Nguồn thải, địa điểm và nhiên liệu than cám
Đề số
Thành phần nhiên liệu than cám (%) Ống khói số 1 Ống khói số 2
Cp Hp Op Np Sp Ap Wp
18 81.40 11.40 0.23 0.15 4.02 0.50 2.10 1200 950 1200 950 24,24,24 180 Lạng Sơn
Chiều cao
các
ống khói
theo
3 trường
hợp (m)
Nhiệt độ
khói thải
(0C)
Địa điểm
công trình
Lượng
than
tiêu thụ
(kg/h)
Đường
kính
(mm)
Lượng
than
tiêu thụ
(kg/h)
Đường
kính
(mm)
S li u đi u ki n t nhiên dùng trong xây d ng
Đa đi m
Mùa hè
Mùa đông
Tháng 4
Tháng 1
L ng S n ơ 27.2 B c1.3 83.6 19.8 10.1
Đông Nam
2.6 79.6 8.9
26.4
Nhi t đ
không
khí
cao nh t
(0C)
H ng ướ
gió chính
V n t c
gió
u10(m/s)
Đ m
t ng điươ
c a không
khí (%)
Dung m
không
khí d (g/
kg KKK)
B c x
M t
Tr i
Nhi t đ
không
khí
th p
nh t (0C)
H ng ướ
gió chính
V n t c
gió
u10(m/s)
Đ m
t ng ươ
đi
c a
không
khí (%)
Dung m
không
khí d (g/
kg KKK)
B c x
M t
Tr i
Th t
Đi l ng tính toán ượ Đn vơ Ký hi uCông th c tính
K t quế
Mùa hè
Mùa
ng khói s 1 ng khói s 2
ng khói s 1
1L ng không khí khô lý thuy tượ ế 10.380
10.
2L ng không khí m lý thuy tượ ế 10.709
10.
3L ng không khí m th c t v i h s = 1,2αượ ế 12.851
12.
42.746E-02
2.746E
5L ng khí CO trong SPC v i = 0,03ượ ƞ 6.072E-02
6.072E
61.448
1.448
7L ng h i n c trong SPCượ ơ ướ 1.699
1.471
810.154
9.982
90.450
0.442
10
a) L ng khí NOx trong SPCượ kg/ h 8.379 8.379 8.379
3.399E-03 3.399E-03 3.399E-03
1.700E-03 1.700E-03 1.700E-03
3.399E-03 3.399E-03 3.399E-03
11 L ng SPC t ng c ng đi u ki n chu nượ 13.836 13.836 13.430
12 7.653 7.653 7.428
13 g/ s 26.779 26.779 26.779
14 g/ s 25.302 25.302 25.302
15 g/ s 954.24 954.24 954.24
16 g/ s 2.328 2.328 2.328
17 T i l ng tro b i v i h s a = 0,5 ượ g/ s 0.833 0.833 0.833
18
N ng đ phát th i các ch t ô nhi m trong khói:
3.499 3.499 3.605
b) Khí CO 3.306 3.306 3.406
124.686 124.686 128.460
0.304 0.304 0.313
e) B i0.109 0.109 0.112
19 Nhi t năng c a nhiên li u kcal/ kgNL 9484
9484
m3 chu n/ kg NLV0V0 = 0,089Cp + 0,264Hp - 0,0333(Op-Sp)
m3 chu n/ kg NLVaVa = (1 + 0,0016d)V0
m3 chu n/ kg NLVtVt = Vαa
L ng khí SOượ 2 trong SPC m3 chu n/ kg NLVSO2 VSO2 = 0,683.10-2Sp
m3 chu n/ kg NLVCO VCO = 1,865.10-2 Cƞp
L ng khí COượ 2 trong SPC m3 chu n/ kg NLVCO2 VCO2 = 1,853.10-2(1- )Cƞp
m3 chu n/ kg NLVH20 VH2O = 0,111Hp + 0,0124Wp + 0,0016dVt
L ng khí Nượ 2 trong SPC m3 chu n/ kg NLVN2 VN2 = 0,8.10-2Np + 0,79Vt
L ng khí Oượ 2 trong không khí th am3 chu n/ kg NLVO2 VO2 = 0,21( -1)Vαa
MNOx MNOx = 3,953.10-8Q1,18 = 3,953.10-8(QpB)1,18
b) Quy đi ra m3 chu n kg NLm3 chu n/ kg NLVNOx VNOx = MNOx/(BρNOx)
c) Th tích khí N2 tham gia vào
ph n ng c a NO x
m3 chu n/ kg NLVN2(NOx) VN2(NOx) = 0,5VNOx
d) Th tích khí O2 tham gia vào
ph n ng c a NO x
m3 chu n/ kg NLVO2(NOx) VO2(NOx) = VNOx
m3 chu n/ kg NLVSPC VSPC = T ng các m c (4-9) + 10b - 10c - 10d
L u l ng khói (SPC) ư ượ
đi u ki n th c t (t ế khói 0C) m3/ s LTLT = Lc(273 + tkhói)/273 = VSPCB(273 + tkhói)/(3600.273)
T i l ng khí SO ượ 2 v i ρSO2 = 2,926 kg/m3 chu nMSO2 MSO2 = (103VSO2BρSO2)/3600
T i l ng khí CO v i ρ ượ CO = 1,25 kg/m3 chu nMCO MCO = (103VCOBρCO)/3600
T i l ng khí CO ượ 2 v i ρCO2 = 1,977 kg/m3 chu nMCO2 MCO2 = (103VCO2BρCO2)/3600
T i l ng khí NO ượ xMNOx MNOx(g/ s) = 103.MNOx(kg/ h)/3600
Mb iMb i = 10aApB3600
a) Khí SO2g/ m3CSO2 CSO2 = MSO2/LT
g/ m3CCO CCO = MCO/LT
c) Khí CO2g/ m3CCO2 CCO2 = MCO2/LT
d) Khí NOxg/ m3CNOx CNOx = MNOx/LT
g/ m3Cb iCb i = Mb i/LT
QpQp = 81Cp + 246Hp - 26(Op-Sp) - 6Wp
ng khói s 2
8.379 1.343E+01
3.399E-03
1.700E-03
3.399E-03
13.430
7.428
26.779
25.302
954.24
2.328
0.833
3.605
3.406
128.460
0.313
0.112