So n th o văn b n ả ả ạ Microsoft Word

1

Kh i đ ng Word

ở ộ

 C1: Kích đúp chu t vào bi u t

ng trên ể ượ ộ

 C2: Menu Start/Programs/Microsoft Word  C3: Kích chu t vào bi u t

n n màn hình (Destop). ề

ể ượ ộ

ng c a Word trên góc trên ở

 …

2

ủ thanh Microsoft Office Shortcut Bar bên ph i n n màn hình. ả ề

C a s làm vi c c a Word

ệ ủ

ử ổ

3

M m t t p tr ng m i (New) ắ

ở ộ ệ

ng New trên ể ượ ộ

 C1: Kích chu t vào bi u t thanh công c (Toolbar). ụ Ấ ổ ợ

 C2: n t  C3: Vào menu File/New…/Blank Document

4

h p phím Ctrl+N

đĩa

ở ộ ệ

M m t t p đã ghi trên (Open)

ng Open trên Toolbar.

ể ượ

Ấ ổ ợ

 C1: Kích chu t vào bi u t  C2: n t h p phím Ctrl+O  C3: Vào menu File/Open…

ơ

ọ ệ ầ

1. Ch n n i ch a t pệ 2. Ch n t p c n mở

3. B m nút ấ Open đ m t p ể ở ệ

B m nút Cancel đ ể h y l nh m ở ủ ệ t pệ

5

đĩa (Save)

Ghi t p vào ệ

ng Save trên Toolbar.

ể ượ

h p phím Ctrl+S

Ấ ổ ợ

 C1: Kích chu t vào bi u t  C2: n t  C3: Vào menu File/Save

ượ i s ghi l

ướ ừ ướ thì l n ghi t p ướ (có c

 N u t p đã đ ế ệ hi n t ệ ạ ẽ c m giác là Word không th c hi n vi c gì ả

c tr c ghi tr c t l n ghi tr i s thay đ i k t ổ ể ừ ầ ạ ự ). ệ ự

 N u t p ch a đ

ư

ế ệ ạ

ượ ọ

ơ

s xu t hi n h p c ghi l n nào ầ tho i Save As, ch n n i ghi t p trong khung Save in, gõ tên t p c n ghi vào khung File name, n nút Save.

ệ ầ

6

đĩa v i tên khác (Save As)

Ghi t p vào ệ

 Khi ghi t p v i 1 tên khác thì t p cũ v n t n t i, ẫ ồ ạ ớ . c t o ra có cùng n i dung v i t p cũ ớ ệ ộ

ệ t p m i đ ệ

ớ ượ ạ  Vào menu File/Save As...

1. Ch n n i ghi t p ệ ơ

2. Gõ tên m i cho t p ệ

3. B m nút ấ Save đ ghi ể t pệ

B m nút Cancel đ ể h y l nh ghi ủ ệ t pệ 7

Thoát kh i Word (Exit)

Ấ ổ ợ

h p phím Alt+F4  C1: n t  C2: Kích chu t vào nút Close ệ

ả ử

góc trên cùng bên ph i c a s làm vi c c a ủ Word.

đĩa

thì xu t hi n 1 ấ

ế

ư

 C3: Vào menu File/Exit  N u ch a ghi t p vào ổ Message Box, ch n:ọ  Yes: ghi t p tr ệ  No: thoát không ghi t p,ệ  Cancel: hu l nh thoát. ỷ ệ

8

c khi thoát, ướ

Ph

ng pháp gõ ti ng Vi

ươ

ế

t ệ

t c n có ượ ữ ế c ti ng Vi ế

 Các b font ti ng Vi

ươ ệ ầ ế

 Đ gõ đ ể tệ và ch Vi ộ

ữ ắ ầ

 Các ch

font ch ti ng ệ . t t: ABC, VNI, Unicode… ng trình gõ ti ng Vi ế

ươ ế ệ

ề ư

9

ệ  B font ABC g m các font ch b t đ u b i .Vn ở ộ  VD: .VnTime, .VNTIMEH. .VN3DH, .VnArial…  Các font Unicode: Arial, Times New Roman, … t: ABC, ng trình gõ ti ng Vi Unikey… Hi n nay b gõ Vietkey đang đ ộ d ng r ng rãi vì có nhi u u đi m: dung l ộ ụ nh , h tr ph Vietkey, c s ượ ử ng ượ ể ng pháp gõ cho nhi u b font,… ỏ ỗ ợ ươ ề ộ

ươ

ể ả

i ph i n n màn hình: góc d

Ch  Menu xu t hi n khi nháy chu t ph i vào bi u ướ

ng trình gõ Vietkey ệ ộ ấ ng Vietkey ả ề ở

Hi n c a s Vietkey đ ệ ử ổ ể t l p ki u gõ (TELEX, thi ể ế ậ VNI), các tuỳ ch n, thông tin… Ch n cách gõ Unicode khi ọ dùng font ch Unicode ữ

Ch n cách gõ TCVN3 khi dùng font ch ABC ữ

ế

Ch n ch đ gõ ti ng ế ộ ọ t ho c ti ng Anh Vi ế ặ ệ (Alt+Z)

10

t ượ

Cách gõ ti ng Vi

t ki u TELEX

ế

t:

ự ặ

fi fi

đ c bi ệ ow fi aa oo

fi fi ơ â ô

 Cách gõ các ký t ă, ,ư ê, đ

 aw  w  ee  dd

 Cách gõ các d u:ấ ề

 s: s c, f: huy n, r: h i,  x: ngã, j: n ng, ặ

ắ ỏ

11

z: thôi b d u ỏ ấ

Cách gõ ti ng Vi

t ki u TELEX (ti p)

ế

ế

 Có th b d u ngay sau khi gõ nguyên âm ho c

 Ví d , đ gõ dòng ch “Tr

ể ỏ ấ sau khi đã gõ xong t .ừ

ng Trung h c Đ a ữ ườ ọ ị

 Truwowngf Trung hocj DDiaj chinhs Trung

ụ ể chính Trung ng II”: ươ

uwowng II

ế ố

 Mu n gõ ti ng Anh mà không mu n chuy n ể đ c bi ch đ gõ, có th t 1 l n ể gõ thêm ký t ầ ự ặ “New York” nh sau: Neww n aữ , ví d : gõ t ư ừ ụ Yorrk

12

ố ế ộ ệ

II-M t s thao ộ ố

tác so n th o ả ạ

1-M t s phím h tr khi so n th o ả ộ ố ỗ ợ ạ

ầ ị

 Tab: t o 1 kho ng tr ng (ng m đ nh 0.5 inch), ố ả ể ụ ầ

ạ ng dùng đ th t đ u dòng đo n văn b n. th ườ ạ ả

 Caps Lock: b t/t  Shift: - gi

ậ ắ ế ộ

Shift và gõ ký t ch s cho ch in ữ t ch đ gõ ch hoa. ữ ữ ẽ ự ữ

hoa

s cho ự ẽ

trên.

Shift và gõ các phím có 2 ký t - gi ữ ký t ự ở Shift và n các phím di chuy n s bôi - gi ữ ể ẽ

đen (ch n) đo n văn b n. ả ọ

ỏ 13 c con tr ấ ạ đ ng sau con tr  Delete: xoá 1 ký t ự ứ đ ng tr  Back Space: xoá 1 ký t ướ ự ứ ỏ

ớ ả ạ

ố ư

ư

ư

ư ư

 Enter: xu ng dòng đ gõ đo n văn b n m i. ể  Home: đ a con tr v đ u dòng. ỏ ề ầ  End: đ a con tr v cu i dòng. ỏ ề ố  Page Up: đ a con tr lên 1 trang màn hình ỏ  Page Down: đ a con tr xu ng 1 trang màn hình ỏ  Ctrl+Home: đ a con tr v đ u văn b n ả ỏ ề ầ  Ctrl+End: đ a con tr v cu i văn b n ả ỏ ề ố  Ctrl+Enter: ng t trang b t bu c (sang trang m i) ộ ắ

ư

14

ắ ớ

2-M t s quy t c chu n ẩ

ộ ố

ấ ả

 Không có kho ng tr ng tr ấ

ấ ch m (.), d u hai ch m (:), d u ch m ph y (;)… ấ ắ ấ ẩ

c d u ph y (,), d u ẩ ướ ấ ấ ả

ấ ặ

ấ  Có 1 kho ng tr ng sau các d u trên. ắ  Các d u nháy đ n, nháy kép, m ngo c, đóng ở ơ ả ặ ả

 VD gõ đúng:

ngo c ph i ôm sát văn b n.  VD gõ sai: Các ký t in th ng : a , b , … , z( 26 ký t ) . ườ ự ự

15

Các ký t in hoa: A, B, …, Z (26 ký t ). ự ự

III-Đ nh d ng văn b n ả ạ 1) Đ nh d ng ký t

ử ụ

ụ Formatting:

a) S d ng thanh công c - Bôi đen đo n văn b n

c ch

Ch n font ch ữ ọ Ch n kích th ọ ướ Ch in đ m (Ctrl+B) ậ ữ Ch in nghiêng (Ctrl+I)

ữ Ch g ch chân (Ctrl+U)

ữ ạ

16

phím Shift k t h p v i các phím d ch chuy n) ả (dùng chu t ho c dùng ộ ớ ặ ể ị ạ ế ợ

ử ụ

b) S d ng menu Format/Font…: - Bôi đen đo n văn b n. Vào menu Format/Font…

ả ạ

Ch n font ch

c ch

Ch n kích th ữ

ọ ướ

Ch n màu ọ ch ữ Ch n ki u ọ g ch chân ạ

Ch n dáng ọ ch (bình ữ ng, đ m, th ậ ườ nghiêng,

Khung xem tr c đ nh ướ ị d ng ạ

17

2) Đ nh d ng đo n văn b n ả

ử ụ

ông cụ Formatting a) S d ng thanh c - Bôi đen đo n văn b n ả ạ

trái

Căn l

Căn l ề (Ctrl+L)

Căn đ u 2 l ề (Ctrl+J)

Căn gi a ữ (Ctrl+E)

ph i ả ề (Ctrl+R)

18

ào menu Format/Paragraph…

ử ụ

Ch n cách căn l

b) S d ng menu Format/Paragraph… - Bôi đen đo n văn b n, v ả ạ

Kho ng cách gi a các dòng

Kho ng cách tính ả trái và ph i l t ả ừ ề Kho ng cách v i đo n tr c và sau ướ ạ

Khung xem c đ nh tr ướ ị d ngạ

19

 ề

3-Gõ ch s và s mũ ỉ ố

ể ổ ợ

Ctrl và = đ ể ng và ch ế ườ gõ phím nh ư x1 th t

 Đ gõ s mũ, s d ng t

h p phím  Đ gõ ch s , s d ng t ỉ ố ử ụ chuy n đ i gi a ch đ gõ bình th ế ộ ữ ổ đ gõ ch s . Ví d đ gõ ứ ự ộ ỉ ố ụ ể sau: x, Ctrl và =, 1,

h p phím ử ụ ể ố ổ ợ

Ctrl và Shift ng ườ ữ ổ

nh sau: ư

ế ộ x2 và = đ chuy n đ i gi a ch đ gõ bình th ể và ch đ gõ s mũ. Ví d gõ ố ể ế ộ ụ

20

x, Ctrl+Shift+=, 2,

4-Sao chép/chuy n văn b n (Copy/Move)

1. Ch n đo n văn b n

2.

ả c n sao chép ầ ạ ọ /chuy nể

- N u ế sao chép: n Ấ Ctrl+C (b m nút Copy, menu Edit/Copy)

3. Đ t con tr t

- N u ế chuy nể : n Ấ Ctrl+X (b m nút Cut, menu Edit/Cut)

4.

ỏ ạ ơ i n i mu n dán văn b n ả ặ ố

21

/Paste) n Ấ Ctrl+V (b m nút Paste, menu Edit ấ

5-Phân c t cho văn b n ộ (Columns)

o c t ạ ộ

a-Ch n đo n văn b n c n t ả ầ ạ ọ

b- C1: Nh n vào nút columns ấ

22

- C2: Ch n menu format\columns ọ

5-T o ký t

ự ớ

l n đ u dòng ầ

o kạ

a-Ch n đo n văn b n c n t ý t ả ầ ạ ọ ự ớ l n đ u dòng. ầ

23

b-Ch n menu format\Drop cap ọ

6-T o tiêu đ đ u trang, cu i ề ầ ạ trang

-Chọn  Menu  View/  Header  and  footer  thanh

24

công cụ xuất hiện

Bài 3: M t s thao tác chèn

ộ ố

1-Chèn s trang văn b n: T menu ch n

ọ Format/ Page

number xu t hi n h p tho i

ạ Page number

ả ệ ộ

25

Các l a ch n: ự ọ

ệ ấ

Ch n v trí s trang xu t hi n đ u ho c cu i trang ị ọ ở ầ ố ặ ố

ị ở

bên V trí s trang ố trái, ph i ho c gi a. ữ ặ ả

S trang xu t ấ ố hi n ầ ệ ở

trang đ u tiên

26

Đ nh d ng s ố ạ trang

2-Chèn ký t đ c bi t (Symbol): ự ặ ệ

-Đ t con tr ỏ ở ị v trí c n chèn. ầ ặ

-T MENU ch n ọ Insert / Symbol khung tho i ạ ừ

c n ọ ệ ấ ự ầ

27

Symbol xu t hi n. Ch n ký t chèn r i nh n ồ ấ Insert

3-Chèn hình nh vào văn b n ( ả Picture): ả

-Đ t con tr ỏ ở ị v trí c n chèn ầ ặ

28

-T MENU ch n form file ch n nh c n chèn. ọ ả ọ Insert / Picture /Clip art ho cặ ầ

4-Chèn Dòng ch ngh thu t ( ậ WordArt) ữ ệ

-Đ t con tr ỏ ở ị v trí c n chèn ầ ặ

-T MENU ch n

29

ho cặ nh n vào nút công c Xu t hi n b ng ụ ọ Insert / Picture / wordArt ả ừ ấ ệ ấ

5-Chèn h p văn b n ( ả text box) ộ

ừ ọ Insert / text box ho cặ nh n ấ

vào nút công c Xu t hi n b ng -T MENU ch n ụ ệ ấ ả

-Nh n phím ấ Delete đ xóa h p thông báo này. ộ ể

-Gi chu t trái kéo t o ô đ nh p ữ ộ ể ạ

ậ Text vào. 30

6-Chèn công th c toán ( EQUATION) ứ

-Đ t con tr vào v trí c n chèn ỏ ầ ặ ị

-T MENU ch n ọ Insert / Object Xu t hi n ừ ệ ấ

b ngả

ấ ọ Microsoft Equation / OK xu t hi n ệ ấ

31

-Nh n ch n h p công th c ứ ộ

-Nh n ch n công th c mình c n. ứ ầ ấ ọ

32

-Nh p công th c. R i đóng c a s ử ổ EQUATION l ứ ậ ồ iạ

ệ ớ ả

Bài 4: Làm vi c v i b ng bi u (Table) 1) T o b ng

 Đ t con tr t ỏ ạ ơ  Vào menu Table/Insert/Table…

i n i mu n chèn b ng ặ ả ố

Nh p s ậ ố c tộNh p s ậ ố hàng

ộ ự

ộ ộ

Ch n đ r ng các ộ ộ ọ c tộ Đ r ng c t t ộ ộ đ ng v a khít n i ừ ộ dung Đ r ng c t v a v i ộ ừ ớ trang gi y cũng nh ư ấ v a v i n i dung ừ ớ ộ

Ch n các b ng ọ ả bi u đã thi t k ế ế ể s nẵ L y các thông ấ t l p s trên thi ế ậ ố cho b ng bi u ể ả m iớ 33

2) D ch chuy n và ch n mi n ề

 D ch chuy n: ể ị  Dùng chu tộ  Dùng phím Tab ho c các phím mũi

tên

 Ch n c b ng: đ t tr chu t trong b ng, vào menu

 Ch n mi n: ọ

 Ch n các hàng k nhau: kích chu t ngoài l

trái c a ề chu t di qua các

 Ch n các c t k nhau: di chu t đ n sát l

ộ ầ

i.ạ ộ ề tiên, con tr chu t chuy n t ộ ỏ đen thì kích trái chu t, gi

ữ và di qua các c t còn l

i.

ể ừ ữ

trên c t đ u ộ ế ề hình ch I thành mũi tên ộ 34

ề ả ả Table/Select/Table ộ ề b ng, ngang v trí hàng đ u tiên, gi ả hàng còn l

c hàng

3) Thay đ i kích th ổ

ướ

/c tộ

 Thay đ i đ r ng c t: ổ ộ ộ

ườ

ng khung ph i c a c t đ xu t hi n ả ủ ộ ể

 Di chu t vào đ ộ mũi tên 2 chi u ề

 Gi

trái chu t và kéo đ n đ r ng mong mu n

ộ ộ

ế

(có th kích đúp chu t đ

đi u ch nh)

ộ ể Word t

ự ề

 Thay đ i chi u cao hàng:

 T

ng t

nh trên v i đ

ng khung d

i c a hàng.

ươ

ự ư

ớ ườ

ướ ủ

35

ề ổ

4) Nh p ô, chia ô

 Nh p các ô thành 1 (Merge cells) ầ

 Ch n các ô c n nh p  Nháy chu t ph i vào vùng v a ch n, menu xu t hi n, ộ

ấ /Merge Cells)

ọ ch n Merge Cells (ho c menu Table  Chia 1 ô thành nhi u (Split cells) ề ầ

 Ch n (các) ô c n chia  Nháy chu t ph i vào ô v a ch n, menu xu t hi n, ừ ộ

ọ ộ

ố ộ

ch n Split Cells… (ho c menu Table/Split Cells…)  H p tho i Split Cells xu t hi n: Nh p s c t và s ố ấ ng Number of

ng

ệ ươ

ạ ầ

ậ ứ

hàng c n chia vào khung t columns và Number of rows.

36

5) Thêm c tộ /hàng vào b ngả

t c các ô

 Ch n các c t ho c hàng, không c n ch n t ọ ố ộ /hàng thêm vào s b ng s c t (s c t

ầ ọ ấ ả ố ộ /hàng đã ch n)ọ

ẽ ằ

 Vào menu Table/Insert/

Thêm c t vào bên ộ trái c t hi n t ộ

i ệ ạ

Thêm c t vào bên ộ i ph i c t hi n t ệ ạ ả ộ

Thêm hàng vào bên trên hàng hi n t

i ệ ạ

Thêm hàng vào bên d i i hàng hi n t ệ ạ ướ 37

6) Xoá b ng, xoá hàng, xoá c t ộ

 Ch n các c t ho c hàng ộ  Vào menu Table/Delete/

Xoá c b ng

ả ả

Xoá các c t ộ đã ch nọ

Xoá các hàng đã ch nọ

38

ọ ặ

7) Các thao tác đ nh d ng đ

ng

ườ

ị kẻ

/Border and Shading…

 S d ng menu Format ử ụ  Ch n các ô trong b ng ả ọ  Vào menu Format/Border and Shading…

Ki u đ

ng k

ể ườ

Không k ẻ khung Ch k khung ỉ ẻ biên ngoài

tr

Khung xem cướ

Màu đ

ng k

ườ

K khung bao ẻ t c ô quanh t

ấ ả

Các nút k ẻ ng t ng đ ừ

Đ dày đ

ng k

ườ

T k khung ự ẻ theo ý mu nố

ườ khung

39

8) Các thao tác đ nh d ng đ

ng

ườ

ử ụ

ị kẻ  S d ng thanh công c Tables and Borders ụ  Vào menu Table/Draw Table… đ xu t hi n

ể thanh công c Tables and Borders

Merge Cells

Split Cells

T y đ xoá ể ẩ ng k đ ườ

Bút k ẻ khung

Chi u cao ề các hàng b ng nhau ằ

ng k

Ki u đ

Màu đ

ng k

Đ d y ộ ầ ng đ ườ kẻ ẻ

ể ườ

ườ

ng k …, ch n bút

ườ

Chi u ề r ng các ộ c t b ng ộ ằ nhau ọ

1. Ch n ki u đ ể ườ ọ ể

ng

ng k , đ dày đ ẻ ộ k khung đ con tr chu t thành hình cái bút. ộ ỏ ẻ ng k mu n đ nh d ng. ườ ể xoá ho c ặ làm đ mậ đ

ườ

ườ

40

2. Di chu t qua các đ ộ  Th ng dùng pp này đ k .ẻ

9) S p x p trong b ng

ế

 Ch n c t (m t ho c nhi u) c n s p

ọ x p.ế

Ch n ki u d ể ữ ọ li u c a c t ệ ủ ộ

S p x p tăng d n ầ

ế

Tiêu chí s p ắ  Vào menu Table/Sort... x p đ u tiên ầ ế Ch n c t c n ọ ộ ầ s p x p ắ

ế

S p x p gi m ế d nầ

Tiêu chí s p ắ x p th hai ứ ế

ế

Không s p x p ế ắ hàng đ u tiên ầ c ch n

đ

ượ

đ

Có s p x p ắ hàng đ u tiên ầ c ch n ọ

ượ

ữ ệ

 Khi có nhi u d li u b ng nhau theo tiêu chí Sort by thì s s p x p các d li u đó theo tiêu chí Then by.

ằ ữ ệ

ẽ ắ ế

41

10) Đánh s th t

trong b ng

ố ứ ự

.

 Ch n các ô c n đánh s th t ố ứ ự ầ  Vào menu Format/Bullets and Numbering... Tab Numbered

trái c a

i l ớ ề

Kho ng cách t ư

ườ

Đ nh d ng s ạ (xóa d u ch m) ấ

ố ấ

ô (L u ý là các s th t này không th căn l ng bình th k/c này đ đ ể ượ

ủ ố ứ ự nh ề ư tăng/gi m ả c nh ý) ư

(cid:222)

=====> =====>

ế

Ki u đánh s

đ

Có s p x p ắ hàng đ u tiên ầ c ch n ọ

ượ

B t đ u t i s ắ ầ ạ ố …

42

S p x p gi m ế d nầ

11) Tính toán trong b ngả

 Ta có th s d ng các công th c đ tính toán v i d li u

ớ ữ ệ

c gán ng m đ nh đ a ch nh sau:

ể ử ụ s trong các ô c a b ng. ố ượ

ủ ả  Khi t o b ng, các ô đ ả

ỉ ư

ượ

 Đ a ch c a m i ô đ ỉ ủ ằ

c xác đ nh b ng tên hàng đi kèm v i tên c t, VD: A1, B2,…

i ô mu n s d ng công th c.

ộ ạ

ố ử ụ

 Đ t con tr chu t t  Vào menu Table/Formula…

Khung nh p ậ công th cứ

Ch n đinh d ng ạ hi n th k t qu ả ị ế

ọ ể

Trong công th c ứ có th s d ng ể ử ụ các hàm s có s n, ẵ ố các phép toán +, -, *, /, các h ng s … ằ

Ch n hàm s ố cho công th cứ

43

12) Tính toán trong b ng (ti p)

ế

 M t s hàm s ộ ố Công th cứ

SUM( ) AVERAGE( ) MIN( ) MAX( ) PRODUCT( ) ROUND(x,y)

ị ị ớ ủ ị

ớ ố ữ ố ậ

K t quế T ng c a các tham s , VD: =SUM(E3:E5,D4,5) Trung bình c ng c a các tham s ố ủ Giá tr nh nh t c a các tham s ố ấ ủ Giá tr l n nh t c a các tham s ố ấ ủ Tích c a các tham s Giá tr làm tròn c a x v i s ch s th p phân y

ướ

T ng c a các ô bên trên cùng c t ộ T ng c a các ô bên d i cùng c t ộ T ng c a các ô bên trái cùng hàng T ng c a các ô bên ph i cùng hàng

t, ví d v i hàm SUM: ụ ớ

44

 M t s tham s đ c bi ệ ộ ố SUM(ABOVE) ủ SUM(BELOW) ủ SUM(LEFT) ủ SUM(RIGHT) ủ ố ặ ổ ổ ổ ổ

13-Đ nh d ng trang gi y ấ

 Vào menu File/Page Setup… Tab Margins (l )ề

Kho ng cách các l i ướ trên (top), d

(bottom), trái (left), ph i (right)

Kho ng cách đ u trang (header) và chân trang (footer)

th

Thi ướ

t l p làm kích ế ậ c ng m đ nh cho ị ầ m i văn b n ả

45

 : ề

Đ nh d ng trang gi y (ti p)

ế

 Tab Paper Size (kích th

c trang gi y)

ướ

Kích th

ướ (bình th

c trang gi y ấ ng ch n ườ A4)

ọ ướ

Ch n h ng trang gi y: Portrait (th ng ấ đ ng) ho c Landscape (n m ằ ngang)

46

14-In văn b nả  Vào menu File/Print Preview đ xem văn b n ả c khi in đ tránh văn b n in ra ch a v a ư ừ

ướ ể ả

gi

Nút này đ ể ch n các thông ọ s máy in: kh ổ ố gi y in (ch n A4), đ phân ộ i,…ả

 Vào menu File/Print… (Ctrl+P)  Ch n máy in In t cả

S b n in ố ả

t

đ

t ấ In trang hi n ệ i đ t con tr ỏ ạ ặ In các trang ượ

c nh p vào ậ

47

tr ý