So n th o văn b n ả ả ạ Microsoft Word
1
Kh i đ ng Word
ở ộ
C1: Kích đúp chu t vào bi u t
ng trên ể ượ ộ
C2: Menu Start/Programs/Microsoft Word C3: Kích chu t vào bi u t
n n màn hình (Destop). ề
ể ượ ộ
ng c a Word trên góc trên ở
…
2
ủ thanh Microsoft Office Shortcut Bar bên ph i n n màn hình. ả ề
C a s làm vi c c a Word
ệ ủ
ử ổ
3
M m t t p tr ng m i (New) ắ
ở ộ ệ
ớ
ng New trên ể ượ ộ
C1: Kích chu t vào bi u t thanh công c (Toolbar). ụ Ấ ổ ợ
C2: n t C3: Vào menu File/New…/Blank Document
4
h p phím Ctrl+N
đĩa
ở ộ ệ
ổ
M m t t p đã ghi trên (Open)
ng Open trên Toolbar.
ộ
ể ượ
Ấ ổ ợ
C1: Kích chu t vào bi u t C2: n t h p phím Ctrl+O C3: Vào menu File/Open…
ơ
ọ
ứ
ọ ệ ầ
1. Ch n n i ch a t pệ 2. Ch n t p c n mở
ấ
3. B m nút ấ Open đ m t p ể ở ệ
B m nút Cancel đ ể h y l nh m ở ủ ệ t pệ
5
đĩa (Save)
Ghi t p vào ệ
ổ
ng Save trên Toolbar.
ộ
ể ượ
h p phím Ctrl+S
Ấ ổ ợ
C1: Kích chu t vào bi u t C2: n t C3: Vào menu File/Save
ệ
ầ
ượ i s ghi l
ướ ừ ướ thì l n ghi t p ướ (có c
N u t p đã đ ế ệ hi n t ệ ạ ẽ c m giác là Word không th c hi n vi c gì ả
c tr c ghi tr c t l n ghi tr i s thay đ i k t ổ ể ừ ầ ạ ự ). ệ ự
ệ
N u t p ch a đ
ư
ẽ
ệ
ấ
ộ
ế ệ ạ
ượ ọ
ệ
ơ
s xu t hi n h p c ghi l n nào ầ tho i Save As, ch n n i ghi t p trong khung Save in, gõ tên t p c n ghi vào khung File name, n nút Save.
ệ ầ
ấ
6
đĩa v i tên khác (Save As)
Ghi t p vào ệ
ổ
ớ
Khi ghi t p v i 1 tên khác thì t p cũ v n t n t i, ẫ ồ ạ ớ . c t o ra có cùng n i dung v i t p cũ ớ ệ ộ
ệ
ệ t p m i đ ệ
ớ ượ ạ Vào menu File/Save As...
1. Ch n n i ghi t p ệ ơ
ọ
2. Gõ tên m i cho t p ệ
ớ
ấ
3. B m nút ấ Save đ ghi ể t pệ
B m nút Cancel đ ể h y l nh ghi ủ ệ t pệ 7
Thoát kh i Word (Exit)
ỏ
Ấ ổ ợ
ộ
ở
h p phím Alt+F4 C1: n t C2: Kích chu t vào nút Close ệ
ả ử
ổ
góc trên cùng bên ph i c a s làm vi c c a ủ Word.
đĩa
thì xu t hi n 1 ấ
ệ
ế
ệ
ư
C3: Vào menu File/Exit N u ch a ghi t p vào ổ Message Box, ch n:ọ Yes: ghi t p tr ệ No: thoát không ghi t p,ệ Cancel: hu l nh thoát. ỷ ệ
8
c khi thoát, ướ
Ph
ng pháp gõ ti ng Vi
ươ
ế
t ệ
t c n có ượ ữ ế c ti ng Vi ế
Các b font ti ng Vi
ươ ệ ầ ế
Đ gõ đ ể tệ và ch Vi ộ
ồ
ữ ắ ầ
Các ch
font ch ti ng ệ . t t: ABC, VNI, Unicode… ng trình gõ ti ng Vi ế
ươ ế ệ
ệ
ề ư
9
ệ B font ABC g m các font ch b t đ u b i .Vn ở ộ VD: .VnTime, .VNTIMEH. .VN3DH, .VnArial… Các font Unicode: Arial, Times New Roman, … t: ABC, ng trình gõ ti ng Vi Unikey… Hi n nay b gõ Vietkey đang đ ộ d ng r ng rãi vì có nhi u u đi m: dung l ộ ụ nh , h tr ph Vietkey, c s ượ ử ng ượ ể ng pháp gõ cho nhi u b font,… ỏ ỗ ợ ươ ề ộ
ươ
ể ả
i ph i n n màn hình: góc d
Ch Menu xu t hi n khi nháy chu t ph i vào bi u ướ
ng trình gõ Vietkey ệ ộ ấ ng Vietkey ả ề ở
ọ
Hi n c a s Vietkey đ ệ ử ổ ể t l p ki u gõ (TELEX, thi ể ế ậ VNI), các tuỳ ch n, thông tin… Ch n cách gõ Unicode khi ọ dùng font ch Unicode ữ
ọ
Ch n cách gõ TCVN3 khi dùng font ch ABC ữ
ế
Ch n ch đ gõ ti ng ế ộ ọ t ho c ti ng Anh Vi ế ặ ệ (Alt+Z)
10
t ượ
Cách gõ ti ng Vi
t ki u TELEX
ế
ệ
ể
t:
ự ặ
fi
fi fi
đ c bi ệ ow fi aa oo
fi fi ơ â ô
Cách gõ các ký t ă, ,ư ê, đ
aw w ee dd
Cách gõ các d u:ấ ề
fi
s: s c, f: huy n, r: h i, x: ngã, j: n ng, ặ
ắ ỏ
11
z: thôi b d u ỏ ấ
Cách gõ ti ng Vi
t ki u TELEX (ti p)
ế
ệ
ể
ế
Có th b d u ngay sau khi gõ nguyên âm ho c
ặ
Ví d , đ gõ dòng ch “Tr
ể ỏ ấ sau khi đã gõ xong t .ừ
ng Trung h c Đ a ữ ườ ọ ị
Truwowngf Trung hocj DDiaj chinhs Trung
ụ ể chính Trung ng II”: ươ
uwowng II
ế ố
Mu n gõ ti ng Anh mà không mu n chuy n ể đ c bi ch đ gõ, có th t 1 l n ể gõ thêm ký t ầ ự ặ “New York” nh sau: Neww n aữ , ví d : gõ t ư ừ ụ Yorrk
12
ố ế ộ ệ
II-M t s thao ộ ố
tác so n th o ả ạ
1-M t s phím h tr khi so n th o ả ộ ố ỗ ợ ạ
ầ ị
Tab: t o 1 kho ng tr ng (ng m đ nh 0.5 inch), ố ả ể ụ ầ
ạ ng dùng đ th t đ u dòng đo n văn b n. th ườ ạ ả
Caps Lock: b t/t Shift: - gi
ậ ắ ế ộ
Shift và gõ ký t ch s cho ch in ữ t ch đ gõ ch hoa. ữ ữ ẽ ự ữ
hoa
s cho ự ẽ
trên.
Shift và gõ các phím có 2 ký t - gi ữ ký t ự ở Shift và n các phím di chuy n s bôi - gi ữ ể ẽ
đen (ch n) đo n văn b n. ả ọ
ỏ 13 c con tr ấ ạ đ ng sau con tr Delete: xoá 1 ký t ự ứ đ ng tr Back Space: xoá 1 ký t ướ ự ứ ỏ
ớ ả ạ
ố ư
ư
ư
ố
ư ư
Enter: xu ng dòng đ gõ đo n văn b n m i. ể Home: đ a con tr v đ u dòng. ỏ ề ầ End: đ a con tr v cu i dòng. ỏ ề ố Page Up: đ a con tr lên 1 trang màn hình ỏ Page Down: đ a con tr xu ng 1 trang màn hình ỏ Ctrl+Home: đ a con tr v đ u văn b n ả ỏ ề ầ Ctrl+End: đ a con tr v cu i văn b n ả ỏ ề ố Ctrl+Enter: ng t trang b t bu c (sang trang m i) ộ ắ
ư
14
ắ ớ
2-M t s quy t c chu n ẩ
ộ ố
ắ
ấ ả
Không có kho ng tr ng tr ấ
ấ ch m (.), d u hai ch m (:), d u ch m ph y (;)… ấ ắ ấ ẩ
c d u ph y (,), d u ẩ ướ ấ ấ ả
ấ ặ
ấ Có 1 kho ng tr ng sau các d u trên. ắ Các d u nháy đ n, nháy kép, m ngo c, đóng ở ơ ả ặ ả
VD gõ đúng:
ngo c ph i ôm sát văn b n. VD gõ sai: Các ký t in th ng : a , b , … , z( 26 ký t ) . ườ ự ự
15
Các ký t in hoa: A, B, …, Z (26 ký t ). ự ự
ị
III-Đ nh d ng văn b n ả ạ 1) Đ nh d ng ký t
ự
ạ
ị
ử ụ
ụ Formatting:
a) S d ng thanh công c - Bôi đen đo n văn b n
c ch
ữ
Ch n font ch ữ ọ Ch n kích th ọ ướ Ch in đ m (Ctrl+B) ậ ữ Ch in nghiêng (Ctrl+I)
ữ Ch g ch chân (Ctrl+U)
ữ ạ
16
phím Shift k t h p v i các phím d ch chuy n) ả (dùng chu t ho c dùng ộ ớ ặ ể ị ạ ế ợ
ử ụ
b) S d ng menu Format/Font…: - Bôi đen đo n văn b n. Vào menu Format/Font…
ả ạ
Ch n font ch
ọ
ữ
c ch
Ch n kích th ữ
ọ ướ
ể
Ch n màu ọ ch ữ Ch n ki u ọ g ch chân ạ
Ch n dáng ọ ch (bình ữ ng, đ m, th ậ ườ nghiêng,
Khung xem tr c đ nh ướ ị d ng ạ
17
2) Đ nh d ng đo n văn b n ả
ạ
ạ
ị
ử ụ
ông cụ Formatting a) S d ng thanh c - Bôi đen đo n văn b n ả ạ
trái
ề
Căn l
Căn l ề (Ctrl+L)
Căn đ u 2 l ề (Ctrl+J)
Căn gi a ữ (Ctrl+E)
ph i ả ề (Ctrl+R)
18
ào menu Format/Paragraph…
ử ụ
Ch n cách căn l
ọ
b) S d ng menu Format/Paragraph… - Bôi đen đo n văn b n, v ả ạ
ả
ả
ớ
Kho ng cách gi a các dòng
ữ
Kho ng cách tính ả trái và ph i l t ả ừ ề Kho ng cách v i đo n tr c và sau ướ ạ
Khung xem c đ nh tr ướ ị d ngạ
19
ề
3-Gõ ch s và s mũ ỉ ố
ố
ể ổ ợ
ể
Ctrl và = đ ể ng và ch ế ườ gõ phím nh ư x1 th t
Đ gõ s mũ, s d ng t
h p phím Đ gõ ch s , s d ng t ỉ ố ử ụ chuy n đ i gi a ch đ gõ bình th ế ộ ữ ổ đ gõ ch s . Ví d đ gõ ứ ự ộ ỉ ố ụ ể sau: x, Ctrl và =, 1,
h p phím ử ụ ể ố ổ ợ
Ctrl và Shift ng ườ ữ ổ
nh sau: ư
ế ộ x2 và = đ chuy n đ i gi a ch đ gõ bình th ể và ch đ gõ s mũ. Ví d gõ ố ể ế ộ ụ
20
x, Ctrl+Shift+=, 2,
ể
ả
4-Sao chép/chuy n văn b n (Copy/Move)
1. Ch n đo n văn b n
2.
ả c n sao chép ầ ạ ọ /chuy nể
ấ
- N u ế sao chép: n Ấ Ctrl+C (b m nút Copy, menu Edit/Copy)
ấ
3. Đ t con tr t
- N u ế chuy nể : n Ấ Ctrl+X (b m nút Cut, menu Edit/Cut)
4.
ỏ ạ ơ i n i mu n dán văn b n ả ặ ố
21
/Paste) n Ấ Ctrl+V (b m nút Paste, menu Edit ấ
ả
5-Phân c t cho văn b n ộ (Columns)
o c t ạ ộ
a-Ch n đo n văn b n c n t ả ầ ạ ọ
b- C1: Nh n vào nút columns ấ
22
- C2: Ch n menu format\columns ọ
5-T o ký t
ạ
ự ớ
l n đ u dòng ầ
o kạ
a-Ch n đo n văn b n c n t ý t ả ầ ạ ọ ự ớ l n đ u dòng. ầ
23
b-Ch n menu format\Drop cap ọ
ố
6-T o tiêu đ đ u trang, cu i ề ầ ạ trang
-Chọn Menu View/ Header and footer thanh
24
công cụ xuất hiện
Bài 3: M t s thao tác chèn
ộ ố
1-Chèn s trang văn b n: T menu ch n
ọ Format/ Page
ừ
ố
number xu t hi n h p tho i
ạ Page number
ấ
ả ệ ộ
25
Các l a ch n: ự ọ
ệ ấ
Ch n v trí s trang xu t hi n đ u ho c cu i trang ị ọ ở ầ ố ặ ố
ị ở
bên V trí s trang ố trái, ph i ho c gi a. ữ ặ ả
S trang xu t ấ ố hi n ầ ệ ở
trang đ u tiên
ị
26
Đ nh d ng s ố ạ trang
2-Chèn ký t đ c bi t (Symbol): ự ặ ệ
-Đ t con tr ỏ ở ị v trí c n chèn. ầ ặ
-T MENU ch n ọ Insert / Symbol khung tho i ạ ừ
c n ọ ệ ấ ự ầ
27
Symbol xu t hi n. Ch n ký t chèn r i nh n ồ ấ Insert
3-Chèn hình nh vào văn b n ( ả Picture): ả
-Đ t con tr ỏ ở ị v trí c n chèn ầ ặ
ừ
28
-T MENU ch n form file ch n nh c n chèn. ọ ả ọ Insert / Picture /Clip art ho cặ ầ
4-Chèn Dòng ch ngh thu t ( ậ WordArt) ữ ệ
-Đ t con tr ỏ ở ị v trí c n chèn ầ ặ
-T MENU ch n
29
ho cặ nh n vào nút công c Xu t hi n b ng ụ ọ Insert / Picture / wordArt ả ừ ấ ệ ấ
5-Chèn h p văn b n ( ả text box) ộ
ừ ọ Insert / text box ho cặ nh n ấ
vào nút công c Xu t hi n b ng -T MENU ch n ụ ệ ấ ả
-Nh n phím ấ Delete đ xóa h p thông báo này. ộ ể
-Gi chu t trái kéo t o ô đ nh p ữ ộ ể ạ
ậ Text vào. 30
6-Chèn công th c toán ( EQUATION) ứ
-Đ t con tr vào v trí c n chèn ỏ ầ ặ ị
-T MENU ch n ọ Insert / Object Xu t hi n ừ ệ ấ
b ngả
ấ ọ Microsoft Equation / OK xu t hi n ệ ấ
31
-Nh n ch n h p công th c ứ ộ
-Nh n ch n công th c mình c n. ứ ầ ấ ọ
32
-Nh p công th c. R i đóng c a s ử ổ EQUATION l ứ ậ ồ iạ
ệ ớ ả
ể
Bài 4: Làm vi c v i b ng bi u (Table) 1) T o b ng
ạ
ả
Đ t con tr t ỏ ạ ơ Vào menu Table/Insert/Table…
i n i mu n chèn b ng ặ ả ố
Nh p s ậ ố c tộNh p s ậ ố hàng
ộ ự
ộ
ộ ộ
Ch n đ r ng các ộ ộ ọ c tộ Đ r ng c t t ộ ộ đ ng v a khít n i ừ ộ dung Đ r ng c t v a v i ộ ừ ớ trang gi y cũng nh ư ấ v a v i n i dung ừ ớ ộ
Ch n các b ng ọ ả bi u đã thi t k ế ế ể s nẵ L y các thông ấ t l p s trên thi ế ậ ố cho b ng bi u ể ả m iớ 33
2) D ch chuy n và ch n mi n ề
ể
ọ
ị
D ch chuy n: ể ị Dùng chu tộ Dùng phím Tab ho c các phím mũi
tên
ặ
Ch n c b ng: đ t tr chu t trong b ng, vào menu
ả
Ch n mi n: ọ
ộ
ỏ
ặ
Ch n các hàng k nhau: kích chu t ngoài l
ọ
ủ
trái c a ề chu t di qua các
ầ
ị
ộ
ữ
ọ
Ch n các c t k nhau: di chu t đ n sát l
ọ
ộ ầ
i.ạ ộ ề tiên, con tr chu t chuy n t ộ ỏ đen thì kích trái chu t, gi
ữ và di qua các c t còn l
i.
ể ừ ữ
ộ
ạ
trên c t đ u ộ ế ề hình ch I thành mũi tên ộ 34
ề ả ả Table/Select/Table ộ ề b ng, ngang v trí hàng đ u tiên, gi ả hàng còn l
c hàng
3) Thay đ i kích th ổ
ướ
/c tộ
Thay đ i đ r ng c t: ổ ộ ộ
ườ
ng khung ph i c a c t đ xu t hi n ả ủ ộ ể
ệ
ấ
Di chu t vào đ ộ mũi tên 2 chi u ề
Gi
trái chu t và kéo đ n đ r ng mong mu n
ữ
ộ ộ
ế
ộ
ố
(có th kích đúp chu t đ
đi u ch nh)
ộ ể Word t
ể
ự ề
ỉ
Thay đ i chi u cao hàng:
ộ
T
ng t
nh trên v i đ
ng khung d
i c a hàng.
ươ
ự ư
ớ ườ
ướ ủ
35
ề ổ
4) Nh p ô, chia ô
ậ
Nh p các ô thành 1 (Merge cells) ầ
ọ
ậ
Ch n các ô c n nh p Nháy chu t ph i vào vùng v a ch n, menu xu t hi n, ộ
ừ
ệ
ả
ậ
ấ /Merge Cells)
ọ
ặ
ọ ch n Merge Cells (ho c menu Table Chia 1 ô thành nhi u (Split cells) ề ầ
ọ
Ch n (các) ô c n chia Nháy chu t ph i vào ô v a ch n, menu xu t hi n, ừ ộ
ệ
ả
ấ
ọ
ặ
ọ ộ
ố ộ
ch n Split Cells… (ho c menu Table/Split Cells…) H p tho i Split Cells xu t hi n: Nh p s c t và s ố ấ ng Number of
ng
ệ ươ
ạ ầ
ậ ứ
hàng c n chia vào khung t columns và Number of rows.
36
5) Thêm c tộ /hàng vào b ngả
t c các ô
ặ
ộ
Ch n các c t ho c hàng, không c n ch n t ọ ố ộ /hàng thêm vào s b ng s c t (s c t
ầ ọ ấ ả ố ộ /hàng đã ch n)ọ
ẽ ằ
Vào menu Table/Insert/
Thêm c t vào bên ộ trái c t hi n t ộ
i ệ ạ
Thêm c t vào bên ộ i ph i c t hi n t ệ ạ ả ộ
Thêm hàng vào bên trên hàng hi n t
i ệ ạ
Thêm hàng vào bên d i i hàng hi n t ệ ạ ướ 37
6) Xoá b ng, xoá hàng, xoá c t ộ
ả
Ch n các c t ho c hàng ộ Vào menu Table/Delete/
Xoá c b ng
ả ả
Xoá các c t ộ đã ch nọ
Xoá các hàng đã ch nọ
38
ọ ặ
7) Các thao tác đ nh d ng đ
ng
ạ
ườ
ị kẻ
/Border and Shading…
S d ng menu Format ử ụ Ch n các ô trong b ng ả ọ Vào menu Format/Border and Shading…
Ki u đ
ng k
ể ườ
ẻ
Không k ẻ khung Ch k khung ỉ ẻ biên ngoài
tr
Khung xem cướ
Màu đ
ng k
ườ
ẻ
K khung bao ẻ t c ô quanh t
ấ ả
Các nút k ẻ ng t ng đ ừ
Đ dày đ
ng k
ộ
ườ
ẻ
T k khung ự ẻ theo ý mu nố
ườ khung
39
8) Các thao tác đ nh d ng đ
ng
ạ
ườ
ử ụ
ị kẻ S d ng thanh công c Tables and Borders ụ Vào menu Table/Draw Table… đ xu t hi n
ệ
ấ
ể thanh công c Tables and Borders
ụ
Merge Cells
Split Cells
T y đ xoá ể ẩ ng k đ ườ
ẻ
Bút k ẻ khung
Chi u cao ề các hàng b ng nhau ằ
ng k
Ki u đ
Màu đ
ng k
Đ d y ộ ầ ng đ ườ kẻ ẻ
ể ườ
ườ
ẻ
ng k …, ch n bút
ườ
ẻ
Chi u ề r ng các ộ c t b ng ộ ằ nhau ọ
1. Ch n ki u đ ể ườ ọ ể
ẻ
ạ
ố
ị
ng
ng k , đ dày đ ẻ ộ k khung đ con tr chu t thành hình cái bút. ộ ỏ ẻ ng k mu n đ nh d ng. ườ ể xoá ho c ặ làm đ mậ đ
ườ
ườ
40
2. Di chu t qua các đ ộ Th ng dùng pp này đ k .ẻ
9) S p x p trong b ng
ế
ả
ắ
Ch n c t (m t ho c nhi u) c n s p
ề
ắ
ặ
ầ
ộ
ộ
ọ x p.ế
Ch n ki u d ể ữ ọ li u c a c t ệ ủ ộ
S p x p tăng d n ầ
ế
ắ
ắ
ả
Tiêu chí s p ắ Vào menu Table/Sort... x p đ u tiên ầ ế Ch n c t c n ọ ộ ầ s p x p ắ
ế
S p x p gi m ế d nầ
Tiêu chí s p ắ x p th hai ứ ế
ế
Không s p x p ế ắ hàng đ u tiên ầ c ch n
đ
ượ
ọ
đ
Có s p x p ắ hàng đ u tiên ầ c ch n ọ
ượ
ữ ệ
ề
Khi có nhi u d li u b ng nhau theo tiêu chí Sort by thì s s p x p các d li u đó theo tiêu chí Then by.
ằ ữ ệ
ẽ ắ ế
41
10) Đánh s th t
trong b ng
ố ứ ự
ả
.
ọ
Ch n các ô c n đánh s th t ố ứ ự ầ Vào menu Format/Bullets and Numbering... Tab Numbered
trái c a
ả
i l ớ ề
Kho ng cách t ư
ể
ị
ườ
Đ nh d ng s ạ (xóa d u ch m) ấ
ố ấ
ô (L u ý là các s th t này không th căn l ng bình th k/c này đ đ ể ượ
ủ ố ứ ự nh ề ư tăng/gi m ả c nh ý) ư
(cid:222)
=====> =====>
ế
Ki u đánh s
ể
ố
đ
Có s p x p ắ hàng đ u tiên ầ c ch n ọ
ượ
B t đ u t i s ắ ầ ạ ố …
ắ
ả
42
S p x p gi m ế d nầ
11) Tính toán trong b ngả
Ta có th s d ng các công th c đ tính toán v i d li u
ớ ữ ệ
ứ
ể
c gán ng m đ nh đ a ch nh sau:
ể ử ụ s trong các ô c a b ng. ố ượ
ủ ả Khi t o b ng, các ô đ ả
ạ
ỉ ư
ầ
ị
ị
ị
ỗ
ượ
Đ a ch c a m i ô đ ỉ ủ ằ
ị
ớ
ộ
c xác đ nh b ng tên hàng đi kèm v i tên c t, VD: A1, B2,…
i ô mu n s d ng công th c.
ặ
ộ ạ
ỏ
ố ử ụ
ứ
Đ t con tr chu t t Vào menu Table/Formula…
Khung nh p ậ công th cứ
Ch n đinh d ng ạ hi n th k t qu ả ị ế
ọ ể
Trong công th c ứ có th s d ng ể ử ụ các hàm s có s n, ẵ ố các phép toán +, -, *, /, các h ng s … ằ
ố
ọ
Ch n hàm s ố cho công th cứ
43
12) Tính toán trong b ng (ti p)
ế
ả
ố
M t s hàm s ộ ố Công th cứ
ả
ố
ổ
ủ
ộ
ỏ
ố
SUM( ) AVERAGE( ) MIN( ) MAX( ) PRODUCT( ) ROUND(x,y)
ị ị ớ ủ ị
ớ ố ữ ố ậ
ủ
K t quế T ng c a các tham s , VD: =SUM(E3:E5,D4,5) Trung bình c ng c a các tham s ố ủ Giá tr nh nh t c a các tham s ố ấ ủ Giá tr l n nh t c a các tham s ố ấ ủ Tích c a các tham s Giá tr làm tròn c a x v i s ch s th p phân y
ướ
T ng c a các ô bên trên cùng c t ộ T ng c a các ô bên d i cùng c t ộ T ng c a các ô bên trái cùng hàng T ng c a các ô bên ph i cùng hàng
t, ví d v i hàm SUM: ụ ớ
ả
44
M t s tham s đ c bi ệ ộ ố SUM(ABOVE) ủ SUM(BELOW) ủ SUM(LEFT) ủ SUM(RIGHT) ủ ố ặ ổ ổ ổ ổ
13-Đ nh d ng trang gi y ấ
ạ
ị
Vào menu File/Page Setup… Tab Margins (l )ề
ả
Kho ng cách các l i ướ trên (top), d
(bottom), trái (left), ph i (right)
ả
ả
ầ
Kho ng cách đ u trang (header) và chân trang (footer)
th
Thi ướ
t l p làm kích ế ậ c ng m đ nh cho ị ầ m i văn b n ả
ọ
45
: ề
Đ nh d ng trang gi y (ti p)
ế
ấ
ạ
ị
Tab Paper Size (kích th
c trang gi y)
ướ
ấ
Kích th
ướ (bình th
ọ
c trang gi y ấ ng ch n ườ A4)
ọ ướ
ẳ
ứ
ặ
Ch n h ng trang gi y: Portrait (th ng ấ đ ng) ho c Landscape (n m ằ ngang)
46
ể
14-In văn b nả Vào menu File/Print Preview đ xem văn b n ả c khi in đ tránh văn b n in ra ch a v a ư ừ
ướ ể ả
ọ
ấ
ọ
gi
Nút này đ ể ch n các thông ọ s máy in: kh ổ ố gi y in (ch n A4), đ phân ộ i,…ả
Vào menu File/Print… (Ctrl+P) Ch n máy in In t cả
S b n in ố ả
t
đ
t ấ In trang hi n ệ i đ t con tr ỏ ạ ặ In các trang ượ
c nh p vào ậ
47
tr ý