Ệ Ộ Ủ Ộ Ộ Ệ Ể ự ạ
B NÔNG NGHI P VÀ PHÁT TRI N NÔNG THÔN --------------- S : ố 29/2014/TT-BNNPTNT ộ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p - T do - H nh phúc ộ ậ -------------------------------------- Hà N i, ngày 05 tháng 9 năm 2014
ử ổ ổ ư ố ề ề THÔNG TƯ S a đ i, b sung Đi u 7 Thông t s 23/2010/TT-BNNPTNT ngày 07/4/2010 v công nh n ậ ti n b k thu t công ngh sinh h c c a ngành nông nghi p và phát tri n nông thôn ế ộ ỹ ọ ủ ệ ể ệ ậ
Căn c Lu t Khoa h c và Công ngh ban hành ngày 18 tháng 6 năm 2013; ứ ệ ậ ọ
Căn c Lu t Tiêu chu n và Quy ứ ậ ẩ chu nẩ k thu t ngày 29 tháng 6 năm 2006; ậ ỹ
ủ ị ị ủ
Căn c Ngh đ nh s 127/2007/NĐ-CP ngày 01 tháng 8 năm 2007 c a Chính ph t thi hành m t s đi u c a Lu t Tiêu chu n và Quy chu n k thu t; ứ quy đ nh chi ti ế ố ộ ố ề ủ ẩ ỹ ậ ẩ ậ ị
Căn c Ngh đ nh s 69/2010/NĐ-CP ngày 21 tháng 6 năm 2010 c a ị ứ
ố ị ọ ố ớ ẫ ậ ế ề ậ ả ẩ ổ
ủ Chính phủ quy đ nh v an toàn sinh h c đ i v i sinh v t bi n đ i gen, m u v t di truy n và s n ph m c a ủ ị sinh v t bi n đ i gen; ế ề ậ ổ
Căn c Ngh đ nh s 199/2013/NĐ-CP ngày 26 tháng 11 năm 2013 c a Chính ph ủ ị ứ ị
ch c ủ ổ ứ c a B Nông nghi p và Phát ủ ệ ộ ứ ụ ệ ề ạ ị
ố quy đ nh ch c năng, nhi m v , quy n h n và c c u ơ ấ t tri n nông thôn; ể
ế ị
ng trình tr ng Căn c Quy t đ nh s 11/2006/QĐ-TTg ngày 12 tháng 01 năm 2006 c a Th t ọ đi mể phát tri nể và ng d ng công ngh ứ ứ ủ ề ệ ủ ướ ng ệ ố ệ ủ ụ
Chính ph v vi c Phê duy t "Ch ươ sinh h c trong lĩnh v c nông nghi p và ệ ự ọ phát tri nể nông thôn đ n năm 2020"; ế
ứ ủ
ủ ướ ng tri nể và ng d ng công ngh sinh h c trong lĩnh ứ ệ ề ọ
ế ị Chính phủ về vi c phê duy t "Đ án phát v c thự số 97/2007/QĐ-TTg ngày 29 tháng 6 năm 2007 c a Th t Căn c Quy t đ nh ụ ệ ệ yủ s n đ n năm 2020; ế ả
Theo đ ngh c a C c tr ng C c Tr ng tr t, V tr ị ủ ụ ưở ụ ưở ụ ồ ọ ng V Khoa h c, Công ngh ọ ụ ệ
và Môi tr ề ng; ườ
ệ ổ
ng B Nông nghi p và Phát tri n nông thôn ban hành Thông t ư ử ể ậ ổ ộ ỹ ề ế
B tr s a đ i, b ộ ộ ưở sung Đi u 7 Thông t ư số 23/2010/TT-BNNPTNT ngày 07/4/2010 v công nh n ti n b k ề thu t công ngh sinh h c c a ngành nông nghi p và phát tri n nông thôn. ọ ủ ệ ệ ể ậ
ề ử ổ ổ ề ả
Đi u 1. S a đ i, b sung kho n 2 và b sung kho n 3, 4, 5, 6 Đi u 7 Thông t ổ ế ả ậ ộ ỹ ệ ề ậ
