Supervisory Control & Data Acquisition
PLCs
©©
PLC (c u trúc) ấ
A/D convertor
Monitor
Programmer
Communication interface
l
t
s e u d o m
l
t
O u p u
t
m o d u e s
u p n
I
ROM
RAM
CPU
PLC (c u trúc) ấ
PLC (View)
PLC (Non-use PLC structure)
Máy tính
đi u khi n giám sát
ề
ể
Nhân viên giám sát
RS-232
RS-485
Đ a ch
03
ị
ỉ = 01
02
04
05
PLC RS232/RS485 7188 E2
I-7017
I-7017
I-7024
I-7024
I-7050
Ch p ấ hành
Ch p ấ hành
ế / C m bi n Ch p hành
C m ả bi nế
C m ả bi nế
ả ấ
Quá trình ỹ
/k thu t ậ
v t lýậ
PLC (RS232/RS485)
PLC (View)
Máy tính
đi u khi n giám sát
ề
ể
Nhân viên giám sát
RS-232
RS-485
Đ a ch
03
ị
ỉ = 01
02
04
05
PLC 7188 E2
I-7017
I-7017
I-7024
I-7024
I-7050
Ch p ấ hành
Ch p ấ hành
ế / C m bi n Ch p hành
C m ả bi nế
C m ả bi nế
ả ấ
Quá trình ỹ
/k thu t ậ
v t lýậ
PLC (View)
PLC (View)
Inline controllers
Remote field controller for Ethernet
PLC (View)
A powerful combination of PC platform, PLC, without display, MODBUS TCP master
PLC (DAQ Task)
Input Scan
First Program Execution
...
User- Program Execution
Last Program Execution
Output Scan
PLC (DAQ Task và Comm Task)
ROM
RAM
Đi u khi n ể
ề
Tín hi uệ đi u khi n ể ề
ở
Yêu c uầ
I/O Modules
Data Acquisition Task
Communication Task
Máy tính c p trên ấ (Server, SCADA)
D li u ữ ệ thu th pậ
D li u ữ ệ yêu c uầ
PLC
PLC (DAQ Task và Comm Task)
ROM
RAM
Đi u khi n ể
ề
Tín hi uệ đi u khi n ể ề
ở
Yêu c uầ
I/O Modules
Data Acquisition Task
Communication Task
Data Acquisition
Máy tính c p trên ấ (Server, SCADA)
TaskData Acquisition Task
D li u ữ ệ thu th pậ
D li u ữ ệ yêu c uầ
PLC
PLC (Logic Control)
100 00 100.00 00 00 Input 000 .00 01 01 ... 02 Input 000 .02 05 ... 100.05 ... ...
VDC
VDC
... 13 14 14 15 15
Memory in PLC
DO DI
Input address table 15 02 01 00 000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 1 0 0
` PLC Program (Logic ) 000 .02 100.05
` Output address table 15 05 02 01 00 100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0
ấ
ể ằ
ệ ố
ề
Các c u trúc h th ng thu th p d li u & đi u khi n b ng máy tính ậ ữ ệ (Evolution)
Ch p ấ hành
Quá trình v t lýậ /k thu t ậ ỹ
C m ả bi nế
PLC
ấ
ể ằ
ệ ố
ề
Các c u trúc h th ng thu th p d li u & đi u khi n b ng máy tính ậ ữ ệ (Evolution)
Ch p ấ hành
M ng ạ truy n ề d li uữ ệ
Quá trình v t lýậ /k thu t ậ ỹ
Giao di n ệ m ngạ
Nhân viên giám sát
Máy tính đi u khi n giám sát
ể
ề
C m ả bi nế
PLC
ấ
ể ằ
ệ ố
ề
Các c u trúc h th ng thu th p d li u & đi u khi n b ng máy tính ậ ữ ệ (Evolution)
Máy tính
đi u khi n giám sát
ề
ể
Nhân viên giám sát
RS-232
RS-485
Đ a ch
03
ị
ỉ = 01
02
04
05
PLC 7188 E2
I-7017
I-7017
I-7024
I-7024
I-7050
Ch p ấ hành
Ch p ấ hành
ế / C m bi n Ch p hành
C m ả bi nế
C m ả bi nế
ả ấ
Quá trình ỹ
/k thu t ậ
v t lýậ
ấ
ể ằ
ệ ố
ề
Các c u trúc h th ng thu th p d li u & đi u khi n b ng máy tính ậ ữ ệ (Evolution)
ề
ề
ề
Máy tính đi u khi n ể giám sát
Máy tính đi u khi n ể giám sát
Máy tính đi u khi n ể giám sát
P
Actuator
Flow measur.
T Temp measur.
Pressure measur.
Analog I/O, Discrete I/O
ấ
ể ằ
ệ ố
ề
Các c u trúc h th ng thu th p d li u & đi u khi n b ng máy tính ậ ữ ệ (Evolution)
ề
ề
ề
Máy tính đi u khi n ể giám sát
Máy tính đi u khi n ể giám sát
Máy tính đi u khi n ể giám sát
P
Actuator
Flow measur.
T Temp measur.
Pressure measur.
