
THÔNG T LIÊN T CHƯ Ị
C A B TH NG M I – B CÔNG NGHI P S 03/2007/TTLT-BTM-BCNỦ Ộ ƯƠ Ạ Ộ Ệ Ố
NGÀY 28 THÁNG 02 NĂM 2007
H NG D N GIÁM SÁT XU T KH U HÀNG D T MAYƯỚ Ẫ Ấ Ẩ Ệ
VÀO TH TR NG HOA KỲỊ ƯỜ
- Căn c Ngh đ nh s 12/2006/NĐ-CP ngày 23/01/2006 quy đ nh chi ti t Lu tứ ị ị ố ị ế ậ
Th ng m i v ho t đ ng mua bán hàng hoá Qu c t và các ho t đ ng đ i lý mua, bán,ươ ạ ề ạ ộ ố ế ạ ộ ạ
gia công và qúa c nh hàng hoá v i n c ngoài;ả ớ ướ
- Căn c các quy đ nh hi n hành v qu n lý xu t kh u, nh p kh u hàng hoá;ứ ị ệ ề ả ấ ẩ ậ ẩ
- Th c hi n ý ki n ch đ o c a Th t ng Chính ph t i văn b n s 14/VPCP-ự ệ ế ỉ ạ ủ ủ ướ ủ ạ ả ố
QHQT ngày 14/02/2007 c a Văn phòng Chính Ph v ch ng trình giám sát hàng d t mayủ ủ ề ươ ệ
xu t kh u đi Hoa Kỳ;ấ ẩ
Theo đ ngh c a Hi p h i d t may Vi t Nam (sau đây g i t t là Hi p h i);ề ị ủ ệ ộ ệ ệ ọ ắ ệ ộ
Liên t ch B Th ng m i - B Công nghi p (sau đây g i t t là Liên B ) h ng d nị ộ ươ ạ ộ ệ ọ ắ ộ ướ ẫ
vi c giám sát xu t kh u m t s ch ng lo i hàng d t may vào th tr ng Hoa Kỳ nh sau:ệ ấ ẩ ộ ố ủ ạ ệ ị ườ ư
I. NH NG QUY Đ NH CHUNGỮ Ị
1. M c đích th c hi n:ụ ự ệ
- Nh m qu n lý t t quá trình tăng tr ng xu t kh u, t o l p th tr ng xu t kh u,ằ ả ố ưở ấ ẩ ạ ậ ị ườ ấ ẩ
phát tri n n đ nh v ng ch c, b o đ m l i ích lâu dài c a các doanh nghi p xu t kh uể ổ ị ữ ắ ả ả ợ ủ ệ ấ ẩ
hàng d t may, ch ng chuy n t i b t h p pháp và gian l n th ng m i.ệ ố ể ả ấ ợ ậ ươ ạ
- Nâng cao giá tr gia tăng c a hàng xu t kh u. gi m thi u các lô hàng có m u mãị ủ ấ ẩ ả ể ẫ
đ n gi n, nguyên li u r , th ng hi u không n i ti ng, đ n giá xu t kh u th p.ơ ả ệ ẻ ươ ệ ổ ế ơ ấ ẩ ấ
- Tăng c ng ni m tin c a các nhà nh p kh u l n, th ng hi u n i ti ng, khuy nườ ề ủ ậ ẩ ớ ươ ệ ổ ế ế
khích khách hàng có đ n hàng giá tr cao. ơ ị
Trong th i gian ch n i m ng đi n t gi a B Th ng m i và T ng c c H i quan.ờ ờ ố ạ ệ ủ ữ ộ ươ ạ ổ ụ ả
Liên B t m th i c p Gi y phép xu t kh u (Export License g i t t là E/L) cho m t sộ ạ ờ ấ ấ ấ ẩ ọ ắ ộ ố
ch ng lo i hàng d t may (Cat.) xu t kh u sang Hoa Kỳ.ủ ạ ệ ấ ẩ
2. Ch ng lo i hàng áp d ng c p phép và c quan c p phép:ủ ạ ụ ấ ơ ấ
B Th ng m i (thông qua các phòng Qu n lý Xu t Nh p kh u khu v c đ c Bộ ươ ạ ả ấ ậ ẩ ự ượ ộ
Th ng m i u quy n-Phòng QLXNKKV) c p E/L cho m t s ch ng lo i hàng d t mayươ ạ ỷ ề ấ ộ ố ủ ạ ệ
(Cat.) xu t kh u sang Hoa kỳ theo quy đ nh t i thông báo 0616/BTM-DM ngày 29/12/2006.ấ ẩ ị ạ
Tuỳ theo t ng th i kỳ, Liên B có th đi u ch nh và chuy n sang giám sát theo mãừ ờ ộ ể ề ỉ ể
s (HS) và Cat. khi đi u ki n cho phép.ố ề ệ
2. Đ i t ng đ c c p E/L:ố ượ ượ ấ

Th ng nhân đ c c p E/L ph i tho mãn các đi u ki n sau:ươ ượ ấ ả ả ề ệ
2.1. Có Gi y ch ng nh n đăng ký kinh doanh ho c có Gi y phép đ u t theo Lu tấ ứ ậ ặ ấ ầ ư ậ
Đ u t n c ngoài t i Vi t Nam, đã đăng ký mã s kinh doanh xu t nh p kh u.ầ ư ướ ạ ệ ố ấ ậ ẩ
2.2. Th ng nhân có năng l c s n xu t hàng d t may ch a có mã s nhà s n xu tươ ự ả ấ ệ ư ố ả ấ
(MID) đăng ký v i các Phòng QLXNKKV đ đ c c p mã s MID.ớ ể ượ ấ ố
Khi đăng ký mã s MID, th ng nhân ph i xu t trình Biên b n kiêm tra năng l cố ươ ả ấ ả ự
s n xu t do Đoàn ki m tra liên ngành (S Th ng m i Th ng m i-du l ch ch trì) t i đ aả ấ ể ở ươ ạ ươ ạ ị ủ ạ ị
ph ng đ t c s s n xu t c a th ng nhân. Phòng QLXNKKV sao g i Biên b n này choươ ặ ơ ở ả ấ ủ ươ ử ả
B Th ng m i.ộ ươ ạ
2.2. Đ i v i th ng nhân th ng m i không có năng l c s n xu t hàng d t mayố ớ ươ ươ ạ ự ả ấ ệ
ph i có h p đ ng ký k t v i c s s n xu t và kê khai tên nhà s n xu t/mã s MID c aả ợ ồ ế ớ ơ ở ả ấ ả ấ ố ủ
hàng do mình xu t kh u khi đăng ký xu t kh u.ấ ẩ ấ ẩ
Liên B yêu c u th ng nhân truy c p hàng ngày trang m ng c a B Th ng m iộ ầ ươ ậ ạ ủ ộ ươ ạ
t i www.mot.gov.vn đ k p th i n m b t và th c hi n các h ng d n c a Liên B cho phùạ ể ị ờ ắ ắ ự ệ ướ ẫ ủ ộ
h p v i tình hình bi n đ ng th ng xuyên c a ngành hàng d t may.ợ ớ ế ộ ườ ủ ệ
II. QUY Đ NH V ĐĂNG KÝ VÀ C P GI Y PHÉP XU T KH UỊ Ề Ấ Ấ Ấ Ẩ
1. Th t c đăng ký c p E/L:ủ ụ ấ
Th ng nhân g i đăng ký k ho ch xu t kh u theo t ng quý b ng th đi n t (E-ươ ử ế ạ ấ ẩ ừ ằ ư ệ ử
mail) đ Liên B t ng h p Cat., s l ng, đ n giá. Tr ng h p đăng ký không qua thể ộ ổ ợ ố ượ ơ ườ ợ ư
đi n t s d c x lý sau khi t ng h p các tr ng h p đăng ký h p l qua th đi n t .ệ ử ẽ ượ ử ổ ợ ườ ợ ợ ệ ư ệ ử
Th ng nhân có nh ng lô hàng m u mã đ n gi n, th ng hi u không n i ti ng, có giá bánươ ữ ẫ ơ ả ươ ệ ổ ế
th p d i m c giá do Liên B t ng h p theo t ng th i kỳ s đ c Liên B h ng d nấ ướ ứ ộ ổ ợ ừ ờ ẽ ượ ộ ướ ẫ
hi p th ng đ quy t đ nh vi c xu t kh u.ệ ươ ể ế ị ệ ấ ẩ
Th ng nhân xu t kh u d i 90% l ng đăng ký theo tháng đ ngh báo cáo b ngươ ấ ẩ ướ ượ ề ị ằ
th đi n t cho Liên B đ đ c xem xét c p E/L trong tháng ti p theo.ư ệ ử ộ ể ượ ấ ế
B Th ng m i thông báo k ho ch xu t kh u c a th ng nhân cho các Phòngộ ươ ạ ế ạ ấ ẩ ủ ươ
QLXNKKV. Phòng QLXNKKV c p E/L trên c s đăng ký c a th ng nhân tr c ho cấ ơ ở ủ ươ ướ ặ
sau khi giao hàng tuỳ theo nhu c u c a th ng nhân.ầ ủ ươ
Tr ng h p th ng nhân không đăng ký k ho ch và/ho c E/L v i B Th ngườ ợ ươ ế ạ ặ ớ ộ ươ
m i thì th ng nhân hoàn toàn ch u trách nhi m v các th t c liên quan/thi t h i phát sinhạ ươ ị ệ ề ủ ụ ệ ạ
n u hàng không đ c thông quan t i c ng Hoa Kỳ.ế ượ ạ ả
2. H s c p E/L:ồ ơ ấ
