7.4 6 NGUYỄN THỊ NHƯ HẠ 7 6.0 7.0 5.5 8.0 8.5 7.3 9 7.5 8.0 9.5 8.0 9.0 8.7 8.2 7 NGUYỄN NGỌC HÂN 7 6.0 7.0 5.0 8.0 8.5 7.2 9 7.5 8.0 9.5 8.0 9.0 8.7 8.2 8 VÕ HỮU HIỀN 8 7.0 6.5 6.0 7.0 6.5 6.7 9 8 8.0 9.5 8.0 8.5 8.6 8.0 9 NGUYỄN HUY HOÀNG 10 9.0 9.0 8.0 10.0 9.5 9.3 9 8.5 9.0 8.5 9.0 9.0 8.9 9.0 10 NGUYỄN THẾ HÙNG 9 8.0 8.0 7.5 9.0 8.0 8.2 5 8.5 9.0 9.5 6.0 8.5 7.9 8.0 11 NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG 7 6.0 6.5 5.0 7.0 8.0 6.8 9 7 8.0 8.5 8.0 9.0 8.4 7.9 12 LÊ QUỐC KHANH 9 8.0 7.0 7.5 8.0 6.5 7.5 9 8.5 8.0 9.5 8.0 8.5 8.6 8.2 13 NGUYỄN TIỂU MẪN 7 6.0 6.5 5.0 7.0 8.0 6.8 9 7 8.0 9.0 8.0 9.0 8.5 7.9 14 LÊ THỊ TƯỜNG MINH 7 6.0 7.0 5.0 8.0 8.5 7.2 9 7 8.0 8.5 8.0 9.0 8.4 8.0 15 HỒ THỊ KIM NGÂN 8 7.0 7.0 6.5 8.0 7.5 7.4 9 8 8.0 9.5 8.0 9.0 8.7 8.3 16 LÊ THỊ NGỌC NHƯ 8 7.0 7.0 6.0 8.0 8.0 7.4 9 8 8.0 9.5 8.0 9.0 8.7 8.3 17 TRƯƠNG THỊ QUỲNH NHƯ 8 7.0 7.0 6.0 8.0 7.5 7.3 9 8 8.0 9.5 8.0 9.5 8.9 8.4 18 NGUYỄN THỊ HỒNG PHỤNG 10 9.0 8.0 8.0 9.0 7.5 8.4 9 9 9.0 9.5 9.0 9.0 9.0 8.8 19 TRẦN KIM PHỤNG 7 6.0 7.0 5.5 8.0 8.5 7.3 9 7 8.0 8.5 8.0 9.5 8.6 8.2 20 LÊ HỒNG PHƯỚC 9 8.0 7.0 7.0 8.0 6.5 7.4 5 8.5 5.0 10.0 6.0 8.5 7.6 7.5 21 LÊ NGỌC THẢO QUYÊN 8 7.0 7.0 6.0 8.0 7.5 7.3 9 7.5 8.0 8.5 8.0 9.0 8.5 8.1 22 LÊ THỊ TRÚC QUỲNH 8 7.0 7.0 6.0 8.0 8.0 7.4 9 8 9.0 9.5 8.0 10.0 9.1 8.5 23 NGUYỄN NGỌC NHƯ QUỲNH 7 6.0 6.5 5.0 7.0 8.0 6.8 9 7.5 8.0 10.0 8.0 9.0 8.8 8.1 24 NGUYỄN HUỲNH TRỌNG THẮNG 9 8.0 7.0 7.5 8.0 6.5 7.5 9 8.5 8.0 9.5 8.0 8.0 8.5 8.2 25 KÝ THIỆN 7 6.0 6.5 5.5 7.0 7.5 6.7 9 8 8.0 8.5 8.0 8.5 8.4 7.8 26 NGUYỄN HUỲNH THANH THỦY 8 7.0 7.0 6.0 8.0 7.5 7.3 9 8 9.0 9.5 8.0 10.0 9.1 8.5 27 PHẠM THỊ KIỀU TIÊN 7 6.0 6.5 5.5 7.0 7.5 6.7 9 7.5 8.0 9.5 8.0 9.0 8.7 8.0 28 BÙI TRUNG TÍN 7 6.0 6.5 5.5 7.0 7.5 6.7 8 7 7.0 8.5 7.0 7.5 7.6 7.3 29 TRẦN THỊ TRÂN 7 6.0 7.0 5.5 8.0 8.5 7.3 9 7.5 8.0 9.5 8.0 9.5 8.8 8.3 30 NGUYỄN MINH TRÍ 10 9.0 8.5 8.0 9.0 8.5 8.7 9 8.5 8.0 8.5 8.0 8.5 8.4 8.5 31 TRẦN MINHTRÍ 7 6.0 5.5 5.0 6.0 6.0 5.9 8 7 7.0 9.0 7.0 7.5 7.7 7.1
- Trường: THCS Lê Lợi Lớp 8A3 Sĩ số 36 Môn: TIN HỌC GVBM: Trần Anh Tuấn GVCN: SỬ DỤNG NĂM SAU HỌC KÌ I HỌC KÌ II Số HỌ VÀ TÊN HỌC SINH HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Điểm thi ĐTBm HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Điểm thi ĐTBm ĐTBm TT M 15 phút 1 tiết học kì học kì M 15 phút 1 tiết học kì học kì Cả năm 32 CHÂU TÚ TRINH 7 6.0 6.5 5.0 7.0 8.0 6.8 9 7 8.0 8.5 8.0 9.0 8.4 7.9 33 NGUYỄN THỊ TÚ TRINH 9 8.0 7.5 7.0 8.0 8.0 7.9 9 8.5 9.0 9.5 8.0 9.0 8.9 8.6 34 TẢI THỊ MỸ TÚ N 35 TÔ CÁT TƯỜNG 7 6.0 6.5 5.5 7.0 7.0 6.6 9 7.5 8.0 9.5 8.0 9.0 8.7 8.0 36 VÕ THỊ MỘNG TUYỀN 7 6.0 6.0 5.5 7.0 6.5 6.4 8 7.5 8.0 9.5 7.0 8.0 8.1 7.5 37 NGUYỄN THỊ TRÚC VY 7 6.0 6.5 5.0 7.0 8.0 6.8 9 7 8.0 8.5 8.0 9.0 8.4 7.9 HỌC KÌ I HỌC KÌ II CẢ NĂM LOẠI TS NỮ TỈ LỆ TS NỮ TỈ LỆ TS NỮ TỈ LỆ Giỏi 5 13.9% 30 83.3% 25 69.4% THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG Khá 28 77.8% 6 16.7% 11 30.6% (Số học sinh Tỉ lệ %) Trung bình 3 8.3% Yếu
- Trường: THCS Lê Lợi Lớp 8A3 Sĩ số 36 Môn: TIN HỌC GVBM: Trần Anh Tuấn GVCN: SỬ DỤNG NĂM SAU THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG HỌC KÌ I HỌC KÌ II Số (Số học sinh Tỉ lệ %) HỌ VÀ TÊN HỌC SINH HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Điểm thi ĐTBm HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Điểm thi ĐTBm ĐTBm TT M 15 phút 1 tiết học kì học kì M 15 phút 1 tiết học kì học kì Cả năm Kém
- PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Ô MÔN TRƯỜNG THCS : LÊ LỢI THỐNG KÊ SỐ LIỆU GIẢNG DẠY HỌC KÌ : I NĂM HỌC : 2017 2018 GVBM : TRẦN ANH TUẤN MÔN : TIN HỌC * THỐNG KÊ ĐIỂM THI ĐIỂM THI DƯỚI ĐIỂM THI TRÊN LỚP TS TB TB 3,4 3,5=>4,9 5=>6,4 6,5=>7,9 8=>10 6A1 33 12 12 9 33 6A2 35 4 8 23 35 6A3 41 3 38 41 7A1 37 3 31 37 7A2 33 3 8 22 33 7A3 40 1 1 38 40 8A1 31 1 7 23 31 8A2 35 5 30 35 8A3 36 3 16 17 36 Tổng 321 24 63 231 321 Phước Thới, ngày …… tháng …… năm ……… GVBM Trần Anh Tuấn PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Ô MÔN TRƯỜNG THCS : LÊ LỢI
ADSENSE
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
Thêm tài liệu vào bộ sưu tập có sẵn:
Báo xấu
LAVA
AANETWORK
TRỢ GIÚP
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn