Nguồn thải, địa điểm và nhiên liệu than cám

Thành phần nhiên liệu than cám (%)

Ống khói số 1

Ống khói số 2

Đề số

Địa điểm công trình

Nhiệt độ khói thải (0C)

Cp

Hp Op Np Sp

Ap Wp

Chiều cao các ống khói theo 3 trường hợp (m)

Đường kính (mm)

Đường kính (mm)

Lượng than tiêu thụ (kg/h)

Lượng than tiêu thụ (kg/h)

18

81.40 11.40 0.23 0.15 4.02 0.50 2.10

1200

950

1200

950

24,24,24

180

Lạng Sơn

ố ệ

ệ ự

ề S  li u đi u ki n t

nhiên dùng trong xây d ng

Mùa hè Tháng 4

Mùa đông Tháng 1

Nhi

Nhi

Đ a đi m

ướ H ng  gió chính

ướ H ng  gió chính

ứ ạ B c x   M t ặ Tr iờ

ậ ố V n t c  gió  u10(m/s)

ộ ẩ Đ   m  ậ ố V n t c  ố ươ ng đ i t gió  ủ c a không  u10(m/s) khí (%)

Dung  m ẩ không  khí d (g/  kg KKK)

Dung  m ẩ không  khí d (g/  kg KKK)

ệ ộ t đ   không  khí cao nh t ấ (0C)

ệ ộ t đ   không  khí th p ấ nh t (ấ 0C)

ơ

27.2

B cắ

1.3

83.6

19.8

10.1 Đông Nam 2.6

8.9

ộ ẩ Đ   m  ươ ng  t đ iố c a ủ không  khí (%) 79.6

L ng S n

26.4

ố ệ

ệ ự

S  li u đi u ki n t

nhiên dùng trong xây d ng

Mùa đông

Tháng 1

ứ ạ B c x   M t ặ Tr iờ

K t quế

ạ ượ

Th  tứ ự

Đ i l

ng tính toán

Đ n vơ ị

Ký hi uệ

Công th c tính

ng khói s  1

ng khói s  2

ng khói s  1

V

= 0,089C

+ 0,264H

­ 0,0333(O

)

ượ

L

ế ng không khí khô lý thuy t

Mùa hè ố Ố 10.380

Mùa đông ố 10.380

1

­S p

p

p

p

V

ượ

L

ế ẩ ng không khí  m lý thuy t

10.709

10.528

2

0

V 0 V a V

0  = (1 + 0,0016d)V a  =  Vα

V

α

ự ế ớ ệ ố  v i h  s

= 1,2

12.851

12.634

3

t

a

t

ượ ượ

V

L L

ng không khí  m th c t ng khí SO

trong SPC

V

2.746E­02

2.746E­02

4

SO2

2

SO2

V

V

ượ

ớ ƞ

L

ng khí CO trong SPC v i

= 0,03

6.072E­02

6.072E­02

5

CO

p

CO

ượ

V

L

ng khí CO

trong SPC

= 0,683.10­2S p  = 1,865.10­2 Cƞ  = 1,853.10­2(1­ )Cƞ

V

1.448

1.448

6

CO2

p

CO2

V

+ 0,0124W

+ 0,0016dV

V

2 ơ ướ

c trong SPC

1.699

1.471

7

H2O

p

t

ượ ượ

H20 V

L L

ng h i n ng khí N

trong SPC

+ 0,79V

V

10.154

9.982

8

N2

2

p

t

N2

ượ

V

L

ng khí O

trong không khí th aừ

= 0,111H p  = 0,8.10­2N  = 0,21( ­1)Vα

V

0.450

0.442

m3 chu n/ kg NL ẩ m3 chu n/ kg NL ẩ m3 chu n/ kg NL ẩ m3 chu n/ kg NL ẩ m3 chu n/ kg NL ẩ m3 chu n/ kg NL ẩ m3 chu n/ kg NL ẩ m3 chu n/ kg NL ẩ m3 chu n/ kg NL ẩ

9

O2

2

a

O2

M

= 3,953.10­8Q1,18 = 3,953.10­8(Q

B)1,18

M

ượ

a) L

8.379

8.379

8.379

NOx

NOx

p

V

= M

/(Bρ

)

V

3.399E­03

3.399E­03

3.399E­03

kg/ h m3 chu n/ kg NL ẩ

NOx

NOx

NOx

NOx

ng khí NOx trong SPC 3 chu n kg NL  tham gia vào

ổ b) Quy đ i ra m c) Th  tích khí N

V

= 0,5V

V

10

1.700E­03

1.700E­03

1.700E­03

m3 chu n/ kg NL ẩ

N2(NOx)

N2(NOx)

NOx

ả ứ

2 ph n  ng c a NO

d) Th  tích khí O

x  tham gia vào

V

V

= V

3.399E­03

3.399E­03

3.399E­03

m3 chu n/ kg NL ẩ

O2(NOx)

O2(NOx)

NOx

ả ứ

2 ph n  ng c a NO

V

V

= T ng các m c (4­9) + 10b ­ 10c ­ 10d

x ộ

13.836

13.836

13.430

m3 chu n/ kg NL ẩ

11

SPC

SPC

)/273 = V

B(273 + t

)/(3600.273)

7.653

7.653

7.428

m3/ s

12

L T

(273 + t  = L c

khói

SPC

khói

L T

ổ ng SPC t ng c ng  ng khói (SPC)  ự ế

ượ L ư ượ L u l ệ ề đi u ki n th c t

ở ề ệ  đi u ki n chu n ở    0C)

(t

ả ượ

M

khói  v i ρớ

T i l

ng khí SO

)/3600

M

g/ s

26.779

26.779

26.779

13

SO2

2

SO2

SO2

SO2

ả ượ

M

= 2,926 kg/m3 chu nẩ  = 1,25 kg/m3 chu nẩ

T i l

ng khí CO v i ρ

SO2 )/3600

M

g/ s

25.302

25.302

25.302

14

CO

CO

ả ượ

M

= 1,977 kg/m3 chu nẩ

CO  v i ρớ

T i l

ng khí CO

)/3600

M

g/ s

954.24

954.24

954.24

15

CO2

CO2

CO2

CO2

CO2

ả ượ

M

T i l

2 ng khí NO

M

= (103V  = (103V CO CO  = (103V Bρ (g/ s) = 103.M

(kg/ h)/3600

g/ s

2.328

2.328

2.328

16

NOx

x

NOx

NOx

M

M

B3600

g/ s

0.833

0.833

0.833

17

b iụ

b iụ  = 10aA

p

C

ụ ớ ệ ố ả ượ ng tro b i v i h  s  a = 0,5 T i l ễ ả ộ ồ N ng đ  phát th i các ch t ô nhi m trong khói: a) Khí SO

C

= M

3.499

3.499

3.605

SO2

SO2

/L T

C

C

= M

3.306

3.306

3.406

CO

CO

CO

18

C

2 b) Khí CO c) Khí CO

C

= M

124.686

124.686

128.460

CO2

CO2

CO2

C

2 d) Khí NO

C

0.304

0.304

0.313

NOx

x

NOx

NOx

C

C

e) B iụ

0.109

0.109

0.112

g/ m3 g/ m3 g/ m3 g/ m3 g/ m3

b iụ

= M b iụ  = M

SO2 /L T /L T /L T b iụ /L

T

Q

Q

= 81C

+ 246H

­ 26(O

) ­ 6W

t năng c a nhiên li u

kcal/ kgNL

9484

9484

19 Nhi

p

p

p

p

­S p

p

p

K t quế

ng khói s  2

Mùa đông Ố 10.380

10.528

12.634

2.746E­02

6.072E­02

1.448

1.471

9.982

0.442

8.379

1.343E+01

3.399E­03

1.700E­03

3.399E­03

13.430

7.428

26.779

25.302

954.24

2.328

0.833

3.605

3.406

128.460

0.313

0.112

9484

Bảng Nồng độ C

tối đa cho phép trong khí thải công nghiệp (QCVN 19-2009/BTNMT)

max

So sánh với QC 19-2009

Nồng độ C

(mg/Nm3) = C *K

Nồng độ C (mg/Nm3)

max

*K v p

TT

Thông số

Mùa hè

Mùa đông

Ống khói số 1 Ống khói số 2 Ống khói số 1 Ống khói số 2

Bụi tổng Cacbon oxit, CO Lưu huỳnh đioxit, SO

1 2 3

B 200 1000 500

Mùa hè 108 540 270

Mùa đông 108 540 270

Không đạt Không đạt Không đạt

Không đạt Không đạt Không đạt

Không đạt Không đạt Không đạt

Không đạt Không đạt Không đạt

A 400 1000 1500

2

Nitơ oxit, NO

(tính theo NO

4

850

459

459

Đạt

Đạt

Đạt

Đạt

1000

) 2

x Cacbon đioxit, CO

5

Không quy định Không quy định

2

Bảng Hệ số lưu lượng nguồn thải K

Bảng thống kê phân xưởng

p

Lạng Sơn

Hệ số K p

Đặc điểm

Mùa hè

Mùa đông

Loại 1 0.6

1.0 0.9 0.8

Lưu lượng nguồn thải (m3/h) P ≤ 20.000 20.000 < P ≤ 100.000 P > 100.000

Phân vùng, khu vực Hệ số K v

Bảng Hệ số vùng, khu vực K

55,102 0.9

53,484 0.9

Lưu lượng nguồn thải (m3/h) Hệ số K p

v

Nồng độ C tính theo cột

B

Hệ số K v

0.6 0.8 1.0 1.2 1.4

Phân vùng, khu vực Loại 1 Loại 2 Loại 3 Loại 4 Loại 5

ả ố

B ng tính chi u cao hi u qu   ng khói (theo công th c M.E. Berliand)

