ươ Ữ Ệ Ố Ậ Ch ng 2: THU TH P VÀ TRÌNH BÀY D LI U TH NG KÊ
Bài 2.1 ề ậ ợ ủ ư ệ ệ ộ Có tài li u v b c th c a các công nhân trong m t xí nghi p nh sau:
7 3 3 6 3 4 3 4 4 4 4 4 2 3 3 3 5 3 4 5 1 5 1 5 3 6 2 1 3 2 1 2 3 4 3 3 2 6 1 2 5 6 1 3 4 3 2 5 3 4 2 5 4 6 4 3 3 4 3 7 3 2 4 2 5 1 2 4 1 1 4 4 4 3 6 3 1 1 1 2 1 2 3 5 y/c: ệ ậ ợ ổ ủ c a công nhân xí nghi p theo b c th ế ể ễ ả hãy phân t ồ ị bi u di n k t qu lên đ th
bài s 2.2ố ệ ậ ượ ề ố ủ ử ươ ạ ộ c v s nhân viên bán hàng c a 40 c a hàng th ng m i thu c ư ộ ố có tài li u thu th p đ m t thành ph trong kì báo cáo nh sau:
10 17 6 9 25 7 16 21 24 4 12 15 15 5 7 5 20 9 11 19 19 13 22 13 5 1 20 14 24 23 4 18 18 8 10 10 14 3 12 15
ố ứ ổ ử ổ các c a hàng nói trên thành 5 t có ề ả căn c theo s nhân viên bán hàng, phân t kho ng cách đ u nhau. ấ ậ ộ ố ủ ự ở ầ ố Tính t n su t và m t đ phân ph i c a dãy s đã xây d ng câu 1
Bài s 2.3ố ậ ượ ầ ế ể t đ hoàn ệ i m t xí nghi p ta thu th p đ ẩ ộ ạ ả ủ ề ờ c thông tin v th i gian c n thi ị ơ ư ạ t ộ thành m t lo i s n ph m c a 50 công nhân nh sau(đ n v tính: phút):
20,8 25,3 23,7 21,3 19,7 22,82 20,7 20,3 21,5 24,2 21,8 22,5 23,6 23,1 23,8 22,0 21,2 19,0 19,9 20,7 20,7 23,8 25,1 24,2 23,8 20,9 23,3 25,0 24,1 24,3 25,0 20,9 19,5 19,8 21,1 22,2 22,9 24,1 23,9 20,9 22,8 23,5 24,2 22,8 21,6 20,1 19,5 21,8 23,9 22,7
ổ ớ ề v i kho ng cách đ u nhau ệ 1. phân tài li u thành 7 t ầ ố ấ ầ ỗ ổ ẽ ồ ị ầ ố ầ ố ả ủ Tính t n su t và t n s tích lũy c a m i t V đ th t n s và t n s tích lũy.
ươ Ả Ữ Ệ Ố Ư Ằ Ặ Ch ng3: MÔ T D LI U B NG CÁC Đ C TR NG TH NG KÊ
ệ ộ ị ự ươ ượ ướ ạ ng đ c trình bày d i d ng ủ ầ ư xây d ng c a m t đ a ph ệ ồ ề ố Có tài li u v v n đ u t ị ơ ả b ng sau( đ n v tính: tri u đ ng):
ổ ố năm T ng s Trong đó ế ị t b
1996 1997 1998 1999 2000 2001 12806.3 15959.1 20559.1 16019.6 16795.3 16300.0 Xây l p ắ 8195.9 8023.8 14987.9 11973.9 12591.6 11600.0 Thi 3603.5 6662.8 2957.5 2425.6 2603.5 2500.0 ự Xây d ng khác 1008.9 1272.5 2622.7 1602.2 1600.2 2200.0
ố ươ ọ ố ừ ụ ấ ể ị ng đ i có th tính toán hãy xác đ nh các s t ạ hãy l y ví d minh h a cho t ng lo i
ệ ề ự ủ ủ ử ệ ế ộ bài s 3.2ố ề ạ ị ư ệ ộ ơ ồ có tài li u v th c hi n k ho ch v doanh thu quý I, II c a m t năm c a 3 c a hàng thu c công ty A nh sau( đ n v tính: tri u đ ng):
ự ế ạ ự ế quý I quý II
ế K ho ch quý II 1000 1500 2500 Th c t 1000 1800 2075 Th c t 900 1300 1600 ố ủ ừ ử ằ ạ ợ ế ng đ i thích h p nh m đánh giá k ho ch doanh thu c a t ng c a ử Tên c a hàng 1 2 3 ố ươ Hãy tính các s t ủ ả hàng c a c công ty.
Bài s 3.3ố
ẩ ế ị ả ẩ ứ ạ ự ế ơ ủ ớ ỳ ố 1. M t xí nghi p có k ho ch h th p giá thành đ n v s n ph m c a kì nghiên ị ả ả ơ ỳ ạ ế ng đ i hoàn thành k ho ch gi m giá thành. ờ ộ ệ ứ c u là 5%. Gía thành th c t ả gi m 7%.hãy tính s t ộ ấ ờ ố ươ ạ ế ẩ ộ ơ ạ ấ đ n v s n ph m k nghiên c u so v i k g c ố ạ ấ ượ ủ ỳ ị ả 2. M t xí nghi p có k ho ch h th p l ị ả ấ ẩ ớ ố ứ ủ ỳ ạ ế ố ươ ề ố ỉ ng đ i hoàn thành k ho ch v hoàn thành ch tiêu nói
ả ượ ổ ứ c a k nghiên c u so v i k g c, t ng s n l ạ ế ệ 3. M t xí nghi p có k ho ch tăng t ng s n l ự ế ủ ỳ ố ươ ổ ả ượ ổ ề ỉ ố ớ ỳ ố ạ ế ng đ i hoàn thành k ho ch v ch tiêu t n s n l ệ ủ ỳ ng công nghi p c a k nghiên ả ượ ng đã tăng ngc ệ ệ ộ ể ả ng th i gian lao đ ng hao phí đ s n ộ ơ ộ ượ ng th i gian lao đ ng xu t m t đ n v s n ph m c a k nghiên c u là 4%. L ứ ể ả hao phí đ s n xu t m t đ n v s n ph m c a k nghiên c u so v i ký g c tăng 2%. Hãy tính s t trên. ộ ứ c u là 8%.th c t 12%. Hãy tính s t ủ c a xí nghi p.
bài s 3.4ố
ư ạ ợ ộ ộ ủ Có tình hình thu ho ch lúa trong năm c a 3 h p tác xã thu c m t xã nh sau:
ụ ụ ợ Tên h p tác xã V đông xuân
Năng su tấ /ha)ạ (t 40 38 36 ệ Di n tích (ha) 120 140 140 A B C ụ ủ Năng su tấ /ha)ạ (t 33 35 37 ấ ấ ủ V hè thu ệ Di n tích (ha) 100 120 180 ụ tính năng su t lúa bình quân v hè thu,v đông xuân c a toàn xã ỗ ụ tính năng su t lúa bình quân m i v trong năm c a toàn xã
bài 3.5
ư ạ ộ ộ ợ ủ có tình hình thu ho ch lúa tron năm c a 3 h p tác xã thu c m t xã nh sau:
ợ ấ ạ ỉ ọ H p tác xã Năng su t( t /ha)
A B C ệ T tr ng di n tích thu ho chạ (%) 20 35 45 33 35 37 ủ ấ Hãy tính năng su t lúa bình quân trong năm c a toàn xã.
Bài 3.6
ụ ủ ề ả ấ ợ ư ộ ệ Có tài li u v tình hình s n xu t lúa v mùa năm báo cáo c a 3 h p tác xã trong cùng ệ m t huy n nh sau:
ợ ượ ấ H p tác xã ạ ệ Di n tích gieo cây(ha) Giá thành 1 t lúa(1000d) /ha)ạ
S 1ố S 2ố S 3ố 120 180 250 ng phân L bón hóa h c ọ ộ cho m t ha(kg) 180 160 200 Năng su t lúa bình quân(t 36 35 40 74 76 70
ộ ọ ượ ng phân hóa h c bình quân cho m t ha ấ tính l ạ năng su t lúa thu ho ch bình quân giá thành bình quân 1 t lúaạ
ệ ấ ạ ộ ợ bài 3.7 ộ ổ ủ c a các h p tác xã thu c m t huy n theo năng su t thu ho ch lúa ư ệ có tài li u phân t ụ v năm báo cáo nh sau:
ạ ố ợ /ha) ấ Năng su t lúa(t 3050 S h p tác xã 10
3540 4045 4550 5055 20 40 25 5
ủ ệ ấ ạ có th tính năng su t thu ho ch lúa bình quân c a toàn huy n hay không? ể ổ ề ệ ể ấ ạ Hãy b sung thêm đi u ki n đ tính năng su t thu ho ch lúa bình quân
Bài s 3.9ố ữ ầ ớ ố ng X và nhà ga Y v i t c ầ ượ ạ ư ả ộ Có m t xe t ộ đ ( dvt: km/h) nh sau: l ề i ch y đi 2 l n và ch y v 2 l n gi a nông tr ầ ượ t là 40, 35. l ạ t đi l n l ườ ượ ề ầ ượ t v l n l t là 45,60
ề ế ằ ấ ả ượ t c l t đi và v , bi t r ng quãng ừ ườ ừ ườ ế ườ ng t ng là 120km. ế nhà ga đ n nông tr ng thì có tính đ ượ ố ộ c t c đ ủ ố ộ hãy tính t c đ bình quân c a xe trong t ườ ế nhà ga đ n nông tr ng t đ ế n u không bi t quãng đ bình quân không?
ố Bài s 3.10
ế ế ạ ả ề ả ấ ẩ ộ ộ ứ ệ ỳ ệ ư Có tài li u v 2 xí nghi p ch bi n thu c công ty K cùng s n xu t m t lo i s n ph m trong k nghiên c u nh sau:
Quý Xí nghi p Xệ ả ượ
ỷ ọ T tr ng s n l ng ủ ừ c a t ng quý trong năm(%) 16 35 30 19 I II III IV ả ỷ ọ T tr ng chi phí s n ấ ủ ừ xu t c a t ng quý trong năm(%) 18 36 29 17
Xí nghi p Yệ Giá thành đ n ơ ị ả v s n ẩ ph m(1000d) 20,0 21,4 19,2 18,5 ủ ủ ị ả ị ả ệ ệ ẩ ẩ ơ ơ Giá thành Đ n ơ ị ả v s n ẩ ph m(1000d) 19,5 20,2 20,4 19,8 tính giá thành bình quân đ n v s n ph m c a xí nghi p X tính giá thành bình quân đ n v s n ph m c a xí nghi p Y
ố bài s 3.11
ấ ạ ả ư ủ ệ ệ có tình hình s n xu t t i 2 xí nghi p d t trong 6 tháng c a 1 năm nh sau:
Xí nghi pệ ả ả
A B Quý III ả ượ S n l ng ả v i(1000m) 240 360 ỷ ọ T tr ng v i ạ lo i I(%) 90 92 Quý IV ả ượ S n l ng ả v i(1000m) 250 350 ỷ ọ T tr ng v i ạ lo i I(%) 92 94
ỷ ọ ủ ừ ệ ả ạ ỗ ộ tính t tr ng v i lo i m t bình quân m i quý c a t ng xí nghi p trong 6 tháng
ệ ạ ả ả ộ ỷ ọ t tr ng v i lo i m t bình quân cho c 2 xí nghi p trong quý III, IV và 6 tháng ố cu i năm.
Bài 3.12
ề ổ ệ ổ ư ệ ộ ề ủ Có tài li u v tu i ngh c a công nhân trong 3 t trong m t xí nghi p nh sau:
2 2 5 7 9 9 9 10 10 11 12
3 5 8 10 12 15 16
2 3 4 4 4 5 5 7 7 8 T ổ I T ổ II T ổ III
ỗ ổ ố ố ề ố ổ Trong m i t ị hãy tính tu i ngh bình quân, s m t và s trung v
Bài 3.13
ư ủ ề ệ ấ ỏ ộ ộ Có tài li u v năng su t lao đ ng c a các công nhân trong m t m than nh sau:
ấ ố ổ công nhân theo năng su t S công nhân
Phân t ộ lao đ ng ngày(kg) 400450 450500 500600 600800 8001200 10 15 15 30 5
ấ ộ tính năng su t lao đ ng bình quân ấ ủ ị ề ủ ộ ộ m t v năng su t lao đ ng ngày c a công nhân ấ ố ề ố s trung v v năng su t lao đ ng ngày c a công nhân
bài 3.14
ề ổ ề ươ ề ệ ủ ư có tài li u v tu i ngh (TN) và ti n l ng(TL) c a các công nhân nh sau:
TN(năm) 2 2 5 7 9 9 10 11 12
TL(10.000d) 633 655 780 810 820 815 850 900 940
ế ệ ố ươ ộ ệ ng sai và đ l ch ả ẩ ủ ừ ộ ế ủ ứ ộ ệ tính kho ng bi n thiên, đ l ch tuy t đ i bình quân, ph ứ chu n c a t ng tiêu th c. hãy so sánh đ bi n thiên c a 2 tiêu th c trên.
Bài 3.15
ổ ư ệ ấ ộ ệ Có tài li u phân t 100 công nhân d t theo năng su t lao đ ng nh sau:
ố ộ ấ S công nhân
Năng su t lao đ ng ngày (mét) ướ D i 40 4050 5075 75100 100 tr lênở 10 30 40 15 5
ấ
ộ ủ ế ộ ộ năng su t lao đ ng ngày bình quân ệ ố ộ ệ đ l ch tuy t đ i bình quân ấ ề ẩ ộ ệ đ l ch chu n v năng su t lao đ ng ngày ấ ề ộ ệ đ l ch bi n thiên v năng su t lao đ ng ngày c a công nhân.
Bài 3.16
ề ề ươ ệ ủ ư ệ Có tài li u v ti n l ộ ng c a công nhân trong m t doanh nghi p nh sau:
ạ ố Lo i công nhân ng tháng S công nhân(ng i)ườ
Th rènợ ộ ợ Th ngu i ợ ệ Th ti n 2 3 5 ứ ươ M c l ỗ m i công nhân(10.000d) 170;180 160;180;200 170;190;200;210;230
ể ng bình quân c a công nhân m i lo i và toàn th công nhân ạ ỗ ổ ề ề ươ v ti n l ng
ổ ủ ắ ộ ươ ươ ể ể ế ả tính ti n l ươ ph ươ ph bình quân c a các ph dùng quy t c c ng ph ủ ề ươ ươ ng sai t ng sai chung và các ph ổ ố ng sai các s bình quân t ng sai t ng sai đ ki m tra k t qu tính toán
bài 3.17
ố ổ ướ ả ườ ủ ấ c s n xu t ra ng ươ ứ ủ ế ấ ẩ ấ ẩ i ta ng sai c a tiêu th c ph m ch t bóng đèn ấ ệ trong t ng s 10000 bóng đèn c a xí nghi p bóng đènphích n ề đi u tra th y có 200 ph ph m. hãy tính ph ả s n xu t.