ư s 23/2010/TT-BNNPTNT v công nh n ti n b k thu t công ngh sinh h c c a ọ ủ ố ngành nông nghi p và phát tri n nông thôn ệ ể
“Đi u 7. Công nh n đ c cách ề ậ ặ
ọ ồ
ố i Vi ụ ộ ỹ ồ ệ ạ
ố ượ ặ ổ ợ ứ ấ ộ
ề ậ ự ế ậ ọ
ổ ồ ứ ế ọ
ệ c phép s n xu t kinh doanh t ấ ả h p m t s s ki n chuy n gen đã đ ể ộ ố ự ệ ậ ấ ố ổ ự ph mẩ , th c ăn chăn nuôi (sau đây g i là gi ng cây tr ng bi n đ i gen) đ ệ ượ ủ ề ổ ề ế ậ ặ ả ả ố
2. Đ i v i ti n b k thu t công ngh sinh h c đăng ký là gi ng cây tr ng đã n m ằ ố ớ ế ậ t Nam (sau đây g i ọ trong Danh m c gi ng cây tr ng đ ố ấ c c p Gi y là gi ng n n) có ch a m t ho c t ệ ử ch ng nh n an toàn sinh h c và Gi y xác nh n th c v t bi n đ i gen đ đi u ki n s ứ ượ d ng làm th c c ụ xem xét công nh n đ c cách khi gi ng cây tr ng bi n đ i gen đ m b o các đi u ki n sau ồ đây:
i kho n 1, kho n 2 Đi u 6 Thông t này; a) Đáp ng các đi u ki n quy đ nh t ề ứ ệ ị ạ ề ả ả ư
ng đ ng v i gi ng n n v các tính tr ng hình ề ạ ồ ố ổ ớ ố
b) Gi ng cây tr ng bi n đ i gen t ươ ồ thái đ c tr ng ch y u, tr nh ng tính tr ng b tác đ ng b i s ki n chuy n gen. ạ ề ở ự ệ ế ừ ữ ủ ế ư ể ặ ộ ị
ố ng h p gi ng cây tr ng bi n đ i gen đã đ ồ ế
ả
3. Tr ề ế ớ c kh o nghi m so sánh v i ệ ượ ứ có gi ng cây T ch c ố ủ ề i kho n 5 Đi u ạ ợ ờ ớ ậ ườ ồ ổ ổ ệ ậ ồ ơ ổ ị ặ ả
ả gi ng n n đ ng th i v i quá trình kh o nghi m đánh giá r i ro: ố tr ng bi n đ i gen l p h s đăng ký công nh n đ c cách theo quy đ nh t ồ này.
ng h p gi ng cây tr ng bi n đ i gen ch a đ ườ ư ế ợ ố ồ ổ ượ ớ c kh o nghi m so sánh v i ệ ả
4. Tr gi ng n n: ề ố
ứ ự ế ế ạ ả ồ ổ
a) T ch c có gi ng cây tr ng bi n đ i gen xây d ng k ho ch kh o nghi m so ệ ụ ụ i Ph l c ố ệ ổ ồ ả ẫ ạ ị
sánh, bao g m kh o nghi m so sánh di n h p và di n r ng theo m u quy đ nh t ệ ộ ẹ ệ này g i v C c Tr ng tr t; 7 ban hành kèm theo Thông t ọ ử ề ụ ư ồ
b) T ch c có gi ng cây tr ng bi n đ i gen h p đ ng v i c s kh o nghi m đ ớ ơ ở ả ố ổ ồ
ổ ứ ể ự ệ ấ ạ ụ ả ợ ẹ ồ ệ c ượ ị i 02 đ a ệ ệ ả ấ
ế ch đ nh đ th c hi n kh o nghi m so sánh di n h p ít nh t 01 v s n xu t t ị ỉ đi mể ;
ố ổ ứ ế ệ ệ ồ
ự ử ụ ả ố ổ ế ệ ấ ỗ
i thi u 01 hecta/01 đi m; ệ c) T ch c có gi ng cây tr ng bi n đ i gen th c hi n kh o nghi m so sánh di n i các vùng sinh thái nông nghi p khuy n cáo s d ng gi ng, m i vùng ít nh t 01 ạ i 01 đ a đi m, quy mô t ể ể ể ố ị r ng t ộ v , t ụ ạ
d) Kh o nghi m so sánh di n h p có th ti n hành tr ệ ể ế ẹ ướ ả c ho c đ ng th i v i kh o ờ ớ ặ ồ
ả nghi m so sánh di n r ng; ệ ệ ộ ệ
ố ợ ụ ả ớ ồ
ụ ệ ọ ng, S Nông nghi p và Phát tri n nông thôn ti n hành đ) Trong quá trình kh o nghi m so sánh, C c Tr ng tr t ch trì, ph i h p v i V ọ ủ ể ệ ế
i đ a đi m kh o nghi m; Khoa h c, Công ngh và Môi tr ki m tra và l p biên b n t ậ ệ ả ạ ị ể ườ ể ở ả ệ
ệ ả ch c có gi ng cây tr ng bi n đ i gen l p h s đăng ế ồ ơ ậ ổ
ký công nh n đ c cách theo quy đ nh t ồ ố i kho n 5 Đi u này. e) K t thúc kh o nghi m, t ị ổ ứ ạ ế ậ ề ặ ả
5. H s đăng ký công nh n đ c cách ồ ơ ậ ặ
ổ ứ ườ ế ế ặ ố ồ ổ
T ch c có gi ng cây tr ng bi n đ i gen g i tr c ti p ho c qua đ ồ ệ ng b u đi n ư ộ ồ ơ đăng ký công nh n đ c cách gi ng cây tr ng bi n đ i gen. ổ ế ử ự ặ ậ ố
v C c Tr ng tr t 01 b h s ọ ồ ề ụ H s g m: ồ ơ ồ
ế ậ ặ ẫ ồ ổ
a) Đ n đăng ký công nh n đ c cách gi ng cây tr ng bi n đ i gen theo m u quy ố này; i Ph l c 8 ban hành kèm theo Thông t ơ ụ ụ ư đ nh t ị ạ
ệ ế ả ố ổ ố
i Ph l c 9 ban hành kèm theo Thông t theo m u quy đ nh t b) Báo cáo k t qu kh o nghi m so sánh gi ng cây tr ng bi n đ i gen và gi ng n n ề ẫ ồ này; ư ả ụ ụ ế ạ ị
c) Các tài li u khác liên quan (n u có). ệ ế
6. Trình t , th i gian công nh n đ c cách: ự ậ ặ ờ
ờ ạ ể ừ ượ ậ
ồ ơ ụ ệ ệ ả ằ
ọ c h s , C c Tr ng tr t ồ ơ ho c yêu c u b sung, hoàn thi n h s . Th i gian b sung, hoàn thi n h s không ngày nh n đ ch c đăng ký ổ ứ ờ về vi c ch p nh n h s ấ ệ ồ ậ ồ ơ ồ ơ ổ
a) Trong th i h n 05 ngày làm vi c, k t xem xét h s và thông báo b ng văn b n cho t h p l ổ ầ ợ ệ tính vào th i gian xem xét h s h p l ệ ; ồ ơ ợ ệ ồ ơ ặ ờ
ờ ạ ủ ồ ơ ợ ệ ụ ệ ậ
b) Trong th i h n 20 ngày làm vi c, k t ẩ ể ừ ngày nh n đ h s h p l ế ậ ộ ỹ ậ ặ ọ ị
, C c Tr ng ồ tr t th m đ nh h s , thành l p H i đ ng đánh giá công nh n đ c cách ti n b k thu t ậ công ngh sinh h c là gi ng cây tr ng bi n đ i gen. ổ ố ộ ồ ồ ồ ơ ọ ế ệ
Thành ph n H i đ ng theo quy đ nh t ầ ư
ộ ồ i kho n 1 Đi u 9 Thông t ề ạ ẫ ạ
ụ ụ ướ ọ ộ
ử ề ụ ệ ủ ngày tr ả
này. Thành viên ị ả i Ph l c 4 ban hành kèm theo Thông tu ể c phiên h p c a H i đ ng. Quy ộ ồ ọ ủ ấ ồ này. C c Tr ng i kho n 2 Đi u 9 Thông t ị ụ ư ề ng h p ch a đ đi u ki n công nh n, ph i có văn ả ậ ệ ư ủ ề ộ ồ ườ
i cho t ộ ồ H i đ ng đánh giá h s đăng ký theo bi u m u t ồ ơ này và g i v C c Tr ng tr t mu n nh t là 01 ồ trình làm vi c c a H i đ ng theo quy đ nh t ạ ộ ồ tr t xem xét ý ki n c a H i đ ng; tr ợ ế ủ ọ b n tr l ch c đăng ký, nêu rõ lý do; ổ ứ ả ả ờ
ờ ệ ượ
ể ừ ngày h s đăng ký đã đ ồ ơ ệ ọ c) Trong th i gian 05 ngày làm vi c, k t ọ ử ế
ộ ỹ ậ
ọ ụ ế ế ộ ưở ố ộ ồ ng cho ý ki n v vi c công nh n đ c cách ti n b k thu t công ngh ặ ờ ế ộ ưở ồ
ụ ậ ồ ơ ồ ả t, quá trình th c hi n, tóm t ự ắ ế ế ệ ệ ề ả ấ
ủ ụ ặ ả ẩ ọ ị
ọ ộ ỹ ồ ế ặ ậ ặ
c hoàn thi n ệ ườ ng theo k t lu n c a H i đ ng, C c Tr ng tr t g i V Khoa h c, Công ngh và Môi tr ậ ủ ồ ệ h s trình B tr ề ệ ồ ơ ng, trong đó nêu rõ: sinh h c là gi ng cây tr ng bi n đ i gen. H s g m: T trình B tr ổ t k t qu kh o nghi m, đánh giá, đ xu t công s c n thi ự ầ ồ ơ nh n đ c cách; Biên b n h p H i đ ng; Báo cáo th m đ nh c a C c Tr ng tr t; H s ậ đăng ký công nh n đ c cách; D th o Quy t đ nh công nh n đ c cách ti n b k thu t ậ ế ị công ngh sinh h c là gi ng cây tr ng bi n đ i gen; ổ ố ộ ồ ự ả ồ ậ ọ ệ ế
d) Trong th i gian 05 ngày làm vi c k , t c h s trình B tr ờ ệ ể ừ ộ ưở ồ ơ
ngày nh n đ ố ợ ườ
ủ ự ự ệ
ế ẩ ặ ậ ng trình B ườ ứ
ệ ộ ỹ ọ ặ ệ ế ế ế ấ ậ ậ
ng, ậ ượ ng ch trì, ph i h p v i V Pháp ch th m tra, th m ẩ V Khoa h c, Công ngh và Môi tr ớ ụ ệ ọ ụ , th i gian công nh n đ c cách. c a h s ; vi c th c hi n trình t đ nh tính đ y đ , h p l ờ ệ ủ ợ ệ ủ ồ ơ ầ ị ộ ng h p, đáp ng theo quy đ nh, V Khoa h c, Công ngh và Môi tr Tr ườ ụ ị ợ tr ng cho ý ki n đ n ch p thu n công nh n đ c cách ti n b k thu t công ngh sinh ậ ưở h c là gi ng cây tr ng bi n đ i gen; ồ ọ ế ố ổ
ờ ế ấ
đ) Trong th i gian 03 ngày làm vi c, ồ ệ ậ ọ
ệ k tể ừ ngày B tr ộ ưở ế ặ ư ủ ề ường h p ch a đ đi u ki n công nh n, ph i có ế ậ ả
i cho ậ ng có ý ki n ch p thu n, C c Tr ng tr t ban hành Quy t đ nh công nh n đ c cách ti n b k thu t công ngh sinh ộ ỹ ậ ụ ế ị h c là gi ng cây tr ng bi n đ i gen; tr văn ồ ệ ợ ọ ổ ổ ứ đăng ký, nêu rõ lý do.” t ch c b n tr l ả ố ả ờ
Đi u 2. Đi u kho n thi hành ề ề ả
1. Thông t này có hi u l c thi hành k t ngày 20 tháng 10 năm 2014. ư ệ ự ể ừ
2. Trong quá trình th c hi n, n u có khó khăn, v ng m c, các t ắ ệ
