Ộ Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự B TÀI CHÍNH
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
ố Hà N iộ , ngày 28 tháng 5 năm 2019 S : 30/2019/TTBTC
THÔNG TƯ
ƯỚ Ư Ẫ Ế NG D N ĐĂNG KÝ, L U KÝ, NIÊM Y T, GIAO D CH VÀ THANH TOÁN GIAO H Ị Ụ Ợ Ủ Ủ Ị Ế ƯỢ ƯƠ Ế D CH CÔNG C N C A CHÍNH PH , TRÁI PHI U Đ NGÂN HÀNG CHÍNH SÁCH PHÁT HÀNH VÀ TRÁI PHI U CHÍNH QUY N Đ A PH Ủ Ả C CHÍNH PH B O LÃNH DO Ị Ề NG
ứ ứ ộ ố ề ủ ậ ử ổ ổ án ngày 29 tháng 6 năm 2006 và Lu t s a đ i, b sung m t s đi u c a ứ ậ ậ Căn c Lu t Ch ng kho Lu t Ch ng khoán ngày 24 tháng 11 năm 2010;
ứ ậ ả ợ Căn c Lu t Qu n lý n công ngày 23 tháng 11 năm 2017;
ị ố ị t ế ủ ậ ử ổ ộ ố ề ủ ủ ổ ậ ứ ướ ề ủ ị ẫ ậ ứ i ti Căn c Ngh đ nh s 58/2012/NĐCP ngày 20 tháng 7 năm 2012 c a Chính ph quy đ nh ch ộ ố ứ và h ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t Ch ng khoán và Lu t s a đ i, b sung m t s đi u c a Lu t Ch ng khoán;
ị ố ứ ủ ử ổ ủ ổ ủ ố ị ủ ậ ử ổ ộ ố ề ủ ứ ế ướ t và h ộ ố ề ủ ị ẫ ậ ứ ị Căn c Ngh đ nh s 60/2015/NĐCP ngày 26 tháng 6 năm 2015 c a Chính ph s a đ i, b sung ộ ố ề ủ m t s đi u c a Ngh đ nh s 58/2012/NĐCP ngày 20 tháng 7 năm 2012 c a Chính ph quy ổ ậ ị đ nh chi ti ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t Ch ng khoán và Lu t s a đ i, b sung m t s đi u c a Lu t Ch ng khoán;
ứ ủ ề ấ ủ ả ố ị ả ị Căn c Ngh đ nh s 91/2018/NĐCP ngày 26 tháng 6 năm 2018 c a Chính ph v c p và qu n ủ lý b o lãnh Chính ph ;
ủ ủ ề ị ị ứ ợ ủ ố ề ươ ị ả ị Căn c Ngh đ nh s 93/2018/NĐCP ngày 30 tháng 6 năm 2018 c a Chính ph quy đ nh v qu n lý n c a chính quy n đ a ph ng;
ị ị ứ ủ ố ị ủ ị ườ ụ ợ ủ ủ ế ề ứ ng ch ng Căn c Ngh đ nh s 95/2018/NĐCP ngày 30 tháng 6 năm 2018 c a Chính ph quy đ nh v phát hành, đăng ký, l uư ký, niêm y t và giao d ch công c n c a Chính ph trên th tr ị khoán;
ứ ủ ủ ứ ị ị ơ ấ ổ ứ ủ ị ụ ệ ề ạ ố Căn c Ngh đ nh s 87/2017/NĐCP ngày 26 tháng 7 năm 2017 c a Chính ph quy đ nh ch c năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ộ ch c c a B Tài chính;
ủ ị Ủ ị ủ ứ ề Theo đ ngh c a Ch t ch y ban Ch ng kho án Nhà n c;ướ
ộ ộ ưở ư ị ng B Tài chính ban hành Thông t ư ướ h ủ ụ ợ ủ ị ượ ế ẫ đăng ký, l u ký, niêm y t, giao d ch và ủ ả c Chính ph b o lãnh do ngân ế ề ươ ng d n B tr iếu đ thanh toán giao d ch công c n c a Chính ph , trái ph ị hàng chính sách phát hành và trái phi u chính quy n đ a ph ng.
ươ Ch ng I
Ị QUY Đ NH CHUNG
ụ ề ạ Đi u 1. Ph m vi áp d ng
ư ế ư ị này h ng d n chi ti t ho t đ ng đăng ký, l u ký, niêm y ết, giao d ch và thanh toán ạ ế ạ ộ ủ ồm trái phiếu Chính ph , tín phi u Kho b c, công trái xây ổ ủ c Chính ph b o lãnh do ngân hàng chính sách phát hành và trái ế ề ị ủ ả ọ ắ ụ ợ ướ ẫ Thông t ụ ợ ủ ị giao d ch công c n c a Chính ph (g ế ượ ố ự d ng T qu c), trái phi u đ ươ phi u chính quy n đ a ph ng (sau đây g i t t là công c n ).
ề ả ậ ữ Đi u 2. Gi i thích thu t ng
ứ ế ở ể ng có th thay th ng đ ụ ợ ươ ượ ử ụ ụ ợ ụ ợ ố ị ụ ợ ươ ể ị ế là công c n niêm y t trên S Giao d ch Ch ng c s d ng đ thanh toán thay cho công c n g c trong giao d ch công c n trong ườ ụ ợ ố ể ủ 1. Công c n t khoán và đ ợ tr ng h p không có đ công c n g c đ thanh toán.
ố ề ế ả ộ ị ể ệ là giá tính trên m t trái phi u dùng đ xác đ nh s ti n ph i thanh toán trong ự 2. Giá th c hi n ụ ợ ị các giao d ch công c n .
ụ ợ ượ ệ ố ị ế ượ ể c hi u ế c các thành viên giao d ch y t trên h th ng. Giá y t đ ế 3. Giá y tế là giá công c n đ ộ là giá không g p lãi danh nghĩa (n u có).
ị ệ ố ệ ố ạ ầ ụ ợ (sau đây g i t ọ ắ ị ứ ậ ệ ố ơ ở ậ t là h th ng giao d ch) là h th ng c s v t ị i S Giao d ch Ch ng khoán. ấ ữ ệ ị ụ ợ ạ ở ế ử ể ậ ấ ệ ố ệ ự ệ ị 4. H th ng giao d ch công c n ỹ ụ ụ ạ ộ ch t, h t ng k thu t ph c v ho t đ ng giao d ch công c n t ụ ụ ậ ị H th ng giao d ch cho phép nh n, chuy n, s a, ghi nh n, theo dõi, k t xu t d li u ph c v ụ ợ vi c th c hi n giao d ch công c n .
ướ ệ ở ị t Nam ụ ợ là S Giao d ch Ngân hàng Nhà n ị ị ụ ợ c Vi ứ ứ ệ ề ở ị
5. Ngân hàng thanh toán giao d ch công c n ự th c hi n ch c năng thanh toán ti n cho các giao d ch công c n trên S Giao d ch Ch ng khoán.
ề ử ươ ạ ả ị i S Giao d ch Ngân hàng Nhà n c Vi ệ ử ệ ứ ự ề ị ổ ng m i có tài kho n ti n g i thanh toán ự ế ủ ệ ố t Nam và là thành viên tr c ti p c a h th ng thanh ụ ợ liên ngân hàng, th c hi n ch c năng thanh toán ti n giao d ch công c n cho các t ướ ệ ặ ứ ề 6. Ngân hàng thành viên thanh toán là ngân hàng th ạ ở t toán đi n t ế ch c thanh toán ti n gián ti p và (ho c) cho chính mình.
ừ ụ ợ ứ ề là ph ể ệ ệ ướ ề ng th c thanh toán ti n, công c n trong đó vi c t c Vi ị ị ự ệ ơ ở ừ c th c hi n trên c s t ng giao d ch ngay t Nam đ ư ể ề ị ươ 7. Thanh toán theo t ng giao d ch ụ ợ ữ chuy n giao ti n, công c n gi a các bên tham gia giao d ch qua Ngân hàng Nhà n ệ ứ ượ Nam, Trung tâm L u ký Ch ng khoán Vi ụ ợ ể khi bên mua chuy n ti n và bên bán chuy n công c n .
ả ở ổ ứ ổ ứ ứ ự ế là t i ứ ự ế ạ ủ ả ư ị ở ử ụ ư ệ ơ ở ợ ụ ớ ư ồ ch c m tài kho n l u ký ch ng khoán tr c ti p t ụ ư t Nam và s d ng các d ch v l u ký, thanh toán c a Trung ị ấ c s h p đ ng cung c p d ch v v i Trung tâm L u ký ứ ệ 8. T ch c m tài kho n tr c ti p ệ ư Trung tâm L u ký Ch ng khoán Vi ứ tâm L u ký Ch ng khoán Vi t Nam trên Ch ng khoán Vi t Nam.
