
Gia Lai, ngày ….tháng...năm 2013
T TRÌNH TH M ĐNH KHÁCH HÀNGỜ Ẩ Ị
V/v c p tín d ng đi v i khách hàng doanh nghi p (m c c p ≤ ấ ụ ố ớ ệ ứ ấ 05 tỷ)
Mã h s : ồ ơ Ngày KH n p h s : 14/03/2012ộ ồ ơ Ngày KH n p đ h s : 15/03/2012ộ ủ ồ ơ
A. THÔNG TIN DOANH NGHI PỆ
-Tên doanh nghi pệ: CÔNG TY TNHH MTV NAM NHÂN
-GCN ĐKKD/GP đu t s : 59 00 705 202. Đăng ký l n đu, ngày 26/04/2010. Đăng ký thay đi l nầ ư ố ầ ầ ổ ầ
th 1 ngày 19/08/2011 do S K Ho ch và Đu T t nh Gia Lai c p.ứ ở ế ạ ầ ư ỉ ấ
-Ngành ngh SXKD chínhề: Mua bán v t li u xây d ng, v t li u trang trí n i ngo i th t, mua bán xiậ ệ ự ậ ệ ộ ạ ấ
măng, thi t b l p đt khác trong xây d ng. Mua bán nông s n (trế ị ắ ặ ự ả ừ
- m cao su)ủ
-
-Đa ch : 74 Tôn Đc Th ng – Ph ng Yên Th - TP.Pleiku - T nh Gia Laiị ỉ ứ ắ ườ ế ỉ
-Th i đi m b t đu HĐ đi v i ngành kinh doanh chính: 2007ờ ể ắ ầ ố ớ
-V n đi u l : 2.500.000.000 đng. ố ề ệ ồ
-V n th c góp đn ngày 31/12/2012: 4.250.867.785 đngố ự ế ồ
-Mã CIC: 6400003819 Mã TCBS: 803608
-Năm b t đu quan h tín d ng v i ACB: 2013 ắ ầ ệ ụ ớ Ngày trình g n nh t:ầ ấ
-H ng tín d ng l n tr c: …......... L n g n nh t: ….......(t ng đi m:.........; trong đó: tài chính:......., phi tàiạ ụ ầ ướ ầ ầ ấ ổ ể
B. HI N TR NG – KI N NGH T NG M C C P TÍN D NG - QUAN H V I CÁC TCTDỆ Ạ Ế Ị Ổ Ứ Ấ Ụ Ệ Ớ
I.Quan h tín d ng v i ACB (hi n t i và ki n ngh )ệ ụ ớ ệ ạ ế ị
1.T ng m c c p tín d ngổ ứ ấ ụ
T
TLo i c p tín d ngạ ấ ụ
Hi n t iệ ạ
Ki n nghế ị
S ti nố ề Lo i ti nạ ề S ti nố ề Lo i ti nạ ề
2
H n m c tín d ngạ ứ ụ 0 VND 2.000.000.000 VND
T NG M C C P TÍN D NGỔ Ứ Ấ Ụ 0 VND 2.000.000.000 VND
2.Tài s n b o đm (cho l n c p tín d ng này)ả ả ả ầ ấ ụ
St
t
Lo i TSĐBạTình tr ngạGiá trị
TĐ
g nầ
nh tấ
M c choứ
vay
T lỷ ệ
cho vay
Quan h chệ ủ
tài s n v i DNả ớ
TSBĐ
thu cộ
nhóm
I Tài s n b o đm cho l nả ả ả ầ
c p tín d ng l n nàyấ ụ ầ
QF - D.23/KHDN - 11.09 1/8

1 B t đng s n to l c t i tấ ộ ả ạ ạ ạ ổ
07, ph ng Yên Th ,ườ ế
TP.Pleiku, T nh Gia Lai v iỉ ớ
th a đt s : 49 (s cũ: 221),ử ấ ố ố
t b n đ s : 18 ( s cũ: 21)ờ ả ồ ố ố
theo Gi y ấ
ch ng nh n QSD đt s K-ứ ậ ấ ố
707532 do UBND TP.Pleiku,
t nh Gia Lai c p ngàyỉ ấ
23/05/1998
Đang th ch pế ấ
t i Ngân hàngạ
TMCP Đu Tầ ư
và Phát tri n VNể
– CN Gia Lai
2.470 trđ2.000 trđ80.97% Thu c s h uộ ở ữ
c a ch DNủ ủ 01 (70%)
T ng c ngổ ộ trđ2.000 trđ%
(*) Chi ti t v TSBĐ tham kh o thêm theo các T trình th m đnh tài s n liên quan kèm theoế ề ả ờ ẩ ị ả .
II.Tình hình tuân th các n i dung đã phê duy t c a l n xét c p tín d ng tr c: ủ ộ ệ ủ ầ ầ ụ ướ
1.Tình hình tuân th các n i dung đã phê duy t c a l n xét c p tín d ng tr c: ủ ộ ệ ủ ầ ầ ụ ướ
2.C p phê duy t l n tr c: N/A ấ ệ ầ ướ
3.Đánh giá đi u ki n theo s n ph m :/ề ệ ả ẩ
III.Tình hình quan h v i các TCTD (Bao g m quan h v i ACB)ệ ớ ồ ệ ớ
1.Qu
2.an h giao d ch ti n g i t i ACB: ch a phát sinhệ ị ề ử ạ ư
Lo i ti nạ ề Doanh s giao d chố ị T tr ng quan h v i ACBỷ ọ ệ ớ Nh n xétậ
3.Quan h Thanh toán qu c t : ch a phát sinhệ ố ế ư
4.Quan h tín d ng:ệ ụ
TT Tên TCTD T ng m c c pổ ứ ấ
tín d ngụ
D n theoư ợ
thông tin
KH/TCBS
TSBĐ - Tr giáị
1NH TMCP Đu t và Phátầ ư
tri n VN – CN Gia Laiể
Ng n h nắ ạ 1.400 trđ1.400 trđ
D n theo CIC (đn ngàyư ợ ế
18/03//2013) 1.400 tri u đngệ ồ
Nh n xét:ậ
Theo CIC: Theo thông tin CIC cung c p đn ngày 18/03/2013 thì Công ty TNHH MTV Nam Nhân hi nấ ế ệ
đang có d n vay ng n h n đ tiêu chu n là 1.400 tri u đng t i Ngân hàng TMCP Đu T và Phátư ợ ắ ạ ủ ẩ ệ ồ ạ ầ ư
tri n VN – CN Gia Lai . Bà Phan Th Lý (Giám đc Công ty) hi n đang có d n vay ng n h n đ tiêuể ị ố ệ ư ợ ắ ạ ủ
chu n là 1.325 tri u đng t i Ngân hàng TMCP Đu T và Phát tri n VN – CN Gia Lai và d n vayẩ ệ ồ ạ ầ ư ể ư ợ
ng n h n đ tiêu chu n là 850 tri u đng t i Ngân hàng TMCP Ngo i Th ng VN – CN Gia Lai. ắ ạ ủ ẩ ệ ồ ạ ạ ươ
Theo thông tin KH: Theo thông tin CIC cung c p đn ngày 18/03/2013 thì ông Lê Đình C ng (Ch ngấ ế ươ ồ
c a Giám đc Công ty ) hi n có d n vay ng n h n đ tiêu chu n là 700 tri u đng t i Ngân hàngủ ố ệ ư ợ ắ ạ ủ ẩ ệ ồ ạ
QF - D.23/KHDN - 11.09 2/8

TMCP Đông Á – CN Đak Lak – PGD Pleiku
L ch s quan h v i ACB : Đây là l n th hai KH đt quan h tín d ng v i Ngân hàng TMCP Á Châu ị ử ệ ớ ầ ứ ặ ệ ụ ớ
– CN Gia Lai. Tr c đây KH đã quan h tín d ng v i Ngân hàng TMCP Á Châu – CN Gia Lai d i ướ ệ ụ ớ ướ
hình
th c kinh doanh h cá th t năm 2010ứ ộ ể ừ
C. TH M ĐNH KHÁCH HÀNGẨ Ị
I.T ch c và qu n lý doanh nghi p:ổ ứ ả ệ
Tóm t t quá trình hình thành, phát tri n:ắ ể
L ch s hình thành: CÔNG TY TNHH MTV Nam Nhân đc thành l p vào ngày 26/04/2010 v i sị ử ượ ậ ớ ố
