1. Ph n 2: Tên các món ăn Vi ầ ệ ằ t b ng ti ng Anh ế

M c l c t xem: 369 ụ ụ | Đ c xong ọ | Đang đ cọ | L ượ

Bánh mì : bread

N c m m : ti ng Anh không có -> nuoc mam ướ ế ắ

Bánh cu n : stuffed pancake ố

Bánh d y : round sticky rice cake Bánh tráng : girdle-cake • Bánh tôm : shrimp in batter

• ố

• ậ

ư

• ả

• ả ả

Bánh c m : young rice cake Bánh trôi: stuffed sticky rice balls • Bánh đ u : soya cake Bánh bao : steamed wheat flour cake • Bánh xèo : pancako • Bánh ch ng : stuffed sticky rice cake ư • Bào ng : Abalone Bún : rice noodles • • Bún c : Snail rice noodles Bún bò : beef rice noodles • Bún ch : Kebab rice noodles Cá kho : Fish cooked with sauce • • Ch : Pork-pie Ch cá : Grilled fish Bún cua : Crab rice noodles • Canh chua : Sweet and sour fish broth •

• ậ

• •

Chè : Sweet gruel • Chè đ u xanh : Sweet green bean gruel • Đ u ph : Soya cheese ậ G i : Raw fish and vegetables ỏ L p x ng : Chinese sausage ạ ưở M m : Sauce of macerated fish or shrimp ắ Mi n gà : Soya noodles with chicken ế

• B n c ng có th ghép các món v i hình th c n u sau : ứ ấ ạ ủ ớ ể

(cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) (cid:160) Kho : cook with sauce •

ướ

• ầ ấ ở

• N ng : grill Quay : roast • Rán ,chiên : fry • Sào ,áp ch o : Saute ả H m, ninh : stew • H p : steam Ph bò : Rice noodle soup with beef Xôi : Steamed sticky rice • Th t bò tái : Beef dipped in boiling water ị