ề ổ ứ ế là t ệ ử ủ ệ ố ở ả ạ ướ ệ ả ủ liên ngân hàng c a Ngân hàng Nhà n c Vi ả t Nam và ph i m tài kho n t ề ể ự ổ ứ ệ ứ ị ư ủ ồ ự ế ứ ạ ổ ứ ch c không ph i là thành viên c a h th ng thanh 9. T ch c thanh toán ti n gián ti p ộ toán đi n t i m t ụ ợ ủ ngân hàng thành viên thanh toán đ th c hi n thanh toán ti n giao d ch công c n c a mình và ả ở ch c m tài kho n khách hàng c a mình; bao g m: công ty ch ng khoán là thành viên l u ký, t ệ ư ươ ả ng m i và Trung tâm L u ký Ch ng khoán Vi tr c ti p không ph i là ngân hàng th t Nam.
ổ ứ ổ ứ ề ự ề ụ ợ ch c th c hi n thanh toán ti n giao d ch công c n ự ế ạ ệ ố ự ế là t ệ ử ướ ệ 10. T ch c thanh toán ti n tr c ti p i h th ng thanh toán đi n t tr c ti p t ệ ủ liên ngân hàng c a Ngân hàng Nhà n ị c Vi t Nam.
ươ Ch ng II
Ư Ế ĐĂNG KÝ, L U KÝ VÀ NIÊM Y T
ụ ợ ư ề Đi u 3. Đăng ký, l u ký công c n
ế ủ ự ổ ố ươ ứ ư ứ ệ ậ ạ ị ủ i Trung tâm L u ký Ch ng khoán Vi ng th c phát hành riêng ề t Nam theo đ ngh c a Kho 1. Trái phi u Chính ph , công trái xây d ng T qu c phát hành theo ph ẻ đăng ký, l u ký t p trung t l ạ b c Nhà n ư ướ c.
ế ạ ướ ượ ư ệ c đăng ký, l u ư ệ ạ c Vi ề i Trung tâm L u ký Ch ng khoán Vi t Nam đ ị ủ t Nam theo đ ngh c a Ngân hàng Nhà ướ ệ ạ 2. Tín phi u kho b c phát hành tr c ti p cho Ngân hàng Nhà n ậ ký t p trung t ướ c Vi n t Nam và Kho b c Nhà n ự ế ứ c.
ế ầ ố ổ ươ ứ ấ ứ ấ ầ ươ ả ề ị ủ ế ượ ươ ng đ ị ủ ề ậ ế ng th c đ u th u, trái phi u Chính ph , công trái xây c Chính ượ c đăng ủ ể t Nam theo đ ngh c a ch th phát ứ ư ư ự ạ ư ượ ệ ạ 3. Tín phi u Kho b c phát hành theo ph ự ng th c đ u th u, b o lãnh phát hành, trái phi u đ d ng T qu c phát hành theo ph ế ủ ả ph b o lãnh do ngân hàng chính sách phát hành và trái phi u chính quy n đ a ph ệ ư i Trung tâm L u ký Ch ng khoán Vi ký, l u ký t p trung t ệ c th c hi n nh sau: hành. Vi c đăng ký, l u ký đ
ứ ả ả ệ ế ự ượ ư ệ ờ ủ ể phát hành, Trung tâm c phát hành. Th i gian đăng ụ ợ ủ ụ ợ t Nam th c hi n đăng ký công c n đã đ ề ượ a) Căn c vào văn b n thông báo k t qu phát hành công c n c a ch th ứ L u ký Ch ng khoán Vi ụ ợ ký công c n đã đ ụ ợ c phát hành là trong ngày thanh toán ti n mua công c n .
ụ ợ ả t Nam g i văn b n thông báo đăng ký công c n đã đ ượ c ử ể ự ư ở ứ ị ứ ế ệ ế ế ệ b) Trung tâm L u ký Ch ng khoán Vi phát hành đ n S Giao d ch Ch ng khoán đ th c hi n niêm y t trái phi u.
ư ả ủ ụ ợ ự ế ủ ậ ấ ả ứ ệ ậ ượ c văn b n xác nh n hoàn t ệ ư ủ t Nam th c hi n l u ký công c n vào tài kho n c a ch ủ ể ề t thanh toán ti n mua trái phi u c a ch th c) Trung tâm L u ký Ch ng khoán Vi ở ữ s h u sau khi nh n đ phát hành.
ư ứ ệ ụ ợ ư ệ ủ ự 4. Trung tâm L u ký Ch ng khoán Vi t Nam th c hi n h y đăng ký công c n nh sau:
ủ ự ứ ệ ế ả ề ủ ể ụ ợ ả ụ ợ ủ ủ ế a) H y đăng ký công c n không th c hi n thanh toán ti n mua trái phi u căn c vào văn b n thông báo h y k t qu phát hành công c n c a ch th phát hành.
ủ ế ủ ở ụ ợ ế ứ ủ ạ b) H y đăng ký công c n đ n ngày đáo h n căn c vào thông báo h y niêm y t c a S Giao ứ ị d ch Ch ng khoán.
ứ ả ả ả ả ế ủ ở ủ ả ủ ủ ủ ứ ạ ị ế c) H y đăng ký trái phi u Chính ph phát hành đ m b o thanh kho n căn c vào văn b n thông ướ c và văn b n thông báo h y niêm y t c a S Giao d ch Ch ng khoán. báo c a Kho b c Nhà n
ứ ự ệ ổ ư t Nam th c hi n đăng ký, l u ký b sung đ i v i trái ị ủ ư ủ ể ả ướ ế ề ạ ủ ể ả ụ ợ ệ ả ạ ố ớ ị ủ ư ề ổ ố ớ 5. Trung tâm L u ký Ch ng khoán Vi c và phi u Chính ph phát hành đ đ m b o thanh kho n theo đ ngh c a Kho b c Nhà n đăng ký, l u ký b sung đ i v i các lo i công c n khác theo đ ngh c a ch th phát hành.
ệ ư ố ớ ụ ợ ạ ổ ị
ạ ệ ự i i th c hi n theo quy đ nh t ướ ộ ộ ưở ư ố ng ng B Tài chính h s 110/2018/TTBTC ngày 15 tháng 11 năm 2018 c a B tr ủ ả ạ c Chính ph b o lãnh và trái ị ườ ổ ị ướ ươ ề 6. Vi c đăng ký, l u ký đ i v i các công c n hoán đ i, mua l ủ Thông t ế ượ ẫ d n mua l i, hoán đ i công c n c a Chính ph , trái phi u đ ế i th tr phi u Chính quy n đ a ph ủ ng trong n ụ ợ ủ ạ ng t c.
ụ ợ ề ế Đi u 4. Niêm y t công c n
ế ươ ứ ủ ự ị ủ ổ ị ề ị ố ng th c phát hành riêng ạ ở i S Giao d ch Ch ng khoán theo đ ngh c a ế ướ 1. Trái phi u Chính ph , công trái xây d ng T qu c phát hành theo ph ứ ế ổ ẻ ượ c niêm y t, niêm y t b sung và giao d ch t đ l ạ Kho b c Nhà n c.
ạ ượ ế ạ i ự ế ề ị ủ ế ị ứ ướ ướ ạ ệ c niêm y t t t Nam đ c Vi ệ t Nam và Kho b c nhà c Vi 2. Tín phi u Kho b c phát hành tr c ti p cho Ngân hàng Nhà n ở S Giao d ch Ch ng khoán theo đ ngh c a Ngân hàng Nhà n c.ướ n
ế ầ ổ ố ươ ứ ấ ứ ấ ầ ươ ả ng th c đ u th u, b o lãnh phát hành, trái phi u đ ế ề ế ng th c đ u th u, trái phi u Chính ph , công trái xây c Chính ượ c ạ ở ế ổ ị ả ứ ứ ứ ệ ủ ị ủ i S Giao d ch Ch ng khoán căn c vào văn b n đ ngh c a ch ư t Nam và ề ậ ấ ị ủ ạ 3. Tín phi u Kho b c phát hành theo ph ế ượ ự d ng T qu c phát hành theo ph ủ ả ươ ph b o lãnh do ngân hàng chính sách phát hành và trái phi u chính quy n đ a ph ng đ ề ị ế niêm y t, niêm y t b sung t ụ ợ ủ ể th phát hành, thông báo đăng ký công c n c a Trung tâm L u ký Ch ng khoán Vi ụ ợ ề ệ ượ c giao d ch ch m nh t vào ngày làm vi c li n k sau ngày đăng ký công c n . đ
ế ủ ả ế ạ ở ị ả ượ ướ ứ ứ ề ạ i S Giao c niêm y t và giao d ch t ụ ợ c và thông báo đăng ký công c n ả ị ủ ệ ứ ư 4. Trái phi u Chính ph phát hành đ m b o thanh kho n đ ị d ch Ch ng khoán căn c theo đ ngh c a Kho b c Nhà n ủ c a Trung tâm L u ký Ch ng khoán Vi t Nam.