E/L đ c c p g m m t (01) b n chính và ba (03) b n sao (đ c g i cho th ngượ ấ ồ ộ ả ả ượ ử ươ
nhân 01 b n chính và 02 b n sao, Phòng QLXNKKV l u 01 b n sao. M u E/L theo Phả ả ư ả ẫ ụ
l c 1 đính kèm) v i H s đăng ký c p E/L nh sau:ụ ớ ồ ơ ấ ư
2.1. Đ n đăng ký c p E/L theo Ph l c 2 đính kèm;ơ ấ ụ ụ
2

2.2. H p đ ng xu t kh u ho c gia công (b n sao có d u "sao y b n chình" do ng iợ ồ ấ ẩ ặ ả ấ ả ườ
đ ng đ u th ng nhân ký);ứ ầ ươ
2.3. H p đ ng s n xu t v i c s s n xu t trong n c (đ i v i th ng nhânợ ồ ả ấ ớ ơ ở ả ấ ướ ố ớ ươ
th ng m i ho c v i lô hàng đ t gia công c s khác);ươ ạ ặ ớ ặ ở ơ ở
2.4. T khai h i quan xu t kh u đã thanh kho n (b n sao có d u “sao y b n chính”ờ ả ấ ẩ ả ả ấ ả
do ng i đ ng đ u th ng nhân ký) (n u có);ườ ứ ầ ươ ế
2.5. Hoá đ n th ng m iơ ươ ạ
2.6. Ch ng t v n t i (v n t i đ n) (b n sao có d u "sao y b n chính" do ng iứ ừ ậ ả ậ ả ơ ả ấ ả ườ
đ ng đ u th ng nhân ký) (n u có).ứ ầ ươ ế
Tr ng h p c n thi t, Phòng QLXNKKV yêu c u cung c p thêm tài li u đ xácườ ợ ầ ế ầ ấ ệ ể
đ nh xu t x hàng hoá.ị ấ ứ
Đ i v i các lô hàng xu t kh u sang Hoa kỳ s n xu t/gia công t i Vi t Nam có số ớ ấ ẩ ả ấ ạ ệ ử
d ng m t s bán thành ph m nh p kh u th ng nhân ph i đăng ký tr c v i B th ngụ ộ ố ẩ ậ ẩ ươ ả ướ ớ ộ ươ
m i và ch đ c c p E/L n u lô hàng đó đ t tiêu chu n xu t x Vi t nam và ph i đáp ngạ ỉ ượ ấ ế ạ ẩ ấ ứ ệ ả ứ
các quy đ nh v xu t x hàng hoá c a Hoa Kỳ. Tr ng h p c n thi t lô hàng có th đ cị ề ấ ứ ủ ườ ợ ầ ế ể ượ
T giám sát Liên ngành và c quan c p C/O ph i h p ki m tra đ ch ng gian l n th ngổ ơ ấ ố ợ ể ể ố ậ ươ
m i.ạ
3. U thác và nh n u thác xu t kh u, gia công và nh n gia công xu t kh u:ỷ ậ ỷ ấ ẩ ậ ấ ẩ
Vi c u thác, nh n u thác và gia công xu t kh u hàng d t may đ c th c hi nệ ỷ ậ ỷ ấ ẩ ệ ượ ự ệ
theo Ngh đ nh s 12/2006/NĐ-CP ngày 23/01/2006.ị ị ố
4. Th i gian th c hi nờ ự ệ
Liên B c p E/L cho các lô hàng thu c các Cat. nêu t i m c 1.2 nói trên r i c ngộ ấ ộ ạ ụ ờ ả
Vi t Nam t ngày 15/3/2007.ệ ừ
III. T CH C TH C HI N, THANH TRA, GIÁM SÁT VÀ X LÝ VI PH MỔ Ứ Ự Ệ Ử Ạ
1. T ch c th c hi n, ki m tra, giám sátổ ứ ự ệ ể
Th ng nhân g i ngay đăng ký v B Th ng m i theo m u quy đ nh t i thông tươ ử ề ộ ươ ạ ẫ ị ạ ư
này cho quý 2/2007. Báo cáo g i v B Th ng m i b ng ử ề ộ ươ ạ ằ th đi n tư ệ ử v đ a chề ị ỉ
dmhk@mot.gov.vn. Th ng nhân ch a g i k ho ch đăng ký tháng 3/2007 đ ngh g iươ ư ử ế ạ ề ị ử
g p.ấ
Th ng nhân c n nghiêm túc th c hi n vi c khai bao chi ti t chính xác các đ m cươ ầ ự ệ ệ ế ề ụ
trên E/L và t khai xu t kh u H i quan đúng v ch ng lo i hàng, s l ng, giá tr hàng hoáờ ấ ẩ ả ề ủ ạ ố ượ ị
