intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Quyết định số 656/QĐ-QLD năm 2023

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:14

1
lượt xem
0
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Quyết định số 656/QĐ-QLD năm 2023 về việc công bố danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học đợt 4 - năm 2023; Căn cứ Luật Dược số 105/2016/QH13 ngày 06 tháng 4 năm 2016; Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;...Mời các bạn cùng tham khảo!

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Quyết định số 656/QĐ-QLD năm 2023

  1. BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN LÝ DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ------- --------------- Số: 656/QĐ-QLD Hà Nội, ngày 19 tháng 09 năm 2023 QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC CÓ CHỨNG MINH TƯƠNG ĐƯƠNG SINH HỌC ĐỢT 4 - NĂM 2023 CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC Căn cứ Luật Dược số 105/2016/QH13 ngày 06 tháng 4 năm 2016; Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế; Căn cứ Thông tư số 08/2022/TT-BYT ngày 05 tháng 9 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Căn cứ Quyết định số 1969/QĐ-BYT ngày 26/04/2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý dược thuộc Bộ Y tế; Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc Bộ Y tế; Theo đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược. QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Công bố Danh mục 57 thuốc có chứng minh tương đương sinh học Đợt 4 - Năm 2023 tại Phụ lục kèm theo Quyết định này. Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành. Điều 3. Giám đốc Sở Y tế; Giám đốc bệnh viện, viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế; Giám đốc cơ sở sản xuất thuốc có thuốc được công bố tại Điều 1 và Thủ trưởng các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./. KT. CỤC TRƯỞNG Nơi nhận: PHÓ CỤC TRƯỞNG - Như Điều 3; - Bộ trưởng Đào Hồng Lan (để b/c); - Thứ trưởng Đỗ Xuân Tuyên (để b/c); - Cục trưởng Vũ Tuấn Cường (để b/c); - Bảo hiểm xã hội Việt Nam; - Cục Quân y - Bộ Quốc phòng; - Cục Y tế - Bộ Công an; Nguyễn Thành Lâm - Cục Y tế giao thông vận tải - Bộ GTVT; - Bộ Y tế: VPB, Cục QLKCB, Cục KHCNĐT, Thanh tra Bộ, Vụ PC, Vụ BHYT, Vụ KHTC;
  2. - Viện KN thuốc TƯ, Viện KN thuốc TP. HCM; - Hiệp hội Doanh nghiệp dược Việt Nam; - Trung tâm mua sắm tập trung thuốc QG; - Cục QLD: P.QLKDD, P.QLCLT, P.PCHN; P.QLGT, VPC; - Website của Cục QLD; - Lưu: VT, ĐKT (02 bản). PHỤ LỤC DANH MỤC 57 THUỐC CÓ CHỨNG MINH TƯƠNG ĐƯƠNG SINH HỌC ĐỢT 4 - NĂM 2023 (Kèm theo Quyết định số 656/QĐ-QLD ngày 19/09/2023 của Cục Quản lý Dược) ST Tên thuốc Hoạt chất Dạng Quy cách Số đăng ký Cơ sở sản Địa chỉ cơ T bào đóng gói xuất sở sản chế xuất 1 Actelno Amlodipin Viên Hộp 3 vỉ x 89311011962 Công ty Lô EB8, (dưới dạng nén 10 viên 3 TNHH DRP đường số Amlodipin bao Inter 19A, Khu besylat phim công 13,87mg) nghiệp 10mg; Hiệp Valsartan Phước, xã 160mg Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam 2 Agimoti Domperidon Viên Hộp 10 vỉ VD-24703- Chi nhánh