ế ệ ủ ụ ợ ủ ụ ợ ệ ả ượ ể ả ủ ế ở ề c S Giao d ch Ch ng khoán ị ụ ợ ủ ứ ủ ể ứ ệ ả ả
ự 5. Vi c h y niêm y t các công c n không th c hi n thanh toán ti n mua công c n , h y niêm ả ế y t trái phi u Chính ph phát hành đ đ m b o thanh kho n đ ủ ế ự th c hi n căn c vào văn b n thông báo h y k t qu phát hành công c n c a ch th phát hành.
ệ ế ố ớ ụ ợ ạ ổ
ư i Thông t ẫ ng d n mua ế ệ ộ ủ ả ướ ươ ề ị ị ạ ự 6. Vi c niêm y t đ i v i các công c n hoán đ i, mua l i th c hi n theo quy đ nh t ướ ộ ưở ủ ố ng B Tài chính h s 110/2018/TTBTC ngày 15 tháng 11 năm 2018 c a B tr ế ượ ổ ạ i, hoán đ i công c n c a Chính ph , trái phi u đ l c Chính ph b o lãnh và trái phi u Chính ị ườ quy n đ a ph ủ ng trong n ụ ợ ủ ạ i th tr ng t c.
ươ Ch ng III
GIAO D CHỊ
ụ Ị M c I: THÀNH VIÊN GIAO D CH
ề ạ ị Đi u 5. Phân lo i thành viên giao d ch
ị ườ ị ụ ợ ạ ở ạ ị ệ ị ườ ng giao d ch công c n t 1. Th tr ị ị d ch là thành viên giao d ch thông th ứ i S Giao d ch Ch ng khoán có hai (02) lo i thành viên giao ặ ng và thành viên giao d ch đ c bi t.
ườ ượ ứ ị ng là các công ty ch ng khoán đ ị c S Giao d ch Ch ng ượ ự ị ứ c phép th c ụ ợ ạ ở ự ứ ệ ớ ị ở a) Thành viên giao d ch thông th ấ ườ ậ khoán ch p thu n làm thành viên giao d ch. Thành viên giao d ch thông th ệ ụ hi n nghi p v môi gi ng đ i S Giao d ch Ch ng khoán. ị doanh công c n t i và t
ị ặ ươ ệ ạ ng m i, chi nhánh ngân hàng th t là các ngân hàng th ạ ặ ấ ậ ạ ở ứ ự ụ ợ ứ ệ ươ ng m i ị ở c S Giao d ch Ch ng khoán ch p thu n làm thành viên giao d ch. Thành viên giao d ch đ c ỉ ượ t ch đ ị c phép th c hi n mua, bán công c n cho chính mình t ị i S Giao d ch Ch ng b) Thành viên giao d ch đ c bi ị ượ đ ệ bi khoán.
ướ ị ườ ế ạ ị c tham gia th tr ng giao d ch trái phi u Chính ph theo quy đ nh t ả ế ộ ủ ị ủ ố ả ử ổ ế ế ướ ổ ỹ ị ị ạ 2. Kho b c Nhà n i Ngh ị đ nh s 24/2016/NĐCP ngày 05 tháng 4 năm 2016 c a Chính ph quy đ nh ch đ qu n lý ngân qu nhà n ủ c và các văn b n s a đ i, b sung, thay th (n u có).
ế ạ ị c th c hi n giao d ch mua trong các giao d ch mua bán l i trái phi u ướ ượ c đ ệ ố ự ị ứ ị ị ậ ạ ị ị ờ ạ ị ị ụ ứ ở ị c đ ệ ố ệ ấ ị ệ ạ a) Kho b c Nhà n ớ ạ ở ủ i S Giao d ch Ch ng khoán v i th i h n giao d ch mua bán Chính ph trên h th ng giao d ch t ụ ộ ạ ố i đa không quá ba (03) tháng và n p giá d ch v giao d ch theo quy đ nh pháp lu t. Kho b c i t l ướ ượ ử ụ ị c s d ng h th ng giao d ch và các d ch v do S Giao d ch Ch ng khoán, Trung Nhà n ứ ư tâm L u ký Ch ng khoán Vi t Nam cung c p.
ướ ả ẩ ị ị ề c không ph i tuân th các quy đ nh v tiêu chu n làm thành viên giao d ch, ị ủ ụ ủ ủ ế ộ ạ ị ủ ề i các Đi u 6, Đi u 7, ị ề ươ ụ ư ề ạ b) Kho b c Nhà n ế ộ ị đăng ký làm thành viên giao d ch, nghĩa v c a thành viên giao d ch, ch đ báo cáo c a thành ề ị ố viên giao d ch, ch đ công b thông tin c a thành viên giao d ch quy đ nh t Đi u 8, Đi u 11 và M c III Ch ng III Thông t này.
ề ẩ ị Đi u 6. Tiêu chu n làm thành viên giao d ch
ố ớ ị ườ 1. Đ i v i thành viên giao d ch thông th ng:
ướ ấ ứ ậ ấ ệ ụ ự ầ ư ứ ứ i ch ng khoán, t c y ban Ch ng khoán Nhà n ệ ấ ả ự ượ c phép th c hi n t ư ấ ứ doanh ch ng khoán, t c c p Gi y phép thành l p và ồ t c các nghi p v kinh doanh bao g m: ả ch ng khoán, b o lãnh phát hành v n đ u t ượ Ủ ứ a) Là công ty ch ng khoán đ ạ ộ ho t đ ng công ty ch ng khoán; đ ứ ớ môi gi ứ ch ng khoán;
ư ủ ư ứ ệ b) Là thành viên l u ký c a Trung tâm L u ký Ch ng khoán Vi t Nam;
ự ụ ụ ạ ộ ụ ợ ị ủ ề ị ệ ơ ở ậ ứ ậ ố ớ ấ ỹ ị ườ ị
c) Có đ đi u ki n c s v t ch t k thu t, nhân s ph c v ho t đ ng giao d ch công c n do ệ ố ở ng trên h th ng giao S Giao d ch Ch ng khoán quy đ nh đ i v i thành viên giao d ch thông th ị d ch.
ố ớ ặ ị ệ 2. Đ i v i thành viên giao d ch đ c bi t:
ươ ươ ấ ạ ng m i ho c chi nhánh ngân hàng th ạ ộ ẩ ơ ặ a) Là ngân hàng th ợ ệ ấ doanh, gi y phép ho t đ ng h p l ạ ng m i có gi y phép đăng ký kinh ề ấ do c quan có th m quy n c p;
ề ệ ự ặ ượ ấ ố ằ ị th c góp ho c đ i thi u b ng m c v n pháp đ nh theo quy đ nh c c p t ụ ứ ố ị ể ứ ố ủ ề ủ ủ ệ ị ổ ứ ụ ch c tín d ng và ệ ị ố ố b) Có s v n đi u l hi n hành c a Chính ph v ban hành danh m c m c v n pháp đ nh c a các t các quy đ nh hi n hành có liên quan;
ự ụ ụ ạ ộ ủ ề ị ệ ơ ở ậ ứ ậ ố ớ ệ ặ ị ị ụ ợ ệ ố t trên h th ng giao ấ ỹ c) Có đ đi u ki n c s v t ch t k thu t, nhân s ph c v ho t đ ng giao d ch công c n do ị ở S Giao d ch Ch ng khoán quy đ nh đ i v i thành viên giao d ch đ c bi ị d ch.
ề ị Đi u 7. Đăng ký làm thành viên giao d ch
ụ ể ề ồ ơ ủ ụ ứ ở ị ị ị S Giao d ch Ch ng khoán quy đ nh c th v h s và th t c đăng ký làm thành viên giao d ch.
