Ệ Ộ Ộ Ủ Ệ
Ể Ố ộ ậ ự
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
Ộ
ố ộ Hà N i, ngày 12 tháng 11 năm 2018
VI N KI M SÁT NHÂN DÂN T I CAO TÒA ÁN NHÂN DÂN T IỐ Ộ CAO B CÔNG AN Ố B QU C PHÒNG S : 05/2018/TTLT VKSNDTC TANDTC BCABQP
Ị Ư THÔNG T LIÊN T CH
Ố Ợ Ơ Ữ Ự Ố Ệ Ị Ự QUY Đ NH PH I H P GI A CÁC C QUAN TRONG TH C HI N TH NG KÊ HÌNH S
ậ ổ ứ ứ ệ ể Căn c Lu t T ch c Vi n ki m sát nhân dân năm 2014;
ậ ổ ứ ứ Căn c Lu t T ch c Tòa án nhân dân năm 2014;
ứ ậ ố Căn c Lu t Th ng kê năm 2015;
ứ ủ ủ ứ ị ị ơ ấ ổ ứ ủ ị ụ ệ ề ạ ố ố Căn c Ngh đ nh s 164/2017/NĐCP ngày 30 tháng 12 năm 2017 c a Chính ph quy đ nh ch c năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ộ ch c c a B Qu c phòng;
ứ ủ ủ ứ ị ị ơ ấ ổ ứ ủ ị ụ ệ ề ạ ố Căn c Ngh đ nh s 01/2018/NĐCP ngày 06 tháng 8 năm 2018 c a Chính ph quy đ nh ch c năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ộ ch c c a B Công an;
ố ng Vi n ki m sát nhân dân t ộ ố i cao, Chánh án Toà án nhân dân t ị ư i cao, B tr ố ợ ộ ưở ữ ị ể ố ng B Qu c phòng ban hành Thông t ộ ng B liên t ch quy đ nh ph i h p gi a các ệ ố ệ ưở ệ Vi n tr ộ ưở Công an và B tr ự ự ơ c quan trong th c hi n th ng kê hình s .
ươ Ch ng I
Ữ Ị NH NG QUY Đ NH CHUNG
ề ề ạ ỉ Đi u 1. Ph m vi đi u ch nh
ố ợ ư ữ ệ ể ị ị ạ ộ ử ế ậ ộ ố liên t ch này quy đ nh ph i h p gi a Vi n ki m sát nhân dân, Tòa án nhân dân, Công 1. Thông t ự ố an nhân dân, Quân đ i nhân dân trong ho t đ ng l p, đ i chi u và g i báo cáo th ng kê hình s .
ạ ự ả ả ậ ử ị ạ ề ị ề ở ố i ph m, ki n ngh kh i t ề ộ ữ ạ i ụ ị ạ ồ ố i kho n 1 Đi u này bao g m: Th ng kê ti p nh n, gi ế , đi u tra; truy t ặ ọ ự ề ế ậ ố ế ố ở ố ; xét x các v án ; kh i t ề ơ ự , t m giam và thi hành án hình s do hai ho c nhi u c quan quy đ nh ố (sau đây g i là th ng kê hình s liên i kho n 1 Đi u này cùng thu th p, đ i chi u và báo cáo ố 2. Th ng kê hình s theo quy đ nh t ế ố quy t t giác, tin báo v t ự hình s ; thi hành t m gi ả ạ t ngành).
ố ượ ề ụ Đi u 2. Đ i t ng áp d ng
ị ư ố ớ ơ ụ ể ẩ ị ệ ố ề ự ộ ệ ự
Thông t liên t ch này áp d ng đ i v i đ n v , cá nhân có th m quy n thu c Vi n ki m sát nhân ộ dân, Tòa án nhân dân, Công an nhân dân, Quân đ i nhân dân trong th c hi n th ng kê hình s liên ngành.
ề ắ ơ ả ủ ạ ộ ử ụ ữ ệ ự
ự ố ố Đi u 3. Nguyên t c c b n c a ho t đ ng th ng kê hình s liên ngành và s d ng d li u thông tin th ng kê hình s liên ngành
ủ ắ ị ạ ề ố 1. Tuân th các nguyên t c quy đ nh t ậ i Đi u 5 Lu t Th ng kê.
ể ẫ ố ả ỳ ố ể ẫ ấ 2. Th ng nh t bi u m u, gi ờ ạ i thích bi u m u, th i h n và k th ng kê.
ố ấ ử ụ ố ệ ủ ệ ể ố ộ ự 3. Th ng nh t s d ng s li u th ng kê hình s liên ngành trong các báo cáo c a Vi n ki m sát nhân dân, Tòa án nhân dân, Công an nhân dân, Quân đ i nhân dân.
ề ộ ể ẫ ụ ố ỉ ả ố ể ẫ i thích bi u m u th ng kê ự Đi u 4. N i dung, danh m c ch tiêu th ng kê, bi u m u, gi hình s liên ngành
ự ố ộ ồ 1. N i dung th ng kê hình s liên ngành bao g m:
ế ậ ố ả ế ố ề ộ ở ố ế ạ ị a) Th ng kê ti p nh n, gi i quy t t giác, tin báo v t i ph m, ki n ngh kh i t ;
ở ố ố ụ ề b) Th ng kê kh i t ự , đi u tra các v án hình s ;
ố ố ụ c) Th ng kê truy t ự các v án hình s ;
ụ ố ự ử d) Th ng kê xét x các v án hình s ;
ạ ố ữ ạ đ) Th ng kê thi hành t m gi , t m giam;
ố ự e) Th ng kê thi hành án hình s .
ự ố ượ ị ạ ụ ụ c quy đ nh t i Ph l c ban hành kèm theo ư 2. Danh m c ch tiêu th ng kê hình s liên ngành đ Thông t ỉ ụ ị liên t ch này.
ự ố ươ ế ị ệ ử ng quy t đ nh vi c s a ế t, Ban Ch đ o th ng kê hình s liên ngành Trung ụ ợ ầ ng h p c n thi ổ ỉ ạ ố ự ỉ ườ Tr ổ đ i, b sung Danh m c ch tiêu th ng kê hình s liên ngành.
ể ẫ ỉ ạ ự ố ố ự i thích bi u m u th ng kê hình s liên ngành do Ban Ch đ o th ng kê hình s ươ ị ả 3. Bi u m u, gi liên ngành Trung ể ẫ ng quy đ nh.
ự ồ ề ệ ụ ụ ố Đi u 5. Ngu n tài li u ph c v th ng kê hình s liên ngành
ố ệ ụ ơ ở ữ ệ ậ ừ ồ ơ ổ ượ h s , s nghi p v , c s d li u và ố ệ ồ ự ủ ứ ệ S li u th ng kê hình s liên ngành đ c thu th p t ể ngu n chính th c khác c a Vi n ki m sát nhân dân, Tòa án nhân dân, Công an nhân dân, Quân ộ đ i nhân dân.
ỳ ố ự ề Đi u 6. K th ng kê hình s liên ngành
ố ượ ự ố ệ ượ ệ ỳ ị ố ừ c th c hi n đ nh k theo tháng; s li u đ c th ng kê t ngày ế ế ự Th ng kê hình s liên ngành đ ủ ố 01 đ n h t ngày cu i cùng c a tháng.
ạ ộ ự ố ề Đi u 7. Kinh phí ho t đ ng th ng kê hình s liên ngành
ự ạ ả ướ ả ị ơ ạ ộ ệ ố ụ ủ ề ề ẩ ơ
c b o đ m. Trong ph m vi Kinh phí ho t đ ng th ng kê hình s liên ngành do Ngân sách nhà n ậ ự ứ ch c năng, nhi m v c a mình, các c quan l p d toán và đ ngh c quan có th m quy n phê duy t.ệ
ư ữ ự ố ề Đi u 8. L u tr báo cáo th ng kê hình s liên ngành
ị ượ ế ệ ậ ơ ố ư c giao l p, đ i chi u báo cáo th ng kê hình s liên ngành có trách nhi m l u ơ ữ ủ ệ ị ự ố C quan, đ n v đ tr báo cáo và các tài li u liên quan theo quy đ nh c a ngành mình.
ươ Ch ng II
Ủ Ụ Ố Ự Ự Ự Ệ TRÌNH T , TH T C TH C HI N TH NG KÊ HÌNH S LIÊN NGÀNH
ờ ạ ậ ử ự ố ố ề ệ ế Đi u 9. Trách nhi m, th i h n l p, đ i chi u và g i báo cáo th ng kê hình s liên ngành
ệ ể ừ ỳ ố ệ ờ ạ ệ ố ớ ấ ỉ ị ượ ể ể ấ ạ ố ị ư ế ộ ị ố ớ ấ ế ngày k t thúc k th ng kê đ i v i c p huy n, 03 ngày ộ ơ ơ ệ ố ớ ộ c giao thu c c ầ i đi m a và đi m e (ph n ố ớ ủ liên t ch này, ch trì đ i chi u v i ị ượ ử ơ ộ ị c ụ ố ể ệ ệ ể ấ 1. Trong th i h n 02 ngày làm vi c k t làm vi c đ i v i c p t nh, 05 ngày làm vi c đ i v i B Công an, các đ n v đ ậ ệ quan Công an các c p có trách nhi m l p báo cáo th ng kê quy đ nh t ề ả ả ạ tr i giam do B Công an qu n lý) kho n 1 Đi u 4 Thông t ệ ấ ơ đ n v có liên quan thu c Vi n ki m sát nhân dân cùng c p, cùng ký báo cáo và g i đ n v đ ộ giao nhi m v th ng kê thu c Vi n ki m sát nhân dân cùng c p.
