ĐỀ ÔN THI THPTQG 2024 Điện thoại: 0946798489
Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuong Trang 1
CÂU HỎI
PHẦN 1. NHÓM CÂU HỎI DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG ÔN THI 5-6 ĐIỂM
Câu 1. Cho hàm số
( )y f x
có bảng biến thiên sau
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng
A.
(0;1)
. B.
( ; 1)
. C.
( 1; )
. D.
( ;1)
.
Câu 2. Cho hàm số
f x
có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thực của phương trình
2 3 0f x
là:
A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
Câu 3. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như hình bên?
A.
4 2
2 1y x x
. B.
4 2
3 3y x x
.
C.
2
1y x
. D.
3 2
3 2y x x
.
Câu 4. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
2
1
x
yx
là đường thẳng có phương trình:
A.
2y
. B. 1x . C.
1y
. D. 2x.
Câu 5. Cho hàm số bậc ba
y f x
có đồ thị như hình vẽ sau.
MỖI NGÀY 1 ĐỀ THI - PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA 2024
ĐỀ SỐ 16 - Fanpage| Nguyễn Bảo Vương - https://www.nbv.edu.vn/
Blog: Nguyễn Bảo Vương:
https://www.nbv.edu.vn/
Trang 2 Fanpage Nguyễn Bảo Vương https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho là
A. 1. B.
2
. C.
2
. D.
1
.
Câu 6. Cho hàm số
f x
đạo hàm
3
' 1 4 ,f x x x x x
. Số điểm cực trị của hàm số đã
cho là
A.
2
. B.
4
. C.
1
. D. 3.
Câu 7. Cho m s
f x
bảng biến thiên như hình vẽ. Giá trị lớn nhất của hàm số đã cho trên đoạn
3;3
là.
A. 0. B. 8. C. 3 D. 1.
Câu 8. Cho hàm số y f ( x ) xác định trên
đạo hàm
2
1 1f x x x x
. Hàm số đã
cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
1; 0. B.
; 1 . C.
0;1 . D.
1;  .
Câu 9. Với mọi 0x, đạo hàm của hàm số
1
x
y e
A.
1
2
1
'
x
y e
x
. B.
1
'
x
e
yx
. C.
1
1
'
x
y e
x
. D.
1
2
1
'
x
y e
x
.
Câu 10. Với số thực dương
a
tùy ý thì
5
a
bằng
A.
2
5
a
. B.
5
a
. C.
5
2
a
. D.
2
a
.
Câu 11. Nghiệm của phương trình
4
log 3 2 2x
A.
7
2
. B. 6. C.
10
3
. D. 3.
Câu 12. Tập nghiệm của bất phương trình
2
3
149
7
x x
A.
( ;1] [2; ) 
. B.
(1;2)
. C.
[1;2]
. D.
[0; )
.
Câu 13. Với mọi số thực
a
dương thì
2 2
3
log a bằng
Điện thoại: 0946798489 ĐỀ ÔN THI THPTQG 2024
Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuongTrang 3
A.
2
3
1log
4a
B.
2
3
1
log .
2a
C.
2
3
2 log .a
D.
2
3
4log .a
Câu 14. Cho các số thực
,a b
thỏa mãn
log ,log
. Tính
2 3
log
P a b
A.
3 2
P x y
. B.
2 3P x y
. C.
6P xy
. D.
2 2
P x y
.
Câu 15. Cho hàm số
sin 3
x
f x x
. Khẳng định nào sau là đúng?
A.
d cos 3ln 3
x
f x x x C
B.
3
d cos
ln3
x
f x x x C
C.
3
d cos
ln 3
x
f x x x C
D.
d cos 3ln 3
x
f x x x C
Câu 16. Nếu
2
1
( )d 3
f x x
thì
2
1
( )d 5
g x x
thì
2
1
3 ( ) ( ) dI f x g x x
bằng
A.
14I
. B.
4I
. C.
4I
. D.
10
I
.
Câu 17. Cho
3
x dx F x C
. Khẳng định nào đúng?
A.
4
4
x
F x
. B.
3
3
x
F x
. C.
3
F x x
. D.
2
3F x x
.
Câu 18. Cho hàm số
( )f x
liên tục trên
1
0
1
(1 2 )
3
f x dx
. Tích phân
1
1
( )f x dx
bằng
A.
