
THÔNG T Ư
C A B VĂ N H ÓA - THÔNG TIN S 79 / 2 005/TT- BVHTT Ủ Ộ Ố
NGÀY 08 THÁNG 12 NĂ M 2005 S A Đ I, B S UNG Ử Ổ Ổ
M T S QUY Đ NH C A THÔNG T S 43/2003 / T T- BVHTT Ộ Ố Ị Ủ Ư Ố
NGÀY 16 THÁNG 7 NĂM 2003 C A B V Ă N HÓA THÔNG TIN Ủ Ộ
H NG D N TH C HI N NGH Đ NH S 2 4 / 2003/NĐ - CP ƯỚ Ẫ Ự Ệ Ị Ị Ố
NGÀY 1 3 THÁNG 3 NĂM 2 003 C A C HÍNH P H QUY Đ N H Ủ Ủ Ị
CHI TI T TH I HÀNH PHÁP L NH QU NG C Á OẾ Ệ Ả
- Căn c vào Pháp l nh Qu ng cáo s 39/2001/PL-UBTVQH10 ngày 16 thángứ ệ ả ố
11 năm 2001;
- Căn c Ngh đ nh s 24/2003/NĐ-CP ngày 13 tháng 3 năm 2003 c a Chínhứ ị ị ố ủ
ph quy đ nh chi ti t thi hành Pháp l nh Qu ng cáo;ủ ị ế ệ ả
- Căn c Ngh đ nh s 63/2003/NĐ-CP ngày 11 tháng 6 năm 2003 c a Chínhứ ị ị ố ủ
ph quy đ nh ch c năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ch c c a B Văn hóa -ủ ị ứ ệ ụ ề ạ ơ ấ ổ ứ ủ ộ
Thông tin;
B Văn hóa - Thông tin ban hành Thông t s 43/2003/TT-BVHTT ngày 16ộ ư ố
tháng 7 năm 2003 h ng d n th c hi n Ngh đ nh s 24/2003/NĐ-CP ngày 13ướ ẫ ự ệ ị ị ố
tháng 3 năm 2003 c a Chính ph quy đ nh chi ti t thi hành Pháp l nh Qu ng cáo.ủ ủ ị ế ệ ả
Nay, đ phù h p v i tình hình th c t , B Văn hóa - Thông tin ban hành Thông tề ợ ớ ự ế ộ ư
này s a đ i, b sung m t s quy đ nh c a Thông t s 43/2003/TT-BVHTT nhử ổ ổ ộ ố ị ủ ư ố ư
sau:
1. S a đ i, b sung đi m c, kho n 2, M c II:ử ổ ổ ể ả ụ
“c) S trang c a ph trang, ph b n chuyên qu ng cáo ph i đánh s riêng;ố ủ ụ ụ ả ả ả ố
ph i có cùng khuôn kh và phát hành kèm theo báo chính.ả ổ
Ph i ghi rõ trên trang m t c a ph trang, ph b n chuyên qu ng cáo nh ngả ộ ủ ụ ụ ả ả ữ
thông tin sau:
- D i măng sét tên g i c a c quan báo chí ph i ghi dòng ch : Ph trangướ ọ ủ ơ ả ữ ụ
(ho c ph b n) qu ng cáo không tính vào giá bán;ặ ụ ả ả
- Gi y phép s ..... ngày ...... tháng ...... năm c a B Văn hóa - Thông tin.”ấ ố ủ ộ
2. S a đ i, b sung kho n 6, M c II:ử ổ ổ ả ụ
“6. Qu ng cáo các lo i hàng hóa nh băng v sinh, bao cao su, thu c ch aả ạ ư ệ ố ữ
b nh ngoài da, thu c t y giun sán, dung d ch v sinh ph n đ c quy đ nh nhệ ố ẩ ị ệ ụ ữ ượ ị ư
sau:
a) Không qu ng cáo trên Đài phát thanh, Đài truy n hình t 18 gi đ n 20 giả ề ừ ờ ế ờ
hàng ngày;
b) Qu ng cáo ngoài tr i ph i theo quy ho ch đã đ c phê duy t v đ aả ở ờ ả ạ ượ ệ ề ị
đi m, kích th c, s l ng s n ph m qu ng cáo.”ể ướ ố ượ ả ẩ ả
3. S a đ i, b sung kho n 7, M c II:ử ổ ổ ả ụ
“7. Qu ng cáo trên xu t b n ph m:ả ấ ả ẩ
a) Qu ng cáo trong băng hình, đĩa hình; băng âm thanh, đĩa âm thanh (khôngả
ph i là xu t b n ph m c a Nhà xu t b n) ph i đ c c quan có th m quy n c pả ấ ả ẩ ủ ấ ả ả ượ ơ ẩ ề ấ

gi y phép phát hành ch ng trình đó cho phép; không đ c v t quá 5% th iấ ươ ượ ượ ờ
l ng ch ng trình.ượ ươ
b) Qu ng cáo cho ho t đ ng kinh doanh hàng hóa, d ch v trên catalô, t r i,ả ạ ộ ị ụ ờ ơ
t g p và các s n ph m in khác ph i ghi rõ tên, đ a ch ng i qu ng cáo, s l ngờ ấ ả ẩ ả ị ỉ ườ ả ố ượ
in, n i in”.ơ
4. S a đ i, b sung kho n 9, M c II:ử ổ ổ ả ụ
“9. Qu ng cáo trong các cu c liên hoan, h i ngh , h i th o, trình di n nghả ộ ộ ị ộ ả ễ ệ
thu t, giao l u văn hóa, thi đ u th d c th thao ho c ch ng trình vui ch i gi i tríậ ư ấ ể ụ ể ặ ươ ơ ả
trên Đài truy n hình không ph i xin gi y phép th c hi n qu ng cáo nh ng ph iề ả ấ ự ệ ả ư ả
th c hi n theo quy đ nh sau đây:ự ệ ị
a) Qu ng cáo trên phông: N u trên phông có treo, đ t, dán, d ng s n ph mả ế ặ ự ả ẩ
qu ng cáo c a nhà tài tr thì ph i có tên, bi u tr ng (lô-gô) c a ch ng trình đó vàả ủ ợ ả ể ư ủ ươ
ph i th c hi n theo quy đ nh t i Đi u 13 Ngh đ nh s 24/2003/NĐ-CP.ả ự ệ ị ạ ề ị ị ố
Trong tr ng h p các ho t đ ng trên ch có m t nhà tài tr thì không đ cườ ợ ạ ộ ỉ ộ ợ ượ
treo, đ t, dán, d ng quá hai s n ph m qu ng cáo; tr ng h p có nhi u nhà tài trặ ự ả ẩ ả ườ ợ ề ợ
thì m i nhà tài tr ch đ c treo, đ t, dán, d ng m t s n ph m qu ng cáo.ỗ ợ ỉ ượ ặ ự ộ ả ẩ ả
b) Ngoài qu ng cáo trên phông quy đ nh t i đi m a kho n này, m i nhà tài trả ị ạ ể ả ỗ ợ
ch đ c treo, đ t, dán, d ng không quá m t s n ph m qu ng cáo trên khu v c sânỉ ượ ặ ự ộ ả ẩ ả ự
kh u.”ấ
5. S a đ i, b sung kho n 12, M c II:ử ổ ổ ả ụ
“12. T ch c, cá nhân qu ng cáo v ho t đ ng kinh doanh, hàng hóa, d ch vổ ứ ả ề ạ ộ ị ụ
trên các ph ng ti n qu ng cáo ph i xu t trình các văn b n quy đ nh t i Đi u 17ươ ệ ả ả ấ ả ị ạ ề
Ngh đ nh s 24/2003/NĐ-CP cho ng i kinh doanh d ch v qu ng cáo ho c ng iị ị ố ườ ị ụ ả ặ ườ
phát hành qu ng cáo.ả
Tr ng h p qu ng cáo v ch ng trình khuy n m i ph i xu t trình văn b nườ ợ ả ề ươ ế ạ ả ấ ả
ti p nh n n i dung ch ng trình khuy n m i c a c quan qu n lý nhà n c vế ậ ộ ươ ế ạ ủ ơ ả ướ ề
th ng m i theo quy đ nh c a pháp lu t v ho t đ ng th ng m i.”ươ ạ ị ủ ậ ề ạ ộ ươ ạ
6. Bãi b kho n 13, M c IIỏ ả ụ
7. S a đ i, b sung kho n 1, M c III:ử ổ ổ ả ụ
“1. H s , th t c xin phép ra ph trang, ph b n chuyên qu ng cáo đ i v iồ ơ ủ ụ ụ ụ ả ả ố ớ
báo in; kênh, ch ng trình chuyên qu ng cáo đ i v i Đài phát thanh, Đài truy nươ ả ố ớ ề
hình:
a) C quan báo chí mu n xin phép ra ph trang, ph b n; kênh, ch ng trìnhơ ố ụ ụ ả ươ
chuyên qu ng cáo ph i g i h s xin phép đ n C c Báo chí (B Văn hóa - Thôngả ả ử ồ ơ ế ụ ộ
tin). H s xin phép g m:ồ ơ ồ
- Đ n xin phép ra ph trang, ph b n; kênh, ch ng trình chuyên qu ng cáoơ ụ ụ ả ươ ả
(theo m u ph c l c 1);ẫ ụ ụ
- Ý ki n c a c quan ch qu n (n u có c quan ch qu n);ế ủ ơ ủ ả ế ơ ủ ả
- B n sao có giá tr pháp lý Gi y phép ho t đ ng báo chí do B Văn hóa -ả ị ấ ạ ộ ộ
Thông tin c p.ấ
b) Trong th i h n 30 ngày làm vi c k t ngày nh n đ h s h p l , C cờ ạ ệ ể ừ ậ ủ ồ ơ ợ ệ ụ
Báo chí xem xét c p gi y phép ra ph trang, ph b n; kênh, ch ng trình chuyênấ ấ ụ ụ ả ươ
2

qu ng cáo cho c quan báo chí (theo m u ph l c 2); tr ng h p không c p gi yả ơ ẫ ụ ụ ườ ợ ấ ấ
phép, ph i có văn b n tr l i và nêu rõ lý do.ả ả ả ờ
c) Trong th i h n 7 ngày làm vi c k t ngày c p gi y phép ra ph trang, phờ ạ ệ ể ừ ấ ấ ụ ụ
b n; kênh, ch ng trình chuyên qu ng cáo, C c Báo chí ph i g i b n sao gi yả ươ ả ụ ả ử ả ấ
phép cho S Văn hóa - Thông tin n i c quan báo chí đ t tr s chính”.ở ơ ơ ặ ụ ở
8. Bãi b đi m đ, Kho n 3, M c IIIỏ ể ả ụ
9. S a đ i đi m g, kho n 3, M c III:ử ổ ể ả ụ
“g) Đ i v i qu ng cáo v ch ng trình khuy n m i ph i có văn b n ti pố ớ ả ề ươ ế ạ ả ả ế
nh n đăng ký n i d ng ch ng trình khuy n m i c a c quan qu n lý nhà n c vậ ộ ụ ươ ế ạ ủ ơ ả ướ ề
th ng m i theo quy đ nh c a pháp lu t v ho t đ ng th ng m i.ươ ạ ị ủ ậ ề ạ ộ ươ ạ
Tr ng h p xin gia h n th c hi n qu ng cáo (n u không thay đ i v n iườ ợ ạ ự ệ ả ế ổ ề ộ
dung, hình th c, đ a đi m, kích th c) ph i g i đ n xin gia h n th c hi n qu ngứ ị ể ướ ả ử ơ ạ ự ệ ả
cáo kèm theo gi y phép th c hi n qu ng cáo đã đ c c p”.ấ ự ệ ả ượ ấ
10. Thông t này có hi u l c sau 15 ngày, k t đăng Công báo.ư ệ ự ể ừ
B tr ngộ ưở
Ph m Quang Nghạ ị
3

PH L C 1Ụ Ụ
Đ n xin phép ra ph trang, ph b n; kênh, ch ng trình chuyên qu ng cáoơ ụ ụ ả ươ ả
TÊN C QUAN CH QU N (N U CÓ)Ơ Ủ Ả Ế
TÊN C QUAN BÁO CHÍƠ
S .............ố
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đ c l p - T do - H nh phúcộ ậ ự ạ
..............., ngày tháng năm
Đ N XIN PHÉPƠ
RA PH TRANG, PH B N; KÊ N H, CH NG TRÌNH Ụ Ụ Ả ƯƠ
CHUYÊN QU N G CÁOẢ
Kính g i: C c Báo chí (B Văn hóa - Thông tin)ử ụ ộ
1. Tên c quan báo chí:ơ
- S gi y phép ho t đ ng đã đ c c p.......... ngày.........ố ấ ạ ộ ượ ấ
tháng......năm.....
