Phần mềm tính toán tải lượng ô nhiễm không khí
lượt xem 19
download
Nhằm giúp các bạn có thêm tài liệu phục vụ nhu cầu học tập và nghiên cứu, mời các bạn cùng tham khảo nội dung "Phần mềm tính toán tải lượng ô nhiễm không khí" dưới đây. Phần mền hỗ trợ các bạn đang làm các tài liệu liên quan đến khí thải, ô nhiễm không khí. Hy vọng phần mềm phục vụ hữu ích nhu cầu học tập và làm việc.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Phần mềm tính toán tải lượng ô nhiễm không khí
- Nguồn thải, địa điểm và nhiên liệu than cám Thành phần nhiên liệu than cám (%) Ống khói số 1 Ống khói số 2Chiều cao các Nhiệt độ ống khói Địa điểm Đề số Lượng Lượng khói thải Đường Đường theo công trình than than (0C) Cp Hp Op Np Sp Ap Wp kính kính 3 trường tiêu thụ tiêu thụ hợp (m) (mm) (mm) (kg/h) (kg/h) 18 81.40 11.40 0.23 0.15 4.02 0.50 2.10 1200 950 1200 950 24,24,24 180 Lạng Sơn
- Số liệu điều kiện tự nhiên dùng trong xây dựng Mùa hè Mùa đông Tháng 4 Tháng 1 Độ ẩm Nhiệt độ Nhiệt độ Độ ẩm Dung ẩm tương Dung ẩm Địa điểm không Vận tốc Bức xạ không Vận tốc Hướng tương đối không Hướng đối không khí gió Mặt khí gió gió chính của không khí d (g/ gió chính của khí d (g/ cao nhất u10(m/s) Trời thấp u10(m/s) khí (%) kg KKK) không kg KKK) (0C) nhất (0C) khí (%) Lạng Sơn 27.2 Bắc 1.3 83.6 19.8 10.1 Đông Nam 2.6 79.6 8.9 26.4
- Bức xạ Mặt Trời
- Kết quả Thứ tự Đại lượng tính toán Đơn vị Ký hiệu Công thức tính Mùa hè Mùa đông Ống khói số 1 Ống khói số 2 Ống khói số 1 1 Lượng không khí khô lý thuyết m3 chuẩn/ kg NL V0 V0 = 0,089Cp + 0,264Hp 0,0333(OpSp) 10.380 10.380 2 Lượng không khí ẩm lý thuyết m3 chuẩn/ kg NL Va Va = (1 + 0,0016d)V0 10.709 10.528 3 Lượng không khí ẩm thực tế với hệ số α = 1,2 m3 chuẩn/ kg NL Vt Vt = αVa 12.851 12.634 2 4 Lượng khí SO2 trong SPC m3 chuẩn/ kg NL VSO2 VSO2 = 0,683.10 Sp 2.746E02 2.746E02 5 Lượng khí CO trong SPC với ƞ = 0,03 m3 chuẩn/ kg NL VCO VCO = 1,865.102ƞCp 6.072E02 6.072E02 2 6 Lượng khí CO2 trong SPC m3 chuẩn/ kg NL VCO2 VCO2 = 1,853.10 (1ƞ)Cp 1.448 1.448 7 Lượng hơi nước trong SPC m3 chuẩn/ kg NL VH20 VH2O = 0,111Hp + 0,0124Wp + 0,0016dVt 1.699 1.471 8 Lượng khí N2 trong SPC m3 chuẩn/ kg NL VN2 VN2 = 0,8.102Np + 0,79Vt 10.154 9.982 9 Lượng khí O2 trong không khí thừa m3 chuẩn/ kg NL VO2 VO2 = 0,21(α1)Va 0.450 0.442 8 1,18 8 1,18 a) Lượng khí NOx trong SPC kg/ h MNOx MNOx = 3,953.10 Q = 3,953.10 (QpB) 8.379 8.379 8.379 b) Quy đổi ra m3 chuẩn kg NL m3 chuẩn/ kg NL VNOx VNOx = MNOx/(BρNOx) 3.399E03 3.399E03 3.399E03 c) Thể tích khí N2 tham gia vào 10 m3 chuẩn/ kg NL VN2(NOx) VN2(NOx) = 0,5VNOx 1.700E03 1.700E03 1.700E03 phản ứng của NOx d) Thể tích khí O2 tham gia vào m3 chuẩn/ kg NL VO2(NOx) VO2(NOx) = VNOx 3.399E03 3.399E03 3.399E03 phản ứng của NOx 11 Lượng SPC tổng cộng ở điều kiện chuẩn m3 chuẩn/ kg NL VSPC VSPC = Tổng các mục (49) + 10b 10c 10d 13.836 13.836 13.430 Lưu lượng khói (SPC) ở 12 m3/ s LT LT = Lc(273 + tkhói)/273 = VSPCB(273 + tkhói)/(3600.273) 7.653 7.653 7.428 điều kiện thực tế (tkhói 0C) 13 Tải lượng khí SO2 với ρSO2 = 2,926 kg/m3 chuẩn g/ s MSO2 MSO2 = (103VSO2BρSO2)/3600 26.779 26.779 26.779 14 Tải lượng khí CO với ρCO = 1,25 kg/m3 chuẩn g/ s MCO MCO = (103VCOBρCO)/3600 25.302 25.302 25.302 3 3 15 Tải lượng khí CO2 với ρCO2 = 1,977 kg/m chuẩn g/ s MCO2 MCO2 = (10 VCO2BρCO2)/3600 954.24 954.24 954.24 16 Tải lượng khí NOx g/ s MNOx MNOx(g/ s) = 103.MNOx(kg/ h)/3600 2.328 2.328 2.328 17 Tải lượng tro bụi với hệ số a = 0,5 g/ s Mbụi Mbụi = 10aApB3600 0.833 0.833 0.833 Nồng độ phát thải các chất ô nhiễm trong khói: a) Khí SO2 g/ m3 CSO2 CSO2 = MSO2/LT 3.499 3.499 3.605 b) Khí CO g/ m3 CCO CCO = MCO/LT 3.306 3.306 3.406 18 c) Khí CO2 CCO2 CCO2 = MCO2/LT g/ m3 124.686 124.686 128.460 d) Khí NOx g/ m3 CNOx CNOx = MNOx/LT 0.304 0.304 0.313 e) Bụi g/ m3 Cb ụ i Cbụi = Mbụi/LT 0.109 0.109 0.112 19 Nhiệt năng của nhiên liệu kcal/ kgNL Qp Qp = 81Cp + 246Hp 26(OpSp) 6Wp 9484 9484
- Mùa đông Ống khói số 2 10.380 10.528 12.634 2.746E02 6.072E02 1.448 1.471 9.982 0.442 8.379 1.343E+01 3.399E03 1.700E03 3.399E03 13.430 7.428 26.779 25.302 954.24 2.328 0.833 3.605 3.406 128.460 0.313 0.112 9484
- Bảng Nồng độ Cmax tối đa cho phép trong khí thải công nghiệp (QCVN 19-2009/BTNMT) Nồng độ Cmax (mg/Nm3) = C *Kp*Kv So sánh với QC 19-2009 Nồng độ C (mg/Nm3) TT Thông số Mùa hè Mùa đông A B Mùa hè Mùa đông Ống khói số 1 Ống khói số 2 Ống khói số 1 Ống khói số 2 1 Bụi tổng 400 200 108 108 Không đạt Không đạt Không đạt Không đạt 2 Cacbon oxit, CO 1000 1000 540 540 Không đạt Không đạt Không đạt Không đạt 3 Lưu huỳnh đioxit, SO2 1500 500 270 270 Không đạt Không đạt Không đạt Không đạt 4 Nitơ oxit, NOx (tính theo NO2) 1000 850 459 459 Đạt Đạt Đạt Đạt 5 Cacbon đioxit, CO2 Không quy định Không quy định Bảng Hệ số lưu lượng nguồn thải Kp Bảng thống kê phân xưởng Lưu lượng nguồn thải (m3/h) Hệ số Kp Lạng Sơn Đặc điểm P ≤ 20.000 1.0 Mùa hè Mùa đông 20.000 < P ≤ 100.000 0.9 Phân vùng, khu vực Loại 1 P > 100.000 0.8 Hệ số Kv 0.6 Lưu lượng nguồn thải (m3/h) 55,102 53,484 Bảng Hệ số vùng, khu vực Kv Hệ số Kp 0.9 0.9 Nồng độ C tính theo cột B Phân vùng, khu vực Hệ số Kv Loại 1 0.6 Loại 2 0.8 Loại 3 1.0 Loại 4 1.2 Loại 5 1.4
