Đ thi tr c nghi m Máy đi n
Đ THI TR C NGHI M MÁY ĐI N
Ph n máy đi n không đ ng b
Yêu c u: ch n ph ng án đúng ươ
u 1: Nguyên lý làm vi c c a máy đi n không đ ng b d a trên:
A. Hi n t ng c m ng đi n t . ượ
B. Hi n t ng c m ng t . ượ
C. Hi n t ng bi n đ i năng l ng. ượ ế ượ
D. Hi n t ng thay đ i v trí t ng đ i c a ph n tĩnh và ph n quay. ượ ươ
u 2: S bi n đ i năng l ng trong y đi n không đ ng b đ c th c hi n ế ượ ượ
thông qua:
A. T tr ng khe h . ườ
B. T tr ng t n rãnh, t n t p t tr ng t n đ u n i. ườ ườ
C. T ng h p c a t tr ng c c t v i t tr ng ph n ng. ườ ườ
D. T ng h p c a t tr ng c c t v i c c t bên c nh. ườ
u 3: C u t o c a máy đi n kng đ ng b g m:
A. Statoto đ c ghép t cácthép k thu t đi n dày 0,35 hay 0,5 mm. ượ
B. Stato và rôto đ c ghép t c lá thépy 1 đ n 1,6 mm.ượ ế
C. Stato đ c ghép t các tp k thu t đi n rôto đ c làm t thépượ ượ
nguyên kh i.
D. to đ c gp t các thép k thu t đi n stato đ c làm t thépượ ượ
nguyên kh i.
u 4: C u t o rôto c a máy đi n không đ ng b 3 pha:
A. to l ng sóc to y qu n.
B. to c c n và rôto c c l i.
C. to l ng c.
D. to y qu n.
u 5: C u t o rôto c a máy đi n không đ ng b 1 pha:
A. to l ng sóc to y qu n.
B. to c c n và rôto c c l i.
C. to c c l i.
D. to c c n.
u 6: V máy c a máy đi n không đ ng b có th làm t :
A. Gang đúc.
B. Tp đúc.
C. V t li u có t tính t t.
D. K t c u ki u khung tp, bên ngi b cc t m thép dày.ế
1
Đ thi tr c nghi m Máy đi n
u 7: V máy c a máy đi n không đ ng b có th làm t gang:
A. C n có t tính t t đ khép kín m ch t .
B. Không c n dùng làm m ch d n t . H giá thành s n ph m
C. C n t tính t t đ khép n m ch t . H gthành s n ph m.
D. Làm b ng thép s nh h ng đ n ch đ làm vi c c a máy. ưở ế ế
u 8: Rôto c a máy đi n không đ ng b th là:
A. H th ng nam cm vĩnh c u.
B. H th ng c c t nh ng n m ch.
C. Lõi thép đ t dây qu n phân b đ u trên toàn b chu vi.
D. Lõi thép đ t dây qu n ph n kng đ t dây qu n hình thành m t
c c t .
u 9: C u t o rôto c ay đi n kng đ ng b 3 pha khác v iy đi n đ ng
b 3 pha :
A. to l ng sóc toy qu n. y qu n rôto n i ng n m ch.
B. to l ng sóc toy qu n. y qu n rôto n i v i ngu n 1 chi u.
C. to c c n và rôto c c l i. Dây qu n rôto n i v i ngu n 1 chi u.
D. to c c n vàto c c l i. Dây qu nto n i ng n m ch.
u 10: Rôto c ay đi n không đ ng b kc v i rôto c ay đi n đ ng b
:
A. Không có c dây qu n đ t trên m m (hay trên b m t) c c t .
B. Không ph i d ng c c n hay c c l i có d ng l ng sóc .
C. Không ghép t c lá tp k thu t đi n.
D. Khôngy qu n n i v i h th ngnh tr t ch i than. ượ
u 11:y đi n không đ ng b có th làm vi c c ch đ sau: ế
A. Ch đ y pt, ch đ đ ng c .ế ế ơ
B. Ch đ đ ng c và ch đ m đi n t .ế ơ ế
C. Ch đ y phát, ch đ đ ng c ch đ máy bù.ế ế ơ ế
D. Ch đ y phát, ch đ đ ng c ch đ m đi n t .ế ế ơ ế
u 12: y đi n không đ ng b 3 pha, n u g i n t c đ quay c a roto, n ế 1
là t c đ c a t tr ng quay, s là h s tr t thì: ườ ượ
A. ch đ đ ng c : 0 < s < 1. ế ơ
B. ch đ đ ng c : 0 ế ơ s 1
C. ch đ đ ng c : s > 1 ế ơ
D. ch đ đ ng c : s < 0 ế ơ
2
Đ thi tr c nghi m Máy đi n
u 13: y đi n không đ ng b , n u g i n là t c đ quay c a to, n ế 1 t c
đ c a t tr ng quay, s là h s tr t t: ườ ượ
A. ch đ y phát: 0 < s < 1. ế
B. ch đ máy phát: s < 0. ế
C. ch đ máy phát: s > 1. ế
D. ch đ máy phát: 0 ế s 1.
u 14: y đi n không đ ng b , n u g i n là t c đ quay c a roto, n ế 1 t c
đ c a t tr ng quay, s là h s tr t t: ườ ượ
A. ch đ m đi n t : 0 ế s 1.
B. ch đ hãm đi n t : s > 1 ế
C. ch đ m đi n t : 0 < s < 1 ế
D. ch đ m đi n t : s < 0 ế
u 15: y đi n không đ ng b , n u g i n là t c đ quay c a roto, n ế 1 t c
đ c a t tr ng quay, s là h s tr t t: ườ ượ
A. Ch đ đ ng c : 0 < s < 1; máy phát: s < 0; hãm đi n t : s > 1ế ơ
B. Ch đ đ ng c : s > 1; máy phát: s < 0; hãm đi n t : 0 < s < 1ế ơ
C. Ch đ đ ng c : s < 0; máy phát: s > 1; hãm đi n t : 0 < s < 1ế ơ
D. Ch đ đ ng c : 0 < s < 1; máy pt: s > 1;m đi n t : s < 0ế ơ
u 16: Khi đ t đi n áp 3 pha đ i x ng vào dây qu n 3 pha stato c a máy đi n
không đ ng b trong máy s sinh ra t tr ng: ườ
A. T tr ng quay. ườ
B. T tr ng đ p m ch. ườ
C. T tr ng quay thu n và quay ng c. ườ ượ
D. T tr ng quay và t tr ng đ p m ch. ườ ườ
u 17: Khi đ t đi n áp 1 pha vào dây qu n stato c a máy đi n kng đ ng b 1
pha trong máy s sinh ra t tr ng: ườ
A. T tr ng quay. ườ
B. T tr ng đ p m ch. ườ
C. T tr ng quay thu n và quay ng c. ườ ượ
D. T tr ng quay và t tr ng đ p m ch. ườ ườ
u 18: Khi đ t đi n áp 3 pha vào y qu n 3 pha stato c a máy đi n không
đ ng b trong máy s sinh ra t tr ng quay. G i nt c đ quay c a rôto thì: ườ
A. Ch đ đ ng c : rôto quay ng chi u t tr ng quay v i t c đ l n h nế ơ ườ ơ
t c đ c a t tr ng quay. ườ
B. Ch đ đ ng c : rôto quay cùng chi u t tr ng quay v i t c đ nh h nế ơ ườ ơ
t c đ c a t tr ng quay. ườ
3
Đ thi tr c nghi m Máy đi n
C. Ch đ đ ng c : rôto quay ng c chi u t tr ng quay v i t c đ nhế ơ ượ ườ
h n t c đ c a t tr ng quay.ơ ườ
D. Ch đ đ ng c : rôto quay ng c chi u t tr ng quay v i t c đ l nế ơ ượ ườ
h n t c đ c a t tr ng quay.ơ ườ
u 19: Khi đ t đi n áp 3 pha vào y qu n 3 pha stato c a máy đi n không
đ ng b trong máy s sinh ra t tr ng quay. G i nt c đ quay c a rôto thì: ườ
A. Ch đ y phát: rôto quay ng chi u t tr ng quay v i t c đ nhế ườ
h n t c đ c a t tr ng quayơ ườ
B. Ch đ máy pt: rôto quay cùng chi u t tr ng quay v i t c đ l n h nế ườ ơ
t c đ c a t tr ng quay ườ
C. Ch đ y phát: rôto quay ng c chi u t tr ng quay v i t c đ nhế ượ ườ
h n t c đ c a t tr ng quayơ ườ
D. Ch đ máy phát: rôto quay ng c chi u t tr ng quay v i t c đ l nế ượ ườ
h n t c đ c a t tr ng quayơ ườ
u 20: Khi đ t đi n áp 3 pha vào y qu n 3 pha stato c a máy đi n không
đ ng b trong máy s sinh ra t tr ng quay. G i nt c đ quay c a rôto thì: ườ
A. Ch đ m đi n t : rôto quay cùng chi u t tr ng quay v i t c đ nhế ườ
h n t c đ c a t tr ng quayơ ườ
B. Ch đ m đi n t : rôto quay cùng chi u t tr ng quay v i t c đ l nế ườ
h n t c đ c a t tr ng quayơ ườ
C. Ch đ m đi n t : rôto quay ng c chi u t tr ng quay ế ượ ườ
D. Ch đ m đi n t : rôto quay ng c chi u t tr ng quay v i t c đế ượ ườ
l n h n t c đ c a t tr ng quay ơ ườ
u 21: Khi đ t đi n áp 3 pha vào y qu n 3 pha stato c a máy đi n không
đ ng b trong máy s sinh ra t tr ng quay. G i nt c đ quay c a rôto thì: ườ
A. Ch đ đ ng c : rôto quay cùng chi u t tr ng quay v i t c đ nh h nế ơ ườ ơ
t c đ c a t tr ng quay. ườ
B. Ch đ máy phát: rôto quay cùng chi u t tr ng quay v i t c đ nhế ườ
h n t c đ c a t tr ng quay.ơ ườ
C. Ch đ m đi n t : rôto quayng chi u t tr ng quay v i t c đ l nế ườ
h n t c đ c a t tr ng quay.ơ ườ
D. Ch đ y phát : rôto quay ng c chi u t tr ng quayế ượ ườ
u 22: Trong máy đi n không đ ng b 3 pha c lo i dây qu n:
A. y qu n stato và dây qu n rôto
B. y qu n stato, y qu n rôtoy qu n m y.
C. y qu n stato, y qu n rôtoy qu n c n.
D. y qu n stato, y qu n rôtoy qu n bù.
4
Đ thi tr c nghi m Máy đi n
u 23: Trong đ ng c không đ ng b 1 pha có các lo i dây qu n: ơ
A. y qu n stato, y qu n rôtoy qu n m y.
B. y qu n stato, y qu n rôtoy qu n c n.
C. y qu n chính,y qu n ph .
D. y qu n chính,y qu n ph y qu n ph n ng.
u 24: T tr ng trong y đi n không đ ng b bao g m: ườ
A. T tr ng chính t tr ng t n. ườ ườ
B. T tr ng c c t chính t tr ng t n. ườ ườ
C. T tr ng khe h , t tr ng vùng đ u n i và t tr ng t n. ườ ườ ườ
D. T tr ng khe h , t tr ng vùng đ u n i và t tr ng nh. ườ ườ ườ
u 25: T tr ng trong máy đi n không đ ng b bao g m: ườ
A. T tr ng c c t chính t tr ng t n. ườ ườ
B. T tr ng c c t chính t tr ng c c t ph . ườ ườ
C. T tr ng khe h , t tr ng vùng đ u n i và t tr ng nh. ườ ườ ườ
D. T tr ng c c t chính, t tr ng dây qu n bù t tr ng c c t ph . ườ ườ ườ
u 26: Các ph ng trình c b n trong máy đi n không đ ng b 3 pha khi rôtoươ ơ
đ ng yên:
A.
)I(II '
201
+=
B.
)I(II '
201
+=
1111 ZIEU +=
1111 ZIEU +=
'
2
'
2
'
2ZIE0 +=
''' ZIE 222
0 +=
m01 ZIE =
m
ZIE 01
=
'
21 EE =
'
21 EE =
C.
)I(II '
201
+=
D.
)I(II '
201
+=
''' ZIE 222
0 =
'
2
'
2
'
2ZIE0 +=
m01 ZIE =
m01 ZIE =
'
21 EE =
'
21 EE =
u 27: c ph ng trình c b n trong máy đi n không đ ng b 3 pha khi toươ ơ
quay:
A.
'
III 201
+=
B.
)I(II '
201
+=
1111 ZIEU +=
5