Ồ ƯỠ NGÂN HÀNG CÂU H I KI M TRA VÀ ĐÁP ÁN
ƯỜ ƯƠ Ấ Ệ Ỉ Ạ B I D Ỏ
Ứ
NG C P CH NG CH NG Ể
I LÁI PH NG TI N H NG NHÌ
Ầ
ệ
ệ ộ
ở ừ ứ ặ ả
i toàn ph n t
ng ti n không có đ ng c tr ng t
ấ
ng ti n có đ ng c t ng công su t máy chính t
ườ
ườ ế
i đ n 12 ng 5 ng ầ ừ
ấ
5 t n
ứ
ừ
5 s c
ả
i ph i có
ệ
ổ ở ủ I. PH N PL GT ĐTNĐ
ơ ọ
ộ
ươ
ườ
i lái ph
1 Ng
ế
ơ ổ
ươ
ấ
đ n 15 t n, ph
ự ế
ự
ứ
ng a đ n 15 s c ng a ho c có s c ch t
ề
các đi u ki n:
a. Đ 18 tu i tr lên.
ậ ủ ứ ẻ ủ ơ ế ế ơ và bi t b i.
ứ
ấ ứ ậ ả b. Có ch ng nh n đ s c kho c a c quan y t
c. Có gi y ch ng nh n kh năng chuyên môn.
ấ ả d. T t c các đáp án trên.
ạ ộ ủ ề ệ ươ ệ 2 Đi u ki n ho t đ ng c a ph ng ti n:
ậ ấ
ươ
ứ
ỷ ộ ị
ng ti n thu n i đ a, Gi y ch ng
ạ
ẻ
ng; k ho c g n s đăng ký; s n v ch
ớ ướ ươ ệ ứ
ấ
ả
ậ
ỹ
ậ
nh n an toàn k thu t và b o v môi tr
ố ượ
ấ
d u m n n
c an toàn, s l a. Có Gi y ch ng nh n đăng ký ph
ườ
ườ ượ
i đ ệ
ng ng ệ
ặ ắ ố
ở
c phép ch trên ph ơ
ng ti n.
ứ ậ ỷ ộ ị ệ ấ b. Có Gi y ch ng nh n đăng ký ph ứ
ng ti n thu n i đ a, Gi y ch ng
ệ ả ậ ườ ấ
ỹ ậ
nh n an toàn k thu t và b o v môi tr ươ
ng;
ướ ố ượ ở ạ ấ ớ c an toàn, s l ng ng ườ ượ
i đ c phép ch trên
ơ
ệ ươ c. S n v ch d u m n n
ng ti n. ph
ấ ả d. T t c các đáp án trên.
ố ướ ả ạ
ng ti n đi đ i h
ườ ơ
ng g p nhau có nguy c va ch m, ph i tránh
ắ 3 Hai ph
ườ
và nh ươ
ng đ ệ
ặ
ng theo nguyên t c:
ươ ệ ả ơ ườ ườ ươ ng ti n thô s ph i tránh và nh ng đ ng cho ph ệ
ng ti n có
a. Ph
ơ
ộ
đ ng c .
ươ ệ ấ ả ộ ỏ ườ ườ ng ti n có đ ng c công su t nh ph i tránh và nh ng đ ng cho
ươ ộ ơ ơ
ấ ớ b. Ph
ệ
ph ng ti n có đ ng c công su t l n.
ươ ệ ả ộ ườ ườ c. Ph ng ti n đi m t mình ph i tránh và nh ng đ ng cho đoàn lai.
ấ ả d. T t c các đáp án trên.
ố ướ ả ặ ạ
ng ti n đi đ i h
ườ ơ
ng g p nhau có nguy c va ch m, ph i tránh
ắ 4 Hai ph
ườ
và nh ươ
ng đ ệ
ng theo nguyên t c:
ươ ệ ả a. Ph ơ
ng ti n thô s ph i tránh bè.
ả ươ ệ ộ b. Bè ph i tránh ph ơ
ng ti n có đ ng c .
1
ọ ươ ệ c. M i ph ả
ng ti n ph i tránh bè.
ấ ả d. T t c các đáp án trên.
ườ ố ướ ặ
ợ ướ ứ
ả c đ ng, hai ph
ườ ạ ng ti n đi đ i h
ườ ng g p nhau
ắ 5 Trong tr
ng h p n
ơ
có nguy c va ch m, ph i tránh và nh ươ
ng đ ệ
ng theo nguyên t c:
ươ ệ ệ ườ a. Ph ng ti n phát tín hi u xin đ ng tr ướ ượ
c đ ề ư
c quy n u tiên.
ươ ệ ệ ườ ượ b. Ph ng ti n phát tín hi u xin đ ng sau đ ề ư
c quy n u tiên.
ả ủ ề ạ c. Tránh nhau v phía m n ph i c a mình.
ấ ả d. T t c các đáp án trên.
ươ ượ ữ ườ 6 Ph ệ
ng ti n xin v t không đ ượ ượ
c v t trong nh ng tr ợ
ng h p:
ệ ấ ơ ượ a. N i có báo hi u c m v t.
ướ ươ ướ ạ ậ b. Phía tr c có ph ệ
ng ti n đi ng ượ ạ
c l i hay có ch ng ng i v t.
ấ ơ ồ ồ c. N i lu ng giao nhau, lu ng cong g p.
ấ ả d. T t c các đáp án trên.
ộ ế ắ 7 M t ti ng còi ng n có ý nghĩa:
ổ ướ a. Đ i h ả .
ng đi sang ph i
ổ ướ b. Đ i h ng đi sang trái.