ướ ụ ề ộ ể ồ ọ ổ ứ ể ượ ch c, cá nhân ờ c k p th i ị
ế ph n ánh v B Nông nghi p và Phát tri n nông thôn (C c Tr ng tr t) đ đ ph i h p ả ố ợ xem xét, gi ự ệ i quy t./. ế ả
NG Ộ ƯỞ
KT. B TR TH TR NG Ứ ƯỞ Lê Qu c Doanh ố
Ẫ Ả Ệ Ế Ph l c 7 ụ ụ M U K HO CH KH O NGHI M SO SÁNH GI NG CÂY Ố TR NG BI N Đ I GEN VÀ GI NG N N Ạ Ồ Ổ Ố Ề
ng B Nông nghi p và Phát tri n nông thôn) Ế s 29/2014/TT-BNNPTNT ngày 05 tháng 9 năm 2014 ư ố ể ộ ệ (Ban hành kèm theo Thông t c a B tr ủ ộ ưở
Ủ Ộ Ộ Ệ ự ạ
Ố Ồ Ạ Ệ Ế C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p - T do - H nh phúc ộ ậ -------------------------------------- K HO CH KH O NGHI M SO SÁNH GI NG CÂY TR NG BI N Đ I GEN VÀ GI NG GEN Ả Ế Ổ Ố
Kính g i: C c Tr ng tr t ọ ụ ử ồ
Tên t ch c ổ ứ đăng ký:.................................................................................................
Tên ng i đ ng đ u t ch c:.................................................................................... ườ ứ ầ ổ ứ
Đ a ch liên h : .......................................................................................................... ệ ị ỉ
Đi n tho i: ……….. Fax:……………. Email:……………. Website:........................... ệ ạ
Căn c Thông t ứ ủ ệ ộ ể ử ổ ộ ỹ ề ậ ệ ọ ủ ạ ệ ế ả ố ổ s ……., ngày….tháng….năm ……c a B Nông nghi p và Phát ư ố s 23/2010/TT-BNNPTNT ngày tri n nông thôn s a đ i, b sung Đi u 7 Thông t ư ố ổ 07/4/2010 v công nh n ti n b k thu t công ngh sinh h c c a ngành nông nghi p và ệ ế ậ ề phát tri nể nông thôn, (t ứ đăng ký………..) l p k ho ch kh o nghi m gi ng cây ch c ậ tr ng bi n đ i gen nh sau: ư ổ ế ồ
1. Tên gi ng cây tr ng bi n đ i gen:.......................................................................... ế ố ồ ổ
2. Ngu n g c: ồ ố
ban hành ế ị ề ậ ố ố ư ặ t Nam); ố Danh m c gi ng cây tr ng đ ố - Gi ng n n (Tên, s Quy t đ nh công nh n, s Quy t đ nh ho c Thông t ụ c phép s n xu t kinh doanh t ấ ế ị i Vi ạ ượ ệ ả ồ
- S ki n chuy n gen (Tên gen đ ể ượ c chuy n, tác gi ể ả ủ c a ti n b k thu t công ộ ỹ ế ậ ự ệ ngh sinh h c). ọ ệ
3. N i dung kh o nghi m: ệ ả ộ
3.1. Kh o nghi m so sánh di n h p: ệ ệ ẹ ả
a) Đ n v kh o nghi m đ ả ệ ơ ị ượ c ch đ nh; ỉ ị
b) Đ a ị đi mể , th i v d ki n; ờ ụ ự ế
