M T S ĐI U CH NH TRONG THI T K K T C U
BÊ NG C T THÉP B NG PH N M M SAP2000
Đ PHÙ H P V I TIÊU CHU N VI T NAM
APPLICATIONS OF THE DESIGN STANDARD OF VIETNAM
FOR DESIGNING THE REINFORCED CONCRETE STRUCTURE
BY THE SAP2000 SOFTWARE
NGUY N TH C VŨ
Tr ng Đ i h c Bách khoa, Đ i h c Đà N ngườ
TÓM T T
Nhi u năm qua, ph n m m phân tích - thi t k k t c u SAP c a công ty CSI (Computers and ế ế ế
Structures Inc, M ) t version đ u tiên năm 1970 đ n version SAP2000 hi n nay, đã kh ng ế
đ nh đ c tính chính xác tính u vi t. Vi t Nam, ph n m m SAP2000 đ c s d ng ượ ư ượ
r ng rãi nh nh ng tính năng cao c p giao di n đ ho ràng. Tuy nhiên, ph n
m m do n c ngoài l p trình d a trên tiêu chu n thi t k c a m t s n c ph ng Tây, nên ướ ế ế ướ ươ
tr c nay ta không s d ng đ n tính năng thi t k c a SAP2000 ch s d ng tính năngướ ế ế ế
phân tích, sau đó xu t k t qu n i l c đ đ a vào các ch ng trình thi t k riêng bi t, đi u ế ư ươ ế ế
này m t nhi u th i gian d nh ng sai sót. i báo trình bày m t phép chuy n đ i tính
năng thi t k k t c u tông c t thép c a SAP2000 đ c áp d ng tính toán theo tiêu chu nế ế ế ượ
Vi t Nam.
ABSTRACT
In recent years, designing and analyzing structures using SAP2000 software of CSI
(Computers and Structures, Inc) have recorded in noticeable achievements. However, this
software is commonly used in Vietnam with force-displacement diagrams only, because of the
next design steps applied by the formatting programs of foreign. In this paper, the real
functions of reinforced concrete with the design standard of Vietnam are introduced for
facilities in designs.
1. C s lý thuy tơ ế
So sánh tiêu chu n thi t k k t c u tông c t thép c a Vi t Nam các tiêu ế ế ế
chu n c a n c ngoài đ c s d ng trong ph n m m SAP2000, d dàng nh n th y tiêu ướ ượ
chu n CSA-A23.3-94 (CSA 1994) có nhi u đi m t ng đ ng v i tiêu chu n Vi t Nam, bài ươ
báo này s tóm t t tiêu chu n CSA 1994, t đó tìm ra s th ng nh t c a hai tiêu chu n
b ng vi c thay đ i các tham s tính toán.
1.1. Thi t k d mế ế
D m đ c tính toán theo c u ki n ch u u n, ch u tác d ng c a moment M: ượ
- Chi u cao vùng nén:
2
1
2.
. '. .
c c
M
a d d f b
α ϕ
=
(1.1)
v i:
0,6
c
ϕ
=
;
10,85 0,0015. '
c
f
α
=
(h đ n v N-mm-s) ơ
d: chi u cao làm vi c c a ti t di n. ế
b: b r ng c a ti t di n. ế
'
c
f
: c ng đ ch u nén c a bê tông.ườ
- Chi u cao cân b ng c a vùng nén
1.
b b
a c
β
=
v i:
700
700
b
y
cf
=+
;
y
f
: c ng đ ch u kéo c a c t thép.ườ
- Tr ng h p ườ
: tính c t đ n ơ
. .( )
2
s
s y
M
Aa
f d
ϕ
=
(1.2)
v i:
0,85
s
ϕ
=
- Tr ng h p ườ
b
a a>
: tính c t kép
1
1
. . '. . .( )
2
'( . ' . . ').( ')
b
c c b
s
s s c c
a
M f b a d
Af f d d
ϕ α
ϕ ϕ α
=
(1.3)
1
1
. . '. . .( )
. . '. . 2
. . .( ')
b
c c b
c c b
s
s y s y
a
M f b a d
f b a
Af f d d
ϕ α
ϕ α
ϕ ϕ
= +
(1.4)
1.2. Thi t k c tế ế
C t đ c tính toán theo c u ki n ch u nén l ch tâm (nén - u n hai ph ng): ượ ươ
- H s tăng moment do u n d c:
1,0
1.
m
b
m c
C
P
P
δ
ϕ
=
(1.5)
v i:
0,75
m
ϕ
=
;
2
2
.