Đường Vũ (dưới dạng nén x 10 viên; 16 công ty cổ Trọng Domperidon Hộp 1 phần Dược Phụng, maleat) 10mg chai nhựa phẩm Khóm HD chứa Agimexpharm Thạnh An, 200 viên - Nhà máy sản phường xuất Dược Mỹ Thới, phẩm thành phố Agimexpharm Long Xuyên, tỉnh An Giang, Việt Nam 3 Alanboss XL Alfuzosin Viên Hộp 03 vỉ 89311020432 Công ty Đường số 5 hydroclorid nén x 10 viên; 3 TNHH Hasan 2, KCN 5mg phón Hộp 05 vỉ - Dermapharm Đồng An, g x 10 viên; Bình Hòa, thích Hộp 10 vỉ Thuận An, kéo x 10 viên tỉnh Bình dài Dương, Việt Nam 4 Amaloris Atorvastatin Viên Hộp 3 vỉ x 38311018102KRKA, D.D., Šmarješka
  3. 5mg/10mg (dưới dạng nén 10 viên 3 Novo Mesto cesta 6, Atorvastatin bao nén bao 8501 Novo calcium phim phim mesto, trihydrate Slovenia 10,85mg) 10mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate 6,94 mg) 5mg 5 Amoxfap 500 Mỗi gói 3g Bột Hộp 16 VD-33260- Công ty cổ Số 04 chứa pha gói x 3g; 19 phần dược - Quang Amoxicilin hỗn Hộp 30 vật tư y tế Trung, (dưới dạng dịch gói x 3g; Thanh Hóa thành phố Amoxicilin uống Hộp 100 Thanh trihydrat gói x 3g Hóa, tỉnh compacted) Thanh 500mg Hóa, Việt Nam 6 Amoxicilin Amoxicilin Viên Hộp 10 vỉ VD-23670- Công ty cổ 160 Tôn 250mg (dưới dạng nén x 10 viên; 15 phần dược Đức Amoxicilin bao Hộp 1 lọ x phẩm Trung Thắng, trihydrat) phim 200 viên; ương I - phường 250mg Hộp 1 lọ Pharbaco Hàng Bột, 1000 viên quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam 7 Arbitel-AM Telmisartan Viên Hộp 2 vỉ x 89011014192 Merck Frankfurter 40mg, nén 15 viên 3 Healthcare Straße 250, Amlodipine KGaA 64293 (dưới dạng Darmstadt, Amlodipine Germany besilate ) 5mg 8 Bidinatec 5 Enalapril Viên Hộp 3 vỉ x 89311020802 Công ty Cổ 498 maleat 5mg nén 10 viên; 3 phần Dược - Nguyễn Hộp 5 vỉ x Trang thiết bị Thái Học, 10 viên; y tế Bình Định phường Hộp 10 vỉ (BIDIPHAR) Quang x 10 viên Trung, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định, Việt Nam 9 Bivitanpo 50 Losartan kali Viên Hộp 3 vỉ x VD-35246- Công ty Khu A, số
  4. 50mg nén 10 viên; 21 TNHH BRV 18, đường bao Chai nhựa Healthcare số 09, ấp phim 100 viên 2A, xã Tân Thạnh Tây, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 10 Bosfuxim Cefuroxim Viên Hộp 01 vỉ 89311019852 Công ty Cổ Số 43 500 (dưới dạng nén x 10 viên; 3 phần Dược đường số cefuroxim bao Hộp 02 vỉ phẩm Boston 8, khu công axetil) 500mg phim x 10 viên; Việt Nam nghiệp Việt Hộp 05 vỉ Nam - x 10 viên; Singapore, Hộp 10 vỉ Phường x 10 viên Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam 11 Bospicine Cefpodoxim Viên Hộp 01 vỉ VD-31761- Công ty Cổ 521 khu 200 (dưới dạng nang x 10 viên; 19 phần Dược phố An Cefpodoxime cứng Hộp 3 vỉ x phẩm Me Di Lợi, proxetil) 10 viên; Sun phường 200mg Hộp 10 vỉ Hòa Lợi, x 10 viên thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam 12 Cardilopin Amlodipine Viên Hộp 3 vỉ x 59911018782 Egis 1165 10mg (dưới dạng nén 10 viên 3 Pharmaceutica Budapest, Amlodipine ls Private Bökényföl besylate Limited di út 118- 13,90mg) Company 120., 10mg Hunagry 13 Cardilopin Amlodipine Viên Hộp 3 vỉ x 59911018792 Egis 1165 5mg (dưới dạng nén 10 viên 3 Pharmaceutica Budapest, Amlodipine ls Private Bökényföl besylate Limited di út 118- 6,95mg) 5mg Company 120., Hunagry 14 Clabactin XL Clarithromyci Viên Hộp 1 vỉ x 89311016732 Công ty Lô A17 n (dạng nén 5 viên; 3 TNHH Sinh Khu công micronised) phón Hộp 10 vỉ Dược phẩm nghiệp Tứ 500mg g x 5 viên Hera Hạ, thích phường Tứ