- Bảng tính chiều cao hiệu quả ống khói (theo công thức M.E. Berliand) ΔT Mùa Ống khói LT (m3/s) D (mm) ω (m/s) u10 (m/s) Δh (m) h (m) H (m) 24 66.63 Ống khói số 1 7.65 950 10.80 42.63 24 66.63 24 66.63 Mùa hè 1.3 153 24 66.63 Ống khói số 2 7.65 950 10.80 42.63 24 66.63 24 66.63 24 35.16 Ống khói số 1 7.43 950 10.49 11.16 24 35.16 24 35.16 Mùa đông 2.6 170 24 35.16 Ống khói số 2 7.43 950 10.49 11.16 24 35.16 24 35.16 Bảng tính nồng độ cực đại trên mặt đất Cmax tại khoảng cách x theo trục gió thổi uz (m/s) = u (h/10 Tải lượng chất ô nhiễm M (g/s) Nồng độ cực đại Cmax (mg/m3) Mùa Ống khói h (m) H (m) σz (m) xmax (m) σy (m) 10 )n Bụi CO SO2 CO2 Bụi CO SO2 CO2 24 66.63 47.12 0.75 80.72 (với 1.43 n= 0.02 0.54 0.58 20.53 0,11) Ống khói số 1 24 66.63 47.12 0.75 80.72 1.43 0.83 25.30 26.78 954.24 0.02 0.54 0.58 20.53 24 66.63 47.12 0.75 80.72 1.43 0.02 0.54 0.58 20.53 Mùa hè 24 66.63 47.12 0.75 80.72 1.43 0.02 0.54 0.58 20.53 Ống khói số 2 24 66.63 47.12 0.75 80.72 1.43 0.83 25.30 26.78 954.24 0.02 0.54 0.58 20.53 24 66.63 47.12 0.75 80.72 1.43 0.02 0.54 0.58 20.53 24 35.16 24.87 0.37 43.11 2.86 0.03 0.97 1.02 36.41 Ống khói số 1 24 35.16 24.87 0.37 43.11 2.86 0.83 25.30 26.78 954.24 0.03 0.97 1.02 36.41 24 35.16 24.87 0.37 43.11 2.86 0.03 0.97 1.02 36.41 Mùa đông 24 35.16 24.87 0.37 43.11 2.86 0.03 0.97 1.02 36.41 Ống khói số 2 24 35.16 24.87 0.37 43.11 2.86 0.83 25.30 26.78 954.24 0.03 0.97 1.02 36.41 24 35.16 24.87 0.37 43.11 2.86 0.03 0.97 1.02 36.41
- Cmax Bụi QCVN 05 Khoảng cách 2009 (mg/m )Cmax Bụi x (km)Khoảng σ y 3 σz QCVN 052009 cách (m)σ y (m)σ z (mg/m3)Cmax Bụi x (km)Khoảng (m)σ y (m)σ z QCVN 052009 cách (m) (m) h = 24 h = 24 (mg/m 3 x (km) 0.20 ) 0.06 8.41 4.70 Err:522 0.000 0.20 0.08 10.87 6.11 Err:522 0.000 0.20 0.10 13.27 7.49 Err:522 0.000 0.20 0.12 15.63 8.84 Err:522 0.000 0.20 0.14 17.93 10.17 Err:522 0.000 0.20 0.16 20.21 11.49 Err:522 0.000 0.20 0.18 22.45 12.79 Err:522 0.000 0.20 0.20 24.67 14.08 Err:522 0.000 0.20 0.22 26.86 15.36 Err:522 0.000 0.20 0.24 29.04 16.62 Err:522 0.000 0.20 0.26 31.19 17.88 Err:522 0.000 0.20 0.28 33.33 19.13 Err:522 0.001 0.20 0.30 35.45 20.37 Err:522 0.001 0.20 0.32 37.55 21.60 Err:522 0.002 0.20 0.34 39.64 22.83 Err:522 0.003 0.20 0.36 41.72 24.05 Err:522 0.004 0.20 0.38 43.79 25.26 Err:522 0.005 0.20 0.40 45.84 26.47 Err:522 0.006 0.20 0.50 55.96 32.44 Err:522 0.012 0.20 0.60 65.87 38.30 Err:522 0.016 0.20 0.70 75.61 44.08 Err:522 0.018 0.20 0.80 85.19 49.78 Err:522 0.018 0.20 0.90 94.65 55.42 Err:522 0.017 0.20 1.00 104.00 61.00 Err:522 0.016 0.20 1.10 113.25 66.53 Err:522 0.015 0.20 1.20 122.41 72.02 Err:522 0.014 0.20 1.30 131.49 77.47 Err:522 0.013 0.20 1.40 140.50 82.88 Err:522 0.012 0.20 1.50 149.44 88.26 Err:522 0.011 0.20 1.60 158.31 93.60 Err:522 0.010 0.20 1.70 167.13 98.92 Err:522 0.009 0.20 1.80 175.89 104.20 Err:522 0.008 Nồng độ bụi Cxy ống khói vào mùa hè 0.25 0.2 0.15 C (mg/m3) h = 24 0.1 Column
