
H TH NG M C TIÊU CÔNG TY 2017Ệ Ố Ụ
M c tiêu đn v :ụ ơ ị
Đm b o các s n ph m m i ra đi đả ả ả ẩ ớ ờ ư
Ph n 1: Đăng ký m c tiêuầ ụ
1 2 3 4
M c tiêu chung c a doanh nghi pụ ủ ệ M c tiêu c a b ph nụ ủ ộ ậ
Khách hàng/ Kinh doanh
50%
C3
60%
C4
20%
C6
20%
100%
N i bộ ộ
30%
I4
Phát tri n kênh ể100%
100%
H c h i và phát tri nọ ỏ ể
20%
L1
40%
L6
60%
100%
năng
C i thi n d ch v ả ệ ị ụ
sau bán hàng
s v b o hành, s a ch a s n ố ụ ả ử ữ ả
ph m đc gi i quy t trong ẩ ượ ả ế
vòng 24 gi k t th i đi m ờ ể ừ ờ ể
ti p nh n SPế ậ
Tin c y c a đi ậ ủ ạ
lý
Đi m đánh giá bình quân c a ể ủ
đi lý v ch t l ng d ch v ạ ề ấ ượ ị ụ
b o hành, b o trìả ả
Nâng cao m c đ ứ ộ
hài lòng c a ủ
khách hàng
Đi m đánh giá bình quân c a ể ủ
khách hàng s d ng v ch t ử ụ ề ấ
l ng d ch v b o hành, b o ượ ị ụ ả ả
trì máy dân d ng c a đi lýụ ủ ạ
Đi m đánh giá bình quân c a ể ủ
khách hàng v ch t l ng d ch ề ấ ượ ị
v b o hành, b o trì máy công ụ ả ả
nghi pệ
S đi lý đt chu n b o hành, ố ạ ạ ẩ ả
s a ch a t i chử ữ ạ ỗ
Nâng cao năng l c ự
qu n lýả
V trí cán b qu n lý đt ị ộ ả ạ
chu n tăng thêmẩ
V trí nhân s qu n lý k th a ị ự ả ế ừ
đt chu nạ ẩ
Xây d ng chu n ự ẩ
năng l cựT l các v trí có chu n năng ỷ ệ ị ẩ
l c/t ng s v tríự ổ ố ị
Th c hi n ch ng trình h tr ự ệ ươ ổ ợ
d ch v tr c và sau bán hàng ị ụ ướ
cho khách hàng
Đào t o đi lý th c hi n d ch ạ ạ ự ệ ị

Ch c nănứ
Đào t o đi lý th c hi n d ch ạ ạ ự ệ ị
v khach hàng t i chụ ạ ỗ
Đào t o nhân viên đt chu n ạ ạ ẩ
năng l cự
Ki m soát chi phí ho t đng ể ạ ộ
c a phòngủ

2017
i đc s ch p nh n c a th tr ng và khai thác t t h n các s n ph m hi n t iượ ự ấ ậ ủ ị ườ ố ơ ả ẩ ệ ạ
5 6 7=6x3x1 8 9 10
Ch tiêu c thỉ ụ ể
Ch sỉ ố
2017 ĐVT
70% 21.0% 100.00 % A
30% 9.0% 80.00 % A
100% 30.0% 90.00 % A
60% 18.0% 90.00 % A
40% 12.0% 90.00 % A
90.0%
100% 30.0% 20 % A
30.0%
80% 24.00% 1.00 ng iườ A
20% 6.00% 1 ng iườ A
100% 30.00% 100 % A
60.0%
100% 100 %
30%
Tr ng ọ
số
Tr ng ọ
s ố
chung
Lo i ạ
ch tiêuỉ
T l s v b o hành, s a ch a s n ỷ ệ ố ụ ả ử ữ ả
ph m máy dân d ng đc gi i quy t ẩ ụ ượ ả ế
trong vòng 24 gi k t th i đi m ti p ờ ể ừ ờ ể ế
nh n SP/T ng s SP b s c đc ti p ậ ổ ố ị ự ố ượ ế
nh nậ
T l s v b o hành, s a ch a s n ỷ ệ ố ụ ả ử ữ ả
ph m máy công nghi p đc gi i ẩ ệ ượ ả
quy t trong vòng 24 gi k t th i ế ờ ể ừ ờ
đi m ti p nh n SP/T ng s SP b s c ể ế ậ ổ ố ị ự ố
đc ti p nh nượ ế ậ
Đi m đánh giá bình quân c a đi lý v ể ủ ạ ề
ch t l ng d ch v b o hành, b o trì ấ ượ ị ụ ả ả
c a KBI /đi m t i đaủ ể ố
Đi m đánh giá bình quân c a khách ể ủ
hàng s d ng v ch t l ng d ch v ử ụ ề ấ ượ ị ụ
b o hành, b o trì MDD / đi m t i đaả ả ể ố
Đi m đánh giá bình quân c a khách ể ủ
hàng v ch t l ng d ch v b o hành, ề ấ ượ ị ụ ả
b o trì máy công nghi p/đi m t i đaả ệ ể ố
T l đi lý đt chu n b o hành, s a ỷ ệ ạ ạ ẩ ả ử
ch a t i ch / t ng s đi lý chi m ữ ạ ỗ ổ ố ạ ế
80% doanh s công ty.ố
S l ng cán b qu n lý đt chu n ố ượ ộ ả ạ ẩ
tăng thêm
S l ng nhân s qu n lý k th a đt ố ượ ự ả ế ừ ạ
chu nẩ
T l các v trí có chu n năng l c/t ng ỷ ệ ị ẩ ự ổ
s v tríố ị
T l đáp ng th c hi n các ch ng ỷ ệ ứ ự ệ ươ
trình d ch v tr c và sau bán hàng theo ị ụ ướ
yêu c u phòng KDầ
T l đi lý đc KBI đào t o làm DV ỷ ệ ạ ượ ạ
t i ch /t ng s đi lý chi m 80% ạ ỗ ổ ố ạ ế

30%
50 %
40%
100% 80 %
100% 80 %
t i ch /t ng s đi lý chi m 80% ạ ỗ ổ ố ạ ế
doanh s công ty.ố
T l nhân viên đt chu n năng ỷ ệ ạ ẩ
l c/t ng s NV phòngự ổ ố
Chi phí ho t đng th c t / chi phí k ạ ộ ự ế ế
ho ch đã đc phê duy tạ ượ ệ

Ph n 2: theo dầ
11 12 13
14=13/8x100%
14=13x6
Ghi chúBi n phápệTh c hi nự ệ Quy điổ
Tháng
0% 0%
Tháng
Tháng
0% 0%
6 THÁNG
6 THÁNG
0%
Quí
0% 0%
0%
Quí 0% 0%
Năm
Năm0% 0%
0%
Năm
T n su t ầ ấ
theo dõi
M c đ ứ ộ
th c hi nự ệ

