Ộ Ộ Ủ Ệ
Ị ộ ậ ự
Ộ Ồ H I Đ NG NHÂN DÂN Ả Ỉ T NH QU NG TR C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
ả Qu ng Tr ị, ngày 23 tháng 5 năm 2017 S : ố 07/2017/NQHĐND
Ế Ị NGH QUY T
Ứ Ọ Ị Ể Ỷ Ệ Ị QUY Đ NH KHO NG CÁCH VÀ Đ A BÀN LÀM CĂN C XÁC Đ NH H C SINH KHÔNG Ụ NG VÀ TR V NHÀ TRONG NGÀY; T L KHOÁN KINH PHÍ PH C TH ĐI Đ N TR Ổ Ị Ở Ề Ọ ƯỜ NG PH THÔNG DÂN T C BÁN TRÚ, Ổ Ứ Ấ Ộ Ọ Ố NG PH THÔNG CÓ T CH C N U ĂN T P TRUNG CHO H C SINH LÀ Đ I TR ƯỢ ƯỞ Ủ Ủ Ạ Ả ƯỜ Ấ Ổ Ậ NG CHÍNH SÁCH T I NGH Đ NH 116/2016/NĐCP C A CHÍNH PH TRÊN Ế Ụ Ệ V VI C N U ĂN CHO H C SINH TR ƯỜ NG H T Ị Ỉ Ả Ị Ị Ị Đ A BÀN T NH QU NG TR
Ộ Ồ
Ỉ Ỳ Ọ Ứ Ị Ả H I Đ NG NHÂN DÂN T NH QU NG TR KHÓA VII, K H P TH 4
ậ ổ ứ ề ị ươ ứ Căn c Lu t t ch c chính quy n đ a ph ng năm 2015;
ứ ậ ả ạ ậ Căn c Lu t ban hành văn b n quy ph m pháp lu t năm 2015;
ủ ị ính sách h ỗ trợ ị ườ ệ ặ ở ị ứ Căn c Ngh đ nh s h c sọ inh và tr ng ph ố 116/2016/NĐCP ngày 18/7/2016 c a Chính ph quy đ nh ch t kh ủ ó khăn; thôn đ c bi tổ hông xã,
ứ ế ị ủ ặ ộ ộ t kh ệ ủ ề ệ ủ ướ ng Chính ph v vi c phê duy t ể ó khăn, xã khu v c ự III, khu v c ự II, khu v c ự I thu c vùng dân t c thi u ế ị ố ủ ền núi giai đo n 2016 2020; Quy t đ nh s 131/QĐTTg ngày 25/01/2017 c a Th ặ ệ t khó khăn v ủ ùng bãi ngang ven bi nể ng Chính ph v vi c phê duy t Danh sách các xã đ c bi ả ả ố Căn c Quy t đ nh s 582/QĐTTg ngày 28/4/2017 c a Th t ệ Danh sách Thôn đ c bi ạ ố s và mi ủ ề ệ ệ ướ t ạ và h i đ o giai đo n 2016 2020;
ố ờ ủ Ủ ờ ủ Ủ ỉ ẩ ủ ộ ỉ ộ ồ ế ể ạ ỉ ố Xét T trình s 1117/TTrUBND ngày 27/3/2017 c a y ban nhân dân t nh; T trình s 2086/TTrUBND ngày 19/5/2017 c a y ban nhân dân t nh; Báo cáo th m tra c a Ban Dân t c ạ ỳ ọ và ý ki n đ i bi u H i đ ng nhân dân t nh t i k h p.
Ế Ị QUY T NGH :
ề ạ ỉ Ph m vi đi u ch nh Đi u 1.ề
ị ị ả ế ể ế ọ ạ ở ị ị ườ ng và tr v nhà trong ngày do đ a hình cách i khó khăn; t ườ ọ ứ ị thông đi l tr , giao ộ ổ thông dân t c bán trú, tr ở ề ụ ụ ệ ấ ậ ứ ấ ọ ị ố ưởng chính sách theo quy đ nh t ị ườ ệ ặ ả ở ị ỉ Ngh quy t này quy đ nh kho ng cách và đ a bàn làm căn c xác đ nh h c sinh không th đi đ n ỷ ệ khoán kinh l tr ổ ổ thông có t ườ ng ph ng ph phí ph c v vi c n u ăn cho h c sinh tr ạ ị ị ố ượ ng h ch c n u ăn t p trung cho h c sinh là đ i t i Ngh đ nh s ỗ ợ ọ ủ 116/2016/NĐCP ngày 18 tháng 7 năm 2016 c a Chính ph quy đ nh chính sách h tr h c sinh và tr ủ ị t khó khăn trên đ a bàn t nh Qu ng Tr . xã, Thôn đ c bi ổ thông ng ph
ố ượ ụ Đ i t ng áp d ng Đi u 2.ề
ố ớ ọ ồ 1. Đ i v i h c sinh, g m:
ọ ọ ơ ở ủ ể ề ạ ả ọ ị ị ị ủ ố i Kho n 1, Đi u 4 c a Ngh đ nh s a) H c sinh ti u h c và trung h c c s theo quy đ nh t ủ 116/2016/NĐCP ngày 18 tháng 7 năm 2016 c a Chính ph .
ọ ạ ả ọ ị ủ ề ị ị ố i Kho n 2 và 3, Đi u 4 c a Ngh đ nh s ổ thông theo quy đ nh t ủ b) H c sinh trung h c ph ủ 116/2016/NĐCP ngày 18 tháng 7 năm 2016 c a Chính ph .
ườ ồ ườ ng ph ố ớ ườ ậ ưở ổ thông có t ng ph ị ạ ị ng chính sách theo quy đ nh t ổ ị i Ngh đ nh s ố ộ ổ thông dân t c bán trú; Tr ng ph ố ượ ng h ủ ổ thông g m: Tr 2. Đ i v i tr ọ ứ ấ ch c n u ăn t p trung cho h c sinh là đ i t ủ 116/2016/NĐCP ngày 18 tháng 7 năm 2016 c a Chính ph .
ứ ể ế ọ ị ị ườ Kho ng cách và đ a bàn làm căn c xác đ nh h c sinh không th đi đ n tr ở ề ng và tr v
Đi u 3.ề ả nhà trong ngày
ợ ừ ừ ườ ả ng: Kho ng cách t xa tr ọ ng h p h c sinh nhà ọ ừ ườ ố ớ ọ ố ớ ọ ở ườ ế nhà đ n tr ọ ơ ở ừ 7 km tr lên đ i v i h c sinh trung h c c s ; t ố ớ ở 4 km tr lên đ i v i ng t 10 km tr lên đ i v i h c ể ọ ở ở ụ ụ ính kèm). 1. Tr ọ h c sinh ti u h c; t sinh trung h c ph ổ thông (ph l c I đ
ọ ợ ườ ả ọ ị ạ i khó khăn ph i đi qua thông đi l ình cách tr , giao ạ ở ấ ả ố ớ ể ấ ở đ t, đá có th gây m t an toàn đ i v i ầ ụ ụ ọ (ph l c II đ ính kèm). ng h p h c sinh đi h c ph i qua đ a h 2. Tr ố sông, su i (không có c u); qua đèo, núi cao; vùng s t l ọ h c sinh đi h c
ỷ ệ ọ T l ụ ụ ấ khoán kinh phí ph c v n u ăn cho h c sinh Đi u 4.ề
ườ ậ ọ ng ph ổ thông dân t c bán trú t ch c n u ăn t p trung cho h c sinh đ ộ ọ ằ ế ố ư ừ ộ ầ ượ ỗ ợ c h tr kinh phí ứ ươ ơ ng c ứ ị ượ ở ỗ ổ ứ ấ ứ 15 h c sinh tr lên đ c tính thêm m t l n đ nh m c. M i ọ ị ứ ầ ng ch đ ng không quá 05 l n đ nh m c nêu trên/01 tháng và không quá 9 tháng/01 1. Tr ụ ụ ệ ấ ị ph c v vi c n u ăn cho h c sinh theo đ nh m c khoán kinh phí b ng 200% m c l ọ ở s /01tháng/30 h c sinh, n u s d t ỉ ượ ưở ườ tr c h năm.
ậ ưở ổ ứ ấ ố ượ ch c n u ăn t p trung cho h c sinh là đ i t ừ ố ượ ọ ị ng h ọ ở i Ngh đ nh 116/2016/NĐCP có s l 30 h c sinh tr lên đ ổ thông có t ị ả ố ượ ậ ừ ế ếu s l ấ ng h c sinh n u ăn t p trung t ng chính sách ượ c ọ 20 đ n 29 h c ề ụ ụ ệ ấ ọ ng h c sinh t ọ ọ ị ượ ỗ tr kinh phí ph c v vi c n u ăn cho h c sinh theo đ nh m c khoán kinh phí ơ ở ườ ườ ng ph 2. Tr ạ ị theo quy đ nh t ỗ ợ h tr kinh phí theo kho n 1 đi u này. N ợ sinh thì đ c h ứ ươ ằ b ng 200% m c l ng c s /01 tháng/tr ứ ng và không quá 9 tháng/01 năm.
ổ ứ ự ệ T ch c th c hi n Đi u 5.ề
Ủ ỉ ổ ứ ự ể ệ ế ị 1. Giao y ban nhân dân t nh t ch c tri n khai th c hi n Ngh quy t này.
ề ể ỉ ế ỉ ườ ồ ỉ ổ ằ ụ ị Ủ ườ ng và tr v nhà trong ngày y ban nhân dân t nh trình Th ọ ực Hội đ ng nhân dân t nh ng tr ế ở ề ế ị ổ 2. H ng năm n u có đi u ch nh, b sung, thay đ i danh m c đ a bàn h c sinh không th đi đ n tr xem xét, quy t đ nh.
ườ ộ ồ ộ ồ ự ỉ ặ ậ ổ ệ ỉ ng tr c y ban M t tr n T qu c Vi ỉnh và đ i bi u ể ạ ố t Nam t ỉnh, ng tr c H i đ ng nhân dân t nh, các Ban c a H i đ ng nhân dân t ườ ự ủ ự Ủ ị ố ợ ộ ổ ứ ệ ệ ế ị 3. Giao Th ộ ồ H i đ ng nhân dân t nh ph i h p v i Ban Th các t ớ ch c chính tr xã h i giám sát vi c th c hi n Ngh quy t.
ị ộ ồ ỳ ọ ượ ỉ ứ thông qua ệ ự ả ế c H i đ ng nhân dân t nh Qu ng Tr khóa VII, k h p th 4 Ngh quy t này đã đ ể ừ ngày 23 tháng 5 năm 2017 và có hi u l c thi hành k t ị ngày ký./ .
Ủ Ị CH T CH ơ ậ ố ộ
ộ
ộ
ạ
ụ
ỉ
ng tr
u ; ỷ TT HĐND, UBND, UBMTTQVN t nh;
ộ ư ực T nh ỉ ỉ
ỉ
ễ Nguy n Văn Hùng
ỉ
ỉ
ỉ ủ ở
ụ
ộ
ạ ệ
ố
ạ
ỉ
ể ả
ọ
ỉ
ị
TH t nh, Trung tâm CB và Tin h c;
ư
ỉ
N i nh n: ủ VP Qu c h i, VP CTN, VP Chính ph ; ộ ồ ộ Ủ H i đ ng Dân t c, y ban Dân t c; ộ B Giáo d c và Đào t o; B Tài chính; ụ C c KTVB B T pháp; ườ Th Đoàn ĐBQH t nh, VKSND, TAND t nh; VP T nh y, VP UBND t nh, VP HDND t nh; ư Các S : Giáo d c và Đào t o, Tài chính, T pháp, Ban Dân t c; ị TT HĐND, UBND các huy n, thành ph , th xã; Đ i bi u HĐND t nh; Báo Qu ng Tr , Đài PT L u: VT HĐND t nh.
Ụ Ụ PH L C I
Ụ Ừ Ả Ế Ở ƯỜ Ố Ớ Ọ Ố Ớ Ọ Ả Ọ Ở Ừ Ố Ớ Ọ Ở Ừ NG T 4 KM DANH M C XÃ, THÔN (B N) CÓ KHO NG CÁCH T NHÀ Đ N TR Ể TR LÊN Đ I V I H C SINH TI U H C, T 7 KM TR LÊN Đ I V I H C SINH THCS, T 10 KM TR LÊN Đ I V I H C SINH THPT ế ố ộ ồ ủ Ừ ị 2017/NQHĐND ngày 23 tháng 5 năm 2017 c a H i đ ng nhân dân (Kèm theo Ngh quy t s 07/ ị ả ỉ t nh Qu ng Tr )
Ệ A. HUY N ĐAKRÔNG
Ọ Ể I. CẤP TI U H C
ả
STT tr ọ ị ơ Tên đ n v (xã, Thôn (b n)ả ả Kho ng cách (km) ườ Kho ng cách ả (km)Kho ng cách ọ ạ (km)H c sinh h c t i ườ ể ng) ng (đi m tr tr ọ ạ ọ H c sinh h c t i ể ườ tr ng (đi m ọ ọ ườ ng)H c sinh h c ể ạ ườ ng (đi m t i tr ự ộ ườ ng)Thu c khu v c tr
ự 1 Xã A Ngo Khu v c III
ườ 7,07,0Tr ngườ Tr TH&THCS A Vao ng TH&THCS A ngườ VaoTr Thôn Ăng Công 7,0
TH&THCS A VaoThôn ĐBKK
ướ ệ ự 2 Xã H ng Hi p Khu v c III
ườ ườ Thôn Xa Vi ố 1 4,04,0Tr ướ ng TH s ệ 4,0 H ng Hi p ố 1 ườ ng
4,04,0 ệ 4,0 ng TH s Tr ướ ệ H ng Hi pTr TH s ố 1 H ngướ Hi pThôn ĐBKK Thôn Pa Loang
Ấ Ấ
Ọ Ơ ỞII. C P TRUNG H C C S Ấ Ọ Ơ ỞII. C P TRUNG Ấ Ấ II. C P TRUNG H C C S H C C S Ọ Ơ ỞII. C P TRUNG H C C S Ọ Ơ ỞII. C P TRUNG H C C S Ọ Ơ ỞII. C PẤ
Ấ Ọ Ơ ỞII. C P TRUNG H C C S Ọ Ơ Ọ Ơ ỞII. C P TRUNG H C C Ấ Ọ Ơ Ở Ấ TRUNG H C C S SỞII. C P TRUNG H C C S
ả STT tr ị ọ ườ ơ Tên đ n v (xã, Thôn (b n)ả ả Kho ng cách (km) Kho ng cách ả (km)Kho ng cách ọ ạ (km)H c sinh h c t i ườ ể ng) ng (đi m tr tr ọ ạ ọ H c sinh h c t i ể ườ ng (đi m tr ườ ọ ọ ng)H c sinh h c ể ạ ườ ng (đi m t i tr ự ộ ườ ng)Thu c khu v c tr
ự Xã A Ngo Khu v c III 1
ườ Thôn Ăng Công 7,0 Tr ng TH&THCS A ngườ VaoTr 7,07,0Tr ngườ TH&THCS A Vao TH&THCS A VaoThôn ĐBKK
ự Khu v c III Xã A Vao 2
ngườ 24,024,0Tr TH&THCS A Vao 24,0 Thôn A Sau ườ Tr ng TH&THCS A ngườ VaoTr 21,021,0 21,0 ỳ ơ Thôn K N i
20,020,0 20,0 Thôn Ba Linh TH&THCS A VaoThôn ĐBKK
7,47,4 7,4 Thôn Rò Ró 1
ự Khu v c III Xã Đakrông 3
ườ ng THCS 7,07,0Tr ng THCS ườ Đakrông Tr ườ ĐakrôngTr ng THCS ĐakrôngThôn ĐBKK 7,0 Thôn Chân Rò
Thôn ĐBKK 7,07,0 7,0 Thôn Khe Ngài
ộ 7,07,0 7,0 Thôn Tà Lêng ự Thôn thu c xã khu v c III
Thôn ĐBKK 7,07,0 7,0 Thôn Cu Pua
Thôn ĐBKK 9,09,0 9,0 Thôn Làng Cát
ự Khu v c III 4 Xã Mò Ó
Thôn Khe Lu iồ 7,0 8,0 7,0 8,07,0 8,0Tr ngườ Tr ng TH&THCS ườ Mò ÓTr ngườ TH&THCS Mò Ó
TH&THCS Mò ÓThôn ĐBKK
ự Xã Tà Long Khu v c III 5
ườ Tr ng PTDTBT 8,08,0Tr ngườ THCS Tà LongTr ngườ PTDTBTTHCS Tà Long Thôn Tà Lao 8,0 PTDTBTTHCS Tà LongThôn ĐBKK
Thôn Ly Tôn 8,0 8,08,0 Thôn ĐBKK
Thôn A Đu 16,0 16,016,0 Thôn ĐBKK
ộ Thôn Sa Ta 15,0 15,015,0 ự Thôn thu c xã khu v c III
Thôn Kè 7,0 Thôn ĐBKK 7,07,0
Thôn Chai 15,0 Thôn ĐBKK 15,015,0
ườ
Tr ng PTDTBT THCS Tà Long và ườ Tr VaoTr ng TH&THCS A ườ ng PTDTBT 17,017,0Tr ngườ PTDTBTTHCS Tà Tr ng TH&THCS A Thôn Ba Ngày 17,0 THCS Tà Long và ườ VaoThôn ĐBKK ngườ Long và Tr TH&THCS A Vao
ự Xã Tà R tụ 7 Khu v c III
Thôn A Vương 10,0 10,010,0Tr ngườ ườ ng TH&THCS Tr ngườ Húc NghìTr TH&THCS Húc NghìThôn ĐBKK TH&THCS Húc Nghì
ự 8 Xã Húc Nghì Khu v c III
7,07,0Tr ngườ Thôn 37 7,0 ườ Tr ng TH&THCS ngườ Húc NghìTr TH&THCS Húc NghìThôn ĐBKK TH&THCS Húc Nghì
Thôn C pự 14,0 Thôn ĐBKK 14,014,0
ướ ệ ự 9 Xã H ng Hi p Khu v c III
Tr Thôn Kreng 12,0 ướ ng THCS H ng ngườ 12,012,0Tr ệ ướ THCS H ng Hi p
15,015,0 Thôn Ploang 15,0 ườ ườ ệ ng THCS Hi pTr ệ ướ H ng Hi pThôn ĐBKK
Thôn Khe Hiên 12,0 Thôn ĐBKK 12,012,0
ự 10 Xã Ba Nang Khu v c III
Thôn Tr mầ 15,0 15,015,0Tr ngườ PTDTBTTHCS Pa ườ ngườ Nang và Tr TH&THCS A Vao
Thôn Cóc 13,0 13,013,0 Tr ng PTDTBT THCS Pa Nang và ườ Tr VaoTr ng TH&THCS A ườ ng PTDTBT Thôn Tà Mên 9,0 9,09,0
Tr ng TH&THCS A Thôn Bù 11,0 11,011,0 THCS Pa Nang và ườ VaoThôn ĐBKK Thôn Ng cượ 15,0 15,015,0
Thôn Đà Bàn 7,0 7,07,0
14,014,0Tr ngườ Thôn Tà R cẹ 14,0 TH&THCS Húc Nghì ườ Tr Húc NghìTr ng TH&THCS ngườ
TH&THCS Húc ộ NghìThôn thu c xã khu v c ự III
Ổ THÔNGIII. CẤP TRUNG H C PHỌ
Ổ THÔNGIII. CẤP TRUNG H C PHỌ Ổ THÔNGIII. Ổ THÔNGIII. CẤP
Ổ THÔNGIII. CẤP Ổ THÔNGIII. CẤP
III. CẤP TRUNG H C PHỌ CẤP TRUNG H C PHỌ TRUNG H C PHỌ TRUNG H C PHỌ TRUNG H C PHỌ Ổ THÔNGIII. CẤP TRUNG H C PHỌ Ổ THÔNGIII. CẤP TRUNG H C PHỌ Ổ THÔNG
ơ TT ả ả ị Tên đ n v (Thôn , b n, xã) ả Kho ng cách (km)Kho ng cách ự ộ (km)Thu c khu v c Tên đ n vơ ị (Thôn , b n,ả xã)Kho ngả cách (km)
Ọ Ạ Ọ Ế Ị ƯỜ 1 Đ A BÀN H C SINH Đ N H C T I TR NG THPT ĐAKRÔNG
ướ ệ 1.1 Xã H ng Hi p Xã H ngướ Hi pệ
ự Thôn Kreng Thôn Kreng14,0 Khu V c III 14,014,0Thôn ĐBKK
Thôn Pa Loang Thôn Pa Loang15,0 15,015,0
Thôn Khe Hiên Thôn Khe Hiên15,0 15,015,0
ự 1.2 Xã Đakrông Xã Đakrông Khu v c III
Thôn Làng Cát Thôn Làng Cát18,0
Thôn Vùng Kho Thôn Vùng Kho13,0
Thôn Cu Pua Thôn Cu Pua14,0 13,013,0Thôn ĐBKK
Thôn Xa Lăng Thôn Xa Lăng11,0 14,014,0Thôn ĐBKK
Thôn Pa T ngầ Thôn Pa ầ T ng14,0 11,011,0Thôn ĐBKK
Thôn Klu10,0 14,014,0Thôn ĐBKK Thôn Klu
Thôn Tà Lêng Thôn Tà Lêng17,0 10,010,0Thôn ĐBKK
ự 1.3 Xã Húc Nghì Xã Húc Nghì ộ 17,017,0Thôn thu c xã khu v c III
ự Thôn Húc Nghì Thôn Húc Nghì41,0
Thôn La Tó Khu v c III 41,041,0Thôn ĐBKK 46,046,0 Thôn La Tó46,0
Thôn 37 Thôn 3746,0
Thôn C pự ự Thôn C p50,0 50,050,0 1.4 Xã Tà Long Xã Tà Long
ự Thôn Kè Thôn Kè25,0 Khu v c III 25,025,0Thôn ĐBKK Thôn A Đu Thôn A Đu41,0
41,041,0
Thôn Ly Tôn Thôn Ly Tôn40,0 40,040,0
Thôn Tà Lao Thôn Tà Lao36,0 36,036,0
Thôn Chai Thôn Chai50,0
50,050,0 Thôn Ba Ngày Thôn Ba Ngày60,0 60,060,0
Thôn Sa Ta Thôn Sa Ta45,0
ự Thôn Vôi Thôn Vôi30,0 ộ 45,045,0Thôn thu c xã khu v c III
ự Thôn Pa Hy Thôn Pa Hy32,0 ộ 30,030,0Thôn thu c xã khu v c III
ự ộ 32,032,0Thôn thu c xã khu v c III 1.5 Xã Ba Lòng Xã Ba Lòng
Thôn Khe Cau 12,012,0Thôn ĐBKK Thôn Khe Cau12,0
Khu v c IIự ệ 1.6 Xã Tri u Nguyên Xã Tri uệ Nguyên
ạ Khu v c IIự ạ Thôn V n Na N ẫm Thôn V n Na Nẫm11,0
ả 1.7 Xã H i Phúc ả Xã H i Phúc
Thôn 5 Thôn 517,0
ậ Thôn Văn V nậ Thôn Văn V n17,0
1.8 Xã Ba Nang Xã Ba Nang
Thôn Ba Nang26,0 Thôn Ba Nang
ẹ Thôn Tà R c25,0 Thôn Tà R cẹ
Thôn Đá Bàn35,0 Thôn Đá Bàn
Thôn Trầm40,0 Thôn Trầm
Thôn Kóc40,0 Thôn Kóc
Thôn Tà Mên35,0 Thôn Tà Mên 35,035,0
Thôn A La22,0 Thôn A La
Thôn Bù40,0 Thôn Bù
45,045,0 Thôn ượ c45,0 Ng Thôn Ng cượ
Ọ Ạ Ọ Ế Ị ƯỜ 2 Đ A BÀN H C SINH Đ N H C T I TR NG THPT S Ố 2 ĐAKRÔNG
Xã Tà RụtXã Tà Rụt
2.1 Xã Tà Rụt
ươ Thôn A V ngươ Thôn A ươ V ngThôn A V ng10,0
ự 2.2 Xã A Ngo Xã A NgoXã A Khu v c III
Ngo
10,010,0Thôn ĐBKK Thôn La Lay Thôn La LayThôn La Lay12,0
2.3 Xã A Vao Xã A VaoXã A Vao 12,012,0Thôn ĐBKK