ạ c. Đang ch y lùi.
ể ườ ườ d. Không th nh ng đ ng
ộ ế ặ ạ ề ầ 8 M t ti ng còi dài l p l i nhi u l n có ý nghĩa:
ắ ậ ờ ế ế a. S p c p b n, r i b n, chào nhau.
ể ườ ườ b. Không th nh ng đ ng.
ổ ướ ả c. Đ i h ng đi sang ph i.
ệ ượ d. Tín hi u xin v t.
ươ ị ượ ể ế ượ ệ 9 Ph ệ
ng ti n b v t, n u không th cho v t thì phát âm hi u:
ắ ế
a. Hai ti ng ng n.
ế ắ b. Ba ti ng ng n.
ế ắ ố c. B n ti ng ng n.
2
ế ế ắ d. Năm ti ng ng n nhanh, liên ti p.
ớ ắ 10 Hai ch p đèn ng n có ý nghĩa:
ổ ướ ả a. Đ i h ng đi sang ph i.
ổ ướ b. Đ i h ng đi sang trái .
ạ c. Đang ch y lùi.
ươ ủ ộ ệ d. Ph ấ
ng ti n m t ch đ ng.
ươ ượ ệ ả 11 Ph ệ
ng ti n xin v t ph i phát âm hi u:
ế a. Hai ti ng còi dài.
ộ ế ặ ạ ề ầ b. M t ti ng còi dài, l p l i nhi u l n.
ế c. Ba ti ng còi dài.
ế ố d. B n ti ng còi dài.
ế ắ 12 Ba ti ng còi ng n có ý nghĩa:
ắ ậ ờ ế ế a. S p c p b n, r i b n, chào nhau.
ổ ướ ả b. Đ i h ng đi sang ph i.
ổ ướ c. Đ i h ng đi sang trái.
ạ d. Đang ch y lùi.
ế ế ế ắ ắ 13 Ba ti ng còi ng n, ba ti ng còi dài, ba ti ng còi ng n có ý nghĩa:
ươ ủ ộ ệ a. Ph ấ
ng ti n m t ch đ ng.
ươ ị ắ ạ ệ b. Ph ng ti n b m c c n.
ườ ươ ệ ố ị c. Có ng i trên ph ng ti n b ngã xu ng n ướ .
c
ắ ậ ờ ế ế d. S p c p b n, r i b n, chào nhau.
ế ắ 14 Hai ti ng còi ng n có ý nghĩa:
ổ ướ ả a. Đ i h ng đi sang ph i.
ổ ướ b. Đ i h ng đi sang trái.
ạ c. Đang ch y lùi.
ươ ủ ộ ệ d. Ph ấ
ng ti n m t ch đ ng.
3
ộ ớ ắ 15 M t ch p đèn ng n có ý nghĩa:
ổ ướ ả a. Đ i h ng đi sang ph i.
ổ ướ b. Đ i h ng đi sang trái.
ạ c. Đang ch y lùi.
ể ườ ườ d. Không th nh ng đ ng.
ầ ờ ồ ệ ả 16 Báo hi u lu ng tàu đi g n b bên ph i, ban đêm ánh sáng màu:
a. Đỏ
b. Vàng
c. Tr ngắ
d. Xanh l cụ
ầ ờ ồ ệ 17 Báo hi u lu ng tàu đi g n b bên trái, ban đêm ánh sáng màu:
a. Tr ngắ
b. Đỏ
c. Vàng
d. Xanh l cụ
ệ ớ ạ ướ ồ i h n vùng n c phía bên trái lu ng, ban đêm ánh sáng
18 Báo hi u gi
màu:
a. Tr ngắ
b. Vàng
c. Đ ỏ
d. Xanh l cụ
ệ ỉ ị ớ ạ ờ ả ủ ồ ạ i h n bên b ph i c a lu ng tàu ch y, ban đêm
19 Báo hi u ch v trí gi
ánh sáng màu:
a. Đ .ỏ
b. Xanh l c.ụ
c. Tr ng.ắ
4
d. Vàng.
ệ ỉ ị ớ ạ ủ ờ ạ ồ
i h n bên b trái c a lu ng tàu ch y, ban đêm ánh
20 Báo hi u ch v trí gi
sáng màu:
a. Đỏ
b. Xanh l cụ
c. Tr ngắ
d. Vàng
ệ ử ồ ế ặ ả
21 Báo hi u c a lu ng ra vào c ng, b n đ t bên trái, ban đêm ánh sáng
màu:
a. Vàng
b. Xanh l cụ
c. Tr ngắ
d. Đỏ
ồ 22 Phao tim lu ng, ban đêm ánh sáng màu:
a. Xanh l cụ
b. Đỏ
c. Vàng
d. Tr ngắ
ể ướ ờ ả ồ ặ ệ
23 Báo hi u chuy n h ng lu ng đ t bên b ph i, ban đêm ánh sáng màu:
a. Vàng
b. Xanh l cụ
c. Tr ngắ
d. Đỏ
ể ướ ờ ồ ặ ệ
24 Báo hi u chuy n h ng lu ng đ t bên b trái, ban đêm ánh sáng màu:
a. Vàng
b. Xanh l cụ
c. Tr ngắ
d. Đỏ
5
ệ ử ồ ế ả ặ ả
25 Báo hi u c a lu ng ra vào c ng, b n đ t bên ph i, ban đêm ánh sáng
màu:
a. Vàng
b. Xanh l cụ
c. Tr ngắ
d. Đỏ
ươ ệ ạ
26 Lo i A là ph ng ti n:
ươ ơ ọ ệ ộ ả ừ ấ ở a. Ph ng ti n không có đ ng c tr ng t ầ t
i toàn ph n 50 t n tr lên.
