
Mô#hình#4C#bao#gồm:
1. Consumer*(Khách*hàng):
oTập*trung*vào*nhu*cầu*và*mong*muốn*của*khách*hàng
thay#vì#chỉ#tập#trung#vào#sản#phẩm.
oNghiên*cứu*thị*trường*và*khách*hàng để#hiểu#rõ#họ#
cần#gì,#muốn#gì,#từ#đó#phát#triển#sản#phẩm/dịch#vụ#phù#
hợp.
2. Cost*(Chi*phí):
oXem*xét*tổng*chi*phí*mà*khách*hàng*phải*bỏ*ra để#sở#
hữu#và#sử#dụng#sản#phẩm/dịch#vụ,#không#chỉ#là#giá#bán.
oBao*gồm*các*chi*phí*ẩn như#thời#gian,#công#sức,#chi#phí#
vận#hành,#và#cảm#nhận#về#giá#trị#nhận#được#so#với#số#tiền#
bỏ#ra.
3. Convenience*(Sự*tiện*lợi):
oTạo*điều*kiện*thuận*lợi*nhất*cho*khách*hàng trong#
quá#trình#mua#sắm#và#sử#dụng#sản#phẩm/dịch#vụ.
oPhát*triển*các*kênh*phân*phối*đa*dạng*và*linh*hoạt,#
như#bán#hàng#trực#tuyến,#giao#hàng#tận#nơi,#hoặc#hệ#
thống#cửa#hàng#tiện#lợi.
4. Communication*(Giao*tiếp):
oXây*dựng*mối*quan*hệ*hai*chiều*với*khách*hàng thay#
vì#chỉ#tập#trung#vào#việc#quảng#cáo#và#xúc#tiến#bán#hàng.
oLắng*nghe*phản*hồi,*giải*đáp*thắc*mắc,*và*tương*tác*
thường*xuyên thông#qua#các#kênh#như#mạng#xã#hội,#
email,#dịch#vụ#khách#hàng.