ΔT

ω

Mùa

ng khói

D (mm)

(m/s)

Δh (m) h (m) H (m)

u10 (m/s)

LT (m3/s)

7.65

950

10.80

42.63

ng khói s  1

1.3

153

Mùa hè

7.65

950

10.80

42.63

ng khói s  2

7.43

950

10.49

11.16

ng khói s  1

2.6

170

Mùa đông

7.43

950

10.49

11.16

ng khói s  2

24 24 24 24 24 24 24 24 24 24 24 24

66.63 66.63 66.63 66.63 66.63 66.63 35.16 35.16 35.16 35.16 35.16 35.16

Bảng tính nồng độ cực đại trên mặt đất C

tại khoảng cách x theo trục gió thổi

u

z

Nồng độ cực đại C

Tải lượng chất ô nhiễm M (g/s)

max

u

10

σ

(m)

x

(m)

Mùa

Ống khói

h (m)

H (m)

z

(m) σ y

max

SO

CO

(mg/m3) CO

SO

Bụi

CO

2

2

2

2

0.83 25.30

26.78

954.24

ng khói s  1

Mùa hè

0.83 25.30

26.78

954.24

ng khói s  2

0.83 25.30

26.78

954.24

ng khói s  1

Mùa đông

0.83 25.30

26.78

954.24

ng khói s  2

24 24 24 24 24 24 24 24 24 24 24 24

66.63 66.63 66.63 66.63 66.63 66.63 35.16 35.16 35.16 35.16 35.16 35.16

47.12 47.12 47.12 47.12 47.12 47.12 24.87 24.87 24.87 24.87 24.87 24.87

0.75 0.75 0.75 0.75 0.75 0.75 0.37 0.37 0.37 0.37 0.37 0.37

80.72 80.72 80.72 80.72 80.72 80.72 43.11 43.11 43.11 43.11 43.11 43.11

Bụi 0.02 0.02 0.02 0.02 0.02 0.02 0.03 0.03 0.03 0.03 0.03 0.03

CO 0.54 0.54 0.54 0.54 0.54 0.54 0.97 0.97 0.97 0.97 0.97 0.97

0.58 0.58 0.58 0.58 0.58 0.58 1.02 1.02 1.02 1.02 1.02 1.02

20.53 20.53 20.53 20.53 20.53 20.53 36.41 36.41 36.41 36.41 36.41 36.41

max (m/s) = (h/10 )n (với n = 1.43 0,11) 1.43 1.43 1.43 1.43 1.43 2.86 2.86 2.86 2.86 2.86 2.86

ng khói 1

σ

σ

ả ượ

T i l

ng ch t ô nhi m M = 0.83 g/s

y

z

Mùa hè

y (m)σ (m)σ

z (m)σ (m)σ

y

z

(m)

(m)

h = 24

8.41

4.70

Cmax B i QCVN 05­ 2009 (mg/m3)Cmax B i ụ QCVN 05­2009  (mg/m3)Cmax B i ụ QCVN 05­2009  (mg/m3) 0.20

Kho ng cách x (km)Kho ng ả cách x (km)Kho ng ả cách x (km) 0.06

10.87 13.27 15.63 17.93 20.21 22.45 24.67 26.86 29.04 31.19 33.33 35.45 37.55 39.64 41.72 43.79 45.84 55.96 65.87 75.61 85.19 94.65 104.00 113.25 122.41 131.49 140.50 149.44 158.31 167.13 175.89

6.11 7.49 8.84 10.17 11.49 12.79 14.08 15.36 16.62 17.88 19.13 20.37 21.60 22.83 24.05 25.26 26.47 32.44 38.30 44.08 49.78 55.42 61.00 66.53 72.02 77.47 82.88 88.26 93.60 98.92 104.20

h = 24 Err:522 0.000 Err:522 0.000 Err:522 0.000 Err:522 0.000 Err:522 0.000 Err:522 0.000 Err:522 0.000 Err:522 0.000 Err:522 0.000 Err:522 0.000 Err:522 0.000 Err:522 0.001 Err:522 0.001 Err:522 0.002 Err:522 0.003 Err:522 0.004 Err:522 0.005 Err:522 0.006 Err:522 0.012 Err:522 0.016 Err:522 0.018 Err:522 0.018 Err:522 0.017 Err:522 0.016 Err:522 0.015 Err:522 0.014 Err:522 0.013 Err:522 0.012 Err:522 0.011 Err:522 0.010 Err:522 0.009 Err:522 0.008

0.20 0.20 0.20 0.20 0.20 0.20 0.20 0.20 0.20 0.20 0.20 0.20 0.20 0.20 0.20 0.20 0.20 0.20 0.20 0.20 0.20 0.20 0.20 0.20 0.20 0.20 0.20 0.20 0.20 0.20 0.20

0.08 0.10 0.12 0.14 0.16 0.18 0.20 0.22 0.24 0.26 0.28 0.30 0.32 0.34 0.36 0.38 0.40 0.50 0.60 0.70 0.80 0.90 1.00 1.10 1.20 1.30 1.40 1.50 1.60 1.70 1.80

Nồng độ bụi Cxy ống khói vào mùa hè

0.25

0.2

0.15

h = 24 Column A

C (mg/m3) 0.1

0.05

0 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6

x (km)

Nồng độ bụi Cxy ống khói vào mùa hè

0.25

0.2

0.15

h = 24 Column A

C (mg/m3) 0.1

0.05

0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6 0

x (km)

Nồng độ bụi Chh ống khói 1 vào mùa hè

0.250

0.200

0.150

C (mg/m3)

0.100 h = 24 h = 24 h = 24 Column A

0.050

0.000 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6 1.8 2

x (km)

Ống khói 1

Tải lượng chất ô nhiễm M = 25.3 g/s

C

CO QCVN 05-2009

max

Mùa hè

Khoảng cách x (km)

σ y (m)

σ z (m)

(mg/m3)

C

(mg/m

(mg/m3)C x

x

8.41 10.87 13.27 15.63 17.93 20.21 22.45 24.67 26.86 29.04

4.70 6.11 7.49 8.84 10.17 11.49 12.79 14.08 15.36 16.62

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.001 0.004

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.001 0.004

0.06 0.08 0.10 0.12 0.14 0.16 0.18 0.20 0.22 0.24

30.00 30.00 30.00 30.00 30.00 30.00 30.00 30.00 30.00 30.00

31.19 33.33 35.45 37.55 39.64 41.72 43.79 45.84 55.96 65.87 75.61 85.19 94.65 104.00 113.25 122.41 131.49 140.50 149.44

17.88 19.13 20.37 21.60 22.83 24.05 25.26 26.47 32.44 38.30 44.08 49.78 55.42 61.00 66.53 72.02 77.47 82.88 88.26

0.010 0.020 0.037 0.060 0.088 0.121 0.157 0.195 0.376 0.491 0.539 0.542 0.521 0.489 0.452 0.416 0.382 0.350 0.321

0.010 0.020 0.037 0.060 0.088 0.121 0.157 0.195 0.376 0.491 0.539 0.542 0.521 0.489 0.452 0.416 0.382 0.350 0.321

30.00 30.00 30.00 30.00 30.00 30.00 30.00 30.00 30.00 30.00 30.00 30.00 30.00 30.00 30.00 30.00 30.00 30.00 30.00

0.26 0.28 0.30 0.32 0.34 0.36 0.38 0.40 0.50 0.60 0.70 0.80 0.90 1.00 1.10 1.20 1.30 1.40 1.50

Nồng độ CO Cx ống khói 1 vào mùa hè

0.600

0.500

0.400

h = 24 0.300

C (mg/m3)

0.200

0.100

0.000 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6

x (km)

Nồng độ CO Chh ống khói 1 vào mùa hè

0.900

0.800

0.700

0.600

0.500

C (mg/m3)

0.400 h = 24 h = 24 h = 24

0.300

0.200

0.100

0.000 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6

x (km)

Nồng độ CO Chh ống khói 1 vào mùa hè

0.900

0.800

0.700

0.600

0.500

C (mg/m3)

0.400 h = 24 h = 24 h = 24

0.300

0.200

0.100

0.000 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6

x (km)

ng khói 1

σ

σ

ả ượ

T i l

ng ch t ô nhi m M = 26.78 g/s

y

z

Mùa hè

y (m)σ (m)σ

z (m)σ (m)σ

y

z

Cx (mg/m3)Cx (mg/m3)C

(m) 8.41 10.87 13.27 15.63 17.93 20.21 22.45 24.67 26.86 29.04 31.19 33.33 35.45 37.55 39.64 41.72 43.79 45.84 55.96 65.87 75.61 85.19 94.65 104.00 113.25 122.41 131.49

(m) 4.70 6.11 7.49 8.84 10.17 11.49 12.79 14.08 15.36 16.62 17.88 19.13 20.37 21.60 22.83 24.05 25.26 26.47 32.44 38.30 44.08 49.78 55.42 61.00 66.53 72.02 77.47

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.001 0.004 0.010 0.022 0.039 0.063 0.093 0.128 0.166 0.207 0.398 0.520 0.570 0.574 0.551 0.517 0.479 0.441 0.404

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.001 0.004 0.010 0.022 0.039 0.063 0.093 0.128 0.166 0.207 0.398 0.520 0.570 0.574 0.551 0.517 0.479 0.441 0.404

Cmax SO2 QCVN 05­ 2009 (mg/m3)Cmax SO2  QCVN 05­2009  (mg/m3)Cmax SO2  QCVN 05­2009  (mg/m3) 0.35 0.35 0.35 0.35 0.35 0.35 0.35 0.35 0.35 0.35 0.35 0.35 0.35 0.35 0.35 0.35 0.35 0.35 0.35 0.35 0.35 0.35 0.35 0.35 0.35 0.35 0.35

Kho ng cách x (km)Kho ng ả cách x (km)Kho ng ả cách x (km) 0.06 0.08 0.10 0.12 0.14 0.16 0.18 0.20 0.22 0.24 0.26 0.28 0.30 0.32 0.34 0.36 0.38 0.40 0.50 0.60 0.70 0.80 0.90 1.00 1.10 1.20 1.30

140.50 149.44

82.88 88.26

0.370 0.340

0.370 0.340

0.35 0.35

1.40 1.50

Nồng độ SO2 Cx ống khói 1 vào mùa hè

0.700

0.600

0.500

0.400

C (mg/m3)

0.300 h = 24 h = 24 h = 24 Column A

0.200

0.100

0.000 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6

x (km)

Nồng độ SO2 Chh ống khói 1 vào mùa hè

C (mg/m3)

h = 24 h = 24 h = 24 Column A

1.000 0.900 0.800 0.700 0.600 0.500 0.400 0.300 0.200 0.100 0.000 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6

x (km)

ng khói 1

σ

σ

ả ượ

T i l

ng ch t ô nhi m M = 954.24 g/s

y

z

Mùa hè

y (m)σ (m)σ

z (m)σ (m)σ

y

z

Kho ng cách ả x (km)Kho ng cách ả x (km)Kho ng cách x (km)

(m) 8.41 10.87 13.27 15.63

(m) 4.70 6.11 7.49 8.84

Cx (mg/m3)Cx (mg/m3)Cx (mg/m3 h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000

0.06 0.08 0.10 0.12

17.93 20.21 22.45 24.67 26.86 29.04 31.19 33.33 35.45 37.55 39.64 41.72 43.79 45.84 55.96 65.87 75.61 85.19 94.65 104.00 113.25 122.41 131.49 140.50 149.44

10.17 11.49 12.79 14.08 15.36 16.62 17.88 19.13 20.37 21.60 22.83 24.05 25.26 26.47 32.44 38.30 44.08 49.78 55.42 61.00 66.53 72.02 77.47 82.88 88.26

0.000 0.000 0.001 0.008 0.042 0.143 0.367 0.772 1.396 2.250 3.316 4.558 5.925 7.367 14.187 18.531 20.322 20.439 19.646 18.429 17.065 15.697 14.398 13.197 12.106

0.000 0.000 0.001 0.008 0.042 0.143 0.367 0.772 1.396 2.250 3.316 4.558 5.925 7.367 14.187 18.531 20.322 20.439 19.646 18.429 17.065 15.697 14.398 13.197 12.106

0.000 0.000 0.001 0.008 0.042 0.143 0.367 0.772 1.396 2.250 3.316 4.558 5.925 7.367 14.187 18.531 20.322 20.439 19.646 18.429 17.065 15.697 14.398 13.197 12.106

0.14 0.16 0.18 0.20 0.22 0.24 0.26 0.28 0.30 0.32 0.34 0.36 0.38 0.40 0.50 0.60 0.70 0.80 0.90 1.00 1.10 1.20 1.30 1.40 1.50

Nồng độ CO2 Cx ống khói 1 vào mùa hè

25.000

20.000

15.000

C (mg/m3)

h = 24 h = 24 h = 24 10.000

5.000

0.000 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6

x (km)

Nồng độ CO2 Chh ống khói 1 vào mùa hè

35.000

30.000

25.000

h = 24 20.000 h = 24

C (mg/m3)

15.000 h = 24

10.000

5.000

0.000 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6

x (km)

Nồng độ CO2 Chh ống khói 1 vào mùa hè

35.000

30.000

25.000

20.000

C (mg/m3)

15.000 h = 24 h = 24 h = 24

10.000

5.000

0.000 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6

x (km)

ng khói 1

ả ượ

Ố ấ

T i l

ễ ng ch t ô nhi m M = 0.83 g/s

Mùa hè

Cx,y (mg/m3)Cx,y (mg/m3)Cx,y (mg/m Chh (mg/m3)Chh (mg/m3)Chh (mg/m3)

h = 24 0.000

h = 24 0.000

h = 24 0.000

h = 24 0.000

h = 24 0.000

h = 24 Err:522

h = 24 Err:522

Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.001 0.001 0.002 0.003 0.004 0.005 0.006 0.012 0.016 0.018 0.018 0.017 0.016 0.015 0.014 0.013 0.012 0.011 0.010 0.009 0.008

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.001 0.003 0.005 0.007 0.009 0.010 0.010 0.010 0.010 0.009 0.009 0.008 0.008 0.007 0.007

Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.001 0.003 0.005 0.007 0.009 0.010 0.010 0.010 0.010 0.009 0.009 0.008 0.008 0.007 0.007

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.001 0.001 0.002 0.003 0.004 0.006 0.007 0.015 0.021 0.025 0.027 0.027 0.026 0.025 0.024 0.022 0.020 0.019 0.018 0.016 0.015

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.001 0.001 0.002 0.003 0.004 0.006 0.007 0.015 0.021 0.025 0.027 0.027 0.026 0.025 0.024 0.022 0.020 0.019 0.018 0.016 0.015

Nồng độ bụi Cxy ống khói vào mùa hè

Nồng độ bụi Cx ống khói 1 vào mùa đông

0.25

0.25 0.2

0.2

0.15

0.15 h = 24

C (mg/m3)

h = 24 Column A Column A

C (mg/m3)

0.1 0.1

0.05 0.05

0 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6 0 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6

x (km)

x (km)

Nồng độ bụi Cxy ống khói vào mùa hè

Nồng độ bụi Cx ống khói 1 vào mùa đông

0.25

0.25 0.2

0.2

0.15

0.15 h = 24

C (mg/m3)

h = 24 Column A Column A

C (mg/m3)

0.1 0.1

0.05 0.05

0 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6 0 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6

x (km)

x (km)

Nồng độ bụi Chh ống khói 1 vào mùa hè

Nồng độ bụi Chh ống khói 1 vào mùa đông

0.250

0.250

0.200 0.200

0.150 0.150 h = 24 h = 24

C (mg/m3)

C (mg/m3)

h = 24 0.100 h = 24 h = 24 h = 24 Column A Column A 0.100

0.050

0.050

0.000 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6 1.8 2

0.000

x (km)

0 0.2 0.4 0.6 1.2 1.4 1.6 1.8 2 0.8

1 x (km)

Ống khói 1 Tải lượng chất ô nhiễm M = 25.3 g/s

Mùa hè

(mg/m3)C

(mg/m3)

C

(mg/m3)C

(mg/m3)

C

(mg/m3)C

(mg/m3)

x

hh

hh

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.001 0.004

x,y h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

x,y h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.001 0.004

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.001 0.004

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.001 0.004

0.010 0.020 0.037 0.060 0.088 0.121 0.157 0.195 0.376 0.491 0.539 0.542 0.521 0.489 0.452 0.416 0.382 0.350 0.321

0.000 0.000 0.001 0.002 0.004 0.007 0.012 0.018 0.076 0.155 0.225 0.272 0.298 0.308 0.306 0.298 0.286 0.272 0.257

0.000 0.000 0.001 0.002 0.004 0.007 0.012 0.018 0.076 0.155 0.225 0.272 0.298 0.308 0.306 0.298 0.286 0.272 0.257

0.000 0.000 0.001 0.002 0.004 0.007 0.012 0.018 0.076 0.155 0.225 0.272 0.298 0.308 0.306 0.298 0.286 0.272 0.257

0.010 0.021 0.038 0.061 0.092 0.128 0.169 0.213 0.452 0.647 0.764 0.814 0.819 0.796 0.759 0.714 0.668 0.622 0.578

0.010 0.021 0.038 0.061 0.092 0.128 0.169 0.213 0.452 0.647 0.764 0.814 0.819 0.796 0.759 0.714 0.668 0.622 0.578

0.010 0.021 0.038 0.061 0.092 0.128 0.169 0.213 0.452 0.647 0.764 0.814 0.819 0.796 0.759 0.714 0.668 0.622 0.578

Nồng độ CO Cx ống khói 1 vào mùa đông

Nồng độ CO Cx ống khói 1 vào mùa hè

1.200 0.600

1.000 0.500

0.800 0.400 h = 24 h = 24 h = 24 0.300 0.600

C (mg/m3)

C (mg/m3)

h = 24

0.200 0.400

0.100 0.200

0.000 0.000 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6

x (km)

x (km)

Nồng độ CO Chh ống khói 1 vào mùa hè

Nồng độ CO Chh ống khói 1 vào mùa đông

0.900 1.200

0.800 1.000 0.700

0.600 0.800 h = 24 0.500 h = 24 0.600

C (mg/m3)

C (mg/m3)

0.400 h = 24 h = 24 h = 24 h = 24

0.300 0.400

0.200 0.200 0.100

0.000 0.000 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6

x (km)

x (km)

Nồng độ CO Chh ống khói 1 vào mùa hè

Nồng độ CO Chh ống khói 1 vào mùa đông

0.900 1.200

0.800 1.000 0.700

0.600 0.800 h = 24 0.500 h = 24 0.600

C (mg/m3)

C (mg/m3)

0.400 h = 24 h = 24 h = 24 h = 24

0.300 0.400

0.200 0.200 0.100

0.000 0.000 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6

x (km)

x (km)

ng khói 1

ả ượ

Ố ấ

T i l

ng ch t ô nhi m M = 26.78 g/s

Mùa hè

x (mg/m3)Cx (mg/m3Cx,y (mg/m3)Cx,y (mg/m3)Cx,y (mg/m Chh (mg/m3)Chh (mg/m3)Chh (mg/m3) h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.001 0.002 0.004 0.007 0.012 0.019 0.081 0.164 0.238 0.288 0.316 0.326 0.324 0.316 0.303

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.001 0.002 0.004 0.007 0.012 0.019 0.081 0.164 0.238 0.288 0.316 0.326 0.324 0.316 0.303

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.001 0.004 0.010 0.022 0.040 0.065 0.097 0.135 0.179 0.226 0.479 0.684 0.808 0.862 0.867 0.843 0.803 0.756 0.707

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.001 0.004 0.010 0.022 0.040 0.065 0.097 0.135 0.179 0.226 0.479 0.684 0.808 0.862 0.867 0.843 0.803 0.756 0.707

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.001 0.004 0.010 0.022 0.040 0.065 0.097 0.135 0.179 0.226 0.479 0.684 0.808 0.862 0.867 0.843 0.803 0.756 0.707

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.001 0.004 0.010 0.022 0.039 0.063 0.093 0.128 0.166 0.207 0.398 0.520 0.570 0.574 0.551 0.517 0.479 0.441 0.404

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.001 0.002 0.004 0.007 0.012 0.019 0.081 0.164 0.238 0.288 0.316 0.326 0.324 0.316 0.303

0.370 0.340

0.287 0.272

0.287 0.272

0.287 0.272

0.658 0.611

0.658 0.611

0.658 0.611

Nồng độ SO2 Cx ống khói 1 vào mùa đông

Nồng độ SO2 Cx ống khói 1 vào mùa hè

1.200 0.700

0.600 1.000

0.500 0.800 h = 24 0.400 h = 24 0.600 h = 24

C (mg/m3)

C (mg/m3)

0.300 h = 24 h = 24 h = 24 Column A Column A 0.400 0.200

0.200 0.100

0.000 0.000 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6

x (km)

x (km)

Nồng độ SO2 Chh ống khói 1 vào mùa hè

Nồng độ SO2 Chh ống khói 1 vào mùa đông

1.000 1.200 0.900 1.000 0.800 0.700 0.800 h = 24 0.600 h = 24 0.500 0.600

C (mg/m3)

C (mg/m3)

h = 24 0.400 h = 24 h = 24 h = 24 Column A Column A 0.400 0.300 0.200 0.200 0.100 0.000 0.000 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6

x (km)

x (km)

ng khói 1

ả ượ

Ố ấ

T i l

ng ch t ô nhi m M = 954.24 g/s

Mùa hè

Mùa đông

Cx,y (mg/m3)Cx,y (mg/m3)Cx,y (mg/mChh (mg/m3)Chh (mg/m3)Chh (mg/m3

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000

Cx (mg/m3)C h = 24 0.000 0.000 0.017 0.282

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.002 0.009 0.026 0.065 0.138 0.258 0.437 0.682 2.875 5.854 8.474 10.263 11.243 11.608 11.555 11.244 10.782 10.244 9.677

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.002 0.009 0.026 0.065 0.138 0.258 0.437 0.682 2.875 5.854 8.474 10.263 11.243 11.608 11.555 11.244 10.782 10.244 9.677

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.002 0.009 0.026 0.065 0.138 0.258 0.437 0.682 2.875 5.854 8.474 10.263 11.243 11.608 11.555 11.244 10.782 10.244 9.677

0.000 0.000 0.001 0.008 0.042 0.143 0.369 0.781 1.422 2.315 3.454 4.815 6.362 8.049 17.062 24.385 28.796 30.701 30.889 30.037 28.620 26.941 25.180 23.442 21.783

0.000 0.000 0.001 0.008 0.042 0.143 0.369 0.781 1.422 2.315 3.454 4.815 6.362 8.049 17.062 24.385 28.796 30.701 30.889 30.037 28.620 26.941 25.180 23.442 21.783

0.000 0.000 0.001 0.008 0.042 0.143 0.369 0.781 1.422 2.315 3.454 4.815 6.362 8.049 17.062 24.385 28.796 30.701 30.889 30.037 28.620 26.941 25.180 23.442 21.783

1.480 4.226 8.442 13.507 18.698 23.471 27.520 30.736 33.131 34.789 35.816 36.327 36.424 36.201 32.493 27.604 23.172 19.504 16.547 14.171 12.252 10.688 9.401 8.331 7.434

Nồng độ CO2 Cx ống khói 1 vào mùa đông

Nồng độ CO2 Cx ống khói 1 vào mùa hè

40.000 25.000

35.000

20.000 30.000

25.000 15.000 h = 24 h = 24 20.000

C (mg/m3)

C (mg/m3)

h = 24 h = 24 h = 24 h = 24 10.000 15.000

10.000 5.000

5.000

0.000 0.000 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6

x (km)

x (km)

Nồng độ CO2 Chh ống khói 1 vào mùa hè

35.000

30.000

25.000

h = 24 20.000 h = 24

C (mg/m3)

15.000 h = 24

10.000

5.000

0.000 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6

x (km)

Nồng độ CO2 Chh ống khói 1 vào mùa hè

Nồng độ CO2 Chh ống khói 1 vào mùa đông

35.000 45.000

40.000 30.000 35.000 25.000 30.000 h = 24 20.000 25.000 h = 24

C (mg/m3)

C (mg/m3)

20.000 15.000 h = 24 h = 24 h = 24 h = 24 15.000 10.000 10.000 5.000 5.000

0.000 0.000 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6

x (km)

x (km)

ng khói 1

ả ượ

Ố ấ

T i l

ễ ng ch t ô nhi m M = 0.83 g/s

Mùa đông

Cx (mg/m3)Cx (mg/m3)Cx (mg/m3)Cx,y (mg/m3)Cx,y (mg/m3)Cx,y (mg/mChh (mg/m3)Chh (mg/m3

h = 24

h = 24 0.000

h = 24 0.000

h = 24 0.000

h = 24 0.000

h = 24 0.000

h = 24 0.000

h = 24 0.000

1.8878359E-055

3.7513160E-033

1.7946267E-022

1.5226285E-016

6.3530839E-013

1.4645617E-010

6.0894308E-009

8.6216356E-008

5.9989532E-007

2.5671072E-006

7.7993972E-006

1.8507314E-005

3.6609222E-005

0.000063179

9.8254141E-005

0.0001409551

0.0001897598

0.0002428022

R o w 7

0.0005084639

R o w 8

0.0006755342

R o w 9

0.0007210677

0.0006859838

0.0006128951

0.0005290931

0.0004485036

0.0003768775

0.0003157141

0.0002645651

0.0002222348

0.0001873542

0.0001586313

0.0001349416

0.000 0.000 0.000 0.001 0.004 0.007 0.012 0.016 0.020 0.024 0.027 0.029 0.030 0.031 0.032 0.032 0.032 0.028 0.024 0.020 0.017 0.014 0.012 0.011 0.009 0.008 0.007 0.006 0.006 0.005 0.005

0.000 0.000 0.000 0.001 0.004 0.007 0.012 0.016 0.020 0.024 0.027 0.029 0.030 0.031 0.032 0.032 0.032 0.028 0.024 0.020 0.017 0.014 0.012 0.011 0.009 0.008 0.007 0.006 0.006 0.005 0.005

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.001 0.001 0.001 0.002 0.002 0.003 0.006 0.008 0.008 0.009 0.008 0.008 0.007 0.007 0.006 0.006 0.005 0.005 0.004 0.004

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.001 0.001 0.001 0.002 0.002 0.003 0.006 0.008 0.008 0.009 0.008 0.008 0.007 0.007 0.006 0.006 0.005 0.005 0.004 0.004

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.001 0.001 0.001 0.002 0.003 0.003 0.006 0.008 0.009 0.009 0.009 0.008 0.008 0.007 0.006 0.006 0.005 0.005 0.005 0.004

0.000 0.000 0.000 0.001 0.004 0.007 0.012 0.016 0.021 0.024 0.027 0.029 0.031 0.033 0.034 0.034 0.035 0.034 0.032 0.029 0.026 0.023 0.020 0.018 0.016 0.014 0.013 0.012 0.011 0.010 0.009

BỤI

Nồng độ bụi Cx ống khói 1 vào mùa đông

0.25

0.2

0.15

h = 24 Column A

C (mg/m3)

0.1

0.05

0 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6

x (km)

Nồng độ bụi Cx ống khói 1 vào mùa đông

0.25

0.2

0.15

h = 24 Column A

C (mg/m3)

0.1

0.05

0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6 0

x (km)

Nồng độ bụi Chh ống khói 1 vào mùa đông

0.250

0.200

0.150

C (mg/m3)

h = 24 h = 24 h = 24 Column A 0.100

0.050

0.000 0 0.2 0.4 0.6 1.2 1.4 1.6 1.8 2 0.8

1 x (km)

Ống khói 1 Tải lượng chất ô nhiễm M = 25.3 g/s

C

(mg/m3)C

(mg/m3)

(mg/m3)

C

(mg/m3)C

(mg/m

Mùa đông (mg/m3)C

C

x h = 24 0.000 0.000 0.000 0.007 0.039 0.112 0.224 0.358 0.496 0.622

x h = 24 0.000 0.000 0.000 0.007 0.039 0.112 0.224 0.358 0.496 0.622

x,y h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.002

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.007 0.039 0.112 0.224 0.358 0.496 0.622

x,y h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.002

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.002

hh h = 24 0.000 0.000 0.000 0.007 0.039 0.112 0.224 0.358 0.496 0.624

hh h = 24 0.000 0.000 0.000 0.007 0.039 0.112 0.224 0.358 0.496 0.624

0.730 0.815 0.878 0.922 0.950 0.963 0.966 0.960 0.862 0.732 0.614 0.517 0.439 0.376 0.325 0.283 0.249 0.221 0.197

0.730 0.815 0.878 0.922 0.950 0.963 0.966 0.960 0.862 0.732 0.614 0.517 0.439 0.376 0.325 0.283 0.249 0.221 0.197

0.730 0.815 0.878 0.922 0.950 0.963 0.966 0.960 0.862 0.732 0.614 0.517 0.439 0.376 0.325 0.283 0.249 0.221 0.197

0.004 0.009 0.016 0.027 0.039 0.054 0.071 0.089 0.175 0.231 0.256 0.260 0.251 0.237 0.220 0.203 0.187 0.171 0.158

0.004 0.009 0.016 0.027 0.039 0.054 0.071 0.089 0.175 0.231 0.256 0.260 0.251 0.237 0.220 0.203 0.187 0.171 0.158

0.004 0.009 0.016 0.027 0.039 0.054 0.071 0.089 0.175 0.231 0.256 0.260 0.251 0.237 0.220 0.203 0.187 0.171 0.158

0.734 0.824 0.895 0.949 0.989 1.018 1.037 1.049 1.036 0.963 0.871 0.777 0.690 0.612 0.545 0.486 0.436 0.392 0.355

0.734 0.824 0.895 0.949 0.989 1.018 1.037 1.049 1.036 0.963 0.871 0.777 0.690 0.612 0.545 0.486 0.436 0.392 0.355

CO

Nồng độ CO Cx ống khói 1 vào mùa đông

1.200

1.000

0.800

0.600

C (mg/m3)

h = 24 h = 24 h = 24

0.400

0.200

0.000 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6

x (km)

Nồng độ CO Chh ống khói 1 vào mùa đông

1.200

1.000

0.800

0.600

C (mg/m3)

h = 24 h = 24 h = 24

0.400

0.200

0.000 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6

x (km)

Nồng độ CO Chh ống khói 1 vào mùa đông

1.200

1.000

0.800

0.600

C (mg/m3)

h = 24 h = 24 h = 24

0.400

0.200

0.000 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6

x (km)

ng khói 1

ả ượ

T i l

ng ch t ô nhi m M = 26.78 g/s

Mùa đông

Cx (mg/m3)Cx (mg/m3)Cx (mg/m3)Cx,y (mg/m3)Cx,y (mg/m3)Cx,y (mg/mChh (mg/m3)Chh (mg/m3

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.008 0.042 0.119 0.237 0.379 0.525 0.659 0.772 0.863 0.930 0.976 1.005 1.019 1.022 1.016 0.912 0.775 0.650 0.547 0.464 0.398 0.344 0.300 0.264

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.008 0.042 0.119 0.237 0.379 0.525 0.659 0.772 0.863 0.930 0.976 1.005 1.019 1.022 1.016 0.912 0.775 0.650 0.547 0.464 0.398 0.344 0.300 0.264

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.008 0.042 0.119 0.237 0.379 0.525 0.659 0.772 0.863 0.930 0.976 1.005 1.019 1.022 1.016 0.912 0.775 0.650 0.547 0.464 0.398 0.344 0.300 0.264

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.001 0.002 0.005 0.010 0.017 0.028 0.042 0.058 0.075 0.094 0.185 0.245 0.271 0.275 0.266 0.250 0.233 0.215 0.198

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.001 0.002 0.005 0.010 0.017 0.028 0.042 0.058 0.075 0.094 0.185 0.245 0.271 0.275 0.266 0.250 0.233 0.215 0.198

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.001 0.002 0.005 0.010 0.017 0.028 0.042 0.058 0.075 0.094 0.185 0.245 0.271 0.275 0.266 0.250 0.233 0.215 0.198

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.008 0.042 0.119 0.237 0.379 0.525 0.660 0.777 0.872 0.947 1.004 1.047 1.077 1.098 1.110 1.097 1.019 0.921 0.822 0.730 0.648 0.577 0.515 0.461

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.008 0.042 0.119 0.237 0.379 0.525 0.660 0.777 0.872 0.947 1.004 1.047 1.077 1.098 1.110 1.097 1.019 0.921 0.822 0.730 0.648 0.577 0.515 0.461

0.234 0.209

0.234 0.209

0.234 0.209

0.181 0.167

0.181 0.167

0.181 0.167

0.415 0.375

0.415 0.375

SO

2

Nồng độ SO2 Cx ống khói 1 vào mùa đông

1.200

1.000

0.800

0.600

C (mg/m3)

h = 24 h = 24 h = 24 Column A 0.400

0.200

0.000 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6

x (km)

Nồng độ SO2 Chh ống khói 1 vào mùa đông

1.200

1.000

0.800

0.600

C (mg/m3)

h = 24 h = 24 h = 24 Column A 0.400

0.200

0.000 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6

x (km)

ng khói 1

ả ượ

T i l

ng ch t ô nhi m M = 954.24 g/s

Mùa đông

x (mg/m3)Cx (mg/m3)Cx (mg/m3) Cx,y (mg/m3)Cx,y (mg/m3)Cx,y (mg/mChh (mg/m3)Chh (mg/m3)Chh (mg/m

h = 24 0.000 0.000 0.017 0.282

h = 24 0.000 0.000 0.017 0.282

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000

h = 24 0.000 0.000 0.017 0.282

h = 24 0.000 0.000 0.017 0.282

h = 24 0.000 0.000 0.017 0.282

1.480 4.226 8.442 13.507 18.698 23.471 27.520 30.736 33.131 34.789 35.816 36.327 36.424 36.201 32.493 27.604 23.172 19.504 16.547 14.171 12.252 10.688 9.401 8.331 7.434

1.480 4.226 8.442 13.507 18.698 23.471 27.520 30.736 33.131 34.789 35.816 36.327 36.424 36.201 32.493 27.604 23.172 19.504 16.547 14.171 12.252 10.688 9.401 8.331 7.434

0.000 0.000 0.000 0.004 0.018 0.062 0.161 0.341 0.619 1.004 1.487 2.055 2.685 3.353 6.584 8.720 9.662 9.793 9.470 8.926 8.296 7.655 7.040 6.467 5.943

0.000 0.000 0.000 0.004 0.018 0.062 0.161 0.341 0.619 1.004 1.487 2.055 2.685 3.353 6.584 8.720 9.662 9.793 9.470 8.926 8.296 7.655 7.040 6.467 5.943

0.000 0.000 0.000 0.004 0.018 0.062 0.161 0.341 0.619 1.004 1.487 2.055 2.685 3.353 6.584 8.720 9.662 9.793 9.470 8.926 8.296 7.655 7.040 6.467 5.943

1.480 4.226 8.443 13.511 18.716 23.533 27.681 31.076 33.751 35.792 37.304 38.382 39.109 39.554 39.076 36.325 32.834 29.297 26.017 23.097 20.548 18.343 16.441 14.799 13.378

1.480 4.226 8.443 13.511 18.716 23.533 27.681 31.076 33.751 35.792 37.304 38.382 39.109 39.554 39.076 36.325 32.834 29.297 26.017 23.097 20.548 18.343 16.441 14.799 13.378

1.480 4.226 8.443 13.511 18.716 23.533 27.681 31.076 33.751 35.792 37.304 38.382 39.109 39.554 39.076 36.325 32.834 29.297 26.017 23.097 20.548 18.343 16.441 14.799 13.378

CO

2

Nồng độ CO2 Cx ống khói 1 vào mùa đông

40.000

35.000

30.000

25.000

20.000

C (mg/m3)

h = 24 h = 24 h = 24 15.000

10.000

5.000

0.000 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6

x (km)

Nồng độ CO2 Chh ống khói 1 vào mùa đông

45.000

40.000

35.000

30.000

25.000

C (mg/m3)

20.000 h = 24 h = 24 h = 24 15.000

10.000

5.000

0.000 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6

x (km)

ng khói 1

ng khói 2

ả ượ

ả ượ

Ố ấ

T i l

ng ch t ô nhi m M = 0.83 g/s

T i l

ễ ng ch t ô nhi m M = 0.83 g/s

Mùa đông

Mùa hè

)Chh (mg/m3)Chh (mg/mCx (mg/m3)Cx (mg/m3)Cx (mg/mCx,y (mg/m3)Cx,y (mg/m3)Cx,y (mg/mChh (mg/m3)Chh (mg/m3

h = 24 0.000

h = 24 0.000

h = 24 0.000

h = 24 0.000

h = 24 0.000

h = 24 0.000

h = 24 Err:522

h = 24 h = 24 8.727E-076 0.000 7.247E-046 0.000 0.000 2.258E-031 0.000 0.000 3.158E-023 0.000 0.000 3.483E-018 0.000 0.001 7.639E-015 0.000 0.004 1.626E-012 0.000 0.007 7.898E-011 0.000 0.012 1.436E-009 0.000 0.016 1.324E-008 0.000 0.020 7.518E-008 0.000 0.024 2.992E-007 0.001 0.027 9.119E-007 0.001 0.029 2.267E-006 0.002 0.030 4.810E-006 0.003 0.031 9.006E-006 0.004 0.032 1.526E-005 0.005 0.032 0.032 2.384E-005 0.006 0.028 0.00010042 0.012 0.024 0.00020449 0.016 0.020 0.00029601 0.018 0.017 0.00035849 0.018 0.014 0.00039274 0.017 0.00040548 0.016 0.012 0.011 0.00040366 0.015 0.009 0.00039276 0.014 0.008 0.00037664 0.013 0.00035785 0.012 0.007 0.00033804 0.011 0.006 0.0003182 0.010 0.006 0.005 0.00029894 0.009 0.005 0.00028059 0.008

