Ch
Ch đủ ề
T ngổ
Thông hi uể
ngươ , l pớ
Nh n ậ tế bi
V n ậ d ngụ
ớ
L p 11
1
1
0
0
2
Trao đ i ổ ấ ch t và năng ở ượ ng l ự ậ th c v t
1
1
0
0
2
ươ Ch ng I: Trao ấ ổ đ i ch t và năng ngượ l
Trao đ i ổ ấ ch t và năng ở ượ l ng ậ ộ đ ng v t
ớ
L p 12
3
2
2
2
9
Ch
ng
ơ ế C ch di truy n ề và bi n ế dị
5
1
2
4
12
Quy lu t ậ di truy nề
ươ I ớ L p 12 ươ ng Ch II
ớ
L p 12
1
0
0
1
2
Ch
ng
ể
ươ III
ớ
L p 12
1
0
0
0
1
Ch
ng
0
0
0
1
1
Di truy n ề h c ọ qu n thầ ng Ứ ụ d ng di truy n ề ọ h c vào ch n ọ gi ngố Di truy n ề iườ ng
ớ
ế
Ti n hóa
2
1
1
0
4
ươ IV ớ L p 12 ươ ng Ch V L p 12 Ph n 6ầ
ớ
L p 12
1
1
1
0
3
Cá th ể và Qu n ầ thể
PHÂN TÍCH ĐỀ THI MINH HỌA THPT QUỐC GIA NĂM 2019 V n ậ d ng ụ cao
Ph n 7ầ
1
1
2
0
4
ầ Qu n xã và h ệ sinh thái
T ng ổ
16
8
8
8
40
Ma trận đề thi THPT quốc gia 2019 môn Sinh
4/7/2019 9:18
PHÂN TÍCH ĐỀ THI MINH HỌA THPT QUỐC GIA NĂM 2020
Chủ đề Vận dụng Vận dụng cao
Trao đổi chất và năng lượng ở thực vật Trao đổi chất và năng lượng ở động vật MÔN: Sinh học Nhận biết 1 1 Thông hiểu 1 1
Chương, lớp Lớp 11 Chương I: Trao đổi chất và năng lượng Chương I Cơ chế di truyền và biến dị 4 2 3 1
Chương II Quy luật di truyền 4 1 5 1
Chương III Di truyền học quần thể 1 1
Chương IV Ứng dụng di truyền học 1
Chương V Di truyền người 1
Phần 6 Tiến hóa 3 1
Cá thể và Quần thể 2 1 Phần 7 Quần xã và hệ sinh thái 3 1
Tổng
20
8
8
4
PHÂN TÍCH ĐỀ THI MINH HỌA THPT QUỐC GIA NĂM 2020
MÔN: Sinh học
Tổng 2 2
10
11
2
1
1
4
3
4
40
Ậ
Ề
Ố
Ả
PHÂN TÍCH MA TR N Đ THI THAM KH O THPT QU C GIA NĂM 2020
MÔN: Sinh h cọ
Ch
ng,
Ch đủ ề
ậ Nh n bi
ế t
Thông hi uể
ậ ụ V n d ng
ươ l pớ
1 1
ễ ụ ể ấ ơ ở ạ d ng nào sau ợ ở i phóng trong quá trình quang h p ồ ử ự ậ ượ c gi ố ừ ả phân t nào sau đây?
ễ ể ấ ụ ơ ở ạ d ng nào sau ợ ở ự ậ ấ ổ Trao đ i ch t ng và năng l ử nào sau đây? ượ ở ự ậ th c v t
ể ấ ụ ễ ơ ở ạ d ng nào sau ợ ở ự ậ ử nào sau đây? Câu 1 (NB): R cây có th h p th nit đây? A. N2 B. N2O C. NO D. NH4+ Câu 1 (NB): R cây có th h p th nit đây? A. N2 B. N2O C. NO D. NH4+ Câu 1 (NB): R cây có th h p th nit đây? A. N2 B. N2O C. NO D. NH4+ Câu 21 (TH): Ôxi đ th c v t có ngu n g c t A. C6H12O6. B. H2O. C. CO2. D. C5H10O5. Câu 21 (TH): ả ượ c gi Ôxi đ i phóng trong quá trình quang h p th c v t có ố ừ ồ ngu n g c t phân t A. C6H12O6. B. H2O. C. CO2. D. C5H10O5. Câu 21 (TH): ả ượ th c v t có i phóng trong quá trình quang h p c gi Ôxi đ ố ừ ồ ngu n g c t phân t A. C6H12O6. B. H2O. C. CO2. D. C5H10O5.
1 1 ượ l
ợ ườ ị ế i cho ng i b huy t
ậ ộ ộ ồ ượ l ể ụ ứ ứ ầ ỡ ề ậ ứ ẳ ườ ườ ườ ườ ồ Ế ỏ ườ ị ọ ng xuyên t p th d c m t cách khoa h c. ng xuyên ăn th c ăn có n ng đ NaCl cao. ng xuyên ăn th c ăn có nhi u d u m . ng xuyên th c khuya và làm vi c căng th ng.Câu 22 ế i b huy t áp cao? ộ ậ ấ ổ Trao đ i ch t và năng l ng ở ộ ượ ậ đ ng v t Ế ồ ỏ ộ ệ ợ i cho ng ộ ồ B. Cá chép. C. Mèo. D. Th Câu 2 (NB): ớ L p 11 ươ Ch ng I: Trao đ i ổ ấ ch t và năng ớ ngL p 11 ươ Ch ng I: Trao đ i ổ ấ ch t và năng ớ ngL p 11 ươ Ch ng I: Trao đ i ổ ấ ch t và năng l ngượ ộ ể ụ ứ ứ ề ầ ỡ Ế ồ ứ ẳ ườ ườ ườ ườ ộ Câu 2 (NB): Đ ng v t nào sau đây có tim 2 ngăn? A. ch đ ng. B. Cá chép. C. Mèo. D. Th Câu 2 (NB): ậ Đ ng v t nào sau đây có tim 2 ngăn? A. ch đ ng. ậ Đ ng v t nào sau đây có tim 2 ngăn? A. ch đ ng. B. Cá chép. C. Mèo. D. Thỏ ườ ị ọ ng xuyên t p th d c m t cách khoa h c. ng xuyên ăn th c ăn có n ng đ NaCl cao. ng xuyên ăn th c ăn có nhi u d u m . ng xuyên th c khuya và làm vi c căng th ng.Câu 22 ế i b huy t áp cao? ậ ệ ợ i cho ng ộ ồ ộ ể ụ ứ ứ ề ầ ỡ ườ ườ ườ ườ ệ ứ ẳ Câu 22 (NB): Thói quen nào sau đây có l áp cao? A. Th B. Th C. Th D. Th (NB): Thói quen nào sau đây có l A. Th B. Th C. Th D. Th (NB): Thói quen nào sau đây có l A. Th B. Th C. Th D. Th ọ ng xuyên t p th d c m t cách khoa h c. ng xuyên ăn th c ăn có n ng đ NaCl cao. ng xuyên ăn th c ăn có nhi u d u m . ng xuyên th c khuya và làm vi c căng th ng.
4 2 3
ơ ế C ch di ươ ề ế Ch ng I truy n và bi n dị
ể ế
ằ ế ắ ắ ố ằ ằ (A + T)/(G+X) b ng nhau. ử ượ nào sau đây đ c dùng làm khuôn ở ạ ạ ạ ườ ế ớ ằ môi tr ị ế ể ế
ử ượ nào sau đây đ ế ớ ạ ắ ằ ườ ở ắ ố ạ môi tr ằ ằ (A + T)/(G+X) b ng nhau. ượ ử nào sau đây đ ế ớ ạ ằ ở ế ể ế ạ môi tr Câu 3 (NB): Phân t cho quá trình d ch mã? A. ADN. B. tARN. C. mARN. D. tARN. Câu 3 (NB): Phân t c dùng làm khuôn cho quá trình ị d ch mã? A. ADN. B. tARN. C. mARN. D. tARN. Câu 3 (NB): Phân t c dùng làm khuôn cho quá trình ị d ch mã? A. ADN. B. tARN. C. mARN. D. tARN. Câu 23 (NB): Trong quá trình nhân đôi ADN, nuclêôtit lo i A trên m ch khuôn liên k t v i lo i nuclêôtit nào ng ộ n i bào? A. G B. T C. X D. A Câu 23 (NB): Trong quá trình nhân đôi ạ ADN, nuclêôtit lo i A trên m ch khuôn liên k t v i lo i ộ nuclêôtit nào ng n i bào? A. G B. T C. X D. A Câu 23 (NB): Trong quá trình nhân đôi ạ ADN, nuclêôtit lo i A trên m ch khuôn liên k t v i lo i ộ ườ nuclêôtit nào ng n i bào? A. G B. T C. X D. A ắ ằ ắ ố ằ ằ (A + T)/(G+X) b ng nhau. ằ ị ộ Câu 31 (TH): Alen M b đ t bi n đi m thành alen m. Theo lí thuy t, alen M và alen m ố A. ch c ch n có s nuclêôtit b ng nhau. ế B. luôn có s liên k t hiđrô b ng nhau. ỉ ệ ể C. có th có t l ị ề D. luôn có chi u dài b ng nhau.Câu 31 (TH): Alen M b ộ đ t bi n đi m thành alen m. Theo lí thuy t, alen M và alen m ố A. ch c ch n có s nuclêôtit b ng nhau. ế B. luôn có s liên k t hiđrô b ng nhau. ỉ ệ ể C. có th có t l ị ề D. luôn có chi u dài b ng nhau.Câu 31 (TH): Alen M b ộ đ t bi n đi m thành alen m. Theo lí thuy t, alen M và alen m ố A. ch c ch n có s nuclêôtit b ng nhau. ế B. luôn có s liên k t hiđrô b ng nhau. ỉ ệ ể C. có th có t l ề D. luôn có chi u dài b ng nhau.
ộ ẫ ấ ự ậ ế ị ộ ạ ộ ậ ế ị ể ộ ể ộ ế ỗ ơ ể bào đ ng v t, bào quan nào sau đây ẹ ứ ộ ể Ở ự ậ ướ ộ ự ậ ị ộ i n i Ở ự ậ th c v t, th ba mang b NST nào sau đây? ể th c v t, th ấ ậ ộ bào đ ng v t, bào quan nào sau ươ Ch ng I ộ ứ ẹ ơ ế C ch di ế ề truy n và bi n dị Ở ự ậ ể th c v t, th ướ ộ ộ ể ộ ị ể ể ế i n i ộ ậ ấ ộ bào đ ng v t, bào quan nào sau Câu 24 (NB): A. 2n 1 B. n C. 2n + 1 D. 3n Câu 24 (NB): ba mang b NST nào sau đây? A. 2n 1 B. n C. 2n + 1 D. 3n Câu 24 (NB): ba mang b NST nào sau đây? A. 2n 1 B. n C. 2n + 1 D. 3n ứ ẹ ự ậ ị ộ ướ ộ ấ Ở ế Câu 6 (NB): t ề ch a gen di truy n theo dòng m ? A. Ti thể B. Ribôxôm C. Không bào D. L Ở ế t ch t.Câu 6 (NB): ề đây ch a gen di truy n theo dòng m ? A. Ti thể B. Ribôxôm C. Không bào D. L Ở ế t ch t.Câu 6 (NB): ề đây ch a gen di truy n theo dòng m ? A. Ti thể B. Ribôxôm C. Không bào D. L i n i ch t.
ộ ể ộ ị ể ể Câu 30 (TH): M t loài th c v t giao ph n ng u nhiên, alen ị ộ A b đ t bi n thành alen a, alen B b đ t bi n thành alen b. ộ ế Cho bi t m i gen quy đ nh 1 tính tr ng, các alen tr i là tr i hoàn toàn. C th có ki u gen nào sau đây là th đ t bi n? A. aaBB. B. AaBB. C. AABb. D. AaBb.Câu 30 (TH): M t ộ ấ ẫ ế loài th c v t giao ph n ng u nhiên, alen A b đ t bi n ị ộ ế ỗ ế t m i thành alen a, alen B b đ t bi n thành alen b. Cho bi ơ ộ ạ gen quy đ nh 1 tính tr ng, các alen tr i là tr i hoàn toàn. C th có ki u gen nào sau đây là th đ t bi n? A. aaBB. B. AaBB. C. AABb. D. AaBb.Câu 30 (TH): M t ộ ấ ẫ ế loài th c v t giao ph n ng u nhiên, alen A b đ t bi n ị ộ ế ỗ ế thành alen a, alen B b đ t bi n thành alen b. Cho bi t m i ơ ộ ạ gen quy đ nh 1 tính tr ng, các alen tr i là tr i hoàn toàn. C ế th có ki u gen nào sau đây là th đ t bi n? A. aaBB. B. AaBB. C. AABb. D. AaBb.
ơ ế C ch di ươ ề ế Ch ng I truy n và bi n dị
ộ ổ ự ư ạ ố ổ phân b các gen nh ng không làm thay đ i b i Aaaa cây t ả ủ ạ ả ế ượ ứ ộ B. M t đo n NST. ặ ạ ấ ả ể ứ ộ b i Aaaa, ử b i gi m phân ch cho giao t F1 ki u ứ ộ ỉ t cây t ế ở ụ ng b i có kh năng th tinh. Theo lí thuy t, ạ ặ ộ ổ ế ỉ ệ ố ế ư ề ổ ế ạ c F1. Cho bi ộ ả B. M t đo n NST. ạ ấ ặ ứ ộ ỉ ế ở ế F1 ki u gen AAaa chi m t l ỉ ệ ặ ộ ạ ổ ế ư ề ố ổ ế c F1. Cho bi ộ ả ấ ạ ứ ộ ỉ ế ở ế B. M t đo n NST. F1 ki u gen AAaa chi m t l ỉ ệ ạ ấ ặ ặ ế Câu 5 (NB): D ng đ t bi n nào sau đây làm thay đ i trình t ề chi u dài c a NST? ấ A. Đ o đo n NST. C. Thêm 1 c p nuclêôtit. D. M t 1 c p nuclêôtit. Câu 5 ự (NB): D ng đ t bi n nào sau đây làm thay đ i trình t phân b các gen nh ng không làm thay đ i chi u dài ủ c a NST? ấ ả A. Đ o đo n NST. C. Thêm 1 c p nuclêôtit. D. M t 1 c p nuclêôtit. Câu 5 ự (NB): D ng đ t bi n nào sau đây làm thay đ i trình t phân b các gen nh ng không làm thay đ i chi u dài ủ c a NST? ả A. Đ o đo n NST. C. Thêm 1 c p nuclêôtit. D. M t 1 c p nuclêôtit. Câu 29 (VD): Phép lai P: cây t c F1. Cho bi thu đ ộ ưỡ l gen AAaa chi m t l A. 1/2 B. 3/4 C. 2/3 D. 1/4 Câu 29 (VD): Phép lai P: cây ứ ượ ứ ộ b i Aaaa, thu đ t cây t t b i Aaaa cây t ụ ả ử ưỡ ộ b i gi m phân ch cho giao t ng b i có kh năng th l ể tinh. Theo lí thuy t, A. 1/2 B. 3/4 C. 2/3 D. 1/4 Câu 29 (VD): Phép lai P: cây ứ ượ ứ ộ b i Aaaa, thu đ t cây t t b i Aaaa cây t ụ ả ử ưỡ ộ b i gi m phân ch cho giao t ng b i có kh năng th l ể tinh. Theo lí thuy t, A. 1/2 B. 3/4 C. 2/3 D. 1/4
ặ ộ ơ ể ệ ể ộ ự ậ ộ
ặ ộ ơ ể ự ậ ộ ệ ể ộ
ặ ự ậ ộ ệ ể ộ ộ ơ ể Câu 4 (NB): M t loài th c v t, xét 2 c p NST kí hi u là D, d và E, e. C th có b NST nào sau đây là th m t? A. DEE. B. DDdEe. C. Ddeee. D. DdEe. Câu 4 (NB): M t loài th c v t, xét 2 c p NST kí hi u là D, d và E, e. C th có b NST nào sau đây là th m t? A. DEE. B. DDdEe. C. Ddeee. D. DdEe. Câu 4 (NB): M t loài th c v t, xét 2 c p NST kí hi u là D, d và E, e. C th có b NST nào sau đây là th m t? A. DEE. B. DDdEe. C. Ddeee. D. DdEe.
4 1 5
ậ Quy lu t di ươ Ch ng II truy nề
ộ ộ ộ ậ
ố ạ ể ộ ủ ể ưỡ i đa 27 lo i ng b i c a loài này có th có t ể ể ể
ố ộ ạ ể i đa 125 lo i loài này có t ể ố ể ể ộ ủ ế ể ị ỗ ạ ế ộ ự ậ ộ ỉ ệ ể ặ ể ế ki u hình 1:1:1:1? ọ ể ơ ể ố ể ộ ủ ể ưỡ ạ i đa 27 lo i ng b i c a loài này có th có t ặ ỗ ế ạ ể ộ ể ể ể ị ợ ể ể ặ ọ ỉ ệ ể ể ạ ộ ố loài này có t i đa 125 lo i ể ị ợ ể ể ặ ọ ế ạ ỗ ể ộ ể ộ ủ ể ố ể Câu 8 (NB): C th có ki u gen nào sau đây g i là th ị ợ d h p 2 c p gen? A. aaBb. B. AaBb. C. Aabb. D. AAbb.Câu 8 (NB): C ơ th có ki u gen nào sau đây g i là th d h p 2 c p gen? A. aaBb. B. AaBb. C. Aabb. D. AAbb.Câu 8 (NB): C ơ th có ki u gen nào sau đây g i là th d h p 2 c p gen? A. aaBb. B. AaBb. C. Aabb. D. AAbb. ỉ ệ ể ế ể ự ậ ộ Câu 25 (TH): Cho bi t m i gen quy đ nh 1 tính tr ng, các alen ộ tr i là tr i hoàn toàn. Theo lí thuy t, phép lai nào sau đây cho ờ đ i con có t l A. AaBb × AaBb. B. Aabb × AaBb. C. Aabb × aaBb. D. AaBb ị × aaBb. Câu 25 (TH): Cho bi t m i gen quy đ nh 1 tính tr ng, ế ộ các alen tr i là tr i hoàn toàn. Theo lí thuy t, phép lai nào sau ờ đây cho đ i con có t l ki u hình 1:1:1:1? A. AaBb × AaBb. B. Aabb × AaBb. C. Aabb × aaBb. D. AaBb ị × aaBb. Câu 25 (TH): Cho bi t m i gen quy đ nh 1 tính tr ng, ế ộ các alen tr i là tr i hoàn toàn. Theo lí thuy t, phép lai nào sau ờ đây cho đ i con có t l ki u hình 1:1:1:1? A. AaBb × AaBb. B. Aabb × AaBb. C. Aabb × aaBb. D. AaBb × aaBb.
ặ ể ể ưỡ ộ ủ ể ạ ố ng b i c a loài này có th có t i đa 27 lo i ể ể ể
ể ạ ộ ố loài này có t i đa 125 lo i ể ể ộ ủ ể ố ế ể ự ậ Câu 37 (VDC): M t loài th c v t có b NST 2n = 6. Xét 3 ặ c p gen (A, a; B, b và D, d) phân li đ c l p. Cho các phát ể bi u sau: I. Các th l ki u gen. ể ủ II. Các th ba c a loài này có th có các ki u gen: AaaBbDd, AABBbDd, aaBBDdd. ừ III. Các th tam b i phát sinh t ki u gen. ạ i đa 108 lo i ki u gen. IV. Các th m t c a loài này có t ể Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u đúng trong các phát bi u trên? A. 3 B. 4 C. 1 D. 2 Câu 37 (VDC): M t loài th c v t có ộ b NST 2n = 6. Xét 3 c p gen (A, a; B, b và D, d) phân li ộ ậ đ c l p. Cho các phát bi u sau: I. Các th l ki u gen. ể ủ II. Các th ba c a loài này có th có các ki u gen: AaaBbDd, AABBbDd, aaBBDdd. ừ III. Các th tam b i phát sinh t ki u gen. ạ i đa 108 lo i ki u gen. IV. Các th m t c a loài này có t ể Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u đúng trong các phát bi u trên? A. 3 B. 4 C. 1 D. 2 Câu 37 (VDC): M t loài th c v t có ộ b NST 2n = 6. Xét 3 c p gen (A, a; B, b và D, d) phân li ộ ậ đ c l p. Cho các phát bi u sau: I. Các th l ki u gen. ể ủ II. Các th ba c a loài này có th có các ki u gen: AaaBbDd, AABBbDd, aaBBDdd. ừ III. Các th tam b i phát sinh t ki u gen. ạ i đa 108 lo i ki u gen. IV. Các th m t c a loài này có t ể Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u đúng trong các phát bi u trên? A. 3 B. 4 C. 1 D. 2
ươ Ch ng II ậ Quy lu t di truy nề
ộ ặ ị ỗ ộ ộ ề ặ ượ ươ Ch ng II ố F1 s cây có 3 alen ậ Quy lu t di truy nề ế ộ ở ơ c ả ử ạ ể ể ộ ự ab? ỗ ặ ị ở ơ ể ể ộ c th có ki u gen ử ộ ộ ề ề ạ ặ ượ ở ơ ể ể ỉ ộ ế ố c th có ki u gen F1 s cây có 3 alen tr i chi m t l ử ể ỉ ệ ộ ự ặ ỗ ị Câu 10 (NB): Theo lí thuy t, quá trình gi m phân th có ki u gen nào sau đây t o ra giao t A. AaBB. B. Aabb. C. AAbb. D. aaBBCâu 10 (NB): ế ả Theo lí thuy t, quá trình gi m phân ạ nào sau đây t o ra giao t ab? A. AaBB. B. Aabb. C. AAbb. D. aaBBCâu 10 (NB): ế ả Theo lí thuy t, quá trình gi m phân ạ nào sau đây t o ra giao t ab? A. AaBB. B. Aabb. C. AAbb. D. aaBB ộ ộ ộ ề ề ạ ặ ượ ỉ ộ ế F1 s cây có 3 alen tr i chi m t l ể ỉ ệ ự ậ Câu 34 (TH): M t loài th c v t, xét 2 c p gen (A, a và B, ộ ạ b), m i gen quy đ nh 1 tính tr ng, các alen tr i là tr i hoàn ạ ể toàn. Phép lai P: 2 cây có ki u hình tr i v 2 tính tr ng và ị ợ ỉ ớ ấ ề đ u d h p 1 c p gen giao ph n v i nhau, thu đ c F1 ch ể ạ ế ở có 1 lo i ki u hình. Theo lí thuy t, ỉ ệ ế tr i chi m t l A. 1/2 B. 1/4 C. 3/4 D. 1/8 Câu 34 (TH): M t loài th c ậ v t, xét 2 c p gen (A, a và B, b), m i gen quy đ nh 1 tính ạ tr ng, các alen tr i là tr i hoàn toàn. Phép lai P: 2 cây có ị ợ ể ki u hình tr i v 2 tính tr ng và đ u d h p 1 c p gen giao ạ ớ ấ c F1 ch có 1 lo i ki u hình. Theo lí ph n v i nhau, thu đ ế ở thuy t, A. 1/2 B. 1/4 C. 3/4 D. 1/8 Câu 34 (TH): M t loài th c ậ v t, xét 2 c p gen (A, a và B, b), m i gen quy đ nh 1 tính ạ tr ng, các alen tr i là tr i hoàn toàn. Phép lai P: 2 cây có ị ợ ể ki u hình tr i v 2 tính tr ng và đ u d h p 1 c p gen giao ớ ạ ấ ph n v i nhau, thu đ c F1 ch có 1 lo i ki u hình. Theo lí ố ế ở thuy t, A. 1/2 B. 1/4 C. 3/4 D. 1/8
ộ ị ỏ ỏ ắ
ượ ỏ ẫ ộ ế t alen B quy đ nh thân cao tr i hoàn ố ế F2 s cây hoa vàng chi m t l ị ấ ị ế ộ ự ỉ ệ ể ị ỏ ị ắ ế ỏ ị ượ ớ c F1 có 50% cây hoa ấ ị ờ ộ ế ki u hình 3:1? ượ ố ắ ế ở c F2. Theo lí thuy t,
ế ự ộ ớ ỏ ị ị ờ ộ ế ki u hình 3:1? ắ ị Câu 7 (NB): Cho bi ớ toàn so v i alen b quy đ nh thân th p. Theo lí thuy t, ờ ki u hình 3:1? phép lai nào sau đây cho đ i con có t l A. Bb × Bb. B. Bb × bb. C. BB × Bb. D. BB × bb. Câu ị 7 (NB): Cho bi t alen B quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn ấ so v i alen b quy đ nh thân th p. Theo lí thuy t, phép lai ỉ ệ ể nào sau đây cho đ i con có t l A. Bb × Bb. B. Bb × bb. C. BB × Bb. D. BB × bb. Câu ị 7 (NB): Cho bi t alen B quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn ấ so v i alen b quy đ nh thân th p. Theo lí thuy t, phép lai ỉ ệ ể nào sau đây cho đ i con có t l A. Bb × Bb. B. Bb × bb. C. BB × Bb. D. BB × bb. ị ượ ỏ c F1 có 50% cây hoa ấ ượ ố ắ ế ở c F2. Theo lí thuy t,
ự ậ Câu 33 (VD): M t loài th c v t, xét 1 gen có 3 alen: alen A ị quy đ nh hoa đ , alen A2 quy đ nh hoa vàng, alen A3 quy ị đ nh hoa tr ng. Phép lai P: cây hoa đ 1 cây hoa vàng, thu ượ c F1 có 50% cây hoa đ : 25% cây hoa vàng : 25% cây đ ắ ấ hoa tr ng. F1 giao ph n ng u nhiên, thu đ c F2. Theo lí ỉ ệ ế ở thuy t, A. 5/16 B. 3/4 C. 1/2 D. 3/16 Câu 33 (VD): M t loài th c ậ v t, xét 1 gen có 3 alen: alen A quy đ nh hoa đ , alen A2 quy đ nh hoa vàng, alen A3 quy đ nh hoa tr ng. Phép lai P: cây hoa đ 1 cây hoa vàng, thu đ ỏ đ : 25% cây hoa vàng : 25% cây hoa tr ng. F1 giao ph n ẫ ng u nhiên, thu đ F2 s cây hoa ỉ ệ ế vàng chi m t l A. 5/16 B. 3/4 C. 1/2 D. 3/16 Câu 33 (VD): M t loài th c ậ v t, xét 1 gen có 3 alen: alen A quy đ nh hoa đ , alen A2 quy đ nh hoa vàng, alen A3 quy đ nh hoa tr ng. Phép lai P: cây hoa đ 1 cây hoa vàng, thu đ ỏ đ : 25% cây hoa vàng : 25% cây hoa tr ng. F1 giao ph n ẫ F2 s cây hoa ng u nhiên, thu đ ỉ ệ ế vàng chi m t l A. 5/16 B. 3/4 C. 1/2 D. 3/16
ế c F1 . Cho bi ị ộ ạ ượ ộ ộ ế ế ở ả ố F1 s cá ộ ộ ủ ị ể ị ợ ớ ầ ố ế ng b i c a loài này là ỉ ệ
ế ượ ế ỗ ị t m i gen quy đ nh 1 tính ự ậ ưỡ ộ ủ ế ả ộ ị ng b i c a loài này là ể ị ợ ế ở ố ự ậ Câu 9 (NB): M t loài th c v t có 12 nhóm gen liên k t. ưỡ ế Theo lí thuy t, b NST l A. 2n = 12 B. 2n = 24 C. 2n = 36 D. 2n = 6 Câu 9 ộ (NB): M t loài th c v t có 12 nhóm gen liên k t. Theo lí ộ thuy t, b NST l A. 2n = 12 B. 2n = 24 C. 2n = 36 D. 2n = 6 F1 s cá th d h p 3 c p
ỗ Câu 32 (VD): Phép lai P : thu đ t m i gen quy đ nh 1 tính tr ng, các alen tr i là tr i hoàn toàn và x y ra hoán v gen v i t n s 40%. Theo lí thuy t, ặ th d h p 3 c p gen chi m t l A. 37,5% B. 25,0% C. 12,5% D. 17,5% Câu 32 (VD): Phép lai P : thu đ c F1 . Cho bi ộ ạ tr ng, các alen tr i là tr i hoàn toàn và x y ra hoán v gen ặ ớ ầ ố v i t n s 40%. Theo lí thuy t, ỉ ệ ế gen chi m t l A. 37,5% B. 25,0% C. 12,5% D. 17,5%
ậ Quy lu t di ươ Ch ng II truy nề
ị ỗ ộ ấ ộ Ở ồ ru i gi m, m i gen quy đ nh m t tính ộ ạ ặ ể ố ể ế
ấ ộ ỗ ị
ặ ề ể ạ ố ạ F1 s cá th có ki u hình tr i v 3 tính tr ng ỉ ệ Câu 35 (VD): ạ tr ng, các alen tr i là tr i hoàn toàn. Cho phép lai P: thu ề ể ượ ố c F1 có s cá th mang ki u hình l n v 3 tính tr ng đ ế ể ế ở chi m 1,25%. Theo lí thuy t, F1 s cá th có ki u hình ỉ ệ ạ ộ ề tr i v 3 tính tr ng chi m t l A. 37,50% B. 41,25% C. 25,00% D. 52,50% Câu 35 (VD): ộ Ở ồ ạ ru i gi m, m i gen quy đ nh m t tính tr ng, các alen tr i ể ố ượ ộ c F1 có s cá th là tr i hoàn toàn. Cho phép lai P: thu đ ế ể mang ki u hình l n v 3 tính tr ng chi m 1,25%. Theo lí ộ ề ể ế ở thuy t, ế chi m t l A. 37,50% B. 41,25% C. 25,00% D. 52,50%
1
ộ ầ ể ể ầ ố ể ủ ể ầ ọ ươ Ch ng III ầ ộ ể ề Di truy n h c qu n thầ ự ậ ồ ầ ố ể ể ể ầ ể ự ậ ồ Câu 11 (TH): M t qu n th th c v t g m 400 cây có ể ki u gen AA, 400 cây có ki u gen Aa và 200 cây có ki u gen aa. T n s ki u gen Aa c a qu n th này là ể A. 0,4 B. 0,5 C. 0,6 D. 0,2 Câu 11 (TH): M t qu n th ể ể th c v t g m 400 cây có ki u gen AA, 400 cây có ki u gen Aa và 200 cây có ki u gen aa. T n s ki u gen Aa ủ c a qu n th này là A. 0,4 B. 0,5 C. 0,6 D. 0,2
1
ằ ươ ố ệ ể ấ ơ ừ ạ ộ ươ Ch ng IV ọ ụ Ứ ng d ng di ề truy n h c ể ằ ươ ể ạ ấ ơ ệ ấ ể ể Câu 12 (TH): T cây có ki u gen aaBbDD, b ng ph ng ể ạ ấ pháp nuôi c y h t ph n trong ng nghi m có th t o ra dòng cây đ n b i có ki u gen nào sau đây? ừ A. aBD. B. aBd. C. Abd. D. ABD.Câu 12 (TH): T cây ạ ng pháp nuôi c y h t có ki u gen aaBbDD, b ng ph ộ ố ph n trong ng nghi m có th t o ra dòng cây đ n b i có ki u gen nào sau đây? A. aBD. B. aBd. C. Abd. D. ABD.
Di truy n ề ươ Ch ng V ng iườ
ươ Ch ng V Di truy n ề iườ ng
3 1
ế Ph n 6ầ Ti n hóa
ắ ắ ng nào sau đây ch c ch n không làm ầ ể ể ữ ầ ể ể ữ ầ ớ ố ệ nào ể ớ ể ạ ạ ầ ả ể ậ ẫ ng u nhiên. ể ả ố nhiên. B. Giao ph i không ng u nhiên. ộ D. Đ t bi n. ạ ệ ổ ầ ố ể ạ ầ ớ ữ ể ẫ ẫ ố ổ ể ữ ể ầ ẫ ế ế Câu 13 (NB): Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, nhân t ể sau đây có th t o ra các alen m i cho qu n th ? ẫ ọ ọ ự A. Ch n l c t ế Câu 13 (NB): ế ố ẫ C. Các y u t ố ế ế Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, nhân t nào sau đây có ể th t o ra các alen m i cho qu n th ? ố ọ ọ ự A. Ch n l c t nhiên. B. Giao ph i không ng u nhiên. ế ộ ế ố D. Đ t bi n. C. Các y u t ng u nhiên. ể ể ả ầ ế ệ ậ ẫ ướ ể ả ệ ượ Câu 26 (TH): Hi n t ủ ổ ầ ố thay đ i t n s alen c a 1 qu n th ? ự ố ể ẫ A. Có s giao ph i ng u nhiên gi a các cá th trong qu n th . ự ầ ổ B. Có s trao đ i các cá th gi a qu n th đang xét v i 1 qu n ậ th lân c n cùng loài. ầ ự ể ữ C. Có s đào th i nh ng cá th kém thích nghi trong qu n th . ế ệ ủ ự ấ D. Có s t n công c a 1 loài vi sinh v t gây b nh d n đ n ệ ượ ầ ướ ng nào sau gi m kích th c qu n th . Câu 26 (TH): Hi n t ể ầ ủ ắ ắ đây ch c ch n không làm thay đ i t n s alen c a 1 qu n th ? ự ầ ể A. Có s giao ph i ng u nhiên gi a các cá th trong qu n th . ự ầ ớ B. Có s trao đ i các cá th gi a qu n th đang xét v i 1 qu n ậ th lân c n cùng loài. ự ể ữ C. Có s đào th i nh ng cá th kém thích nghi trong qu n th . ủ ự ấ D. Có s t n công c a 1 loài vi sinh v t gây b nh d n đ n ầ c qu n th . gi m kích th
ế Ph n 6ầ Ti n hóa
ạ ệ nào ầ ể ủ ổ ầ ố ị ế ố ẫ ng u ọ ọ ự ậ nhiên. ố ổ ầ Câu 14 (NB): Theo thuy t ế nào sau đây làm thay đ i t n ạ ầ ướ ể ị ng xác đ nh? ế ố ộ ẫ ng u ọ ọ ự ố ế ế Câu 14 (NB): Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, nhân t sau đây làm thay đ i t n s alen c a qu n th theo ướ ng xác đ nh? h ế ộ A. Đ t bi n. B. Di – nh p gen. C. Các y u t nhiên. D. Ch n l c t ệ ế ti n hóa hi n đ i, nhân t ủ ố s alen c a qu n th theo h ế A. Đ t bi n. B. Di – nh p gen. C. Các y u t nhiên. D. Ch n l c t ậ nhiên.
ử ấ ạ
ạ ị ạ ấ i qua các đ i đ a ch t, th c v t có h t ớ đ i nào? ạ ạ ổ C. Đ i C sinh. ớ ể ủ ị i qua Câu 15 (NB): Trong l ch s phát tri n c a sinh gi ạ ị ệ ở ạ ấ ự ậ đ i nào? các đ i đ a ch t, th c v t có h t xu t hi n ạ ạ ổ ạ A. Đ i Tân sinh. B. Đ i Trung sinh. C. Đ i C sinh. ị ạ ử D. Đ i Nguyên sinh. Câu 15 (NB): Trong l ch s phát ể ủ ự ậ tri n c a sinh gi ệ ở ạ ấ xu t hi n ạ A. Đ i Tân sinh. B. Đ i Trung sinh. ạ D. Đ i Nguyên sinh.
2 1
ộ ượ ỉ ố ầ ặ ậ ể ư ả ế ố ớ ả c trong kho ng nhi ệ ộ ừ t đ t ệ ộ t đ 5°C ượ ọ ầ ể ề ệ ộ B. kho ng thu n l ể ậ ộ ầ c qu n th . ấ ọ ậ ặ ầ ị ỉ ố ổ ư ả ả t đ . ớ ạ ướ ề i v nhi i h n d ả c trong kho ng nhi ệ ộ ừ t đ t ậ ợ i. ệ ộ t đ . Câu 27 ệ ộ ừ 5°C t đ t ế 5°C đ n ể ầ ầ c qu n th . ấ ọ ậ ộ ể ề ệ ộ B. kho ng thu n l Câu 16 (NB): Qu n th sinh v t không có đ c tr ng nào sau đây? ướ B. Kích th A. Thành ph n loài. ổ C. M t đ cá th . D. Nhóm tu i (còn g i là c u trúc ể tu i).Câu 16 (NB): Qu n th sinh v t không có đ c tr ng nào sau đây? ướ B. Kích th A. Thành ph n loài. ổ C. M t đ cá th . D. Nhóm tu i (còn g i là c u trúc tu i).ổ ượ ọ ớ ạ i h n sinh thái v nhi ả t đ . ớ ạ ướ ề ị Câu 27 (NB): M t loài cá ch s ng đ ừ t 5°C đ n 42°C. Đ i v i loài cá này, kho ng nhi ế đ n 42°C đ c g i là ớ ạ i h n sinh thái v nhi A. gi ả ố C. kho ng ch ng ch u. D. gi ượ ộ (NB): M t loài cá ch s ng đ ố ớ ế đ n 42°C. Đ i v i loài cá này, kho ng nhi 42°C đ c g i là A. gi ố C. kho ng ch ng ch u. D. gi ả i v nhi i h n d ậ ợ i. ệ ộ t đ .
Cá th và ể ể Qu n thầ
Ph n 7ầ
Cá th và ể ể Qu n thầ ậ ụ ở ấ
ỏ ỏ ả n bách th o. ụ ể ầ ả ồ ấ ậ ở khu b o t n đ t ng p
Ph n 7ầ ỏ ỏ ồ ườ ả n bách th o. ầ ể Câu 17 (NB): Ví d nào sau đây là qu n th sinh v t? ậ ậ ả ồ ắ ọ ợ A. T p h p vo c mông tr ng khu b o t n đ t ng p ướ c Vân Long. n ồ ợ ậ B. T p h p cây c trên đ ng c . ợ ậ ườ C. T p h p chim trong v ồ ợ ậ D. T p h p cá trong H Tây.Câu 17 (NB): Ví d nào ậ sau đây là qu n th sinh v t? ắ ọ ợ ậ A. T p h p vo c mông tr ng ướ c Vân Long. n ợ ậ B. T p h p cây c trên đ ng c . ợ ậ C. T p h p chim trong v ồ ợ ậ D. T p h p cá trong H Tây.
3 1
→ ậ Sâu ăn lá ngô → → ắ Nhái ệ ậ ự ưỡ ng? d ạ ẩ ấ ỗ ổ R n h mang ứ ỗ ậ ự ậ B. N m ho i sinh. C. Vi khu n phân ấ ả ắ ổ Câu 18 (NB): Trong h sinh thái, nhóm sinh v t nào sau đây là sinh v t t A. Th c v t. gi i. D. Giun đ t. ứ Câu 28 (TH): Cho chu i th c ăn: Cây ngô → ề Di u hâu. ụ ậ Trong chu i th c ăn này, loài nào là sinh v t tiêu th b c 3? A. Cây ngô B. Sâu ăn lá ngô C. Nhái D. R n h mang
ủ ư ầ ủ ế ầ ề ệ ầ Qu n xã và h sinh thái ướ c. ố ự ậ ự Câu 19 (TH): S phân t ng c a th c v t trong qu n xã ự ệ ớ ừ t đ i ch y u là do s khác nhau v nhu r ng m a nhi c u ầ A. ánh sáng. B. n C. các nguyên t khoáng. D. không khí.
ộ ỗ ứ ở ầ ằ ấ ộ ậ ậ ậ ả ấ ng c p 2? ậ B. Sinh v t tiêu th b c 2. ậ ậ ả ụ ậ ấ ụ ậ ậ Câu 20 (TH): Trong m t chu i th c ăn m đ u b ng sinh v t s n xu t, sinh v t nào sau đây thu c b c dinh ưỡ d ụ ậ A. Sinh v t tiêu th b c 1 C. Sinh v t s n xu t. D. Sinh v t tiêu th b c 3.
8
20
8
T ng ổ
Ậ
Ề
Ố
Ả
PHÂN TÍCH MA TR N Đ THI THAM KH O THPT QU C GIA NĂM 2020
MÔN: Sinh h cọ
ậ ụ
V n d ng cao
T ngổ
2
2
1
10
Ở ộ gà, màu lông do 1 gen có 2 alen ộ ằ ượ ố ẫ ượ ượ ố ổ ố ồ ể
ị ộ ằ ố ỉ ệ ượ c F1 có t l
ượ ượ ẫ c ằ ế ể ố ế ỉ ệ ố ợ ố F3, s gà có ki u gen đ ng h p chi m t l
ị ộ ố ỉ ệ ượ ằ c F1 có t l
ượ ượ ẫ c ằ ố ế ỉ ệ ố ợ ố F3, s gà có ki u gen đ ng h p chi m t l Câu 36 (VD): ị quy đ nh, alen tr i là tr i hoàn toàn. Phép lai P: gà ỉ ố c F1 có t tr ng lông đen x gà mái lông v n, thu đ ằ ệ 1 gà tr ng lông v n : 1 gà mái lông đen. F1 giao l ẫ ố c F2, F2 giao ph i ng u ph i ng u nhiên, thu đ ố ế c F3. Theo lí thuy t, trong t ng s nhiên, thu đ ằ ở ố F3, s gà có ki u gen đ ng gà tr ng lông v n ỉ ệ ế ợ h p chi m t l Ở A. 25% B. 50% C. 20% D. 75% Câu 36 (VD): ộ gà, màu lông do 1 gen có 2 alen quy đ nh, alen tr i là tr i hoàn toàn. Phép lai P: gà tr ng lông đen x gà ố 1 gà tr ng lông mái lông v n, thu đ ẫ ố ằ v n : 1 gà mái lông đen. F1 giao ph i ng u nhiên, ố c F2, F2 giao ph i ng u nhiên, thu đ thu đ ổ F3. Theo lí thuy t, trong t ng s gà tr ng lông v n ở ồ Ở A. 25% B. 50% C. 20% D. 75% Câu 36 (VD): ộ gà, màu lông do 1 gen có 2 alen quy đ nh, alen tr i là tr i hoàn toàn. Phép lai P: gà tr ng lông đen x gà ố 1 gà tr ng lông mái lông v n, thu đ ẫ ố ằ v n : 1 gà mái lông đen. F1 giao ph i ng u nhiên, ố c F2, F2 giao ph i ng u nhiên, thu đ thu đ ế ổ F3. Theo lí thuy t, trong t ng s gà tr ng lông v n ở ồ ể A. 25% B. 50% C. 20% D. 75%
1
11
ặ ả ộ ị ự ậ ạ
ỏ ả ấ ả ả ị ử ể ỏ ồ ố ả ể
ị ố ạ ể i đa 11 lo i ki u gen quy đ nh cây hoa
ị ạ ắ ể
ị ể
ặ ả ầ ố ộ ị
ỏ ớ ượ ỏ ả ả ị ở ả ử ự ử ả t hoán v gen x y ra đ c và giao t ế ể ể ả ồ ỏ ố
ể ạ ố ị i đa 11 lo i ki u gen quy đ nh cây hoa
ể ạ ắ ị
ể ị
ầ ố ộ ị ặ ả
ượ ỏ ớ ả ỏ ả ở ả ị ử ự ử ả t hoán v gen x y ra đ c và giao t ế ể ể ả ồ ố ỏ
ể ạ ố ị i đa 11 lo i ki u gen quy đ nh cây hoa
ể ạ ắ ị
ầ ố ể Câu 39 (VDC): M t loài th c v t, màu hoa do 1 gen có 2 alen quy đ nh; hình d ng qu do 2 c p gen ị ộ ậ phân li đ c l p cùng quy đ nh. Phép lai P: hai cây ượ ớ giao ph n v i nhau, thu đ c F1 có 40,5% cây hoa ỏ đ , qu tròn : 34,5% cây hoa đ , qu dài : 15,75% ắ ả ắ cây hoa tr ng, qu tròn : 9,25% cây hoa tr ng, qu ở ả ế ả t hoán v gen x y ra dài. Cho bi c quá trình phát ớ ầ ố ằ ử ự đ c và giao t sinh giao t cái v i t n s b ng ế nhau. Theo lí thuy t, phát bi u nào sau đây sai? A. F1 có th có 3% s cây hoa đ , qu dài đ ng ặ ợ h p 3 c p gen B. F1có t ả ỏ đ , qu dài. C. F1có 6 lo i ki u gen quy đ nh cây hoa tr ng, ả qu dài. D. T n s hoán v gen có th là 20%. Câu 39 ự ậ (VDC): M t loài th c v t, màu hoa do 1 gen có 2 ạ alen quy đ nh; hình d ng qu do 2 c p gen phân li ộ ậ ị đ c l p cùng quy đ nh. Phép lai P: hai cây giao ấ c F1 có 40,5% cây hoa đ , ph n v i nhau, thu đ ả qu tròn : 34,5% cây hoa đ , qu dài : 15,75% cây ắ ả ắ hoa tr ng, qu tròn : 9,25% cây hoa tr ng, qu dài. ế c quá trình phát Cho bi ớ ầ ố ằ cái v i t n s b ng sinh giao t nhau. Theo lí thuy t, phát bi u nào sau đây sai? A. F1 có th có 3% s cây hoa đ , qu dài đ ng ặ ợ h p 3 c p gen B. F1có t ả ỏ đ , qu dài. C. F1có 6 lo i ki u gen quy đ nh cây hoa tr ng, ả qu dài. D. T n s hoán v gen có th là 20%. Câu 39 ự ậ (VDC): M t loài th c v t, màu hoa do 1 gen có 2 ạ alen quy đ nh; hình d ng qu do 2 c p gen phân li ị ộ ậ đ c l p cùng quy đ nh. Phép lai P: hai cây giao ấ ph n v i nhau, thu đ c F1 có 40,5% cây hoa đ , ả qu tròn : 34,5% cây hoa đ , qu dài : 15,75% cây ắ ả ắ hoa tr ng, qu tròn : 9,25% cây hoa tr ng, qu dài. ế c quá trình phát Cho bi ớ ầ ố ằ sinh giao t cái v i t n s b ng nhau. Theo lí thuy t, phát bi u nào sau đây sai? A. F1 có th có 3% s cây hoa đ , qu dài đ ng ặ ợ h p 3 c p gen B. F1có t ả ỏ đ , qu dài. C. F1có 6 lo i ki u gen quy đ nh cây hoa tr ng, ả qu dài. ị D. T n s hoán v gen có th là 20%.
1
2
ộ ấ ầ ể ự ậ ộ ẫ ị ị ớ ấ ị ớ ỏ ộ ể ế ệ ế ặ ả ị ể ố ế ủ ố ộ ti n ế ở F1 s cây thân cao, hoa
ẫ ấ ộ ể ự ậ ộ ầ ị ớ ỏ ộ ấ ị ế ệ ắ ớ ầ ử ể ầ t các giao t ặ ị ầ
ộ ế ở ế ố Câu 38 (VDC): M t qu n th th c v t giao ph n ị ng u nhiên, alen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh thân th p; alen B quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh hoa ắ ầ ầ ủ tr ng. Th h P c a qu n th này có thành ph n ể ki u gen là 0,4 AaBb : 0,6 aaBb. Cho bi t các giao ụ ử có 2 alen l n không có kh năng th tinh và t ầ qu n th không ch u tác đ ng c a các nhân t hóa khác. Theo lí thuy t, ỉ ệ ế ỏ đ chi m t l A. 17/36 B. 2/3 C. 9/16 D. 19/36 Câu 38 (VDC): M t qu n th th c v t giao ph n ng u nhiên, alen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a quy ị đ nh thân th p; alen B quy đ nh hoa đ tr i hoàn ị toàn so v i alen b quy đ nh hoa tr ng. Th h P ể ủ c a qu n th này có thành ph n ki u gen là 0,4 ế có 2 alen l n AaBb : 0,6 aaBb. Cho bi ể ụ ả không có kh năng th tinh và qu n th không ch u ủ ố ế ti n hóa khác. Theo lí tác đ ng c a các nhân t ỉ ệ ỏ thuy t, F1 s cây thân cao, hoa đ chi m t l A. 17/36 B. 2/3 C. 9/16 D. 19/36
1
1
1
ả ệ
ế ủ ỗ ệ t m i b nh đ u do 1 trong 2 alen c a 1 gen ệ ị ồ vùng không ườ ố i s 7 ằ ằ ở i tính X; ng
ể i. ườ ể i đa ki u gen c a 3 ng ể ườ ố
ỉ
ệ ệ ủ
ể ế ể
ỗ ệ ủ ế t m i b nh đ u do 1 trong 2 alen c a 1 gen ệ ị ồ ằ ằ ở i tính X; ng vùng không ườ ố i s 7
ể i. ườ ể i đa ki u gen c a 3 ng ể ườ ố
ỉ
ủ ệ ệ
ế ể
Câu 40 (VDC): Cho ph h sau: ề Cho bi ị ị quy đ nh; gen quy đ nh b nh P n m trên NST ệ ườ th ng; gen quy đ nh b nh Q n m ớ ươ ng đ ng trên NST gi t ệ không mang alen gây b nh P và không mang alen ệ gây b nh Q. Cho các phát bi u sau: ủ ượ ố ị I. Xác đ nh đ c t ể ườ ố i s 8 có th có ki u gen i s 3 và ng II. Ng ố gi ng nhau. ấ ị ầ III. Xác su t sinh con đ u lòng là con trai ch b ủ ặ ệ b nh P c a c p 10 11 là 1/32. ầ ấ IV. Xác su t sinh con đ u lòng không mang alen gây b nh P và không mang alen gây b nh Q c a ặ c p 10 11 là 5/16. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u đúng trong các phát bi u trên? ả ệ A. 1 B. 3 C. 4 D. 2 Câu 40 (VDC): Cho ph h sau: ề Cho bi ị ị quy đ nh; gen quy đ nh b nh P n m trên NST ệ ườ th ng; gen quy đ nh b nh Q n m ớ ươ ng đ ng trên NST gi t ệ không mang alen gây b nh P và không mang alen ệ gây b nh Q. Cho các phát bi u sau: ủ ượ ố ị I. Xác đ nh đ c t ể ườ ố i s 8 có th có ki u gen i s 3 và ng II. Ng ố gi ng nhau. ấ ị ầ III. Xác su t sinh con đ u lòng là con trai ch b ủ ặ ệ b nh P c a c p 10 11 là 1/32. ầ ấ IV. Xác su t sinh con đ u lòng không mang alen gây b nh P và không mang alen gây b nh Q c a ặ c p 10 11 là 5/16. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u đúng trong ể các phát bi u trên? A. 1 B. 3 C. 4 D. 2
4
3
4
4