gi y phép ĐKKD: 59 00 705202, đăng ký thay đi l n th 1 ngày 19/08/2011 do S K Ho ch và Đuấ ổ ầ ứ ở ế ạ ầ
T t nh Gia Lai c p v i tr s đt t i 74 Tôn Đc Th ng, ph ng Yên Th , TP.Pleiku, t nh Gia Lai.ư ỉ ấ ớ ụ ở ặ ạ ứ ắ ườ ế ỉ
Nghành ngh KD chính: Mua bánề v t li u xây d ng, v t li u trang trí n i ngo i th t, mua bán xi măng,ậ ệ ự ậ ệ ộ ạ ấ
thi t b l p đt khác trong xây d ng. Mua bán nông s n (tr m cao su)ế ị ắ ặ ự ả ừ ủ
Th ng hi u, các đc đi m n i b t: Đn th i đi m hi n t i Công ty đã ho t đng đc g n 03 nămươ ệ ặ ể ổ ậ ế ờ ể ệ ạ ạ ộ ượ ầ
nh ng tr c khi thành l p Công ty thì Khách hàng đã t ng ho t đng kinh doanh trong lĩnh v c mua bánư ướ ậ ừ ạ ộ ự
VLXD, hàng trang trí n i th t, s t thép, xi măng, v t li u thi t b khác trong xây d ng, , nông s n t nămộ ấ ắ ậ ệ ế ị ự ả ừ
2007 d i hình th c là h kinh doanh cá th , nên tích lu đc r t nhi u kinh nghi m cũng nh m iướ ứ ộ ể ỹ ượ ấ ề ệ ư ố
quan h v i khách hàng. Do đó, Công ty đã có th ph n khá n đnh trên đa bàn t nh Gia Lai. Ngu n hàngệ ớ ị ầ ổ ị ị ỉ ồ
hoá đu vào c a Công ty đc l y ch y u t nh ng b n hàng quen bi t t lâu năm nh : Công tyầ ủ ượ ấ ủ ế ừ ữ ạ ế ừ ư
TNHH MTV ĐTXD M i Y n, Công ty TNHH TM T ng H p Duy Linh, Công ty TNHH TM và D ch vườ ế ổ ợ ị ụ
Th Dân, Công ty TNHH Kim Liên Gia Lai, DNTN An Tiên, DNTN Long Sang, VLXD Th a Đông, nôngế ừ
s n thu mua ch y u t các h kinh doanh trên đa bàn...Ngu n đu ra c a Khách hàng n đnh, ch y uả ủ ế ừ ộ ị ồ ầ ủ ổ ị ủ ế
là các b n hàng làm ăn lâu năm và bán l cho các h kinh doanh cá th , ng i dân trên đia bàn nh : Côngạ ẻ ộ ể ườ ư
ty TNHH MTV Đc Th o, Công ty TNHH MTV An Văn Th c Gia Lai, Công ty TNHH MTV Toànứ ả ứ
Th ng, Công ty TNHH Hoàng Tùng, Công ty TNHH MTV Ph ng Ti n Dũng, Công ty TNHH Hoaắ ươ ế
Nguyên, Công ty TNHH MTV Long Thành... Ho t đng kinh doanh c a Công ty n đnh và hi u qu . →ạ ộ ủ ổ ị ệ ả
Thành viên góp v n ch y u – Ban đi u hànhố ủ ế ề
STT Thành viên góp v nốGiá tr ị
v n gópố
T tr ngỷ ọ
v n gópố
Ch c v trong ứ ụ
doanh nghi pệ
Kinh nghi m/TGệ
ho t đngạ ộ
1Thành viên góp v n chố ủ
y uế
Bà Phan Th Lýị2.500 trđ100% Giám đcốH n 7 nămơ