- 0.2 0.15 C (mg/m3) h = 24 0.1 Column 0.05 0 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6 x (km) Nồng độ bụi Chh ống khói 1 vào mùa hè 0.250 0.200 h = 24 0.150 h = 24 C (mg/m3) h = 24 0.100 Column 0.050 0.000 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6 1.8 2 x (km) Cmax CO QCVN 05-2009 Khoảng cách σy σz (mg/m3) x (km) (m) (m) Cx (mg/m3)Cx (mg/m h = 24 h = 24 30.00 0.06 8.41 4.70 0.000 0.000 30.00 0.08 10.87 6.11 0.000 0.000 30.00 0.10 13.27 7.49 0.000 0.000 30.00 0.12 15.63 8.84 0.000 0.000 30.00 0.14 17.93 10.17 0.000 0.000 30.00 0.16 20.21 11.49 0.000 0.000 30.00 0.18 22.45 12.79 0.000 0.000 30.00 0.20 24.67 14.08 0.000 0.000 30.00 0.22 26.86 15.36 0.001 0.001 30.00 0.24 29.04 16.62 0.004 0.004
- 30.00 0.26 31.19 17.88 0.010 0.010 30.00 0.28 33.33 19.13 0.020 0.020 30.00 0.30 35.45 20.37 0.037 0.037 30.00 0.32 37.55 21.60 0.060 0.060 30.00 0.34 39.64 22.83 0.088 0.088 30.00 0.36 41.72 24.05 0.121 0.121 30.00 0.38 43.79 25.26 0.157 0.157 30.00 0.40 45.84 26.47 0.195 0.195 30.00 0.50 55.96 32.44 0.376 0.376 30.00 0.60 65.87 38.30 0.491 0.491 30.00 0.70 75.61 44.08 0.539 0.539 30.00 0.80 85.19 49.78 0.542 0.542 30.00 0.90 94.65 55.42 0.521 0.521 30.00 1.00 104.00 61.00 0.489 0.489 30.00 1.10 113.25 66.53 0.452 0.452 30.00 1.20 122.41 72.02 0.416 0.416 30.00 1.30 131.49 77.47 0.382 0.382 30.00 1.40 140.50 82.88 0.350 0.350 30.00 1.50 149.44 88.26 0.321 0.321 Nồng độ CO Cx ống khói 1 vào mùa hè 0.600 0.500 0.400 h=2 C (mg/m3) 0.300 0.200 0.100 0.000 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6 x (km) Nồng độ CO Chh ống khói 1 vào mùa hè 0.900 0.800 0.700 0.600 h=2 0.500 h=2 C (mg/m3) 0.400 h=2
- 0.900 0.800 0.700 0.600 h=2 0.500 h=2 C (mg/m3) 0.400 h=2 0.300 0.200 0.100 0.000 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6 x (km) Cmax SO2 QCVN 05 Khoảng cách 3 2009 (mg/m )Cmax SO2 x (km)Khoảng σy σz QCVN 052009 cách (m)σ y (m)σ z (mg/m )Cmax SO2 x (km)Khoảng 3 (m)σ y (m)σ z C (mg/m3)C (mg/m3)C x x QCVN 052009 cách (m) (m) h = 24 h = 24 (mg/m 3 x (km) 0.35 ) 0.06 8.41 4.70 0.000 0.000 0.35 0.08 10.87 6.11 0.000 0.000 0.35 0.10 13.27 7.49 0.000 0.000 0.35 0.12 15.63 8.84 0.000 0.000 0.35 0.14 17.93 10.17 0.000 0.000 0.35 0.16 20.21 11.49 0.000 0.000 0.35 0.18 22.45 12.79 0.000 0.000 0.35 0.20 24.67 14.08 0.000 0.000 0.35 0.22 26.86 15.36 0.001 0.001 0.35 0.24 29.04 16.62 0.004 0.004 0.35 0.26 31.19 17.88 0.010 0.010 0.35 0.28 33.33 19.13 0.022 0.022 0.35 0.30 35.45 20.37 0.039 0.039 0.35 0.32 37.55 21.60 0.063 0.063 0.35 0.34 39.64 22.83 0.093 0.093 0.35 0.36 41.72 24.05 0.128 0.128 0.35 0.38 43.79 25.26 0.166 0.166 0.35 0.40 45.84 26.47 0.207 0.207 0.35 0.50 55.96 32.44 0.398 0.398 0.35 0.60 65.87 38.30 0.520 0.520 0.35 0.70 75.61 44.08 0.570 0.570 0.35 0.80 85.19 49.78 0.574 0.574 0.35 0.90 94.65 55.42 0.551 0.551 0.35 1.00 104.00 61.00 0.517 0.517 0.35 1.10 113.25 66.53 0.479 0.479 0.35 1.20 122.41 72.02 0.441 0.441 0.35 1.30 131.49 77.47 0.404 0.404