ƯƠ CH NG 4: DÃY S ươ ủ ạ ủ Ơ Ố TH Ì GIAN ng m i trong các ngày c a tháng 2
Doanh thu 18 20 22 21 19 21 20 21 21 21 20 21 22 23 Ngày 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 Doanh thu 19 19 23 25 24 24 26 24 28 29 28 30 28 31
Bài 4.1: có tài liê vụ ề doanh thu c a 1 công ty th ư nh sau: Ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 Yêu câù: 1. Dãy sô trên là dãy sô’ gì?
ụ ồ ị 2. Biê ủ di nễ sô’ liê trên lên đ th ?
ộ ả
3. Tính doanh thu bình quân m t ngày trong t
ngừ tu nầ và c tháng?
ị t nồ kho c a mủ tộ công ty Bách hoá A vào các ngày đâù tháng ụ ị ị Bài 4.2: Có tài liê vụ ề giá tr hang ư nh sau(dv:triê đông) Ngày Ngày
1.1 1.2 1.3 1.4 1.5 1.6 Giá tr hang tôn` kho 120 122 126 128 134 140 1.7 1.8 1.9 1.10 1.11 1.12 1.1 năm sau Giá tr hang tônf kho 146 148 144 140 145 134 126
ủ ơ Yêu câù: 1. 2. Dãy số trên là dãy số gì? vì sao? Tính giá tr ị hành hoá t n ồ kho bình quân c a công ty vào các th ì gian sau:
ạ ủ i kho c a môt công ty trong ư
ạ ỉ i kho không có gì thay đô .
Môĩ tháng và môĩ quý Sáu tháng đâù năm và c nămả Bài 4.3: Có tài liê vụ ề tình hình nhâp và xu tấ hàng hoá t ụ tháng 1 nh sau: (đv: triê đông) Tôn` kho đâù tháng: 320 50 Ngày 5 nhâp thêm Ngày 10 xu t ấ kho 60 Ngày 20 nh p ậ kho 100 Ngày 25 xu t ấ kho 64 Đên’ cuôí tháng, tình hình nh pậ xu tấ t Yêu câù: ủ ị 1. Thành lâp dãy sô’ vê` giá tr hàng tônf kho c a công ty
ị ạ 2. Hãy tính giá tr hàng tôn` kho bình quân t i kho trong tháng 1
ụ ủ ư Bài 4.4: có tài liê vê` sô’ công nhân trong danh sách c a môtj xí nghiêp năm nh sau:
Ngày 1.1 xí nghiêp có 146 CN Ngày 14.1 xí nghiêp có bô sung thêm 3 CN Ngày 28.2 bô sung thêm 7 CN Ngày 16.4 bô sung thêm 5 CN Ngày 17.8 XN cho thôi viêcj 2 CN Ngày 20.10 XN bô sung thêm 3 CN Tuw` đó đêns cuôí năm, sô’ CN không thay đôỉ
ố ơ ị ủ Xác lâp dãy s th ì gian. Dãy so’ này là dãy sô’ gì? xác đ nh sô’ CN bình quân trong danh sách c a xí nghiêpj ư ụ ủ
ị ả
ụ lê hoàn thành kê’ ho ch (%) Tháng 1 316 102 300 Tháng2 336 105 304 ạ i)ườ Thang 3 338 104 304 Tháng 4 308 Biêts thêm răng` năm nay là năm nhuân` Yêu câù: 1. 2. ỉ Bài 4.5:Có tài liê vê` 1 sô’ ch tiêu c a xí nghiêpj nh sau: ỉ ch tiêu ự Giá tr s n xuât’ th c tê’ (triê đông`) ỷ t Sô’ CN đâù tháng (ng Hãy tính: ư ị 1. Giá tr XS th cs tê’ bình quân môĩ tháng
ủ 2. Sô’ CN bình quân môĩ tháng và c a quí
ủ 3. Năng suâts lao đôngj bình quân c a môĩ CN quí I
4. ỷ t ạ lêj % hoàn thành kê’ ho ch bình quân trong quý I
ư ơ 5. hãy xây d ngj dãy sô’ th ì gian vê` năng suât’ lao đôngj bình quân trong tháng.
ủ ụ ư ị
Bài 4.6: có tài liê vê` giá tr sx (GO) c a 1 xí nghiêp chê’ biên’ X nh sau: Năm 2003 2005 2002 2004 2006
2000 2200 2442 2704 3040
ị GO ( triê ụ đông`) Yêu câù: tính ươ l 1. ngj tăng tuyêt đôí liên hoàn, đ nh gôc’ qua các năm
2. tôc’ đô phát triên qua các năm
3. tôc’ đô tăng qua các năm
ị ủ 4. giá tr tuyêt đôí c a 1% tăng qua các năm
ụ ư
ụ
97 ... ... ủ 96 78 ... ị ụ ng tuyêtj đôí tăng (triê 99 ... ... 00 ... ... 01 ... 9 02 ... ...
ủ ị ... 16 ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... 106 ... 1,13 ... ... ... 105 ... ...
ươ ư ị bài 4.7: có tài liê vê` tình hình sx c a 1 XN nh sau: ỉ 98 ch tiêu ... 1.Giá tr sx (triê đông`) ượ 13 2.L đông`) 3.Tôc’ đô phát triên liên hoàn(%) 4.Tôcs đô tăng(%) 5.Giá tr tuyêt đôí c a 1% tăng ( tr. Đông`) Yêu câù: ỉ 1. ch tiêu l ng tuyêtj đôí nh trên là l ngj tuyêtj đôí liên hoàn hay đ nh
ả ươ ươ gôc’(biêt’ răng` s n l ng qua các năm đêù tăng)
ụ ả 2. Tính sô’ liê còn thiêú trong b ng thông’ kê trên
ủ ị ỉ 3. Tính tôc’ đô. Phát triên bình quân hăng` năm ch tiêu giá tr sx c a XN
ị ụ ủ ỉ ơị ủ ộ nhu n ậ c a m t xí ằ
ố ị 2002 112 2001 100 2003 134 2004 146
Bài 4.8: có tài liê vê` tôc’ đôj phát triên đ nh gôc’ c a ch tiêu l ư ệ nghi p h ng năm nh sau: (2001=100%) Năm ể ố ộ T c đ phát tri n đ nh g c (%) Yêu c u: ầ ể ễ ố ệ ố ị ợ 1. Bi u di n s li u lê đ th thích h p
ố ộ ể 2. Tính các t c đ phát tri n lien hoàn qua các năm
ố ộ ủ ợ ạ ậ ả 3. T c đ tăng bình quân c a l i nhu n trong c giai đo n 20012004
ề ả ượ ệ ộ ệ ư Bài 4.9: có tài li u v s n l Ngày ng Ngày ng
1 2 3 ủ ng c a m t xí nghi p trong tháng 2 nh sau: ả ượ GT s n l ồ ệ (tri u đ ng) 201 202 204 ả ượ GT s n l ồ ệ (tri u đ ng) 196 190 228 15 16 17
4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 191 196 210 205 213 215 210 208 219 220 223 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 230 234 233 236 234 238 239 245 242 246 250 Yêu c u: ầ ố ố ị 1. Theo anh ch , dãy s trên là dãy s gì?