ụ ủ ề ề ị Đi u 8. Quy n và nghĩa v c a thành viên giao d ch
ề ủ ị 1. Quy n c a thành viên giao d ch
ị ườ ặ ị ệ ề a) Thành viên giao d ch thông th ng và thành viên giao d ch đ c bi t có các quy n sau:
ệ ố ử ụ ứ ấ ở ị ị ị ụ S d ng h th ng giao d ch và các d ch v do S Giao d ch Ch ng khoán cung c p;
ị ườ ị ệ ụ ủ ượ c ừ ệ ố ữ ệ ứ ể ạ ế ủ ở ừ ệ ố ử ụ S d ng các thông tin khai thác t ng trái phi u c a S Giao d ch h th ng thông tin th tr ư ị ạ ộ ụ ụ ứ Ch ng khoán ph c v cho các ho t đ ng nghi p v c a thành viên giao d ch, nh ng không đ ử ụ s d ng thông tin và d li u khai thác t i cho bên th ba; h th ng này đ bán l
ỏ ư ị ượ ứ ấ ậ ở ị Rút kh i t cách thành viên giao d ch sau khi đ c S Giao d ch Ch ng khoán ch p thu n.
ề ị ạ ề ể ả ị ườ i Đi m a Kho n 1 Đi u này, thành viên giao d ch thông th ng có b) Ngoài các quy n quy đ nh t ề các quy n sau:
ự ệ ị ự ủ ở ệ ố ứ ị ị Th c hi n giao d ch t doanh trên h th ng giao d ch c a S Giao d ch Ch ng khoán;
ụ ấ ớ ụ ợ ị Cung c p d ch v môi gi i công c n cho khách hàng;
ủ ụ ậ ị ị Thu giá d ch v theo quy đ nh c a pháp lu t.
ề ệ ể ạ ị i Đi m a Kho n 1 Đi u này, thành viên giao d ch đ c bi ề ệ ố ị ụ ợ ủ ở ặ ị ị ả t có c) Ngoài các quy n quy đ nh t ứ ề quy n mua, bán công c n cho chính mình trên h th ng giao d ch c a S Giao d ch Ch ng khoán.
ụ ủ ị 2. Nghĩa v c a thành viên giao d ch
ị ườ ặ ị ệ ụ Thành viên giao d ch thông th ng và thành viên giao d ch đ c bi t có các nghĩa v sau:
ứ ệ ẩ ị ị ạ ề ư i Đi u 6 Thông t ở a) Duy trì vi c đáp ng tiêu chu n tr thành thành viên giao d ch quy đ nh t này;
ủ ở ủ ứ ề ị ị ị b) Tuân th các quy đ nh v thành viên giao d ch c a S Giao d ch Ch ng khoán;
ị ự ể ủ Ủ ứ ướ ứ ở c) Ch u s ki m tra giám sát c a y ban Ch ng khoán Nhà n ị c và S Giao d ch Ch ng khoán;
ộ ụ ả ụ ụ ị ị ị ị ị ủ ậ ị ề ử ụ d) N p ti n s d ng d ch v qu n lý thành viên giao d ch, d ch v giao d ch và các d ch v khác theo quy đ nh c a pháp lu t;
ủ ế ộ ố ị ạ ư ậ i Thông t này và pháp lu t đ) Tuân th ch đ báo cáo và công b thông tin theo quy đ nh t khác có liên quan;
ị ệ ố ứ ớ ị ủ ở ủ ụ ợ ả ớ ố ồ ị doanh hay môi gi ị ớ ư i ph i thông báo v i đ i tác t ủ ố ậ ườ ữ ả bí m t thông tin c a đ i tác trong giao d ch ngo i tr các tr ạ ừ ơ ị ả ủ ả ầ ằ ằ ồ e) Khi tham gia giao d ch công c n trên h th ng giao d ch c a S Giao d ch Ch ng khoán v i ự ư cách t cách c a mình trong giao d ch, đ ng t ợ ả ả ờ ng h p: các th i ph i b o đ m gi ứ bên có liên quan đ ng ý b ng văn b n; theo yêu c u b ng văn b n c a các c quan ch c năng có
ể ế ụ ứ ị ề ừ ố ch i ẩ ặ ị ự ụ ệ ấ ả ị th m quy n; khi giao d ch chính th c b xem là không th ti p t c do các bên tham gia t ho c m t kh năng th c hi n các nghĩa v trong giao d ch.
ứ ư ề ấ ị Đi u 9. Ch m d t t cách thành viên giao d ch
ị ự ứ ư ệ ấ ượ ứ ở nguy n xin ch m d t t cách thành viên và đ ị c S Giao d ch Ch ng ậ 1. Thành viên giao d ch t ấ khoán ch p thu n.
ứ ư ấ ộ ị ộ ộ ườ ợ cách thành viên khi thu c m t trong các tr ng h p ị 2. Thành viên giao d ch b bu c ch m d t t sau:
ứ ị ị ạ ề ư ẩ a) Không còn đáp ng các tiêu chu n làm thành viên giao d ch quy đ nh t i Đi u 6 Thông t này;
ề ặ ọ ị ụ ợ ị tr ng ho c mang tính h th ng quy đ nh v thành viên giao d ch công c n ệ ố ố ớ ứ ở ị ị ạ b) Vi ph m nghiêm ị theo quy đ nh S Giao d ch Ch ng khoán đ i v i thành viên giao d ch;
ồ ạ ộ ị ặ ị ấ ậ ậ ậ ậ ư ề ề ạ ộ ị ị ạ ả ể ừ ả ạ ộ ấ c) Gi i th , phá s n, t m ng ng ho t đ ng ho c b thu h i gi y phép thành l p và ho t đ ng; ứ ồ ạ ấ ặ ổ ứ ấ ị ợ ợ ho c t ch c ch m d t t n t i sau khi h p nh t (công ty b h p nh t), sáp nh p (công ty b sáp ị ậ ậ ặ ổ ứ nh p), chia (công ty b chia); ho c t ch c hình thành sau khi sáp nh p (công ty nh n sáp nh p), ệ ứ tách (công ty b tách) nh ng không đáp ng m t trong các đi u ki n quy đ nh t i Đi u 6 Thông ư t này.
ườ ợ ạ ậ ị ườ ở ị ị cách thành viên giao d ch là nhà t o l p th tr ng, S Giao d ch ứ ư ng h p ch m d t t ộ ướ ệ ấ 3. Tr ứ Ch ng khoán báo cáo B Tài chính tr ự c khi th c hi n.
ứ ư ị ị cách thành viên giao d ch sau khi ụ ể ề ấ ậ ấ ị ướ ứ ứ ở 4. S Giao d ch Ch ng khoán quy đ nh c th v ch m d t t ượ Ủ c y ban Ch ng khoán Nhà n đ c ch p thu n.
ụ ợ ủ ề ị ị Đi u 10. Giao d ch công c n c a thành viên giao d ch
ị ệ ố ự ệ ở ị c th c hi n b i thành viên giao d ch thông qua h th ng ế ượ ứ ủ ở ị ị ụ ợ 1. Giao d ch công c n niêm y t đ giao d ch c a S Giao d ch Ch ng khoán.
ậ ừ ệ ố ượ ư ả ị ị c l u tr b i thành viên giao h th ng giao d ch đ ể ữ ở ế ụ ụ ứ ố ị ế ế 2. Phi u xác nh n k t qu giao d ch in t ử ụ ị d ch s d ng làm căn c pháp lý ph c v công tác báo cáo, ki m tra, đ i chi u giao d ch khi phát sinh tranh ch p.ấ
ố ớ ị ớ 3. Đ i v i giao d ch môi gi i:
ả ả ằ ả ợ ở ồ ị ị
ụ ợ a) Thành viên giao d ch ph i ký h p đ ng b ng văn b n khi m tài kho n giao d ch công c n cho khách hàng;
ị ậ ấ ị ả ố ạ ụ ở ử ả ự ệ ị ứ ế ị ượ ệ ị c thông báo cho khách hàng ngay sau khi giao d ch đ ả ử ậ ả ớ ầ ừ b) Thành viên giao d ch ph i th ng nh t và công khai hình th c ti p nh n, x lý giao d ch công ết qu th c hi n giao d ch ụ ợ ủ i tr s chính, chi nhánh, phòng giao d ch. K c n c a khách hàng t ứ ự ả ượ c th c hi n theo đúng hình th c ph i đ ụ ợ ề ị ỏ đã th a thu n v i khách hàng. Thành viên giao d ch ph i g i sao kê tài kho n ti n và công c n hàng tháng khi có yêu c u t khách hàng;
ụ ả ổ ị ụ ợ ứ ằ ố ổ ị ệ c) Thành viên giao d ch có nghĩa v đăng ký tài kho n trao đ i thông tin cho khách hàng trên h th ng giao d ch công c n trên Internet nh m giúp khách hàng trao đ i tin t c, thông tin liên
ủ ở ứ ệ ạ ớ ị ị ị ườ ị ầ ừ ệ ố ề ả quan t ị d ch, c quan qu n lý, đi u hành th tr ớ i giao d ch trên h th ng giao d ch c a S Giao d ch Ch ng khoán v i các đ i di n giao ơ ng khi có yêu c u t phía khách hàng;
ị ướ ệ ớ c l nh t doanh i cho khách hàng tr ể ự ự ứ ấ ị ệ ố ứ ứ ể ầ ị ặ ố ơ ự ầ ủ ứ ệ ệ ả ư d) Thành viên giao d ch ph i u tiên th c hi n l nh môi gi ệ ố ớ ị ủ c a thành viên giao d ch v i m c giá th c hi n t ứ Giao d ch Ch ng khoán. M c giá th c hi n t ho c t ự ủ ở ệ ố t nh t có th trên h th ng giao d ch c a S ấ t nh t có th là m c giá theo yêu c u khách hàng t h n m c giá theo yêu c u c a khách hàng;
ụ ợ ủ ữ ả ồ ơ ậ ả ị ả ư ậ ị ủ đ) Thành viên giao d ch ph i l u tr , b o m t tài kho n và h s giao d ch công c n c a khách ị hàng theo quy đ nh c a pháp lu t;
ụ ế ấ ị ả ủ ứ ụ ả ằ ị ữ e) Thành viên giao d ch có nghĩa v cung c p nh ng thông tin liên quan đ n tài kho n c a khách hàng nh m m c đích qu n lý, giám sát, thanh tra theo yêu c u c a S Giao d ch Ch ng khoán, Ủ ướ ướ ề ơ ầ ủ ở ẩ c có th m quy n; c và c quan nhà n ứng khoán Nhà n y ban Ch
ả ả ủ ả ả ị ờ ạ ị ị g) Thành viên giao d ch ph i đ m b o kh năng thanh toán c a khách hàng khi tham gia giao d ch đúng th i h n quy đ nh.