Analog I/O, Discrete I/O
ấ
ể ằ
ệ ố
ề
Các c u trúc h th ng thu th p d li u & đi u khi n b ng máy tính ậ ữ ệ (Evolution)
ề
ề
ề
Máy tính đi u khi n ể giám sát
Máy tính đi u khi n ể giám sát
Máy tính đi u khi n ể giám sát
Realtime DB
P
Actuator
Flow measur.
T Temp measur.
Pressure measur.
Analog I/O, Discrete I/O
ấ
ể ằ
ệ ố
ề
Các c u trúc h th ng thu th p d li u & đi u khi n b ng máy tính ậ ữ ệ (Evolution)
ề
ề
ề
Máy tính đi u khi n ể giám sát
Máy tính đi u khi n ể giám sát
Máy tính đi u khi n ể giám sát
Realtime DB
Server
Server
P
Actuator
Flow measur.
T Temp measur.
Pressure measur.
Analog I/O, Discrete I/O
ấ
ể ằ
ệ ố
ề
Các c u trúc h th ng thu th p d li u & đi u khi n b ng máy tính ậ ữ ệ (Evolution)
Relation DB
Máy tính qu nả lý s n xuât
Máy tính l p k ho ch ế ậ
ạ
ả
Hub
ề
ề
ề
Máy tính đi u khi n ể giám sát
Máy tính đi u khi n ể giám sát
Máy tính đi u khi n ể giám sát
Realtime DB
Server
Server
P
Actuator
Flow measur.
T Temp measur.
Pressure measur.
Analog I/O, Discrete I/O
Máy tính công nghi p (IPC)
ệ
Supervisory Control & Data Acquisition
Data Acquisition Cards & Accessories
S c n thi
t c a DAQ Cards
ự ầ
ế ủ
ng công nghi p th c
ố
ầ
ế
ệ ủ
ố ượ
ự
ệ
ặ
ng đo đ
c
ạ ả
ổ ạ ượ
ể ế
ượ
ế
ỉ
.
ạ ơ ấ
ỉ ổ ợ
ệ
ề
ấ
ộ
đ ng đ u s d ng ph ề ử ụ
ng th c s đ thu ứ ố ể
ự ộ
ươ
H u h t các thông s quá trình công ngh c a các đ i t có d ng analog ho c discrete. ạ T n t i r t nhi u lo i c m bi n mà ch có th bi n đ i đ i l ề ồ ạ ấ thành d ng analog ạ i r t nhi u lo i c c u truy n đ ng, ch p hành ch h tr tín hi u vào là T n t ề ồ ạ ấ tín hi u analog. ệ Các thành ph n khác c a h th ng t ầ nh n, x lý và đi u khi n. ề
ủ ệ ố ể
ữ
ậ
Giao di n sệ ố
Giao di n sệ ố
M ng ạ công ty
C m bi n ế
ả
Máy tính công nghi pệ
DAQ Cards
Giao di n sệ ố
Ch p hành
ấ
Tín hi u Analog, ệ Discrete ho c ặ Digital
Đ i t
ng
ố ượ
Máy tính nhân viên giám sát
Ch c năng c a DAQ Boards ủ
ứ
ẩ
ế
ệ
ậ ậ
ệ
c t ậ ượ ừ ỏ
ng vào; ế
ệ
ệ
ổ ổ ổ
thu th p và chu n hoá tín hi u analog (dòng và th ); thu th p tr ng thái ng vào discrete; ỏ ạ l c tín hi u thu nh n đ ọ đ a ra các tín hi u analog (dòng và th ) và tín hi u discrete; ư bi n đ i analog-digital (module analog input); ế bi n đ i digital-analog (module analog output); ế bi n đ i thang đo đ i v i các thông s analog; ố ớ ế t o thông tin và truy n theo đ a ch ch đ nh tr ề ạ
ố ỉ
ị
ỉ
ị
ướ c.
Input
P
T
In/Out
Máy tính đi u khi n ể
ề
Output
ADC
ADC
DAC
Terminal Board và dây n i v i DAQ Cards
ố ớ
Terminal Board & DAQ Cards
Cables
Twisted Pair
Coaxial
Ribbon
Fire Optics
C u hình k t n i DAQ Card v i các thi
t b khác
ế ố
ớ
ấ
ế ị
Giao di n sệ ố
Đ i t
ng
DAQ Card
ố ượ
DAQ Card
Giao di n sệ ố
DAQ Card
Đ i t
ng
ố ượ
DAQ Card
Card liên k tế
DAQ Card
DAQ Card
Giao di n sệ ố
Đ i t
ng
ố ượ
C L P
DAQ Card
DAQ Card
DAQ Card
Giao di n sệ ố
Đ i t
ng
ố ượ
r e t s a
C L P
/ d r a c
DAQ Card
Card liên k tế
M
Card liên k tế
C u hình k t n i DAQ Card v i các thi
t b khác - ví d
ế ố
ớ
ấ
ế ị
ụ
DAQ Card
Card liên k tế
DAQ Card
r e t s a
Giao di n sệ ố
d r a c
Đ i t
ng
ố ượ
M
DAQ Card