ố ớ ấ ừ ả ả ế ậ ậ ị ầ 2. Xác đ nh k t qu s xu t t ng tu n, thành l p nên dãy s m i. nh n xét?
ề ả ằ ộ ố ố ớ ỉ 3. Hãy đi u ch nh dãy s tên b ng s bình quân di đ ng v i kho ng cách san
ằ b ng là 5
ộ ề ệ ệ ư ỷ ồ đ ng)
Doanh thu 346 369 441 354 506 Doanh thu 516 467 521 566 648 Năm 2002 2003 2004 2005 2006
ủ Bài 4.10: có tài li u v doanh thu c a m t doanh nghi p nh sau: (ĐVT:t Năm 1997 1998 1999 2000 2001 Yêu c u:ầ ự ườ ế ồ 1. Hãy xây d ng đ ng h i quy tuy n tính
ẽ ố ệ ế ả ồ ị ầ 2. V s li u ban đ u và k t qu lên đ th
ủ ự ệ 3. Hãy d đoán doanh thu c a doanh nghi p năm 2010
ừ ủ ề ộ
ư ệ ồ
ệ Bài 4.11:có tài li u v doanh thu bán hàng theo t ng quý qua các năm c a m t xí nghi p nh sau: (ĐVT: tri u đ ng) Quý
ệ Năm 1990 175 263 326 277 1991 247 298 366 341 1992 340 421 440 400 I II III IV Yêu c u:ầ ể ủ ự ế ả ỉ
1. Xây d ng mô hình ph n ánh xu th phát tri n c a ch tiêu doanh thu
ỉ ố ờ ụ ề 2. Tính ch s th i v v doanh thu
ễ ể ả ồ ị ế 3. Bi u di n k t qu lên đ th
Ỉ Ố ƯƠ NG 5: CH S ộ ử ụ ủ ư ề ệ
ả ẩ CH Bài 5.1: có tài li u v tình hình tiêu th c a m t c a hàng nh sau: S n ph m ng hàng bán (chi c)
Giá bán (1000đ) Ký g cố 300 175 140 ỳ K báo cáo 320 180 150 ượ L ỳ ố K g c 4000 3100 200 ế ỳ K báo cáo 4200 3120 210 A B C Yêu c u:ầ ế ể ề ộ ế t đ ph n ánh tình hình bi n đ ng v giá bán riêng
1. Hãy tính các ch s c n thi ạ ạ ả ừ ẩ ả ỉ ố ầ cho t ng lo i và các lo i s n ph m
ế ể ề ượ ế ộ 2. Hãy tính các ch s c n thi t đ ph n ánh tình hình bi n đ ng v l ng hàng
ả ạ ả ẩ ỉ ố ầ ạ ừ bán riêng cho t ng lo i và các lo i s n ph m
ế ả ả ố 3. Trình bày k t qu tính toán trên b ng th ng kê
ề ệ ộ ố ặ ả ấ ạ ệ i 2 xí nghi p trong cùng 1
ả ả ả ượ ị ả ượ Bài 5.2: có tài li u v tình hình s n su t m t s m t hàng t công ty qua 2 tháng nh sau: Tên xí nghi pệ ng (kg) S n l S n l ng (kg)
Tháng2 Tháng
Tháng 2 100 60 ư ẩ S n ph m A Giá thành đ n vơ (1000đ) Tháng 1 20 21 19 19 Tháng 2 205 210 ỉ Tháng 2 6000 8000 ế 1 5000 7000 ả ỉ ố ầ ộ ẩ S n ph m B Giá thành đ n vơ ị (1000đ) Tháng 1 210 220 ề Tháng 1 80 X Y 50 Yêu c u: Hãy tính các ch s ph n ánh bi n đ ng v các ch tiêu sau đây: ẩ ị ả ề ơ 1. V giá thành đ n v s nn ph m:
ộ ả ủ ủ ệ ộ ẩ a. C a toàn b s n ph m c a m t xí nghi p
ủ ả ộ ả ủ ẩ b. C a toàn b s n ph m c a c công ty
ủ ả ỗ ả ủ ẩ c. C a m i s n ph m c a c công ty
ề ả ượ ẩ ả 2. V s n l ng s n ph m
ộ ả ủ ủ ệ ộ ẩ a. C a toàn b s n ph m c a m t xí nghi p
ủ ả ộ ả ủ ẩ b. C a toàn b s n ph m c a c công ty
ủ ả ỗ ả ủ ẩ c. C a m i s n ph m c a c công ty
ố ưở ế ự ế ấ ủ ả ộ anhhr h ổ ng đ n s bi n đ ng t ng chi phí s n xu t c a
3. Phân tích các nhân t ộ ả ẩ toàn b s n ph m công ty
ụ ệ ề ạ ư ộ i m t công ty qua 2 năm nh sau: Bài 5.3: có tài li u v tình hình tiêu th hàng hóa t
ụ ể ố ộ Nhóm hàng
ứ M c tiêu th (1000 đ) 2008 2007 3000 3000 4200 2500 7800 4500 ề T c đ phát tri n % v ượ L Giá ng hàng 100,0 100,0 180,0 93,3 200,0 86,6 A B C Yêu c u: ầ ỉ ố ề ả 1. Tính ch s chung v giá c
ề ượ ụ ỉ ố 2. Tính ch s chung v l ng hàng hóa tiêu th
ả ổ ượ ụ ố ớ ng c a s thay đ i giá c và l ng hàng hóa tiêu th đ i v i
3. Phân tích nh h ứ ủ ự ụ ả ổ ưở ự s thay đ i m c tiêu th hàng hóa.
ệ ề ụ
ứ ố ư ả ạ Bài 5.4: : có tài li u v tình hình tiêu th hàng hóa t ụ Tên hàng i m t thành ph nh sau: ỉ ố Ch s giá c (%) ỷ ọ ỳ
ộ T tr ng m c tiêu th hàng hóa k báo cáo (%) 30 45 25 120 105 100 ả ứ ằ ỳ ớ ỳ t thêm r ng:m c tiêu th hàng hóa chung cho c 3 m t hàng k báo cáo so v i k ớ ị ặ ỷ ồ đ ng A B C ụ ế Bi ệ ố ủ ố g c tăng 25% v i giá tr tuy t đ i c a 1% tăng là 1,2 t Yêu c u:ầ ỉ ố ủ ề ề ả ườ 1. Tính ch s chung v giá c và ti n chi thêm c a ng i mua do tăng giá
ề ượ ố ề ụ ủ ườ ỉ ố 2. Tính ch s chung v l ng hàng hóa tiêu th và s ti n chi thêm c a ng i
mua do mua thêm hàng hóa
ưở ủ ố ế ủ ứ ụ ế ộ ng c a các nhân t đ n bi n đ ng c a m c tiêu th hàng hóa
ả 3. Phân tích nh h qua hai kỳ
ư ệ ệ
ả ẩ ả ệ ả ề ộ Bài 5.5: có tài li u v m t xí nghi p nh sau: S n ph m ng quý 2 so quý ồ ấ Chi phí s n xu t (tri u đ ng) Quý 2 Qúy 1
105 620 110 650 ố ộ T c đ tăng s n ượ l 1 (%) 15 5 A B Yêu c u: ầ ứ ự ỉ ố ả ượ ỉ ố ổ ả ỉ ố 1. Tính các ch s chung theo th t : ch s s n l ng, ch s t ng chi phí s n
ấ ỉ ố xu t, ch s giá thành
ứ ự ỉ ố ổ ấ ả ố : ch s t ng chi phí s n xu t, chi s giá thành,
ỉ ố 2. Tính các ch s chung theo th t ỉ ố ả ượ ch s s n l ng
ệ ụ ứ ề ượ ạ ng hàng hóa t ị ộ i m t th ườ ư ng nh sau: ỷ ọ ụ ứ ượ Bài 5.6: có tài li u v tình hình m c tiêu th hàng hóa và l tr Tên hàng ng hàng tiêu
T tr ng m c tiêu th hàng ỳ ố hóa k g c (%) 30 25 23 15 7 ỷ ệ tăng l T l ỳ ố ụ th so k g c (%) 5,0 4,0 4,5 8,0 12,0 A B C D E Yêu c u: ầ ỉ ố ề ượ ụ 1. Ch s chung v l ng hàng hóa tiêu th
ề ả ế ằ ụ ứ ỳ 2. Ch s chung v giá c , bi t r ng m c tiêu th hàng hóa chung k báo cáo tăng
ỉ ố ớ ỳ ố so v i k g c 10%
ộ ấ ẩ ổ
ẩ ệ ả ả ế ẩ ả ế ư ỳ ạ ả ẩ ế ớ ỳ ố ả ượ ẩ ẩ ả ả ẩ ả ấ ỳ ả ả ớ ỳ ố ệ ồ ầ ỳ ố ủ Bài 5.7: M t xí nghi p s n xu t 3 lo i s n ph m (A,B,C). T ng chi phí sx k g c c a ả 3 s n ph m nh sau: s n ph m A chi m 27%,s n ph m B chi m 15%, s n ph m B ng s n ph m A tăng 5%, s n ph m B chi m 58%. K báo cáo so v i k g c s n l ổ ớ ỳ ố ẩ tăng 7%, s n ph m C tăng 20% so v i k g c.T ng chi phí s n xu t k báo cáo là 956 tri u đ ng, tăng 8% so v i k g c. Yêu c u: hãy tính: ỉ ố ố ượ ề ẩ ả 1. Ch s chung v kh i l ng s n ph m
ỉ ố ề 2. Ch s chung v giá thành
ố ả ưở ổ ủ ổ ế ự ấ ả 3. Phân tích các nhân t nh h ng đ n s thay đ i c a t ng chi phí s n xu t qua
2 kỳ
ư ệ ạ ộ
ụ ộ Bài 5.8: có tài li u v tình hình tiêu th m t lo i hàng hóa c a m t công ty nh sau: Khu v cự ượ ượ ng hàng ng hàng
ề Tháng 6 Giá bán (1000đ) 5,5 5,6 ủ Tháng 7 Giá bán (1000đ) 6,5 6,25 L bán ra (gói) 5000 5000 L bán ra (gói) 7000 6000 I II Yêu c u:ầ ừ 1. Tính giá bán hàng bình quân 1 gói hàng hóa nói trên cho t ng tháng
ệ ố ỉ ố ậ ộ ự ế 2. L p h th ng ch s phân tích s bi n đ ng giá bán bình quân nói trên
ố ế ấ ố 3. Phân tích s bi n đ ng c a doanh s bán ra theo các nhân t : giá bán, k t c u
ộ ự ế ố ượ ng hàng và kh i l ủ ng hàng bán ra ượ l
ộ ị ệ ề ươ ư ng nh sau:
ấ ỷ ồ ườ Bài 5.9: Có tài li u v tình hình s n xu t c a m t đ a ph ố Ngành
ả ị ả Giá tr s n xu t (t Năm 2008 15000 8000 ấ ủ đ ng) Năm 2009 11000 24000 ộ S lao đ ng (ng Năm 2008 200 200 i) T Năm 2009 140 317 A B Yêu c u:ầ ưở ế ự ế ấ ộ ộ nh h ng đ n s bi n đ ng năng su t lao đ ng(w) bình
ị
1. Phân tích các nhân t ươ quân toàn đ a ph
ố ả ng
ố 2. Phân tích s bi n đ ng giá tr s n xu t c a đ a ph ng theo các nhân t : năng
ấ ủ ị ố ượ ự ế ộ ị ả ộ ấ ộ ế ấ su t lao đ ng, k t c u lao đ ng và s l ươ ộ ng lao đ ng
ấ ề
ệ ị Bài 5.10: Có tài li u v 3 xí nghi p cùng s n xu t m t l ai s n ph m nh sau: Xí nghi pệ
ả ệ ơ Giá thành đ n v (1000đ) Quý II Quý I 10,23 11,0 11,25 12,0 13,11 13,0 ẩ ả ộ ọ ả ượ ỉ ọ T tr ng s n l Quý I 50 30 20 ư ng (%) Quý II 25 25 50 A B C Yêu c u: ầ ủ ả ị ả ệ ẩ ơ 1. Hãy tính giá thành bình quân đ n v s n ph m các quý c a c xí nghi p
ỉ ố ể ố ả ưở ế ự ổ 2. Dung ph ng pháp ch s đ phân tích các nhân t nh h ng đ n s thay đ i
ươ giá thành bình quân
Ề Ẫ NG CH NG 6: ĐI U TRA CH N M U VÀ ồ ệ
ộ ƯỚ ƯỢ C L ứ ề ươ ọ ơ ấ ẫ ư ể ể ề ả ề ố S công nhân
ƯƠ Ọ ộ Bài 6.1: trong m t xí nghi p g m 1000 công nhân, đ nghiên c u v tình hình năng ườ ng pháp ch n i ta chon ra 100 công nhân đ đi u tra theo ph su t lao đ ng , ng ề ầ ọ ầ ế ng u nhiên đ n thu n (ch n nhi u l n), k t qu đi u tra nh sau: ộ ấ Năng su t lao đ ng (kg/ngày) 400 – 500 500 – 600 600 – 700 15 60 25 ầ ủ ố ấ ộ ượ Yêu c u: Hãy tính: 1. Năng su t lao đ ng binh quân c a s công nhân đã đ ề c đi u tra
ươ ề ẫ ấ ộ 2. Ph ng sai m u v năng su t lao đ ng
ấ ẫ ộ ộ 3. Sai s bình quân chon m u khi suy r ng năng su t lao đ ng bình quân chung
ố ả ệ cho c xí nghi p
ỉ ệ ươ ề ố ấ ừ ẫ ở 4. T l và ph ng sai m u v s công nhân có năng su t t 600 tr lên
ố ẫ ủ ả ệ ề ố chung c a c xí nghi p v s
ừ ấ ộ ộ ỷ ệ ọ 5. Sai s bình quân ch n m u khi suy r ng ra t l ở 600 tr lên. công nhân có năng su t lao đ ng t
ủ ề ộ
ể ề ườ ươ ằ ẫ ơ ng pháp ng u nhiên đ n thu n ấ i ta chon ra 200 công nhân b ng ph ế ư ộ Bài 6.2: đ di u tra v năng su t lao đ ng c a 2000 công nhân trong m t daonh ệ ầ nghi p, ng ả ầ ọ (ch n 1 l n) k t qu điwuf tra nh sau: ườ i)
ộ ấ Năng su t lao đ ng (kg/tháng) ướ D i 500 500800 8001200 12001500 1500 tr lênở ố S công nhân (ng 20 45 75 37 23 ầ Yêu c u: Hãy tính: ạ ẫ ộ ố 1. Ph m vi sai s chon m u khi suy r ng
ỉ ệ ẫ ề ố ấ ộ ừ ở 2. T l m u v s công nhân có năng su t lao đ ng t 1200 kg tr lên
ỉ ệ ề ố ộ 3. Ph m vi sai s chon m u khi suy r ng ra t l chung v s công nhân có năng
ạ ấ ộ ừ ở ố su t lao đ ng t ẫ 1200 kg tr lên
ớ ộ ậ V i đ tin c y là 86,84%
ộ ườ
ấ ẩ ể ể ớ ồ ộ ấ i ta l y ng u nhiên ra đúng 400 h p đ ki m tra ầ ch ph m c a toàn kho v i yêu c u ạ ủ ậ ọ ộ ộ ẫ ộ ộ ố ườ i ta c n t
ầ ổ ứ ệ ị ườ ị ứ nh sau: S công nhân (ng i)
ướ
ố ườ ị 2 8 6 6 ng pháp chon phân lo i chon 10% s ng 2.000 5.000 4.900 5.100 i trong m i t ạ ọ ạ ạ công nhân viên đang theo h c các l p đ i h c t ườ i ch c nh sau: t ọ ớ ổ i ta xác đ nh ổ 1 có 2%, công nhân viên 3 có 5%, t , ng ư ớ ỉ ệ ấ 4 có 7%. V i xác su t 0,95 hãy xác đ nh t l ọ ỗ ổ ứ ị ạ ọ ổ ệ ủ ị ươ ờ ẫ ộ ấ Bài 6.3: trong m t kho đ h p, ng ỉ ệ ế ế ộ ộ và th y có 20 h p bi bi n ch t. Hãy suy r ng t l ự ả ả ph m vi sai s là 0,02. S suy r ng này b o đ m trình đ tin c y là bao nhiêu? ỉ ệ ố ể ề ch c m t cu c đi u tra ch n m u đ xác đ nh t l s công Bài 6.4: ng ấ ả ạ ọ ạ ớ ọ i ch c. T t c các xí nhân viên trong các xí nghi p, đang theo h c các l p đ i h c t ổ ư ượ ươ ệ ệ nghi p công nghi p trong đ a ph c chia thành 4 t ng đ ố ệ ố ệ ổ S xí nghi p Phân t các xí nghi p theo ố ượ s l ng công nhân i)ườ (ng D i 500 500 – 700 700 – 900 900 tr lênở ươ Dùng ph ựơ ỉ ệ c t l đ ổ t 2 có 3% t ngành công nghi p c a đ a ph ớ ng đang theo h c cac l p đ i h c bán th i gian.
c 100 hòm chi ti ấ ượ ọ c 5 hòm. ế ượ ế ọ ẫ t máy trong các hòm đ ả c ch n này và coa k t qu Bài 6.5: ế ộ ả ệ ộ ỗ t máy ( m i hòm có 400 M t xí nghi p, trong tháng m t s n xu t đ ượ ẫ ằ ề ổ ứ ườ ế i ta t chi ti ch c đi u tra ch n m u b ng cách rút ng u nhiên đ t). Ng ạ ườ i các chi ti i ta đem cân l Ng ư nh sau: ứ ự ộ Th t hòm ng bình quân m t ượ t máy (g)
1 2 3 4 5 ọ Tr ng l ế chi ti 50 49 53 53 55 Yêu c u: ầ ượ ỗ ế ả 1. Hãy ng bình quân m i chi ti ấ t máy s n xu t trong tháng
ọ ướ ượ ng tr ng l c l ấ ớ v i xác su t 0,9545
ọ ượ ế ả 2. Tính xác xu t đ cho tr ng l ng bình quân m i chi ti
ấ ể ệ ớ ọ ấ ế ỗ ượ ỗ ng bình quân m i chi ti t máy s n xu t trong t máy
ề tháng không l ch quá 3 gram so v i tr ng l trong các hòm đã đi u tra
ố ầ ể ề ọ ơ 3. S hòm c n chon ra đ di u tra (ch n ng u nhiên đ n thu n không tr l
ẫ ẫ ấ ạ ọ ả ạ i) sao ỗ ng bình quân m i
ượ ầ ượ cho v i xác su t 0,6833, ph m vi chon m u khi tính tr ng l t quá 0,7 gram chi ti ớ ế t máy không v
ộ ườ ế ề i ta ti n hành đi u tra chon ề ủ ượ c chon là 15 ỏ ể ổ i có tu i ngh l n l ồ ệ Bài 6.6: Trong m t xí nghi p g m 300 công nhân, ng ứ ẫ ổ ố m u nh đ nghiên c u tu i ngh c a công nhân. S công nhân đ ề ầ ượ ườ ng t là: 5;7;4;9;11;1;8;3;10;6;18;22;13;10 và 13 Yêu c u: ầ ủ ố ề ổ ượ 1. Tính tu i ngh bình quân c a s công nhân đ ề c đi u tra
ươ ề ủ ố ề ổ ượ 2. Ph ng sai v tu i ngh c a s công nhân đ ề c đi u tra
ủ ố ề ệ ả ổ ớ 3. ng tu i ngh bình quân c a s công nhân trong c xí nghi p, v i xác
ấ Ướ ượ c l su t 0,935
ộ ộ ế ể ứ ườ ộ t các h gia đình ng ồ ố ạ ộ ủ ồ ườ ạ ộ ữ ộ ộ ư ủ ồ c s p x p s b v chi tiêu hàng tháng (tri u đ ng) c a các h nh sau:
1.0 1.1 1.2 1.5 1.8 2.0 2.0 2.6
i ta chia các h gia đình c a m t Bài 6.7: đ nghiên c u chi ti ạ ồ ộ thành ph làm 3 lo i. Ngo i ô g m 500 h , ven đô g m 1000 h , trung tâm g m 1500 ộ ẫ ọ ộ i ta ch ng u nhiên 10 h ngo i ô, 20 h ven đô, 30 h trung tâm. D h . Sau đó ng ệ ế ơ ộ ề ệ ượ ắ li u đ Ngo i ô:ạ 0.8 0.9 ộ H ven đô: 2.2 2,2 5.2 5.0 2..8 5.4 2.4 5.2 2.6 5.4 3.0 6.5 3.5 6.8 4.6 7.0 4.7 7.3 4.9 8.0
3.5 6.1 8.0 3.7 6.3 8.3 3.9 6.5 8.5 4.2 6.8 8.8 4.3 6.9 8.9 4.8 6.9 8.9 5.6 7.2 9.2 5.7 7.4 9.3 5.8 7.6 9.3 ộ H trung tâm: 3.4 5.9 7.7 Yêu c u:ầ ượ ậ ừ ươ ẫ ữ ệ 1. D li u này đ c thu th p t ph ng pháp chon m u nào
ố ớ ộ ỗ ộ ủ ậ 2. Ướ ượ c l ng chi tiêu trung bình m i h c a thành ph v i đ tin c y 95%
ỉ ệ ộ ủ ổ ừ ệ ồ ở ớ 3. ố h c a thành ph có t ng chi tiêu t 5 tri u đ ng tr lên v i
