AMINOPLASMAL 5% - 10% E
TÍNH CHẤT
Trong tình trng bệnh lý, thể bệnh nhân không thể hoàn toàn tng hp
các acid amin t8 acid amin thiết yếu. Dịch truyền chứa tất cả các acid amin
cần thiết do đó làm gim tiêu hao năng lượng do các phản ứng tổng hợp acid
amin.
Tlhàm lượng các acid amin trong dịch truyền cân bằng, hợp dựa trên
mức độ dung nạp của cơ thể. T lệ y giúp gia ng đồng hóa : bù đắp
nhanh và giảm thiểu nitơ âm tính và giữ cân bằng acid amin nội môi.
Dch truyền kng chứa sulfit do đó tnh được các phản ng phụ do sulfit,
đặc biệt trên địa bệnh nhân hen suyễn nặng, không gây độc tính
gan...
Dch truyền kng chứa carbohydrate, không xylitol do đó thể tránh
các phản ứng phụ của xylitol như buồn nôn, tiêu chy, tạo tinh thoxalat
đọng thận, não có th gây tử vong. Sự vắng mặt của sorbitol trong
thành phần cũng m tránh được các rối loạn chuyển hóa trên một s ít bệnh
nhân địa không hấp thu sorbitol vì thiếu men fructose-1 phosphate
aldolase hoặc fructose 1-6 diphosphatase.
CHĐỊNH
<="">
Nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch.
CHỐNG CHỈ ĐỊNH
<="">
Rối loạn chuyển hóa acid amin, toan huyết, quá tải nước, kali huyết cao.
THẬN TRỌNG LÚC DÙNG
<="">
Thường xuyên theo i n bng nước, ion đồ của huyết thanh, glucose
huyết và áp suất thẩm thấu huyết thanh.
TÁC DỤNG NGOẠI Ý
<="">
Không tác dụng ngoại ý nào được ghi nhận nếu theo đúng các chỉ dẫn về
Chống chỉ định, Liều lượng và Thn trọng lúc dùng.
LIU LƯỢNG và CÁCH DÙNG
<="">
Loại 5% E Loại 10% E
Liều (ml/kg thể trọng/ngày) 40 20
Tốc độ truyền (ml/kg thể trọng/giờ) 2 1
THÀNH PHẦN
<="">
Aminoplasmal 5% E :
cho 1000 ml dịch truyền
Isoleucine 2,55 g
Leucine 4,45 g
Lysine hydrochloride 3,50 g
ứng với : Lysine 2,80 g
Methionine 1,90 g
Phenylalanine 2,55 g
Threonine 2,05 g
Tryptophane 0,90 g
Valine 2,40 g
Arginine 4,60 g
Histidine 2,60 g
Glycine 3,95 g
Alanine 6,85 g
Proline 4,45 g
Aspartic acid 0,65 g
Asparagine H2O 1,86 g
ứng với : Asparagine 1,64 g
Acetylcysteine 0,34 g
ứng với : Cysteine 0,25 g
Glutamic acid 2,30 g
Ornithine hydrochloride 1,60 g
ứng với : Ornithine 1,25 g
Serine 1,20 g
Tyrosine 0,30 g
Acetyltyrosine 0,43 g
ứng với : Tyrosine 0,35 g
Sodium acetate - 3H2O 3,95 g
ứng với : Potassium acetate 2,45 g
Magnesium acetate - 4H2O 0,56 g
Sodium dihydrophosphate - 2H2O 1,40 g
Sodium hydroxyde 0,20 g
L-Malic acid 1,01 g
Nước cất pha tiêm va đ 1000 ml
Điện giải (mmol/l) :
Sodium 43
Potassium 25
Magnesium 2,6
Acetate 59
Chloride 29
Dihydrophosphate 9,0
L-Malate 7,5
Tổng số amino acid 50
Tổng số nitrogen (g/l) 8