YOMEDIA
ADSENSE
Quyết định số 199/QĐ-QLD năm 2024
2
lượt xem 1
download
lượt xem 1
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Quyết định số 199/QĐ-QLD năm 2024 về việc công bố danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (đợt 12). Mời các bạn cùng tham khảo!
AMBIENT/
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Quyết định số 199/QĐ-QLD năm 2024
- BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN LÝ DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ------- --------------- Số: 199/QĐ-QLD Hà Nội, ngày 26 tháng 03 năm 2024 QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH ĐƯỢC TIẾP TỤC SỬ DỤNG THEO QUY ĐỊNH TẠI KHOẢN 1 ĐIỀU 3 NGHỊ QUYẾT SỐ 80/2023/QH15 NGÀY 09/01/2023 CỦA QUỐC HỘI (ĐỢT 12) CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC Căn cứ Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội về việc tiếp tục thực hiện một số chính sách trong phòng, chống dịch COVID-19 và sử dụng giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc hết thời hạn hiệu lực từ ngày 01/01/2023 đến ngày 31/12/2024; Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15/11/2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế; Căn cứ Quyết định số 1969/QĐ-BYT ngày 26/4/2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế; Căn cứ Công văn số 429/BYT-QLD ngày 01/02/2023 của Bộ Y tế về việc triển khai thực hiện Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15; Theo đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc, Cục Quản lý Dược. QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Công bố kèm theo Quyết định này Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng từ ngày hết hiệu lực đến hết ngày 31/12/2024 theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 12), cụ thể như sau: 1. Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc sản xuất trong nước được công bố tại Phụ lục I kèm theo Quyết định này. 2. Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc sản xuất tại nước ngoài được công bố tại Phụ lục II kèm theo Quyết định này. 3. Danh mục vắc xin, sinh phẩm được công bố tại Phụ lục III kèm theo Quyết định này. Điều 2. Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc được công bố tại Điều 1 được đăng tải trên Cổng thông tin điện tử của Bộ Y tế tại địa chỉ: https://moh.gov.vn/home, Trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ: https://dav.gov.vn và được tiếp tục cập nhật, bổ sung tại các đợt công bố tiếp theo.
- Thông tin chi tiết của từng thuốc, nguyên liệu làm thuốc được tra cứu theo số đăng ký công bố trên trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ https://dichvucong.dav.gov.vn/congbothuoc/index. Điều 3. Trường hợp thuốc, nguyên liệu làm thuốc đã thực hiện thay đổi, bổ sung trong quá trình lưu hành hoặc có đính chính, sửa đổi thông tin liên quan đến giấy đăng ký lưu hành đã được cấp, doanh nghiệp xuất trình văn bản phê duyệt hoặc xác nhận của Cục Quản lý Dược với các cơ quan, đơn vị liên quan để thực hiện các thủ tục theo quy định pháp luật. Điều 4. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành. Điều 5. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Giám đốc cơ sở sản xuất và cơ sở đăng ký có thuốc, nguyên liệu làm thuốc được công bố tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./. CỤC TRƯỞNG Nơi nhận: - Như Điều 5; - BT. Đào Hồng Lan (để b/c); - TT. Đỗ Xuân Tuyên (để b/c); - Cục Quân y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ Công an; - Cục Y tế GTVT - Bộ Giao thông vận tải; - Tổng Cục Hải quan - Bộ Tài chính; Vũ Tuấn Cường - Bảo hiểm xã hội Việt Nam; - Bộ Y tế: Vụ PC, Cục QLYDCT, Cục QLKCB, Thanh tra Bộ, Văn phòng Bộ; - Viện KN thuốc TƯ, Viện KN thuốc TP. HCM; - Tổng Công ty Dược Việt Nam - Công ty CP; - Các Bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế; - Trung tâm mua sắm tập trung thuốc quốc gia; - Cục QLD: P.QLKDD, P.QLCLT, P.PCHN, P.QLGT; Website Bộ Y tế; Website Cục Quản lý Dược; - Lưu: VT, ĐKT (02b). PHỤ LỤC I DANH MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC TRONG NƯỚC CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH ĐƯỢC TIẾP TỤC SỬ DỤNG TỪ NGÀY HẾT HIỆU LỰC ĐẾN HẾT NGÀY 31/12/2024 THEO QUY ĐỊNH TẠI KHOẢN 1 ĐIỀU 3 NGHỊ QUYẾT SỐ 80/2023/QH15 NGÀY 09/01/2023 CỦA QUỐC HỘI (ĐỢT 12) (Kèm theo Quyết định số 199/QĐ-QLD ngày 26/03/2024 của Cục Quản lý Dược) (*) Ghi chú: Các thuốc khác đáp ứng yêu cầu tại Nghị quyết 80/2023/QH15 đang được tiếp tục cập nhật, bổ sung tại các đợt Quyết định tiếp theo. STT Số đăng ký Tên thuốc Cơ sở đăng ký Cơ sở sản xuất 1 VD-32501-19 A.T Silymarin 117 mgCông ty Cổ phần Dược Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên phẩm An Thiên 2 VD-31638-19 Aciclovir Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu phẩm dược liệu Pharmedic Pharmedic 3 VD-32499-19 Agilodin Công ty cổ phần dược Chi nhánh công ty cổ
