H I ĐNG NHÂN
DÂN
T NH LÂM ĐNG
-------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đc l p - T do - H nh phúc
---------------
S : 156/2019/NQ-HĐND Lâm Đng, ngày 07 tháng 12 năm 2019
NGH QUY T
V M C GIÁ D CH V KHÁM B NH, CH A B NH KHÔNG THU C PH M VI THANH
TOÁN C A QU B O HI M Y T VÀ M C GIÁ D CH V ĐI U TR NGHI N CÁC CH T
D NG THU C PHI N B NG THU C THAY TH TH C HI N T I CÁC C S Y T Ơ
CÔNG L P THU C T NH LÂM ĐNG QU N LÝ
H I ĐNG NHÂN DÂN T NH LÂM ĐNG
KHÓA IX, K H P TH 11
Căn c Lu t t ch c chính quy n đa ph ng ngày 19 th ươ áng 6 năm 2015;
Căn c Lu t ban hành văn b n quy ph m pháp lu t ngày 22 tháng 6 năm 2015;
Căn c Đi u 3 Thông t liên t ch s ư 38/2014/TTLT-BYT-BTC ngày 14 tháng 11 năm 2014 c a B
tr ng B Y t , B tr ng B Tài chưở ế ưở ính ban hành m c t i đa khung gi á m t s d ch v đi u tr
nghi n các ch t d ng thu c phi n b ng thu c thay th ; ế
Căn c Đi u 4 Thông t s 37/2018/TT-BYT ngày 30 th ư áng 11 năm 2018 c a B tr ng B Y t ưở ế
quy đnh m c t i đa khung giá d ch v khám b nh, ch a b nh không thu c ph m vi thanh toán
c a Qu b o hi m y t trong các c s kh ế ơ ám b nh, ch a b nh c a Nhà n c và h ng d n áp ướ ướ
d ng giá, thanh toán chi phí khám b nh ch a b nh trong m t s tr ng h p;ườ
Căn c Thông t s 14/2019/TT-BYT ngày 05 tháng 7 năm 2019 c a B tr ng B Y t s a đi, ư ưở ế
b sung m t s đi u c a Thông t s ư 37/2018/TT-BYT ngày 30 tháng 11 năm 2018 c a B
tr ng B Y t quy đnh m c tưở ế i đa khung giá d ch v khám b nh, ch a b nh không thu c ph m
vi thanh toán c a Qu b o hi m y t trong các c s kh ế ơ ám b nh, ch a b nh c a Nhà n c và ướ
hướng d n áp d ng giá, thanh toán chi phí kh ám b nh ch a b nh trong m t s tr ng h p;ườ
Xét T trình s 7643/TTr-UBND ngày 21 tháng 11 năm 2019 c a y ban nhân dân t nh v vi c
ban hành Ngh quy t v m c giá d ch v kh ế ám b nh, ch a b nh không thu c ph m v i thanh toán
c a Qu b o hi m y t và m c giá d ch v đi u tr nghi n các ch t d ng thu c phi n b ng ế
thu c thay th th c hi n t i các c s y t công l p thu c t nh Lâm Đng qu n lý; b ế ơ ế áo cáo th m
tra c a Ban Văn hóa - Xã h i H i đng nhân dân t nh; ý ki n th o lu n c a đi bi u H i đng ế
nhân dân t i k h p.
QUY T NGH :
Đi u 1. M c giá d ch v khám b nh, ch a b nh không thu c ph m vi thanh toán c a Qu
b o hi m y t ế
M c giá d ch v khám b nh, ch a b nh không thu c ph m vi thanh toán c a Qu B o hi m y t ế
th c hi n t i các c s khám b nh, ch a b nh công l p thu c t nh Lâm Đng qu n lý; g m: ơ
1. M c giá d ch v khám b nh: 09 m c, chi ti t theo Ph l c I đính kèm. ế
2. M c giá d ch v ngày gi ng b nh: 06 m c, chi ti t theo Ph l c II đính kèm. ườ ế
3. M c giá d ch v k thu t và xét nghi m: 1.935 m c, chi ti t theo Ph l c III đính kèm. ế
Đi u 2. M c giá t m th i m t s d ch v k thu t và xét nghi m không thu c ph m vi
thanh toán c a Qu b o hi m y t ế
M c giá t m th i m t s d ch v k thu t và xét nghi m không thu c ph m vi thanh toán c a
Qu B o hi m y t th c hi n t i các c s khám b nh, ch a b nh công l p thu c t nh Lâm ế ơ
Đng qu n lý: 10 m c, chi ti t theo Ph l c IV đính kèm. ế
Đi u 3. M c giá d ch v đi u tr nghi n các ch t d ng thu c phi n b ng thu c thay th ế
M c giá d ch v đi u tr nghi n các ch t d ng thu c phi n b ng thu c thay th th c hi n t i ế
các c s y t công l p thu c t nh Lâm Đng qu n lý: 07 m c, chi ti t theo Ph l c V đính kèm.ơ ế ế
Đi u 4. Đi u kho n chuy n ti p ế
Đi v i ng i b nh đang đi u tr t i c s khám b nh, ch a b nh tr c th i đi m Ngh quy t ườ ơ ướ ế
này có hi u l c và ra vi n ho c k ết thúc đt đi u tr ngo i trú sau th i đi m Ngh quy t này có ế
hi u l c:
1. Đi v i các d ch v tăng giá: Ti p t c đc áp d ng m c giá theo quy đnh t i Ngh quy t s ế ượ ế
129/2019/NQ-HĐND ngày 10 tháng 7 năm 2019 c a H i đng nhân dân t nh Lâm Đng v m c
giá d ch v khám b nh, ch a b nh không thu c ph m vi thanh toán c a Qu b o hi m y t và ế
m c giá d ch v đi u tr nghi n các ch t d ng thu c phi n b ng thu c thay th th c hi n t i ế
các c s y t công l p thu c t nh Lâm Đng qu n lý (sau đây g i t t là Ngh quy t s ơ ế ế
129/2019/NQ-HĐND) cho đn khi ra vi n ho c k t thúc đt đi u tr ngo i trú.ế ế
2. Đi v i các d ch v gi m giá: Áp d ng m c giá theo quy đnh t i Ngh quy t này k t th i ế
đi m Ngh quy t này có hi u l c. ế
Đi u 5. T ch c th c hi n
1. Giao y ban nhân dân t nh tri n khai th c hi n Ngh quy t này. ế
2. Th ng tr c H i đng nhân dân t nh, các Ban c a H i đng nhân dân t nh, các T đi bi u ườ
H i đng nhân dân t nh và đi bi u H i đng nhân dân t nh giám sát vi c th c hi n Ngh quy t ế
theo quy đnh c a pháp lu t.
3. Ngh quy t s 129/2019/NQ-HĐND ngày 10 tháng 7 năm 2019 c a H i đng nhân dân t nh h t ế ế
hi u l c k t ng ày Ngh quy t này có hi u l c thi hành. ế
Ngh quy t này đã đc H i đng nhân dân t nh Lâm Đng Khóa IX, K h p th 11 thông qua ế ượ
ngày 07 tháng 12 năm 2019 và có hi u l c t ngày 17 tháng 12 năm 2019./.
N i nh n:ơ
- UBTVQH, Chính ph ;
- VPQH, VPCP;
- Các b : Tài chính, KH và ĐT, Y t ; ế
- C c Ki m tra văn b n - B T pháp; ư
- V Pháp ch - B Y t ; ế ế
- TTTU; TT.HĐND; UBMTTQVN t nh;
- UBND t nh;
- Đoàn ĐBQH K.XIV đn ơv t nh Lâm Đng;
- Đi bi u HĐND t nh Khóa IX;
- Các s , ban, ngành, đoàn th c p t nh;
- VP Đoàn ĐBQH, HĐND và UBND tnh;
- TTHĐND, UBND các huy n, thành ph ;
- C ng thông tin đi n t t nh;
- Đài PT-TH t nh, Báo Lâm Đng;
- Trung tâm Công báo - Tin h c;
- Chi c c VT, LT;
- Trang TTĐT HĐND t nh;
- L u: VT, HS K h p.ư
CH T CH
