
L P TOÁN CÔ NGUY N HUY N 0967367751Ớ Ễ Ề
PH N I . N I DUNG ÔN T P CÁC TU N L P 7 LÊN 8Ầ Ộ Ậ Ầ Ớ
TU N 1Ầ
A. Lý thuy t : - ếCác phép toán trên t p h p só h u t .ậ ợ ữ ỉ
- T l th c , tính ch t c a dãy t s b ng nhau .ỉ ệ ứ ấ ủ ỉ ố ằ
- Hàm s , đi l ng t l thu n , đi l ng t l ngh ch .ố ạ ượ ỉ ệ ậ ạ ượ ỉ ệ ị
A. Các bài t p : - ậTính giá tr bi u th cị ể ứ .
- Các d ng bài t p tìm x .ạ ậ
- Các bài toán v chia t l .ề ỉ ệ
Bài t p 1. Tínhậ
1)
1 5 1
2
12 8 3
−� �
− −
� �
� �
; 2)
1 1
1,75 2
9 18
−
� �
− − −
� �
� �
; 3)
5 3 1
6 8 10
� �
− − − +
� �
� �
; 4)
2 4 1
5 3 2
� � � �
+ − + −
� � � �
� � � �
; 5)
3 6 3
12 15 10
� �
− −
� �
� �
6)
3 3 1 1 1 1
0,375 0,3 0,25 0,2
1,5 1 0,75 6
11 12 3 7 13 3
;
5 5 5 2 2 2 1 7
0,625 0,5 2,5 1,25 1 0,875 0,7
11 12 3 3 7 13 6
A B
− + + − − − +
+ −
= + = +
− + − − + − − − − +
7)
5 5 5
8 3 3
11 8 11
� �
+ −
� �
� �
8)
1 9 2
.13 0,25.6
4 11 11
−−
9)
4 1 5 1
: 6 :
9 7 9 7
� � � �
− + −
� � � �
� � � �
Bài t p 2.Tìm x bi t:ậ ế
1.
− −
� �� � � �� �
− = − − − = − − + − = +
� �� � � �� �
� �� � � �� �
+ = − + = − + − =
1 1 5 5 1 3 11 1 3 7 1 1
a. 3 : x . 1 b. : x c. 1 x : 3 :
4 4 3 6 4 4 36 5 5 4 4 8
5 2 3 22 1 2 1 3 1 3
d. x e. x f. x
7 3 10 15 3 3 5 4 2 7
2.a) x: 15 = 8: 24 b) 36 : x = 54 : 3 d) 1,56 : 2,88 = 2,6 : x 2,5 : 4x = 0,5 : 0,2
c)
1
32
: 0,4 = x :
1
17
1 2
:3 :0,25
5 3
x=
3 2 3 1
5 7 5 1
x x
x x
+ −
=
+ +
1 0,5 2
2 1 3
x x
x x
+ +
=
+ +
Bài t p 3ậ.
a: Tìm x bi t |x -1| = 2x – 5 ế
b: Tìm x bi t : ||x +5| - 4| = 3 ế
c: Tìm x bi t:ế* | 9 - 7x | = 5x -3; *8x - |4x + 1| = x +2 * | 17x - 5| - | 17x + 5| = 0; * | 3x + 4| = 2 | 2x - 9|
d. Tìm x bi t: * | 10x + 7| < 37 ế* | 3 - 8x| 19 * | x +3| - 2x = | x - 4|
Bài t p 4: Tìm x bi tậ ế
a) (x -1)3 = 27; b) x2 + x = 0 c) (2x + 1)2 = 25; d) (2x - 3)2 = 36;
e) 5x + 2 = 625; f) (x -1)x + 2 = (x -1)x + 4; g) (2x - 1)3 = -8. h)
1 2 3 4 5 30 31
. . . . ... .
4 6 8 10 12 62 64
= 2x;
Bài 5: Tìm s nguyên d ng n bi tố ươ ế a) 32 < 2n 128; b) 2.16 ≥ 2n 4; c) 9.27 ≤ 3n ≤ 243.
Bài 6. Cho P =
( 5)
( 6)
( 6 )
( 5)
( 4)
x
x
x
x
x
+
+
−
−
−
Tính P khi x = 7
Bài 7: Cho góc nh n xOy, đi m H n m trên tia phân giác c a góc xOy. T H d ng các đng vuông góc xu ngọ ể ằ ủ ừ ự ườ ố
hai c nh Ox và Oy (A thu c Ox và B thu c Oy).ạ ộ ộ
a) Ch ng minh tam giác HAB là tam giác cân.ứ
b) G i D là hình chi u c a đi m A trên Oy, C là giao đi m c a AD v i OH. Ch ng minh BC vuông góc v i Ox.ọ ế ủ ể ể ủ ớ ứ ớ
c) Khi góc xOy b ng 60ằ0, ch ng minh OA = 2OD.ứ
Bài 8: Cho tam giác ABC vuông C, có góc A b ng 60ở ằ 0, tia phân giác c a góc BAC c t BC E, k EK vuông gócủ ắ ở ẻ
v i AB (K thu c AB), k BD vuông góc v i AE (D thu c AE). Ch ng minh:ớ ộ ẻ ớ ộ ứ
Ôn t p toán hè 7 lên 8ậ1