- phẩm Agimexpharm phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm 4 VD-32566-19 Alusi Công ty cổ phần Hóa Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam dược Việt Nam 5 VD-32567-19 Alusi Công ty cổ phần Hóa Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam dược Việt Nam 6 VD-32534-19 Amcoda 200 Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần dược phẩm SaVi phẩm SaVi 7 VD-32555-19 Amisea Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần dược trung ương trung ương Mediplantex Mediplantex 8 VD-32585-19 Aplorar HCTZ Công ty TNHH Abbott Công ty TNHH 150/12.5 Healthcare Việt Nam Abbott Healthcare Việt Nam 9 VD-32586-19 Aplorar HCTZ Công ty TNHH Abbott Công ty TNHH 300/12.5 Healthcare Việt Nam Abbott Healthcare Việt Nam 10 VD-32587-19 Aplorar HCTZ 300/25Công ty TNHH Abbott Công ty TNHH Healthcare Việt Nam Abbott Healthcare Việt Nam 11 VD-32598-19 Auritz Mega Lifesciences Công ty cổ phần Public Company Korea United Pharm. Limited Int'l 12 VD-32492-19 Bermoric Công ty cổ phần Dược Công ty cổ phần Hà Tĩnh Dược Hà Tĩnh 13 VD-32508-19 BFS-Piracetam Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần 4000mg/10ml phẩm CPC1 Hà Nội Dược phẩm CPC1 Hà Nội 14 VD-32509-19 Bixazol Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần phẩm CPC1 Hà Nội Dược phẩm CPC1 Hà Nội 15 VD-32556-19 Bogamax Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần dược trung ương TW Mediplantex Mediplantex 16 VD-32504-19 Bostogel Công ty Cổ phần Dược Công ty Cổ phần phẩm Boston Việt Nam Dược phẩm Boston Việt Nam 17 VD-32561-19 Bufecol 100 Effe Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần dược Sachets VTYT Hà Nam VTYT Hà Nam 18 VD-32562-19 Bufecol 100 Susp Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần dược VTYT Hà Nam VTYT Hà Nam 19 VD-32563-19 Bufecol 200 Effe Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần dược
- Sachets VTYT Hà Nam VTYT Hà Nam 20 VD-32564-19 Bufecol 200 Effe Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần dược Tabs VTYT Hà Nam VTYT Hà Nam 21 VD-32565-19 Bufecol 400 Effe Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần dược Tabs VTYT Hà Nam VTYT Hà Nam 22 VD-32568-19 Cao đặc trinh nữ Công ty cổ phần Hóa Công ty cổ phần Hóa hoàng cung dược Việt Nam dược Việt Nam 23 VD-31447-19 Cao khô actiso Công ty Cổ phần BV Công ty Cổ phần BV (1:66,66) Pharma Pharma 24 VD-31448-19 Cao khô Linh chi Công ty Cổ phần BV Công ty Cổ phần BV (1:25) Pharma Pharma 25 VD-31449-19 Cao khô Nghệ vàng Công ty Cổ phần BV Công ty Cổ phần BV (1: 14) Pharma Pharma 26 VD-31450-19 Cao khô rau đắng biểnCông ty Cổ phần BV Công ty Cổ phần BV (1:10) Pharma Pharma 27 VD-31451-19 Cao khô xuyên khung Công ty Cổ phần BV Công ty Cổ phần BV (1:6,6) Pharma Pharma 28 VD-32524-19 Cefixime 100mg Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân phẩm Minh Dân 29 VD-32525-19 Cefixime 50mg Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân phẩm Minh Dân 30 VD-31428-19 Cephalexin 500 mg Chi nhánh công ty cổ Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 nghiệp dược phẩm 150 31 VD-32526-19 Citicoline 500mg/4ml Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân phẩm Minh Dân 32 VD-32519-19 Claminat IMP Công ty cổ phần dược Chi nhánh công ty cổ 200mg/28,5mg phẩm Imexpharm phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc 33 VD-32520-19 Claminat IMP Công ty cổ phần dược Chi nhánh công ty cổ 400mg/57mg phẩm Imexpharm phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc 34 VD-31429-19 Cophadroxil 500 Chi nhánh công ty cổ Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 nghiệp dược phẩm 150 35 VD-31430-19 Cophadroxil 500 Chi nhánh công ty cổ Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 nghiệp dược phẩm
- 150 36 VD-32531-19 Cotriseptol 480 mg Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình phẩm Quảng Bình 37 VD-31917-19 Dextromethorphan Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần dược 15mg phẩm Tipharco phẩm Tipharco 38 VD-32522-19 Dextusol Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun phẩm Me Di Sun 39 VD-32514-19 Dixasyro Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây phẩm Hà Tây 40 VD-32495-19 Dkasolon Công ty cổ phần Dược Công ty cổ phần Khoa Dược Khoa 41 VD-32554-19 Eu Tekynan Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần dược Phúc Vinh Phúc Vinh 42 VD-32588-19 Eugica Công ty TNHH dược Công ty cổ phần phẩm Trường Tín Dược Hậu Giang 43 VD-32557-19 Euro Texgynal Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần dược trung ương TW Mediplantex Mediplantex 44 VD-32542-19 Hoạt Huyết Dưỡng Công ty cổ phần dược Công ty CP Dược Não Trung Ương 1 phẩm Trung ương I - phẩm Trung ương 1- Pharbaco Pharbaco 45 GC-318-19 Ibuparavic (Cơ sở đặt gia công): (Cở sở nhận gia Công ty cổ phần dược công): Chi nhánh phẩm & dịch vụ y tế công ty TNHH SX- Khánh Hội TM dược phẩm Thành Nam 46 VD-32596-19 Ladyvagi Công ty TNHH Phil Công ty TNHH Phil Inter Pharma Inter Pharma 47 VD-32570-19 Lantasim Công ty cổ phần hoá- Công ty cổ phần hoá- dược phẩm Mekophar dược phẩm Mekophar 48 VD-32215-19 Levofloxacin SPM Công ty cổ phần SPM Công ty cổ phần SPM 250 49 VD-32580-19 Maldena-Trigy Công ty dược phẩm và Công ty dược phẩm thương mại Phương và thương mại Đông - (TNHH) Phương Đông - (TNHH) 50 VD-32571-19 Maloxid Plus Công ty cổ phần hoá- Công ty cổ phần hoá- dược phẩm Mekophar dược phẩm Mekophar 51 VD-32548-19 Maxibumol fort Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần dược phẩm Vian phẩm Tipharco 52 VD-32572-19 Mekomulvit Công ty cổ phần hoá- Công ty cổ phần hoá- dược phẩm Mekophar dược phẩm Mekophar 53 VD-32581-19 Metti-M Công ty liên doanh Công ty liên doanh