ề ể ả ồ ố ố ồ c) B trí kh o nghi m (g m gi ng n n và gi ng cây tr ng chuy n gen, 03 (ba) l n ầ i, di n tích ô: 20 m ệ 2); nh c l ố ệ ắ ạ
d) Ch tiêu và ph ng pháp theo dõi: ỉ ươ
ồ ự ươ ữ ố ề ị ạ ạ ư ạ ư ủ ế ố ữ ả ể ẩ ỹ ậ t, tính đ ng nh t, tính n đ nh c a gi ng cây tr ng; ng đ ng các tính tr ng hình thái đ c tr ng ch y u gi a gi ng n n và ủ ế ặ gi ng chuy n gen: Đánh giá các tính tr ng đ c tr ng ch y u, tr nh ng tính tr ng b tác ừ ặ ố đ ng b i s ki n chuy n gen theo Quy chu n k thu t Qu c gia về kh o nghi m tính khác ộ ệ bi ệ - Về s t ể ở ự ệ ồ ủ ấ ổ ố ồ ị
- Về giá tr s d ng và canh tác: Đánh giá năng su t, ch t l ờ ấ ớ ổ ố ồ ng, giá tr u vi ị ư ố ấ ượ ề ố ố ệ ặ ồ ng, th i gian sinh ị ử ụ ẩ t c a gi ng cây tr ng bi n đ i gen so v i gi ng n n theo Quy chu n tr ế ệ ủ ưở k thu t Qu c gia v kh o nghi m giá tr s d ng và canh tác gi ng cây tr ng ho c theo ả ị ử ụ ề ỹ các ph ổ ế ệ ng pháp thí nghi m đ ng ru ng ph bi n, phù h p khác. ộ ậ ươ ồ ợ
3.2. Kh o nghi m so sánh di n r ng: ệ ộ ệ ả
a) C s s n xu t, đ a đi m, th i v , quy mô; ơ ở ả ờ ụ ể ấ ị
ắ b) B trí kh o nghi m: gi ng chuy n gen và gi ng n n tr ng li n k , không nh c ề ề ả ố ố ồ ố ề i, di n tích gi ng n n chi m 1/4 t ng di n tích kh o nghi m; ể ệ ệ ế ề ệ ệ ả ố ổ l ạ
ng pháp theo dõi: th i gian sinh tr c) Các ch tiêu và ph ỉ ươ ờ ư ể ỗ ả ố ớ ạ ng, năng su t (thu ho ch ấ ưở 2); nh n xét u vi t c a gi ng ng chéo 05 (năm) đi m, m i đi m 20m toàn ô ho c theo đ ố ệ ủ ậ ể ườ ặ cây tr ng bi n đ i gen so v i gi ng n n v kh năng ch ng ch u sâu b nh, đi u ki n ệ ế ổ ề ệ ị ố ề ề i. ngo i c nh b t l ấ ợ ồ ạ ả
ổ ứ ………,ngày….tháng….năm…. T ch c đăng ký (Ký tên và đóng d u)ấ
Ph l c 8 ụ ụ M U ĐĂNG KÝ CÔNG NH N Đ C CÁCH GI NG CÂY TR NG BI N Đ I GEN Ế Ổ Ố Ồ Ặ Ẫ
ng B Nông nghi p và Phát tri n nông thôn) Ậ (Ban hành kèm theo Thông t c a B tr ủ ộ ưở s 29/2014/TT-BNNPTNT ngày 05 tháng 9 năm 2014 ư ố ể ộ ệ
Ộ Ộ Ủ Ệ ự ạ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p - T do - H nh phúc ộ ậ -------------------------------------
ĐĂNG KÝ CÔNG NH N Đ C CÁCH GI NG CÂY TR NG BI N Đ I GEN Ế Ổ Ố Ồ Ậ Ặ
Kính g i: C c Tr ng tr t ọ ụ ử ồ
T ch c ổ ứ đăng ký: ............................................................................................................