- 0.35 1.40 140.50 82.88 0.370 0.370 0.35 1.50 149.44 88.26 0.340 0.340 Nồng độ SO2 Cx ống khói 1 vào mùa hè 0.700 0.600 0.500 h = 24 0.400 h = 24 C (mg/m3) h = 24 0.300 Column 0.200 0.100 0.000 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6 x (km) Nồng độ SO2 Chh ống khói 1 vào mùa hè 1.000 0.900 0.800 0.700 h = 24 0.600 h = 24 C (mg/m3) 0.500 h = 24 0.400 Column 0.300 0.200 0.100 0.000 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6 x (km) Khoảng cách σy σz x (km)Khoảng cách (m)σ y (m)σ z Mùa h x (km)Khoảng cách (m)σ y (m)σ z C (mg/m3)C (mg/m3)C (mg/m3 x x x x (km) (m) (m) h = 24 h = 24 h = 24 0.06 8.41 4.70 0.000 0.000 0.000 0.08 10.87 6.11 0.000 0.000 0.000 0.10 13.27 7.49 0.000 0.000 0.000 0.12 15.63 8.84 0.000 0.000 0.000
- 0.14 17.93 10.17 0.000 0.000 0.000 0.16 20.21 11.49 0.000 0.000 0.000 0.18 22.45 12.79 0.001 0.001 0.001 0.20 24.67 14.08 0.008 0.008 0.008 0.22 26.86 15.36 0.042 0.042 0.042 0.24 29.04 16.62 0.143 0.143 0.143 0.26 31.19 17.88 0.367 0.367 0.367 0.28 33.33 19.13 0.772 0.772 0.772 0.30 35.45 20.37 1.396 1.396 1.396 0.32 37.55 21.60 2.250 2.250 2.250 0.34 39.64 22.83 3.316 3.316 3.316 0.36 41.72 24.05 4.558 4.558 4.558 0.38 43.79 25.26 5.925 5.925 5.925 0.40 45.84 26.47 7.367 7.367 7.367 0.50 55.96 32.44 14.187 14.187 14.187 0.60 65.87 38.30 18.531 18.531 18.531 0.70 75.61 44.08 20.322 20.322 20.322 0.80 85.19 49.78 20.439 20.439 20.439 0.90 94.65 55.42 19.646 19.646 19.646 1.00 104.00 61.00 18.429 18.429 18.429 1.10 113.25 66.53 17.065 17.065 17.065 1.20 122.41 72.02 15.697 15.697 15.697 1.30 131.49 77.47 14.398 14.398 14.398 1.40 140.50 82.88 13.197 13.197 13.197 1.50 149.44 88.26 12.106 12.106 12.106 Nồng độ CO2 Cx ống khói 1 vào mùa hè 25.000 20.000 15.000 h=2 h=2 C (mg/m3) h=2 10.000 5.000 0.000 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6 x (km) Nồng độ CO2 Chh ống khói 1 vào mùa hè 35.000
- Nồng độ CO2 Chh ống khói 1 vào mùa hè 35.000 30.000 25.000 20.000 h=2 h=2 C (mg/m3) 15.000 h=2 10.000 5.000 0.000 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6 x (km)
- Ống khói 1 Tải lượng chất ô nhiễm M = 0.83 g/s Mùa hè Cx,y (mg/m )Cx,y (mg/m3)Cx,y (mg/m Chh (mg/m3)Chh (mg/m3)Chh (mg/m3) 3 h = 24 h = 24 h = 24 h = 24 h = 24 h = 24 h = 24 0.000 Err:522 0.000 0.000 Err:522 0.000 0.000 0.000 Err:522 0.000 0.000 Err:522 0.000 0.000 0.000 Err:522 0.000 0.000 Err:522 0.000 0.000 0.000 Err:522 0.000 0.000 Err:522 0.000 0.000 0.000 Err:522 0.000 0.000 Err:522 0.000 0.000 0.000 Err:522 0.000 0.000 Err:522 0.000 0.000 0.000 Err:522 0.000 0.000 Err:522 0.000 0.000 0.000 Err:522 0.000 0.000 Err:522 0.000 0.000 0.000 Err:522 0.000 0.000 Err:522 0.000 0.000 0.000 Err:522 0.000 0.000 Err:522 0.000 