2 Ban đi u hànhề
Bà Lê Th Th mị ơ 2.500 trđ100% Giám đcốH n 7 nămơ
Ghi chú: n u thành viên góp v n là pháp nhân, ghi c th tên ngu i đi di n góp v n; ch c danh hi n t i trong DN góp v nế ố ụ ể ờ ạ ệ ố ứ ệ ạ ố
Nh n xét: ậBà Phan Th Lýị hi n nay là Giám đc Công ty TNHH MTV Nam Nhân . Tr c khi thành l pệ ố ướ ậ
Công ty thì bà Lý đã ho t đng trong lĩnh v c kinh doanh mua bán v t li u xây d ng, v t li u trang tríạ ộ ự ậ ệ ự ậ ệ
n i ngo i th t, mua bán s t thép và thi t b l p đt khác trong xây d ng, mua bán hàng nông s n d iộ ạ ấ ắ ế ị ắ ặ ự ả ướ
QF - D.23/KHDN - 11.09 3/8

hình th c kinh doanh h cá th t năm 2007 Chính vì v y, bà Lý cũng đã tích lũy đc nhi u kinh→ứ ộ ể ừ ậ ượ ề
nghi m trong ngành ngh kinh doanh chính c a Công ty và có th đnh h ng giúp Công ty phát tri nệ ề ủ ể ị ướ ể
t t.ố
II.Ho t đng s n xu t kinh doanhạ ộ ả ấ
1.Ho t đng s n xu t kinh doanhạ ộ ả ấ
1.1 Ngành & s n ph m kinh doanh c thả ẩ ụ ể
Mua bán v t li u xây d ng, v t li u trang trí n i ngo i th t, mua bán s t thép và thi t b l p đt khácậ ệ ự ậ ệ ộ ạ ấ ắ ế ị ắ ặ
trong xây d ngự
Mua bán nông s n (tr m cao su)ả ừ ủ
1.2 C s v t ch t & lao đngơ ở ậ ấ ộ
1.2.1 M t b ng s n xu t kinh doanhặ ằ ả ấ
STT N i dungộĐa đi mị ể
Di n tích ệ
cướ
l ngượ
Hình th c s h u ứ ở ữ
(c a DN, thuêủ
m n)ượ
1Văn phòng/ M t b ngặ ằ
KD
74 Tôn Đc Th ng, ph ngứ ắ ườ
Yên Th , TP.Pleiku, t nh Giaế ỉ
Lai
165 m2 Thu c s h u c aộ ở ữ ủ
Giám đc Công tyố
T 07, ph ng Yên Th ,ổ ườ ế
TP.Pleiku, t nh Gia Laiỉ196 m2 Thu c s h u c aộ ở ữ ủ
Giám đc Công tyố
2 Kho, bãi 01 Ký Con, ph ng Yên Th ,ườ ế
TP.Pleiku, Gia Lai 500 m2 Thu c s h u c aộ ở ữ ủ
Giám đc Công tyố
1.2.2 MMTB, tài s n khác:ả
STT N i dungộS l ngố ượ Giá tr c l ngị ướ ượ M c đích s d ngụ ử ụ
1 MMTB chính 02 ô tô t i Benả550 trđPh c v ch y u cho ho tụ ụ ủ ế ạ
đng kinh doanh c a DNộ ủ
2Các tài s n khácả
(n u có)ế
1.2.3 S l ng lao đngố ượ ộ
Nhân viên : 08 ng i trong đó: 01 nhân viên k toán, 01 th kho, 02 nhân viên bán hàng, còn l i là nhânườ ế ủ ạ
viên lái xe và lao đng ph thôngộ ổ
2.Th tr ng đu vào và đu raị ườ ầ ầ
2.1 Đu vào – Nhà cung c pầ ấ
TT Tên nhà cung c pấ
chính
Th i gianờ
b t đuắ ầ
quan hệ
(n u bi t)ế ế
Nguyên v t li uậ ệ
chính Ph ng th c thanh toán chínhươ ứ
1
Trong n c ướ
QF - D.23/KHDN - 11.09 4/8

1.1
Công ty TNHH
Th ng M i T ngươ ạ ổ
h p Duy Linhợ2007 V t li u xây d ngậ ệ ự Thanh toán b ng ti n m tằ ề ặ
1.2 Công ty TNHH Tol
Vi t Nh tệ ậ 2007 Tôn Thanh toán b ng ti n m t ằ ề ặ
1.4 Công ty TNHH Kim
Liên Gia Lai 2007 Thép Thanh toán b ng ti n m t ằ ề ặ
DNTN An Tiên 2007 V t li u xây d ngậ ệ ự Thanh toán b ng ti n m t ằ ề ặ
DNTN Long Sang 2007 V t li u xây d ngậ ệ ự Thanh toán b ng ti n m t ằ ề ặ
VLXD Th a Đôngừ2007 V t li u xây d ngậ ệ ự Thanh toán b ng ti n m t ằ ề ặ
Các h kinh doanhộ
trên đa bàn t nh Giaị ỉ
Lai
2007 Nông s n ảThanh toán b ng ti n m t ằ ề ặ
2 N c ngoàiướ
2.2 Đu ra – Th tr ng tiêu thầ ị ườ ụ
TT Tên khách hàng chính
Th i gianờ
b t đuắ ầ
quan hệ
S n ph m tiêuả ẩ
th chínhụPh ng th c thanh toán chính ươ ứ
1 Trong n c ướ
1.1 Công ty TNHH MTV
Đc Th oứ ả 2005
V t li u xây d ng,ậ ệ ự
v t li u trang tríậ ệ
n i ngo i th t, s tộ ạ ấ ắ
thép, thi t b l pế ị ắ
đt khác trong XDặ
Thanh toán b ng ti n m t ho c chuy nằ ề ặ ặ ể
kho n tr ch m trong vòng 5-10 ngàyả ả ậ
1.2 Công ty TNHH MTV
Toàn Th ngắ2005
V t li u xây d ng,ậ ệ ự
v t li u trang tríậ ệ
n i ngo i th t, s tộ ạ ấ ắ
thép, thi t b l pế ị ắ
đt khác trong XDặ
Thanh toán b ng ti n m t ho c chuy nằ ề ặ ặ ể
kho n tr ch m trong vòng 10-15 ngàyả ả ậ
1.3 Công ty TNHH MTV
An Văn Th c Gia Laiứ2005
V t li u xây d ng,ậ ệ ự
v t li u trang tríậ ệ
n i ngo i th t, s tộ ạ ấ ắ
thép, thi t b l pế ị ắ
đt khác trong XDặ
Thanh toán b ng ti n m t ho c chuy nằ ề ặ ặ ể
kho n tr ch m trong vòng 07-10 ngàyả ả ậ
1.4 Công ty TNHH Hoàng
Tùng 2005
V t li u xây d ng,ậ ệ ự
v t li u trang tríậ ệ
n i ngo i th t, s tộ ạ ấ ắ
thép, thi t b l pế ị ắ
đt khác trong XDặ
Thanh toán b ng ti n m t ho c chuy nằ ề ặ ặ ể
kho n tr ch m trong vòng 10-15 ngàyả ả ậ
Công ty TNHH MTV
Ph ng Ti n Dũngươ ế 2005
V t li u xây d ng,ậ ệ ự
v t li u trang tríậ ệ
n i ngo i th t, s tộ ạ ấ ắ
thép, thi t b l pế ị ắ
đt khác trong XDặ
Thanh toán b ng ti n m tằ ề ặ
QF - D.23/KHDN - 11.09 5/8