- Đ a ch :ị ỉ
- Đi n tho i:ệ ạ
2. M c đích xu t b n ph trang, ph b n (đ i v i báo in, báo đi n t ); kênh,ụ ấ ả ụ ụ ả ố ớ ệ ử
ch ng trình chuyên qu ng cáo (đ i v i Đài phát thanh, truy n hình).ươ ả ố ớ ề
3. N i dung ch y u c a ph trang, ph b n (đ i v i báo in, báo đi n t );ộ ủ ế ủ ụ ụ ả ố ớ ệ ử
kênh, ch ng trình chuyên qu ng cáo (đ i v i Đài phát thanh, truy n hình).ươ ả ố ớ ề
4. Th th c xu t b n (đ i v i báo in, báo đi n t ); phát sóng (đ i v i Đàiể ứ ấ ả ố ớ ệ ử ố ớ
phát thanh, truy n hình):ề
- Ngôn ng th hi n:ữ ể ệ
- Khuôn kh :ổ
- S trang ph trang, ph b n chuyên qu ng cáo:ố ụ ụ ả ả
5. Th i gian th c hi n: T ngày........tháng........năm.........ờ ự ệ ừ
6. C quan báo chí cam k t th c hi n nghiêm túc theo các quy đ nh c a Lu tơ ế ự ệ ị ủ ậ
Báo chí, Lu t s a đ i, b sung m t s đi u c a Lu t Báo chí, Pháp l nh Qu ngậ ử ổ ổ ộ ố ề ủ ậ ệ ả
cáo và các văn b n pháp lu t có liên quan v qu ng cáo.ả ậ ề ả
Th tr ng đ n vủ ưở ơ ị (ghi rõ ch cứ
danh)
(Ký tên và đóng d u)ấ
H và tên c a ng i kýọ ủ ườ
4

PH L C 2Ụ Ụ
Gi y phép ra ph trang, ph b n; kênh, ch ng trình chuyên qu ng cáoấ ụ ụ ả ươ ả
B VĂN HÓA - THÔNG TINỘ
C C BÁO CHÍỤ
S GP/XBQCố
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đ c l p - T do - H nh phúcộ ậ ự ạ
Hà N i, ngày tháng nămộ
GI Y PHÉPẤ
RA PH TRANG, PH B N; KÊ N H, CH NG TRÌNH Ụ Ụ Ả ƯƠ
CHUYÊN QU N G CÁOẢ
C C TR NG C C BÁO CHÍỤ ƯỞ Ụ
- Căn c Lu t Báo chí ngày 28 tháng 12 năm 1989; Lu t s a đ i, b sung m tứ ậ ậ ử ổ ổ ộ
s đi u c a Lu t Báo chí ngày 12 tháng 6 năm 1999 và các văn b n h ng d nố ề ủ ậ ả ướ ẫ
th c hi n;ự ệ
- Căn c Pháp l nh Qu ng cáo ngày 16 tháng 11 năm 2001 và các văn b nứ ệ ả ả
h ng d n th c hi n;ướ ẫ ự ệ
- Căn c Quy t đ nh s 44/2004/QĐ-BVHTT ngày 28 tháng 6 năm 2004 c aứ ế ị ố ủ
B tr ng B Văn hóa - Thông tin quy đ nh ch c năng, nhi m v , quy n h n và cộ ưở ộ ị ứ ệ ụ ề ạ ơ
c u t ch c c a C c Báo chí;ấ ổ ứ ủ ụ
- Theo đ ngh c a.....................ề ị ủ
QUY T Đ NH:Ế Ị
C p gi y phép xu t b n ph trang, ph b n (đ i v i báo in, báo đi n t );ấ ấ ấ ả ụ ụ ả ố ớ ệ ử
kênh, ch ng trình chuyên qu ng cáo (đ i v i Đài phát thanh, truy n hình) cho:ươ ả ố ớ ề
1. Tên c quan báo chí:ơ
- S gi y phép ho t đ ng đã đ c c p.........ngày......... tháng.......năm.....ố ấ ạ ộ ượ ấ
- Đ a ch :ị ỉ
- Đi n tho i:ệ ạ
2. M c đích xu t b n ph trang, ph b n (đ i v i báo in, báo đi n t ); kênh,ụ ấ ả ụ ụ ả ố ớ ệ ử
ch ng trình chuyên qu ng cáo (đ i v i Đài phát thanh, truy n hình).ươ ả ố ớ ề
3. N i dung ch y u c a ph trang, ph b n (đ i v i báo in, báo đi n t );ộ ủ ế ủ ụ ụ ả ố ớ ệ ử
kênh, ch ng trình chuyên qu ng cáo (đ i v i Đài phát thanh, truy n hình).ươ ả ố ớ ề
4. Ph m vi phát hành ch y u:ạ ủ ế
5. Th th c xu t b n (đ i v i báo in, báo đi n t ); phát sóng (đ i v i Đàiể ứ ấ ả ố ớ ệ ử ố ớ
phát thanh, truy n hình):ề
- Ngôn ng th hi n:ữ ể ệ
- Cùng khuôn kh v i s trang n i dung:ổ ớ ố ộ
5