( )
c
EI
PkL
π
=
; (1.6)
0,25. c g
EI E I=
;
0,6 0,4. 0,4
a
m
b
M
CM
= +
- V bi u đ t ng tác P-M d a vào s đ ng su t c a ti t di n ươ ơ ế
Hình 1. S đ ng su t trong ti t di n c tơ ế
Bi u đ t ng tác đ c v v i các giá tr hàm l ng c t thép gi thi t t 1% đ n ươ ượ ượ ế ế
6% và d a vào cách b trí c t thép trong ti t di n c t. ế
- Tính toán l ng c t thép c n thi t, t ng ng v i m t t ng tác ch a đi mượ ế ươ ươ
thi t k .ế ế
1.3. So sánh v i tiêu chu n Vi t Nam
- Công th c (1.1) t ng t công th c xác đ nh h ươ 0 n u thay ế
1. '.
c c
f
α ϕ
b ng Rn.
- Công th c (1.2), (1.3), (1.4) t ng t các công th c xác đ nh di n tích c t thép F ươ a
và F'a n u thay ế
.
s y
f
ϕ
b ng Ra.
Hình 2. Bi u đ t ng tác P- ươ
M
T đó ta rút ra đ c các giá tr c ng đ tông c t thép ượ ườ
'
c
f
,
y
f
t ng ng v iươ
giá tr c ng đ bê tông và c t thép theo tiêu chu n Vi t Nam nh sau: ườ ư
B ng 1. Giá tr
'
c
f
t ng ng v i mác bê tông theo TCVNươ
Mác Bê tông 150 200 250 300 350 400 500 600
Rn (kg/cm2)65 90 110 130 155 170 215 250
f'c (kg/cm2)130.39 182.22 224.40 267.26 321.85 355.16 457.85 540.81
B ng 2. Giá tr
y
f
t ng ng v i lo i c t thép theo TCVNươ
Lo i thépAI AII AIII CI CII CIII
Ra (kg/cm2)2100 2700 3600 2000 2600 3400
fy (kg/cm2)2470.59 3176.47 4235.29 2352.94 3058.82 4000.00
- Công th c (1.5) t ng t công th c xác đ nh ươ
η
n u thay ế
.
m c
P
ϕ
b ng
th
N
cho
1
m
C=
.
T đó ta tìm đ c h s k trong công th c (1.6) tuỳ thu c vào mác tông hàm ượ
l ng c t thép gi thi t trong ti t di n c t nh sau:ượ ế ế ư
B ng 3: Giá tr k t ng ng v i mác bê tông và hàm l ng c t thépươ ượ
Mác bê tông
Hàm l ng ượ µgt
150 200 250 300 350 400 500 600
1.0% 0.73 0.75 0.77 0.79 0.80 0.81 0.82 0.83
1.5% 0.64 0.67 0.69 0.71 0.72 0.73 0.75 0.76
2.0% 0.58 0.61 0.63 0.65 0.66 0.68 0.69 0.71
2.5% 0.54 0.56 0.59 0.60 0.62 0.63 0.65 0.66
3.0% 0.50 0.53 0.55 0.57 0.58 0.59 0.61 0.62
3.5% 0.47 0.50 0.52 0.53 0.55 0.56 0.58 0.59
4.0% 0.45 0.47 0.49 0.51 0.52 0.53 0.55 0.56
4.5% 0.43 0.45 0.47 0.49 0.50 0.51 0.53 0.54
5.0% 0.41 0.43 0.46 0.47 0.48 0.49 0.51 0.52
5.5% 0.39 0.41 0.43 0.45 0.46 0.47 0.49 0.50
6.0% 0.38 0.40 0.42 0.43 0.44 0.46 0.47 0.48
2. Thi t k k t c u bê tông c t thép b ng SAP2000 theo TCVNế ế ế
Nh p s li u cho SAP2000 đ phân tích thi t k k t c u tông c t thép theo ế ế ế
TCVN ta c n l u ý m t s đi m sau: ư
- Khai báo v t li u (Define Material): nh p giá tr f' c fy theo b ng 1 b ng 2
tuỳ theo mác bê tông và lo i c t thép đ c s d ng trong h . ượ
- Khai báo ti t di n (Define ế Frame Section) chia làm hai lo i:
+ Ti t di n d m (Element Class: Beam): khai báo chi u dày a.ế
+ Ti t di n c t (Element Class: Column): khai báo a, cách b trí c t thép.ế
- Khai báo t h p t i tr ng (Define Load Combination): theo TCVN, ch n các t
h p thích h p đ thi t k k t c u bê tông c t thép (ch n Use for concrete design). ế ế ế
- Ch n tiêu chu n thi t k (Option ế ế Preference Concrete) là CSA-A23.3-94.
- Sau khi phân tích (Analyze Run) thi t k (Design ế ế Start design) c n ch n
các thanh đ ng trong h đ khai báo l i h s k (Design Redefine), giá tr h s k đ c ượ
l y theo b ng 3 (nên ch n µgt = 1,5%), khai báo h s C m = 1. Ch y l i ch ng trình thi t ươ ế
k (Design ế Start design) l n n a.
3. Ví d tính toán, ki m tra
Hình 3. S đ tính và t i tr ng tác d ng c a h khung ơ
H khung b ng tông M.250#, c t thép lo i AII, kích th c ti t di n ch u ướ ế
t i tr ng tác d ng nh hình 3. ư
V i s li u c a h , ta khai báo v t li u có f c' = 224,4 kg/cm2; fy = 3176,47kg/cm2.
1
T
4
T
6
T
7
T
3
T
1
T
T/m
0,8
T/m
0,8
T/m
2,4 2,4
T/m T/m
1,6
T
52,4
T/m TT T/m
42,4 7
T
2
1,6
T/m
5
TT/m
2,4
T/m
2,4
4
T
7
T T
2
T/m
1,6
1m 3,6m 3,6m 2,4m 1m
0,9m 3,9m 3,6m 3,6m
3,9m
2,4m3,6m
1m 3,6m
0,9m
1m
0,8
T/m
1,1
3,2
TT
T/m
1,1
3
T
4
3,6m
0,7
T/m
3,6m
2,4
0,7
T/m T
2,4
T
1,6
T
4
T
T T
T/m
3
T/m
1,1 1,1
T
2,4
T/m
3
T/m
1,1
T
1,1
T
0,8
1,6
T
4
T/m
0,7
T
Tĩnh t i
Ho t t i
đ ng
3,6m
1m 3,6m 2,4m 1m
3,9m
0,9m 3,6m 3,6m
0,28
T/mT/m
0,21
0,32
T/m
0,64
0,36
T/m
T
T/m
0,24
0,27
T/m
T
0,48
3,9m
1m
3,6m
1m 3,6m 2,4m
0,9m 3,6m 3,6m
0,64
T
0,48
T
T/m
0,28
T/m
0,32
T/m
0,36
T/m
0,21
0,24
T/m
0,27
T/m
Gió bên trái Gió bên ph i
Gi thi t hàm l ng c t thép µ ế ượ gt = 1,5%, ta có giá tr h s k = 0,69.
K t qu tính c t thép c a SAP2000 nh sau: (so sánh v i k t qu tính b ng FBTW)ế ư ế
Hình 4. K t qu b trí c t thép khung tính b ng SAP2000(4a) và FBTW(4b)ế
4. K t lu nế
Qua d đi n hình trên (và r t nhi u d khác, k c h khung không gian,
không th trình bày h t do khuôn kh bài vi t h n), tác gi nh n th y r ng vi c tính ế ế
toán thi t k k t c u tông c t thép b ng cách khai thác ph n m m SAP2000 nh trìnhế ế ế ư
bày trên cho k t qu trong d m r t chính xác (100%), còn trong c t thì sai s m c d i ế ướ
5% - m t m c sai s th ch p nh n đ c trong th c t tính toán các công trình xây ượ ế
d ng ph bi n. Vi c áp d ng các h s tính toán cũng t ng đ i đ n gi n d th c hi n, ế ươ ơ
nh v y ta th khai thác đ y đ tính năng c a m t trong nh ng ph n m m tính k tư ế
c u u vi t nh t trên th gi i hi n nay. Bài vi t này k t qu c a b c đ u nghiên c u ư ế ế ế ướ
v v n đ này, tác gi mong nh n đ c nhi u s đóng góp t các nhà chuyên môn đ k t ượ ế
qu có đ chính xác cao h n. ơ
TÀI LI U THAM KH O
[1] Ngô Th Phong, ếK t c u tông c t thép, ế Nhà xu t b n Khoa h c K thu t,
1995.
[2] Arthur H.Nilson, Design of Concrete Structures, The McGraw-Hill Companies Inc,
1997.
[3] Nguy n Vi t Trung, ế Thi t k k t c u Bê tông c t thép hi n đ i, ế ế ế Nhà xu t b n Giao
thông V n t i, 2000.
[4] Computers and Structures Inc, SAP2000 Concrete Design manual, 2000.
Hình 4a Hình 4b