1
3
. B.
1
3
. C.
2
3
. D.
2
3
.
Câu 19. Tính thể tích
V
của phần vật thể giới hạn bởi hai mặt phẳng
2
x
3
x
, biết rằng khi cắt vật
thể bởi mặt phẳng vuông góc với trục
Ox
tại điểm hoàng độ
x
bất kỳ
2 3
x
thì được
thiết diện là một hình vuông có độ dài cạnh là
2
3
x
A.
10
3
. B.
10
3
. C.
8
3
. D.
8
3
.
Câu 20. Số phức liên hợp của số phức
3 12z i
A.
3 12z i
. B.
3 12z i
. C.
3 12z i
. D.
3 12z i
.
Câu 21. Trên mặt phẳng toạ độ, điểm biểu diễn số phức
8 3z i
có toạ độ là
A.
8; 3
M
. B.
8;3
N
. C.
3;8
P
. D.
3; 8
Q
.
Câu 22. Cho hai số phức
1 2
3 4 ; 1z i z i
. Phần ảo của số phức
1 2
.z z
bằng
A.
1
B.
1
C.
7
D.
7
Câu 23. Nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình
2
2 7 0
z z
A.
1 6 i
. B.
1 6 i
. C.
1 6 i
D.
1 6 i
.
Câu 24. Cho khối chóp có diện tích đáy
2
6B a
và chiều cao
2h a
. Thể tích của khối chóp đã cho bằng
A.
3
4a
. B.
3
6a
. C.
3
12a
. D.
3
3a
.
Câu 25. Cho lăng trụ đứng
. ' ' 'ABC A B C
có đáy
ABC
là tam giác vuông tại B. Biết rằng
' , 3
AB AA a AC a
. Tính thể tích khối lăng trụ
. ' ' 'ABC A B C
.
A.
3
2
2
a
. B.
3
2
6
a
. C.
3
3
2
a
. D.
3
3
6
a
.
Câu 26. Cho hình trụ có đường kính đáy
2r
và độ dài đường cao
h
. Thể tích của khối trụ đã cho bằng
A.
2
r h
. B.
2
1
3r h
. C.
2
2
3rh
D. 2
rh
.
Câu 27. Khối cầu đường kính
4a
có thể tích bằng
Blog: Nguyễn Bảo Vương:
https://www.nbv.edu.vn/
Trang 4 Fanpage Nguyễn Bảo Vương https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/
A.
3
32
3
a
. B.
2
16
a
. C.
3
8
3
a
. D.
3
6
a
.
Câu 28. Trong không gian
,Oxyz
điểm nào sau đây thuộc đường thẳng
1 2 5
:
2 3 4
x y z
d
?
A.
1;2; 5
Q
B.
2;3;4
P
. C.
1;2;5
M
. D.
1; 2;5
N
.
Câu 29. Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, mặt phẳng
: 2 3 0
P x y z
một vectơ pháp
tuyến là
A.
1
2;1;3
n
. B.
2
2;1; 1
n
. C.
3
1; 1;3
n
. D.
1
2;1;3
n
.
Câu 30. Trong không gian
Oxyz
, mặt cầu
2 2 2
: 2 4 6 10 0
S x y z x y z
có bán kính là
A.
4R
. B.
1R
. C.
3 2
R
D.
2R
.
Câu 31. Trong không gian
Oxyz
, cho véc
2OA j i k
. Khi đó điểm
A
có tọa độ là
A.
1;1;2
. B.
1; 1;2
. C.
1;1; 2
. D.
1; 1; 2
.
Câu 32. Trong không gian
Oxyz
, phương trình đường thẳng
đi qua điểm
2;0; 1
M
một vectơ
chỉ phương
4; 6;2
a
A.
4 2
6 3
2
x t
y t
z t
. B.
2 2
3
1
x t
y t
z t
. C.
2 4
6
1 2
x t
y t
z t
. D.
2 2
3
1
x t
y t
z t
.
Câu 33. Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
3; 1; 2
M
mặt phẳng
:3 2 4 0
P x y z
. Phương
trình mặt phẳng đi qua
M
và song song với
P
A.
3 2 6 0
x y z
. B.
3 2 6 0
x y z
. C.
3 2 6 0
x y z
. D.
3 2 14 0
x y z
.