ệ ể ừ ố ớ ấ ỳ ố ế ờ ạ ệ ố ớ ấ ỉ ệ ệ ể ơ ộ ngày k t thúc k th ng kê đ i v i c p huy n, 03 ngày ệ ố ớ ấ c giao thu c Vi n ki m sát nhân dân các c p có trách ợ ị ệ ệ ố ớ ấ ạ ộ ng h p thu c tr i giam) ộ ơ i các đi m b, c, d, đ và e (tr tr ế ể ệ ả ể ố ư ủ ị ớ ơ liên t ch này, ch trì đ i chi u v i đ n v có liên quan thu c c quan ử ơ ụ ố ệ 2. Trong th i h n 02 ngày làm vi c k t làm vi c đ i v i c p t nh, 04 ngày làm vi c đ i v i c p cao, 05 ngày làm vi c đ i v i Vi n ị ượ ố i cao, các đ n v đ ki m sát nhân dân t ừ ườ ạ ố ậ nhi m l p báo cáo th ng kê quy đ nh t ị ề kho n 1 Đi u 4 Thông t ị ượ ấ Công an, Tòa án nhân dân cùng c p, cùng ký báo cáo và g i đ n v đ c giao nhi m v th ng kê.
ố ớ ỳ ố ờ ạ ệ ệ ệ ể ể ấ ấ ị ượ ể ơ ộ ự ạ ợ ố ự ế ể ấ ấ ế ệ ể ừ ngày k t thúc k th ng kê đ i v i Vi n ki m sát nhân 3. Trong th i h n 03 ngày làm vi c k t ệ ấ ỉ ể ệ ố ớ dân c p huy n, 06 ngày làm vi c đ i v i Vi n ki m sát nhân dân c p t nh và Vi n ki m sát nhân ụ ố ệ ệ ệ dân c p cao, đ n v đ c giao nhi m v th ng kê thu c Vi n ki m sát nhân dân có trách nhi m ử ơ ự ổ t ng h p, xây d ng báo cáo th ng kê hình s liên ngành, trình lãnh đ o liên ngành ký và g i c ệ quan Công an, Tòa án nhân dân cùng c p và Vi n ki m sát nhân dân c p trên tr c ti p.
ế ệ ơ ố ờ ạ ộ ị ượ ự ể ổ ệ ể ố ử i cao ký, g i Tòa án ố ộ ộ ố ụ ỳ ố ệ ể ừ c giao nhi m v ngày k t thúc k th ng kê, đ n v đ 4. Trong th i h n 08 ngày làm vi c k t ố ợ ệ ố ệ i cao có trách nhi m t ng h p, xây d ng báo cáo th ng th ng kê thu c Vi n ki m sát nhân dân t ạ ự kê hình s liên ngành toàn qu c trình lãnh đ o Vi n ki m sát nhân dân t nhân dân t ố i cao, B Công an, B Qu c phòng.
ưở ể ố ố ng B ộ i cao, Chánh án Tòa án nhân dân t ạ ủ i cao, B tr ụ ể ơ ộ ưở ị ụ ị ng Vi n ki m sát nhân dân t ệ ứ ố ệ ạ ố ề ự ệ ế ậ ệ 5. Vi n tr Công an, trong ph m vi ch c năng, nhi m v , quy n h n c a mình quy đ nh c th đ n v có trách nhi m l p, đ i chi u báo cáo th ng kê hình s liên ngành.