0.000 0.000 Err:522 0.000 0.000 Err:522 0.000 0.000 0.001 Err:522 0.000 0.000 Err:522 0.001 0.001 0.001 Err:522 0.000 0.000 Err:522 0.001 0.001 0.002 Err:522 0.000 0.000 Err:522 0.002 0.002 0.003 Err:522 0.000 0.000 Err:522 0.003 0.003 0.004 Err:522 0.000 0.000 Err:522 0.004 0.004 0.005 Err:522 0.000 0.000 Err:522 0.006 0.006 0.006 Err:522 0.001 0.001 Err:522 0.007 0.007 0.012 Err:522 0.003 0.003 Err:522 0.015 0.015 0.016 Err:522 0.005 0.005 Err:522 0.021 0.021 0.018 Err:522 0.007 0.007 Err:522 0.025 0.025 0.018 Err:522 0.009 0.009 Err:522 0.027 0.027 0.017 Err:522 0.010 0.010 Err:522 0.027 0.027 0.016 Err:522 0.010 0.010 Err:522 0.026 0.026 0.015 Err:522 0.010 0.010 Err:522 0.025 0.025 0.014 Err:522 0.010 0.010 Err:522 0.024 0.024 0.013 Err:522 0.009 0.009 Err:522 0.022 0.022 0.012 Err:522 0.009 0.009 Err:522 0.020 0.020 0.011 Err:522 0.008 0.008 Err:522 0.019 0.019 0.010 Err:522 0.008 0.008 Err:522 0.018 0.018 0.009 Err:522 0.007 0.007 Err:522 0.016 0.016 0.008 Err:522 0.007 0.007 Err:522 0.015 0.015 i vào mùa hè Nồng độ bụi Cx ống khói 1 vào mùa đôn 0.25 0.2 0.15 h = 24 Column A C (mg/m3) 0.1
- 0.25 0.2 0.15 h = 24 Column A C (mg/m3) 0.1 0.05 0 1.2 1.4 1.6 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 x (km) ào mùa hè Nồng độ bụi Chh ống khói 1 vào mùa đô 0.250 0.200 h = 24 0.150 h = 24 h = 24 C (mg/m3) Column A 0.100 0.050 1.6 1.8 2 0.000 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6 1 x (km) Ống khói 1 Tải lượng chất ô nhiễm M = 25.3 g/s Mùa hè 3 3 g/m )Cx (mg/m ) Cx,y (mg/m )Cx,y (mg/m3) 3 Chh (mg/m3)Chh (mg/m3) h = 24 h = 24 h = 24 h = 24 h = 24 h = 24 h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.001 0.000 0.000 0.000 0.001 0.001 0.001 0.004 0.000 0.000 0.000 0.004 0.004 0.004
- 0.010 0.000 0.000 0.000 0.010 0.010 0.010 0.020 0.000 0.000 0.000 0.021 0.021 0.021 0.037 0.001 0.001 0.001 0.038 0.038 0.038 0.060 0.002 0.002 0.002 0.061 0.061 0.061 0.088 0.004 0.004 0.004 0.092 0.092 0.092 0.121 0.007 0.007 0.007 0.128 0.128 0.128 0.157 0.012 0.012 0.012 0.169 0.169 0.169 0.195 0.018 0.018 0.018 0.213 0.213 0.213 0.376 0.076 0.076 0.076 0.452 0.452 0.452 0.491 0.155 0.155 0.155 0.647 0.647 0.647 0.539 0.225 0.225 0.225 0.764 0.764 0.764 0.542 0.272 0.272 0.272 0.814 0.814 0.814 0.521 0.298 0.298 0.298 0.819 0.819 0.819 0.489 0.308 0.308 0.308 0.796 0.796 0.796 0.452 0.306 0.306 0.306 0.759 0.759 0.759 0.416 0.298 0.298 0.298 0.714 0.714 0.714 0.382 0.286 0.286 0.286 0.668 0.668 0.668 0.350 0.272 0.272 0.272 0.622 0.622 0.622 0.321 0.257 0.257 0.257 0.578 0.578 0.578 1 vào mùa hè Nồng độ CO Cx ống khói 1 vào mùa đôn 1.200 1.000 0.800 h = 24 C (mg/m3) 0.600 0.400 0.200 0.000 1 1.2 1.4 1.6 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 x (km) 1 vào mùa hè Nồng độ CO Chh ống khói 1 vào mùa đôn 1.200 1.000 0.800 h = 24 h = 24 h = 24 C (mg/m3) 0.600
- 1.200 1.000 0.800 h = 24 h = 24 h = 24 C (mg/m3) 0.600 0.400 0.200 0.000 1.2 1.4 1.6 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 x (km) Ống khói 1 Tải lượng chất ô nhiễm M = 26.78 g/s Mùa hè 3 x C (mg/m )Cx,y (mg/m3)Cx,y (mg/m Chh (mg/m3)Chh (mg/m3)Chh (mg/m3) (mg/m )Cx (mg/m 3 x,y 3 h = 24 h = 24 h = 24 h = 24 h = 24 h = 24 h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.001 0.000 0.000 0.000 0.001 0.001 0.001 0.004 0.000 0.000 0.000 0.004 0.004 0.004 0.010 0.000 0.000 0.000 0.010 0.010 0.010 0.022 0.000 0.000 0.000 0.022 0.022 0.022 0.039 0.001 0.001 0.001 0.040 0.040 0.040 0.063 0.002 0.002 0.002 0.065 0.065 0.065 0.093 0.004 0.004 0.004 0.097 0.097 0.097 0.128 0.007 0.007 0.007 0.135 0.135 0.135 0.166 0.012 0.012 0.012 0.179 0.179 0.179 0.207 0.019 0.019 0.019 0.226 0.226 0.226 0.398 0.081 0.081 0.081 0.479 0.479 0.479 0.520 0.164 0.164 0.164 0.684 0.684 0.684 0.570 0.238 0.238 0.238 0.808 0.808 0.808 0.574 0.288 0.288 0.288 0.862 0.862 0.862 0.551 0.316 0.316 0.316 0.867 0.867 0.867 0.517 0.326 0.326 0.326 0.843 0.843 0.843 0.479 0.324 0.324 0.324 0.803 0.803 0.803 0.441 0.316 0.316 0.316 0.756 0.756 0.756 0.404 0.303 0.303 0.303 0.707 0.707 0.707
- 0.370 0.287 0.287 0.287 0.658 0.658 0.658 0.340 0.272 0.272 0.272 0.611 0.611 0.611 1 vào mùa hè Nồng độ SO2 Cx ống khói 1 vào mùa đôn 1.200 1.000 h = 24 0.800 h = 24 h = 24 C (mg/m3) 0.600 Column A 0.400 0.200 0.000 1.2 1.4 1.6 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1. x (km) i 1 vào mùa hè Nồng độ SO2 Chh ống khói 1 vào mùa đô 1.200 1.000 h = 24 0.800 h = 24 h = 24 C (mg/m3) 0.600 Column A 0.400 0.200 0.000 1.2 1.4 1.6 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1 x (km) Ống khói 1 Tải lượng chất ô nhiễm M = 954.24 g/s Mùa hè Cx,y (mg/m )Cx,y (mg/m3)Cx,y (mg/m 3 Chh (mg/m3)Chh (mg/m3)Chh (mg/m3 Cx (mg/m3)C h = 24 h = 24 h = 24 h = 24 h = 24 h = 24 h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.017 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.282
- 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 1.480 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 4.226 0.000 0.000 0.000 0.001 0.001 0.001 8.442 0.000 0.000 0.000 0.008 0.008 0.008 13.507 0.000 0.000 0.000 0.042 0.042 0.042 18.698 0.000 0.000 0.000 0.143 0.143 0.143 23.471 0.002 0.002 0.002 0.369 0.369 0.369 27.520 0.009 0.009 0.009 0.781 0.781 0.781 30.736 0.026 0.026 0.026 1.422 1.422 1.422 33.131 0.065 0.065 0.065 2.315 2.315 2.315 34.789 0.138 0.138 0.138 3.454 3.454 3.454 35.816 0.258 0.258 0.258 4.815 4.815 4.815 36.327 0.437 0.437 0.437 6.362 6.362 6.362 36.424 0.682 0.682 0.682 8.049 8.049 8.049 36.201 