  5. kéo Hạ, thị xã dài Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam 15 ClarithromyciClarithromyci Viên Hộp 1 vỉ x 89311021572 Công ty Cổ Tổ dân phố n 500mg n 500mg nén 10 viên 3 Phần Dược số 4, P. La bao Phẩm Hà Tây Khê, Q. Hà phim Đông, TP. Hà Nội, Việt Nam 16 Clotannex Amlodipine Viên Hộp 3 vỉ x 89311020392 Công ty Lô EB8, (dưới dạng nén 10 viên 3 TNHH DRP đường số amlodipine bao Inter 19A, Khu besylate phim công 6,935mg) nghiệp 5mg; Hiệp Valsartan Phước, xã 160mg Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam 17 Duobivent Vildagliptin Viên Hộp 3 vỉ x 89311023852 Công ty Lô EB8, 50mg; nén 10 viên 3 TNHH DRP đường số Metformin bao Inter 19A, Khu HCl 1000mg phim công nghiệp Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam 18 Fabafixim Cefixim Viên Hộp 2 vỉ x 89311020002 Công ty cổ Thôn 200 (dưới dạng nén 10 viên 3 phần Dược Thạch Lỗi, Cefixim phẩm Trung xã Thanh trihydrat) ương I - Xuân, 200mg Pharbaco huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam 19 Fabazixin Azithromycin Viên Hộp 1 vỉ x 89311019982 Công ty cổ Thôn 250 250mg nén 6 viên 3 phần Dược Thạch Lỗi, bao phẩm Trung xã Thanh
  6. phim ương I - Xuân, Pharbaco huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam 20 Fabazixin Azithromycin Viên Hộp 1 vỉ x 89311019992 Công ty cổ Thôn 500 (dưới dạng nén 3 viên 3 phần Dược Thạch Lỗi, azithromycin bao phẩm Trung xã Thanh dihydrat) phim ương I - Xuân, 500mg Pharbaco huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam 21 Fovirpoxil Tenofovir Viên Hộp 3 vỉ x VD-35518- Công ty Cổ Số 27, disoproxil nén 10 viên; 21 phần Dược Đường 3A, fumarat bao Hộp 5 vỉ x phẩm OPV KCN Biên 300mg phim 6 viên Hòa II, (tương ứng phường An Tenofovir Bình, thành disoproxil phố Biên 245 mg) Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam 22 Gabahasan Gabapentin Viên Hộp 03 vỉ 89311020882 Công ty Đường số 300 300mg nang x 10 viên; 3 TNHH Hasan 2, KCN cứng Hộp 10 vỉ - Dermapharm Đồng An, x 10 viên Bình Hòa, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam 23 Galantamine/ Galantamine Viên Hộp 4 vỉ x 52011018552 Pharmathen Industrial Pharmathen (dưới dạng nang 14 viên 3 International Park Sapes Galantamine cứng SA Rodopi hydrobromid giải Prefecture, e) 8mg phón Block No5, g kéo Rodopi, dài 69300, Greece 24 Gluzitop MR Gliclazid Viên Hộp 02 vỉ 89311020892 Công ty Đường số 60 60mg nén x 30 viên; 3 TNHH Hasan 2, KCN tác Hộp 05 vỉ - Dermapharm Đồng An, dụng x 30 viên; Bình Hòa, kéo Hộp 10 vỉ Thuận An, dài x 30 viên Bình Dương, Việt Nam
