ọ H và tên: ……………………...................L pớ
Ầ Ắ Ế A. TÓM T T LÍ THUY T TRONG TU N
ề ạ ượ ậ 1. Ôn t p v đ i l ng
ơ ộ ị a. Đ n v đo đ dài
ề Tên Kilômét Đ ximét Xăngtimét Milimét Mét
(km) (dm) (cm) (mm) (m)
1 dm = 10 cm 10 cm = 1 dm
1km = 1000m 1m = 10dm 1dm = 100mm 1cm = 10mm ỗ M i quan ệ ữ h gi a các ơ ị đ n v đo
1m = 100cm
1m = 1000mm
ơ ố ượ
ộ ặ ẹ ủ ể ị ườ ng ơ ị ng. Nó dùng đ xác đ nh đ n ng nh c a các
ọ
t là kg. ng). ế ắ t t
1 ki – lô – gam = 1 kg; 2 ki – lô – gam = 2 kg 5 ki – lô – gam = 5 kg; 10 ki – lô – gam = 10
ơ ị
ộ ầ ơ ủ ấ ỏ ị ng. Nó dùng đ xác đ nh đ đ y v i c a các ch t l ng
ứ ơ ị ứ ứ ủ ườ ể ể ấ ỏ ủ
1 lít = 1l 2 lít = 2l 3 lít = 3l
l ờ
ế ắ ị ờ , tháng, năm
ờ ướ ế ờ ị b. Đ n v đo kh i l Ki – lô – gam là 1 đ n v đo l ượ ậ v t (tr ng l Ki – lô – gam vi kg ộ ậ c. Đ n v đo s c ch a c a m t v t Lít là 1 đ n v đo l trong bình ch a (th tích c a ch t l ng đó.). t t t là Lít vi ơ d. Đ n v đo th i gian Ngày, gi ộ M t ngày có 24 gi ờ ắ ầ ừ . B t đ u t 12 gi đêm hôm tr c đ n 12 gi đêm hôm sau.
ỗ ườ ặ ng có 30 ho c 31 ngày. Riêng tháng 2 có 28
1 ngày có 24 giờ
1 phút = 60 giây ọ i. ờ ưỡ r
ậ ộ M t năm có 12 tháng. M i tháng th ặ ho c 29 ngày. ờ , phút Gi ờ = 60 phút. 1 gi ờ 30 phút hay còn g i là 2 gi 2 gi ọ ề 2. Ôn t p v hình h c
ườ ẳ a.Đ ng th ng
ầ
ị ớ ạ ở Ta có: Đo n th ng AB. (đo n th ng b gi ượ ạ ườ ẳ ẳ ạ ạ ẳ ẳ ườ Đ ng th ng CD. (đo n th ng đ i h n b i 2 đ u mút) ọ ề c kéo dài v 2 phía g i là đ ng
th ng)ẳ
ể ằ ườ ể ẳ Ba đi m M, N, O cùng n m trên 1 đ ẳ ng th ng. M, N, O là ba đi m th ng
ườ ấ ộ ườ hàng. b. Đ ng g p khúc – Đ dài đ ấ ng g p khúc
ứ
ứ giác ạ
ặ ạ
ằ ạ ằ
ượ ộ c 90 đ )
ứ giác
ộ ổ ạ
ữ ậ c. Hình ch nh t – Hình t Hình t giác là hình có 4 c nh và 4 góc. ằ ệ ứ ữ ậ t vì có 4 góc vuông b ng nhau, 2 c nh dài Hình ch nh t là hình t giác đ c bi (Chú thích: góc vuông là góc mà khi đo b ng ằ ắ b ng nhau, 2 c nh ng n b ng nhau. ê ke đ d. Chu vi hình tam giác – chu vi hình t Chu vi hình tam giác là t ng đ dài các c nh ủ c a hình tam giác.
ổ ạ ộ giác là t ng đ dài các c nh
ủ ứ ứ giác.
Chu vi tam giác ABC = AB + BC + CA Chu vi c a t ủ c a hình t ứ Chu vi t giác ABCD = AB + BC + CD + DA
B. BÀI T PẬ
ặ ồ Bài 1: Đ t tính r i tính:
532 + 225 354 + 35 972 – 430 586 – 42
Bài 2: Tính: (1đi m)ể
45 m : 5 = ……………………...... 32 cm : 4 =………….....................………........