Thôn Tân Đi 3 ự Thôn Tân Đi 3Thôn Tân Đi 312,0 Khu v c III 12,012,0Thôn ĐBKK
Thôn Tân Đi 2 Thôn Tân Đi 2Thôn Tân Đi 212,0 12,012,0
Thôn A Sau Thôn A SauThôn A Sau12,0 12,012,0
Thôn Ba Linh Thôn Ba LinhThôn Ba Linh26,0 26,026,0 ỳ ỳ ơ Thôn K N i Thôn Kỳ ơ N iThôn K ơ N i36,0
36,036,0Thôn ĐBKK Xã A BungXã A Bung 2.4 Xã A Bung
Thôn Cu Tài 1 Thôn Cu Tài 1Thôn Cu Tài 110,0 Khu v c ự III 10,010,0Thôn ĐBKK
Thôn Ty Nê Thôn Ty NêThôn Ty Nê10,0 10,010,0
Thôn La Hót Thôn La HótThôn La Hót13,0 13,013,0
Thôn A Luông Thôn A LuôngThôn A Luông14,0 14,014,0
ự Thôn C pự ự Thôn C pThôn C p15,0 15,015,0 2.5 Xã Húc Nghì
Xã Húc NghìXã Húc Nghì
Thôn 37 13,013,0Thôn ĐBKK Thôn 37Thôn 3713,0
ự Khu v c III ự Thôn C pự ự Thôn C pThôn C p30,0
Thôn Húc Nghì 30,030,0Thôn ĐBKK Thôn Húc NghìThôn Húc Nghì20,0
Thôn La Tó Thôn La TóThôn La Tó25,0
2.6 Xã Tà Long Xã Tà LongXã Tà Long
Thôn Ta Lao Thôn Ta LaoThôn Ta Lao22,0
Thôn Sa Ta Thôn Sa TaThôn Sa Ta26,0
Thôn Ba Ngày Thôn Ba NgàyThôn Ba Ngày33,0
30,030,0Thôn ĐBKK Thôn Chai Thôn ChaiThôn Chai30,0
Thôn Ly Tôn Thôn Ly TônThôn Ly Tôn22,0
Thôn Pa Hy Thôn Pa HyThôn Pa Hy28,0
Thôn A Đu Thôn A ĐuThôn A Đu31,0
Thôn Vôi Thôn VôiThôn Vôi34,0
Thôn KèThôn Kè36,0 Thôn Kè
Ệ ƯỚ B. HUY N H NG HOÁ:
I. C P TIẤ ỂU HỌC:
ả
STT ơ ị ọ Kho ng cách (km)H c ọ ạ ườ ng i tr sinh h c t ườ ể (đi m tr ng) ọ ạ H c sinh h c t i ể ng (đi m ộ ng)Thu c ọ ườ tr ườ tr Tên đ n v (Xã, Thôn (b n)ả ị ơ Tên đ n v (Xã, Thôn ả ả (b n)Kho ng cách (km) khu v cự
ướ ự 1 Xã H ng Linh Xã H ngướ Khu v c III
Linh
ườ Tr
Thôn Mi t Cũệ Trên 4,1Tr ướ ọ h c H ng Linh ệ ườ ể Đi m tr ể ng Ti u t Cũ ng Mi tệ Thôn Mi CũTrên 4,1
ọ ể ườ ng Ti u h c ướ H ng Linh ườ ể ng Đi m tr ệ t CũThôn Mi ĐBKK
ự 2 Xã Hướng Tân Xã Hướng Tân Khu v c III
ườ Tr
Thôn Tr mằ ể ng Ti u Trên 5,0Tr ọ ướ h c H ng Tân ủ ườ ể ng C a Đi m tr ằ Thôn Tr mTrên 5,0
ự ọ ể ườ ng Ti u h c ướ H ng Tân ườ ể ng Đi m tr ộ ủ C aThôn thu c xã khu v c III
ự 3 Xã A D iơ Xã A D iơ Khu v c III
Tr
ả Thôn Phong H iả Thôn Phong H iTrên 7,0 ngườ Trên 7,0Tr TH&THCS A D iơ ngườ TH&THCS A ơ D iThôn ĐBKK
ự 4 Xã Ba T ngầ Xã Ba T ngầ Khu v c III
Trên 5,0Tr ngườ Tr TH&THCS Ba T ngầ
Thôn Ba T ngầ Thôn Ba ầ T ngTrên 5,0 ngườ TH&THCS Ba ầ T ngThôn ĐBKK
Tr
Thôn Ba Lòng Trên 6,0Tr ngườ Thôn Ba LòngTrên 6,0 TH&THCS Ba Tầng ngườ TH&THCS Ba TầngThôn ĐBKK
ơ ự 5 ướ Xã H ng S n ơ ướ Xã H ng S n Khu v c III
ườ ể ng Trên 6,0Đi m tr ồ chính Thôn Ngu n Rào Thôn Hồ ồ Thôn H Trên 6,0
ườ ể ng Đi m tr chính Thôn ồ Ngu n RàoThôn ĐBKK
Ơ Ở . CẤP TRUNG H C Ọ C S II Ơ Ở . CẤP TRUNG
Ơ Ở . CẤP TRUNG H C Ọ C S II Ơ Ở . CẤP TRUNG H C Ọ C S II Ơ Ở . CẤP
Ơ Ở . CẤP TRUNG H C Ọ C S II Ơ Ở . CẤP TRUNG H C Ọ C Ơ
II. CẤP TRUNG H C Ọ C S II H C Ọ C S II TRUNG H C Ọ C S II SỞ
ả STT ọ ạ H c sinh h c t i ể ng (đi m ộ ng)Thu c ọ ườ tr ườ tr STTTên đ n vơ ị (Xã, Thôn (b n))ả ả Kho ng cách (km) ọ Kho ng cách (km)H c ọ ạ ườ i tr sinh h c t ng ườ ể (đi m tr ng) khu v cự
ự 1 1Xã Húc Khu v c III
ườ ườ Thôn Ho Le 8,0 8,0Tr ng THCS Húc Tr ng THCS HúcThôn ĐBKK ườ Thôn Ta Cu 8,0 8,0Tr ng THCS H úc
ườ Thôn Cu Dòng 7,0 7,0Tr ng THCS Húc
ự 2 ướ 2Xã H ng L inh Khu v c III
ướ _ _Thôn Mi t Cũệ 19,0 19,0THCS H ng Linh THCS H ngướ LinhThôn ĐBKK
3 Khu v c IIự 3Xã H ngướ Phùng
ườ 11,0Điểm tr ng chính Điểm tr ngườ _Thôn H ngướ Choa _ 11,0 chínhThôn ĐBKK
ự 4 ướ 4Xã H ng Tân Khu v c III
ườ 8,0Tr ng THCS ườ ướ Thôn Xa R ngườ 8,0 H ng Tân Tr ng THCS ướ H ng TânThôn ĐBKK
ườ ả 8,0 B n Pô rô Thôn Tr mằ 8,0Tr ng THCS ườ ướ H ng Tân Tr ng THCS ướ H ng TânThôn ự ộ thu c xã khu v c III
ườ 7,0 Thôn Mi t Cũ (xã 7,0Tr ng THCS ướ ườ ướ ệ H ng Linh) H ng Tân ng THCS Tr ướ H ng TânThôn ĐBKK
5 5Xã Tân H pợ ự Khu v c IIII
ườ ườ 7,0Tr Thôn Tà Đủ 7,0 ng THCS Tân H pợ ng THCS Tr ợ Tân H pThôn ĐBKK
ự 6 6Xã Thanh Khu v c III
Tr 7,0Tr ng THCS 7,0 ườ Thanh Thôn Xung ườ ng THCS ThanhThôn ĐBKK
ự 7 7Xã A D iơ Khu v c III
Thôn Phong H iả 7,0 7,0Trường TH&THCS A D iơ Trường TH&THCS A ơ D iThôn ĐBKK
8 8Xã Ba T ngầ ự Khu v c IIII
Tr Thôn Măng Sông 15,0 15,0Tr ngườ TH&THCS Ba T ngầ ngườ TH&THCS Ba T ngầ
Tr Thôn Xa Rô 13,0 13,0Tr ngườ TH&THCS Ba T ngầ ngườ TH&THCS Ba T ngầ
Thôn V ngầ 14,0 14,0Tr ngườ Tr ngườ
TH&THCS Ba T ngầ TH&THCS Ba ầ T ngThôn ĐBKK
Tr ườ Thôn Trùm 7,0 7,0Tr ng TH&THCS Ba T ngầ ngườ TH&THCS Ba T ngầ
Tr ườ Thôn Xa Tuông 8,0 8,0Tr ng TH&THCS Ba T ngầ ngườ TH&THCS Ba T ngầ
Tr Thôn Hùn 17,0 17,0Tr ngườ TH&THCS Ba T ngầ ngườ TH&THCS Ba T ngầ
ự ộ ướ 9Xã H ng L c 9 Khu v c III
Tr ng PTDTBT ườ Thôn Toa Roa 7,0
7,0Tr ng PTDTBT TH&THCS H ngướ L cộ ườ TH&THCS ộ ướ H ng L cThôn ĐBKK
Tr ng PTDTBT ườ Thôn Pa Ka 7,0
ng PTDTBT 7,0Tr TH&THCS H ngướ L cộ ườ TH&THCS ộ ướ H ng L cThôn ĐBKK
Tr ng PTDTBT ườ Thôn C aủ 7,0
7,0Tr ng PTDTBT TH&THCS H ngướ L cộ ườ TH&THCS ộ ướ H ng L cThôn ĐBKK
Tr ng PTDTBT ườ Thôn Cu D nừ 7,0
7,0Tr ng PTDTBT TH&THCS H ngướ L cộ ườ TH&THCS ộ ướ H ng L cThôn ĐBKK
Tr ng PTDTBT ườ Thôn Ra Ty 8,0
8,0Tr ng PTDTBT TH&THCS H ngướ L cộ ườ TH&THCS ộ ướ H ng L cThôn ĐBKK
ự 10Xã H ngướ S nơ 10 Khu v c III
ườ 12,0Tr Tr ng PTDTBT Thôn M iớ 12,0 ng PTDTBT TH&THCS H ngướ S nơ ườ TH&THCS ơ ướ H ng S nThôn ĐBKK ườ 18,0Tr Thôn Trĩa 18,0 ng PTDTBT TH&THCS H ngướ S nơ
ườ Thôn Cát 28,0 28,0Tr ng PTDTBT TH&THCS H ngướ
S nơ
ự 11Xã H ngướ tệ Vi 11 Khu v c III
Tr ngườ TH&THCS ệ Thôn Trăng 9,5 9,5Tr ng TH&THCS ệ ướ ườ H ng Vi t ướ tThôn H ng Vi ự ộ thu c xã khu v c III
Tr ngườ TH&THCS 8,0 ướ Thôn TrăngTà Pu ngồ 8,0Tr H ng Vi tThôn ng TH&THCS ệ ướ ườ H ng Vi t ệ ĐBKK
ự 12Xã H ngướ L pậ 12 Khu v c III
Tr ng PTDTBT
ườ Thôn C pự 7,0
7,0Tr ng PTDTBT TH&THCS H ngướ L pậ ườ TH&THCS ướ ậ H ng L pThôn ự ộ thu c xã khu v c III
Tr ng PTDTBT ườ 10,0Tr Thôn Tri 10,0
ng PTDTBT TH&THCS H ngướ L pậ ườ TH&THCS ậ ướ H ng L pThôn ĐBKK
Tr ng PTDTBT ườ 15,0Tr ự Thôn C p Cuôi 15,0
ng PTDTBT TH&THCS H ngướ L pậ ườ TH&THCS ậ ướ H ng L pThôn ĐBKK
Tr ng PTDTBT ườ Thôn Cù Bai 8,0
8,0Tr ng PTDTBT PH&THCS H ngướ L pậ ườ PH&THCS ậ ướ H ng L pThôn ĐBKK
ườ 10,0Tr Tr ng PTDTBT
10,0 Thôn Sê Pu Ta Păng ng PTDTBT TH&THCS H ngướ L pậ ườ TH&THCS ậ ướ H ng L pThôn ĐBKK
Ấ Ọ Ổ Ọ Ổ Ấ
Ấ Ọ Ổ Ổ Ọ
Ấ
Ọ Ọ Ổ Ổ Ọ Ọ Ổ Ổ Ấ Ấ III. C P TRUNG H C PH THÔNGIII. C P TRUNG H C PH THÔNGIII. Ấ Ấ C P TRUNG H C PH THÔNGIII. C P TRUNG H C PH THÔNGIII. C P TRUNG H C PH THÔNGIII. C P TRUNG H C PH THÔNGIII. C P TRUNG H C PH THÔNGIII. C P TRUNG H C PH THÔNG
ả ộ ơ ị ơ ự Kho ng cách (Km)Thu c khu v c STT ị Tên đ n v (Xã, Thôn (b n)ả ị ả Tên đ n v (Xã, ả Thôn (b n)Tên ơ đ n v (Xã, Thôn ả (b n)Kho ng
cách (Km)
1
1.1 Xã Thanh Xã ThanhXã Thanh
ự Khu v c III Thôn Xung Thôn XungThôn Xung20,0
ả
ả B n 8 (Ba Loang) 20,0Thôn ĐBKK B n 8 (Ba ả Loang)B n 8 (Ba Loang)15,0
15,0Thôn ĐBKK 1.2 Xã A D iơ ơ Xã A D iXã A D iơ
ự ớ ớ Khu v c III Thôn A D i Đơ Thôn A D iơ ơ ớ Đ Thôn A D i Đ 15,0
ầ
1.3 Xã Ba T ngầ Xã Ba T ngXã Ba T ngầ 15,0Thôn ĐBKK
ự ầ Khu v c III Thôn V ngầ ầ Thôn V ngThôn V ngTrên 16,0
Thôn Ba T ngầ Thôn Ba ầ T ngThôn Ba ầ T ngTrên 11,0 Trên 16,0Thôn ĐBKK
Thôn Loa Thôn LoaThôn LoaTrên 16,0 Trên 11,0Thôn ĐBKK
Thôn Xa Tuông Thôn Xa TuôngThôn Xa TuôngTrên 16,0 Trên 16,0Thôn ĐBKK
Thôn Trùm Thôn TrùmThôn TrùmTrên 16,0 Trên 16,0Thôn ĐBKK Trên 16,0Thôn ĐBKK
Thôn Xa Rô Thôn Xa RôThôn Xa RôTrên 10,0
Thôn Măng SongThôn Măng SongTrên 10,0 Thôn Măng Song Trên 10,0Thôn ĐBKK
Trên 10,0Thôn ĐBKK Xã Ba Nang (Đakrông) 1.4 Xã Ba Nang (Đakrông)Xã Ba Nang (Đakrông)
ự Thôn Kóc Thôn KócThôn Kóc40,0 Khu v c III
Ị ƯỜ ƯỚ 2 Ọ Đ A BÀN H C SINH Đ Ọ Ạ ẾN H C T I TR NG THPT H NG
Ọ Ọ Ọ Ọ Ọ Ọ Ị Ị Ị Ị Ị Ị ƯỜ ƯỜ ƯỜ ƯỜ ƯỜ ƯỜ Ọ Ạ ẾN H C T I TR ẾN H C T I TR Ọ Ạ ẾN H C T I TR Ọ Ạ ẾN H C T I TR Ọ Ạ Ọ Ạ ẾN H C T I TR Ọ Ạ ẾN H C T I TR NG THPT H NG THPT H NG THPT H NG THPT H NG THPT H NG THPT H ƯỚ NG ƯỚ NG ƯỚ NG ƯỚ NG ƯỚ NG ƯỚ NG
PHÙNGĐ A BÀN H C SINH Đ PHÙNGĐ A BÀN H C SINH Đ PHÙNGĐ A BÀN H C SINH Đ PHÙNGĐ A BÀN H C SINH Đ PHÙNGĐ A BÀN H C SINH Đ PHÙNGĐ A BÀN H C SINH Đ PHÙNG
Xã H ngướ ướ ơ S nXã H ng S nơ
ướ ơ 2.1 Xã H ng S n
ự ớ Khu v c III ớ Thôn M iThôn M iTrên 12,0 Thôn M iớ
ồ Thôn Ngu n Rào Trên 12,0Thôn ĐBKK
Thôn Ngu nồ RàoThôn Ngu nồ RàoTrên 12,0 Trên 12,0Thôn ĐBKK
Thôn Ra LyThôn Ra LyTrên 12,0 Thôn Ra Ly
Thôn Trĩa Thôn TrĩaThôn TrĩaTrên 40,0 Trên 40,0Thôn ĐBKK Trên 12,0Thôn ĐBKK
Thôn Hồ Trên 12,0Thôn ĐBKK ồ ồ Thôn H Thôn H Trên 12,0
Thôn PinThôn PinTrên 20,0 Thôn Pin
Thôn Xa RyThôn Xa RyTrên 12,0 Thôn Xa Ry Trên 20,0Thôn ĐBKK
ự ộ Thôn CátThôn CátTrên 40,0 Thôn Cát Trên 12,0Thôn thu c xã khu v c III
ướ ậ Xã H ngướ ướ ậ L pXã H ng L pậ 2.2 Xã H ng L p Trên 40,0Thôn ĐBKK
ự ự Khu v c III ự Thôn K pThôn K p55,0 Thôn K pự
Thôn Tri 90,0Thôn ĐBKK Thôn TriThôn Tri90,0
ự ộ 55,0Thôn thu c xã khu v c III Thôn Cù Bai Thôn Cù BaiThôn Cù Bai70,0
ỳ Thôn Cha Lỳ Thôn Cha ỳ L Thôn Cha L 35,0
40,0Thôn ĐBKK
ự ộ ự Thôn C p Cuôi 35,0Thôn thu c xã khu v c III Thôn C p ự CuôiThôn C p ự Cuôi40,0
ỳ Thôn A Xóc Cha Lỳ Thôn A Xóc ỳ Cha L Thôn A Xóc Cha L 65,0
Thôn Sê Pu Tà Păng 65,0Thôn ĐBKK Thôn Sê Pu Tà PăngThôn Sê Pu Tà Păng70,0
Xã H ngướ ệ Vi ướ ệ 70,0Thôn ĐBKK 2.3 Xã H ng Vi t ướ tXã H ng tệ Vi
ự Khu v c III Thôn Ka Tiêng Thôn Ka TiêngThôn Ka Tiêng30,0
ư Thôn Xà Đ ngư Thôn Xà ư Đ ngThôn Xà Đ ng30,0 30,0Thôn ĐBKK
Thôn Chai Thôn ChaiThôn Chai30,0 30,0Thôn ĐBKK
Thôn Tà RùngThôn Tà Rùng30,0 Thôn Tà Rùng 30,0Thôn ĐBKK
ồ
ồ Thôn Trăng Tà Pu ngồ Thôn Trăng Tà Pu ngThôn Trăng Tà Pu ng35,0 30,0Thôn ĐBKK
ướ 35,0Thôn ĐBKK 2.4 Xã H ng Linh Xã H ngướ LinhXã H ngướ Linh
ự Thôn Hoong Thôn HoongThôn Hoong30,0 Khu v c III
ớ Thôn M iớ ớ Thôn M iThôn M i30,0 30,0Thôn ĐBKK
Thôn Xa Bai Thôn Xa 30,0Thôn ĐBKK
BaiThôn Xa Bai30,0
tệ tệ 30,0Thôn ĐBKK Thôn Mi t Cũệ Thôn Mi CũThôn Mi Cũ30,0
Thôn Cooc 30,0Thôn ĐBKK Thôn CoocThôn Cooc35,0
ướ 2.5 Xã H ng Tân Xã H ngướ TânXã H ngướ Tân 35,0Thôn ĐBKK
ự ủ Khu v c III Thôn C aủ ủ Thôn C aThôn C a25,0
ị ấ
ự ộ 25,0Thôn thu c xã khu v c III ả ị ấ 2.6 Th tr n Lao B o Th tr n Lao ị ấ ả B oTh tr n Lao B oả
Khu v c IIự Thôn Ka Túp Thôn Ka TúpThôn Ka Túp65,0
2.7 Xã ĐaKrông Xã ĐaKrôngXã ĐaKrông 65,0Thôn ĐBKK
ự Thôn Làng Cát Thôn Làng CátThôn Làng Cát45,0 Khu v c III
ướ 2.8 Xã H ng Phùng Xã H ngướ PhùngXã ướ H ng Phùng 45,0Thôn ĐBKK
10,0Thôn ĐBKK ự Thôn Hướng Choa Thôn Hướng ChoaThôn Hướng Choa10,0 Khu v c III
Ọ Ạ Ọ Ị ƯỜ 3 Đ A BÀN H C SINH H C T I TR NG THPT H ƯỚNG HOÁ
3.1 Xã Húc Xã HúcXã Húc
ự Khu v c III Thôn Húc Th ngượ Thôn Húc ượ ngThôn Th ượ Húc Th ng10,0
Thôn Ta Núc 10,0Thôn ĐBKK Thôn Ta NúcThôn Ta Núc13,0
ướ ự 3.2 Xã H ng Tân Khu v c III
Xã H ngướ TânXã H ngướ Tân
13,0Thôn ĐBKK Thôn ộ Ru ngThôn ộ Ru ng10,0 Thôn Ru ngộ
ướ Xã H ngướ LinhXã H ngướ Linh 3.3 Xã H ng Linh 10,0Thôn ĐBKK
tệ 22,0Thôn ĐBKK Thôn Mi t Cũệ tệ Thôn Mi CũThôn Mi Cũ22,0
Xã XyXã Xy 3.4 Xã Xy
Thôn Troan ngThôn Th
ượ Troan ượ Th
ng35,0 Thôn Troan Th ngượ
Ệ C. HUY N GIO LINH
I. C P TIẤ ỂU H CỌ
ọ STT ườ ơ ị Tên đ n v (Thôn , ả b n, xã) ả Kho ng cách (km) H c sinh h c t ể (đi m tr ọ ạ ườ i tr ng ng) ộ Thu c khu v cự
1 Xã Vĩnh Tr ngườ ự Khu v c III
ọ ườ ng ườ Thôn Tr ng Thành 7,0 Thôn ĐBKK ể ể Ti u h c Vĩnh Tr (Đi m Xóm Bàu)
2 Xã Linh Th ngượ ự Khu v c III
ượ ể ng (Đi m Thôn Sông Ngân 5,0 Thôn ĐBKK ườ THCS Linh Th tr ng thôn Khe Me)
ơ ị ọ Stt ườ Tên đ n v (Xã, Thôn (b n))ả ả Kho ng cách (km) H c sinh h c t ể (đi m tr ọ ạ ườ i tr ng ng) ộ Thu c khu v cự
1 ự Khu v c III Xã Vĩnh Tr ngườ
ượ ể ng (Đi m ườ Thôn Tr ng Thành 12,0 Thôn ĐBKK ườ THCS Linh Th tr ng thôn Ba De)
2 ự Khu v c III Xã Linh Th ngượ
ượ ể ng (Đi m Thôn ĐBKK 13,0 Thôn Sông Ngân ườ THCS Linh Th tr ng thôn Ba De)
ượ ể ng (Đi m 8,0 Thôn ĐBKK Thôn Khe Me ườ THCS Linh Th tr ng Thôn Ba De)
Ổ Ọ Ấ III. C P TRUNG H C PH THÔNG
ơ ị ả ộ TT ị Tên đ n v (Xã, Thôn ơ Tên đ n v (Xã, ự Kho ng cách (km)Thu c khu v c
(b n))ả Thôn ả ả (b n))Kho ng cách (km)
1
ệ
1.1 Xã Trung Giang Xã Trung Giang25,032,0
t25,0 ặ t khó khăn 25,032,0Xã đ c bi ả ể vùng bãi ngang ven bi n và h i ạ ả đ o giao đo n 20162020 theo QĐ 25,030,0 1.2 Xã Gio Vi tệ ệ Xã Gio Vi 30,0
20,025,0 1.3 Xã Gio Mai Xã Gio Mai20,0 25,0
23,028,0 1.4 Xã Gio H iả ả Xã Gio H i23,0 28,0
Ị Ọ Ạ Ế ƯỜ 2 Đ A BÀN H ỌC SINH Đ N H C T I TR NG THPT GIO LINH
ệ 2.1 Xã Trung Giang Xã Trung Giang11,015,0
t10,5 ặ t khó khăn 11,015,0Xã đ c bi ả ể vùng bãi ngang ven bi n và h i ạ ả đ o giao đo n 20162020 theo QĐ 10,514,0 2.2 Xã Gio Vi tệ ệ Xã Gio Vi 14,0
2.3 Xã Gio H iả 10,515,0 ả Xã Gio H i10,5 15,0
Ị Ọ Ạ 3 Đ A BÀN H ỌC SINH H C T I TR ƯỜNG THPT NGUYỄN DU
ấ ả 3.1 Xã Gio Vi tệ t10,5 10,516,0T t c các thôn ệ Xã Gio Vi 16,0
11,016,0 3.2 Xã Trung Giang Xã Trung Giang11,016,0
10,516,0 3.3 Xã Gio H iả ả Xã Gio H i10,5 16,0
Ệ Ệ Ệ
Ệ Ệ Ệ Ệ
Ệ D. HUY N VĨNH LINHD. HUY N VĨNH LINHD. HUY N VĨNH LINHD. HUY N VĨNH LINHD. HUY N VĨNH LINHD. HUY N VĨNH LINHD. HUY N VĨNH LINHD. HUY N VĨNH LINH
