Ủ Ộ Ộ Ủ Ệ
Ỉ Ơ ộ ậ ự
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc ố ạ ơ L ng S n, ngày 04 tháng 11 năm 2017 Y BAN NHÂN DÂN Ạ T NH L NG S N S : 59/2017/QĐUBND
Ế Ị QUY T Đ NH
Ụ Ề Ệ Ị Ị Ữ Ạ Ị V VI C QUY Đ NH GIÁ D CH V TRÔNG GI XE Đ P, XE MÁY, Ô TÔ TRÊN Đ A BÀN Ơ Ỉ Ạ T NH L NG S N
Ủ Ơ Ạ Ỉ Y BAN NHÂN DÂN T NH L NG S N
ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c Lu t T ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19/6/2015;
ứ ậ Căn c Lu t Giá ngày 20/6/2012;
ố ứ ị ị ủ ủ ế ị t và ẫ ề ủ ậ ố ị ng d n thi hành m t s Đi u c a Lu t Giá; Ngh đ nh s 149/2016/NĐCP ngày 11/11/2016 ộ ố ố ị ủ ử ổ ủ ộ ố ổ ủ ị ị ẫ ề ủ ộ ố ướ ế ậ ị Căn c Ngh đ nh s 177/2013/NĐCP ngày 14/11/2013 c a Chính ph quy đ nh chi ti ướ h ủ c a Chính ph s a đ i, b sung m t s Đi u c a Ngh đ nh s 177/2013/NĐCP ngày 14/11/2013 c a Chính ph quy đ nh chi ti ng d n thi hành m t s Đi u c a Lu t Giá; ề ủ t và h
ư ố ướ ủ ộ s 56/2014/TTBTC ngày 28/4/2014 c a B Tài chính h ị ủ ủ ế ị ẫ t và h ố ộ ố ệ ng d n th c hi n ẫ ng d n ộ ự ướ ủ s 233/2016/TTBTC ngày 11/11/2016 c a B Tài ư ố ủ ổ ề ủ ị ị ủ ộ s 56/2014/TTBTC ngày 28/4/2014 c a B ủ ng d n th c hi n Ngh đ nh s 177/2013/NĐCP ngày 14/11/2013 c a Chính ph ế ậ ộ ố ệ ẫ ố ộ ố ề ủ ậ ứ Căn c Thông t ị Ngh đ nh s 177/2013/NĐCP ngày 14/11/2013 c a Chính ph quy đ nh chi ti ư ố ề ủ thi hành m t s Đi u c a Lu t Giá; Thông t ử ổ chính s a đ i, b sung m t s Đi u c a Thông t ự ướ Tài chính h ướ ị ng d n thi hành m t s Đi u c a Lu t Giá; quy đ nh chi ti ẫ t và h
ố ở ị ủ ề ạ ờ ố Theo đ ngh c a Giám đ c S Tài chính t i T trình s 252/TTrSTC ngày 27/9/2017.
Ế Ị QUY T Đ NH:
ị ị ữ ạ ồ ị xe đ p, xe máy, ô tô ( ế đã bao g m thu giá tr gia tăng) Quy đ nh ỉ ư ơ ị Đi u 1.ề ụ giá d ch v trông gi ạ trên đ a bàn t nh L ng S n, nh sau:
ụ ạ ữ ạ ỗ i các đi m đ , bãi trông gi ượ ầ ư ằ c đ u t b ng ứ ồ ể ướ ụ ụ ư xe (xe đ p, xe máy, ô tô) đ ế ị ị 1. M c giá d ch v t ố ngu n v n ngân sách nhà n c: Nh Ph l c kèm theo Quy t đ nh này.
ữ ượ ầ ư ằ c đ u t xe đ ụ ạ ẫ ạ ồ ộ ị ̀ ̀ ỗ ể i các đi m đ , bãi trông gi ư ố i Thông t ố ớ ố b ng ngu n v n ngoài NSNN: s 25/2014/TTBTC ngày 17/02/2014 c a B Tài chính quy đ nh xây d ng va ban hanh ́ ụ ứ ị ơ ượ ư ị ị ị ứ 2. M c giá d ch v t ứ ướ ng d n t Căn c h ị ươ ph ng pháp đ nh giá chung đ i v i hàng hóa, d ch v , các ch đ u t ụ ứ c cao h n m c giá quy đ nh t m c giá d ch v , nh ng tôi đa không đ ủ ự ủ ầ ư ự t ế ị ạ i Quy t đ nh này.