40 : 4 : 5 =...................................... 4 × 9 + 6 = ..........................................................
ế ố ỗ ấ ợ Bài 3: Vi t s thích h p vào ch ch m:
1m = .........dm 519cm = …….m…....cm 2m 6 dm = ……..dm
24cm = ….…dm......cm 1cm = …….mm 30dm = ….m
1m = ……. dm 50cm = ….dm 5m 6dm= ……. dm
60mm = ….cm 1000m = ….km
1000mm = …...m Bài 4: Hình bên có bao nhiêu hình:
……… tứ giác.
……… tam giác
ứ ư ủ ứ Bài 5: Cho hình t ẽ giác ABCD nh hình v .Tính chu vi c a hình t giác ABCD.
Bài gi iả
ộ ạ ơ ố ố ố
ỏ ạ
Bài 6: M t tr i chăn nuôi gà có 650 con gà mái và s gà tr ng ít h n s gà mái là 23 ố con . H i tr i đó nuôi bao nhiêu con gà tr ng? Bài gi iả
ỗ ồ ỏ ỏ ỏ Bài 7: M i chu ng có 4 con th . H i 5 chu ng đó có bao nhiêu con th ?
ồ Bài gi iả
ố ổ ề ớ ọ ỏ ỗ ổ ọ 8 : L p 2A có 32 h c sinh chia đ u thành ph 4 t . H i m i t đó có bao nhiêu h c
Bài sinh?
ử ả ứ
ả ứ ả ứ ứ ư ườ ộ ố ứ i ta bán đi 250 qu tr ng gà thì còn 9 : C a hàng có m t s tr ng gà . Sau khi ng ử ỏ i 150 qu tr ng gà . H i khi ch a bán tr ng thì c a hàng đó có bao nhiêu qu tr ng
Bài ạ l gà?
ả ắ i bài toán theo tóm t t sau:
Bài 10 : Gi ạ
ạ Đo n dây dài: 362 cm ắ C t đi: : 25 cm Còn l i : … cm ?
Bài gi iả
ề ấ ặ ố Bài 11*: Đi n d u + ho c – vào ô tr ng :
40 30 20 10 = 80
40 30 20 10 = 60
40 30 20 10 = 40
40 30 20 10 = 20
ĐÁP ÁN
32 cm : 4 = 8cm 4 × 9 + 6 = 36 + 6 = 42
ỗ ấ ợ ế ố t s thích h p vào ch ch m:
519cm = 5m 19cm 1cm = 10mm 50cm = 5dm 60mm = 6cm 2m 6 dm = 26dm 30dm = 3m 5m 6dm= 56dm 1000m = 1km
Bài 2: Tính: 45 m : 5 = 9m 40 : 4 : 5 = 10 : 5 = 2 Bài 3: Vi 1m = 10 dm 24cm = 2dm 4cm 1m = 10dm 1000mm = 1m Bài 4: Hình bên có bao nhiêu hình: 2 tứ giác. 4 tam giác
Bài 5:
ứ ủ Chu vi c a hình t giác ABCD là:
2 + 3 + 4 + 6 = 15 (cm) ố Đáp s : 15cm
Bài 6:
ạ
ố ố ố ố Tr i đó nuôi s con gà tr ng là: 650 – 23 = 627 (con gà) Đáp s : 627 con gà tr ng
Bài 7:
ố ỏ
ỏ ố ồ 5 chu ng đó có s con th là: 4 × 5 = 20 (con th )ỏ Đáp s : 20 con th
Bài 8 :
M i t
ố ọ có s h c sinh là: ọ ọ ố ỗ ổ 32 : 4 = 8 ( h c sinh) Đáp s : 8 h c sinh
Bài 9 :
ư ố ả ứ ử
ả ứ ứ Khi ch a bán tr ng thì c a hàng đó có s qu tr ng gà là: 250 + 150 = 400 ( qu tr ng)
ả ứ ố Đáp s : 400 qu tr ng gà
Bài 10 :
ạ iả ố Đo n dây còn l Bài gi ạ i dài s xăngtimét là:
ố 362 – 25 = 337 (cm) Đáp s : 337cm
ặ
Bài 11*: Đi n d u + ho c – vào ô tr ng : 20 40 20 40 20 40 20 40 ề 30 30 30 30 10 10 10 10 ố = = = = ấ + + + + + + + 80 60 40 20