ề ử ự ố
ờ ạ ậ ộ ơ ị ế ố ệ Đi u 10. Trách nhi m, th i h n l p, đ i chi u và g i báo cáo th ng kê hình s liên ngành ủ c a các đ n v trong Quân đ i nhân dân
ự ủ ệ ế ậ ố ố ơ ị
ộ 1. Trách nhi m l p, đ i chi u báo cáo th ng kê hình s liên ngành c a các đ n v trong Quân đ i nhân dân:
ố ộ ự ủ ụ ế ề ệ ơ c giao nhi m v ti n hành m t ề ố ế ố ơ ộ ạ ở ố ế ạ ề ế ị ậ ạ ộ i quy t t ậ ữ , đi u tra; thi hành t m gi i ph m, ki n ngh kh i t giác, tin báo v t ượ ậ ệ ở ố ; kh i t ệ ủ ế ả ơ ề ộ ự ể ố ự ủ ự ử ệ ể ậ ấ ố ự ự ộ a) B ph n th ng kê hình s c a C quan đi u tra, C quan đ ố s ho t đ ng đi u tra trong Quân đ i nhân dân có trách nhi m l p báo cáo th ng kê ti p nh n, ả , gi ớ ạ t m giam và thi hành án hình s mà c quan mình có trách nhi m qu n lý; ch trì đ i chi u v i ấ ệ ộ b ph n th ng kê c a Vi n ki m sát quân s cùng c p và g i Vi n ki m sát quân s cùng c p ố ể đ xây d ng báo cáo th ng kê hình s liên ngành;
ố ậ ự ủ ự ể ố ệ ậ ớ ộ ủ ậ ố ế ạ ộ ề ơ ơ ủ mà c quan mình có trách nhi m qu n lý; ch trì đ i chi u v i b ph n th ng kê c a C ộ ề c giao nhi m v ti n hành m t s ho t đ ng đi u tra trong Quân đ i ố ộ ố ố ả ụ ế ự ệ ệ ệ ể ự ấ ộ b) B ph n th ng kê hình s c a Vi n ki m sát quân s có trách nhi m l p báo cáo th ng kê ơ ố truy t ượ quan đi u tra, C quan đ ự nhân dân, Tòa án quân s cùng c p đ xây d ng báo cáo th ng kê hình s liên ngành;
ộ ậ ự ủ ậ ố ự ử ố ệ ủ ệ ế ả ậ ơ ố ớ ộ ự ố ấ ử ự ệ ể ệ ể ể ấ ố ự ự c) B ph n th ng kê hình s c a Tòa án quân s có trách nhi m l p báo cáo th ng kê xét x , thi hành án hình s mà c quan mình có trách nhi m qu n lý; ch trì đ i chi u v i b ph n th ng kê ủ c a Vi n ki m sát cùng c p và g i Vi n ki m sát quân s cùng c p đ xây d ng báo cáo th ng kê hình s liên ngành.
ử ự ủ ế ố ố ơ ị
ờ ạ ậ 2. Th i h n l p, đ i chi u và g i báo cáo th ng kê hình s liên ngành c a các đ n v trong Quân ộ đ i nhân dân:
ỳ ố ế ệ ể ươ ờ ạ ậ ệ ể ừ ự ố ẩ ề ị ượ ụ ố ộ ệ ơ ệ ể ơ ộ ố ự ngày k t thúc k th ng kê, Vi n ki m sát quân s a) Trong th i h n 06 ngày làm vi c k t ạ ơ ộ ng l p báo cáo th ng kê hình s liên ngành trong Quân đ i nhân dân, trình lãnh đ o c Trung ộ ề ử ẩ quan có th m quy n trong Quân đ i nhân dân ký, g i các c quan có th m quy n trong Quân đ i c giao nhi m v th ng kê thu c Vi n ki m sát nhân dân t nhân dân và đ n v đ i cao;
ờ ạ ử ư ể ề ả ị i đi m a kho n 2 Đi u 10 Thông t ạ ờ ạ ậ ử ự ế ộ ố ố ị ứ ị liên t ch này, ố ộ ưở ng B Qu c phòng quy đ nh th i h n l p, đ i chi u và g i báo cáo th ng kê hình s liên ủ ơ ộ ị b) Căn c vào th i h n g i báo cáo quy đ nh t B tr ngành c a các đ n v trong Quân đ i nhân dân.
ề ươ ứ ử ự Đi u 11. Ph ố ng th c g i báo cáo th ng kê hình s liên ngành
ủ ề ạ ả ố ị i các kho n 1, 2, 3 và 4 Đi u 9 ỗ ơ ị ề ế ộ ư ủ ố ị ị 1. Báo cáo th ng kê hình s liên ngành c a các đ n v quy đ nh t Thông t ự ượ ử c g i theo quy đ nh v ch đ báo cáo th ng kê c a m i ngành. liên t ch này đ
ộ ố ươ ứ ử ự ủ ố ơ ị ng th c g i báo cáo th ng kê hình s liên ngành c a các đ n v ị 2. B Qu c phòng quy đ nh ph ộ trong Quân đ i nhân dân.
ố ệ ự ố ề ệ ỉ Đi u 12. Hi u ch nh s li u trong báo cáo th ng kê hình s liên ngành
ử ố ề ệ ể ố ị ệ liên t ch này có trách nhi m ki m tra, đ i ơ ự ng h p sau khi g i báo cáo th ng kê hình s liên ngành mà phát hi n có sai sót thì các đ n ả ư ị i kho n 1 và kho n 2 Đi u 9 Thông t ử ả ấ ố ệ ế ệ ể ấ ố ợ ườ 1. Tr ạ ị v quy đ nh t chi u, th ng nh t s li u và g i Vi n ki m sát nhân dân cùng c p.
ệ ị ượ ụ ố ệ ả ấ ộ ị ề ố ệ ệ ố ị ệ ể ấ ấ ề ẩ ể ơ c giao nhi m v th ng kê thu c Vi n ki m sát nhân dân các c p quy đ nh kho n Các đ n v đ ự ỉ ệ ư 3 Đi u 9 Thông t liên t ch này có trách nhi m hi u ch nh s li u trong báo cáo th ng kê hình s ử ơ liên ngành g i c quan Công an, Tòa án nhân dân cùng c p và Vi n ki m sát nhân dân c p trên có th m quy n.
ợ ố ệ ố ơ ụ ố ệ ủ ố ệ ể ộ ố ườ c giao nhi m v th ng kê thu c Vi n ki m sát nhân dân t ệ ơ ớ ộ ố ị ấ ố ệ ế ể ạ ố ị ự ng h p s li u trong báo cáo th ng kê hình s liên ngành toàn qu c có chênh l ch, đ n v ố ệ i cao có trách nhi m ch trì, ph i ể ố ộ i cao, B Công an, B Qu c phòng đ ử ệ i cao ký và g i ị 2. Tr ượ đ ợ ộ h p v i các đ n v có liên quan thu c Tòa án nhân dân t ố ố ể ki m tra, đ i chi u, th ng nh t s li u, trình lãnh đ o Vi n ki m sát nhân dân t các ngành theo quy đ nh.
ấ ố ệ ự ố ề Đi u 13. Cung c p s li u th ng kê hình s liên ngành
ủ ấ ố ệ ố ộ ị ượ ụ ố ệ ơ ầ ỳ ọ ủ ể ệ ạ c giao nhi m v th ng ự ấ ổ ệ ộ ợ ố ộ ồ i các k h p c a Qu c h i và H i đ ng nhân dân các c p, đ n v đ ấ ấ ố ệ ể ố ự Khi có yêu c u cung c p s li u th ng kê hình s liên ngành làm báo cáo c a lãnh đ o các ngành ạ t kê thu c Vi n ki m sát nhân dân các c p có trách nhi m t ng h p, xây d ng báo cáo và cung ấ c p cho các ngành đ th ng nh t s li u báo cáo.
ị ượ ế ụ ố ộ c giao nhi m v th ng kê thu c Vi n ki m sát nhân dân các ợ ầ ng h p c n thi ố ế ố ơ t, đ n v đ ấ ố ệ ớ ơ ệ ị ướ ể ấ ườ Tr ấ c p đ i chi u, th ng nh t s li u v i đ n v có liên quan tr ệ c khi cung c p.
ươ Ch ng III
Ỉ Ạ Ổ Ố Ự Ệ Ỉ Ạ BAN CH Đ O, T GIÚP VI C BAN CH Đ O TH NG KÊ HÌNH S LIÊN NGÀNH
ỉ ạ ự ề ố Đi u 14. Ban Ch đ o th ng kê hình s liên ngành
ố ự ể ệ ạ ồ ng g m có: Đ i di n lãnh đ o Vi n ki m ạ ươ ạ ạ ạ ệ ố ạ ng ban, đ i di n lãnh đ o Toà án nhân dân t i cao là Tr ệ i cao, đ i di n lãnh đ o ệ ố ệ ạ ộ ộ ỉ ạ 1. Ban Ch đ o th ng kê hình s liên ngành Trung ưở ố sát nhân dân t ạ B Công an và đ i di n lãnh đ o B Qu c phòng là thành viên.
ự ệ ệ ấ ạ ạ ố ồ ưở ệ ạ ạ ấ ỉ ạ 2. Ban Ch đ o th ng kê hình s liên ngành c p cao g m có: Đ i di n lãnh đ o Vi n ki m sát ấ nhân dân c p cao là Tr ể ng ban, đ i di n lãnh đ o Toà án nhân dân c p cao là thành viên.
ố ự ệ ệ ể ạ ạ ồ ấ ỉ ưở ệ ệ ạ ạ ng ban, đ i di n lãnh đ o Toà án nhân dân c p t nh, đ i di n lãnh đ o ấ ỉ ỉ ạ 3. Ban Ch đ o th ng kê hình s liên ngành c p t nh g m có: Đ i di n lãnh đ o Vi n ki m sát ạ ạ ấ ỉ nhân dân c p t nh là Tr ấ ỉ Công an c p t nh là thành viên.