ị ự ố ớ ườ ủ ị ệ ặ doanh c a thành viên giao d ch thông th ị ủ ụ ủ ả ả ị ụ ợ ể ấ ị ạ ộ ng và ho t đ ng mua, bán công ả ủ ị t: Thành viên giao d ch ph i đ m b o đ t các nghĩa v c a thành viên giao d ch trong các giao d ch có liên ị 4. Đ i v i giao d ch t ụ ợ c n cho chính mình c a thành viên giao d ch đ c bi ề ti n và công c n đ hoàn t ệ ố quan trên h th ng giao d ch.
ế ộ ủ ề ị Đi u 11. Ch đ báo cáo c a thành viên giao d ch
ạ ộ ứ ề ả ở ỳ ị ị ị
1. Thành viên giao d ch đ nh k ph i báo cáo S Giao d ch Ch ng khoán v ho t đ ng kinh doanh, bao g m:ồ
ạ ộ ườ ụ ợ ụ ụ ố ệ ể ừ ẫ ạ ư ế a) Báo cáo tình hình ho t đ ng kinh doanh công c n hàng tháng trong vòng m i (10) ngày làm vi c k t i Ph l c s 01 ban hành kèm theo Thông t ngày k t thúc tháng (theo m u t này);
ụ ợ ổ ợ ụ ụ ố i Ph l c s 02 ướ ư ế ạ ộ ẫ ạ b) Báo cáo năm t ng h p tình hình ho t đ ng kinh doanh công c n (theo m u t c ngày 31 tháng 3 năm ti p theo năm báo cáo. ban hành kèm theo Thông t này) tr
ứ 2. Hình th c báo cáo:
ị ệ ử ằ ở ị ứ ủ ở ữ ệ ứ ậ ố ị ệ thông qua h ng h p ứ ề ầ ở ị ị ế ợ ế t, S Giao d ch Ch ng khoán có quy n yêu c u thành viên giao d ch báo cáo b ng văn Thành viên giao d ch báo cáo S Giao d ch Ch ng khoán b ng d li u đi n t ườ ố th ng ti p nh n báo cáo và công b thông tin c a S Giao d ch Ch ng khoán. Trong tr ằ ầ c n thi b n.ả
ề ị ứ ỷ ậ Đi u 12. Các hình th c k lu t thành viên giao d ch
ị ị ườ ị ng giao d ch công c n t ứ ỷ ậ ạ ẽ ộ ố ị ộ ặ ả ị ứ ứ ị ị ụ ợ ạ ở ạ ộ Thành viên giao d ch vi ph m các quy đ nh ho t đ ng trên th tr i S ế ủ ở Giao d ch Ch ng khoán s ph i ch u m t ho c m t s hình th c k lu t sau theo quy ch c a S Giao d ch Ch ng khoán:
ể 1. Khi n trách;
ả 2. C nh cáo;
ạ ộ ờ ạ ụ ợ ứ ở ị ị ỉ 3. Đình ch có th i h n ho t đ ng giao d ch công c n trên S Giao d ch Ch ng khoán;
ứ ư ấ ộ ị 4. Bu c ch m d t t cách thành viên giao d ch.
ụ Ề Ị Ị M c II: QUY Đ NH CHUNG V GIAO D CH
ề ạ ị Đi u 13. Lo i hình giao d ch
ụ ợ ạ ồ ị 1. Các lo i hình giao d ch công c n bao g m:
ị ệ ố ườ ị ng là giao d ch trên h th ng giao d ch trong đó m t bên bán và ề ở ữ ụ ợ ộ ế ạ i ị a) Giao d ch mua bán thông th ộ ể chuy n giao quy n s h u công c n cho m t bên khác và không kèm theo cam k t mua l ụ ợ công c n .
ị ị ị ộ ề ở ữ ậ ạ ế ẽ ạ ạ ụ ợ ộ i và nh n l ị ờ ộ ớ ị ị ị ầ ồ ượ ể ị ể i là giao d ch trên h th ng giao d ch trong đó m t bên bán và chuy n giao ề ở i quy n s ạ i ạ i (Giao d ch l n 2). Trong giao d ch ượ ầ c hi u là bên mua ầ ị c hi u là bên bán trong Giao d ch l n 1, bên mua đ ị ộ ệ ố b) Giao d ch mua bán l ồ quy n s h u công c n cho m t bên khác, đ ng th i cam k t s mua l ụ ợ ờ ứ ữ h u công c n đó sau m t th i gian xác đ nh v i m t m c giá xác đ nh. Giao d ch mua bán l ị ị ị bao g m giao d ch bán (Giao d ch l n 1) và giao d ch mua l ể ạ i, bên bán đ mua bán l ầ trong Giao d ch l n 1.
ị ị ạ ệ ố ế ợ ị ị ế ợ ạ ộ ớ ị ầ ị ộ ị i m t th i đi m xác đ nh trong t ị ế ợ ươ ể ờ ng l n 1 là bên mua trong giao d ch thông th ườ ầ ng l n 2) t ườ ự ể ầ ị i là giao d ch trên h th ng giao d ch k t h p hai giao d ch mua ồ ộ ố ể ị i cùng m t th i đi m v i cùng m t đ i tác giao d ch, bao g m m t giao d ch ụ ạ ớ ộ ng l n 1) k t h p v i m t giao d ch mua l i cùng công c ạ ị ng lai. Trong đó, bên ờ ồ ầ ườ ị ng l n 2; đ ng th i ướ ị ả ượ ườ c c xác đ nh tr ng l n 2 ph i đ ầ ệ ủ ng, th i đi m th c hi n c a giao d ch thông th ố ượ ể ế ị c) Giao d ch bán k t h p mua l ườ ờ ộ ng t bán thông th ụ ợ bán công c n (Giao d ch thông th ườ ị ợ n đó (Giao d ch thông th bán trong giao d ch thông th giá, kh i l ờ ạ t ờ i th i đi m giao k t hai giao d ch.
ụ ợ ự ệ ế ụ ợ ị ả ộ ờ ị ị d) Giao d ch vay và cho vay là giao d ch trong đó bên đi vay th c hi n vay công c n và cam k t ẽ s hoàn tr công c n đã vay cho bên cho vay sau m t th i gian xác đ nh.
ị ỏ ượ ữ ậ c th c hi n theo th a thu n gi a các bên và trên h th ng giao d ch ị ư ệ ố i Trung tâm L u ứ ị ề ậ ộ ệ ạ i S Giao d ch Ch ng khoán ho c trên h th ng vay, cho vay ch ng khoán t ệ ấ ế ả th a thu n và ch u trách nhi m v các n i dung ả ng vay, tài s n vay và hoàn tr , tài s n đ m b o, lãi su t vay và các đi u ả ị ả ậ ụ ả ả ậ ỏ ự ỏ ả ủ ầ ủ ị ế ủ ở ứ ư ị ệ ự Giao d ch vay và cho vay đ ứ ệ ố ặ ạ ở ị t ệ ứ ký Ch ng khoán Vi t Nam. Các bên liên quan t ề ố ượ liên quan đ n kh i l ả kho n khác, đ m b o các th a thu n này tuân th đ y đ các quy đ nh pháp lu t áp d ng cho ứ các bên tham gia giao d ch và quy ch c a S Giao d ch Ch ng khoán, Trung tâm L u ký Ch ng khoán Vi t Nam.