Đ i t ề Đi u 2. ố ượ áp d ngụ ng
ữ ạ ể ệ ị ầ xe t ỗ i các đi m đ , bãi trông gi ữ ươ ph ng ti n trên đ a ổ ứ 1. T ch c, cá nhân có nhu c u trông gi ỉ bàn t nh.
̀ ̀ ườ ị ạ ̣ ự ậ ̣ ̣ ̣ 2. Ng i b t m gi ữ ươ ph ng tiên do vi pham pháp lu t vê trât t an toan giao thông theo quy đinh.
ị ổ ứ ụ ạ ự ệ ị ể ữ ơ ơ ch c, cá nhân th c hi n thu giá d ch v t ỗ i các đi m đ , bãi trông gi 3. Các c quan, đ n v , t xe.
ổ ứ ự ệ T ch c th c hi n Đi u 3.ề
ố ề ủ ơ ữ ệ ơ ị ụ giá d ch v trông gi ị xe là doanh thu c a đ n v . Đ n v có trách nhi m ủ ượ ừ c t ộ ậ ị ị 1. S ti n thu đ ế ạ h ch toán, kê khai, n p thu theo quy đ nh c a pháp lu t;
ơ ặ ơ ố ợ ụ ị ỳ ổ ứ ủ ệ ữ ủ ệ ạ ơ ị ị xe đ p, xe máy, ô tô c a các t ữ ị ấ ớ 2. C quan tài chính các c p ch trì ph i h p v i các c quan, đ n v có liên quan đ nh k ho c ự ể ấ ộ ch c, cá đ t xu t ki m tra vi c th c hi n giá d ch v trông gi nhân trông gi xe trên đ a bàn;
ơ ố ợ ườ ệ ấ ế ủ ể ự ị ̣ ớ ậ ề ́ ́ ́ ng xuyên ki m tra vi c ch p hành ng th ử ệ ổ ứ ch c, cá nhân th c hi n viêc đăng ky s ế ́ ế ế ̣ ̣ ̣ ̣ ế ệ ơ ủ ặ ậ ị ị ươ ề 3. C quan thu ph i h p v i chính quy n đ a ph ẫ ác t ế ướ ng d n c các quy đ nh c a pháp lu t v thu , h ́ ộ dung hoa đ n ho c ve thu gia dich vu; kê khai n p thu , xac đinh doanh thu, quy t toán thu theo ả quy đ nh c a Lu t Qu n lý thu hi n hành.
ố ạ ệ ơ 4. UBND các huy n, thành ph L ng S n:
ị ủ ừ ươ ể ữ ng quy ho ch các đi m trông gi ạ ầ ề ượ ạ ổ ứ ch c, cá nhân đ c ứ ế ấ ị a) Căn c k t c u h t ng giao thông đô th c a t ng đ a ph ợ ạ ộ ệ ụ ể ể ấ ớ xe cho phù h p v i đi u ki n c th , đ c p phép ho t đ ng cho các t xe.ữ phép trông gi
ỉ ạ ứ ể ổ ứ ượ ch c, cá nhân đ c phép trông ố ớ ế ố ớ ữ ệ ế b) Ch đ o các phòng, ban có ch c năng ki m tra đ i v i các t xe đ i v i vi c niêm y t giá và thu theo giá niêm y t. gi
ố ớ ướ ỗ ồ ố b ng ngu n v n ngân sách Nhà n c: ơ ở ệ ứ ấ ụ ầ ị ượ ầ ư ằ ể c) Đ i v i các đi m đ , bãi trông gi c đ u t ơ ậ ự Giao cho UBND các huy n, thành ph L ng S n l p d toán thu, chi làm c s giao khoán cho ổ ứ t ữ xe đ ố ạ ữ ề ch c, cá nhân thu ti n d ch v trông gi xe theo hình th c đ u th u.
