Ộ Ộ Ộ Ủ Ệ B TÀI CHÍNH --------- ự ạ

C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p - T do - H nh phúc ộ ậ ------------------------------------- Hà N i, ngày 22 tháng 09 năm 2014 S : ố 138/2014/TT-BTC ộ

THÔNG TƯ ị ề ị ứ ứ ậ ứ i c a kho và đ nh m c ị chi phí b o qu n thu c n Pentrit (ten) d tr qu c gia Quy đ nh v đ nh m c chi phí nh p, đ nh m c chi phí xu t t ả ấ ạ ử ự ữ ố ị ố ổ ả

Căn c Lu t Tiêu chu n và Quy chu n k thu t ngày 29/6/2006; ẩ ỹ ứ ậ ẩ ậ

Căn c Lu t d tr qu c gia s 22/2012/QH13 ngày 20/11/2012; ố ậ ự ữ ố ứ

Căn c Ngh đ nh s 215/2013/NĐ-CP ngày 23/12/2013 c a Chính ph quy đ nh ủ ủ ị ứ ố

ị ch c năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ị ụ ứ ệ ề ạ ơ ấ ổ ứ ủ ch c c a B Tài chính; ộ

ề Theo đ ngh c a B Công Th ị ủ ươ ạ ộ ố

ứ ề ậ ị

i công văn s 11751/BCT-KHCN ngày ng t 20/12/2011 và Công văn s 2751/BCT-KH ngày 01/4/2013 v ban hành đ nh m c nh p, b o ả ố qu n và xu t thu c n Pentrit (TEN) d tr qu c gia, ự ữ ố ố ổ ả ấ

ng T ng c c D tr Nhà n c, Theo đ ngh c a T ng c c tr ị ủ ụ ề ổ ưở ự ữ ụ ổ ướ

ư ậ ị ộ ưở

ng B Tài chính ban hành Thông t ấ ạ ử quy đ nh v đ nh m c chi phí nh p, đ nh ộ ị ứ ự ữ i c a kho và đ nh m c chi phí b o qu n thu c n Pentrit (TEN) d tr ả ề ị ố ứ ả ổ ị

B tr m c chi phí xu t t qu c gia. ứ ố

Đi u 1. Ph m vi đi u ch nh và đ i t ng áp d ng ố ượ ề ề ạ ỉ ụ

i c a kho và chi phí ấ ạ ử ứ ị ị

này quy đ nh đ nh m c chi phí nh p, chi phí xu t t b o qu n thu c n Pentrit d tr qu c gia (sau đây g i là thu c n TEN d tr qu c gia). ả 1. Thông t ả ư ố ổ ự ữ ố ự ữ ố ố ổ ậ ọ

ị ứ

2. Đ nh m c chi phí nh p, đ nh m c chi phí xu t t ả ứ ổ ố

ị b o qu n thu c n TEN d tr qu c gia áp d ng đ i v i các c quan, t ố ả liên quan trong công tác qu n lý, nh p, xu t, b o qu n thu c n TEN d tr qu c gia. ấ ậ i c a kho và đ nh m c chi phí ứ ị ch c, cá nhân có ổ ứ ự ữ ố ấ ạ ử ơ ố ổ ậ ự ữ ả ố ớ ả ụ ả

Đi u 2. N i dung đ nh m c ứ ộ ề ị

1. Đ nh m c chi phí nh p đ c tính cho m t l n nh p đ i v i 01 t n thu c n TEN ị ậ ượ ố ổ ố ớ ộ ầ ậ ấ

ứ i c a kho là: 58.807 đ ng. ạ ử ồ d tr qu c gia t ự ữ ố

2. Đ nh m c chi phí xu t đ ị ấ ượ c tính cho m t l n xu t đ i v i 01 t n thu c n TEN ấ ố ớ ộ ầ ấ ố ổ

ứ i c a kho là: 141.189 đ ng. ạ ử ồ d tr qu c gia t ự ữ ố

3. Đ nh m c chi phí b o qu n l u kho trong m t năm đ i v i 01 t n thu c n TEN ố ổ ả ư ố ớ ả ấ ộ ị

