ọ H và tên:
……………………...................L pớ Ắ Ầ Ế A. TÓM T T LÍ THUY T TRONG TU N
ậ
ạ ố 1. Ôn t p các s trong ph m vi 1000 ế
ụ ơ ừ ữ ố ị trái sang ph i: Hàng trăm, hàng ch c, hàng đ n v
ả ố ơ
ồ ữ ố ươ ứ ọ ố ọ ố ừ ng ng v i các hàng r i ghép l ạ ể ượ c i đ đ
ữ ố
ố ơ ị
ừ ả trái sang ph i.
ế ố ụ ổ
ơ ố ơ ị ủ ố ố
ụ ơ ị t s đó thành t ng c a các hàng: hàng trăm, hàng ch c, hàng đ n v
ế ố ụ ơ ị ế ố ị t s 123 thành t ng c a các hàng trăm, ch c, đ n v .
ả ố ọ t các s có ba ch s a. Cách đ c, vi ứ ự các hàng t Đ c s theo th t ị ươ ố ụ ( Đ c s trăm + trăm + s ch c + m i + s đ n v ) ọ ố ớ ế T cách đ c s , em vi t các ch s t ữ ố ố s có ba ch s . ố b. So sánh các s có 3 ch s ữ ố ơ S có ít ch s h n thì có giá tr bé h n. ữ ố ố ề Hai s đ u có ba ch s , em so sánh các hàng t ị c. Vi t s thành t ng các trăm, ch c, đ n v ố ụ ướ B c 1: Xác đ nh s trăm, s ch c, s đ n v c a s đó. ủ ổ ướ B c 2: Vi Ví d :ụ Vi ủ ổ Gi
ừ ề
ộ ớ ẳ
ộ ữ ố ộ ặ ự ệ
ề ậ i: 123 = 100 + 20 + 3 ậ 2. Ôn t p v phép c ng, phép tr ộ Đ t tính, các ch s cùng m t hàng th ng c t v i nhau. ừ ừ ả Th c hi n phép c ng (tr ) t ph i sang trái. 3. Ôn t p v phép nhân, phép chia
Ử B NG C U CH NG NHÂN
2 × 1 = 2 2 × 2 = 4 2 × 3 = 6 2 × 4 = 8 2 × 5 = 10 2 × 6 = 12 2 × 7 = 14 2 × 8 = 16 2 × 9 = 18 2 × 10 = 20 Ả 3 × 1 = 3 3 × 2 = 6 3 × 3 = 9 3 × 4 = 12 3 × 5 = 15 3 × 6 = 18 3 × 7 = 21 3 × 8 = 24 3 × 9 = 27 3 × 10 = 30 ƯƠ 4 × 1 = 4 4 × 2 = 8 4 × 3 = 12 4 × 4 = 16 4 × 5 = 20 4 × 6 = 24 4 × 7 = 28 4 × 8 = 32 4 × 9 = 36 4 × 10 = 40 5 × 1 = 5 5 × 2 = 10 5 × 3 = 15 5 × 4 = 20 5 × 5 = 25 5 × 6 = 30 5 × 7 = 35 5 × 8 = 40 5 × 9 = 45 5 × 10 = 50
Ử Ả ƯƠ B NG C U CH NG CHIA
2 : 2 = 1 4 : 2 = 2 6 : 2 = 3 8 : 2 = 4 10 : 2 = 5 12 : 2 = 6 14 : 2 = 7 16 : 2 = 8 18 : 2 = 9 20 : 2 = 10 3 : 3 = 1 6 : 3 = 2 9 : 3 = 3 12 : 3 = 4 15 : 3 = 5 18 : 3 = 6 21 : 3 = 7 24 : 3 = 8 27 : 3 = 9 30 : 3 = 10 4 : 4 = 1 8 : 4 = 2 12 : 4 = 3 16 : 4 = 4 20 : 4 = 5 24 : 4 = 6 28 : 4 = 7 32 : 4 = 8 36 : 4 = 9 40 : 4 = 10 5 : 5 = 1 10 : 5 = 2 15 : 5 = 3 20 : 5 = 4 25 : 5 = 5 30 : 5 = 6 35 : 5 = 7 40 : 5 = 8 45 : 5 = 9 50 : 5 = 10
B. BÀI T P Ậ
ặ ồ Bài 1: Đ t tính r i tính:
28 + 69 86 – 29 47 + 18 56 + 3 41 – 34 527 + 162 875 – 263
Bài 2: Tính:
5 × 8 : 4 = .......................... 4 × 9 + 423 = ........................ 25 + 27 + 643 = ....................
= .......................... 18 : 2 : 3 = ....................... = ......................... 4 × 7 28 =........................... = .................... 789 – 325 – 33 = ..................
= .......................... = ..................
= .......................... ề ố Bài 3: Đi n s ?
5 3 5 2 b) SB chia 36 18 45
ố a) Th a ừ số Th a ừ 5 7 6 3 S chia 4 2 5 3 9 5
số Tích 18 25 16 24 Th nươ 9 3 3
g
Bài 4: Vi t ế các s ố 842 ; 965 ; 404 theo m u ẫ : (0.5 đi m)ể
M u ẫ : 842 = 800 + 40 + 2
...................................................
....................................................
Bài 5: Tìm x :
a) x + 123 = 579 b) 20 + x = 543
…………….. ……………..
…………….. ……………..
…………….. ……………..
c) x – 205 = 301 d) 576 – x = 53
…………….. ……………..
…………….. ……………..
…………….. ……………..
ứ ự ế ắ ố ầ Bài 6: a,S p x p các s sau theo th t tăng d n : 724 , 192 , 853 , 358 , 446
………………………………………………………………………
ỗ ấ ề ố ợ …… b, Đi n s thích h p vào ch ch m
235;237;…….;……..;243. 426;436;…….;……..;……..
ỗ ư ế ệ ệ ộ ỏ
ộ Bài 7: M i cu n dây đi n dài 9m. H i 5 cu n dây đi n nh th dài bao nhiêu mét? Bài gi iả
ứ ề ầ ầ Bài 8 : Có 40 lít d u, rót đ u vào 5 can. H i m i can ch a bao nhiêu lít d u?
ỏ Bài gi ỗ iả
ỏ ơ ị Bài 9: Đàn v t có 238 con, đàn gà ít h n đàn v t 126 con. H i đàn gà có bao nhiêu con?
ị Bài gi iả
ộ ườ ấ ạ ẳ ớ ộ ng g p khúc có ba đo n th ng v i các đ dài là 1m ;3 dm và
Bài 10 : Tính đ dài đ 5cm
Bài gi iả
ữ ố ữ ố ố Bài 1 1 *: ổ Tìm các s có hai ch s mà t ng các ch s là 13 , tích là 36
Bài gi iả
ĐÁP ÁN
4 × 9 + 423 = 36 + 423 = 459 4 × 7 – 28 = 28 28 = 0 25 + 27 + 643 = 52 + 643 = 695 789 – 325 – 33 = 464 33 =431
3 3 5 2 8 b) SB chia 36 15 18 27 45 27
ố 5 7 6 5 8 3 S chia 4 5 2 3 5 9
Bài 2: Tính: 5 × 8 : 4 = 40 : 4 = 10 18 : 2 : 3 = 9 : 3 = 3 ề ố Bài 3: Đi n s ? a) Th a ừ 5 số Th a ừ số Tích 25 21 18 25 16 24 Th 9 3 9 9 9 3
nươ g
theo m u ẫ : (0.5 đi m)ể
404 = 400 + 4
Bài 4: Vi t ế các s ố 842 ; 965 ; 404 965 = 900 + 60 + 5 Bài 5: Tìm x :
b) 20 + x x x d) 576 – x x x = 543 = 543 20 = 523 = 53 = 576 – 53 = 523
ứ ự tăng d n : 192 , 358 ,446, 724 , 853
426;436; ầ ; 466 ; 456
a) x + 123 =579 x = 579 – 123 x = 456 c) x – 205 = 301 x = 301 + 205 x = 506 ố ế ắ Bài 6: a,S p x p các s sau theo th t b, 446 239; 241 ;243. 235;237; Bài 7:
ộ ư ế ố
ệ 5 cu n dây đi n nh th dài s mét là: 9 × 5 = 45 (m) Đáp s : 45mố
Bài 8 :
ỗ ầ
ứ ố M i can ch a s lít d u là: 40 : 5 = 8 (l) Đáp s : 8ố l d uầ
Bài 9 :
Đàn gà có s ố con là: 238 126 = 112 (con) ố Đáp s : 112 con gà
Bài 10 :
ườ ổ ộ ấ Đ i 1m = 100cm; 3dm = 30 cm ng g p khúc đó là: Đ dài đ
ố
ữ ố ố ổ ố 1 1*: Tìm các s có hai ch s mà t ng các ch s là 13 , tích là 36 Hai s đó là:
100 + 30 + 5 = 135 (cm) Đáp s : 135cm ữ ố Bài 49 và 94 vì 4 + 9 = 13, 4 × 9 = 36