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.001 0.001 0.002 0.003 0.004 0.005 0.006 0.012 0.016 0.018 0.018 0.017 0.016 0.015 0.014 0.013 0.012 0.011 0.010 0.009 0.008

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.001 0.003 0.005 0.007 0.009 0.010 0.010 0.010 0.010 0.009 0.009 0.008 0.008 0.007 0.007

Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522 Err:522

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.001 0.001 0.002 0.003 0.004 0.006 0.007 0.015 0.021 0.025 0.027 0.027 0.026 0.025 0.024 0.022 0.020 0.019 0.018 0.016 0.015

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.001 0.003 0.005 0.007 0.009 0.010 0.010 0.010 0.010 0.009 0.009 0.008 0.008 0.007 0.007

Nồng độ bụi Cx ống khói vào m h

0.25

0.2

0.15 h = 24 Column A

C (mg/m3)

0.1

0.05

0 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6

x (km)

Nồng độ bụi Cx ống khói vào m h

0.25

0.2

0.15 h = 24 Column A

C (mg/m3)

0.1

0.05

0 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6

x (km)

Nồng độ bụi Chh ống khói 2 vào mùa hè

0.250

0.200

0.150

C (mg/m3)

0.100 h = 24 h = 24 h = 24 Column A

0.050

0.000 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6

x (km)

Ống khói 1

Tải lượng chất ô nhiễm M = 25.3 g/s

Ống khói 2 Tải lượng chất ô nhiễm M = 25.3 g/s

Mùa hè

Mùa đông

(mg/m3)C

(mg/m3)

C

(mg/m3)C

(mg/m3)

C

(mg/m3)C

(mg/m3)

C

(mg/m3)C

(mg/m

hh

x

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.007 0.039 0.112 0.224 0.358 0.496 0.624

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.001 0.004

x h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.001 0.004

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.001 0.004

x,y h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

hh h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.001 0.004

hh h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.001 0.004

x,y h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.734 0.824 0.895 0.949 0.989 1.018 1.037 1.049 1.036 0.963 0.871 0.777 0.690 0.612 0.545 0.486 0.436 0.392 0.355

0.010 0.020 0.037 0.060 0.088 0.121 0.157 0.195 0.376 0.491 0.539 0.542 0.521 0.489 0.452 0.416 0.382 0.350 0.321

0.010 0.020 0.037 0.060 0.088 0.121 0.157 0.195 0.376 0.491 0.539 0.542 0.521 0.489 0.452 0.416 0.382 0.350 0.321

0.010 0.020 0.037 0.060 0.088 0.121 0.157 0.195 0.376 0.491 0.539 0.542 0.521 0.489 0.452 0.416 0.382 0.350 0.321

0.000 0.000 0.001 0.002 0.004 0.007 0.012 0.018 0.076 0.155 0.225 0.272 0.298 0.308 0.306 0.298 0.286 0.272 0.257

0.000 0.000 0.001 0.002 0.004 0.007 0.012 0.018 0.076 0.155 0.225 0.272 0.298 0.308 0.306 0.298 0.286 0.272 0.257

0.000 0.000 0.001 0.002 0.004 0.007 0.012 0.018 0.076 0.155 0.225 0.272 0.298 0.308 0.306 0.298 0.286 0.272 0.257

0.010 0.021 0.038 0.061 0.092 0.128 0.169 0.213 0.452 0.647 0.764 0.814 0.819 0.796 0.759 0.714 0.668 0.622 0.578

0.010 0.021 0.038 0.061 0.092 0.128 0.169 0.213 0.452 0.647 0.764 0.814 0.819 0.796 0.759 0.714 0.668 0.622 0.578

Nồng độ CO Cx ống khói 2 vào mùa hè

0.600

0.500

0.400

0.300

C (mg/m3)

h = 24 h = 24 h = 24

0.200

0.100

0.000 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6

x (km)

Nồng độ CO Chh ống khói 2 vào mùa hè

0.900

0.800

0.700

0.600

0.500

C (mg/m3)

0.400 h = 24 h = 24 h = 24 0.300

0.200

0.100

0.000 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6

x (km)

Nồng độ CO Chh ống khói 2 vào mùa hè

0.900

0.800

0.700

0.600

0.500

C (mg/m3)

0.400 h = 24 h = 24 h = 24 0.300

0.200

0.100

0.000 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6

x (km)

ng khói 1

ng khói 2

ả ượ

ả ượ

Ố ấ

T i l

ng ch t ô nhi m M = 26.78 g/s

T i l

ng ch t ô nhi m M = 26.78 g/s

Mùa đông

Mùa hè

)Chh (mg/m3)Chh (mg/mCx (mg/m3)Cx (mg/m3)Cx (mg/mCx,y (mg/m3)Cx,y (mg/m3)Cx,y (mg/mChh (mg/m3)Chh (mg/m3

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.008 0.042 0.119 0.237 0.379 0.525 0.660 0.777 0.872 0.947 1.004 1.047 1.077 1.098 1.110 1.097 1.019 0.921 0.822 0.730 0.648 0.577 0.515 0.461

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.001 0.004 0.010 0.022 0.039 0.063 0.093 0.128 0.166 0.207 0.398 0.520 0.570 0.574 0.551 0.517 0.479 0.441 0.404

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.001 0.004 0.010 0.022 0.039 0.063 0.093 0.128 0.166 0.207 0.398 0.520 0.570 0.574 0.551 0.517 0.479 0.441 0.404

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.001 0.004 0.010 0.022 0.039 0.063 0.093 0.128 0.166 0.207 0.398 0.520 0.570 0.574 0.551 0.517 0.479 0.441 0.404

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.001 0.002 0.004 0.007 0.012 0.019 0.081 0.164 0.238 0.288 0.316 0.326 0.324 0.316 0.303

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.001 0.002 0.004 0.007 0.012 0.019 0.081 0.164 0.238 0.288 0.316 0.326 0.324 0.316 0.303

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.001 0.002 0.004 0.007 0.012 0.019 0.081 0.164 0.238 0.288 0.316 0.326 0.324 0.316 0.303

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.001 0.004 0.010 0.022 0.040 0.065 0.097 0.135 0.179 0.226 0.479 0.684 0.808 0.862 0.867 0.843 0.803 0.756 0.707

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.001 0.004 0.010 0.022 0.040 0.065 0.097 0.135 0.179 0.226 0.479 0.684 0.808 0.862 0.867 0.843 0.803 0.756 0.707

0.415 0.375

0.370 0.340

0.370 0.340

0.370 0.340

0.287 0.272

0.287 0.272

0.287 0.272

0.658 0.611

0.658 0.611

Nồng độ SO2 Cx ống khói 2 vào mùa hè

0.700

0.600

0.500

0.400

C (mg/m3)

0.300 h = 24 h = 24 h = 24 Column A 0.200

0.100

0.000 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6

x (km)

Nồng độ SO2 Chh ống khói 2 vào mùa hè

C (mg/m3)

h = 24 h = 24 h = 24 Column A

1.000 0.900 0.800 0.700 0.600 0.500 0.400 0.300 0.200 0.100 0.000 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6

x (km)

ng khói 2

ả ượ

Ố ấ

T i l

ng ch t ô nhi m M = 954.24 g/s

Mùa hè Cx (mg/m3)Cx (mg/m3)Cx (mg/mCx,y (mg/m3)Cx,y (mg/m3)Cx,y (mg/mChh (mg/m3)Chh (mg/m3)Chh (mg/m h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.001 0.008 0.042 0.143 0.367 0.772 1.396 2.250 3.316 4.558 5.925 7.367 14.187 18.531 20.322 20.439 19.646 18.429 17.065 15.697 14.398 13.197 12.106

0.000 0.000 0.001 0.008 0.042 0.143 0.367 0.772 1.396 2.250 3.316 4.558 5.925 7.367 14.187 18.531 20.322 20.439 19.646 18.429 17.065 15.697 14.398 13.197 12.106

0.000 0.000 0.001 0.008 0.042 0.143 0.367 0.772 1.396 2.250 3.316 4.558 5.925 7.367 14.187 18.531 20.322 20.439 19.646 18.429 17.065 15.697 14.398 13.197 12.106

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.002 0.009 0.026 0.065 0.138 0.258 0.437 0.682 2.875 5.854 8.474 10.263 11.243 11.608 11.555 11.244 10.782 10.244 9.677

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.002 0.009 0.026 0.065 0.138 0.258 0.437 0.682 2.875 5.854 8.474 10.263 11.243 11.608 11.555 11.244 10.782 10.244 9.677

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.002 0.009 0.026 0.065 0.138 0.258 0.437 0.682 2.875 5.854 8.474 10.263 11.243 11.608 11.555 11.244 10.782 10.244 9.677

0.000 0.000 0.001 0.008 0.042 0.143 0.369 0.781 1.422 2.315 3.454 4.815 6.362 8.049 17.062 24.385 28.796 30.701 30.889 30.037 28.620 26.941 25.180 23.442 21.783

0.000 0.000 0.001 0.008 0.042 0.143 0.369 0.781 1.422 2.315 3.454 4.815 6.362 8.049 17.062 24.385 28.796 30.701 30.889 30.037 28.620 26.941 25.180 23.442 21.783

0.000 0.000 0.001 0.008 0.042 0.143 0.369 0.781 1.422 2.315 3.454 4.815 6.362 8.049 17.062 24.385 28.796 30.701 30.889 30.037 28.620 26.941 25.180 23.442 21.783

Nồng độ CO2 Cx ống khói 2 vào mùa hè

25.000

20.000

15.000

h = 24

C (mg/m3)

10.000

5.000

0.000 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6

x (km)

Nồng độ CO2 Chh ống khói 2 vào mùa hè

35.000

30.000

25.000

20.000

C (mg/m3)

15.000 h = 24 h = 24 h = 24

10.000

5.000

0.000 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6

x (km)

ng khói 2

ả ượ

Ố ấ

T i l

ễ ng ch t ô nhi m M = 0.83 g/s

Mùa hè

Mùa đông

)Chh (mg/m3)Chh (mg/mCx (mg/m3)Cx (mg/m3)Cx (mg/mCx,y (mg/m3)Cx,y (mg/m3)Cx,y (mg/mChh (mg/m3)Chh (mg/m3

h = 24

h = 24 0.000

h = 24 0.000

h = 24 0.000

h = 24 0.000

h = 24 0.000

h = 24 0.000

h = 24 0.000

h = 24 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.001 0.001 0.001 0.002 0.002 0.003 0.006 0.008 0.008 0.009 0.008 0.008 0.007 0.007 0.006 0.006 0.005 0.005 0.004 0.004

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.001 0.001 0.001 0.002 0.002 0.003 0.006 0.008 0.008 0.009 0.008 0.008 0.007 0.007 0.006 0.006 0.005 0.005 0.004 0.004

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.001 0.004 0.007 0.012 0.016 0.020 0.024 0.027 0.029 0.030 0.031 0.032 0.032 0.032 0.028 0.024 0.021 0.017 0.015 0.013 0.011 0.010 0.008 0.007 0.007 0.006 0.005 0.005

0.000 0.000 0.000 0.001 0.004 0.007 0.012 0.016 0.021 0.024 0.027 0.029 0.031 0.033 0.034 0.034 0.035 0.034 0.032 0.029 0.026 0.023 0.020 0.018 0.016 0.014 0.013 0.012 0.011 0.010 0.009

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.001 0.001 0.002 0.003 0.004 0.006 0.007 0.015 0.021 0.025 0.027 0.027 0.026 0.025 0.024 0.022 0.020 0.019 0.018 0.016 0.015

0.000 0.000 0.000 0.001 0.004 0.007 0.012 0.016 0.020 0.024 0.027 0.029 0.030 0.031 0.032 0.032 0.032 0.028 0.024 0.020 0.017 0.014 0.012 0.011 0.009 0.008 0.007 0.006 0.006 0.005 0.005

0.000 0.000 0.000 0.001 0.004 0.007 0.012 0.016 0.020 0.024 0.027 0.029 0.030 0.031 0.032 0.032 0.032 0.028 0.024 0.020 0.017 0.014 0.012 0.011 0.009 0.008 0.007 0.006 0.006 0.005 0.005

Nồng độ bụi Cx ống khói vào mùa đông

Nồng độ bụi Cx ống khói vào m h

0.250

0.25

0.25 0.2

0.200

0.2 0.15 0.15

C (mg/m3)

h = 24 Column A h = 24 h = 24 Column A 0.1

C (mg/m3)

0.1

0.150

0.05 0.05

Column E

Column F

0 0 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6

x (km)

x (km)

Column A

0.100

0.050

0.000

0

0.2

0.4

0.6

0.8

1

1.2

1.4

1.6

Nồng độ bụi Cx ống khói vào mùa đông

Nồng độ bụi Cx ống khói vào m h

0.250

0.25

0.25 0.2

0.200

0.2 0.15 0.15

C (mg/m3)

h = 24 Column A h = 24 h = 24 Column A 0.1

C (mg/m3)

0.1

0.150

0.05 0.05

Column E

Column F

0 0 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6

x (km)

x (km)

Column A

0.100

0.050

Nồng độ bụi Chh ống khói 2 vào mùa đông

Nồng độ bụi Chh ống khói 2 vào mùa hè

0.000

0

0.2

0.4

0.6

0.8

1

1.2

1.4

1.6

0.250 0.250

0.200 0.200

0.150 0.150

C (mg/m3)

C (mg/m3)

0.100 h = 24 h = 24 h = 24 Column A 0.100 h = 24 h = 24 h = 24 Column A

0.050 0.050

0.000 0.000 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6

x (km)

x (km)

Ống khói 2 Tải lượng chất ô nhiễm M = 25.3 g/s

Mùa hè

Mùa đông

(mg/m3)C

(mg/m3)

C

(mg/m3)C

(mg/m3)

C

(mg/m3)C

(mg/m3)

C

(mg/m3)C

(mg/m

hh

x

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.001 0.004

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.007 0.039 0.112 0.224 0.358 0.496 0.622

x h = 24 0.000 0.000 0.000 0.007 0.039 0.112 0.224 0.358 0.496 0.622

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.007 0.039 0.112 0.224 0.358 0.496 0.622

x,y h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.002

x,y h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.002

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.002

hh h = 24 0.000 0.000 0.000 0.007 0.039 0.112 0.224 0.358 0.496 0.624

hh h = 24 0.000 0.000 0.000 0.007 0.039 0.112 0.224 0.358 0.496 0.624

0.010 0.021 0.038 0.061 0.092 0.128 0.169 0.213 0.452 0.647 0.764 0.814 0.819 0.796 0.759 0.714 0.668 0.622 0.578

0.730 0.815 0.878 0.922 0.950 0.963 0.966 0.960 0.862 0.732 0.614 0.517 0.439 0.376 0.325 0.283 0.249 0.221 0.197

0.730 0.815 0.878 0.922 0.950 0.963 0.966 0.960 0.862 0.732 0.614 0.517 0.439 0.376 0.325 0.283 0.249 0.221 0.197

0.730 0.815 0.878 0.922 0.950 0.963 0.966 0.960 0.862 0.732 0.614 0.517 0.439 0.376 0.325 0.283 0.249 0.221 0.197

0.004 0.009 0.016 0.027 0.039 0.054 0.071 0.089 0.175 0.231 0.256 0.260 0.251 0.237 0.220 0.203 0.187 0.171 0.158

0.004 0.009 0.016 0.027 0.039 0.054 0.071 0.089 0.175 0.231 0.256 0.260 0.251 0.237 0.220 0.203 0.187 0.171 0.158

0.004 0.009 0.016 0.027 0.039 0.054 0.071 0.089 0.175 0.231 0.256 0.260 0.251 0.237 0.220 0.203 0.187 0.171 0.158

0.734 0.824 0.895 0.949 0.989 1.018 1.037 1.049 1.036 0.963 0.871 0.777 0.690 0.612 0.545 0.486 0.436 0.392 0.355

0.734 0.824 0.895 0.949 0.989 1.018 1.037 1.049 1.036 0.963 0.871 0.777 0.690 0.612 0.545 0.486 0.436 0.392 0.355

Nồng độ CO Cx ống khói 2 vào mùa đông

Nồng độ CO Cx ống khói 2 vào mùa hè

1.200 0.600

1.000 0.500

0.800 0.400

0.600 0.300

C (mg/m3)

C (mg/m3)

h = 24 h = 24 h = 24 h = 24 h = 24 h = 24

0.400 0.200

0.200 0.100

0.000 0.000 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6

x (km)

x (km)

Nồng độ CO Chh ống khói 2 vào mùa đông

Nồng độ CO Chh ống khói 2 vào mùa hè

1.200 0.900

0.800 1.000 0.700

0.800 0.600

0.500 0.600

C (mg/m3)

C (mg/m3)

0.400 h = 24 h = 24 h = 24 h = 24 h = 24 h = 24 0.400 0.300

0.200 0.200 0.100

0.000 0.000 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6

x (km)

x (km)

Nồng độ CO Chh ống khói 2 vào mùa đông

Nồng độ CO Chh ống khói 2 vào mùa hè

1.200 0.900

0.800 1.000 0.700

0.800 0.600

0.500 0.600

C (mg/m3)

C (mg/m3)

0.400 h = 24 h = 24 h = 24 h = 24 h = 24 h = 24 0.400 0.300

0.200 0.200 0.100

0.000 0.000 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6

x (km)

x (km)

ng khói 2

ả ượ

Ố ấ

T i l

ng ch t ô nhi m M = 26.78 g/s

Mùa hè

Mùa đông

)Chh (mg/m3)Chh (mg/mCx (mg/m3)Cx (mg/m3)Cx (mg/mCx,y (mg/m3)Cx,y (mg/m3)Cx,y (mg/mChh (mg/m3)Chh (mg/m3

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.001 0.004 0.010 0.022 0.040 0.065 0.097 0.135 0.179 0.226 0.479 0.684 0.808 0.862 0.867 0.843 0.803 0.756 0.707

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.008 0.042 0.119 0.237 0.379 0.525 0.659 0.772 0.863 0.930 0.976 1.005 1.019 1.022 1.016 0.912 0.775 0.650 0.547 0.464 0.398 0.344 0.300 0.264

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.008 0.042 0.119 0.237 0.379 0.525 0.659 0.772 0.863 0.930 0.976 1.005 1.019 1.022 1.016 0.912 0.775 0.650 0.547 0.464 0.398 0.344 0.300 0.264

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.008 0.042 0.119 0.237 0.379 0.525 0.659 0.772 0.863 0.930 0.976 1.005 1.019 1.022 1.016 0.912 0.775 0.650 0.547 0.464 0.398 0.344 0.300 0.264

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.001 0.002 0.005 0.010 0.017 0.028 0.042 0.058 0.075 0.094 0.185 0.245 0.271 0.275 0.266 0.250 0.233 0.215 0.198

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.001 0.002 0.005 0.010 0.017 0.028 0.042 0.058 0.075 0.094 0.185 0.245 0.271 0.275 0.266 0.250 0.233 0.215 0.198

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.001 0.002 0.005 0.010 0.017 0.028 0.042 0.058 0.075 0.094 0.185 0.245 0.271 0.275 0.266 0.250 0.233 0.215 0.198

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.008 0.042 0.119 0.237 0.379 0.525 0.660 0.777 0.872 0.947 1.004 1.047 1.077 1.098 1.110 1.097 1.019 0.921 0.822 0.730 0.648 0.577 0.515 0.461

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.008 0.042 0.119 0.237 0.379 0.525 0.660 0.777 0.872 0.947 1.004 1.047 1.077 1.098 1.110 1.097 1.019 0.921 0.822 0.730 0.648 0.577 0.515 0.461

0.658 0.611

0.234 0.209

0.234 0.209

0.234 0.209

0.181 0.167

0.181 0.167

0.181 0.167

0.415 0.375

0.415 0.375

Nồng độ SO2 Cx ống khói 2 vào mùa đông

Nồng độ SO2 Cx ống khói 2 vào mùa hè

1.200 0.700

0.600 1.000

0.500 0.800 0.400 0.600

C (mg/m3)

C (mg/m3)

0.300 h = 24 h = 24 h = 24 Column A h = 24 h = 24 h = 24 Column A 0.400 0.200

0.100 0.200

0.000 0.000 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6

x (km)

x (km)

Nồng độ SO2 Chh ống khói 2 vào mùa đông

Nồng độ SO2 Chh ống khói 2 vào mùa hè

1.200 1.000 0.900 1.000 0.800 0.700 0.800 0.600 0.600 0.500

C (mg/m3)

C (mg/m3)

0.400 h = 24 h = 24 h = 24 Column A h = 24 h = 24 h = 24 Column A 0.400 0.300 0.200 0.200 0.100 0.000 0.000 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6

x (km)

x (km)

ng khói 2

ả ượ

Ố ấ

T i l

ng ch t ô nhi m M = 954.24 g/s

Mùa đông Cx (mg/m3)Cx (mg/m3)Cx (mg/mCx,y (mg/m3)Cx,y (mg/m3)Cx,y (mg/mChh (mg/m3)Chh (mg/m3)Chh (mg/m h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000

h = 24 0.000 0.000 0.017 0.282

h = 24 0.000 0.000 0.017 0.282

h = 24 0.000 0.000 0.017 0.282

h = 24 0.000 0.000 0.017 0.282

h = 24 0.000 0.000 0.017 0.282

h = 24 0.000 0.000 0.017 0.282

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.000

1.480 4.226 8.442 13.507 18.698 23.471 27.520 30.736 33.131 34.789 35.816 36.327 36.424 36.201 32.493 27.604 23.172 19.504 16.547 14.171 12.252 10.688 9.401 8.331 7.434

1.480 4.226 8.442 13.507 18.698 23.471 27.520 30.736 33.131 34.789 35.816 36.327 36.424 36.201 32.493 27.604 23.172 19.504 16.547 14.171 12.252 10.688 9.401 8.331 7.434

1.480 4.226 8.442 13.507 18.698 23.471 27.520 30.736 33.131 34.789 35.816 36.327 36.424 36.201 32.493 27.604 23.172 19.504 16.547 14.171 12.252 10.688 9.401 8.331 7.434

0.000 0.000 0.000 0.004 0.018 0.062 0.161 0.341 0.619 1.004 1.487 2.055 2.685 3.353 6.584 8.720 9.662 9.793 9.470 8.926 8.296 7.655 7.040 6.467 5.943

0.000 0.000 0.000 0.004 0.018 0.062 0.161 0.341 0.619 1.004 1.487 2.055 2.685 3.353 6.584 8.720 9.662 9.793 9.470 8.926 8.296 7.655 7.040 6.467 5.943

0.000 0.000 0.000 0.004 0.018 0.062 0.161 0.341 0.619 1.004 1.487 2.055 2.685 3.353 6.584 8.720 9.662 9.793 9.470 8.926 8.296 7.655 7.040 6.467 5.943

1.480 4.226 8.443 13.511 18.716 23.533 27.681 31.076 33.751 35.792 37.304 38.382 39.109 39.554 39.076 36.325 32.834 29.297 26.017 23.097 20.548 18.343 16.441 14.799 13.378

1.480 4.226 8.443 13.511 18.716 23.533 27.681 31.076 33.751 35.792 37.304 38.382 39.109 39.554 39.076 36.325 32.834 29.297 26.017 23.097 20.548 18.343 16.441 14.799 13.378

1.480 4.226 8.443 13.511 18.716 23.533 27.681 31.076 33.751 35.792 37.304 38.382 39.109 39.554 39.076 36.325 32.834 29.297 26.017 23.097 20.548 18.343 16.441 14.799 13.378

Nồng độ CO2 Cx ống khói 2 vào mùa hè

Nồng độ CO2 Cx ống khói 2 vào mùa đông

25.000 40.000

35.000 20.000 30.000

25.000 15.000

h = 24 h = 24 20.000

C (mg/m3)

C (mg/m3)

10.000 15.000

10.000 5.000

5.000

0.000 0.000 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6

x (km)

x (km)

Nồng độ CO2 Chh ống khói 2 vào mùa đông

45.000

40.000

35.000

30.000 h = 24 25.000 h = 24

C (mg/m3)

20.000 h = 24 15.000

10.000

5.000

0.000 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6

x (km)

Nồng độ CO2 Chh ống khói 2 vào mùa đông

Nồng độ CO2 Chh ống khói 2 vào mùa hè

45.000 35.000 40.000 30.000 35.000 25.000 30.000 20.000 25.000

C (mg/m3)

C (mg/m3)

20.000 15.000 h = 24 h = 24 h = 24 h = 24 h = 24 h = 24 15.000 10.000 10.000 5.000 5.000 0.000 0.000 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6

x (km)

x (km)

ng khói 2

ả ượ

T i l

ng ch t ô nhi m M = 0.83 g/s

Mùa đông

hh (mg/m3)Chh (mg/m

h = 24 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.001 0.001 0.001 0.002 0.002 0.003 0.006 0.008 0.008 0.009 0.008 0.008 0.007 0.007 0.006 0.006 0.005 0.005 0.004 0.004

0.250

0.200

0.150

Column E

Column F

Column A

0.100

0.050

0.000

0

0.2

0.4

0.6

0.8

1

1.2

1.4

1.6

0.250

0.200

0.150

Column E Column F Column A

0.100

0.050

0.000

0

0.2

0.4

0.6

0.8

1

1.2

1.4

1.6

Ống khói 2

Tải lượng chất ô nhiễm M = 25.3 g/s

Mùa đông

(mg/m3)C

(mg/m3)

hh

0 0 #VALUE! 3.63513541E-042 1.34416757E-024 3.80557113E-016 1.98689230E-011 1.57787676E-008 0.000001274 2.65129033E-005 0.0002345751 0.0011782157 0.0040098978

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.007 0.039 0.112 0.224 0.358 0.496 0.624

0.0103571744 0.021891842 0.0398727454 0.0648861937 0.0968209807 0.1349981698 0.1783593883 0.2256488734 0.4783156817 0.6836171164 0.8072814649 0.8607016634 0.8659556233 0.8420704282 0.8023517152 0.7552660846 0.705903334 0.657179139 0.6106663849

0.734 0.824 0.895 0.949 0.989 1.018 1.037 1.049 1.036 0.963 0.871 0.777 0.690 0.612 0.545 0.486 0.436 0.392 0.355

ng khói 2

ả ượ

T i l

ng ch t ô nhi m M = 26.78 g/s

Mùa đông

hh (mg/m3)Chh (mg/m

h = 24 0.000 0.000 0.000 0.008 0.042 0.119 0.237 0.379 0.525 0.660 0.777 0.872 0.947 1.004 1.047 1.077 1.098 1.110 1.097 1.019 0.921 0.822 0.730 0.648 0.577 0.515 0.461

0.415 0.375

0.250

0.200

0.150

Column E

Column F

Column A

0.100

0.050

0.000

0

0.2

0.4

0.6

0.8

1

1.2

1.4

1.6

Row 9 Row 12 Row 15 Row 18 Row 21 Row 24 Row 27 Row 30 Row 33 Row 36 Row 8 Row 11 Row 14 Row 17 Row 20 Row 23 Row 26 Row 29 Row 32 Row 35 Column H Row 7 Row 10 Row 13 Row 16 Row 19 Row 22 Row 25 Row 28 Row 31 Row 34 Row 37 25 35 0 5 10 15 20 30 40 45

0.250

0.200

0.150

Column E Column F Column A

0.100

0.050

0.000

0

0.2

0.4

0.6

0.8

1

1.2

1.4

1.6