  7. 25 Gogo 200 Cefixim Cốm Hộp 10 89311024372 Công ty Cổ Số 521, (dưới dạng pha gói x 4g; 3 phần Dược khu phố cefixim hỗn Hộp 20 phẩm Me Di An Lợi, trihydrat) dịch gói x 4g Sun phường 200mg uống Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam 26 Golmafir Entecavir Viên Hộp 3 vỉ x 89311406622 Công ty Lô EB8, (dưới dạng nén 10 viên 3 TNHH DRP đường số entecavir bao Inter 19A, Khu monohydrate phim công 1,06 mg) nghiệp 1mg Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam 27 Imexime 200 Cefixim Thuố Hộp 12 89311014622 Chi nhánh 3 - Số 22, (dưới dạng c bột gói x 2,1 3 Công ty cổ Đường số Cefixim pha gam, Gói phần dược 2, Khu trihydrat) hỗn giấy nhôm phẩm công 200mg dịch Imexpharm tại nghiệp Việt uống Bình Dương Nam - Singapore II, Phường Hòa Phú, TP.Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, Việt Nam 28 Imexime 400 Cefixim Viên Hộp 01 vỉ 89311014632 Chi nhánh 3 - Số 22, (dưới dạng nén x 10 viên; 3 Công ty cổ Đường số Cefixim bao Hộp 03 vỉ phần dược 2, Khu trihydrat) phim x 10 viên; phẩm công 400mg Hộp 10 vỉ Imexpharm tại nghiệp Việt x 10 viên Bình Dương Nam - Singapore II, phường Hòa Phú, TP.Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương,
  8. Việt Nam 29 Lisonorm Lisinopril Viên Hộp 3 vỉ x 59911019352 Gedeon Gyömrői út Forte (dưới dạng nén 10 viên 3 Richter Plc. 19-21., Lisinopril Budapest, dihydrate) 1103, 20mg; Hunagry Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) 10mg 30 L-Stafloxin Levofloxcin Viên Hộp 01 vỉ VD-31396- Công ty Số 40 Đại 250 (dưới dạng nén x 7 viên; 18 TNHH Liên Lộ Tự Do, Levofloxacin bao Hộp 2 vỉ x doanh khu công hemihydrat) phim 7 viên Stellapharm - nghiệp Việt 250mg Chi nhánh 1 Nam - Singapore, phường An Phú, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam 31 Lypstaplus Rosuvastatin Viên Hộp 3 vỉ x 89011019272 Medreich 4/3, (dưới dạng nén 10 viên 3 Limited (Unit Avalahalli, Rosuvastatin bao 3) Anjanapura calcium) phim Post, 10mg; Kanakapur Ezetimibe a Road, 10mg Bengaluru, IN-560062, India 32 Lypstaplus Rosuvastatin Viên Hộp 3 vỉ x 89011019282 Medreich 4/3, (dưới dạng nén 10 viên 3 Limited (Unit Avalahalli, Rosuvastatin bao 3) Anjanapura calcium) phim Post, 20mg; Kanakapur Ezetimibe a Road, 10mg Bengaluru, IN-560062, India 33 Mebeverine Mebeverine Viên Hộp 4 vỉ x 89010013912 M/s RA Chem Plot.No.A- Hydrochlorid hydrocloride nang 15 viên 3 Pharma Ltd 19/C, A- e SR capsules 200mg cứng 23A&A- 200mg giải 23B, Road phón No.18, g kéo IDA., dài Nacharam,
  9. Nacharam Village, Uppal Mandal, Medchal- Malkajgiri District- 500076, Telangana, India 34 Meloxicam Meloxicam Viên Hộp 10 vỉ VD-31741- Công ty cổ Đường 2/4, 7,5mg nén x 10 viên; 19 phần dược khóm Chai 200 phẩm Khánh Đông Bắc, viên Hòa phường Vĩnh Hòa, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam 35 Metformine Metformin Viên Hộp 02 vỉ 89311022622 Nhà máy 189 Hoàng EG 1000 mg hydroclorid nén x 15 viên; 3 Stada Việt Văn Thụ, 1000mg bao Hộp 04 vỉ Nam Phường 9, phim x 15 viên thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam 36 MetSwift XR Metformin Viên Hộp 2 vỉ x 89011018602 Ind-Swift Off. NH- 1000 hydrochloride nén 14 viên; 3 Limited 21, Village 1000mg phón Hộp 4 vỉ x Jawaharpur g 14 viên , Tehsil thích Derabassi, kéo District dài SAS Nagar (Mohali), Punjab- 140507, India 37 MetSwift XR Metformin Viên Hộp 2 vỉ x 89011018582 Ind-Swift Off. NH- 500 hydrochloride nén 14 viên; 3 Limited 21, Village 500mg phón Hộp 4 vỉ x Jawaharpur g 14 viên , Tehsil thích Derabassi, kéo District dài SAS Nagar (Mohali), Punjab- 140507, India
  10. 38 MetSwift XR Metformin Viên Hộp 2 vỉ x 89011018592 Ind-Swift Off. NH- 750 hydrochloride nén 14 viên; 3 Limited 21, Village 750mg phón Hộp 4 vỉ x Jawaharpur g 14 viên , Tehsil thích Derabassi, kéo District dài SAS Nagar (Mohali), Punjab- 140507, India 39 Nebivolol Nebivolol Viên Hộp 01 vỉ VD-26420- Công ty cổ 166-170 STADA 5 mg(dưới dạng nén x 14 viên; 17 phần Nguyễn Nebivolol Hộp 3 vỉ x Pymepharco Huệ hydroclorid) 10 viên; Phường 7, 5mg Hộp 5 vỉ x thành phố 10 viên Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam 40 Pharbacilim Cloxacilin Viên Hộp 2 vỉ, VD-32905- Công ty cổ 160 Tôn (dưới dạng nang 10 vỉ x 10 19 phần dược Đức Cloxacilin cứng viên/vỉ; phẩm Trung Thắng, natri) 500mg Lọ 1000 ương I - phường viên Pharbaco Hàng Bột, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam 41 Quinacar 20 Quinapril Viên Hộp 7 vỉ x VD-22612- Công ty cổ 166-170 (dưới dạng nén 14 viên 15 phần Nguyễn Qinapril HCl) bao Pymepharco Huệ 20mg phim Phường 7, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam 42 Rafivyr Entecavir Viên Hộp 3 vỉ x 89311406632 Công ty Lô EB8, (dưới dạng nén 10 viên 3 TNHH DRP đường số entecavir bao Inter 19A, Khu monohydrate phim công 0,53 mg) nghiệp 0,5mg Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ
  11. Chí Minh, Việt Nam 43 Rifamar Rifampicin Viên Hộp 5 vỉ x 89311023782 Công ty cổ 166-170 300mg 300mg nang 10 viên; 3 phần Nguyễn cứng Hộp 06 vỉ Pymepharco Huệ x 10 viên; Phường 7, Hộp 10 vỉ thành phố x 10 viên Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam 44 Rifampicin Rifampicin Viên Hộp 10 vỉ 89311017332 Công ty cổ 297/5 Lý 150mg 150mg nang x 10 viên; 3 phần Hóa- Thường cứng Hộp 1 Dược phẩm Kiệt, chai 250 Mekophar phường 15, viên quận 11, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 45 Rifampicin Rifampicin Viên Hộp 10 vỉ 89311023762 Công ty cổ 297/5 Lý 300mg 300mg nang x 10 viên 3 phần Hóa- Thường cứng Dược phẩm Kiệt, Mekophar phường 15, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 46 Sita-Met Sitagliptin Viên Hộp 2 vỉ x 89311013432 Cơ sở sản Địa chỉ cơ tablets (dưới dạng nén 7 viên 3 xuất: CCL sở sản 50/500 Sitagliptin bao Pharmaceutica xuất: 62 phosphat phim ls (Pvt) Ltd- Industrial monohydrat) Pakistan; Estate, Kot 50mg; Đóng gói thứ Lakhpat, Metformin cấp: Công ty Lohore, HCl 500mg Cổ phần Dược Pakistan phẩm Am Vi Địa chỉ cơ sở đóng gói cấp 2: Lô B14-3,4, đường N13, KCN Đông Nam, xã Hòa Phú, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
  12. 47 Sitomet Metformin Viên Hộp 3 vỉ x 89311021332 Công ty Cổ Số 43 50/1000 hydroclorid nén 10 viên; 3 phần Dược đường số 1000mg; bao Hộp 5 vỉ x phẩm Boston 8, khu công Sitagliptin phim 10 viên; Việt Nam nghiệp Việt (dưới dạng Hộp 10 vỉ Nam - sitagliptin x 10 viên Singapore, phosphat phường monohydrat) Bình Hòa, 50mg thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam 48 Stamlo-T Telmisartan Viên Hộp 4 vỉ x 89011012542 Dr.Reddy's Formulatio 40mg; nén 7 viên 3 Laboratories n Unit - 6 Amlodipine Ltd Vill. Khol, Besilate Nalagarh tương đương Road với Baddi, Amlodipine Distt. 5mg Solan, HP 173205, India 49 Stamlo-T Telmisartan Viên Hộp 4 vỉ x 89011012552 Dr.Reddy's Formulatio 80mg; nén 7 viên 3 Laboratories n Unit - 6 Amlodipine Ltd Vill. Khol, Besilate Nalagarh tương đương Road với Baddi, Amlodipine Distt. 5mg Solan, HP 173205, India 50 Stilaren Vildagliptin Viên Hộp 3 vỉ x 89311023862 Công ty Lô EB8, 50mg; nén 10 viên 3 TNHH DRP đường số Metformin bao Inter 19A, Khu HCl 850mg phim công nghiệp Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam 51 Stradiras Sitagliptin Viên Hộp 3 vỉ x 89311023872 Công ty Lô EB8, 50/1000 (dưới dạng nén 10 viên, vỉ 3 TNHH DRP đường số Sitagliptin bao Alu-Alu; Inter 19A, Khu phosphate phim Hộp 1 túi công
  13. monohydrate x 3 vỉ x 10 nghiệp 64,25mg) viên, vỉ Hiệp 50mg; Alu- Phước, xã Metformin PVdC/PV Hiệp HCl 1000mg C Phước, huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam 52 Stradiras Sitagliptin Viên Hộp 3 vỉ x 89311023882 Công ty Lô EB8, 50/850 (dưới dạng nén 10 viên, vỉ 3 TNHH DRP đường số sitagliptin bao Alu-Alu; Inter 19A, Khu phosphate phim Hộp 1 túi công monohydrate x 3 vỉ x 10 nghiệp 64,25mg) viên, vỉ Hiệp 50mg; Alu- Phước, xã Metformin PVdC/PV Hiệp HCl 850mg C Phước, huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam 53 Telmiam Telmisartan Viên Hộp 3 vỉ x 89311023892 Công ty Lô EB8, 40mg; nén 10 viên; 3 TNHH DRP đường số Amlodipine Hộp 6 vỉ x Inter 19A, Khu (dưới dạng 10 viên, công amlodipine hộp 10 vỉ nghiệp besylate x 10 viên Hiệp 6,935mg) Phước, xã 5mg Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam 54 Telorssa Losartan kali Viên Hộp 3 vỉ x 38311013952 KRKA, d. d., Šmarješka 100mg/5mg 100mg; nén 10 viên 3 Novo mesto cesta 6, film- coated Amlodipin bao 8501 Novo tablets besilat 5mg phim mesto, Slovenia 55 Valclorex Amlodipin Viên Hộp 3 vỉ x 89311011972 Công ty Lô EB8, (dưới dạng nén 10 viên 3 TNHH DRP đường số Amlodipin bao Inter 19A, Khu besylat phim công 6,935mg) nghiệp 5mg; Hiệp Valsartan Phước, xã 80mg Hiệp Phước, huyện Nhà
  14. Bè, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam 56 Vascam Amlodipine Viên Hộp 3 vỉ x 89311020542 Công ty Số 16 5mg nén 10 viên 3 TNHH United VSIP II, International đường số Pharma 7, Khu công nghiệp Việt Nam- Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp- Dịch vụ - Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, Việt Nam 57 Wamlox Valsartan Viên Hộp 4 vỉ x 38311018132 KRKA, D.D., Šmarješka 5mg/80mg 80mg; nén 7 viên nén 3 Novo Mesto cesta 6, Amlodipine bao bao phim 8501 Novo (dưới dạng phim mesto, Amlodipine Slovenia Besilate) 5mg
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD


ERROR:connection to 10.20.1.98:9315 failed (errno=111, msg=Connection refused)
ERROR:connection to 10.20.1.98:9315 failed (errno=111, msg=Connection refused)

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2