ỗ ữ xe đ b ng ngu n v n ngoài ngân sách Nhà ủ ầ ư ụ ể ị ố ự ế ị ứ ạ ị ượ ầ ư ằ c đ u t i Quy t đ nh này, ch đ u t ờ ử ở ố ồ ữ ự ệ ồ ụ xây d ng m c giá c th d ch v ể xe, báo cáo UBND các huy n, thành ph đ ng th i g i S Tài chính đ giám sát th c ể ố ớ d) Đ i v i các đi m đ , bãi trông gi ứ ứ ướ n c: căn c m c giá quy đ nh t trông gi hi n.ệ
ẽ ị ử ự ủ ậ ạ ị ệ ả ổ ứ e) T ch c, cá nhân vi ph m trong lĩnh v c qu n lý giá s b x lý theo quy đ nh c a pháp lu t hi n hành.
́ ́ ́ ̀ ̉ ư ơ ơ ữ ạ ̣ ̣ ̣ ̉ 5. Cac c quan, đ n vi tô ch c thu gia dich vu ̣ trông gi xe đ p, xe máy, ô tô trên đia ban tinh.
́ ́ ́ ự ̣ ̉ ́ ̀ Th c hiên Niêm yêt công khai va thu theo đung bang gia Niêm yêt;
́ ́ ́ ́ ế ơ ộ ̣ ̣ ̣ ́ ế ệ ́ ơ ơ ế ̣ ử ậ ế ả ị ́ ́ ̀ Đăng ky v i c quan Thuê vê viêc s dung hoa đ n/ve thu gia dich vu; kê khai n p thu , bao cao ủ quy t toán thu theo quy đ nh c a Lu t Qu n lý thu hi n hành.
ệ ự Hi u l c thi hành Đi u 4.ề
ệ ự ể ừ ế ị 1. Quy t đ nh này có hi u l c k t ngày 15/11/2017.
ố ủ ỉ ị ạ ạ xe đ p, xe máy, ô tô b t m gi ề ệ ậ ề ậ ự do vi ph m pháp lu t v tr t t ề ỉ ủ ị ứ an toàn giao ề ị ạ ố ữ ạ ơ ị ỉ ỏ 2. Bãi b Quy t đ nh s 43/2004/QĐUB ngày 06/8/2004 c a UBND t nh v vi c quy đ nh m c ữ thu phí trông gi thông và Quy t đ nh s 07/2010/QĐUBND ngày 04/10/2010 c a UBND t nh v Quy đ nh v thu phí trông gi ế ị ữ ế ị ạ xe đ p, xe máy, ô tô trên đ a bàn t nh L ng S n.
ậ ả ỉ
ở ỉ ế ỉ ưở ụ ạ ố ố ủ ị ệ ố ị i, Xây ướ ỉ c t nh; ệ ch c, cá nhân có liên quan ch u trách nhi m thi ố ề Chánh Văn phòng UBND t nh; Giám đ c các S : Tài chính, Giao thông v n t Đi u 5. ụ ự ng C c Thu t nh; Giám đ c Công an t nh; Giám đ c Kho b c Nhà n d ng; C c tr ổ ứ Ch t ch UBND các huy n, thành ph và các t ế ị hành Quy t đ nh này./.
Ủ
TM. Y BAN NHÂN DÂN Ủ Ị CH T CH
ộ ư
ể
ự ự
ỉ
ậ ơ N i nh n: ư ề Nh Đi u 5; Chính ph ;ủ ộ B Tài chính; ụ C c Ki m tra VBQPPL B T pháp; ườ ỉ ủ ng tr c T nh y; Th ộ ồ ườ ng tr c H i đ ng nhân dân t nh; Th
ể
ọ ạ ưở Ph m Ng c Th ng
ỉ
Ủ
t Nam t nh;
ố ộ ỉ ố qu c Vi
ỉ
ủ ị ở
ể ỉ
Ủ
ỉ
ạ
ạ
ơ
ư
ạ Đoàn đ i bi u Qu c h i t nh; ệ ặ ậ ổ y ban M t tr n t ủ ị Ủ Ch t ch, Phó Ch t ch y ban nhân dân t nh; Các S , Ban, ngành, đoàn th t nh; Phó chánh Văn phòng y ban nhân dân t nh; ơ Công báo L ng S n, Báo L ng S n; L u: VT, KTTH.
̣ ̣ PHU LUC
Ị Ữ Ạ Ỉ Ị ủ Ủ ế ị Ạ ỉ Ơ Ụ GIÁ D CH V TRÔNG GI XE Đ P, XE MÁY, XE Ô TÔ TRÊN Đ A BÀN T NH L NG S N ạ ố (Kèm theo Quy t đ nh s 59/2017/QĐUBND ngày 04/11/2017 c a y ban nhân dân t nh L ng S n)ơ
ợ ồ M c thu ươ ệ ạ Lo i ph ng ti n ượ ồ Số TT ứ (đ ng/xe/ l t)
ế ờ ừ ử H p đ ng g i xe theo tháng ồ (đ ng/xe/tháng) 00 phút đ n 22 06 gi
gi
ở ệ ữ xe các b nh ệ
ạ ờ A Th i gian t ờ 00 phút ể I Các đi m trông gi ọ ng h c vi n, tr ệ ạ
30.000 45.000 2.000 3.000 ồ i 12 gh ng i và xe ô tô có 290.000 12.000
ướ ả ướ i d ừ ả ừ i t 15.000 360.000 ườ 1 Xe đ p, xe đ p đi n 2 Xe máy, xe máy đi nệ ế 3 Xe ô tô d ấ ọ i 04 t n tr ng t ế 4 Xe ô tô t ồ ở
ạ
ợ ự ượ c ữ xe ồ ế ế 12 gh ng i đ n 30 gh ọ ấ ng i và xe ô tô có tr ng t 04 t n ấ ế ướ i 10 t n tr lên đ n d ữ ể II Các đi m trông gi xe t i các ch , ỏ ế b n xe, ga tàu h a và khu v c đ ấ c p gi y phép trông gi ạ ạ ệ
40.000 70.000 2.000 3.000 ồ i 12 gh ng i và xe ô tô có 360.000 15.000
ướ ả ướ i d ừ ả ừ i t 20.000 480.000
ấ 1 Xe đ p, xe đ p đi n 2 Xe máy, xe máy đi nệ ế 3 Xe ô tô d ấ ọ i 04 t n tr ng t ế 4 Xe ô tô t ồ ở 5 Xe ô tô t ọ ế ướ 25.000 600.000
ấ ọ ở 6 Xe ô tô có tr ng t 35.000 800.000 ở
ễ ạ xe t i các l
ồ ế ế 12 gh ng i đ n 30 gh ọ ấ ng i và xe ô tô có tr ng t 04 t n ấ ế ướ i 10 t n tr lên đ n d ồ ở ế ừ 31 gh ng i tr lên và xe ô ấ ả ừ tô có tr ng t i 18 10 t n đ n d i t ằ ở ấ t n; xe ch hàng b ng Container 20 fit ả ừ i t 18 t n tr lên; ằ xe ô tô ch hàng b ng Container 40 fit ữ ể III Các đi m trông gi ộ ộ h i, h i ch ạ ợ ạ ệ
3.000 5.000 ồ i 12 gh ng i và xe ô tô có 20.000
ướ ả ướ i d ừ 30.000 1 Xe đ p, xe đ p đi n 2 Xe máy, xe máy đi nệ ế 3 Xe ô tô d ấ ọ i 04 t n tr ng t ế 4 Xe ô tô t ồ ồ ế ế 12 gh ng i đ n 30 gh ấ ọ 04 t n ng i và xe ô tô có tr ng t ả ừ i t
tr lên đ n d ế ướ ừ 40.000 ở 5 Xe ô tô t ọ ở
ờ ấ i 10 t n ồ ở ế 31 gh ng i tr lên và xe ô ả ừ ấ i t 10 t n tr lên ừ 00 phút đ n 06 22 gi
tô có tr ng t ờ ế B Th i gian t ờ 00 phút sang ngày hôm sau gi ạ ứ ầ
1 Các lo i xe có nhu c u g i qua đêm thu thêm b ng 1,5 l n m c thu g i theo ả ả ủ ừ ằ ụ ử ọ ươ ệ ạ ọ ứ ng ti n áp d ng m c thu trên là tr ng t ầ ử i c a t ng lo i ph i theo thi ế ế t k
* Ghi chú: Tr ng t ủ c a xe.
ả ầ ứ ụ ồ ằ ế ế ủ Xe ch hàng b ng Container (bao g m c đ u kéo moóc chuyên dùng): áp d ng m c thu theo ọ tr ng t ở ả i thi t k c a xe.