HG
LG TTr
LG DN
Column B
Column C
25,000
1.3
1.3
20,000
1.3
1.2
1.2
15,000
1.2
1.2
1.2
10,000
1.2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
2,000
2,500
3,000
3,500
4,500
6,500
9,000
12,000
16,000
20,000 2,000
2,600
3,400
4,400
5,300
6,400
7,700
9,200
11,000
13,200
5,000
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
1 DT/LN/Q
2 QLg
ố
3 S LĐ SD
4 Wtb
5 TLtb 2009
X
X
X
W0
TL0 2010
X
X
X
W1
TL1 Iw
Itl 1.1
1.08
Column B
Column C
25,000
20,000
15,000
10,000
5,000
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
HG
LG TTr
LG DN
Column B
Column C
25,000
1.3
1.3
20,000
1.3
1.2
1.2
15,000
1.2
1.2
1.2
10,000
1.2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
2,000
2,500
3,000
3,500
4,500
6,500
9,000
12,000
16,000
20,000 2,000
2,600
3,400
4,400
5,300
6,400
7,700
9,200
11,000
13,200
5,000
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
1 DT/LN/Q
2 QLg
ố
3 S LĐ SD
4 Wtb
5 TLtb 2009
X
X
X
W0
TL0 2010
X
X
X
W1
TL1 Iw
Itl 1.1
1.08
Column B
Column C
25,000
20,000
15,000
10,000
5,000
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Ố Ả Ệ ƯƠ Ứ ƯƠ H TH NG THANG B NG L NG (M C L NG)
B1 B2 B3 B4 B5 Nhóm
(Ng ch)ạ ứ
Nhóm ch c danh công
vi cệ
ổ ố
T ng Giám đ c 25,000 1
ổ ố
Phó T ng Giám đ c 17,000 2
ưở Tr ng phòng 13,000 3
ụ Ph trách phòng 10,000 4
ưở Phó Tr ng phòng 8,000 5
Nhân viên nhóm 1 4,500 6
Nhân viên nhóm 2 3,500 7
Nhân viên nhóm 3 3,000 8
ệ NV B o vả 2,600 9
2,000 4,000
29,000
3,000
20,000
1,300
14,300
1,000
11,000
1,000
9,000
700
5,200
500
4,000
400
3,400
350
2,950
300
2,300 4,000
33,000
3,000
23,000
1,300
15,600
1,000
12,000
1,000
10,000
700
5,900
500
4,500
400
3,800
350
3,300
300
2,600 1,300
16,900
1,000
13,000
1,000
11,000
700
6,600
500
5,000
400
4,200
400
3,700
350
2,950 1,300
18,200
1,000
14,000
1,000
12,000
700
7,300
500
5,500
400
4,600
400
4,100
350
3,300 NV Ph c vụ ụ 10
Ệ Ả Ố NG)
ƯƠ
ể M c l
B1 B2 B3 B4 B5 Ệ Ố ƯƠ
NG (H S L
H TH NG THANG B NG L
ổ
ứ ươ
ng min chuy n đ i:
1,000
ứ
Nhóm ch c danh công
vi cệ Nhóm
(Ng ch)ạ
ổ ố
T ng Giám đ c 25.00 1
ổ ố
Phó T ng Giám đ c 17.00 2
ưở Tr ng phòng 13.00 3
ụ Ph trách phòng 10.00 4
ưở Phó Tr ng phòng 8.00 5
Nhân viên nhóm 1 4.50 6
Nhân viên nhóm 2 3.50 7
Nhân viên nhóm 3 3.00 8
ệ NV B o vả 2.60 1.16
29.00
1.18
20.00
1.10
14.30
1.10
11.00
1.13
9.00
1.16
5.20
1.14
4.00
1.13
3.40
1.13
2.95 1.14
33.00
1.15
23.00
1.09
15.60
1.09
12.00
1.11
10.00
1.13
5.90
1.13
4.50
1.12
3.80
1.12
3.30 1.08
16.90
1.08
13.00
1.10
11.00
1.12
6.60
1.11
5.00
1.11
4.20
1.12
3.70 1.08
18.20
1.08
14.00
1.09
12.00
1.11
7.30
1.10
5.50
1.10
4.60
1.11
4.10 9
NV Ph c vụ ụ 2.00 1.15
2.30 1.13
2.60 1.13
2.95 1.12
3.30 10
Ố Ệ H TH NG THANG B NG L NG) 2011
Ứ ƯƠ
NG (M C L
1,200
B1 B2 B3 B4 B5 Ả
ƯƠ
ứ ươ
M c l
ng min SD:
ứ
Nhóm ch c danh công
vi cệ Nhóm
(Ng ch)ạ
ổ ố
T ng Giám đ c 30,000 1
ổ ố
Phó T ng Giám đ c 20,400 2
ưở Tr ng phòng 15,600 3
ụ Ph trách phòng 12,000 4
ưở Phó Tr ng phòng 9,600 5
Nhân viên nhóm 1 5,400 6
Nhân viên nhóm 2 4,200 7
Nhân viên nhóm 3 3,600 8
ệ NV B o vả 3,120 9
NV Ph c vụ ụ 2,400 4,800
34,800
3,600
24,000
1,560
17,160
1,200
13,200
1,200
10,800
840
6,240
600
4,800
480
4,080
420
3,540
360
2,760 4,800
39,600
3,600
27,600
1,560
18,720
1,200
14,400
1,200
12,000
840
7,080
600
5,400
480
4,560
420
3,960
360
3,120 1,560
20,280
1,200
15,600
1,200
13,200
840
7,920
600
6,000
480
5,040
480
4,440
420
3,540 1,560
21,840
1,200
16,800
1,200
14,400
840
8,760
600
6,600
480
5,520
480
4,920
420
3,960 10
68.0%
76.5%
76.9%
61.5%
56.3%
77.8%
85.7%
86.7%
76.9%