ươ ơ ổ ệ ấ ộ ướ ự b. Ph ng ti n có đ ng c t ng công su t máy chính d ứ
i 50 s c ng a.
ươ ơ ổ ệ ấ ộ ừ ứ ự ng ti n có đ ng c t ng công su t máy chính t 50 s c ng a tr ở
c. Ph
lên.
ươ ơ ọ ệ ộ ả ầ ướ ấ d. Ph ng ti n không có đ ng c tr ng t i toàn ph n d i 50 t n.
ươ ệ ạ
27 Lo i B là ph ng ti n:
ươ ơ ọ ệ ộ ả ừ ấ ở a. Ph ng ti n không có đ ng c tr ng t ầ t
i toàn ph n 50 t n tr lên.
ươ ơ ọ ệ ộ ả ầ ướ ấ b. Ph ng ti n không có đ ng c tr ng t i toàn ph n d i 50 t n.
ươ ơ ổ ệ ấ ộ ừ ứ ự ng ti n có đ ng c t ng công su t máy chính t 50 s c ng a tr ở
c. Ph
lên.
ươ ơ ổ ệ ấ ộ ướ ự d. Ph ng ti n có đ ng c t ng công su t máy chính d ứ
i 50 s c ng a.
ươ ạ
28 Lo i C là ph ệ
ng ti n:
ề ộ ề a. Bè có chi u dài trên 25 mét, chi u r ng trên 5 mét.
ề ộ ế ề ế b. Bè có chi u dài đ n 25 mét, chi u r ng đ n 5 mét.
ươ ơ ọ ệ ộ ả ầ ừ ấ ở c. Ph ng ti n không có đ ng c tr ng t i toàn ph n t 50 t n tr lên.
ươ ơ ọ ệ ộ ả ầ ướ ấ d. Ph ng ti n không có đ ng c tr ng t i toàn ph n d i 50 t n.
ươ ệ ạ
29 Lo i E là ph ng ti n:
ề ộ ề a. Bè có chi u dài trên 25 mét, chi u r ng trên 5 mét.
ề ộ ế ế ề b. Bè có chi u dài đ n 25 mét, chi u r ng đ n 5 mét.
6
ươ ơ ọ ệ ộ ả ầ ướ ấ c. Ph ng ti n không có đ ng c tr ng t i toàn ph n d i 50 t n.
ươ ơ ọ ệ ộ ả ừ ấ ở d. Ph ng ti n không có đ ng c tr ng t ầ t
i toàn ph n 50 t n tr lên.
ệ ị ỉ ớ ạ ờ ả ủ ồ ạ 30 Báo hi u nào ch v trí gi i h n bên b ph i c a lu ng tàu ch y:
a. Phao 1
b. Phao 2
c. Phao 3
d. Phao 4
Phao 1 Phao 2 Phao 3 Phao 4
ỉ ị ớ ạ ờ ồ ạ 31 Báo hi u nào ch v trí gi ủ
i h n bên b trái c a lu ng tàu ch y:
ệ
a. Phao 1
b. Phao 2
c. Phao 3
d. Phao 4
Phao 1 Phao 2 Phao 3 Phao 4
ề ạ ồ ệ ấ 32 Báo hi u nào thông báo c m tàu thuy n ch y bu m:
a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
c. Bi n 3ể
ể d. Bi n 4
ể ể ể ể Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
ệ ấ ạ ớ ố ộ 33 Báo hi u nào thông báo c m đi l i v i t c đ cao:
a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
c. Bi n 3ể
ể d. Bi n 4
7
ể ể ể ể
Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
ơ ộ ệ ấ 34 Báo hi u nào thông báo c m b i l i:
ể
ể ể ể ể a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
c. Bi n 3ể
d. Bi n 4
Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
ầ ờ ỉ ồ ờ ọ ệ ả 35 Báo hi u nào ch lu ng tàu đi g n b và d c theo phía b bên ph i:
a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
c. Bi n 3ể
d. Bi n 4ể
ể ể ể ể Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
ỉ ồ ọ ờ ệ ầ ờ
36 Báo hi u nào ch lu ng tàu đi g n b trái và d c theo phía b bên trái:
a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
c. Bi n 3ể
d. Bi n 4ể
ể ể ể ể Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
ề ạ ồ ấ 37 Báo hi u nào thông báo c m tàu thuy n ch y bu m:
ệ
a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
c. Bi n 3ể
ể d. Bi n 4
ể ể ể ể Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
ỉ ướ ạ ậ ơ ẻ ườ ệ
38 Báo hi u nào ch ch ng ng i v t đ n l trên đ ủ ộ
ng th y r ng:
8
a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
c. Bi n 3ể
ể d. Bi n 4
ể ể ể ể Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
ệ ị ướ ả ủ ồ 39 Báo hi u nào đ nh h ng phía bên ph i c a lu ng:
a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
c. Bi n 3ể
d. Bi n 4ể
ể ể ể ể
Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
ỉ ị ồ ệ 40 Báo hi u nào ch v trí tim lu ng:
a. Phao 1
b. Phao 2
c. Phao 3
d. Phao 4
Phao 1 Phao 2 Phao 3 Phao 4
ể ướ ệ ạ ừ ờ ả ờ ỉ ồ
41 Báo hi u nào ch lu ng ch y tàu chuy n h ng t b ph i sang b trái:
a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
c. Bi n 3ể
d. Bi n 4ể
ể ể ể ể
Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
ấ ướ ệ 42 Báo hi u nào thông báo c m l t ván:
a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
ể c. Bi n 3
9
d. Bi n 4ể
ể ể ể ể
Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
ệ ỉ ị ớ ạ ướ ả ủ ồ 43 Báo hi u nào ch v trí gi i h n vùng n c phía bên ph i c a lu ng:
a. Phao 1
b. Phao 2
c. Phao 3
d. Phao 4
Phao 1 Phao 2 Phao 3 Phao 4
ề ệ ấ ở
44 Báo hi u nào thông báo c m tàu thuy n quay tr :
a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
c. Bi n 3ể
ể
d. Bi n 4
ể ể ể ể Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
ồ ặ ờ ệ ậ
45 Báo hi u nào là ch p tiêu tim lu ng đ t bên b trái:
a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
c. Bi n 3ể
d. Bi n 4ể
ể ể ể ể Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
ạ ộ ể ệ ấ
46 Báo hi u nào thông báo c m ho t đ ng th thao:
a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
c. Bi n 3ể
ể d. Bi n 4
10
ể ể ể
ệ ấ ể
Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
ẽ
47 Báo hi u nào thông báo c m r trái:
ể
ể ể ể ể a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
c. Bi n 3ể
d. Bi n 4
Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
ẩ ượ ệ ấ 48 Báo hi u nào thông báo c m các đoàn kéo, đ y v t nhau:
a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
c. Bi n 3ể
ể d. Bi n 4
ể ể ể ể Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
ướ ủ ồ ị ệ ng phía bên trái c a lu ng ?