- Meyer-BPC Meyer- BPC 54 VD-32510-19 Micospray Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần phẩm CPC1 Hà Nội Dược phẩm CPC1 Hà Nội 55 VD-32527-19 Midamox 750 Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân phẩm Minh Dân 56 VD-32493-19 Mộc hoa trắng - HT Công ty cổ phần Dược Công ty cổ phần Hà Tĩnh Dược Hà Tĩnh 57 VD-32512-19 Motiridon Công ty cổ phần Công ty cổ phần Euvipharm Euvipharm 58 VD-32582-19 Neonan-Meyer Công ty liên doanh Công ty liên doanh Meyer-BPC Meyer- BPC 59 VD-32558-19 Neurotech Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần dược trung ương TW Mediplantex Mediplantex 60 VD-32530-19 New Ameflu Night Công ty Cổ phần Dược Công ty Cổ phần Time phẩm OPV Dược phẩm OPV 61 VD-32500-19 Nidal Plus Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A phẩm Ampharco U.S.A 62 VD-32593-19 Nifedipin Hasan 20 Công ty TNHH Hasan- Công ty TNHH Retard Dermapharm Hasan- Dermapharm 63 VD-32573-19 Ocepado Công ty cổ phần Công ty cổ phần Hóa O2Pharm dược Việt Nam 64 VD-32574-19 Ocerewel Công ty cổ phần Công ty cổ phần Hóa O2Pharm dược Việt Nam 65 VD-32511-19 Panalgan Giảm đau Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần dược nhức phẩm Cửu Long phẩm Cửu Long 66 VD-32583-19 Parcamol Công ty liên doanh Công ty liên doanh Meyer-BPC Meyer- BPC 67 VD-32515-19 Pasepan Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây phẩm Hà Tây 68 VD-32535-19 Plaxsav 10 Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần dược phẩm SaVi phẩm SaVi 69 VD-32536-19 Plaxsav 5 Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần dược phẩm SaVi phẩm SaVi 70 VD-32547-19 Povidon iod 5% Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần dược phẩm VCP phẩm VCP 71 VD-32559-19 Prednison Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình và vật tư y tế Bình Thuận Thuận 72 VD-32532-19 Reduflu-N Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần dược
- phẩm Quảng Bình phẩm Quảng Bình 73 VD-31920-19 Roxithromycin Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần dược 150mg phẩm Tipharco phẩm Tipharco 74 VD-32502-19 Sibalyn 60mg/ 50ml Công ty Cổ phần Dược Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên phẩm An Thiên 75 VD-32503-19 Sibalyn 80mg/ 50ml Công ty Cổ phần Dược Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên phẩm An Thiên 76 VD-32597-19 Sidelena ODT Công ty TNHH sinh Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera dược phẩm Hera 77 VD-32491-19 Sipantoz 40 Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần dược Apimed. Apimed 78 VD-32505-19 Soluboston 20 Công ty Cổ phần Dược Công ty Cổ phần phẩm Boston Việt Nam Dược phẩm Boston Việt Nam 79 VD-32506-19 Soluboston 20 Công ty Cổ phần Dược Công ty Cổ phần phẩm Boston Việt Nam Dược phẩm Boston Việt Nam 80 VD-32575-19 Tatanol Codein Công ty cổ phần Công ty cổ phần Pymepharco Pymepharco 81 VD-32549-19 Teaves Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần dược phẩm Vian phẩm Tipharco 82 VD-32560-19 Tobramycin-TV Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương vật tư y tế Hải Dương 83 VD-32576-19 Tophem Công ty cổ phần SX - Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông TM dược phẩm Đông Nam Nam 84 VD-32498-19 Tragutan Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần phẩm 3/2 Dược phẩm 3/2 85 VD-32497-19 Trimoxtal 250/250 Công ty cổ phần Dược Công ty cổ phần Minh Hải Dược Minh Hải 86 VD-32517-19 Trivitamin B complex Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây phẩm Hà Tây 87 VD-32523-19 Tux-Asol Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun phẩm Me Di Sun 88 VD-32595-19 Unirogyl Công ty TNHH MTV Công ty TNHH MTV 120 Armephaco 120 Armephaco 89 VD-32533-19 Venozyl Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim phẩm Sao Kim 90 VD-32494-19 Vi nang Tam thất - Công ty cổ phần Dược Công ty cổ phần dược HT Hà Tĩnh Hà Tĩnh 91 VD-32552-19 Vinphylin Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc phẩm Vĩnh Phúc
- 92 VD-32507-19 Vitar B1 Công ty Cổ phần Dược Công ty Cổ phần phẩm Boston Việt Nam Dược phẩm Boston Việt Nam 93 VD-32594-19 Vorifend 500 Công ty TNHH LD Công ty TNHH LD Stellapharm Stellapharm - Chi nhánh 1 94 VD-32496-19 Wizosone Công ty cổ phần Dược Công ty cổ phần Khoa Dược Khoa 95 VD-32528-19 Wzitamy Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần dược phẩm TAMY phẩm Nam Hà PHỤ LỤC II DANH MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC NƯỚC NGOÀI CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH ĐƯỢC TIẾP TỤC SỬ DỤNG TỪ NGÀY HẾT HIỆU LỰC ĐẾN HẾT NGÀY 31/12/2024 THEO QUY ĐỊNH TẠI KHOẢN 1 ĐIỀU 3 NGHỊ QUYẾT SỐ 80/2023/QH15 NGÀY 09/01/2023 CỦA QUỐC HỘI (ĐỢT 12) (Kèm theo Quyết định số 199/QĐ-QLD ngày 26/03/2024 của Cục Quản lý Dược) (*) Ghi chú: Các thuốc khác đáp ứng yêu cầu tại Nghị quyết 80/2023/QH15 được tiếp tục cập nhật, bổ sung tại các đợt tiếp theo. Stt Số đăng Số đăng kýSố Tên thuốcTên thuốcTên Cơ sở đăng kýCơ sở đăng ký đăng kýTên thuốc thuốcTên thuốcCơ sở kýCơ sở sản xuất đăng ký 1 VN- VN-21764-19VN- AbifishAbifishAbifishAbifCông ty TNHH Dược phẩm 21764-19 21764-19Abifish ishCông ty TNHH Dược DO HACông ty TNHH phẩm DO HA Dược phẩm DO HAPT. Sunthi Sepuri 2 VN- VN-21951-19VN- Acerovax-20 Saint CorporationSaint 21951-19 21951- tabletAcerovax-20 CorporationAprogen 19Acerovax-20 tabletAcerovax-20 Biologics Inc. tablet tabletAcerovax-20 tabletSaint Corporation 3 VN- VN-21917-19VN- Aclasta (CSĐG thứ cấp và Novartis (Singapore) Pte 21917-19 21917-19Aclasta xuất xưởng: Novartis LtdNovartis (Singapore) Pte (CSĐG thứ cấp và Pharma Stein AG, địa chỉ: LtdCơ sở sản xuất và đóng xuất xưởng: Schaffhauserstras se, 4332 gói sơ cấp Fresenius Kabi Novartis Pharma Stein, Thụy Sĩ)Aclasta Austria GmbH Stein AG, địa chỉ: (CSĐG thứ cấp và xuất Schaffhauserstras xưởng: Novartis Pharma se, 4332 Stein, Stein AG, địa chỉ: Thụy Sĩ) Schaffhauserstras se, 4332 Stein, Thụy Sĩ)Aclasta (CSĐG thứ cấp và xuất xưởng: Novartis Pharma Stein AG, địa chỉ:
- Schaffhauserstras se, 4332 Stein, Thụy Sĩ)Aclasta (CSĐG thứ cấp và xuất xưởng: Novartis Pharma Stein AG, địa chỉ: Schaffhauserstras se, 4332 Stein, Thụy Sĩ)Novartis (Singapore) Pte Ltd 4 VN- VN-21654-19VN- Actelsar HCT 40mg/12,5 Actavis International 21654-19 21654-19Actelsar mgActelsar HCT Limited.Actavis HCT 40mg/12,5 40mg/12,5 mgActelsar International mg HCT 40mg/12,5 Limited.Actavis Ltd. mgActelsar HCT 40mg/12,5 mgActavis International Limited. 5 VN- VN-21802-19VN- Acuroff-20Acuroff- Công ty TNHH Dược Phẩm 21802-19 21802-19Acuroff- 20Acuroff-20Acuroff- Y-MedCông ty TNHH Dược 20 20Công ty TNHH Dược Phẩm Y-MedIndchemie Phẩm Y-Med Health Specialities Pvt. 6 VN- VN-21659-19VN- AkugabalinAkugabalinAk Akums Drugs & 21659-19 21659- ugabalinAkugabalinAkum Pharmaceuticals Ltd.Akums 19Akugabalin s Drugs & Drugs & Pharmaceuticals Pharmaceuticals Ltd. Ltd.Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. 7 VN- VN-21761-19VN- AlopatanAlopatanAlopata Công ty TNHH Dược phẩm 21761-19 21761-19Alopatan nAlopatanCông ty TNHH BáchCông ty TNHH Dược Dược phẩm Bách phẩm BáchCooper S.A. Pharmaceuticals 8 VN- VN-21795-19VN- Aloxi (CS ĐG thứ cấp và Công ty TNHH Dược phẩm 21795-19 21795-19Aloxi (CS XX: Helsinn Birex Việt PhápCông ty TNHH ĐG thứ cấp và XX: Pharmaceuticals Ltd; ĐC: Dược phẩm Việt PhápPierre Helsinn Birex Damastown, Mulhuddart, Fabre Medicament Pharmaceuticals Dublin 15, Cộng hòa Ai- Production Ltd; ĐC: len)Aloxi (CS ĐG thứ cấp Damastown, và XX: Helsinn Birex Mulhuddart, Dublin Pharmaceuticals Ltd; ĐC: 15, Cộng hòa Ai- Damastown, Mulhuddart, len) Dublin 15, Cộng hòa Ai- len)Aloxi (CS ĐG thứ cấp và XX: Helsinn Birex Pharmaceuticals Ltd; ĐC: Damastown, Mulhuddart, Dublin 15, Cộng hòa Ai- len)Aloxi (CS ĐG thứ cấp và XX: Helsinn Birex Pharmaceuticals Ltd; ĐC: Damastown, Mulhuddart, Dublin 15, Cộng hòa Ai- len)Công ty TNHH Dược
- phẩm Việt Pháp 9 VN- VN-21745-19VN- Amdipic 5mgAmdipic Công ty CP dược phẩm Pha 21745-19 21745-19Amdipic 5mgAmdipic 5mgAmdipic NoCông ty CP dược phẩm 5mg 5mgCông ty CP dược Pha NoDeva Holding A.S. phẩm Pha No 10 VN- VN-21819-19VN- Amgoal Suspension 50 Công ty TNHH MTV DP 21819-19 21819-19Amgoal mlAmgoal Suspension 50 PV HealthcareCông ty Suspension 50 ml mlAmgoal Suspension 50 TNHH MTV DP PV mlAmgoal Suspension 50 HealthcareThe Acme mlCông ty TNHH MTV Laboratories Ltd. DP PV Healthcare 11 VN- VN-21890-19VN- Aminol-SAminol- Kwan Star Co., Ltd.Kwan 21890-19 21890-19Aminol-S SAminol-SAminol-SKwanStar Co., Ltd.Taiwan Star Co., Ltd. Biotech Co. 12 VN- VN-21690-19VN- Amoxicillin capsules BP Brawn Laboratories 21690-19 21690- 500mgAmoxicillin Ltd.Brawn Laboratories 19Amoxicillin capsules BP Ltd.Brawn Laboratories Ltd capsules BP 500mg 500mgAmoxicillin capsules BP 500mgAmoxicillin capsules BP 500mgBrawn Laboratories Ltd. 13 VN- VN-21686-19VN- Ampicillin capsules Brawn Laboratories 21686-19 21686- BPAmpicillin capsules Ltd.Brawn Laboratories 19Ampicillin BPAmpicillin capsules Ltd.Brawn Laboratories capsules BP BPAmpicillin capsules Limited BPBrawn Laboratories Ltd. 14 VN- VN-21857-19VN- AtasartAtasartAtasartAtas Getz Pharma (Pvt) Ltd.Getz 21857-19 21857-19Atasart artGetz Pharma (Pvt) Ltd. Pharma (Pvt) Ltd.Getz Pharma (Pvt) Ltd. 15 VN- VN-21670-19VN- Atcobeta-SAtcobeta- Atco Laboratories Ltd.Atco 21670-19 21670-19Atcobeta- SAtcobeta-SAtcobeta- Laboratories Ltd.Atco S SAtco Laboratories Ltd. Laboratories Ltd. 16 VN- VN-21963-19VN- AtendexAtendexAtendex SRS Pharmaceuticals Pvt. 21963-19 21963-19Atendex AtendexSRS Ltd.SRS Pharmaceuticals Pharmaceuticals Pvt. Ltd. Pvt. Ltd.Makcur Laboratories Ltd. 17 VN- VN-21656-19VN- AtranirAtranirAtranirAtra Aculife Healthcare Private 21656-19 21656-19Atranir nirAculife Healthcare LimitedAculife Healthcare Private Limited Private LimitedAculife Healthcare Private Limited 18 1818VN- VN-21671- Aurobindo Pharma LimitedAurobindo Pharma 21671-19 19VN-21671- LimitedAurobindo Pharma 19Aurasert 50 LimitedAurobindo Pharma