Ướ ượ c l ng t l ậ ộ đ tin c y 99%
ướ ầ ề c c n đi u tra n u c n ộ ộ chi tiêu trung bình m t h
ế ầ ướ ượ c l ộ ớ ộ ậ ậ ồ ị 4. Xác đ nh kích th ệ ả ớ ộ v i đ dài kho ng tin c y 1,1 tri u đ ng/h v i đ tin c y 99%
ướ ỷ ệ ộ ủ ị 5. Xác đ nh kích th c l l
ố ề c m u c n đi u tra n u c n ồ ế ầ ướ ượ ớ ộ ng t ả ừ ậ ở ẫ ầ h c a thành ệ 5 tri u đ ng tr lên v i đ dài kho ng tin c y là 4,5%
ộ ổ ph có t ng chi tiêu t ậ và đ tin c y 95%
ộ ặ ườ ệ ọ i ta ch n ng u nhiên hoàn toàn không l p trong kho 1 là 10 bao, kho 2 là 20 ẫ ế ả ư
ượ ượ ượ S baoố S baoố S baoố ng ng ng
Bài 6.8: ộ M t doanh nghi p có 3 kho b t mì. Kho 1 có 500 bao, kho 2 có 1000 bao, kho 3 có 2000 bao. Ng bao, kho 3 là 40 bao. K t qu nh sau: Kho 1 ọ Tr ng l (kg) 30 31 32 33 2 3 4 1 Kho 2 ọ Tr ng l (kg) 31 32 33 34 35 3 4 5 5 3
ộ ộ 3 5 8 10 12 2 40 T ng c ng 20 Kho 3 ọ Tr ng l (kg) 31 32 33 34 35 36 ổ T ng c ng ẩ ố ọ ượ ổ ộ t r ng tr ng l 10 ỗ ng các bao b t mì trong m i kho có phân ph i chu n. ộ ổ T ng c ng ế ằ Bi Yêu c u:ầ ệ ấ ạ ấ ủ ệ ẫ ẫ ộ 1. Vi c l y m u trên c a doanh nghi p thu c lo i l y m u nào?
ượ ớ ộ ừ ộ ọ ng tr ng l ng bình quân 1 bao b t mì trong t ng kho v i đ tin 2. Hãy
ượ ượ c l ậ c y 95%
ượ ớ ộ ủ ộ ọ ng tr ng l ng bình quân 1 bao b t mì c a DN nói trên v i đ tin 3. Hãy
ượ ượ c l ậ c y 95%
ỉ ệ ố ọ ộ ượ ừ ở 4. Hãy ướ ượ c l s bao b t mì có tr ng l ng t ố 32kg tr xu ng trong kho
ớ ộ ng t l ậ 3 v i đ tin c y 95%
ộ ọ ượ ừ ủ ở 5. Hãy ướ ượ c l ng t l ng t ố 32kg tr xu ng c a DN
ớ ộ ỉ ệ ố s bao b t mì có tr ng l ậ nói trên v i đ tin c y 95%
ị ố ượ ề ầ ộ c l
ọ ế ầ ướ ượ ng tr ng l 6. Xác đ nh s bao b t mì c n đi u tra thêm n u c n ậ ả ng ộ ủ ộ ộ
ớ ộ trung bình m t bao b t mì c a DN v i đ dài kho ng tin c y là 0,6kg và đ tin ậ c y 95%
ề ầ ộ 7. Xác đ nh s bao b t mì c n đi u tra n u c n c l
ỉ ệ ố ậ ng t l ả ớ ộ ủ ở ố ộ ế ầ ướ ượ s bao b t mì có ộ 32kg tr xu ng c a DN v i đ dài kho ng tin c y là 5% và đ ố ng t
ị ừ ượ ọ tr ng l ậ tin c y là 99%.
ươ Ố Ế Ể Ị ch Ả ng 7: KI M Đ NH GI THUY T TH NG KÊ
bài 7.1
ế ớ ề ẩ ả ệ ế ể ế ẩ ả ọ
ộ ể m t doanh nghi p cam k t v i khách hàng chi u dài s n ph m trung bình là 5mm.đ ả ư ẫ ể ki m tra cam k t này , khách hàng ch n ng u nhiên 20 s n ph m đ đo, k t qu nh sau:
ố ả ẩ ả S s n ph m
ề Chi u dài s n ẩ ph m(mm) 4,9 5,0 5,1 5,2 5,3 T ngổ 2 4 5 6 3 20
ề ố ẩ ẩ t r ng chi u dài s n ph m có phân ph i chu n ả ế ớ ị Bi Hãy ki m đ nh cam k t trên v i a = ế ằ ể 0, 01
Bài 7.2
ủ ẩ ọ ộ ẩ ộ ả ổ ườ ẫ ẩ s d ng tr lên. Đ ki m tra, ng ấ ượ 5000 gi ả ng s n ph m c a m t nhà máy là tu i th trung bình ờ ử ụ ọ i ta ch n ng u ả ế ở ượ ẩ ặ Tiêu chu n đ t ra cho ch t l ừ ủ c a m t s n ph m là t ả nhiên hoàn toàn 20 s n ph m. K t qu thu đ ể ể ư c nh sau:
ổ ố ả ẩ ọ ờ Tu i th (gi ) S s n ph m
2 3 8 5 2 ể ẩ ị ấ ượ ứ 4800 4850 4900 5050 5100 Hãy ki m đ nh tiêu chu n ch t l a = ớ ng nói trên v i m c ý nghĩa 0, 01
ế ằ ọ ả ẩ ẩ ậ ổ ố Bi t r ng tu i th s n ph m tuân theo lu t phân ph i chu n
Bài 7.3
ằ ố ừ ế ở ệ ậ ị ị ể ể ẫ ể ố ấ ử ậ ượ c ch n ng u nhiên. Giá mà các khách hàng ch p nh n mua v i ọ ớ ư ồ ộ M t giám đ c cho r ng n u chi phí thêm cho bao bì 1000d/sp thì có th bán hàng cao ơ 3000d/sp tr lên. Đ ki m tra nh n đ nh này, v giám đ c th nghi m h n giá cũ t ớ ớ v i 30 khách hàng đ bao bì cũ (BBC) và bao bì m i (BBM) nh sau( nghìn đ ng/sp):
Khách hàng Khách hàng Khách hàng
Giá mua BBM 55 50 58 51 55 56 50 56 52 52 Giá mua BBC 50 49 48 51 49 49 50 51 50 53 Giá mua BBM 54 58 51 49 57 54 56 51 50 53 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Giá mua BBC 46 51 54 48 49 52 45 49 52 51 Giá mua BBM 48 53 54 49 56 58 48 52 54 55 ị a = ể 0, 01 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ậ Hãy ki m đ nh nh n đ nh trên v i ế ằ 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 ớ ố ố ấ ỉ Giá mua BBC 50 48 52 49 51 53 47 52 50 48 ị , bi ẩ t r ng phân ph i giá mua c a khách hàng có phân ph i x p x chu n
ủ Bài 7.4
ườ ấ ả ươ ấ ơ ng pháp s n xu t X có chi phí s n xu t cao h n ph ươ ở ng pháp ể i ta ch n ng u nhiên 16 công nhân đ ằ ườ 50d/sp tr lên. Đ ki m tra ng ế ả ả ể ể ấ ọ ả ư ươ i ta cho r ng ph Ng ả ừ ấ s n xu t Y t ệ ử th nghi m 2 ph ẫ ng pháp s n xu t này. K t qu nh sau:
Công nhân ng(1000d/s Công nhân ng(1000d/s
1 2 Chi phí(ppX) ươ l p 5,1 6,0 Chi phí (ppY) ươ l ng(1000d/s p 5,0 5,8 9 10 Chi phí(ppX) ươ l p 5,8 6,1 Chi phí (ppY) ươ l ng(1000d/s p 5,5 5,9
5,5 5,3 5,9 5,1 5,0 5,3 11 12 13 14 15 16 6,3 5,2 5,6 5,9 6,2 6,0 6,1 5,4 5,2 5,7 6,0 5,7 ị
ớ ố ươ ẩ ố 5,8 5,4 5,8 5,0 5,2 5,5 ị ể a = 0, 01 . Bi ậ ng tuân theo quy lu t phân ph i chu n.