Tên ng t đ ng ứ đ u ầ ổ
i ườ ch c:........................................................................................... ứ
Đ a ch liên h :................................................................................................................. ệ ị ỉ
……….. Fax:…......….. E-mail:……………… Website: Đi n ệ tho i: ạ
…………………
Căn c Thông t ứ ủ ệ ộ
ể ử ổ
ộ ỹ ề ậ ệ
ọ ủ ạ ệ ế ả ổ ố
s ……., ngày….tháng….năm ……c a B Nông nghi p và Phát ư ố tri n nông thôn s a đ i, b sung Đi u 7 Thông t s 23/2010/TT-BNNPTNT ngày ư ố ổ 07/4/2010 v công nh n ti n b k thu t công ngh sinh h c c a ngành nông nghi p và ệ ế ậ ề phát tri nể nông thôn, (t ứ đăng ký………..) l p k ho ch kh o nghi m gi ng cây ch c ậ tr ng bi n đ i gen nh sau: ư ổ ế ồ
1. Tên gi ng cây tr ng bi n đ i gen: ồ ế ố ổ
2. Ngu n g c: ồ ố
là gi ng n n (Tên, s Quy t đ nh công nh n, s ố ồ ế ị ề ố
i Vi - Gi ng cây tr ng ư ố ban hành Danh m c gi ng cây tr ng đ ụ ố ồ ố Quy tế đ nh ho c ặ ậ ị ệ t c phép s n xu t kinh doanh t ấ ạ ả ượ
Thông t Nam);
- S ki n chuy n gen (Tên gen đ ể ượ c chuy n, tác gi ể ả ủ c a ti n b k thu t công ộ ỹ ế ậ
ự ệ ngh sinh h c). ọ ệ
ứ ự ế ậ ấ ậ ậ ổ ọ
- Gi yấ ch ng nh n an toàn sinh h c và Gi y xác nh n th c v t bi n đ i gen đ ệ ử ụ ự ứ ẩ ơ ố
ủ đi u ki n s d ng làm th c ph m, th c ăn chăn nuôi (s , ngày tháng năm, c quan ban ề hành).
3. Đ a bàn và th i v đ ngh áp d ng: ờ ụ ề ụ ị ị
4. H s đăng ký công nh n đ c cách gi ng cây tr ng bi n đ i gen bao g m ồ (kê ế ồ ổ
khai theo quy đ nh t này). ạ ồ ơ ị ố ậ i kho n 5 Đi u 7 c a Thông t ư ề ặ ủ ả
5. Cam k tế các thông tin, tài li u có trong h s đăng ký là đúng s th c. ự ự ồ ơ ệ
ố ớ ị ụ ặ ậ ố ọ
c áp d ng vào s n xu t./. tr ng bi n đ i gen đ đ Đ ngh C c Tr ng tr t làm các th t c công nh n đ c cách đ i v i gi ng cây ủ ụ ề ấ ế ồ ể ượ ụ ả ổ ồ
ổ ứ ………,ngày….tháng….năm…. T ch c đăng ký (Ký tên và đóng d u)ấ
Ẫ Ố Ệ Ế Ph l c 9 ụ ụ M U BÁO CÁO K T QU KH O NGHI M SO SÁNH GI NG CÂY Ả TR NG BI N Đ I GEN VÀ GI NG N N Ồ Ổ Ố Ề
ng B Nông nghi p và Phát tri n nông thôn) Ả Ế 29/2014/TT-BNNPTNT ngày 05 tháng 9 năm 2014 ư ể ộ (Ban hành kèm theo Thông t c a B tr ủ ộ ưở ệ
Ố Ồ Ế BÁO CÁO K T QU KH O NGHI M SO SÁNH GI NG CÂY TR NG Ệ Ả BI N Đ I GEN VÀ GI NG N N Ả Ế Ổ Ố Ề
1. Thông tin chung
1.1. Tên gi ng ố tr ng ồ bi n ế ổ đ i
cây gen:.............................................................................
1.2. Ngu n g c: ồ ố
ban hành ế ị ề ậ ố ố ư
ặ t Nam); ố Danh m c gi ng cây tr ng đ ố - Gi ng n n (Tên, s Quy t đ nh công nh n, s Quy t đ nh ho c Thông t ụ c phép s n xu t kinh doanh t ấ ế ị i Vi ạ ượ ệ ả ồ
c ch uy n, tác gi - S ki n chuy n gen (Tên gen đ ể ượ ể ả ủ c a ti n b k thu t công ộ ỹ ế ậ
ự ệ ngh sinh h c). ọ ệ
ứ ự ế ấ ậ ậ ậ ọ ổ
- Gi y ch ng nh n an toàn sinh h c và Gi y xác nh n th c v t bi n đ i gen đ ấ ệ ử ụ ự ứ ẩ ơ ố
ủ đi u ki n s d ng làm th c ph m, th c ăn chăn nuôi (s , ngày tháng năm, c quan ban ề hành).
1.3. T ch c đăng ký: ổ ứ
- Đ a ch :.......................................................................................................................... ỉ ị
- Đi n tho i:……….....…..Fax:…………....………E-mail:........................................... ệ ạ
2. Tóm t ắ t quá trình nghiên c u, phát tri n c a gi ng cây tr ng bi n đ i gen. ể ủ ứ ế ồ ổ ố
ố ơ ở ệ ệ ệ ệ ả ả ộ
ẹ , quy mô di n tích kh o nghi m...) 3. B trí kh o nghi m so sánh di n h p và di n r ng (c s kh o nghi m, đ a ị th i gian ờ ệ ệ ả đi m, ể
4. Ch tiêu và ph ỉ ương pháp theo dõi.
5. K t qu kh o nghi m: ế ệ ả ả
5.1. K t qu kh o nghi m so sánh di n h p: ế ệ ẹ ệ ả ả
- V s t ng đ ng gi a gi ng cây tr ng bi n đ i gen so v i gi ng n n v các tính ề ự ươ ề ế ề ố ớ ồ ố ồ ổ
tr ng hình thái đ c tr ng ch y u; ặ ư ạ ữ ủ ế
ng, th i gian sinh tr ng, giá tr u vi ị ử ụ ề ờ ưở ị ư ệ t
- V giá tr s d ng (năng su t, ch t l c a gi ng cây tr ng bi n đ i gen so v i gi ng n n). ổ ố ủ ấ ượ ề ố ấ ớ ế ồ
ng, năng su t, kh ả kh o nghi m so sánh di n r ng (th i gian sinh tr ờ ưở ấ ả
ệ ộ i); ả năng ch ng ch u sâu b nh, ngo i c nh b t l ệ 5.2. K t quế ố ệ ạ ả ấ ợ ị
5.3. Hi u qu kinh t ng c a gi ng chuy n gen; ệ ả ế , xã h i và b o v môi tr ả ệ ộ ườ ủ ể ố
5.4. Kh năng m r ng gi ng ra s n xu t: vùng sinh thái, v s n xu t; ả ụ ả ở ộ ả ấ ấ ố
5.5. Quy trình s n xu t gi ng cây tr ng bi n đ i gen. ố ế ấ ả ổ ồ
6. K t lu n và đ ngh . ị ề ế ậ
7. Ph l c: ụ ụ
7.1. Quy t đ nh thành l p H i đ ng khoa h c công ngh c p c ệ ấ ọ ơ sở; Biên b n h p ậ ả ọ
ộ ồ H i đ ng khoa h c công ngh c p c s ; ệ ấ ơ ở ế ị ọ ộ ồ
ng h p quy đ nh t i đi m đ, kho n 4 Đi u 7 ợ ị ạ ể ề ả ố ớ ườ ả
này; Thông t 7.2. Biên b n ki m tra đ i v i tr ể ư
7.3. Hình nh v kh o nghi m so sánh; ả ề ệ ả
7.4. Nh n xét đánh giá c a c s kh o nghi m, tài li u khác (n u có). ủ ơ ở ệ ệ ế ậ ả
ổ ứ ………,ngày….tháng….năm…. T ch c đăng ký (Ký tên và đóng d u)ấ