49 Báo hi u nào đ nh h
a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
c. Bi n 3ể
d. Bi n 4ể
ể ể ể ể Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
ể ướ ệ ạ ừ ờ ả ờ ỉ ồ
50 Báo hi u nào ch lu ng ch y tàu chuy n h ng t b ph i sang b trái:
a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
c. Bi n 3ể
d. Bi n 4ể
ể ể ể ể Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
ệ ượ 51 Báo hi u nào thông báo đ c phép đi qua:
11
a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
c. Bi n 3ể
d. Bi n 4ể
ể ể ể ể Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
ệ ờ ả ồ ậ
52 Báo hi u nào là ch p tiêu tim lu ng b ph i:
a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
c. Bi n 3ể
d. Bi n 4ể
ể ể ể ể Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
ỉ ướ ạ ậ ơ ẻ ườ ủ ộ ng ng i v t đ n l trên đ ng th y r ng:
ệ
53 Báo hi u nào ch ch
a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
c. Bi n 3ể
d. Bi n 4ể
ể ể ể ể Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
ệ ỉ ị ớ ạ ướ ả ủ ồ 54 Báo hi u nào ch v trí gi i h n vùng n c phía bên ph i c a lu ng:
a. Phao 1
b. Phao 2
c. Phao 3
d. Phao 4
Phao 1 Phao 2 Phao 3 Phao 4
ệ ấ ượ 55 Báo hi u nào thông báo c m v t:
a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
12
c. Bi n 3ể
d. Bi n 4ể
ể ể ể ể Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
ấ ươ ệ ơ ớ 56 Báo hi u nào thông báo c m ph ng ti n c gi i:
ệ
a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
c. Bi n 3ể
ể d. Bi n 4
ể ể ể ể Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
13
Ế Ậ Ả
II. MÔN KINH T V N T I
ượ 1: Hàng than đ c phân theo:
ượ ạ
a. Phân lo i theo hàm l ng cacbon
ạ ộ ạ
b. Phân lo i theo đ h t
ạ ả c. C 2 lo i a và b
ộ ẻ d. Phân theo đ d o
ượ ồ 2: Than phân theo hàm l ng cacbon g m có:
ỡ a. Than bùn và Than m (than béo)
b. Than non, than đá và than g yầ
c. Than cám
d. Đáp án a và b
ạ 3: Than bùn là lo i than:
ứ ề ạ ướ ố ỏ ề ơ c, khi đ t t a nhi u h i và có
ượ ặ
a. Có màu đen nh t ho c màu đen ch a nhi u n
nhi ấ
ng th p t lệ
ố ỏ ề ắ ơ ệ ượ b. Có màu tr ng sáng, khi đ t t a nhi u h i và có nhi t l ớ
ng l n
ứ ề ễ ạ ờ ự ố ử c. Là lo i ch a cacbon hoàn toàn, d cháy, nhi u khói, th ư ng cháy t b c l a.
ấ ả d. T t c đáp án trên
ạ 4: Than non và than đá là lo i than:
ứ ễ ề ạ ườ ự ố ử a. Lo i ch a cacbon hoàn toàn, d cháy, nhi u khói, th ng cháy t b c l a.
ề ặ ấ ạ ượ ấ b. Lo i than l y trên b m t, có hàm l ng cacbon th p
ứ ề ạ ướ ố ỏ ề ơ c, khi đ t t a nhi u h i và có
ấ ợ ặ
c. Có màu đen nh t ho c màu đen ch a nhi u n
nhi t lệ ư ng th p.
ẫ ạ ố
d. Lo i than l n bùn, khó cháy và khó đ t
ấ ữ
5: Than có nh ng tính ch t:
14
ễ ổ ộ ạ ứ ế
ệ ồ ợ ệ
ễ
a. Tính đông k t và tính phân hóa, tính d cháy, d n , đ c h i và gây ng a, hi n
tư ng than có ngu n nhi t
ễ ổ ộ ạ ễ ứ
b. Tính d cháy, d n , đ c h i và gây ng a
ồ ợ c. Hi n tệ ư ng than có ngu n nhi ệ
t
ấ ả d. T t c đáp án trên
ệ ộ ớ ệ ậ ể t đ than lên t ả
ả
i bao nhiêu thì ph i có bi n pháp t n
6: Khi v n chuy n than, nhi
t:ệ
nhi
a. 20oc
b. 30oc
c. 40oc
d. 50oc
ớ ả ế ở
ữ
ế
7: V i nh ng chuy n ch than đi dài ngày thì sau bao lâu ph i ti n hành thông
ộ ặ
gió toàn b m t ngoài:
ộ ợ ỗ ợ ứ ầ a. Sau 4 ngày đ u, c 2 ngày thông gió m t đ t, m i đ t 6h.
ỗ ợ ộ ợ ứ ầ b. Sau 5 ngày đ u, c 2 ngày thông gió m t đ t, m i đ t 6h.
ộ ợ ỗ ợ ứ ầ c. Sau 6 ngày đ u, c 2 ngày thông gió m t đ t, m i đ t 6h.
ỗ ợ ộ ợ ứ ầ d. Sau 7 ngày đ u, c 2 ngày thông gió m t đ t, m i đ t 6h.
ế ậ ố ở 8: Không nh n x p hàng than xu ng tàu khi than nhi ệ ộ
t đ :
a. 25oC tr lênở
b. 30oC tr lênở
c. 35oC tr lênở
d. 40oC tr lênở
ể ậ ả ả ươ ự ề ệ 9: Khi v n chuy n và b o qu n hàng l ầ
ng th c tàu c n có đi u ki n:
ậ ể ụ ẩ ự ễ ả ạ ị ư ng th c ph i khô, s ch, không b nhi m b i b n, có
ụ ầ ơ
a. Tàu v n chuy n hàng l
ế
ậ
ụ
d ng c che đ y khi c n thi t.
15
ả ặ ờ ự
ng th c đ c đóng vào các bao (bao t i ho c bao gai) trên đ
ượ
ể ệ ộ ộ ẩ ế ươ
ng xuyên ki m tra nhi ư ng đi ph i
ả
ờ
ỡ
ế
t đ và đ m, không ti n hành x p d khi có tr i
b. L
ườ
th
m aư
ế ế ỡ ờ c. Ti n hành x p d khi có tr i m a.ư
d. Đáp án a và b
ể ặ 10: Hàng xi măng có đ c đi m:
ễ ướ ế ẩ
a. D hút m, hút n c và đông k t.
ễ ị ổ ỡ b. D b đ v
ễ ị ấ c. D b hút mùi và m t mùi
ễ ị ẩ ố d. D b m m c.
ể ặ 11: Hàng xi măng có đ c đi m:
ướ ế ẩ
a. Hút m, hút n c và đông k t.
ẫ ậ ở ế ờ ư ng hay m t tr lên thì tính đông k t kém và có khi b ị
b. Xi măng có l n 1% đ
h ng.ỏ
ụ ấ ế ế ạ ở ể ờ ỷ ệ l ụ
hao h t lên
c. Xi măng bay b i r t m nh, vì th n u ch xi măng th r i t
ớ
t i 20%.
ấ ả d. T t c đáp án trên
ố ế ố ớ ề
12: Chi u cao t i đa khi x p hàng xi măng bao xu ng d ư i tàu là:
ố ớ ố ớ ấ ớ ớ a. Không quá 10 l p đ i v i bao gai và 13 l p đ i v i bao gi y.
ố ớ ố ớ ấ ớ ớ b. Không quá 12 l p đ i v i bao gai và 13 l p đ i v i bao gi y.
ố ớ ố ớ ấ ớ ớ c. Không quá 12 l p đ i v i bao gai và 10 l p đ i v i bao gi y.
ố ớ ố ớ ấ ớ ớ d. Không quá 10 l p đ i v i bao gai và 10 l p đ i v i bao gi y.
ể ậ ầ 13 : Khi v n chuy n xi măng c n chú ý:
ươ ệ ả ở ướ ườ ụ ẩ ể a. Ph ng ti n ch xi măng ph i phun n c th ng xuyên đ tránh b i b n.
ế ỡ ướ ờ ư ể ở ể ờ ế i tr i m ậ
a, n u v n chuy n ế
th r i không x p
b. Không x p d xi măng d
ờ
ỡ
d khi tr i có gió to.
16
ể ở ầ ắ ụ ờ c. Đ xi măng g n hàng có tính b t b i, hàng đu ậ ỏ
ng, hàng m t l ng và NH
3
ấ ả d. T t c đáp án trên
ượ ể ậ ọ ệ
14: Vi c gì đ c phép làm khi v n chuy n hàng phân hóa h c:
ơ ủ ụ ụ ệ ậ ở ọ
ầ
a. Phư ng ti n ch phân hóa h c ph i khô, có đ d ng c che đ y khi c n
ả
thi t.ế
ướ ờ ế ỡ ế ọ i tr i m ụ ạ
ưa, khi x p d ph i có công c m ng
ả
ỡ
b. Không x p d phân hóa h c d
hang phù h p.ợ
ệ ề ả ớ ế ọ ở ư i tàu hay trong kho đ u ph i có đ m lót cách
ươ ề ệ c. Khi x p hàng phân hóa h c
ly thành ph d
ng ti n và n n kho.
ấ ả d. T t c đáp án trên
ượ ể ậ ọ ệ
15: Vi c gì đ c phép làm khi v n chuy n hàng phân hóa h c:
ơ ủ ụ ụ ệ ậ ở ọ
ầ
a. Phư ng ti n ch phân hóa h c ph i khô, có đ d ng c che đ y khi c n
ả
thi t.ế
ế ọ ướ ờ ỡ
b. Không x p d phân hóa h c d i tr i m ưa, gió to.
ệ ả ặ ớ ươ c. Ph i có đ m lót cách ly qu ng v i thành ph ệ
ng ti n..
d. Ý a và c
ớ i n u phát hi n hàng hóa thông th
ậ ả ế
ậ ả ờ
ườ ệ
ườ 16: Trên đư ng v n t
khai c a ngủ i thuê v n t i thì ng i kinh doanh v n t ư ng không đúng v i kê
ờ
ậ ả ử
i x lý:
ậ ả ờ ế ế ụ ậ ả ế a. Báo cho ngư i thuê v n t i bi t và ti p t c v n t ơ ả
i đ n n i tr hàng.
ườ ậ ả ế ừ ạ b. Báo cho ng i thuê v n t i bi t và cho tàu d ng l i.
ậ ả ế ậ ả ề ơ ậ ờ
c. Báo cho ng i thuê v n t i bi t và v n t i quay v n i nh n hàng
ườ ậ ả ế ế ụ ậ ả ế d. Không báo cho ng i thuê v n t i bi t và ti p t c v n t ơ ả
i đ n n i tr hàng.
ề ủ ụ ườ ỡ 17 : Nghĩa v và quy n c a ng ế
i thuê x p d là:
ẩ ậ ớ ồ ợ ỏ ị ờ ế a. Chu n b hàng hóa theo đúng h p đ ng đã th a thu n v i ng ỡ
i x p d .
ờ ế ề ấ ướ ế
c khi x p
ườ ế ậ ỏ ớ b. Cung c p các thông tin v hàng hóa cho ng
ỡ
d hàng hóa theo th a thu n v i ng ư i x p d hàng hóa tr
ỡ
ỡ
i x p d hàng hóa.
17
ự ệ
ư ng khi ng
ườ ế ờ
ồ
ầ
c. Yêu c u b i th
ế ớ
ồ
đ ng đã ký k t v i ng ư i x p d hàng hóa không th c hi n đúng h p
ợ
ỡ
ờ ế
ỡ
i x p d hàng hóa.
ấ ả d. T t c đáp án trên
ậ ả ờ 18: Ngư i kinh doanh v n t ụ
i không có nghĩa v :
ạ ả ả
ể
ậ ườ ỏ ị
ơ
ư ng ti n đúng ch ng lo i, đúng đ a đi m, b o qu n hàng hóa
ậ
ậ ả
i nh n hàng theo th a thu n ủ
ệ
i và giao hàng hóa cho ng
ồ ấ
a. Cung c p ph
trong quá trình v n t
ợ
trong h p đ ng.
ướ ế ẫ ỡ ươ b. H ng d n x p, d hàng hóa trên ph ệ
ng ti n
ẩ h p pháp v hàng hóa, đóng gói hàng hóa đúng quy
ề
ầ ủ ủ ấ ờ ợ
ị ầ
c. Chu n b đ y đ gi y t
ệ
ệ
cách, ghi ký hi u, mã hi u hàng hóa đ y đ rõ ràng
ậ ả ờ ệ ế i bi t th i gian ph ế ả
ư ng ti n đ n c ng, b n và
ờ
ệ ờ ả ơ ế
ủ ụ ơ
ế d. Thông báo cho ng i thuê v n t
th i gian ph ư ng ti n đã làm xong th t c vào c ng, b n.
ườ ậ ả ượ ờ i kinh doanh v n t c mi n b i th ư h ngỏ
i không đ
ử ồ
ợ 19: Ng
ử
hàng hóa, hành lý ký g i, bao g i trong các tr ễ
ấ
ư ng m t mát, h
ườ
ng h p nào sau đây:
ự ế ậ ố ủ ặ
nhiên kho c khuy t t ử
t v n có c a hàng hóa, hành lý ký g i,
ử ụ ở ứ ặ
a. Do đ c tính t
ặ
bao g i ho c hao h t m c cho phép.
ệ ắ ữ ặ ỡ ế ủ ơ ớ ề b. Do vi c b t gi ho c c ng ch c a c quan nhà n ẩ
c có th m quy n
ị ấ ộ c. Do b m t tr m
ấ ả d. Do nguyên nhân b t kh kháng
ườ ồ ị i kinh doanh v n t
i ph i ch u trách nhi m b i th
ặ ệ
ứ ồ ầ ả
ộ
ư h ng toàn b ho c m t ph n thì m c b i th ờ
ư ng đ ố ớ
ư ng đ i v i hàng
ợ
ư c tính theo
ờ
ị ạ ể ờ 20: Khi ng
ấ
hóa m t mát, h
giá tr hàng hóa t ậ ả
ỏ
ộ
i th i đi m:
ể ạ ờ ợ ườ ậ a. T i th i đi m mà hàng hóa đ ư c giao cho ng i nh n hàng
ể ạ ờ ơ b. T i th i đi m ghi trên hóa đ n mua hàng
ể ạ ờ ượ ườ ậ ả c. T i th i đi m mà hàng hóa đ c giao cho ng i kinh doanh v n t i
ị ấ ể ạ ờ d. T i th i đi m mà hàng hóa b m t mát, h ư h ngỏ
18
ể ườ ườ i b i th
ờ ậ ả ồ
ệ ạ ế ư i thuê v n t i kinh doanh v n t
ặ
ậ ả
i ho c thi ư h ng hàng
ỏ
ấ
ng m t mát, h
ỏ
ứ
ạ
t h i liên quan đ n tính m ng, s c kh e
ờ ạ
21: Th i h n đ ng
ủ
hóa c a ng
ủ
c a hành khách:
a. 30 ngày
b. 40 ngày
c. 50 ngày
d. 60 ngày
ậ ả ườ ủ ộ ị ể 22: Nghành v n t i đ ng th y n i đ a có đăc đi m:
ố ộ ậ ả ấ a. T c đ v n t i cao và giá thành th p
ố ộ ậ ả ấ b. T c đ v n t i th p và giá thành cao
ố ộ ậ ả ấ ấ c. T c đ v n t i th p và giá thành th p
ố ộ ậ ả d. T c đ v n t i cao và giá thành cao
ạ ạ ấ ượ ả ả ở ầ
23: Các lo i hàng xăng d u, hóa ch t, đông l nh... đ c b o qu n :
ặ ệ a. Kho đ c bi t.
b. Kho bình th ngườ
c. Ngoài bãi
d. Trong nhà
ự ươ ự ượ ế ạ ứ
24: D a theo hình th c bên ngoài, hàng l ng th c đ c x p vào lo i:
a. Hàng bao hòm ki nệ
b. Hàng th r iể ờ
ể ỏ c. Hàng th l ng
d. Hàng mau h ngỏ
Ồ Ạ III. MÔN LU NG CH Y TÀU
ộ ệ ố ỏ 1: Sông Vàm C Đông thu c h th ng sông:
ệ ố a. H th ng sông Thái Bình
ệ ố ồ b. H th ng sông H ng
ệ ố c. H th ng sông Mê Kông
19
ệ ố ồ d. H th ng sông Đ ng Nai
ộ ệ ố 2: Sông Bé thu c h th ng sông:
ệ ố a. H th ng sông Thái Bình
ệ ố ồ b. H th ng sông H ng
ệ ố c. H th ng sông Mê Kông
ệ ố ồ d. H th ng sông Đ ng Nai
ộ ệ ố 3: Sông Hàm Luông thu c h th ng sông:
ệ ố a. H th ng sông Thái Bình
ệ ố ồ b. H th ng sông H ng
ệ ố c. H th ng sông Mê Kông
ệ ố ồ d. H th ng sông Đ ng Nai
ộ ệ ố ế ả 4: Sông B n H i thu c h th ng sông:
ệ ố ề a. H th ng sông, kênh mi n Trung
ệ ố ồ b. H th ng sông H ng
ệ ố c. H th ng sông Mê Kông
ệ ố ồ d. H th ng sông Đ ng Nai
ữ ủ 5: Ngã ba Chanh là giao nhau c a nh ng con sông:
ằ ạ ạ
a. Sông Chanh, sông B ch Đ ng, sông Đá B ch
ồ b. Sông Chanh, sông H ng, sông Phi Li ệ
t
c. Sông Chanh, sông lai Vu, sông Thái Bình
d. Sông Thái Bình, sông Đáy, Sông Đào Nam Đ nhị
ả ạ ầ ừ ữ 6: Ngã ba C u (Ph L i ) là giao nhau t nh ng con sông:
ầ ươ a. Sông Thái Bình, Sông C u , Sông Th ng
ầ ầ b. Sông C u, sông Kinh Th y, sông Phi Li ệ
t
20
ầ ầ c. Sông Thái Bình , Sông Kinh Th y, sông C u
ầ ệ d. Sông Kinh Th y, sông Phi Li t
ủ ữ ư 7: Ngã ba H ng Long là giao nhau c a nh ng con sông:
ồ ị a. Sông Đào Nam Đ nh, sông H ng
ị b. Sông Đào Nam Đ nh, sông Đáy
c. Sông Thái Bình, sông Chanh
ệ ầ d. Sông Phi Li t, Sông Kinh Th y
ể ồ ở ử ả
8: Sông H ng ch y ra bi n Đông c a:
ử ạ a. C a Ba L t.
ử ạ ườ b. C a L ch Tr ng
ử ạ
c. C a L ch Giang
ử
d. C a Đáy
ể ở ử ả
9: Sông Đáy ch y ra bi n Đông c a:
ử ạ a. C a Ba L t.
ử ạ ườ b. C a L ch Tr ng
ử ạ
c. C a L ch Giang
ử
d. C a Đáy
ể ả ở ử 10: Sông Thái Bình ch y ra bi n Đông c a:
ử a. C a Thái Bình
ử ạ ườ b. C a L ch Tr ng
ử ạ
c. C a L ch Giang
ử
d. C a Đáy
ể ả ở ử 11: Sông Chanh ch y ra bi n Đông c a:
21
ử a. C a Thái Bình
ử ệ
b. C a Nam Tri u
ử ạ
c. C a L ch Giang
ử ệ ạ
d. C a L ch Huy n
ườ ố ớ ấ ả ẳ ạ ườ 12: Thông th ng đ i v i t t c các sông và kênh có d ng th ng thì th ng:
ộ ố ủ ữ ạ ằ ầ ờ a. Ở gi a sông c n, đ d c c a hai b sông g n b ng nhau
Ở ữ ộ ố ủ ằ ầ ờ b. gi a sông sâu, đ d c c a hai b sông g n b ng nhau
ộ ố ủ ữ ờ c. Ở gi a sông sâu, đ d c c a hai b sông khác nhau
ờ ở ữ ệ ấ ố d. Ở gi a sông sâu, xu t hi n b l ờ ồ
ệ
và đ i di n là b b i
ươ ụ ủ ệ ả ườ 13: Ph ặ
ng ti n th y khi đi trên sông g p dòng ch y xoáy tr c ngang th ng:
ị ấ
a. B m t lái.