2.875 2.875 2.875 17.062 17.062 17.062 32.493 5.854 5.854 5.854 24.385 24.385 24.385 27.604 8.474 8.474 8.474 28.796 28.796 28.796 23.172 10.263 10.263 10.263 30.701 30.701 30.701 19.504 11.243 11.243 11.243 30.889 30.889 30.889 16.547 11.608 11.608 11.608 30.037 30.037 30.037 14.171 11.555 11.555 11.555 28.620 28.620 28.620 12.252 11.244 11.244 11.244 26.941 26.941 26.941 10.688 10.782 10.782 10.782 25.180 25.180 25.180 9.401 10.244 10.244 10.244 23.442 23.442 23.442 8.331 9.677 9.677 9.677 21.783 21.783 21.783 7.434 1 vào mùa hè Nồng độ CO2 Cx ống khói 1 vào mùa đôn 40.000 35.000 30.000 25.000 h = 24 h = 24 20.000 h = 24 C (mg/m3) 15.000 10.000 5.000 0.000 1 1.2 1.4 1.6 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 x (km) i 1 vào mùa hè
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Hướng dẫn sử dụng phần mềm SAP2000 part 5
19 p | 328 | 167
-
Phương pháp đo bóc khối lượng sử dụng phần mềm dự toán GXD - Ths. Nguyễn Thế Anh
96 p | 300 | 90
-
PHÂN TÍCH SƠ ĐỒ TÍNH TOÁN CẦU VÒM BÊ TÔNG CỐT THÉP ANALYZING OF THE CALCULATING MODEL OF THE CONCRETE ARCH BRIDGE
5 p | 459 | 89
-
Tài liệu hướng dẫn sử dụng HsMo'05
119 p | 206 | 37
-
Giáo trình Phương pháp đo bóc khối lượng sử dụng phần mềm dự toán giá xây dựng
96 p | 97 | 15
-
Công trình cấp thoát nước, bảo vệ nguồn nước và một số phần mềm tính toán thiết kế: Phần 2
62 p | 83 | 14
-
Kết quả nghiên cứu về tính toán ứng suất nhiệt trong thi công bê tông đầm lăn công trình đập dâng hồ Nước trong bằng phần mềm CESAR-LCPC
5 p | 118 | 10
-
Mô phỏng tính toán thiết kế thiết bị truyền nhiệt dạng ống xoắn và vỏ bọc bằng phần mềm MATLAB
16 p | 24 | 9
-
Nghiên cứu ứng dụng phần mềm MIKE 21 vào tính toán bồi lắng luồng tàu kênh Cái Tráp
4 p | 62 | 4
-
Đánh giá hiệu quả phần mềm Main trong công tác tính khối lượng san nền tại Khu công nghiệp Bỉm Sơn - Thanh Hóa
15 p | 9 | 4
-
Mô hình tính toán và Kiến trúc mảng tái cấu hình cấu trúc thô cho các ứng dụng điều khiển hiệu năng cao
6 p | 35 | 4
-
Dự báo, tính toán ổn định mái dốc ở Kon Tum, Tây Nguyên có xét đến ảnh hưởng của lượng mưa và từ biến
3 p | 9 | 3
-
Tối ưu hóa kết cấu thân máy phay CNC ba trục AXZ sử dụng phần mềm ANSYS
5 p | 90 | 3
-
Tính toán thiết kế vật kính ảnh nhiệt sử dụng thấu kính dạng phi cầu cho các khí tài quan sát cầm tay
10 p | 32 | 2
-
Nghiên cứu xây dựng phần mềm tính toán ổn định mảng kè mái đê biển kết hợp gia cường bằng neo xoắn
7 p | 56 | 2
-
Thiết kế tính toán thời gian dịch vụ bảo dưỡng sửa chữa nâng cao hiệu quả chất lượng dịch vụ khách hàng tại đại lý ô tô Mitsubishi Lâm Đồng
9 p | 8 | 2
-
Tính toán lựa chọn công suất hệ thống điện mặt trời phù hợp dựa vào tải tiêu thụ của nhà máy Quảng Việt
14 p | 13 | 0
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn