Bé Lao ®éng - th¬ng binh
vµ x∙
héi
S : 16/2010/TT-BLĐTBXH
C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đ c l p - T do - H nh phúc
Hà N i, ngày 01 tháng 6 năm 2010
THÔNG TƯ
H ng d n Quy t đ nh 613/QĐ-TTg ngày 06 tháng 5 năm 2010 c a Thướ ế
t ng Chính ph v vi c tr c p hàng tháng cho nh ng ng i có t đướ ườ
15 năm đ n d i 20 năm công tác th c t đã h t th i h n h ngế ướ ế ế ưở
tr c p m t s c lao đ ng
Căn c Ngh đ nh s 186/2007/NĐ-CP ngày 25 tháng 12 năm 2007 c a
Chính ph quy đ nh ch c năng, nhi m v , quy n h n c c u t ch c c a ơ
B Lao đ ng- Th ng binh và Xã h i; ươ
Căn c Quy t đ nh s 613/QĐ-TTg ngày 06 tháng 5 năm 2010 c a Th ế
t ng Chính ph v vi c tr c p hàng tháng cho nh ng ng i t đ 15ướ ườ
năm đ n d i 20 năm công tác th c t đã h t th i h n h ng tr c p m t s cế ướ ế ế ưở
lao đ ng (sau đây đ c vi t là Quy t đ nh s 613/QĐ-TTg); ượ ế ế
B Lao đ ng- Th ng binh h i h ng d n th c hi n Quy t đ nh ươ ướ ế
s 613/QĐ-TTg nh sau: ư
Đi u 1. Ph m vi đi u ch nh, đ i t ng áp d ng ượ
Thông t này h ng d n th c hi n tr c p hàng tháng, ch đ b oư ướ ế
hi m y t tr c p mai táng đ i v i ng i h t th i h n h ng tr c p m t ế ườ ế ưở
s c lao đ ng, không thu c di n đ c ti p t c h ng tr c p m t s c lao đ ng ượ ế ưở
hàng tháng theo quy đ nh t i Quy t đ nh s 60/HĐBT ngày 01 tháng 3 năm ế
1990 c a H i đ ng B tr ng (nay Chính ph ), Quy t đ nh s 812/TTg ưở ế
ngày 12 tháng 12 năm 1995 c a Th t ng Chính ph th i gian công tác ướ
th c t t đ 15 năm đ n d i 20 năm (k c tr ng h p đã h t th i h n ế ế ướ ườ ế
h ng tr c p m t s c lao đ ng theo quy đ nh t i Ngh đ nh s 163/CP ngàyưở
04 tháng 7 năm 1974 c a H i đ ng Chính ph ), bao g m:
1. Ng i đã h t th i h n h ng tr c p m t s c lao đ ng hàng tháng vàườ ế ưở
h t tu i lao đ ng (nam đ 60 tu i, n đ 55 tu i) tr c ngày 01 tháng 7 nămế ướ
2010.
2. Ng i đã h t th i h n h ng tr c p m t s c lao đ ng hàng thángườ ế ưở
nh ng đ n ngày 01 tháng 7 năm 2010 ch a h t tu i lao đ ng.ư ế ư ế
3. Không áp d ng quy đ nh t i Thông t này đ i v i đ i t ng đ đi u ư ượ
ki n quy đ nh t i kho n 1, kho n 2 Đi u này, thu c m t trong các tr ng ườ
h p sau :
a) Đang ch p hành hình ph t tù nh ng không đ c h ng án treo; ư ượ ưở
b) Xu t c nh trái phép;
c) B toà án tuyên b là m t tích;
d) Đang h ng tr c p hàng tháng ho c đ đi u ki n xét h ng tr c pưở ưở
hàng tháng theo Quy t đ nh s 142/2008/QĐ-TTg ngày 27 tháng 10 năm 2008ế
c a Th t ng Chính ph v th c hi n ch đ đ i v i quân nhân tham gia ướ ế
kháng chi n ch ng M c u n c d i 20 năm công tác trong quân đ i đãế ướ ướ
ph c viên, xu t ngũ v đ a ph ng; ươ
đ) Đã ch t tr c ngày 01 tháng 7 năm 2010.ế ướ
Đi t ng quy đ nh t i ti t a, b, c kho n này đ c th c hi n tr c pượ ế ư
hàng tháng khi ng i b ph t tù đã ch p hành xong hình ph t tù ho c khi ng iườ ườ
b toà án tuyên b m t tích tr v ho c ng i xu t c nh tr v đ nh c h p ườ ư
pháp.
Đi u 2. Đi u ki n h ng tr c p hàng tháng ưở
Đi t ng quy đ nh t i kho n 1, kho n 2 Đi u 1 Thông t này đ cượ ư ượ
h ng tr c p hàng tháng khi có đ các đi u ki n sau:ưở
1. Đã h t th i h n h ng tr c p m t s c lao đ ng không thu cế ưở
di n đ c ti p t c h ng tr c p m t s c lao đ ng hàng tháng. ượ ế ưở
2. Đã h t tu i lao đ ngế .
Đi u 3. Th i đi m h ng tr c p hàng tháng ưở
1. Đ i t ng quy đ nh t i kho n 1 Đi u 1 Thông t này, đ c h ng tr ượ ư ượ ưở
c p hàng tháng theo m c quy đ nh t i Đi u 4 Thông t này k t ngày 01 tháng ư
5 năm 2010.
d 1: Ông Nguy n Văn A sinh tháng 5/1948, th i gian công tác
th c t 18 năm 6 tháng (th i gian công tác quy đ i 22 năm), ngh vi c ế
h ng tr c p m t s c lao đ ng t tháng 8/1990 đ n tháng 8/2001 h t th iưở ế ế
h n h ng tr c p. ưở
Ông A h t tu i lao đ ng t tháng 6/2008 nên ông A đ c h ng tr c pế ượ ưở
hàng tháng theo m c quy đ nh t i Đi u 4 Thông t này t ngày 01 tháng 5 năm ư
2010.
2
2. Đ i t ng quy đ nh t i kho n 2 Đi u 1 Thông t này, đ c h ng tr ượ ư ượ ưở
c p hàng tháng theo m c quy đ nh t i Đi u 4 Thông t này k t ngày 01 tháng ư
li n k sau tháng ng i lao đ ng h t tu i lao đ ng. ườ ế
Tr ng h p trong h s h ng tr c p m t s c lao đ ng ch ghi nămườ ơ ưở
sinh mà không ghi ngày, tháng sinh t l y ngày 01 tháng 01 c a năm sinh làm
căn c đ xác đ nh th i đi m h ng tr c p hàng tháng. ưở
d 2: Nguy n Th B sinh tháng 7/1956, th i gian công tác th c
t 15 năm 6 tháng (th i gian công tác quy đ i 15 năm 6 tháng), ngh vi cế
h ng tr c p m t s c lao đ ng t tháng 9/1992 đ n tháng 6/2000 h t th iưở ế ế
h n h ng tr c p. ưở
B đ c h ng tr c p hàng tháng theo m c quy đ nh t i Đi u 4ượ ư
Thông t này t ngày 01/8/2011 (tháng 7/2011 là tháng bà B h t tu i lao đ ng). ư ế
Ví d 3: Bà Nguy n Th C sinh năm 1957, có th i gian công tác th c t ế
17 năm (th i gian công tác quy đ i 18 năm), ngh vi c h ng tr c p m t ưở
s c lao đ ng t tháng 8/1992 đ n tháng 8/2001 h t th i h n h ng tr c p. ế ế ưở
Do h s h ng tr c p m t s c lao đ ng c a C ch ghi sinh năm ơ ưở
1957 (không ghi ngày, tháng sinh) nên C đ c h ng tr c p hàng thángượ ưở
theo m c quy đ nh t i Đi u 4 Thông t này t ngày 01/01/2012. ư
3. Đ i t ng quy đ nh t i ti t a, b, c kho n 3 Đi u 1 Thông t này, đ c ượ ế ư ượ
h ng tr c p hàng tháng theo m c quy đ nh t i Đi u 4 Thông t này k tưở ư
ngày 01 tháng li n k sau tháng ng i b ph t tù đã ch p hành xong hình ph t ườ
ho c ng i b toà án tuyên b m t tích tr v ho c ng i xu t c nh tr ườ ườ
v đ nh c h p pháp. ư
d 4: Ông Nguy n Văn D sinh tháng 5/1947, th i gian công tác
th c t 18 năm 6 tháng (th i gian công tác quy đ i 22 năm), ngh vi c ế
h ng tr c p m t s c lao đ ng t tháng 8/1990 đ n tháng 8/2001 h t th iưở ế ế
h n h ng tr c p. Năm 2008, do vi ph m pháp lu t ông D b tuyên ph t 6 ưở
năm tù giam.
Gi s đ n tháng 6/2013, ông D ch p hành xongnh ph t tù thì ông D ế
đ c h ng tr c p hàng tháng theo m c quy đ nh t i Đi u 4 Thông t này kượ ưở ư
t ngày 01/ 7/2013.
Đi u 4. M c tr c p hàng tháng
1. M c tr c p hàng tháng đ c tính th ng nh t chung, b ng m c tr ượ
c p hàng tháng đang h ng c a đ i t ng quy đ nh t i ưở ượ Quy t đ nh s 91/2000/ế
QĐ-TTg ngày 04 tháng 8 năm 2000 c a Th t ng Chính ph . ướ T ngày 01
3
tháng 5 năm 2010, m c tr c p b ng 464.267 đ ng/tháng, không ph thu c vào
m c tr c p m t s c lao đ ng hàng tháng đã h ng tr c đó. ưở ướ
Khi Chính ph đi u ch nh l ng h u, tr c p b o hi m h i tr ươ ư
c p hàng tháng thì m c tr c p này cũng đ c đi u ch nh theo. ượ
2. Ng i h ng tr c p hàng tháng, trong th i gian h ng tr c p cònườ ưở ưở
đ c h ng ch đ b o hi m y t theo quy đ nh c a pháp lu t v b o hi m yượ ưở ế ế
t ; khi ch t, ng i lo mai táng đ c h ng tr c p mai táng theo quy đ nh c aế ế ườ ượ ưở
pháp lu t v b o hi m xã h i hi n hành.
Đi u 5. H s h ng tr c p và th i h n gi i quy t: ơ ưở ế
1. H s h ng tr c p hàng tháng: ơ ưở
a) Đ n đ ngh gi i quy t tr c p hàng tháng (theo m u do B o hi m xãơ ế
h i Vi t Nam quy đ nh).
b) H s h ng tr c p m t s c lao đ ng. ơ ưở
c) Quy t đ nh h ng tr c p hàng tháng (theo m u do B o hi m h iế ưở
Vi t Nam quy đ nh).
2. H s h ng tr c p mai táng: ơ ưở
a) Đ n đ ngh gi i quy t tr c p mai táng (theo m u do B o hi m ơ ế
h i Vi t Nam quy đ nh).
b) B n sao Gi y ch ng t ho c b n sao gi y khai t ho c b n sao
Quy t đ nh c a Toà án tuyên b đã ch t ho c gi y xác nh n c a U ban nhânế ế
dân xã, ph ng, th tr n n i chôn c t ng i h ng tr c p hàng tháng ch t.ườ ơ ườ ưở ế
c) Quy t đ nh h ng tr c p hàng tháng.ế ưở
d) Quy t đ nh h ng tr c p mai táng (theo m u do B o hi m h iế ưở
Vi t Nam quy đ nh).
3. Th i h n gi i quy t: ế
a) Tr c p hàng tháng: t i đa 30 ngày làm vi c k t ngày c quan ơ
b o hi m h i nh n đ c đ n đ ngh gi i quy t tr c p hàng tháng c a ượ ơ ế
ng i đ đi u ki n h ng theo quy đ nh. ườ ưở
Nh ng tr ng h p đ đi u ki n h ng và có đ n đ ngh gi i quy t tr ườ ưở ơ ế
c p hàng tháng tr c ngày 30 tháng 11 năm 2010, th i h n gi i quy t t i đa ướ ế
tr c ngày 01 tháng 01 năm 2011.ướ
4
b) Tr c p mai táng: t i đa 15 ngày làm vi c k t ngày c quan b o ơ
hi m h i nh n đ c h s quy đ nh t i ti t a, ti t b kho n 2 Đi u này t ượ ơ ế ế
thân nhân c a ng i h ng tr c p. ườ ưở
H t th i h n nêu trên c quan b o hi m h i không gi i quy t thìế ơ ế
ph i tr l i b ng văn b n và nêu rõ lý do.
Đi u 6. T ch c th c hi n
1. B Lao đ ng- Th ng binh và Xã h i ki m tra tình hình th c hi n các ươ
quy đ nh t i Quy t đ nh s 613/QĐ-TTg và Thông t này. ế ư
2. U ban nhân dân các t nh, thành ph tr c thu c Trung ng ch đ o ươ
S Lao đ ng- Th ng binh và Xã h i ki m tra, đôn đ c vi c th c hi n các quy ươ
đ nh t i Quy t đ nh s 613/QĐ-TTg và Thông t này. ế ư
3. B o hi m xã h i Vi t Nam trách nhi m ch đ o, t ch c tri n khai
th c hi n tr c p hàng tháng, ch đ b o hi m y t tr c p mai táng quy ế ế
đ nh t i Quy t đ nh s 613/QĐ-TTg h ng d n t i Thông t này. Hàng ế ướ ư
năm, t ng h p s đ i t ng h ng tr c p và l p d toán kinh phí chi tr theo ư ưở
quy đ nh hi n hành v qu n lý tài chính đ i v i B o hi m h i Vi t Nam
g i B Lao đ ng- Th ng binh và Xã h i và B Tài chính. ươ
Đi u 7. Đi u kho n thi hành
1. Thông t này hi u l c thi hành sau 45 ngày, k t ngày banư
hành. Các quy đ nh t i Thông t này đ c th c hi n t ngày 01 tháng 5 năm ư ượ
2010.
2. Ng i t đ 15 năm đ n d i 20 năm công tác th c t , t ngày 01ườ ế ướ ế
tháng 7 năm 2010 còn đang h ng tr c p m t s c lao đ ng hàng tháng, khiưở
h t th i h n h ng tr c p m t s c lao đ ng không thu c di n đ c ti pế ưở ượ ế
t c h ng tr c p m t s c lao đ ng hàng tháng thì ưở đ c h ng các ch đượ ưở ế
quy đ nh t i Thông t này ư . Th i đi m h ng tr c p hàng tháng k t ngày 01 ưở
tháng li n k tháng ng i lao đ ng đ đi u ki n quy đ nh t i Đi u 2 Thông t ườ ư
này.
3. Trong quá trình th c hi n n u v ng m c, đ ngh ph n ánh v ế ư
B Lao đ ng- Th ng binh và Xã h i đ k p th i nghiên c u, gi i quy t./. ươ ế
N i nh n:ơ
- Th t ng, các Phó Th t ng CP; ướ ướ
- Văn phòng Qu c h i;
KT. B TR NG ƯỞ
TH TR NG ƯỞ
5