3 4 5 6 7 8 ậ Hãy ki m đ nh nh n đ nh trên v i ế ằ t r ng phân ph i chi phí l Bài 7.5
ị ơ ủ ừ ớ ẩ ở ỉ ệ 1% tr ả i ta cho s n xu t th 1000 s n ph m trên máy A và 1500 s n ể thành ph m c a máy A là đã l n h n c a máy B t ả ề ẩ ấ ả ườ ế ả ằ ả ả ẩ ỏ ấ ả ậ ớ ị ủ ằ ố ả V qu n đ c cho r ng t l ử ể ể lên. Đ ki m tra ng ẩ ph m trên máy B. K t qu cho r ng c hai máy đ u cho 3 s n ph m h ng, hãy ki m ị đ nh t t c nh n đ nh trên v i alpha=0,01
Bài 7.6
ằ ệ ớ ơ ể ể ủ ả ườ ử ậ ấ ả ẩ ị ẩ ộ ả i ta cho r ng chi phí đi n năng cho m t s n ph m c a máy X đã l n h n máy Y i ta s n xu t th 25 s n ph m trên ở ế ả ề ư ệ ườ Ng ừ t 100d/sp tr lên. Đ ki m tra nh n đ nh này, ng ỗ m i máy. K t qu v chi phí đi n năng nh sau:
S SPố 1 3 5 9 4 3 Máy Y ệ Chi phí đi n(1000d/sp) 4,6 4,7 4,8 4,9 5,0 5,1 S SPố 2 3 4 10 4 2 ế ằ ể ớ ị ủ ệ t r ng chi phí đi n năng c a 2 máy ươ ư Máy X ệ Chi phí đi n(1000d/sp) 4,8 4,9 5,0 5,1 5,2 5,3 ứ Hãy ki m đ nh trên v i m c nghĩa alnpha=0,05. Bi ẩ ố tuân theo phân ph i chu n và có ph ng sai nh nhau
Bài 7.7
ớ ộ ấ ể ệ ấ ẩ i thi u 2 ki u thi ằ ạ ả ể ẩ ệ ể ớ 0,1kg ể ấ ừ ế t ki m bình quân so v i máy 2 trên 1 s n ph m t ẩ ể ể ườ ệ ả ấ ở ộ t b s n xu t cùng m t lo i s n ph m cho ắ ơ ả ử i mua cho s n xu t th 20 s n ph m trên máy 1 ộ ả ả ệ ứ ư ả ẩ ẩ ế ị ả M t nhà cung c p gi ặ khách hàng. Nhà cung c p cho r ng, m c dù ki u máy 1 đ t h n ki u máy 2 tuy nhiên ki u máy 1 cho phép ti nguyên li u tr lên. Đ ki m tra ng và 30 s n ph m trên máy 2. m c hao phí nguyên li u cho m t s n ph m nh sau:
ố ả ẩ ố ả ẩ S s n ph m S s n ph m
Máy 1 ứ M c hao phí NL(kg) 12,0 2 máy 2 ứ M c hao phí NL(kg) 12,1 5
12,2 12,3 12,4 12,5 5 8 7 5 12,1 12,2 12,3 12,4 12,5 3 5 4 3 3
ể ấ ớ ị ế ằ ượ t r ng l ng tiêu hao trên ậ ủ ố ẩ ỗ Hãy ki m đ nh nh n c a nhà cung c p v i alnpha=0,05. bi m i máy có phân ph i chu n.
Bài 7.8
ề ự ư ượ ố ớ ẫ ọ c ch n ng u nhiên đ i v i 2 ể ạ ả ủ ể ư ẩ Có đi m đánh giá v s a thích c a 12 khách hàng đ lo i s n ph m A và B trên thang đi m 10 nh sau:
ẩ ả ể ẩ ả ể
Đi m s n ph m A 8 9 7 6 10 6 8 7 9 9 10 8 Đi m s n ph m B 9 8 7 4 9 5 7 5 7 9 8 6 Khách hàng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
ể ả ằ ẩ ả ượ ư ặ ơ ả ằ thuy t cho r ng s n ph m A đ c a thích b ng ho c h n s n ẩ ớ ế ị Hãy ki m đ nh gi ph m B v i alnpha=0,05
Bài 7.9 ề ố Đ gi ng bài 7.10
Bài 7.10
ủ ả ươ ố ớ ớ ả ng m i so v i cách tr ể ầ ọ ng cũ, ng ớ ọ ẫ ớ ọ ố ớ ả ươ ế ả ọ ồ ượ ng cũ, k t qu thu đ ư ự ể Đ so sánh s hài lòng c a công nhân đ i v i cách tr l ẫ ươ ườ l i ta ch n ng u nhiên 20 công nhân và yêu c u h cho đi m trên thang ả ươ ố ớ ể đi m 100 đ i v i cách tr l ng m i và ch n 20 công nhân ng u nhiên khác r i yêu ể ể ầ c u h cho đi m trên thang đi m 100 đ i v i cách tr l c nh sau:
ả ươ ể Đi m cho cách tr l ng
M i ớ 80 75 50 30 65 85 66 80 75 15 25 46 80 70 66 85 90 70 56 30
Cũ 53 63 45 37 74 37 55 65 32 15 30 67 90 45 75 56 80 59 70 25 ị ươ ả ươ ượ ơ ng pháp tr l ng cũ ít đ c hài lòng h n ươ ậ Hãy ki m đ nh nh n đ nh cho r ng ph ả ươ ph ằ ớ ớ ng m i v i alnpha=0,05 ể ị ng pháp tr l
ệ ệ ượ ở ộ ố ượ m t thành ph đ c phân t ổ
ỷ ấ ợ ố
Bài 7.11 ẫ ề ọ c ch n ng u nhiên Có tài li u v 140 doanh nghi p đ ư ố ỷ ấ ợ ế ợ ậ i nhu n trên v n nh sau: k t h p theo quy mô và t su t l ậ i nhu n trên v n (%) Quy mô 1015 60 30 90 T su t l 510 20 5 25 1520 6 19 25 Nh ỏ V aừ C ngộ C ngộ 86 54 140
ộ ậ ữ ể ị ậ ố ớ Hãy ki m đ nh tính đ c l p gi a quy mô và t ỷ ấ ợ su t l i nhu n trên v n v i alnpha=0,05