ự ệ ấ ạ ồ ể ệ ệ ạ ệ ạ ạ ệ ưở ệ ấ ệ ấ ố ỉ ạ 4. Ban Ch đ o th ng kê hình s liên ngành c p huy n g m có: Đ i di n lãnh đ o Vi n ki m sát ạ ệ ấ nhân dân c p huy n là Tr ng ban, đ i di n lãnh đ o Toà án nhân dân c p huy n, đ i di n lãnh ạ đ o Công an c p huy n là thành viên.
ố ự ạ ộ ồ ưở ệ ể ạ ố ệ ng là Phó ạ ươ ng ban, đ i di n lãnh đ o Vi n ki m sát quân s Trung ố ự ế ộ ự ụ ụ ạ ỉ ạ 5. Ban Ch đ o th ng kê hình s liên ngành trong Quân đ i nhân dân g m có: Đ i di n lãnh đ o ộ ạ B Qu c phòng là Tr ệ ưở Tr ệ ươ ạ ng ban, đ i di n lãnh đ o Tòa án quân s Trung ng, V Pháp ch B Qu c phòng, C c
ự ộ ụ ụ ệ ả ổ ố ộ ề ư ệ ộ ộ ể ả ị ộ ộ Đi u tra hình s B Qu c phòng, C c B o v an ninh Quân đ i thu c T ng c c Chính tr , B ộ ư ệ T l nh B đ i Biên phòng, B T l nh C nh sát bi n là thành viên.
ợ ỉ ạ ự ổ ố ị i các ưở ề ằ ả ớ ạ ng h p thay đ i thành viên Ban Ch đ o th ng kê hình s liên ngành theo quy đ nh t ỉ ạ ng ban Ch đ o ự ố ườ 6. Tr ơ ả kho n 1, 2, 3, 4 và 5 Đi u này, các c quan thông báo b ng văn b n v i Tr th ng kê hình s liên ngành.
ạ ủ ỉ ạ ụ ự ố ệ ề ề Đi u 15. Nhi m v , quy n h n c a Ban Ch đ o th ng kê hình s liên ngành
ạ ủ ự ụ ề ệ ố ươ ỉ ạ 1. Nhi m v , quy n h n c a Ban Ch đ o th ng kê hình s liên ngành Trung ng:
ự ổ ử ổ ố ể ổ ứ ố ệ ể ự ự ạ ấ ề ẫ ch c th c hi n th ng nh t các lo i báo cáo th ng kê hình s liên ộ ẫ ng d n đ t ế ị a) Quy t đ nh các n i dung v công tác th ng kê hình s liên ngành; s a đ i, b sung bi u m u ố ệ ướ và tài li u h ngành;
ự ự ệ ệ ấ ố ố ố ể ấ ướ ẫ ướ b) H ng d n, ki m tra, đôn đ c vi c th c hi n th ng nh t công tác th ng kê hình s liên ngành ủ ấ c a c p mình và c p d i;
ỳ ổ ứ ơ ế ổ ế ề ự ố ị c) Đ nh k t ch c s k t, t ng k t v công tác th ng kê hình s liên ngành;
ưở ữ ể ậ ẩ ề ị ấ ỷ ậ ố ớ ề ậ ự ữ ể ố
ố ớ ng đ i v i nh ng t p th , cá nhân có thành tích và xem d) Đ ngh c p có th m quy n khen th ự ệ ạ xét k lu t đ i v i nh ng t p th , cá nhân có vi ph m trong th c hi n công tác th ng kê hình s liên ngành;
ề ươ ạ ấ ớ ệ ầ ư ch c b máy, đ u t ẩ ế ổ ứ ộ ọ trang thi ạ ứ ế ị t b , ph ụ ề ạ ộ ệ ả ả ụ ụ ự ệ ố đ) Đ xu t v i lãnh đ o các ngành v biên ch , t ng ti n làm vi c và kinh phí b o đ m ho t đ ng, trong đó tr ng tâm là đ y m nh ng d ng công ngh thông tin ph c v công tác th ng kê hình s liên ngành.
ố ự ệ ấ ấ ỉ ạ ự ấ ỉ ụ ệ ề ạ ạ ộ ị ề ố ỉ ạ 2. Ban Ch đ o th ng kê hình s liên ngành c p cao, c p t nh, c p huy n và Ban Ch đ o th ng ể kê hình s liên ngành trong Quân đ i nhân dân có nhi m v , quy n h n quy đ nh t i các đi m b, ả c, d và đ kho n 1 Đi u này.
ự ổ ố ệ ề ỉ ạ Đi u 16. T giúp vi c Ban Ch đ o th ng kê hình s liên ngành
ổ ệ ỉ ạ ự ấ ố ế ị ơ ơ ỉ ạ ạ ổ ưở ấ ụ ố ệ ể ệ ấ ộ 1. T giúp vi c Ban Ch đ o th ng kê hình s liên ngành các c p do Ban Ch đ o th ng kê hình ị ị ủ ự s liên ngành cùng c p quy t đ nh theo đ ngh c a các c quan có liên quan; đ i di n đ n v ượ đ ề c giao nhi m v th ng kê thu c Vi n ki m sát nhân dân cùng c p là T tr ố ệ ng.
ổ ỉ ạ ư ố ệ ụ ự ệ ề ệ ạ ị ư ề ệ ệ ự 2. T giúp vi c Ban Ch đ o th ng kê hình s liên ngành có trách nhi m tham m u, giúp vi c ạ ự ỉ ạ i cho Ban Ch đ o th ng kê hình s liên ngành th c hi n các nhi m v , quy n h n quy đ nh t Đi u 15 Thông t ố ị liên t ch này.
ươ Ch ng IV
Ề Ả ĐI U KHO N THI HÀNH
ổ ứ ự ự ố ệ ề Đi u 17. T ch c th c hi n th ng kê hình s liên ngành
ưở ố ng Vi n ki m sát nhân dân t i cao, Chánh án Toà án nhân dân t i cao, B tr ng B ộ ể ộ ộ ưở ổ ứ ụ ề ệ ạ ố ệ ng B Qu c phòng, trong ph m vi nhi m v , quy n h n c a mình, t ch c ư ự ủ ự ị ệ 1. Vi n tr ộ ưở Công an, B tr ố ệ th c hi n th ng kê hình s liên ngành theo quy đ nh c a Thông t ố ạ ủ ị liên t ch này.
ủ ưở ị ự ự ể ệ ơ ố ộ ệ ề ệ ộ ị ủ ố ệ ế ố ố ng các đ n v th c hi n th ng kê hình s liên ngành thu c Vi n ki m sát nhân dân, 2. Th tr Tòa án nhân dân, Công an nhân dân, Quân đ i nhân dân ch u trách nhi m v tính chính xác c a s li u th ng kê đã đ i chi u.
ề ệ ự Đi u 18. Hi u l c thi hành
ư ệ ự ể ừ ị 1. Thông t liên t ch này có hi u l c thi hành k t ngày 01 tháng 01 năm 2019.
ị ư ư ố ị ế ưở ộ ố liên t ch này thay th Thông t ệ ng B Công an, B tr liên t ch s 01/2005/TTLTVKSTCTATCBCABQP ệ ố ể ố ng Vi n ki m sát nhân dân t i i cao, Chánh án Tòa án nhân dân t ề “H ng d n thi hành m t s quy ố ộ ộ ưở ng B Qu c phòng v ố ộ ưở ủ ủ ộ ậ ự ộ ố Thông t ngày 01/7/2005 c a Vi n tr cao, B tr ị đ nh c a pháp lu t trong công tác th ng kê hình s , th ng kê t ướ ẫ ạ i ph m”.
ướ ư ế ắ ặ ị liên t ch này, n u có v ớ ầ ự ị ể ố ề ấ ng m c ho c phát sinh v n đ ộ i cao, B i cao, Tòa án nhân dân t ổ ể ượ ử ổ ả ộ ặ ả ố ệ 2. Trong quá trình th c hi n Thông t ệ ờ ế m i, c n ph n ánh k p th i đ n Vi n ki m sát nhân dân t c gi Công an, B Qu c phòng đ đ ố i thích ho c xem xét s a đ i, b sung./.
Ố Ệ
Ệ KT. CHÁNH ÁN TOÀ ÁN ND T I CAO PHÓ CHÁNH ÁN ƯỞ Ệ KT. VI N TR NG Ố VI N KSND T I CAO ƯỞ NG PHÓ VI N TR
ễ ả Nguy n Văn Qu ng
KT. B TR NG Ộ
ồ Lê H ng Quang Ộ ƯỞ B CÔNG AN Ứ ƯỞ NG TH TR Ộ ƯỞ NG KT. B TR Ộ Ố B QU C PHÒNG Ứ ƯỞ TH TR NG
ượ ươ ướ Th ng t ng Lê Quý V ng ng t
ướ ng Lê Chiêm
ủ ậ ủ
ơ ỷ ỷ ệ
ố
ộ ộ
ư
ượ Th ậ N i nh n: ố ộ ư U ban T pháp c a Qu c h i; ố ộ U ban Pháp lu t c a Qu c h i; ố ể i cao; Vi n ki m sát nhân dân t Toà án nhân dân t i cao; B Công an; ố B Qu c phòng; Công báo; L u: VT (VKSNDTC, TANDTC, BCA, BQP).
Ụ Ụ PH L C
Ố Ỉ DANH M C CH TIÊU TH NG KÊ HÌNH S LIÊN NGÀNH ư ố ị Ụ (Ban hành kèm theo Thông t Ự liên t ch s 05/2018/TTLT/VKSNDTCTANDTCBCABQP ngày 12/11/2018)
ỉ Nhóm, tên ch tiêu ế ố ậ ả ỉ ế ề ộ STT i quy t t giác, tin báo v t ạ i ph m,
ả
ố ị ở ố giác, tin báo v t giác, tin báo v t giác, tin báo v t ố ế i ph m, ki n ngh kh i t ế i ph m, ki n ngh kh i t ế i ph m, ki n ngh kh i t ạ ở ố ở ố ở ố ị ị ị ị ế ở ố ả 1 2 3 4 ạ ề ộ ạ ề ộ ạ ề ộ ề ộ giác, tin báo v t ế ả i quy t ph i gi ế ả i quy t CQĐT đã gi ạ ỉ CQĐT t m đình ch ư CQĐT ch a gi i ph m, ki n ngh kh i t i
ỉ ụ ự
ố ụ ả 5 I. Ch tiêu th ng kê ti p nh n, gi ế ki n ngh kh i t ố ố S t ố ố S t ố ố S t ố S tin báo t quy tế ố II. Ch tiêu th ng kê kh i t ị S v án/ b can ph i gi ở ố ề , đi u tra các v án hình s ế ả i quy t
ả
ạ ố ụ ố ụ ố ụ
ỉ ố ự
ế i quy t ỉ ề ả ế i quy t ụ các v án hình s ế i quy t ả
ạ
ổ ả ồ ơ ố ụ ố ụ ố ụ ố ụ ố ụ
ỉ ố ử ể ề ự
ị ị
ị ị
ố ụ ố ụ ố ị ố ụ ố ụ ố ụ ỉ ổ ữ ạ , t m giam
ế i quy t
ữ ạ ữ ạ ữ ạ ữ ạ
ạ , t m giam ả , t m giam đã gi ế , t m giam ch t. ố , t m giam tr n ữ ạ , t m giam ị ạ i đang b t m gi ị ạ hình đang b t m giam
ự ỉ
ế ị
ả
ố ố ố ạ ế ị i ch a ra quy t đ nh thi hành án
ấ ấ
ấ ấ
ạ ạ
ấ
ụ ị ộ ạ ả ấ ộ 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
ử hình. ạ ị S v án/ b can đã gi ạ ị S v án/ b can t m đình ch đi u tra ư ị i ch a gi S v án/ b can còn l ố III. Ch tiêu th ng kê truy t ả ả ị S v án/ b can VKS ph i gi ế ị i quy t S v án/ b can đã gi ị ỉ ạ S v án/ b can VKS t m đình ch . ế ả ư ị i quy t i ch a gi S v án/ b can còn l ề ơ S v án VKS tr h s cho c quan đi u tra đ đi u tra b sung ụ IV. Ch tiêu th ng kê xét x các v án hình s ả ế ả ị S v án/ b can, b cáo Tòa án ph i gi i quy t ế ả ị i quy t S v án/ b can, b cáo Tòa án đã gi ộ ạ S b cáo Tòa án tuyên không ph m t i. ị ỉ ạ S v án/ b can, b cáo Tòa án t m đình ch . ế ả ư ị i quy t S v án/ b can, b cáo ch a gi ả ồ ơ ể ề S v án Tòa án tr h s đ đi u tra b sung ố ạ V. Ch tiêu th ng kê thi hành t m gi ố ườ ị ạ i b t m gi S ng ố ườ ị ạ i b t m gi S ng ố ườ ị ạ i b t m gi S ng ố ườ ị ạ i b t m gi S ng ố ườ i còn l S ng ử ố ị S b án t ố VI. Ch tiêu th ng kê thi hành án hình s 1. Ra quy t đ nh thi hành án ế ị S ph i ra quy t đ nh thi hành án ế ị S đã ra quy t đ nh thi hành án ư S còn l 2. Thi hành án hình sự ố ườ i đã ch p hành án S ng ố ườ i đã ch p hành án xong S ng ế ố ườ i đang ch p hành án ch t S ng ố ố ườ S ng i đang ch p hành án tr n ỉ ấ ố S ph m nhân t m đình ch ch p hành án ố ườ ớ ạ i đang ch p hành án ph m t S ng i m i ố ườ S ng i đang thi hành án treo vi ph m nghĩa v b bu c ph i ch p hành hình ph t tùạ ố ườ S ng ố ườ S ng i hoãn thi hành án t ấ i đang ch p hành án. i còn l 36 37