th c t xu t kh u. Th ng nhân ph i kê khai đúng mã s nhà s n xu t (mã MID) trên cácự ế ấ ẩ ươ ả ố ả ấ
ch ng t xu t và và t khai xu t kh u H i quan nh h ng d n t i Thông báo sứ ừ ấ ờ ấ ẩ ả ư ướ ẫ ạ ố
l059/TM-DM ngày 25/11/2005
Liên B s tăng c ng c các đoàn ki m tra th c t nh p kh u, s n xu t và xu tộ ẽ ườ ử ể ự ế ậ ẩ ả ấ ấ
kh u c a m t s th ng nhân đ th c hi n các quy đ nh c a Thông t này. Đ c bi t,ẩ ủ ộ ố ươ ể ự ệ ị ủ ư ặ ệ
3

th ng nhân có lô hàng giá th p ph i báo cáo chi ti t s n xu t và c u thành giá tr s nươ ấ ả ế ả ấ ấ ị ả
ph m.ẩ
2. X lý vi ph mử ạ
Th ng nhân vi ph m lu t pháp, các quy đ nh hi n hành v th c hi n xu t kh uươ ạ ậ ị ệ ề ự ệ ấ ẩ
d t may sang Hoa Kỳ (v xu t x hàng hoá, h s , năng l c s n xu t, ch ng lo i hàngệ ề ấ ứ ồ ơ ự ả ấ ủ ạ
th c xu t...) s b x lý tuỳ theo m c đ vi ph m nh thu h i E/L, C/O, đ n đình ch khôngự ấ ẽ ị ử ứ ộ ạ ư ồ ế ỉ
c p phép ch ng lo i qu n lý, không cho phép xu t kh u t t c các ch ng lo i hàng d tấ ủ ạ ả ấ ẩ ấ ả ủ ạ ệ
may vào Hoa Kỳ, không cho phép xu t kh u t t c các ch ng lo i hàng d t may đi cácấ ẩ ấ ả ủ ạ ệ
n c, ph t ti n theo quy đ nh c a nhà n c ho c theo quy đ nh khác c a pháp lu t.ướ ạ ề ị ủ ướ ặ ị ủ ậ
Tr ng h p vi ph m và hình th c x lý vi ph m không nêu trên đây s đ c Liênườ ợ ạ ứ ử ạ ẽ ượ
B xem xét và x lý c th .ộ ử ụ ể
Căn c tình hình th c ti n s n xu t và xu t nh p kh u, tình hình th tr ng qu c tứ ự ễ ả ấ ấ ậ ẩ ị ườ ố ế
theo t ng th i kỳ, Liên B s có nh ng h ng d n, thông báo chi ti t đ đi u hành xu từ ờ ộ ẽ ữ ướ ẫ ế ể ề ấ
kh u hàng d t may đ c phù h p và hi u qu .ẩ ệ ượ ợ ệ ả
Thông t Liên t ch này có hi u l c 15 ngày k t ngày đăng Công báo.ư ị ệ ự ể ừ
KT. B TR NG B CÔNG NGHI PỘ ƯỞ Ộ Ệ
TH TR NGỨ ƯỞ
Bùi Xuân Khu
KT. B TR NG B TH NG M IỘ ƯỞ Ộ ƯƠ Ạ
TH TR NGỨ ƯỞ
Lê Danh Vĩnh
4

Ph l c 1: M u E/Lụ ụ ẫ
1. shipper/Exporter EXPORTER LICENSE
ORIGINAL
(textile and apparel products)
2. Consignee’s Name & Address 3. Exporter license No.
4. Origin of Goods
5. Buyer’s Name & Address (if other than consignee) 6. Cat. No. 7. HTS
8. Notify Party 9. Terms of Sale 10. Terms of Payment
11. Contract No./Purchase Order No.
12. Additional Transportation Information 13. Port of Loading 14. Final Destination
15. BL/AWB No & Date 16. Date of Export
17. Marks & Number of
Packages
18. Full Description of
Goods
19. Quantity 20. F.O.B Unit
Price
21. Total
F.O.B Value
22. Competent authority (Signature and Stamp) 23. Name & Address of Manufacturer:
24. Declaration by Shipper/Exporter
We hereby declare that the above particulars are true and
correct
Authorised Signature & Stamp
Name
5