ệ ự ị ườ ề ả ị ng theo quy đ nh t i ố ể ủ ủ ị ạ ng ch ng khoán, nhà t o ị ể ng đ ạ Đi m c Kho n 2 Đi u 27 Ngh ụ ạ ậ ị ề ngày 30 tháng 6 năm 2018 c a Chính ph quy đ nh v phát hành, đăng ế ụ ợ ủ ủ ứ ụ ợ ạ ư ượ c bán công c n khi ch a có đ công c n t ụ ợ ể ả ng ph i có đ công c n đ chuy n giao t ng h p này, nhà t o l p th tr ạ ế ủ ị ủ ủ ể ư này và quy ch c a Trung tâm L u ký Ch ng ụ ợ ị ườ ạ ậ ề ả i Kho n 3 Đi u 29 Thông t 2. Khi th c hi n nghĩa v t o l p th tr ị ị đ nh s 95/2018/NĐCP ị ườ ư ký, l u ký, niêm y t và giao d ch công c n c a Chính ph trên th tr ị ườ ờ ậ i th i đi m giao d ch. Trong l p th tr ạ ợ ườ i ngày thanh tr ứ ư toán theo quy đ nh t ệ khoán Vi t Nam.
ạ ậ ị ườ ỉ ượ ự ệ ị 3. Ch nhà t o l p th tr ng đ c th c hi n vay trong giao d ch vay và cho vay.
ị ứ ứ ệ ế t Nam ban hành quy ch ụ ợ ư ị ạ ượ Ủ ứ c y ban Ch ng khoán ướ ậ ấ ở 4. S Giao d ch Ch ng khoán, Trung tâm L u ký Ch ng khoán Vi ướ ng d n c th c a t ng lo i hình giao d ch công c n sau khi đ h Nhà n ẫ ụ ể ủ ừ c ch p thu n.
ụ ợ ươ ề ươ ế Đi u 14. Công c n t ng đ ể ng có th thay th
ế ượ ử ụ ể ị ạ ng có th thay th đ c s d ng trong các giao d ch mua bán l i, giao ươ ạ ị ụ ợ ươ 1. Công c n t ng đ ế ợ ị d ch bán k t h p mua l i, giao d ch vay và cho vay.
ụ ợ ươ ơ ở ỏ ế ượ ươ ữ ể thay th đ ệ ậ ụ ể ề ơ ế ử ụ ng có th ị ng đ ở ự ị ứ ươ ế ị 2. Công c n t c th c hi n trên c s th a thu n gi a các bên ị ụ ợ tham gia giao d ch. S Giao d ch Ch ng khoán quy đ nh c th v c ch s d ng công c n ươ ng có th t ụ ợ ể thay th trong các giao d ch công c n . ng đ
ờ ề ị Đi u 15. Th i gian giao d ch
ị ổ ứ ừ ứ ứ ừ ầ ị th Hai đ n th Sáu hàng tu n, tr các ngày ở ỉ ch c giao d ch t ữ ứ ủ ế ỉ ộ ị ị ả 1. S Giao d ch Ch ng khoán t ủ ơ ộ ậ ị ngh theo quy đ nh c a B lu t Lao đ ng và nh ng ngày ngh giao d ch theo quy đ nh c a c quan qu n lý.
ụ ể ở ứ ổ ướ ị ờ ị ế ắ ạ ị ứ c ch p thu n. Riêng th i gian chào giá cam k t ch c ch n s 111/2018/TTBTC ngày 15 tháng 11 ấ ề i Kho n 3 Đi u 19 Thông t ư ố ụ ợ ủ ị ườ ủ ạ ẫ ng d n phát hành và thanh toán công c n c a Chính ph t ng trong i th tr ờ ố ị 2. Th i gian giao d ch c th do T ng Giám đ c S Giao d ch Ch ng khoán quy đ nh sau khi ượ Ủ ắ ậ c y ban Ch ng khoán Nhà n đ ả ệ ự th c hi n theo quy đ nh t ướ năm 2018 h c.ướ n
ề ươ ứ ị Đi u 16. Ph ng th c giao d ch
ở ị ươ ố ớ ứ ậ ỏ ị ị ng th c giao d ch th a thu n đ i v i các giao d ch ụ ợ ị ụ ứ 1. S Giao d ch Ch ng khoán áp d ng ph ệ ố công c n trên h th ng giao d ch.
ế ị ở ổ ị ươ ứ ng th c giao ấ ậ ườ 2. Trong tr ị d ch sau khi đ ợ ầ ng h p c n thi ượ Ủ c y ban Ch ng khoán Nhà n ứ ế t, S Giao d ch Ch ng khoán quy t đ nh thay đ i ph ướ ứ c ch p thu n.
ứ ề ị Đi u 17. Hình th c giao d ch
ứ ượ ự ứ ệ ỏ đ c th c hi n theo hai hình th c th a ị ệ ử ị ườ ậ 1. Giao d ch công c n t thu n đi n t ụ ợ ạ ở i S Giao d ch Ch ng khoán ậ ỏ ng. và th a thu n thông th
ỏ ậ ượ ứ ệ ị ự ắ ầ ắ ọ ứ ệ ậ ắ ộ ớ ế ệ ử ị c chào v i cam k t là hình th c giao d ch trong đó các l nh giao d ch đ 2. Th a thu n đi n t ị ậ ạ ự ố ệ ự i. Giao d ch ch c ch n và th c hi n ngay khi có đ i tác l a ch n mà không c n có s xác nh n l ự ệ ử ượ ỏ c th c hi n theo m t trong hai nguyên t c sau: theo hình th c th a thu n đi n t đ
ậ ố ớ ệ ử ủ ệ ỏ ậ ệ ị ườ ấ có tính ch t toàn th tr ế ị ệ ố ạ ắ ớ ệ ộ ọ ị ể ự ạ ứ ế ở ị ị ị ợ c quy đ nh t ứ a) Đ i v i hình th c th a thu n đi n t ng: Đ i di n giao d ch c a ị ự ắ thành viên giao d ch nh p l nh chào mua, chào bán v i cam k t ch c ch n vào h th ng và l a ệ ố ứ ệ ớ ch n các l nh đ i ng phù h p đ th c hi n giao d ch. N i dung l nh chào mua, chào bán v i ụ ợ ắ ượ ắ cam k t ch c ch n đ i quy trình giao d ch công c n do S Giao d ch Ch ng khoán ban hành.
ệ ử ấ ự ủ ệ ậ ạ ỏ ọ ị ố ớ ị ử ự ệ ầ ớ ứ b) Đ i v i hình th c th a thu n đi n t có tính ch t l a ch n: Đ i di n giao d ch c a thành viên ệ ố giao d ch, d a trên các yêu c u chào giá trên h th ng, g i các l nh chào mua, chào bán v i cam
ắ ắ ố ế ợ ử ị ượ ủ ạ ộ ọ ươ ứ ng ng và đ i tác này s l a ch n ầ i quy ẽ ự ị c quy đ nh t ố ầ ự ể th c hi n giao d ch. N i dung c a yêu c u chào giá đ ứ ụ ợ ở ị ị ế k t ch c ch n đ n đích danh đ i tác g i yêu c u chào giá t ệ ệ l nh chào phù h p đ trình giao d ch công c n do S Giao d ch Ch ng khoán ban hành.
ự ỏ ứ ậ ề th a thu n v i nhau v ị ng là hình th c giao d ch trong đó các bên t ệ ố ướ ắ ổ ị ứ ị i hình th c trao đ i tin nh n trên h th ng giao d ch ho c thông qua ệ ố ả ị ng ti n liên l c khác và báo cáo k t qu vào h th ng giao d ch đ ạ ả ượ ệ ị ệ ố ị ướ c báo cáo và nh p vào h th ng giao d ch theo h ậ ng d n t ứ ị ượ Ủ ứ ẫ ạ ấ ướ ỏ ườ ậ 3. Th a thu n thông th ề ệ các đi u ki n giao d ch d ế ươ các ph ả Kết qu giao d ch ph i đ ậ ế ủ ở ch c a S Giao d ch Ch ng khoán sau khi đ c y ban Ch ng khoán Nhà n ớ ặ ể xác l p giao d ch. ị i quy ậ c ch p thu n.
ỏ ậ ườ ượ ứ ậ ỏ ị ệ ự ậ ệ ố ị ng đ ị ượ ố ứ ặ ậ ệ ụ ợ ứ ị ị c ghi nh n Sau khi đã th a thu n xong, giao d ch theo hình th c th a thu n thông th ặ ậ ệ hi u l c khi bên mua ho c bên bán nh p l nh giao d ch vào h th ng giao d ch và bên bán ho c ị ị ộ ị bên mua đ i ng xác nh n l nh giao d ch này. N i dung báo cáo giao d ch đ c quy đ nh trong ở quy trình giao d ch công c n do S Giao d ch Ch ng khoán ban hành.
ở ặ ổ ứ ứ ổ ị ị ượ c 4. S Giao d ch Ch ng khoán quy t đ nh thay đ i ho c b sung hình th c giao d ch sau khi đ Ủ ế ị ấ ướ ứ ậ y ban Ch ng khoán Nhà n c ch p thu n.
ủ ỏ ề ậ ị Đi u 18. Xác l p và h y b giao d ch
ị ượ ệ ố ạ ừ ườ ự ệ ậ ợ Ủ c xác l p khi h th ng giao d ch th c hi n ghi nh n, ngo i tr tr ng h p y ậ 1. Giao d ch đ ướ ứ ban Ch ng khoán Nhà n ị ị c có quy đ nh khác.
ợ ề ợ ủ ượ ưở ế ọ ậ ả c xác l p nh h ở ầ ư ặ ứ ị ị ườ ị ho c toàn b giao d ch trên th tr i c a các ng nghiêm tr ng đ n quy n l ế ị ể ng, S Giao d ch Ch ng khoán có th quy t đ nh ng h p giao d ch đã đ ộ ị ị ườ ủ ị Ủ ặ ủ ỏ ướ ứ 2. Trong tr nhà đ u t ử s a ho c h y b giao d ch và báo cáo Ch t ch y ban Ch ng khoán Nhà n c.
ề ấ Đi u 19. Lãi su t
ị ị ị ạ ự ế ị ợ . Cách tính lãi su ớ ượ ất đ /ngày th c t ị ư ệ ụ ủ ở ố ớ ặ ủ ạ ứ ư ạ ị ơ ở c tính trên c s ngày th c t ị t Nam (đ i v i lo i hình giao d ch vay và cho vay t i Trung tâm L u ký Ch ng khoán ệ ậ ấ i, giao d ch vay và cho vay phù h p v i quy đ nh pháp lu t Lãi su t trong giao d ch mua bán l ụ ể ự ế ượ khác, đ c quy đ nh c th ứ ứ trong quy đ nh nghi p v c a S Giao d ch Ch ng khoán ho c c a Trung tâm L u ký Ch ng khoán Vi Vi ệ t Nam).
ự ệ ề Đi u 20. Giá th c hi n
ự ở ượ ự ế c tính d a trên giá y t, lãi danh ứ ế ệ ủ ế ộ ị ệ 1. Giá th c hi n các giao d ch trên S Giao d ch Ch ng khoán đ nghĩa tích g p (n u có) và t ị phòng v r i ro (n u có). ỷ ệ l
ủ ở ứ ứ ự ệ ị ị 2. Công th c tính giá th c hi n theo quy đ nh c a S Giao d ch Ch ng khoán.
ỷ ệ ề ệ ủ Đi u 21. T l phòng v r i ro
ầ ế ặ ổ ả ộ ph n trăm đ ỷ ệ l t gi m ho c b sung trên giá g p lãi danh ỷ ệ ạ ắ ầ ờ ị 1. T l nghĩa t ệ ủ ượ phòng v r i ro là t ể i th i đi m b t đ u giao d ch mua bán l c chi ạ i.
ỷ ệ ụ ụ ợ ử ụ ở ế ị ứ ị phòng v r i ro áp d ng đ i v i t ng mã công c n s d ng trong giao d ch mua bán t, S Giao d ch Ch ng khoán có ợ ầ ng h p c n thi ệ ủ ị ố ớ ừ ệ ủ 2. T l ố ậ ự ỏ ạ th a thu n. Trong tr i do hai bên đ i tác t l ầ ỷ ệ ụ ể ề ứ ể th quy đ nh c th v m c tr n t ườ phòng v r i ro. l
ỷ ệ ờ ạ ệ ủ ố ị ố ị ạ 3. T l phòng v r i ro c đ nh su t th i h n giao d ch mua bán l i.
ậ ừ ề ụ ợ ị ạ ị Đi u 22. Thu nh p t công c n trong giao d ch mua bán l i, giao d ch vay và cho vay
ề ưở ế ậ ừ ộ ề ụ ợ ng lãi danh nghĩa và các thu nh p liên quan (n u có) t công c n thu c v bên ị ạ ặ ị 1. Quy n h bán (trong giao d ch mua bán l i) ho c bên cho vay (trong giao d ch vay và cho vay).
ợ ậ ượ ể ằ ạ c lãi danh nghĩa t ị ặ ườ ờ ạ ả ạ ệ ố ệ ế ả ậ ượ ờ ự ố ể ị ệ ố ượ ẽ ự ờ i (các) th i đi m n m ặ i bên bán (ho c bên cho ự c. N u vi c hoàn tr lãi danh nghĩa phát sinh th c hi n bên ư ấ th ng nh t nh ng ếu ế ngày th c thanh toán lãi trái phi u. N ả ệ ố ệ ể ị ự ắ ầ ệ ạ ờ ớ ị ị ờ ậ ự ỏ th a thu n v i nhau ể ầ ế ấ ặ 2. Trong tr ng h p bên mua (ho c bên vay) nh n đ trong th i h n giao d ch, bên mua (ho c bên vay) có trách nhi m tr l ệ vay) s lãi danh nghĩa đã nh n đ ả ngoài h th ng giao d ch, th i đi m hoàn tr lãi danh nghĩa s do hai bên t ệ ể ừ ơn năm (05) ngày làm vi c k t ộ không đ c mu n h ệ ả vi c hoàn tr lãi danh nghĩa phát sinh th c hi n qua h th ng giao d ch, th i đi m hoàn tr là khi ự ế giao d ch k t thúc và t i th i đi m b t đ u th c hi n giao d ch, hai bên t ề v lãi su t (n u có) tính trên ph n lãi danh nghĩa phát sinh.
ụ ử ự ỏ ng h p các bên không th c hi n thanh toán theo th a ệ ụ ợ ề ậ ợ ị ị ườ Đi u 23. X lý nghĩa v trong tr ạ i, giao d ch vay và cho vay công c n thu n trong giao d ch mua bán l
ố ớ ạ ệ ố ụ ợ ị ị ạ i, giao d ch vay và cho vay công c n trên h th ng giao d ch t i ị ứ ở ị 1. Đ i v i giao d ch mua bán l S Giao d ch Ch ng khoán
ạ ạ ấ ụ ợ ấ ầ ị ị t toán giao d ch mua bán l i và giao d ch vay công c n (t ộ ặ ị ệ ậ ấ ượ ị ệ ố ị ổ ỏ ự ị c ghi nh n trên h th ng giao d ch: Hai bên tham gia giao d ch t ị ụ ề ị ụ ậ ằ ấ ị ệ ằ ờ ủ ả ả ở ị ị ự ấ ợ t toán giao d ch. Tr ệ ố ả ệ ấ t vi c t ổ ề ố ị ệ ử ẫ ạ ướ ượ ự ạ ị c ng h p hai bên tham gia giao ầ c v vi c thay đ i quy n và nghĩa v c a các bên trong giao d ch l n ế i quy ch ứ ườ ụ ủ ệ c th c hi n theo h ng d n t ứ ị ế t toán giao d ch l n a) Khi đ n h n t ậ 2), m t ho c hai bên tham gia giao d ch không th c hi n thanh toán theo đúng th a thu n đã ậ ự ỏ ố th ng nh t và đ th a thu n ạ ề ệ ớ i, giao d ch vay và cho v i nhau v vi c thay đ i quy n và nghĩa v trong giao d ch mua bán l ụ ợ ử vay công c n đã ghi nh n trên h th ng giao d ch nh m m c đích x lý vi c m t kh năng ạ ướ thanh toán t m th i c a các bên và ph i báo cáo S Giao d ch Ch ng khoán b ng văn b n tr ệ khi th c hi n và ngay sau khi hoàn t ấ ượ ề ệ ị d ch không th ng nh t đ ụ 2, vi c x lý vi ph m nghĩa v thanh toán giao d ch đ ủ ở c a S Giao d ch Ch ng khoán.