- 19 1919VN- VN-21677- Aurobindo Pharma LimitedAurobindo Pharma Limited 21677-19 19VN-21677- LimitedAurobindo Pharma 19Auropodox LimitedAurobindo Pharma 100 Ltd. 20 2020VN- VN-21672- Aurobindo Pharma LimitedAurobindo Pharma 21672-19 19VN-21672- LimitedAurobindo Pharma 19Aurozapine LimitedAurobindo Pharma 30 Limited 21 2121VN- VN-21762- Công ty TNHH Dược Công ty TNHH Dược phẩm 21762-19 19VN-21762- phẩm DO HA DO HACông ty TNHH Dược 19Auscef phẩm DO HAACS DOBFAR S.P.A 22 2222VN- VN-21887- Kotra Pharma (M) Sdn. Kotra Pharma (M) Sdn. 21887-19 19VN-21887- Bhd. Bhd.Kotra Pharma (M) Sdn. 19Axcel Fusidic Bhd.Kotra Pharma (M) Sdn. Acid-B Cream Bhd. 23 2323VN- VN-21888- Kotra Pharma (M) Sdn. Kotra Pharma (M) Sdn. 21888-19 19VN-21888- Bhd. Bhd.Kotra Pharma (M) Sdn. 19Axcel Bhd.Kotra Pharma (M) Sdn. Hydrocortisone Bhd. Cream 24 2424VN- VN-21889- Kotra Pharma (M) Sdn. Kotra Pharma (M) Sdn. 21889-19 19VN-21889- Bhd. Bhd.Kotra Pharma (M) Sdn. 19Axcel Bhd.Kotra Pharma (M) Sdn. Paracetamol- Bhd. 250 suspention 25 2525VN- VN-21953- Saint Corporation Saint CorporationSaint 21953-19 19VN-21953- CorporationGenuone 19Azismile Sciences Inc. 26 2626VN- VN-21777- Công ty TNHH Dược Công ty TNHH Dược phẩm 21777-19 19VN-21777- phẩm Quang Điền Quang ĐiềnCông ty TNHH 19Bacterocin Dược phẩm Quang Oint ĐiềnGenuone Sciences Inc. 27 2727VN- VN-21793- Công ty TNHH Dược Công ty TNHH Dược phẩm 21793-19 19VN-21793- phẩm Vạn Cường Phát Vạn Cường PhátCông ty 19Bart TNHH Dược phẩm Vạn Cường PhátSpecial Products 28 2828VN- VN-21651- Abbott Laboratories Abbott Laboratories line S.P.A 21651-19 19VN-21651- (Singapore) Private (Singapore) Private 19Betaserc Limited LimitedAbbott Laboratories 24mg (Singapore) Private LimitedMylan Laboratories 29 2929VN- VN-21797- Công ty TNHH Dược Công ty TNHH Dược Phẩm SAS 21797-19 19VN-21797- Phẩm Y-Med Y-MedCông ty TNHH Dược 19Biroxime Phẩm Y-MedAgio Pharmaceuticals Ltd. 30 3030VN- VN-21765- Công ty TNHH Dược 21765-19 19VN-21765- phẩm DO HA 19Brady 31 3131VN- VN-21655- Actavis International Ltd Actavis International
- 21655-19 19VN-21655- Công ty TNHH Dược phẩm 19Brieka 75mg DO HACông ty TNHH Dược phẩm DO HAT.Man Pharma 32 3232VN- VN-21933- Pfizer (Thailand) Ltd. Pfizer (Thailand) Ltd.Pfizer Company Limited 21933-19 19VN-21933- (Thailand) Ltd.Pfizer 19Caduet LtdActavis International Manufacturing Deutschland GmbH 33 3333VN- VN-21934- Pfizer (Thailand) Ltd. Pfizer (Thailand) Ltd.Pfizer 21934-19 19VN-21934- (Thailand) Ltd.Pfizer 19Caduet Manufacturing Deutschland GmbH 34 3434VN- VN-21899- Medley Pharmaceuticals Medley Pharmaceuticals 21899-19 19VN-21899- Ltd. Ltd.Medley Pharmaceuticals 19Carvas 6.25 Ltd.Medley Pharmaceuticals tablets Limited. 35 3535VN- VN-21700- Công ty cổ phần Dược Công ty cổ phần Dược Nam 21700-19 19VN-21700- Nam Thiên Phúc Thiên PhúcCông ty cổ phần 19Ceftriaxone Dược Nam Thiên PhúcNipro sodium for Pharma Corporation Odate intravenous Plant infusion 1g bag 36 3636VN- VN-21949- Pharmaunity Co., Ltd Pharmaunity Co., 21949-19 19VN-21949- LtdPharmaunity Co., 19Cenex Cap. LtdNexpharm Korea Co., 200mg Ltd. 37 3737VN- VN-21905- Merck Export GmbH Merck Export GmbHMerck 21905-19 19VN-21905- Export GmbHMerck 19Cetrotide (Cơ Healthcare KGaA sở sản xuất lọ bột: Fareva Pau, Fareva Pau 2, 50 chemin de Mazerolles, IDRON, 64320, Pháp; Cơ sở sản xuất ống dung môi và đóng gói thứ cấp: Abbott Biologicals B.V., Veerweg 12, 8121 AA, Olst, Hà Lan) 38 3838VN- VN-21880- Công ty TNHH Johnson & 21880-19 19VN-21880- Johnson (Việt Nam) 19Children's Tylenol 39 3939VN- VN-21973- Tedis TedisTedisLaboratoires 21973-19 19VN-21973- Galeniques Vernin 19Chophytol (Cơ sở xuất
- xưởng: Công ty TNHH Johnson & Laboratoires Johnson (Việt Nam)Công ty Rosa TNHH Johnson & Johnson Phytopharma, (Việt Nam)Olic (Thailand) địa chỉ: 2, Ltd. avenue du Traite de Rome- BP51 78401 Chatou Cedex., France) 40 4040VN- VN-21694- Công ty TNHH Lynh Công ty TNHH Lynh 21694-19 19VN-21694- Farma FarmaCông ty TNHH Lynh 19Cinezolid FarmaHK inno.N Injection Corporation 2mg/ml 41 4141VN- VN-21753- Công ty TNHH Bình Việt Công ty TNHH Bình Việt 21753-19 19VN-21753- Đức ĐứcCông ty TNHH Bình 19Clindamycin- Việt ĐứcSiegfried Hameln Hameln GmbH 42 4242VN- VN-21789- Công ty TNHH Dược Công ty TNHH Dược phẩm 21789-19 19VN-21789- phẩm và Thiết bị Y tế và Thiết bị Y tế Phương 19Clofenac 100 Phương Lê LêCông ty TNHH Dược Suppository phẩm và Thiết bị Y tế Phương LêSquare 43 4343VN- VN-21790- Công ty TNHH Dược Công ty TNHH Dược phẩm Pharmaceuticals Ltd 21790-19 19VN-21790- phẩm và Thiết bị Y tế và Thiết bị Y tế Phương 19Clofenac 50 Phương Lê LêCông ty TNHH Dược Suppository phẩm và Thiết bị Y tế Phương LêSquare 44 4444VN- VN-21687- Brawn Laboratories Ltd. Brawn Laboratories Pharmaceuticals Ltd 21687-19 19VN-21687- Ltd.Brawn Laboratories 19Cocilone Ltd.Brawn Laboratories Limited 45 4545VN- VN-21928- Pabianickie Zaklady 21928-19 19VN-21928- Farmaceutyczne Polfa S.A 19Cododamed 75mg (Xuất xưởng: Pharmaceutical Works Polfa in Pabianice Joint Stock Company; Đ/c: 5 Marszalka J.Pilsudskiego St., 95-200 Pabianice, Poland) 46 4646VN- VN-21821- Công ty TNHH MTV DP Công ty TNHH MTV DP 21821-19 19VN-21821- Việt Tin Việt TinCông ty TNHH 19Colchicine MTV DP Việt TinM/s Tablets BP Windlas Biotech Limited