I. C P TIẤ ỂU H CỌ
I. C P TIẤ ỂU H CỌ
I. C P TIẤ ỂU H CỌ
I. C P TIẤ ỂU H CỌ
I. C P TIẤ ỂU H CỌ
I. C P TIẤ ỂU H CỌ
I. C P TIẤ ỂU H CỌ
I. C P TIẤ ỂU H CỌ
ọ ọ H c sinh h c ạ ườ i tr t ng (đi mể ườ STT
ả ơ ị tr sinh h c t ườ tr ườ tr ộ Tên đ n v (Xã, Thôn (b n))ả ả Kho ng cách (km) ọ Kho ng cách (km)H c ọ ạ ườ i tr sinh h c t ng ườ ể (đi m tr ng) ọ ng)H c ọ ạ i ể ng (đi m ng)Xã ự thu c khu v c
1 Xã Vĩnh Hà
ườ
Thôn Xóm M iớ 7,0
ể ườ ể 7,0Đi m tr ng chính Đi m tr ng chính c a THủ ủ c a TH Vĩnh Hà (Thôn Vĩnh Hà (Thôn Khe Hó, xã Vĩnh Hà) Khe Hó, xã Vĩnh Hà)Đi mể ườ tr ng chính ủ c a TH Vĩnh Hà (Thôn Khe Hó, xã Vĩnh Hà)Thôn ĐBKK
ườ
Thôn Bãi Hà 5,0
ườ ể ể Đi m tr ng 5,0Đi m tr ng chính chính c a THủ ủ c a TH Vĩnh Hà (Thôn Vĩnh Hà (Thôn Khe Hó, xã Vĩnh Hà) Khe Hó, xã Vĩnh Hà)Đi mể ườ tr ng chính ủ c a TH Vĩnh Hà (Thôn Khe Hó, xã Vĩnh Hà)Thôn ĐBKK
ự Khu v c III 2 Xã Vĩnh Khê
ườ ể 9,0Đi m tr ng chính
ủ c a TH Vĩnh Khê ọ (Thôn Đá M c, xã Vĩnh Khê)
Thôn Khe L ngươ 9,0
ọ ườ ể ng Đi m tr chính c a THủ Vĩnh Khê (Thôn Đá ọ M c, xã Vĩnh Khê)Đi mể ườ tr ng chính ủ c a TH Vĩnh Khê (Thôn Đá M c, xã Vĩnh Khê)
ườ Thôn Khe Cát 4,0 ể 4,0Đi m tr ng chính ủ c a TH Vĩnh Khê (Thôn Đá M c, xọ ườ ể Đi m tr ng chính c a THủ Vĩnh Khê ã Vĩnh
Khê) (Thôn Đá M c, xọ ã Vĩnh
Khê)Đi mể ườ tr ng chính ủ c a TH Vĩnh Khê (Thôn Đá M c, xọ ã Vĩnh
Khê)Thôn ĐBKK
Thôn Khe Tr mằ 6,0
ườ ể 6,0Đi m tr ng chính
ủ c a TH Vĩnh Khê ọ (Thôn Đá M c, xã Vĩnh Khê) ườ ể Đi m tr ng chính c a THủ Vĩnh Khê (Thôn Đá ọ M c, xã Vĩnh Khê)Đi mể ườ tr ng chính ủ c a TH Vĩnh Khê (Thôn Đá ọ M c, xã Vĩnh Khê)Thôn ĐBKK
ư ế Thôn B n M ng 4,0
ườ ể 4,0Đi m tr ng chính
ủ c a TH Vĩnh Khê ọ (Thôn Đá M c, xã Vĩnh Khê) ườ ể Đi m tr ng chính c a THủ Vĩnh Khê (Thôn Đá ọ M c, xã Vĩnh Khê)Đi mể ườ ng chính tr ủ c a TH Vĩnh Khê (Thôn Đá ọ M c, xã Vĩnh Khê)Thôn ĐBKK
3 Xã Vĩnh Ô
Thôn Xà L iờ 4,1
ườ ng chính thôn ườ ể Đi m tr ng chính c a THủ Vĩnh Ô (thôn Xóm M iớ 1)Đi mể ườ tr ng chính ủ c a TH Vĩnh Ô (thôn Xóm ớ M i 1)Thôn ĐBKK ể 4,1Đi m tr ủ c a TH Vĩnh Ô ( Xóm M i 1)ớ
ườ Thôn Xà Niu 4,5 ng chính thôn ể 4,5Đi m tr ủ c a TH Vĩnh Ô ( Xóm M i 1)ớ ườ ể Đi m tr ng chính c a THủ Vĩnh Ô (thôn
Xóm M iớ 1)Đi mể ườ tr ng chính ủ c a TH Vĩnh Ô (thôn Xóm M i 1)ớ
Thôn Mít 12,0
ể ườ 12,0Đi m tr ng chính thôn ườ ể Đi m tr ng chính c a THủ Vĩnh Ô (thôn Xóm M iớ 1)Đi mể ườ tr ng chính ủ c a TH Vĩnh Ô (thôn Xóm ớ M i 1)Thôn ĐBKK ủ c a TH Vĩnh Ô ( Xóm M i 1)ớ
II. CẤP TRUNG H C Ọ C SƠ ỞII. CẤP TRUNG H C Ọ C SƠ ỞII. CẤP TRUNG H C Ọ C SƠ ỞII. CẤP TRUNG H C Ọ C SƠ ỞII. CẤP TRUNG H C Ọ C SƠ ỞII. CẤP TRUNG H C Ọ C SƠ ỞII. CẤP TRUNG H C Ọ C SƠ ỞII. CẤP TRUNG H C Ọ C Ơ SỞ
ả ơ STT ị Tên đ n v Xã, Thôn (b n)ả ả Kho ng cách (km) ọ Kho ng cách (km)H c ọ ạ ườ i tr sinh h c t ng ườ ể (đi m tr ng) ọ ọ H c sinh h c ạ ườ i tr ng t (đi mể ườ ng)Xã tr Xã Vĩnh Thái 1
ườ ườ 7,2Tr ng THCS ng THCS Thôn Tân Thu nậ 7,2 Vĩnh Thái (Thôn Thử Lu t)ậ
ườ 7,2Tr ng THCS ng THCS ướ ạ Thôn M ch N c 7,2 Vĩnh Thái (Thôn Thử Lu t)ậ
Tr Vĩnh Thái (Thôn Th ử Lu t)ậ ườ Tr Vĩnh Thái (Thôn Th ử Lu t)ậ
II. CẤP TRUNG H C PHỌ Ổ THÔNG
ị STT ơ Tên đ n v Xã, Thôn (b n)ả ả Kho ng cách (km)
Ọ Ạ Ọ ƯỜ Ế ÀN H C SINH Đ N H C T I TR NG THCS&THPT B ẾN
Đ A BỊ QUAN 1
1.1 Xã Vĩnh Ô
Thôn: Xóm M i 1ớ 37,0
Ị ƯỜ Ả Ọ Đ A BÀN H C SINH Đ Ọ Ạ ẾN H C T I TR Ế NG THPT B N H I VÀ 2
14,020,0 2.1 Xã Vĩnh Thái THPT VĨNH LINH
Xã Vĩnh Giang 13,016,0 2.2
3
Xã Gio H iả Trên 10,0 3.1
Xã Gio Vi tệ Trên 10,0 3.2
Xã Trung Giang 3.3
Thôn Hà L iợ Trên 10,0
Ệ Ệ Ệ Ệ
Ệ Ệ Ệ Ệ E. HUY N TRI U PHONG: Ệ E. HUY N TRI U PHONG: E. HUY N TRI U PHONG: E. HUY N TRI U Ệ PHONG: E. HUY N TRI U PHONG:
I. CẤP TIỂU H CỌ
I. CẤP TIỂU H CỌ
I. CẤP TIỂU H CỌ
I. CẤP TIỂU H CỌ
I. CẤP TIỂU H CỌ
ơ ị ọ STT ườ Tên đ n v (Xã, Thôn (b n))ả ả Kho ng cách (km) H c sinh h c t ể (đi m tr ọ ạ ườ i tr ng ng)
1 ệ Xã Tri u Lăng
ườ ạ ng Trung tâm t i Thôn 6 4,0 ể Đi m tr Thôn 4
ườ ạ ng Trung tâm t i Thôn 1 4,5 ể Đi m tr Thôn 4
2 ệ Xã Tri u Vân
ườ ạ ng Trung tâm t i Thôn 7 4,0 ể Đi m tr Thôn 8
Ế Ổ Ọ
Ị ễ Ọ ậ
ị ị ễ
Ọ Ọ NG: hong); THPT Nguy n Hu Ổ ữ ệ, THPT TX Quảng Tr (Th x Ị
ị ễ ễ
Ổ ậ ị Ế Ọ ị ã Qu ng Tr ) ả Ọ Ạ TR Ấ NG: ễ ậ Ọ Ạ ăn An (huy n ệ ị II. C P Ấ NG: hong); Ọ ị II. C P TRUNG H C ị ƯỜ THPT Vĩnh Đ nh, hong); THPT Nguy n ễ Ổ
Ọ ị Ọ ị II. C P TRUNG H C PH THÔNG: ƯỜ THPT Vĩnh Đ nh, THPT Nguy n ăn An (huy n ệ Tri u Pệ Ấ NG: Ị ữ ễ
Ọ ị ễ ậ
ễ Ấ II. C P TRUNG H C PH THÔNG: Đ A BÀN H C SINH Đ N H C T I ƯỜ THPT Vĩnh Đ nh, THPT Nguy n H u Th n, THPT Chu V TR ị ã Qu ng Tr ) ả Tri u Pệ Ế ƯỜ Ọ Ạ TR TRUNG H C PH THÔNG: Đ A BÀN H C SINH Đ N H C T I ăn An (huy n ệ Tri u Pệ ữ THPT Vĩnh Đ nh, THPT Nguy n H u Th n, THPT Chu V ệ, THPT TX Quảng Tr (Th x THPT Nguy n Hu Ị PH THÔNG: Đ A BÀN H C SINH Đ N H C T I ữ THPT Nguy n H u Th n, THPT Chu V ị ị ã Qu ng Tr ) Huệ, THPT TX Quảng Tr (Th x ả Ế Ọ Ạ TR Đ A BÀN H C SINH Đ N H C T I ăn An (huy n ệ Tri u Pệ ậ hong); THPT Nguy n Hu H u Th n, THPT Chu V ị II. C P TRUNG H C PH THÔNG: Đ A BÀN H C Ọ Ổ Ấ ả ị Quảng Tr (Th x ị ã Qu ng Tr ) ƯỜ Ọ Ạ TR Ế THPT Vĩnh Đ nh, THPT Nguy n H u Th n, SINH Đ N H C T I NG: THPT Chu Văn An (huy n ệ Tri u Pệ hong); THPT Nguy n Hu ễ ệ, THPT TX Ị ữ ệ, THPT TX Quảng Tr ị
ả ị (Th xị ã Qu ng Tr )
STT ơ ị Tên đ n v (Thôn , ả b n, xã) ả Kho ng cách (km)
ấ ả 1 ệ Xã Tri u An 11,025,0 T t c các thôn
2 ệ Xã Tri u Vân 11,025,0
3 Xã Tri u Lệ ăng 10,027,0
ộ 4 Xã Tri u Đệ 11,018,0
5 ả Xã H i An 11,020,0
6 ả Xã H i Khê 14,025,0
Ệ Ọ Ạ Ọ Ế Ị ƯỜ NG: THPT H i ả
Ả F. HUY N H I LĂNG: Đ A BÀN H C SINH Đ N H C T I CÁC TR Lăng, THPT Bùi Dục Tài
ơ àn, STT ị Tên đ n v (Thôn , b xã) Kho ngả cách (km)
ả 1 Xã H i An 11,016,0 ấ ả T t c các Thôn ả 2 Xã H i Khê 11,016,0
Ị Ọ ƯỜ Ế NG: ợ THPT Lê L i, THPT Đ ộ Ọ Ạ ế ệ ông Hà ộ có kho ng ả
G. Đ A BÀN H C SINH Đ N H C T I CÁC TR ố (Thành ph Đông Hà); THPT Ch Lan Viên, THPT Cam L (Huy n Cam L ) cách trên 10 km gồm:
ọ ưở ự ng h i các xã khu v c ở ạ t ặ ị ng chính sách theo Ngh đ nh 116/2016/NĐCP ủ ướ ề ệ ộ ị t khó khăn vùng dân t c mi n núi c a các huy n H ng Hoá, Đakrông, Gio ố ượ H c sinh là đ i t ệ III, Thôn đ c bi Linh, Vĩnh Linh;
ố ượ ị ở các xã đ cặ ị ng chính sách theo Ngh đ nh 116/2016/NĐCP ạ ả ả ế ị ệ ị i Quy t đ nh 131/QĐTTg ngày ủ ướ ủ ọ H c sinh H c sinh là đ i t bi 25/01/2017 c a Th t ọ ưở ng h ể t khó khăn vùng bãi ngang ven bi n và h i đ o quy đ nh t ủ ng Chính ph .
Ồ Ỏ Ả Ệ H. HUY N Đ O C N C
ặ ườ ườ ệ ộ ộ i giám h có h kh u th ả ọ ạ ạ ả i huy n đ o C n ệ ị ừ ng trú t ả ể ả ố ườ i các tr ẩ ẹ ồ ị ng ti u h c, THCS, THPT trên đ a bàn Qu ng Tr (tr huy n đ o ọ ỏ ồ ỏ H c sinh mà b n thân và b , m ho c ng ọ C đang theo h c t C n C ).
ọ ố ượ ề ệ ị
ườ ủ ở ng ph xã, ủ ệ ặ ủ ề I. H c sinh là đ i t ị 18/7/2016 c a Chính ph Quy đ nh chính sách h tr h c sinh và tr ượ ưở c h thôn đ c bi ị ng đ đi u ki n theo Đi u 4, Ngh đ nh 116/2016/NĐCP ngày tổ hông ỗ ợ ọ ng chính sách này. t khó khăn thì đ
Ụ Ụ PH L C II
Ụ Ọ Ọ Ả Ả Ị Ố Ả Ầ Ạ Ạ Ỡ Ấ Ở DANH M C XÃ, THÔN (B N) H C SINH ĐI H C PH I QUA Đ A HÌNH CÁCH TR , GIAO THÔNG ĐI L I KHÓ KHĂN (PH I ĐI QUA SÔNG, SU I KHÔNG CÓ C U; QUA ĐÈO, NÚI CAO; VÙNG S T L Đ T, ĐÁ) ế ố ủ ị (kèm theo Ngh Quy t s 07 ộ đồng nhân dân /2017/NQHĐND ngày 23 tháng 5 năm 2017 c a H i ị ả ỉ t nh Qu ng Tr )
Ệ A. HUY N ĐAKRÔNG
Ọ Ể I. CẤP TI U H C
ị ị STT Tên đ n v (xã, ọ tr Đ a hình ơ thôn (b n))ả Kho ngả cách (km) ọ ạ H c sinh h c t i ể ng (đi m ườ ng) ườ tr ộ Xã thu c khu v cự
1 Xã Tà r tụ ự Khu v c III
ườ Tr ố ề ư ọ ể ng Ti u h c Tà R tụ Thôn A Liêng 2,0 Thôn ĐBKK
ườ ượ Qua su i, không có cầu, v mùa m a ọ ể h c sinh không th ế c. đ n tr ng đ
Tr ọ ể ng Ti u h c ụ ố ề ư ự Thôn V c Leng 2,0 Thôn ĐBKK ườ ể Tà R t (đi m ườ ng A Đăng) tr ườ ượ Qua su i, không có ầ c u, v mùa m a ể ọ h c sinh không th ế đ n tr c. ng đ
Tr ọ ể ng Ti u h c ụ ố ề ư Thôn A Đăng 2,0 Thôn ĐBKK ườ ể Tà R t (đi m ườ ăng) ng A Đ tr ườ ượ Qua su i, không có ầ c u, v mùa m a ể ọ h c sinh không th ế c. đ n tr ng đ
ề Tr ọ ể ng Ti u h c Thôn A Pun 3,0 Thôn ĐBKK
ườ ể ụ Tà R t (đi m ụ ườ ng Tà R t) tr ồ Đ nườ g g gh , qua ề ố đèo d c, v mùa ườ ư m a th ng xuyên ạ ở . s t l
Tr ọ ể ng Ti u h c Thôn Ka H pẹ 3,0 Thôn ĐBKK ề ng xuyên ườ ể ụ Tà R t (đi m ụ ườ ng Tà R t) tr Đư ng ờ ề ồ g gh , qua ố đèo d c, v mùa ườ ư m a th ạ ở s t l .
2 Xã A Bung ự Khu v c III
, v ề
Thôn La Hót 2,0 Thôn ĐBKK ườ Tr ườ ọ ể ng Ti u h c A Bung ố Qua su i sâu ư ọ mùa m a h c sinh ể ế không th đ n ượ c. ng đ tr
Thôn A Bung 2,0 Thôn ĐBKK ườ Tr ườ ọ ể ng Ti u h c A Bung ề ố Qua su i sâu, v ư ọ mùa m a h c sinh ể ế không th đ n ượ c. ng đ tr
3 Xã A Ngo ự Khu v c III
Thôn A Đang 3,0 Thôn ĐBKK Tr ngườ ườ ề ố Qua su i sâu, v ư ọ mùa m a h c sinh ể ế không th đ n ượ c. ng đ tr TH&THCS A Ngo
Tr ngườ 3,0 Thôn A R ng ồ D iướ TH&THCS A Ngo Thôn thu cộ xã khu v cự III ườ ề ố Qua su i sâu, v ư ọ mùa m a h c sinh ể ế không th đ n ượ c. ng đ tr
Thôn A La 2,5 Thôn ĐBKK Tr ngườ ườ ề ố Qua su i sâu, v ư ọ mùa m a h c sinh ể ế không th đ n ượ c. ng đ tr TH&THCS A Ngo
4 Xã Tà Long Khu v c ự III
ố
ườ Thôn Vôi 1,5 Thôn thu cộ xã khu v cự III ườ ườ ọ ể Tr ng Ti u h c Tà Long ( Đi mể ng vôi Kè) tr Qua su i, qua vùng ạ ở ườ ng xuyên s t l th ư ọ ề v mùa m a h c ể ế sinh không th đ n tr ng.
5 Xã A Vao ự Khu v c III
Tr ngườ Thôn Ro Ró 2 1,5 Thôn ĐBKK ườ ườ TH&THCS A Vao ố Đ ng d c, núi cao, ạ lở ng xuyên s t th
6 Xã Mò Ó Khu v c IIự
ố
Tr Thôn Khe Lu iồ 3,5 Thôn ĐBKK ngườ TH&THCS Mò Ó ể (đi m tr ườ ng Thôn Phú Thi ng)ề Qua su i, qua vùng ạ ở ườ ng xuyên s t l th ư ọ ề v mùa m a h c ể ế sinh không th đ n tr ngườ
7 Xã Đakrông ự Khu v c III
ố
Tr ọ ể ng Ti u h c Thôn Ku Pua 2,0 Thôn ĐBKK ườ ố s 2 Đakrông
ườ Qua su i, qua vùng ạ ở ườ ng xuyên s t l th ư ọ ề v mùa m a h c ể ế sinh không th đ n tr ng.
Tr ọ ể ng Ti u h c Thôn KLu 1,5 Thôn ĐBKK ườ ố s 1 Đakrông Qua sông Đakrông, không có c u.ầ
Tr ọ ể ng Ti u h c 1,5 Thôn ĐBKK Thôn Khe Ngài ườ ố s 1 Đakrông Qua sông Đakrông, không có c u.ầ
II. CẤP TRUNG H C Ọ C SƠ Ở
ị ị STT ọ tr Đ a hình ơ Tên đ n v (xã, Thôn (b n))ả Kho ngả cách (km) Xã thu cộ khu v cự ọ ạ H c sinh h c t i ể ng (đi m ườ ng) ườ tr
1 Xã Ba Nang ự Khu v c III
ố ề Thôn A La Thôn ĐBKK ể ườ 3,0 ườ ng PTDTBT Tr THCS Pa Nang ậ Qua su i (có đ p ư tràn) v mùa m a ọ h c sinh không th ế đ n tr ng.
ề Thôn Pa Nang 2,0 Thôn ĐBKK ườ Tr ể ườ ng BTTHCS Pa Nang ó đ p ậ Qua su i (cố ư tràn) v mùa m a ọ h c sinh không th ế đ n tr ng.
2 Xã A Ngo ự Khu v c III
Thôn A Đang 3,0 Thôn ĐBKK ườ Tr ng TH&THCS ườ A Ngo ề ố Qua su i sâu, v ư ọ mùa m a h c sinh ể ế không th đ n ượ c ng đ tr
ườ Tr ng TH&THCS 3,0 Thôn A Rông D iướ A Ngo Thôn thu cộ xã khu v cự III ườ ề ố Qua su i sâu, v ư ọ mùa m a h c sinh ể ế không th đ n ượ c ng đ tr
Thôn A La 2,5 Thôn ĐBKK ườ Tr ng TH&THCS ườ ề ố Qua su i sâu, v ư ọ mùa m a h c sinh ể ế không th đ n ượ c ng đ tr A Ngo
3 Xã Tà Long ự Khu v c III
ố ườ ạ Thôn Vôi ườ ng PTDTBT Tr THCS Tà Long 6,0 Thôn thu cộ xã khu v cự III Qua su i, qua vùng ng xuyên s t th lở.
4 Xã Húc Nghì ự Khu v c III
ườ ố Tr ạ ng TH&THCS Húc Nghì Thôn ĐBKK Thôn La Tó 4,0 Qua su i, qua vùng ườ th ng xuyên s t .ở l
5 Xã A Vao ự Khu v c III
ườ Tr ng TH&THCS Thôn Tân Đi 1 5,0 A Vao Thôn ĐBKK ố ườ Đ ng d c, núi ườ ng xuyên cao, th s t lạ ở
ườ Tr ng TH&THCS Thôn Tân Đi 3 5,0 A Vao Thôn ĐBKK ố ườ Đ ng d c, núi ườ ng xuyên cao, th s t lạ ở
6 Xã A Bung ự Khu v c III
ườ ố Thôn A Bung 6,0 Tr ng THCS A Bung ườ
ư Thôn ĐBKKQua su i, mùa m a ọ lũ h c sinh không ể ế th đ n tr ng và ở ề tr v nhà trong
ngày
ố
ườ Thôn La Hót Thôn ĐBKK ườ Tr ư Qua su i, mùa m a ọ lũ h c sinh không ể ế ng và th đ n tr tr ở v nhà trong ề ngày ng THCS A Bung 6,5
7 Xã Đakrông ự Khu v c III
Tr ng THCS Thôn Klu 6,5 Thôn ĐBKK ườ Đakrông Qua sông Đakrông, không có c u.ầ
III. CẤP TRUNG H C PHỌ Ổ TH NGỐ
ị ộ ị ự Xã thu c khu v c Đ a hình TT ơ Tên đ n v (xã, Thôn (b n))ả ả Kho ng cách (km)
1
1.1 Xã Đakrông ự Khu v c III
Thôn Khe Ngài 4,0 Thôn ĐBKK iạ Qua sông không có cầu, đ a ị hình cách trở, giao thông đi l khó khăn.
ở iạ Thôn Chân Rò 4,0 Thôn ĐBKK Qua sông không có cầu, đ a ị hình cách tr , giao thông đi l khó khăn.
1.2 Xã Mò Ó Khu v c IIự
ầ ị iạ Khe Lu iồ 8,09,0 Thôn ĐBKK Qua sông không có c u, đ a hình cách trở, giao thông đi l khó khăn.
Ị ƯỜ Ọ 2 Đ A BÀN H C SINH Đ N Ọ Ạ Ế H C T I TR NG THPT S Ố 2 ĐAKRÔNG
2.1 Xã Tà R tụ ự Khu v c III
ườ ạ ở ình đ ng s t l , đèo, Thôn A Pun Thôn ĐBKK Đ a hị núi cao 3,0
ườ ạ ở ị ng s t l , đèo, Thôn Ka H pẹ Thôn ĐBKK Đ a hình đ núi cao 3,0
ố ị ườ ạ ng s t 4,0 Thôn A Đăng Thôn ĐBKK Qua su i, đ a hình đ lở
ị ườ ạ ở ng s t l , đèo, 5,0 ự Thôn V c Leng Thôn ĐBKK Đ a hình đ núi cao
ố ị ườ ạ Thôn A Liêng ng s t 8,0 Thôn ĐBKK Qua su i, đ a hình đ lở
2.2 Xã A Ngo ự Khu v c III
ố ị ườ ạ 2,0 Thôn A Ngo Thôn ĐBKK Qua su i, đ a hình đ ng s t
lở
ố ị ườ ạ ng s t Thôn ĐBKK Qua su i, đ a hình đ lở Thôn Pi Rao 2,0
ị ườ ạ ng s t Thôn K Neỳ Thôn ĐBKK Qua suối, đ a hình đ lở 2,0
ố ị ườ ạ ng s t Thôn A La Thôn ĐBKK Qua su i, đ a hình đ lở 4,0
ố ị ườ ạ ng s t Thôn Ăng Công Thôn ĐBKK Qua su i, đ a hình đ lở 4,0
ố ị ườ ạ ng s t Qua su i, đ a hình đ lở Thôn ĐBKK Thôn A Đang 5,0
5,0 Thôn thu c xãộ khu v cự Thôn A R ng ồ D iướ ị ườ ng s t l ạ ở, đèo Đ a hình đ núi cao III
ố ị ườ ạ ng s t Qua su i, đ a hình đ lở Thôn ĐBKK Thôn A Đeng 7,0
ồ Thôn A R ng Trên 7,0 Thôn thu c xãộ khu v cự ị ườ ạ ở ng s t l , đèo Đ a hình đ núi cao III
ự Khu v c III 2.3 Xã A Vao
ố ị ườ ạ ng s t Thôn A Vao Thôn ĐBKK Qua su i, đ a hình đ lở 6,0
ố ị ườ ạ ng s t Thôn Ro Ró 2 Thôn ĐBKK Qua su i, đ a hình đ lở 6,0
ố ị ườ ạ ng s t Thôn ĐBKK Qua su i, đ a hình đ lở Thôn Ro Ró 1 7,0
ố ị ườ ạ ng s t Thôn Tân Đi 1 Thôn ĐBKK Qua su i, đ a hình đ lở 8,0
2.4 Xã A Bung ự Khu v c III
ịa hình đ nườ g sạt Thôn ĐBKK Qua su i, đố lở Thôn A Bung 7,0
ị ườ ng s t l ạ ở, đèo, Thôn Cu Tài 2 8,0 Thôn thu c xãộ khu v c ự III Đ a hình đ núi cao
Ệ ƯỚ B. HUY N H NG HOÁ:
I. CẤP TIỂU H CỌ
ơ ị ọ ộ ị STT Tên đ n v (xã, Kho ngả H c sinh h c t ọ ạ Xã thu c khu i Đ a hình
tr Thôn (b n))ả cách (km) v cự ườ tr ể ng (đi m ườ ng)
1 Xã Hướng S nơ ự Khu v c III
ườ ng PTDTBT 1,02,0 Thôn ĐBKK Thôn Ngu n ồ Rào Tr TH&THCS H ngướ Sơn ố Qua su i, không ầ ạ có c u, đi l i khó khăn, đ a ị hình cách trở
ườ ng PTDTBT Thôn Pin 3,04,0 Thôn ĐBKK
Tr TH&THCS H ngướ Sơn ố Qua su i, không ầ ạ có c u, đi l i khó khăn, đ a ị hình cách trở
ườ ng PTDTBT
Thôn Ra Ly 3,04,0 Thôn ĐBKK Tr TH&THCS H ngướ Sơn ố Qua su i, không ầ ạ có c u, đi l i khó khăn, đ a ị hình cách trở
Ọ Ơ Ở Ấ II. C P TRUNG H C C S
ị STT ọ tr Đ a hị ình ơ Tên đ n v (xã, Thôn (b n))ả Kho ngả cách (km) ộ Xã thu c khu v cự ọ ạ H c sinh h c t i ể ng (đi m ườ ng) ườ tr
1 Xã Húc ự Khu v c III
ườ ườ Tr ng Thôn Ta Rùng 4,05,0 Thôn ĐBKK ng THCS Húc Đèo núi, đ s t lạ ở
ườ ườ Tr ng Thôn Ta Ri 2 3,04,0 Thôn ĐBKK ng THCS Húc Đèo núi, đ s t lạ ở
ườ ườ Tr ng Thôn Húc ng THCS Húc Đèo núi, đ s t lạ ở Thôn ĐBKK Th ngượ 3,04,0
ự Khu v c III 2 Xã Hướng Linh
ố Thôn ĐBKK Thôn Cooc 5,4 ậ ư ề ườ Tr ng THCS ướ H ng Linh Đi qua su i, đ p tràn v mùa m a.
Thôn Xa Bai 4,05,2 ườ Tr ng THCS ướ H ng Linh ồ ườ Thôn ĐBKK Đ ng đi g ề ị ư ỏ gh , b h h ng n ng.ặ
3 Xã Thanh ự Khu v c III
ườ ạ Tr Thôn Thanh 4 3,04,0 Thôn ĐBKK ng THCS Thanh ố Qua su i, không ầ có c u, đi l i khó ị khăn, đ a hình cách trở
ườ ố Thôn Pa L Ôọ 4,05,0 Tr ạ ng THCS Thanh Thôn ĐBKK Qua su i, không i khó ầ có c u, đi l ị khăn, đ a hình
cách trở
ố ườ ạ Tr Thôn ĐBKK Qua su i, không i khó ọ ạ Thôn Pa L V c 4,05,5 ng THCS Thanh ầ có c u, đi l ị khăn, đ a hình cách trở
ạ ườ Tr Thôn Ta Nua Cô 5,06,5 Thôn ĐBKK ng THCS Thanh ố Qua su i, không ầ ó có c u, đi l i kh ị khăn, đ a hình cách trở
4 Xã A D iơ ự Khu v c III
Tr ườ ớ Thôn A D i Đơ 3,04,0 Thôn ĐBKK ố Qua su i không ầ có c u, đ ng s t lạ ở ngườ TH&THCS A D iơ
Tr ạ ng s t Thôn ĐBKK ố Qua su i không ầ ườ có c u đ lở ngườ TH&THCS A D iơ Thôn Xa Doan 3,04,0
Khu v c IIự 5 Xã Ba T ngầ
Tr ườ Thôn ĐBKK ố Qua su i không ầ ng có c u, đ s t lạ ở ngườ TH&THCS Ba T ngầ Thôn Ba T ngầ 4,05,0
ơ ự Khu v c III ướ 6 Xã H ng S n
Tr ng PTDTBT ườ Thôn Hồ 5,06,0 Thôn ĐBKK Qua suối không ầ có c u, đ ng s t lạ ở ườ TH&THCS Hướng S nơ
III. CẤP TRUNG H C PHỌ Ổ THÔNG:
ị TT Đ a hị ình ơ Tên đ n v (xã, Thôn (b n))ả ả Kho ng cách (km) ộ Xã thu c khu v cự
1
Ị ƯỜ ƯỚ Xã H ngướ PhùngKhu v c IIự ẾN H C T I TR Ọ Ạ ướ 1.1 Xã H ng Phùng Ọ Đ A BÀN H C SINH Đ NG THPT H NG PH ÙNG
ệ ồ ạ ụ B t Vi t 5,0 Thôn ĐBKK Đ i núi, giao thông đi l i khó khăn
Ế Ị 2. Đ A BÀN H C SINH Đ N H C T I T NG THPT A TÚC Ọ Ạ R ƯỜ ự Khu v c III Ọ 2.1 Xã Thanh
ị ạ ở ạ , đèo núi cao, đi l i Thôn Thanh 1 Thôn ĐBKK 8,0 Đ a hình s t l khó khăn
ị ạ ở ạ , đèo núi cao, đi l i ả B n 10 Thôn ĐBKK 8,0 Đ a hình s t l khó khăn
ạ ị ạ ở , đèo núi cao, đi l i Thôn Thanh 4 Thôn ĐBKK 9,0 Đ a hình s t l khó khăn
ạ ị ạ ở , đèo núi cao, đi l i Thôn A Ho Thôn ĐBKK 7,0 Đ a hình s t l khó khăn
ị ạ ở, đèo núi cao, đi l i ạ Thôn Ta Nua Cô Thôn ĐBKK 8,0 Đ a hình s t l khó khăn
2.2 Xã A Xing ự Khu v c III
ị ạ ở ạ , đèo núi cao, đi l i Thôn Cu Rông 8,0 Thôn ĐBKK Đ a hình s t l khó khăn
2.3 Xã Xy ự Khu v c III
ị ạ ở ạ , đèo núi cao, đi l i Thôn Ta Nua Thôn ĐBKK 8,0 Đ a hình s t l khó khăn
ị ạ ở ạ , đèo núi cao, đi l i Thôn Ra Man Thôn ĐBKK 8,0 Đ a hình s t l khó khăn
2.4 Xã A D iơ ự Khu v c III
ị ạ ở ạ , đèo núi cao, đi l i Thôn Phong H iả Thôn ĐBKK 9,0 Đ a hình s t l khó khăn
ị ạ ở ạ , đèo núi cao, đi l i Thôn ĐBKK 8,0 Thôn Trung Ph cướ Đ a hình s t l khó khăn
ị ạ ở ạ , đèo núi cao, đi l i Thôn A D i Côơ Thôn ĐBKK Đ a hình s t l khó khăn 8,0
ạ ở ạ ình s t l , đèo núi cao, đi l i Thôn Pa Loang 8,0 Đ a hị Thôn thu c xãộ ự khó khăn khu v c III
ị ạ ở ạ , đèo núi cao, đi l i Thôn Prăng Xy Thôn ĐBKK 8,0 Đ a hình s t l khó khăn
ạ ở ị ạ , đèo núi cao, đi l i Thôn A Cha 8,0 Thôn thu c xãộ Đ a hình s t l ự khó khăn khu v c III
Ọ Ạ Ọ Ị ƯỜ ƯỚ III Đ A BÀN H C SINH H C T I TR NG THPT H NG HOÁ
ướ 1 Xã H ng Tân Khu v c Iự II
ườ ạ Thôn Trằm Đ ng sá đi l i khó khăn. 6,0
ườ ạ Thôn C aủ i khó khăn. 7,0
ườ ạ Thôn Tân Vĩnh i khó khăn. 6,0 Đ ng sá đi l Thôn thu c xãộ Đ ng sá đi l ự khu v c III ườ ạ Thôn Tân Linh Đ ng sá đi l i khó khăn. 7,0
ườ ạ Thôn Xa Re Đ ng sá đi l i khó khăn. 7,0
2 Xã Húc Khu v c ự III
ườ i khó khăn, giao Ta Ri 1 Thôn ĐBKK 7,0 ạ Đ ng sá đi l thông cách trở
3 Xã Tân L pậ Khu v c IIự
ườ ạ Thôn Vây 1 8,0 Thôn ĐBKK Đ ng sá đi l i khó khăn.
ườ ạ Thôn Bù 6,0 Thôn ĐBKK Đ ng sá đi l i khó khăn.
Ệ C. HUY N GIO LINH:
Ọ Ể I. CẤP TI U H C
ị TT ọ tr ơ Tên đ n v (xã, Thôn (b n))ả Kho ngả cách (km) Xã thu cộ khu v cự ộ Xã thu c khu ự ị v cĐ a hình ọ ạ H c sinh h c t i ể ng (đi m ườ ng) ườ tr
Đ ị a h ì n h
1 Xã Vĩnh Tr ngườ ự Khu v c III ự Khu v c III
ọ Ti u h c Vĩnh ể ng (Đi m Tr ể ườ Xóm Bàu) Thôn thu cộ xã khu v cự III
Thôn Xóm Tre ạ ở Thôn thu c xãộ khu v cự ườ IIIĐ ng s t l
1,02,0 Đ ư ờ n g s ạ t l ở
Thôn Xóm C nồ 2,02,5 ọ Ti u h c Vĩnh ể ng (Đi m Tr ể ườ Xóm Bàu) Thôn thu cộ xã khu v cự III Thôn thu c xãộ ự khu v c IIIQua ườ ạ ng s t khe, đ lở
Q u a k h e , đ ư ờ n g s ạ t l ở
ọ Ti u h c Vĩnh ể ng (Đi m Tr ể ườ Xóm Bàu)
Thôn Xóm Bàu 0,51,5 Thôn ĐBKK Thôn ĐBKKĐ ngườ s t lạ ở
Đ ư ờ n g s ạ t l ở
ọ Ti u h c Vĩnh ể ng (Đi m Tr ể ườ Xóm Bàu)
Thôn Gia Voòng 3,04,0 Thôn ĐBKK Thôn ĐBKKĐ ngườ s t lạ ở
Đ ư ờ n g s ạ t l ở
2 Xã Linh Th ngượ ự Khu v c III ự Khu v c III
Th ể ng (Đi m THCS Linh ượ Khe Me)
Thôn Khe Me 0,52,5 Thôn ĐBKK
Q Thôn ĐBKKQua ườ ạ ố u ng s t su i, đ lở a s u ố i , đ ư ờ n g s ạ t l ở
ộ ế Thôn B n M c 1 2,03,5 THCS Linh Thôn ĐBKK Thôn ĐBKKQua Q
ượ ườ ng Th u a đ ậ p t r à n , đ ư ờ n g s ạ t l ở ậ đ p tràn, đ s t lạ ở ể ng (Đi m TT Bade)
Thôn Ba De 0,83,5 Thôn ĐBKK
THCS Linh ượ Th Q u a đ ậ p t r à n , đ ư ờ n g s ạ t l Thôn ĐBKKQua ở ườ ậ đ p tràn, đ ng s t lạ ở ể ng (Đi m TT Bade)
Thôn Cù Đinh 1,03,5 THCS Linh Thôn ĐBKK Thôn ĐBKKQua Q
ượ Th ườ ng ể ng (Đi m TT Bade) ậ đ p tràn, đ s t lạ ở
u a đ ậ p t r à n , đ ư ờ n g s ạ t l ở
Thôn Bãi Hà 1,02,0 Thôn ĐBKK Thôn ĐBKKĐ ngườ s t lạ ở
THCS Linh ượ Th Đ ư ờ n g s ạ t l ở ể ng (Đi m TT Bade)
ế Thôn B n M c ộ II
1,02,0 ạ ở Thôn thu c xãộ khu v cự ườ IIIĐ ng s t l
THCS Linh ượ Th Đ ư ờ n g s ạ t l ở ể ng (Đi m TT Bade) Thôn thu cộ xã khu v cự III
ể Thôn Đông Dôn 1,02,5 ọ Ti u h c Vĩnh Thôn ĐBKK Thôn ĐBKKQua Q
Tr ể ng (Đi m ố su i, đ ạ ng s t ườ Xóm Bàu) ườ lở
u a s u ố i , đ ư ờ n g s ạ t l ở
Ấ Ọ Ơ Ở II. C P TRUNG H C C S :
I I . C Ấ P T R U N G H Ọ C C Ơ S Ở : I I . C Ấ
P T R U N G H Ọ C C Ơ S Ở : I I . C Ấ P T R U N G H Ọ C C Ơ S Ở : I I . C Ấ
P T R U N G H Ọ C C Ơ S Ở : I I . C Ấ P T R U N G H Ọ C C Ơ S Ở : I I . C Ấ
P T R U N G H Ọ C C Ơ S Ở : I I . C Ấ P T R U N G H Ọ C C Ơ S Ở :
ị TT Tên đ n v (xã, ơ Thôn (b n))ả Kho ngả cách (km) ọ tr ộ Xã thu c khu ự ị v cĐ a hình ọ ạ H c sinh h c t i ể ng (đi m ườ ng) ườ tr
ọ H c sinh ọ ạ i h c t ngườ tr (đi mể ườ ng)Xã tr
ộ thu c khu v cự
ự Khu v c III
1 Xã Vĩnh Tr ngườ Khu v cự III
THCS Linh Th Thôn Gia Voòng 4,06,0 ngượ ể ngượ ể ( Đi m TT Ba De)Thôn ĐBKK THCS Linh Th ( Đi m TT Ba De) Thôn ĐBKKQua ườ ạ ố ng s t su i, đ lở
THCS Linh
Thôn Xóm Tre 5,05,5
ngượ ể ngượ Th ể (Đi m TT Ba De)Thôn ộ thu c xã khu ự v c III THCS Linh Th (Đi m TT Ba De) Thôn thu c xãộ ự khu v c IIIQua ạ ườ ố su i, đ ng s t lở
THCS Linh Thôn xóm C nồ
5,56,0 ạ ở Thôn thu c xãộ khu v cự ườ IIIĐ ng s t l ngượ ể ngượ Th ể (Đi m TT Ba De)Thôn ộ thu c xã khu ự v c III THCS Linh Th (Đi m TT Ba De)
THCS Linh
Thôn Xóm Bàu 4,05,0 ngượ ể ngượ Th ể (Đi m TT Ba De)Thôn ĐBKK THCS Linh Th (Đi m TT Ba De) Thôn ĐBKKQua ườ ạ ố su i, đ ng s t lở
ự Khu v c III
Khu v cự III 2 Xã Linh Th ngượ
THCS Linh
ồ Thôn Đ ng Dôn 4,05,0 THCS Linh Th ngượ ể ngượ Th ể (Đi m TT Bade)Thôn ĐBKK (Đi m TT Bade) Thôn ĐBKKQua ạ ườ ố su i, đ ng s t lở
ộ THCS Linh ế Thôn B n M c 1
2,03,5 THCS Linh Th ngượ ể ngượ Th ể (Đi m TT Bade)Thôn ĐBKK (Đi m TT Bade) Thôn ĐBKKQua đập tràn, đ ngườ s t lạ ở
THCS Linh
Thôn Ba De 0,83,5 THCS Linh Th ngượ ể ngượ Th ể (Đi m TT Bade)Thôn ĐBKK (Đi m TT Bade) Thôn ĐBKKQua ngườ đập tràn, đ s t lạ ở
Thôn Cù Đinh 1,03,5 THCS Linh Th ngượ THCS Linh Thôn ĐBKKQua
đập tràn, đ ngườ
ể (Đi m TT Bade) ngượ Th ể (Đi m TT Bade)Thôn ĐBKK
THCS Linh
Thôn Bãi Hà 1,02,0 THCS Linh Th ngượ Thôn ĐBKKĐ ngườ s t lạ ở ể (Đi m TT Bade) ngượ Th ể (Đi m TT Bade)Thôn ĐBKK
ộ THCS Linh ế Thôn B n M c II
1,02,0 ạ ở Thôn thu c xãộ khu v cự ườ IIIĐ ng s t l THCS Linh Th ngượ ể (Đi m TT Bade) ngượ Th ể (Đi m TT Bade)Thôn ộ thu c xã khu ự v c III
III. CẤP TRUNG H C PHỌ Ổ THÔNG:
ị ị TT Đ a hình ơ Tên đ n v (xã, Thôn (b n))ả Kho ngả cách (km) ộ Xã thu c khu v cự
Ọ Ạ Ọ Ế Ị ƯỜ 1 Đ A BÀN H C SINH Đ N H C T I TR NG THPT C ỒN TIÊN
1.1 Xã Linh Th ngượ ự Khu v c III
ố ườ ạ ở Thôn Cù Đinh Thôn ĐBKK Qua su i, đ ng s t l 8,0
ạ ở ườ ộ Đ ng s t l ế Thôn B n M c II 9,0 ự Thôn thu cộ xã khu v c III
Ệ D. HUY N VĨNH L INH:
I. C P TIẤ ỂU H C:Ọ
ị ị Stt ọ tr Đ a hình ơ Tên đ n v (xã, Thôn (b n))ả Kho ngả cách (km) ộ Xã thu c khu v cự ọ ạ H c sinh h c t i ể ng (đi m ườ ng) ườ tr
1 Xã Vĩnh Ô ự Khu v c III
ng ch
Thôn Thúc Thôn ĐBKK 1,5 ườ ể ính Đi m tr (Thôn Xóm M i 1,ớ xã Vĩnh Ô) ư t vào mùa m a ố ề Qua nhi u su i, ậ đ p tràn, cách ệ bi lũ
Thôn Cây Tăm Thôn ĐBKK 2,1 ạ ở ườ ể ng chính Đi m tr (Thôn Xóm M i 1,ớ xã Vĩnh ô) ố ề Qua nhi u su i, không có c u, ầ ườ ng s t l đ
Thôn Lền Thôn ĐBKK Qua nhi u su i, 2,4 ườ ể ng chính Đi m tr (Thôn Xóm M i 1,ớ ố ề không có c u, ầ
ạ ở xã Vĩnh Ô) ng s t l , đèo ườ đ cao
2 Xã Vĩnh Khê ự Khu v c III
ng chính Thôn Đá M ocọ 3,5 Thôn ĐBKK ể ườ Đi m tr thôn Đá M ocọ ố àn, cách t vệ ào mùa m aư ề Qua nhi u su i, đ p trậ bi lũ
Thôn Xung Phong 2,0 ự ụ ườ ể Đi m tr ng ph thôn Xung Phong Thôn thu cộ xã khu v c III ư t vào mùa m a Qua nhiều su i, ố ậ đ p tràn, cách ệ bi lũ