
H và tên:ọ……………………...................L pớ
A. TÓM T T LÍ THUY T TRONG TU NẮ Ế Ầ
1. Phép tr không nh trong ph m vi 1000ừ ớ ạ
D ng 1: Đt tính và tínhạ ặ
- Đt tính v i các hàng t ng ng đt th ng c t v i nhau: Hàng trăm c a s này th ngặ ớ ươ ứ ặ ẳ ộ ớ ủ ố ẳ
hàng trăm c a s kia, t ng t nh v y v i hàng ch c và hàng đn v .ủ ố ươ ự ư ậ ớ ụ ơ ị
- Th c hi n phép tr t ph i sang trái.ự ệ ừ ừ ả
Ví d :ụ Đt tính và tính 789 - 123ặ
Gi i:ả
B. BÀI T P Ậ
Bài 1: Đt tính r i tính:ặ ồ
234 + 324 506 + 233 574 – 204 348 - 317
Bài 2: Vi t s thích h p vào ô tr ng:ế ố ợ ố
S b trố ị ừ 234 420 485 262
S trố ừ 105 110 234 132
Hi uệ 37 203 410 345
Bài 3:
x + 135 = 287 x – 78 = 210 327 – x = 225 512 + x = 987 – 41

…………………
…………………
…………………
…………………
…………………
…………………
…………………
…………………
…………………
…………………
…………………
…………………
Bài 4: Em t vi t ba s đu có ba ch s vào b ng r i vi t ti p theo m u:ự ế ố ề ữ ố ả ồ ế ế ẫ
SốS g m cóố ồ T ng các hàng trăm, ch c, đn vổ ụ ơ ị
247 2 trăm 4 ch c 7 đn vụ ơ ị 247 = 200 + 40 + 7
Bài 5: Vi t ti p vào ch ch m cho thích h p:ế ế ỗ ấ ợ
a. 211; 212; 213; ……..; ……..; 216; ……..; 218; 219; ……..
b. 510; 515;……..; 525; 530; ……..; ……..;
Bài 6: Đi n d u >, <, = vào ô tr ng:ề ấ ố
a. 600 + 30 63 b. 30 : 5 : 3 12
c. 100 1000 d. 400 × 2 600 + 200
Bài 7: C a hàng bán đc 120 kg g o n p và bán đc s g o t nhi u h n s g o n pử ượ ạ ế ượ ố ạ ẻ ề ơ ố ạ ế
là 130 kg. H i c a hàng bán đc bao nhiêu ki-lô-gam g o t ?ỏ ử ượ ạ ẻ
Bài gi iả
Bài 8 : M t nhà máy có 175 công nhân nam, s công nhân n nhi u h n s công nhân ộ ố ữ ề ơ ố
nam là 22 công nhân. H i nhà máy có bao nhiêu công nhân n ?ỏ ữ

Bài gi iả
Bài 9 : Tính chu vi hình tam giác có đ dài các c nh là 120 cm; 130 cm và 140 cm.ộ ạ
Bài gi iả
Bài 10 : M t hình vuông có c nh là 200 cm . H i hình vuông đó có chu vi là bao nhiêu ộ ạ ỏ
mét?
Bài gi iả

Bài 11*: Tìm hi u c a s l n nh t có ba ch s khác nhau và s bé nh t có 3 ch s ệ ủ ố ớ ấ ữ ố ố ấ ữ ố
gi ng nhauố
Bài gi iả

ĐÁP ÁN
Bài 1: Đt tính r i tính:ặ ồ
234 + 324 =558 506 + 233 = 739 574 – 204 = 370 348 – 317 =
31
Bài 2: S ?ố
S b trố ị ừ 234 420 485 262 644 477
S trố ừ 105 110 448 59 234 132
Hi uệ 129 310 37 203 410 345
Bài 3:
x + 135
x
x
= 287
= 287 – 135
= 152
x – 78
x
x
= 210
= 210 + 78
= 288
327 – x
x
x
= 225
= 327 – 225
= 102
512 + x
512 + x
x
x
= 987 – 41
= 936
= 936 - 512
= 424
Bài 4: Em t vi t ba s đu có ba ch s vào b ng r i vi t ti p theo m u:ự ế ố ề ữ ố ả ồ ế ế ẫ
SốS g m cóố ồ T ng các hàng trăm, ch c, đn vổ ụ ơ ị
247 2 trăm 4 ch c 7 đn vụ ơ ị 247 = 200 + 40 + 7
345 3 trăm 4 ch c 4 đn vụ ơ ị 345= 300 + 40 + 5
674 6 trăm 7 ch c 4 đn vụ ơ ị 674 = 600 + 70 +4
908 9 trăm 8 đn vơ ị 908 = 900 + 8
Bài 5: Vi t ti p vào ch ch m cho thích h p:ế ế ỗ ấ ợ
a. 211; 212; 213; 214; 215; 216; 217; 218; 219; 220
b. 510; 515; 520; 525; 530; 535; 540;
Bài 6: Đi n d u >, <, = vào ô tr ng:ề ấ ố
a. 600 + 30 63 b. 30 : 5 : 3 12
c. 100 1000 d. 400 × 2 600 + 200