- 1.0mg Pabianickie Zaklady Farmaceutyczne Polfa 47 4747VN- VN-21837- Công ty TNHH Thương Công ty TNHH Thương mại S.APabianickie Zaklady 21837-19 19VN-21837- mại dược phẩm quốc tế dược phẩm quốc tế Thiên Farmaceutyczne Polfa 19Corfex-250 Thiên Đan ĐanCông ty TNHH Thương S.APharmaceutical Works mại dược phẩm quốc tế Thiên 48 4848VN- VN-21838- Công ty TNHH Thương Công ty TNHH Thương mại ĐanAkums Drugs and 21838-19 19VN-21838- mại dược phẩm quốc tế dược phẩm quốc tế Thiên Pharmaceuticals Ltd. 19Corfex-500 Thiên Đan ĐanCông ty TNHH Thương mại dược phẩm quốc tế Thiên 49 4949VN- VN-21709- Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần dược phẩm ĐanAkums Drugs and 21709-19 19VN-21709- phẩm Mỹ Quốc Mỹ QuốcCông ty cổ phần Pharmaceuticals Ltd. 19Cyclonamine dược phẩm Mỹ 12,5% QuốcPharmaceutical Works Polpharma S.A. 50 5050VN- VN-21681- Bayer (South East Asia) Bayer (South East Asia) Pte., 21681-19 19VN-21681- Pte., Ltd. Ltd.Bayer (South East Asia) 19Cyclo- Pte., Ltd.Bayer Weimar Progynova GmbH und Co., KG 51 5151VN- VN-21866- Gracure Pharmaceuticals Gracure Pharmaceuticals 21866-19 19VN-21866- Ltd. Ltd.Gracure Pharmaceuticals 19Daxame Ltd.Gracure Pharmaceuticals Ltd. 52 5252VN- VN-21662- Albios Lifesciences Private Albios Lifesciences Private 21662-19 19VN-21662- Limited LimitedAlbios Lifesciences 19Deferglob Private LimitedGlobela 250 Pharma Pvt. Ltd 53 5353VN- VN-21697- Công ty cổ phần Dược MK Công ty cổ phần Dược MK 21697-19 19VN-21697- Việt Nam Việt NamCông ty cổ phần 19Depaxan Dược MK Việt NamS.C. Rompharm Company S.r.l 54 5454VN- VN-21728- Công Ty Cổ Phần Dược Công Ty Cổ Phần Dược 21728-19 19VN-21728- Phẩm Việt Phẩm ViệtCông Ty Cổ Phần 19Deslorastal Dược Phẩm ViệtStallion Laboratories Pvt. Ltd. 55 5555VN- VN-21737- Công ty cổ phần TADA Công ty cổ phần TADA 21737-19 19VN-21737- Pharma PharmaCông ty cổ phần 19Digoxin/Anfa TADA PharmaAnfarm Hellas rm S.A. 56 5656VN- VN-21683- Biopharm Chemicals Co., Biopharm Chemicals Co., 21683-19 19VN-21683- Ltd. Ltd.Biopharm Chemicals 19Dorio Co., Ltd.Biolab Co., Ltd. 57 5757VN- VN-21685- Brawn Laboratories Ltd Brawn Laboratories 21685-19 19VN-21685- LtdBrawn Laboratories 19Doxycycline LtdBrawn Laboratories Capsules BP Limited 58 5858VN- VN-21652- Abbott Laboratories 21652-19 19VN-21652- (Singapore) Private 19Duspatalin Limited retard 59 5959VN- VN-21658- Ajanta Pharma Limited. Ajanta Pharma 21658-19 19VN-21658- Limited.Ajanta Pharma
- 19Dyldes Abbott Laboratories (Singapore) Private 60 6060VN- VN-21849- Diethelm & Co., Ltd. Diethelm & Co., LimitedAbbott Laboratories 21849-19 19VN-21849- Ltd.Diethelm & Co., (Singapore) Private 19Efferalgan Ltd.Upsa SAS LimitedMylan Laboratories 61 6161VN- VN-21850- Diethelm & Co., Ltd. Diethelm & Co., 21850-19 19VN-21850- Ltd.Diethelm & Co., 19Efferalgan Ltd.Upsa SAS (cơ sở xuất xưởng: UPSA SAS, đ/c: 979, 62 6262VN- VN-21711- Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần dược phẩm avenue des Pyrénées, 47520 21711-19 19VN-21711- phẩm Tenamyd TenamydCông ty cổ phần Le Passage, Pháp 19Emanera dược phẩm TenamydKRKA, 40mg gastro- D.D., Novo Mesto resistant capsules 63 6363VN- VN-21892- Laboratoire Aguettant Laboratoire 21892-19 19VN-21892- AguettantLaboratoire 19Ephedrine AguettantLaboratoire Aguettant Aguettant 64 6464VN- VN-21705- Công ty cổ phần Dược Công ty cổ phần Dược phẩm 21705-19 19VN-21705- phẩm Minh MinhCông ty cổ phần Dược 19Epirosa phẩm MinhLainco, S.A. Adults 65 6565VN- VN-21706- Công ty cổ phần Dược Công ty cổ phần Dược phẩm 21706-19 19VN-21706- phẩm Minh MinhCông ty cổ phần Dược 19Epirosa phẩm MinhLainco, S.A. Enfants 66 6666VN- VN-21786- Công ty TNHH dược phẩm Công ty TNHH dược phẩm 21786-19 19VN-21786- thiết bị y tế Âu Việt thiết bị y tế Âu ViệtCông ty 19Esmepra TNHH dược phẩm thiết bị y tế Âu ViệtBio-Labs (Pvt) 67 6767VN- VN-21879- Il-Yang Pharm Co., Ltd Il-Yang Pharm Co., LtdIl- Ltd. 21879-19 19VN-21879- Yang Pharm Co., 19Esomeprazol LtdSofarimex-Industria Azevedos Quimica E Farmaceutica, S.A 68 6868VN- VN-21895- Lupin Limited Lupin LimitedLupin 21895-19 19VN-21895- LimitedMepro 19Esotrax 20 Pharmaceuticals Pvt. Ltd- Unit II 69 6969VN- VN-21726- Công Ty Cổ Phần Dược Công Ty Cổ Phần Dược 21726-19 19VN-21726- Phẩm Việt Nga Phẩm Việt NgaCông Ty Cổ 19Esozot Phần Dược Phẩm Việt NgaGlobe Pharmaceuticals 70 7070VN- VN-21787- Công ty TNHH Dược Ltd. 21787-19 19VN-21787- phẩm Thủ Đô 19Eyetobrin 0,3% 71 7171VN- VN-21782- Công ty TNHH Dược Công ty TNHH Dược phẩm 21782-19 19VN-21782- phẩm Tiền Giang Tiền GiangCông ty TNHH 19Fargel 75 Dược phẩm Tiền
- 72 7272VN- VN-21783- Công ty TNHH Dược Công ty TNHH Dược phẩm 21783-19 19VN-21783- phẩm Tiền Giang Tiền GiangCông ty TNHH Thủ ĐôCông ty TNHH Dược 19Farico 60 Dược phẩm Tiền phẩm Thủ ĐôCooper S.A. GiangKwality 73 7373VN- VN-21784- Công ty TNHH Dược Công ty TNHH Dược phẩm Pharmaceuticals Limited 21784-19 19VN-21784- phẩm Tiền Giang Tiền GiangCông ty TNHH 19Farico 90 Dược phẩm Tiền GiangKwality 74 7474VN- VN-21902- Medochemie Ltd. Medochemie Pharmaceuticals Limited 21902-19 19VN-21902- Ltd.Medochemie 19Flucomedil Ltd.Medochemie Ltd.- 150 mg central Factory 75 7575VN- VN-21754- Công ty TNHH Bình Việt Công ty TNHH Bình Việt 21754-19 19VN-21754- Đức ĐứcCông ty TNHH Bình 19Furect I.V Việt ĐứcSolupharm Pharmazeutische Erzeugnisse 76 7676VN- VN-21740- Công ty cổ phần thiết bị Công ty cổ phần thiết bị GmbH 21740-19 19VN-21740- T&T T&TCông ty cổ phần thiết bị 19Gabcure T&TGracure Pharmaceuticals Ltd. 77 7777VN- VN-21962- SRS Pharmaceuticals Pvt. SRS Pharmaceuticals Pvt. 21962-19 19VN-21962- Ltd. Ltd.SRS Pharmaceuticals 19Gatfatit Pvt. Ltd.Acme Formulation Pvt. Ltd. 78 7878VN- VN-21730- Công ty Cổ phần Fresenius Công ty Cổ phần Fresenius 21730-19 19VN-21730- Kabi Bidiphar Kabi BidipharCông ty Cổ 19Gemita phần Fresenius Kabi 200mg BidipharFresenius Kabi Oncology Ltd 79 7979VN- VN-21858- Getz Pharma (Pvt) Ltd. Getz Pharma (Pvt) Ltd.Getz 21858-19 19VN-21858- Pharma (Pvt) Ltd.Getz 19Getzlox Pharma (Pvt) Ltd. Tablets 500mg 80 8080VN- VN-21863- Glenmark Pharmaceuticals Glenmark Pharmaceuticals 21863-19 19VN-21863- Ltd. Ltd.Glenmark 19Glentidine Pharmaceuticals Ltd.Glenmark Generics Ltd 81 8181VN- VN-21865- Glenmark Pharmaceuticals Glenmark Pharmaceuticals 21865-19 19VN-21865- Ltd. Ltd.Glenmark 19Glesoz 20 Pharmaceuticals Ltd.Glenmark 82 8282VN- VN-21867- Gracure Pharmaceuticals Gracure Pharmaceuticals Pharmaceuticals Ltd. 21867-19 19VN-21867- Ltd. Ltd.Gracure Pharmaceuticals 19Grabulcure Ltd.Gracure Pharmaceuticals Ltd. 83 8383VN- VN-21868- Gracure Pharmaceuticals Gracure Pharmaceuticals 21868-19 19VN-21868- Ltd. Ltd.Gracure Pharmaceuticals 19Gracox Ltd.Gracure Pharmaceuticals Ltd. 84 8484VN- VN-21841- Công ty TNHH Thương 21841-19 19VN-21841- mại Dược phẩm Trường 19G-Xtil 500 Thịnh 85 8585VN- VN-21693- Cadila Pharmaceuticals Cadila Pharmaceuticals 21693-19 19VN-21693- Limited LimitedCadila 19Haem up Pharmaceuticals
- 86 8686VN- VN-21942- PT. Novell Pharmaceutical Công ty TNHH Thương mại PT. Novell Pharmaceutical 21942-19 19VN-21942- Laboratories LaboratoriesPT. Novell Dược phẩm Trường 19Haemostop Pharmaceutical ThịnhCông ty TNHH LaboratoriesPT. Novell 87 8787VN- VN-21943- PT. Novell Pharmaceutical PT. Novell Pharmaceutical Pharmaceutical Laboratories 21943-19 19VN-21943- Laboratories LaboratoriesPT. Novell 19Haemostop Pharmaceutical LaboratoriesPT. Novell 88 8888VN- VN-21771- Công ty TNHH Dược Công ty TNHH Dược phẩm Pharmaceutical Laboratories 21771-19 19VN-21771- phẩm Lamda LamdaCông ty TNHH Dược 19Hania phẩm LamdaHelp S.A. 89 8989VN- VN-21957- Saint Corporation Saint CorporationSaint 21957-19 19VN-21957- CorporationKorea Pharma 19Heltec Co., Ltd. 90 9090VN- VN-21729- Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần dược phẩm 21729-19 19VN-21729- phẩm Vipharco VipharcoCông ty cổ phần 19Hemofer-S dược phẩm VipharcoUni- Pharma Kleon Tsetis 91 9191VN- VN-21731- Công ty Cổ phần Fresenius Công ty Cổ phần Fresenius Pharmaceutical Laboratories 21731-19 19VN-21731- Kabi Bidiphar Kabi BidipharCông ty Cổ S.A. 19Intaxel phần Fresenius Kabi BidipharFresenius Kabi 92 9292VN- VN-21669- AstraZeneca Singapore AstraZeneca Singapore Pte., Oncology Ltd 21669-19 19VN-21669- Pte., Ltd. Ltd.AstraZeneca Singapore 19Iressa (Cơ sở Pte., Ltd.Nipro Pharma đóng gói, kiểm Corporation, Kagamiishi tra chất lượng và Plant xuất xưởng lô: AstraZeneca UK Limited, địa chỉ: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA, UK) 93 9393VN- VN-21775- Công ty TNHH Dược Công ty TNHH Dược phẩm 21775-19 19VN-21775- phẩm Nhất Anh Nhất AnhCông ty TNHH 19Klevaflu Dược phẩm Nhất AnhKleva Sol.Inf 2mg/1ml Pharmaceuticals S.A. 94 9494VN- VN-21948- Pharmaunity Co., Ltd Pharmaunity Co., 21948-19 19VN-21948- LtdPharmaunity Co., 19Korucin Tab. LtdHankook Korus Pharm. Co., Ltd. 95 9595VN- VN-21707- Công ty cổ phần Dược 21707-19 19VN-21707- phẩm Minh Kỳ 19Lainema 14/3 g/100ml 96 9696VN- VN-21809- Công ty TNHH dược Song Công ty TNHH dược Song 21809-19 19VN-21809- Sáng SángCông ty TNHH dược 19Leopovidone Song SángLeopard Medical gel Brand Co., Ltd.
- 97 9797VN- VN-21774- Công ty TNHH Dược Công ty cổ phầnDược phẩm TNHH Dược phẩm 21774-19 19VN-21774- phẩm Kiến KiếnCông ty TNHH Dược Minh KỳCông ty cổ phần 19Lepro Tab. phẩm phẩm Minh KỳLainco, Dược KiếnKMS Pharm. Co., Ltd. 98 9898VN- VN-21961- Siu Guan Chemical Siu Guan Chemical Industrial 21961-19 19VN-21961- Industrial Co., Co.,Siu Guan Chemical 19Lilonton Industrial Co.,Siu Guan Chem. Ind. Co., Ltd. 99 9999VN- VN-21960- Siu Guan Chem. Ind. Co., Siu Guan Chem. Ind. Co., 21960-19 19VN-21960- Ltd. Ltd.Siu Guan Chem. Ind. 19Lilonton Co., Ltd.Siu Guan Chem. Capsule Ind. Co., Ltd. 100 100100V VN-21882- Công ty cổ phần Công ty cổ phần N-21882- 19VN-21882- Euvipharm EuvipharmCông ty cổ phần 19 19Lipigold 20% EuvipharmJW Life Science Injection Corporation 101 101101V VN-21823- Công ty TNHH MTV DP Công ty TNHH MTV DP N-21823- 19VN-21823- Việt Tin Việt TinCông ty TNHH 19 19Lorakam-4 MTV DP Việt TinM/s Windlas Biotech Private 102 102102V VN-21824- Công ty TNHH MTV DP Công ty TNHH MTV DP N-21824- 19VN-21824- Việt Tin Việt TinCông ty TNHH 19 19Lorakam-8 MTV DP Việt TinM/s Windlas Biotech Private 103 103103V VN-21870- Gracure Pharmaceuticals Gracure Pharmaceuticals N-21870- 19VN-21870- Ltd. Ltd.Gracure Pharmaceuticals 19 19Losacure-50 Ltd.Gracure Pharmaceuticals Ltd. 104 104104V VN-21804- Công ty TNHH Dược Công ty TNHH Dược Phẩm N-21804- 19VN-21804- Phẩm Y-Med Y-MedCông ty TNHH Dược 19 19Losatec H Phẩm Y-MedRPG Life Sciences Limited. 105 105105V VN-21801- Công ty TNHH Dược Công ty TNHH Dược Phẩm N-21801- 19VN-21801- Phẩm Y-Med Y-MedCông ty TNHH Dược 19 19Lozar Phẩm Y-MedFourrts (India) Laboratories Pvt., 106 106106V VN-21896- Macleods Pharmaceuticals Macleods Pharmaceuticals N-21896- 19VN-21896- Ltd. Ltd.Macleods 19 19Maclevo 500 Pharmaceuticals Ltd.Macleods 107 107107V VN-21660- Akums Drugs & Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd. N-21660- 19VN-21660- Pharmaceuticals Ltd. Pharmaceuticals Ltd.Akums 19 19Mahacillin Drugs & Pharmaceuticals sachet Ltd.Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. 108 108108V VN-21925- Novartis Pharma Services Novartis Pharma Services N-21925- 19VN-21925- AG AGNovartis Pharma Services 19 19Maxitrol AGSA Alcon-Couvreur NV 109 109109V VN-21859- Getz Pharma (Pvt) Ltd. N-21859- 19VN-21859- 19 19Mebaloget Tablets 500mcg 110 110110V VN-21900- Medochemie Ltd. Medochemie N-21900- 19VN-21900- Ltd.Medochemie
- 19 19Medoclor 125 Getz Pharma (Pvt) Ltd.Getz mg/5ml Pharma (Pvt) Ltd.Getz Pharma (Pvt) Ltd. 111 111111V VN-21720- Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần dược N-21720- 19VN-21720- phẩm Ltd.Medochemiephần - phẩmCông ty cổ Ltd. dược 19 19Medotor - 10 phẩmMedopharm 112 112112V VN-21721- Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần dược N-21721- 19VN-21721- phẩm phẩmCông ty cổ phần dược 19 19Medovigor phẩmMedopharm 113 113113V VN-21722- Công ty Cổ phần Dược Công ty Cổ phần Dược phẩm N-21722- 19VN-21722- phẩm Thiên Thảo Thiên ThảoCông ty Cổ phần 19 19Meiact Fine Dược phẩm Thiên ThảoMeiji Granules Seika Pharma Co., Ltd.- Odawara Plant 114 114114V VN-21723- Công ty Cổ phần Dược Công ty Cổ phần Dược phẩm N-21723- 19VN-21723- phẩm Thiên Thảo Thiên ThảoCông ty Cổ phần 19 19Meiunem 1g Dược phẩm Thiên ThảoNipro Pharma Corporation Odate 115 115115V VN-21772- Công ty TNHH Dược Công ty TNHH Dược phẩm Plant N-21772- 19VN-21772- phẩm Lamda LamdaCông ty TNHH Dược 19 19Melocox phẩm LamdaRafarm S.A. 116 116116V VN-21688- Brawn Laboratories Ltd. Brawn Laboratories N-21688- 19VN-21688- Ltd.Brawn Laboratories 19 19Meloxicam Ltd.Brawn Laboratories tablets BP Limited 117 117117V VN-21679- Bayer (South East Asia) Bayer (South East Asia) Pte, N-21679- 19VN-21679- Pte, Ltd. Ltd.Bayer (South East Asia) 19 19Mercilon Pte, Ltd.N.V. Organon 118 118118V VN-21847- Dae Hwa Pharm Co., Ltd. Dae Hwa Pharm Co., Ltd.Dae N-21847- 19VN-21847- Hwa Pharm Co., Ltd.Dae 19 19Meritintab Hwa Pharmaceutical Co., Ltd 119 119VN- VN-21736-19VN-MesaflorMesaflorCông ty Công ty Cổ phần Fulink Việt 21736-19 21736- Cổ phần Fulink Việt Nam NamCông ty Cổ phần Fulink 19Mesaflor Việt NamSpecial Products line S.P.A 120 120VN- VN-21798-19VN-MethicowelMethicowelCô Công ty TNHH Dược Phẩm 21798-19 21798- ng ty TNHH Dược Phẩm Y-MedCông ty TNHH Dược 19Methicowel Y-Med Phẩm Y-MedAkums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. 121 121VN- VN-21825-19VN-Methotrexate- 21825-19 21825- BelmedMethotrexate- 19Methotrexate- BelmedCông ty TNHH Belmed MTV Vimepharco 122 122VN- VN-21836-19VN-Methylergometrin e Công ty TNHH Thương mại 21836-19 21836- Maleate injection 0,2mg Dịch vụ Kỹ thuật Đức 19Methylergomet -Methylergometrin e ViệtCông ty TNHH Thương rin e Maleate Maleate injection 0,2mg mại Dịch vụ Kỹ thuật Đức injection 0,2mg - -Công ty TNHH Thương ViệtRotexmedica GmbH mại Dịch vụ Kỹ thuật Đức Arzneimittelwerk Việt
- 123 123VN- VN-21696-19VN-MetronidazoleMetronidazo Công ty TNHH MTV Đại Cổ phần Dược 21696-19 21696- leCông ty Cổ phần Dược VimepharcoCông ty TNHH NamCông ty Cổ phần Dược 19Metronidazole Đại Nam Đại NamYuria-Pharm Ltd. MTV 124 124VN- VN-21945-19VN-MG-Tan Inj.MG-Tan PHARMACHEM CO., 21945-19 21945-19MG-Tan Inj.PHARMACHEM CO., LTDPHARMACHEM CO., Inj. LTD LTDMG Co., Ltd. 125 125VN- VN-21853-19VN-MiluritMiluritEgis Egis Pharmaceuticals Private 21853-19 21853-19Milurit Pharmaceuticals Private Limited CompanyEgis Limited Company Pharmaceuticals Private Limited CompanyEgis 126 126VN- VN-21947-19VN-Minroge Ophthalmic Pharmaunity Co., Pharmaceuticals Private 21947-19 21947-19Minroge SolutionMinroge LtdPharmaunity Co., Limited Company Ophthalmic Ophthalmic LtdBinex Co., Ltd. Solution SolutionPharmaunity Co., Ltd 127 127VN- VN-21673-19VN-M-KAST 10M-KAST Aurobindo Pharma 21673-19 21673-19M- 10Aurobindo Pharma LimitedAurobindo Pharma KAST 10 Limited LimitedAurobindo Pharma Limited 128 128VN- VN-21832-19VN-Montex-10 Film Công ty TNHH TM DP 21832-19 21832-19Montex- coatedMontex-10 Film Đông PhươngCông ty 10 Film coated coatedCông ty TNHH TM TNHH TM DP Đông DP Đông Phương PhươngThe IBN Sina Pharmaceutical Industry Ltd. 129 129VN- VN-21860-19VN-Montiget Chewable Getz Pharma (Pvt) Ltd.Getz 21860-19 21860- Tablets 4mgMontiget Pharma (Pvt) Ltd.Getz 19Montiget Chewable Tablets Pharma (Pvt) Ltd. Chewable Tablets 4mgGetz Pharma (Pvt) 4mg Ltd. 130 130VN- VN-21861-19VN-Montiget Chewable Getz Pharma (Pvt) Ltd.Getz 21861-19 21861- Tablets 5mgMontiget Pharma (Pvt) Ltd.Getz 19Montiget Chewable Tablets Pharma (Pvt) Ltd. Chewable Tablets 5mgGetz Pharma (Pvt) 5mg Ltd. 131 131VN- VN-21862-19VN-Montiget Tablets Getz Pharma (Pvt) Ltd.Getz 21862-19 21862- 10mgMontiget Tablets Pharma (Pvt) Ltd.Getz 19Montiget 10mgGetz Pharma (Pvt) Pharma (Pvt) Ltd. Tablets 10mg Ltd. 132 132VN- VN-21839-19VN-Moxcor-250mgMoxcor- Công ty TNHH Thương mại 21839-19 21839-19Moxcor- 250mgCông ty TNHH dược phẩm quốc tế Thiên 250mg Thương mại dược phẩm ĐanCông ty TNHH Thương quốc tế Thiên Đan mại dược phẩm quốc tế Thiên ĐanAkums Drugs and 133 133VN- VN-21840-19VN-Moxcor-500mgMoxcor- Pharmaceuticals Ltd. 21840-19 21840-19Moxcor- 500mgCông ty TNHH 500mg Thương mại dược phẩm quốc tế Thiên Đan 134 134VN- VN-21796-19VN-Moxifloxacin Công ty TNHH Dược phẩm 21796-19 21796- InvagenMoxifloxacin Việt PhápCông ty TNHH 19Moxifloxacin InvagenCông ty TNHH Dược phẩm Việt
ADSENSE
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
Thêm tài liệu vào bộ sưu tập có sẵn:
Báo xấu
LAVA
AANETWORK
TRỢ GIÚP
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn