Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc ố ồ Đ ng Tháp, ngày 19 tháng 01 năm 2018 Ủ Y BAN NHÂN DÂN Ồ Ỉ T NH Đ NG THÁP S : 02/2018/QĐUBND
Ế Ị QUY T Đ NH
Ụ Ử Ụ Ồ Ề Ệ Ị Ỉ Ị Ị V VI C QUY Đ NH GIÁ D CH V S D NG ĐÒ TRÊN Đ A BÀN T NH Đ NG THÁP
Ủ Ồ Ỉ Y BAN NHÂN DÂN T NH Đ NG THÁP
ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c Lu t T ch c Chính quy n đ a ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;
ứ ậ Căn c Lu t Giá ngày 20 tháng 6 năm 2012;
ứ ậ ả ậ ạ Căn c Lu t Ban hành văn b n quy ph m pháp lu t ngày 22 tháng 6 năm 2015;
ủ ủ ố ị ị ộ ố ề ủ ướ ế ẫ Căn c Ngh đ nh s 177/2013/NĐCP ngày 14 tháng 11 năm 2013 c a Chính ph quy đ nh chi ậ ti ị ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t giá; ứ t và h
ị ứ ủ ử ổ ủ ủ ố ị ị ẫ ướ ậ ị ổ Căn c Ngh đ nh s 149/2016/NĐCP ngày 11 tháng 11 năm 2016 c a Chính ph s a đ i, b ủ sung m t s đi u c a Ngh đ nh s 177/2013/NĐCP ngày 14 tháng 11 năm 2013 c a Chính ph ộ ố ề ủ quy đ nh chi ti ố ị ộ ố ề ủ ế t và h ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t giá;
ố ở ị ủ ề Theo đ ngh c a Giám đ c S Tài chính.
Ế Ị QUY T Đ NH:
ố ượ ề ề ạ ỉ ụ Đi u 1. Ph m vi đi u ch nh và đ i t ng áp d ng
ụ ử ụ ế ị ồ ị ị ị ỉ 1. Quy t đ nh này quy đ nh giá d ch v s d ng đò trên đ a bàn t nh Đ ng Tháp.
ị ụ ử ụ ứ ỏ ộ ụ ẩ ấ ố ượ ệ ố ứ ng không thu d ch v s d ng đò: xe c u th ề ố ộ ố ng; xe làm nhi m v v n ơ ị ả ể , hàng hóa đ n nh ng n i b th m h a ho c vùng có ế ị ậ ư t b , v t t ệ ọ ướ ạ ủ ọ ẻ ế ọ i c a h c sinh đi h c hàng ngày; tr em d ễ ệ ụ ụ ụ ậ ặ ổ i 10 tu i; ứ ươ ườ ấ ộ ế ấ ọ ị ề ấ ướ ươ ng; c u h a; xe máy nông nghi p, lâm 2. Đ i t ụ ệ t bão; xe chuyên dùng ph c v cho nghi p; xe h đê; xe làm nhi m v kh n c p v ch ng l ẫ ườ ư qu c phòng, an ninh; đoàn xe đ a tang; đoàn xe h t ng, d n đ ữ ố chuy n thu c men, máy móc, thi ị ệ ệ ườ ng ti n đi l d ch b nh; ng i và ph ạ ộ ệ ươ th i ho t đ ng kháng chi n b nhi m ch t đ c hóa h c có gi y ch ng ng b nh binh và ng ẩ ơ ậ nh n do c quan nhà n c có th m quy n c p.
ề ề ị Đi u 2. Quy đ nh v mua vé tháng
ố ượ ườ ườ ệ ạ ạ ườ ộ i đi b ; ng i đi xe đ p, xe đ p đi n; ng ắ i đi xe g n máy, xe ng mua vé tháng: ng 1. Đ i t ệ mô tô, xe đi n 02 bánh.
ờ ượ ế ế c phát hành trong tháng, k t ngày 01 đ n ngày k t thúc ệ ờ ụ 2. Th i gian áp d ng: vé tháng đ ờ ạ tháng theo th i h n ghi trên vé, không phân bi ể ừ t th i gian ban ngày hay ban đêm.
ụ ử ụ ề ị Đi u 3. Giá d ch v s d ng đò
ồ ố ướ 1. Đò đ ượ ầ ừ ằ c đ u t b ng ngu n v n ngân sách nhà n c:
ố ượ ơ ị Đ i t ng Đ n v tính Ghi chú Số TT
Giá đã bao ế ồ g m thu VAT, phí b oả ể hi m hành khách
A Ban ngày
ả km
ế I Kho ng cách đ n 0,5 1 Hành khách đi bộ ồ đ ng/ng ườ i 1.000 ạ ạ ệ ườ ươ ng ồ đ ng/ng i +xe 2 1.500
ắ ả ườ ồ đ ng/ng i +xe 2.000 3 ự Hành khách đi xe đ p, xe ạ đ p đi n, các lo i xe t tự Hành khách đi xe g n máy, ệ xe mô tô, xe đi n 02 bánh, ươ ạ các lo i xe t ng t
ườ 4 Xe thô sơ ồ đ ng/ng i +xe 3.000 Hành khách đi theo xe (k tể ừ ứ ườ i th 02) và ng hành lý, hàng hóa theo xe ph i mua vé hành khách đi ộ b và hành lý, hàng hóa ế ồ đ ng/l ượ t 15.000
i 6 ồ đ ng/l ượ t 20.000
ỗ ồ 5 Ô tô đ n 05 ch ng i ỗ ế ướ Ô tô trên 05 ch đ n d ồ ỗ 16 ch ng i ỗ 7 Ô tô 16 ch ng i tr lên ồ đ ng/l ượ t 25.000 ả
8 i tr ng ồ đ ng/l ượ t 15.000 ấ i,ườ Tính cho ng xe và hàng hóa trên xe
ừ ồ đ ng/l ượ t 20.000 9
ừ ồ đ ng/l ượ t 25.000 10 i tr ng t ấ
11
ế ặ ồ đ ng/l t hàng ệ 11.1 1.000 ượ hóa
ồ đ ng/l t hàng ặ ồ ệ ế 11.2 2.000 ượ hóa
II ế ồ ở ạ i và các lo i xe Xe t ả ọ chuyên dùng có t ướ i 03 t n d ạ ả i và các lo i xe Xe t ả ọ i tr ng t chuyên dùng có t ấ ấ ế ướ i 05 t n 03 t n đ n d ạ ả i và các lo i xe Xe t ả ọ chuyên dùng có t ở 5 t n tr lên Hành lý, hàng hóa theo xe mô tô ừ T 50 kg đ n 100 kg ho c ế ề ồ c ng k nh chi m di n tích 2 2 đ n 02m ế 01 mừ t Trên 100 kg ho c c ng ề k nh chi m di n tích trên 02 m2 ả Kho ng cách trên 0,5 km đ n 01km
1 Hành khách đi bộ ồ đ ng/ng ườ i 1.000 ạ ạ ệ ườ 2 ươ ng ồ đ ng/ng i +xe 1.500
ắ ả ườ 3 ồ đ ng/ng i +xe 3.000 ự Hành khách đi xe đ p, xe ạ đ p đi n, các lo i xe t tự Hành khách đi xe g n máy, ệ xe mô tô, xe đi n 02 bánh, ươ ạ các lo i xe t ng t
ườ 4 Xe thô sơ ồ đ ng/ng i +xe 4.000
ế ồ đ ng/l ượ t Hành khách đi theo xe (k tể ừ ứ ườ ng i th 02) và hành lý, hàng hóa theo xe ph i mua vé hành khách đi ộ b và hành lý, hàng hóa 20.000 Tính cho ng
i 6 ồ đ ng/l ượ t 25.000 i,ườ xe và hàng hóa trên xe
ả ỗ ồ 5 Ô tô đ n 05 ch ng i ỗ ế ướ Ô tô trên 05 ch đ n d ồ ỗ 16 ch ng i ỗ 7 Ô tô 16 ch ng i tr lên 8 Xe t ồ đ ng/l ồ đ ng/l ượ t ượ t 30.000 20.000 ồ ở ạ i và các lo i xe ả ọ chuyên dùng có t i tr ng
ấ
i 03 t n ả ừ ồ đ ng/l ượ t 25.000 9
ừ ồ đ ng/l ượ t 30.000 10 i tr ng t ấ
11
ế ặ ồ đ ng/l t hàng ệ 1.500 11.1 ượ hóa
ồ đ ng/l t hàng ặ ồ ệ ế 3.000 11.2 ượ hóa
ướ d ạ Xe t i và các lo i xe ả ọ i tr ng t chuyên dùng có t ấ ấ ế ướ i 05 t n 03 t n đ n d ạ ả i và các lo i xe Xe t ả ọ chuyên dùng có t ở 05 t n tr lên Hành lý, hàng hóa theo xe mô tô ừ T 50 kg đ n 100 kg ho c ế ề ồ c ng k nh chi m di n tích 2 2 đ n 02m ế 01 mừ t Trên 100 kg ho c c ng ề k nh chi m di n tích trên 02 m2 ả km
ồ đ ng/ng ườ i 1.000 III Kho ng cách trên 01 1 Hành khách đi bộ ạ ệ ườ ồ đ ng/ng i +xe 1.500 2 ạ ự ươ
ắ ườ ạ ồ đ ng/ng i +xe 2.000 3 Tính thêm cho ỗ m i km ngoài 01 km đ uầ ng t ườ
ế ồ đ ng/ng ồ đ ng/l i +xe ượ t 3.000 5.000 ạ Xe đ p, xe đ p đi n, các ng t lo i xe t Xe g n máy, xe mô tô, xe ệ đi n 02 bánh, các lo i xe ự ươ t 4 Xe thô sơ 5 Ô tô đ n 05 ch ỗ ỗ ế ướ i ồ đ ng/l ượ t 6
ồ đ ng/l ượ t Ô tô trên 05 ch đ n d ồ ỗ 16 ch ng i ỗ 7 Ô tô 16 ch ng i tr lên ả ồ đ ng/l ượ t 8 i tr ng ấ
ừ ồ đ ng/l ượ t 9
ừ ồ đ ng/l ượ t i tr ng t 10 ấ
ồ đ ng/l t hàng 1.000 11 ượ hóa
c B
ằ
ạ ố ượ ở ồ ở ạ i và các lo i xe Xe t ả ọ chuyên dùng có t ướ i 03 t n d ạ ả i và các lo i xe Xe t ả ọ chuyên dùng có t i tr ng t ấ ấ ế ướ i 05 t n 03 t n đ n d ạ ả i và các lo i xe Xe t ả ọ chuyên dùng có t ở 05 t n tr lên Hành lý, hàng hóa theo xe mô tô ờ ừ Ban đêm (t sau 19 gi ướ ướ ế ngày hôm tr c đ n tr ờ 05 gi ngày hôm sau) C Vé tháng ố ớ ế ỗ ồ ả ượ ơ c v giao thông v n t ả i ph i đ ả ậ ả i có trách nhi m ki m tra đ i v i các b n ố ớ ậ ườ ủ ủ ệ ậ ị ầ ứ B ng 30 l n m c giá d ch v ban ngày, t ạ ớ ừ v i t ng lo i đò và t ng lo i đ i t ệ ấ ủ ề ạ ộ ướ ề ả c c quan qu n lý nhà n ướ ề c v giao thông v n t ị ẩ ươ ứ ng ng ng i ch hành khách và xe ô tô trên ạ i c p phép ho t ế ng th y n i đ a, Lu t Giao thông ệ ậ ậ ả ấ ể ệ ủ ộ ị ạ ẩ ậ ả ộ ỹ ng b , tiêu chu n, quy chu n k thu t và các văn b n quy ph m pháp lu t có liên quan hi n ụ ừ ậ ả Đ i v i các b n đò khi nâng c p đ đi u ki n ho t đ ng v n t 16 ch ng i, xe t ơ ộ đ ng; c quan qu n lý nhà n đò trong vi c tuân th các quy đ nh c a Lu t Giao thông đ ườ đ hành.
ế ệ ậ ầ ạ ỉ ệ ậ ượ ườ ỉ ị c ụ ủ ồ ộ ỉ ứ ệ ế ạ ị ố ớ ả Đ i v i các b n đò liên huy n (ph m vi khác t nh) c n ph i có s th a thu n th c hi n theo quy ứ ị đ nh m c thu giá d ch v c a 01 trong 02 t nh có liên quan; tr ự thì b n đò thu c t nh Đ ng Tháp th c hi n thu theo m c giá quy đ nh t ự ự ỏ ỏ ợ ng h p không th a thu n đ ế ị i Quy t đ nh này.
ướ ố ứ ứ c, m c thu t i đa không quá m c giá ố ề ả ượ ầ ừ ằ c đ u t 2. Đò đ ị ụ ị d ch v quy đ nh t ồ b ng ngu n v n ngoài ngân sách nhà n ạ i Kho n 1 Đi u này.
ụ ử ụ ề ề ấ ị Đi u 4. Đ u giá quy n khai thác d ch v s d ng đò
ồ ướ ự ề ả ấ b ng ngu n v n ngân sách nhà n ệ c, ph i th c hi n đ u giá quy n ị ị ượ ầ ừ ằ ố ế 1. Các b n đò đ c đ u t ụ ử ụ khai thác d ch v s d ng đò theo quy đ nh.
ố ớ ộ ồ ế ị ế ấ ậ ấ Ủ ồ ộ ồ ế ị ộ ố ậ ấ ệ ệ Ủ ồ ế ộ 2. y ban nhân dân c p huy n Quy t đ nh thành l p H i đ ng đ u giá đ i v i các b n đò thu c ấ ngu n thu ngân sách huy n, y ban nhân dân c p xã quy t đ nh thành l p H i đ ng đ u giá đ i ớ v i các b n đò thu c ngu n thu ngân sách xã.
ụ ử ụ ự ủ ệ ị ị ủ ụ ấ , th t c đ u giá quy n khai thác d ch v s d ng đò th c hi n theo quy đ nh c a ự ậ ề ấ ả ề 3. Trình t pháp lu t v bán đ u giá tài s n.
ề ệ ự Đi u 5. Hi u l c thi hành
ệ ự ế ị ể ừ 1. Quy t đ nh này có hi u l c thi hành k t ngày 01 tháng 02 năm 2018.
ố ỉ ế ị ề ệ ủ Ủ ồ ụ ử ụ ề ế ỉ ị ị ệ ự ế ị ồ 2. Quy t đ nh s 72/2016/QĐUBND ngày 21 tháng 12 năm 2016 c a y ban nhân dân t nh Đ ng ệ ự ể ừ ị Tháp v vi c quy đ nh v giá d ch v s d ng đò trên đ a bàn t nh Đ ng Tháp h t hi u l c k t ngày Quy t đ nh này có hi u l c thi hành.
Ủ ỉ ủ ị ở
Chánh Văn phòng y ban nhân dân T nh; Th tr ổ ứ ố ị ng các s , ban, ngành t nh; Ch t ch ệ ỉ ị ủ ưở ch c, cá nhân có liên quan ch u trách nhi m ế ị ề Đi u 6. Ủ ệ y ban nhân dân các huy n, th xã, thành ph ; các t thi hành Quy t đ nh này./.
Ủ
Ủ Ị Ủ Ị
TM. Y BAN NHÂN DÂN KT. CH T CH PHÓ CH T CH
ể
ộ ụ
ộ ư
ơ
ả ị
ỉ
ỉ
ỉ
ồ Châu H ng Phúc
ệ ử ỉ
ổ
T nh;
ư
ậ ơ N i nh n: ư ề Nh Đi u 6; B Tài chính; C c Ki m tra văn b n (B T pháp); Đoàn ĐBQH đ n v tính; TT/TU, TT/HĐND T nh; ủ ị Ch t ch và các PCT/UBND T nh; ở ư S T pháp; LĐVP/UBND T nh; C ng Thông tin Đi n t Công báo; L u: VT, KTTH.HS.