ứ d tr qu c gia là: 4.383.594 đ ng. ự ữ ố ồ

ị ấ ạ ử ứ ứ

4. Đ nh m c chi phí nh p, đ nh m c chi phí xu t t ộ ả ứ ổ ị ố ự ố ồ

i c a kho và đ nh m c chi phí ị ậ b o qu n thu c n TEN d tr qu c gia bao g m các n i dung chi có liên quan tr c ti p ế ự ữ ả đ n công tác nh p, xu t, b o qu n thu c n ; c th : ố ổ ụ ể ả ế ậ ấ ả

ươ ủ ệ ả ộ

ả ử ạ ị

ph a) Chi phí nhân công, bao g m: L ồ ố ế ệ

ng th kho, b o v và các kho n trích n p theo ng theo quy đ nh; chi phí thuê b c x p đ o hàng, kh trùng kho, đóng gói, h kiêu, b c ố ả ươ ng ng ti n ho c t ệ ặ ừ ng đ c h i, ăn ca c a th kho, b o v ; ệ ủ ủ l ươ x p qua cân, b c hàng lên ph ố ế ti n b c d ; b i d ố ỡ ồ ưỡ ệ ng ti n vào kho; chi phí thuê ph ươ ả ươ ộ ạ

ệ ậ ả ả ấ

s d ng cho công tác nh p, b o qu n, xu t, bao g m: Đi n năng, c, công c , d ng c b o qu n; kh u hao kho, b o h lao đ ng, b t ch ng bão, phòng ộ ồ ố ấ ả ạ ộ ậ ư ử ụ ụ ả

b) Chi phí v t t n ả ụ ụ ướ cháy ch a cháy, văn phòng ph m; ữ ẩ

ể ụ ụ ậ ể ấ ả ồ

ng hàng tr ả ể ị ấ ướ ị ị

c) Chi phí ki m tra, ki m đ nh ph c v nh p, xu t và b o qu n, bao g m: Phí ki m ể ụ ụ c khi xu t kho theo quy đ nh, ki m tra, ki m đ nh công c , d ng đ nh ch t l ể ấ ượ ị c b o qu n; ả ụ ả

d) Chi phí qu n lý; ả

đ) Chi phí x lý môi tr ng; ử ườ

ị ạ ị

ế 5. Căn c n i dung đ nh m c quy đ nh t ả i Thông t ư ệ ượ ứ ụ ể ổ

này, B , ngành đ ộ ị ả ượ ư ệ ả ợ ộ ị

ự c giao tr c ứ ứ ộ qu c gia có trách nhi m quy đ nh các m c c th cho ti p qu n lý thu c n TEN d tr ố ự ữ ố các n i dung chi phí phù h p v i đi u ki n qu n lý nh ng đ m b o không v t quá đ nh ả ề ớ m c chung đã quy đ nh. ứ ị

Đi u 3. Áp d ng đ nh m c ứ ụ ề ị

Đ nh m c chi phí nh p, đ nh m c chi phí xu t t i c a kho d tr ị ố ị

ự ữ ụ ứ ề ậ ị ị ạ

qu c gia và đ nh c áp d ng làm căn c đ xây ổ i Đi u 3 Thông t ệ ấ ạ ử này đ ư ượ ậ ạ ứ ể ố ự ế ấ ả ả

năm 2015. ứ m c chi phí b o qu n quy đ nh t ả ứ ả d ng d toán và qu n lý chi phí, th c hi n k ho ch nh p, xu t và b o qu n thu c n ả ự ự TEN d tr qu c gia t ự ữ ố ừ

Đi u 4. T ch c th c hi n ổ ứ ự ệ ề

1. Thông t này có hi u l c t ngày 01 tháng 11 năm 2014. ư ệ ự ừ

c và Th tr ụ ổ ướ

ụ ả ố ổ Nhà n qu c gia có trách nhi m t ố ủ ưở ệ ng các đ n v có liên ị ệ ch c th c hi n ự ơ ứ ổ

ổ ệ này./. 2. T ng c c tr ng T ng c c D tr ự ữ ưở quan đ n vi c qu n lý thu c n TEN d tr ự ữ ế Thông t ư

NG Ộ ƯỞ

KT. B TR TH TR NG Ứ ƯỞ Nguy n H u Chí ễ ữ