Tr n Đc Qu n
PH L C I
GIÁ D CH V KHÁM B NH
(Kèm theo Ngh quy t s 15 ế 6/2019/NQ-HĐND ngày 07 tháng 12 năm 2019 c a H i đng nhân
dân t nh Lâm Đng)
Đn v : đngơ
STT C sơ y tế
M c giá bao
g m chi phí
tr c ti p và ế
ti n l ng ươ
1 B nh vi n h ng I 38,700
2 B nh vi n h ng II 34,500
3 B nh vi n h ng III 30,500
4 B nh vi n h ng IV 27,500
5 Tr m y t xã ế 27,500
6
H i ch n đ xác đnh ca b nh khó (chuyên gia/ca; Ch áp d ng
đi v i tr ng h p m i chuyên gia đn v khác đn h i ch n ườ ơ ế
t i c s khám, ch a b nh). ơ 200,000
7Khám c p gi y ch ng th ng, giám đnh y khoa (không k xét ươ
nghi m, X-quang)160,000
8Khám s c kh e toàn di n lao đng, lái xe, khám s c kh e đnh
k (không k xét nghi m, X-quang) 160,000
9 Khám s c kh e toàn di n cho ng i đi xu t kh u lao đng ườ 450,000
(không k xét nghi m, X-quang)
PH L C II
GIÁ D CH V NGÀY GI NG B NH ƯỜ
(Kèm theo Ngh quy t s 15 ế 6/2019/NQ-HĐND ngày 07 tháng 12 năm 2019 c a H i đng nhân
dân t nh Lâm Đng)
Đơn v : đng
S ttCác lo i d ch v
B nh
vi n h ng
I
B nh
vi n h ng
II
B nh vi n
h ng III
B nh vi n
h ng IV
1
Ngày đi u tr H i s c tích c c
(ICU)/ghép t ng ho c ghép t y
ho c ghép t bào g c ế 705,000 602,000
2Ngày gi ng b nh H i s c c p ườ
c u427,000 325,000 282,000 251,500
3 Ngày gi ng b nh N i khoa:ườ
3.1
Lo i 1: Các khoa: Truy n nhi m,
Hô h p, Huy t h c, Ung th , Tim ế ư
m ch, Tâm th n, Th n kinh, Lão,
Nhi, Tiêu hóa, Th n h c; N i ti t; ế
D ng (đi v i b nh nhân d ng
thu c n ng: Stevens Jonhson ho c
Lyell)
226,500 187,100 171,100 152,700
3.2
Lo i 2: Các Khoa: C -X ng-ơ ươ
Kh p, Da li u, D ng, Tai-Mũi-
H ng, M t, Răng Hàm M t,
Ngo i, Ph -S n không m ;
YHDT ho c PHCN cho nhóm
ng i b nh t n th ng t y s ng, ườ ươ
tai bi n m ch máu não, ch n ế
th ng s não.ươ
203,600 160,000 149,100 132,700
3.3 Lo i 3: Các khoa: YHDT, Ph c
h i ch c năng 171,400 130,600 121,100 112,000
4Ngày gi ng b nh ngo i khoa, ườ
b ng:
4.1
Lo i 1: Sau các ph u thu t lo i
đc bi t; B ng đ 3-4 trên 70%
di n tích c th ơ 303,800 256,300
4.2 Lo i 2: Sau các ph u thu t lo i 1; 276,500 223,800 198,300 178,300
B ng đ 3-4 t 25-70% di n tích
c thơ
4.3
Lo i 3: Sau các ph u thu t lo i 2;
B ng đ 2 trên 30% di n tích c ơ
th , B ng đ 3-4 d i 25% di n ướ
tích c thơ
241,700 199,200 175,600 155,300
4.4
Lo i 4: Sau các ph u thu t lo i 3;
B ng đ 1, đ 2 d i 30% di n ướ
tích c thơ 216,500 170,800 148,600 134,700
5 Ngày gi ng tr m y t xãườ ế 56,000
6 Ngày gi ng b nh ban ngàyườ
Đc tính b ng 0,3 l n giá ngày gi ng c aượ ườ
Ghi chú: Giá ngày gi ng đi u tr n i trú ch a bao g m chi phí máy th và khí y t .ườ ư ế
PH L C III
GIÁ D CH V K THU T VÀ XÉT NGHI M
(Kèm theo Ngh quy t s 15 ế 6/2019/NQ-HĐND ngày 07 tháng 12 năm 2019 c a H i đng nhân
dân t nh Lâm Đng)
Đn v : đngơ
STT
STT
TT14
Tên d ch v
M c giá
bao g m chi
phí tr c
ti p và ti nế
l ngươ
Ghi chú
A A CH N ĐOÁN B NG HÌNH NH
I I Siêu âm
1 1 Siêu âm 43,900
2 2 Siêu âm + đo tr c nhãn c u 76,200
3 3 Siêu âm đu dò âm đo, tr c tràng 181,000
4 4 Siêu âm Doppler màu tim ho c
m ch máu222,000
5 5 Siêu âm Doppler màu tim + c n
âm257,000
6 6 Siêu âm tim g ng s c 587,000
7 7 Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D
REAL TIME)
457,000Ch áp d ng trong tr ng ườ
h p ch đnh đ th c hi n
các ph u thu t ho c can