ị ấ ệ ằ ướ b. B m t thăng b ng, l ch h ng.
ị ấ ệ ướ c. B h t tàu lên, l ch h ng.
ệ ị ướ d. B chúi lái, l ch h ng.
ườ ặ ạ ợ 14: Tr ng h p g p xoáy m nh thì:
ả ạ ả a. Ph i ch y quanh dòng ch y xoáy.
ả ố ặ ả ỉ b. Ph i c tránh ho c ch bám phía ngoài dòng ch y xoáy.
ặ ả
ả ố
ả ỉ
ả c. Ph i c tránh ho c ch bám phía trong dòng ch y xoáy.
d. Ph i bám tâm dòng ch y xoáy.
ồ ả ỏ
ừ ế
15: T B n Nhà R ng ra ngã 3 Đèn Đ ph i đi trên sông:
a. Sài Gòn
b. Nhà Bè
ồ
c. Đ ng Nai
d. Sông Soài r pạ
ầ ả ồ ỏ
ừ ế
16: T B n Nhà R ng đi ra ngã 3 Đèn Đ ph i qua c u:
a. Phú Mỹ
b. Tân Thu nậ
22
c. Phú Xuân
d. Sài Gòn
ắ ậ
ề ả
ỹ
ầ
17: C u M Thu n b c qua:
a. Sông Ti n ề
b. Sông Hàm Luông
c. C (a) và (b) đ u đúng
d. Sông H uậ
ắ
ề ả
ủ
ầ
18: C u Th Thiêm b c qua:
a. Sông Ti n ề
b. Sông Sài Gòn
c. C (a) và (b) đ u đúng
d. Sông H uậ
ừ ả ữ ả 19: T c ng Ninh Bình Đi c ng Nam Đinh qua nh ng con sông:
a. Sông Đáy, sông Đào Nam Đ nhị
b. Sông Đáy, sông Chanh
ị
c. Sông Đào Nam Đ nh, sông Thái Bình
ồ d. Sông H ng, Sông Đáy
ế ả ả ạ ừ ả ữ ề 20: T c ng Đi n Công đ n c ng Ph L i qua nh ng con sông:
ệ ạ
a. Sông Đá B ch, sông Phi Li ầ
t, sông Kinh Th y, sông Thái Bình
ệ ị ạ
b. Sông Đá B ch, sông Phi Li t, sông Đào Nam Đ nh
ệ ồ ạ
c. Sông Đá B ch, sông Phi Li t, sông H ng
ệ ạ
d. Sông Đá B ch, sông Phi Li t, sông Chanh
ả ế ộ ỉ
ị
21: Sông B n H i thu c t nh:
ả
a. Qu ng Ngãi
ả
b. Qu ng Nam
ả
c. Qu ng Tr
ả
d. Qu ng Bình
23
ữ
ề ậ
ề ố
22: Kênh Sa Đéc n i gi a:
ớ
ề
a. Kênh Cây Khô v i sông Ti n
ậ
ỏ ớ
b. Sông Vàm C v i sông H u
ớ
c. Sông Ti n v i sông H u
ỏ ớ
d. Sông Vàm C v i sông Ti n
ơ ữ
ậ
ạ
ầ
ầ
ầ
ầ ố
23: Vàm R ch C c là n i giao nhau gi a:
ạ
ộ ớ
a. Kênh C n Giu c v i sông Soài R p
ộ ớ
b. Kênh C n Giu c v i sông Sài Gòn
ộ ớ
c. Kênh C n Giu c v i sông H u
ộ ớ sông Ti nề
d. Kênh C n Giu c v i
ộ ỉ
ị
24: Sông Lam thu c t nh:
a. Ngh Anệ
ả
b. Qu ng Nam
ả
c. Qu ng Tr
ả
d. Qu ng Bình
24
Ể
Ư
Ộ
ề ẵ ẻ
Ề
Ỏ
CÂU H I KI M TRA TH C HÀNH ĐI U Đ NG
ứ ồ
Hình th c g m hai đ ch n, l
Thang đi m 10
ờ
ể
ố
i đa: 10p Th i gian t
ể Đ l ầ
:ề ẻ Ra c u (10đi m)
S TTố Các thao tác
Đi mể
chu nẩ Đi mể
GV
đánh giá
ố ẩ 1.0 Làm t ị
t công tác chu n b . 1
ứ
ệ
căn c vào đi u ki n
2.0 ể 2
ể
ể
Đ dây đúng (
ề
ờ
ủ
c a thiên nhiên th i đi m ki m tra),.
ử ụ ợ
S d ng máy, lái phù h p 2.0 3
Tàu không va ch m ạ 4.0 4
ầ
Ra c u nhanh 1.0 5
ộ ổ 10.0 T ng c ng
25
Đ ch n: ể
ề ẵ C p c u (10đi m)
ậ ầ
S TTố Các thao tác
Đi mể
chu nẩ Đi mể
GV
đánh giá
ố ẩ 2.0 Làm t ị
t công tác chu n b 1
ậ ử ụ ợ 3.0 2
Góc c p phù h p, s d ng máy, lái
h p lýợ
4.0 Tàu không va ch m ạ 3
1.0 ậ ờ Th i gian c p nhanh 4
ổ ộ 10.0 T ng c ng
26
27