Ộ Ộ Ủ Ệ
ƯỚ ộ ậ ự Ủ Y BAN NHÂN DÂN Ỉ C T NH BÌNH PH
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
Bình Ph cướ , ngày 15 tháng 01 năm 2018 S : ố 109/QĐUBND
Ế Ị QUY T Đ NH
Ạ Ụ Ờ Ồ BAN HÀNH DANH M C, TH I GIAN KI N THI T C B N CHO CÁC LO I CÂY TR NG Ế Ơ Ả Ỉ Ệ ƯỚ Ế Ị NÔNG NGHI P TRÊN Đ A BÀN T NH BÌNH PH C
Ủ Ị Ủ Ỉ CH T CH Y BAN NHÂN DÂN T NH
ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c Lu t T ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19/6/2015;
ứ ế ị ố ệ ộ ng B Nông nghi p và ủ ạ ề ệ ộ ưở Căn c Quy t đ nh s 730/QĐBNNTT ngày 05/03/2015 c a B tr ồ ồ PTNT v vi c ban hành quy trình tr ng, chăm sóc và thu ho ch h tiêu;
ứ ế ị ủ ụ ệ ồ ọ ộ ề ố ố Căn c Quy t đ nh s 2085/QĐBNNTT ngày 31/5/2016 c a C c Tr ng tr t B Nông nghi p và PTNT v quy trình tái canh cà phê v i;
ệ ự ị ủ ị QHĐND ngày 19/7/2017 c a HĐND t nh ban hành quy đ nh ầ ư ư ị ỉ ướ ế ố Th c hi n Ngh quy t s 31 /2017/N ế ề v chính sách khuy n khích và u đãi đ u t trên đ a bàn t nh Bình Ph ỉ c;
ứ ủ ỉ ủ ị ộ ố ạ ố ứ ậ ồ k thu t tr ng, chăm sóc m t s lo i cây tr ế ỹ ỉ ướ ị ề ệ ế ị Căn c Quy t đ nh s 306/QĐUBND ngày 27/02/2013 c a Ch t ch UBND t nh v vi c ban ờ ỳ ồng trong th i k ị ị hành Quy đ nh đ nh m c kinh t ế ơ ả kiến thi t c b n trên đ a bàn t nh Bình Ph c.
ề ệ ủ ị ố ỉ ờ ỳ ế ế ơ ả ậ ồ ị ủ k thu t tr ng, chăm sóc cây cao su trong th i k ki n thi t c b n ứ ị ị ế ị Căn c Quy t đ nh s 170/QĐUBND ngày 01/2/2017 c a Ch t ch UBND t nh v vi c ban hành ứ Quy đ nh đ nh m c kinh t ỉ ình Ph trên đ a bàn t nh B ế ỹ c.ướ
ứ ủ ệ ậ ậ ỹ ệ Căn c Quy trình k thu t cây cao su c a T p đoàn Công nghi p cao su Vi t Nam, năm 2012;
ề ố ở ệ ể ạ ố i Công văn s 14/SNNTT ị ủ Xét đ ngh c a Giám đ c S Nông nghi p và Phát tri n nông thôn t ngày 04/1/2018,
Ế Ị QUY T Đ NH:
ế ị ụ ế ế ơ ả ạ Ban hành kèm theo Quy t đ nh này danh m c, th i gian ki n thi t c b n cho các lo i ụ ư ầ ư ộ ệ Đi u 1.ề ồ cây tr ng thu c danh m c u đãi đ u t ờ vào nông nghi p
ụ ạ ồ (Có danh m c các lo i cây tr ng kèm theo).
ệ ề ạ ạ ị ờ ồ t c b n cho các lo i cây tr ng nông nghi p Quy đ nh t ế ơ ả Th i gian ki n thi ụ ượ ế ả ế ơ c áp d ng cho các c quan qu n lý nhà n ướ ề ầ ư c v đ u t ể ấ ổ ứ ệ ị ấ ườ ị ỉ ủ i Đi u 1 c a , thu , tài nguyên và ơ ứ ị ng, nông nghi p và phát tri n nông thôn và các c quan khác có liên quan, công ch c đ a ườ ử ụ ch c và cá nhân khác có liên i s d ng đ t, t ng, th tr n trên đ a bàn t nh; ng xã, ph Đi u 2.ề ế ị Quy t đ nh này đ ườ môi tr ở chính quan.
ệ ố ỉ
ườ ệ ạ , Tài nguyên và Môi tr ủ ị ế ỉ ự ệ ị ở ọ ng, Khoa h c và Công ngh , ả ướ c; Ch t ch UBND ị ổ ứ ch c, cá nhân có liên quan ch u trách ệ Đi u 3.ề Các ông, bà: Chánh Văn phòng UBND t nh, Giám đ c các s , ngành: Nông nghi p và ế ầ ư ể Phát tri n nông thôn, K ho ch và Đ u t ụ ươ ng, Xây d ng, C c Thu t nh, C c H i quan Bình Ph Tài chính, Công Th ở ủ ưở các huy n, th xã; Th tr ể ừ ế ị nhi m thi hành Quy t đ nh này, k t ụ ng các s , ban, ngành và các t ngày ký./.
Ủ Ị Ủ Ị KT. CH T CH PHÓ CH T CH ậ
ỉ
ỉ
ỳ Hu nh Anh Minh
ướ
c;
ư
ơ N i nh n: ộ ệ B Nông nghi p và PTNT (b/c); ự ỉ ủ ườ ng tr c T nh y (b/c); Th ự ườ Th ng tr c HĐND t nh (b/c); CT, các PCT UBND tình; ư ề Nh đi u 3; ộ H i Nông dân t nh; ỉ Đài PT&TH t nh, Báo Bình Ph LĐVP, phòng: KT; L u: VT (Th qd01018).
DANH M CỤ
Ờ Ế Ơ Ả Ụ Ư Ế Ầ Ư Ộ Ồ TH I GIAN KI N THI T C B N CÂY TR NG THU C DANH M C U ĐÃI Đ U T VÀO NÔNG NGHI P.Ệ ế ị ố ủ ị ủ ỉ (Kèm theo Quy t đ nh s 109 /03/QĐUBND ngày 15/01/2018 c a Ch t ch UBND t nh)
ả ế ế ơ ả ố ớ ạ B ng 01: Th ời gian Ki n thi ồ t c b n các lo i cây tr ng (đ i v i cây ghép)
ờ ế ơ t c STT Danh m c ụ loại cây tr ngồ Th i gian ki n thi ả Đ n vơ ị tính ế b n (năm)
ệ Cây Công nghi p lâu năm I
Ca cao Năm 3 1
Cà phê Năm 3 2
Cà ri Năm 3 3
Chè Năm 3 4
Đi uề Năm 3 5
ồ H tiêu 3 6
Cây ăn quả I
Bơ Năm 3 1
B iưở Năm 3 2
Quýt Năm 3 3
4 Cam Năm 3
5 Chanh Năm 3.
6 Chôm chôm Năm 3
7 Chùm ru tộ Năm 2
8 Cóc Năm 1,5
9 Dâu da Năm 3
10 Hồng xiêm (sapoche) Năm 3
11 Khế Năm 3
12 M nậ Năm 3
13 Mãng cầu xiêm Năm 3
14 Măng c tụ Năm 6
15 Mít Năm 3
16 Na Năm 2
17 Nhãn Năm 3
18 Ô ma (Lê ki ma) Năm 4
19 Ôi Năm 1,5
20 Sầu riêng Năm 4
21 S riơ Năm 1,5
22 T cắ Năm 1,5
23 Táo Năm 1
24 Thanh long Năm 2
25 Vú s aữ Năm 3
26 Xoài Năm 3
ế ả ế ố ớ ờ B ng 02: Th i gian ki n thi t đ i v i cây cao su
ờ ạ ạ Th i gian KTCB H ng I (năm) H ng II (năm) H ng ạ III (năm)
Cao su 6 7 8
ủ ệ ậ ậ ỹ ệ (*Theo Quy trình k thu t cây cao su c a T p đoàn Công nghi p cao su Vi t Nam, năm 2012)
ả ộ ố ể ờ B ng 03: Th i gian sinh tr ưởng, phát tri n m t s cây hàng năm
ờ ưở ng, Đ n ơ vị STT Cây hàng năm Th i gian sinh tr phát tri nể
Tháng 34 1 Lúa
Tháng 34 2 B pắ
Tháng 1114 3 Mía
Tháng 711 4 Khoai mỳ
Tháng 34 5 Khoai lang
Tháng 13 6 Rau
Tháng 23 7 Đ uậ