Câu 34. Cho cấp số cộng
n
u
với
3
2
u
4
6
u
. Công sai của cấp số cộng đã cho bằng
A.
2
. B.
4
. C.
4
. D.
2
.
Câu 35. Có bao nhiêu số có năm chứ số khác nhau được tạo thành từ các chữ số
1;2;3;4;5;6
?
A.
5
6
A
. B.
5
P
. C.
5
6
C
. D.
6
P
.
PHẦN 2. NHÓM CÂU HỎI DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG ÔN THI 7-8 ĐIỂM
Câu 36. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình
1
4 3.2 5 0
x x
bằng
A.
2
1
log 5
. B.
1
5
. C.
5
. D.
2
log 5
.
Câu 37. Cho số phức
z
thỏa mãn
2 4 8 19i z z i i
. Mô đun của
z
bằng
A.
13
. B.
5
. C.
5
. D.
13
.
Câu 38. Cho hình chóp
.
S ABC
có đáy
ABC
là tam giác đều cạnh bằng
a
,
,SA ABC
3SA a
. Tính
góc giữa đường thẳng
SB
và mặt phẳng
ABC
.
A.
0
30
. B.
0
75
. C.
0
60
. D.
0
45
.
Câu 39. Một hộp chứa
4
viên bi trắng,
5
viên bi đỏ
6
viên bi xanh. Lấy ngẫu nhiên từ hộp ra
4
viên
bi. Xác suất để
4
viên bi được chọn có đủ ba màu và số bi đỏ nhiều nhất là
A.
8
91
. B.
20
91
. C.
16
91
. D.
12
91
.
Câu 40. Cho hàm số
3 2
4 9 5y x mx m x
, với
m
là tham số. Có bao nhiêu giá trị
nguyên của
m
để hàm số nghịch biến trên khoảng
;
 
?
A.
4
. B.
7
. C.
5
. D.
6
.
Điện thoại: 0946798489 ĐỀ ÔN THI THPTQG 2024
Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuongTrang 5
Câu 41. Cho khối lăng trụ đứng .ABC A B C
đáy ABC tam giác vuông cân tại
B
, AB a. Biết
khoảng cách từ
A
đến mặt phẳng
A BC
bằng
6
3a
. Tính thể tích khối lăng trụ đứng
. 'ABC A B C
.
A.
3
2
6a
. B.
3
2
2a
. C.
3
2a
. D.
3
2
4a
.
Câu 42. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a, góc giữa mặt bên và mặt phẳng đáy bằng
60
0
. Tính khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng (SBC).
A.
3a
. B.
2 3a
. C.
3
3
a
. D.
3
2
a
.
Câu 43. Biết
F x
G x
hai nguyên hàm của hàm số
f x
trên
5
0
5d 0 3f x x F G m
0m
. Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
, , 0
y F x y G x x
5x. Khi 45S thì
m
bằng
A.
4
. B.
2
. C.
1
. D. 3.
Câu 44. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
( ) : 0x by cz d
vuông góc với mặt phẳng
( ) : 2 3 4 0x y z
chứa giao tuyến của hai mặt phẳng
( ) : 3 7 0P x y z
,
Q
:
1 0x y z
. Khi đó
d
bằng
A.
3
. B.
1
. C.
3
. D.
1
.
Câu 45. Người ta muốn làm giá đỡ cho quả cầu bằng ngọc có bán kính
25 cmr
sao cho phần quả cầu bị
khuất chiếm
1
5
quả cầu theo chiều cao của nó. Biết giá đỡ hình trụ rỗng phía trong, bán kính
đường tròn đáy của hình trụ bên trong của giá đỡ bằng
A.
20 cm
. B.
10 3 cm
. C.
10 5 cm
. D.
18 cm
.
PHẦN 3. NHÓM CÂU HỎI DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG ÔN THI 9-10 ĐIỂM
Câu 46. (Liên trường Quảng Nam cụm Điện Bàn 2024) Cho hàm số
( )y f x
có đồ thị
( )f x
như hình
vẽ.
bao nhiêu giá trị nguyên
( 2024;2024)m
để hàm số
2
( ) (2 3) ln 1 2g x f x x mx
đồng biến trên
1
;2
2
?
A. 2024 B. 2022 C. 2021 D. 2023