ủ ở ị ể ử ụ ứ ề ể ỏ ị ắ ậ ồ ợ ụ ụ ể ề ợ ệ ợ ườ ừ ặ ợ ị các giao d ch. Trong tr ự ủ ở ữ ứ ứ ị ủ ở ị ụ ụ ể ị ệ ố b) Các thành viên tham gia giao d ch trên h th ng giao d ch c a S Giao d ch Ch ng khoán có ồ t khác đ th a thu n v quy n và th s d ng h p đ ng nguyên t c ho c h p đ ng riêng bi ồ ẫ ng h p có s mâu thu n gi a các h p đ ng nghĩa v c th phát sinh t ẽ ị ị này và quy đ nh c a S Giao d ch Ch ng khoán thì quy đ nh c a S Giao d ch Ch ng khoán s ượ đ ị ề c áp d ng đ xác đ nh quy n và nghĩa v liên quan.
ị ứ ạ i Trung ố ớ ư ệ ố ụ ệ t Nam, vi c x lý nghĩa v trong tr ạ ậ ượ ệ ử ự ợ ế ủ ự ư ệ ị ườ ng h p các bên không th c i quy ch c a Trung tâm L u ký c th c hi n theo quy đ nh t ệ ứ ụ ợ 2. Đ i v i giao d ch vay và cho vay công c n trên h th ng vay, cho vay ch ng khoán t ứ tâm L u ký Ch ng khoán Vi hi n thanh toán theo th a thu n đ ệ Ch ng khoán Vi ỏ t Nam.
Ố ụ M c III: CÔNG B THÔNG TIN
ố ượ ề ự ố ệ Đi u 24. Đ i t ng th c hi n công b thông tin
ố ượ ứ ố ồ ở ị ị Đ i t ng công b thông tin g m các thành viên giao d ch và S Giao d ch Ch ng khoán.
ố ề ị ườ ủ Đi u 25. Công b thông tin c a thành viên giao d ch thông th ng
ị ườ ự ệ ạ ng th c hi n nghĩa v công b thông tin theo quy đ nh t ụ ủ ộ ị ướ ố ộ ưở s 155/2015/TTBTC ngày 06 tháng 10 năm 2015 c a B tr ng B Tài chính h i Thông ẫ ng d n ị ườ ứ ố Thành viên giao d ch thông th ư ố t công b thông tin trên th tr ng ch ng khoán.
ố ề ặ ị ủ Đi u 26. Công b thông tin c a thành viên giao d ch đ c bi ệ t
ị ệ ạ ớ úng, công ty đ i chúng quy mô l n, công ty ế ự ệ s 155/2015/TTBTC ngày 06 ạ ư ố ố ị ườ ủ ộ t là công ty đ i ch ị ng B Tài chính h ng ứ ặ 1. Thành viên giao d ch đ c bi ố ạ i Thông t niêm y t th c hi n công b thông tin theo quy đ nh t ẫ ướ ộ ưở tháng 10 năm 2015 c a B tr ng d n công b thông tin trên th tr ch ng khoán.
ệ ặ ị ộ ố ượ ủ ự ề ệ ả t không thu c đ i t ệ ử ủ ở ứ ng c a Kho n 1 Đi u này th c hi n công ị c a S Giao d ch Ch ng khoán và trang thông tin đi n t ệ ử 2. Thành viên giao d ch đ c bi ố b thông tin trên trang thông tin đi n t ư ủ c a chính mình nh sau:
ố ị ỳ a) Công b thông tin đ nh k
ị ặ ệ ố ượ ể t công b báo cáo tài chính năm đã đ c ki m toán (theo m u t ư ể ừ ố này) trong vòng b n (04) tháng k t ẫ ạ i ế ngày k t thúc Thành viên giao d ch đ c bi ụ ụ ố Ph l c s 03 ban hành kèm theo Thông t năm tài chính.
ấ ố ườ b) Công b thông tin b t th ng
ệ ị ườ ươ ố ờ ạ t công b thông tin b t th ng trong th i h n hai m i b n (24) ố ự ệ ặ ộ ả Thành viên giao d ch đ c bi gi ấ khi x y ra m t trong các s ki n sau đây: ờ ể ừ , k t
ị ơ ả ướ ư ể ệ ặ ệ B c quan qu n lý nhà n c đ a vào di n ki m soát đ c bi t;
ộ ồ ố ế ị ố ả ế ủ ị ổ ố ổ ố ưở ố ớ ị ủ ở ố ả ế ị , b n án, quy t đ nh c a Tòa án đ i v i thành viên H i đ ng qu n tr , Có quy t đ nh kh i t ặ ặ Ch t ch, Giám đ c ho c T ng Giám đ c, Phó Giám đ c ho c Phó T ng Giám đ c, K toán tr ng;
ạ ộ ồ ệ ậ ổ ớ ộ Đ i h i đ ng c đông thông qua vi c sáp nh p v i m t công ty khác;
ủ ị ả ặ ố ố ổ ổ ề ặ ố ổ ị ộ ồ Các thay đ i v thành viên H i đ ng qu n tr , Ch t ch, Giám đ c ho c T ng Giám đ c, Phó ố Giám đ c ho c Phó T ng Giám đ c;
ị ữ ổ ạ ộ ừ ự ệ ạ ị ả ấ ừ ườ m i ph n trăm (10%) giá tr tài s n tr lên; t m ng ng kinh doanh t ỏ ậ ồ ị ầ ạ ộ ậ ứ ạ ộ ạ ộ ệ ổ ị ặ ấ ế ị ố ế ị ặ ả ồ ị ổ ọ Thành viên giao d ch có nh ng thay đ i quan tr ng trong ho t đ ng kinh doanh, bao g m: b t n ặ ị ở nguy n ho c b th t t ấ ặ ấ phong t a ho t đ ng giao d ch; b thu h i Gi y ch ng nh n đăng ký doanh nghi p ho c Gi y ề ệ phép thành l p và ho t đ ng ho c Gi y phép ho t đ ng; quy t đ nh s a đ i, b sung đi u l ngân hàng; thay đổi tên ngân hàng; quy t đ nh tăng ho c gi m v n đi u l ử ổ ề ệ ;
ổ ườ ạ ệ ậ Thay đ i ng i đ i di n theo pháp lu t;
ổ ườ ượ ủ ề ố Thay đ i ng i đ c y quy n công b thông tin;
ặ ụ ở ổ ị ể Thay đ i đ a đi m đ t tr s chính.
ầ ố c) Công b thông tin theo yêu c u
ặ ệ ố t công b thông tin trong th i h n hai m i b n (24) gi ị ầ ủ Ủ ậ ượ ứ ướ ờ ể ừ , k t ố ớ ươ ố ứ ị c yêu c u c a y ban Ch ng khoán Nhà n ờ ạ khi ở c, S Giao d ch Ch ng khoán đ i v i các Thành viên giao d ch đ c bi nh n đ thông tin sau đây:
ế ả ị ưở ế ợ ủ ể ầ ư ủ ng đ n l i ích c a các ch th đ u t ị ườ Thông tin liên quan đ n thành viên giao d ch và nh h và kinh doanh khác trên th tr ng;
ạ ộ ế ấ ườ ủ ậ ả ầ ị ng c a thành viên giao d ch và c n ph i xác nh n Thông tin liên quan đ n ho t đ ng b t th ạ l i thông tin này.
ự ệ ượ Ủ ả ố ướ ở c và S Giao c y ban Ch ng khoán Nhà n ứ ộ ứ ự ủ ự ệ ứ ố ộ N i dung công b thông tin ph i nêu rõ s ki n đ ầ ị d ch Ch ng khoán yêu c u công b , nguyên nhân, m c đ xác th c c a s ki n đó.
ủ ở ứ ố ề ị Đi u 27. Công b thông tin c a S Giao d ch Ch ng khoán
ở ụ ự ứ ố ệ S Giao d ch Ch ng khoán có nghĩa v th c hi n công b các thông tin sau đây trên trang thông tin đi n t ị ệ ử ủ c a mình:
ủ ở ụ ợ ứ ề ị ị ị ệ ố 1. Thông tin v giao d ch công c n trên h th ng giao d ch c a S Giao d ch Ch ng khoán:
ề ụ ợ ượ ồ c phép giao d ch, bao g m: mã, k h n danh nghĩa, ngày ỳ ạ ấ ị ặ ế ạ ạ ả a) Thông tin v các mã công c n đ phát hành, ngày đáo h n, lo i hình tr lãi (coupon ho c zero coupon), lãi su t danh nghĩa (n u có);
ố ượ ỗ ỳ ạ ấ ủ ự ệ ầ ị ng th c hi n g n nh t c a m i k h n trong giao d ch mua ườ ề ứ b) Thông tin v m c giá, kh i l ụ ợ ng công c n ; bán thông th
ề ặ ạ ố ị ươ ứ ừ ấ ng đ t mua, đ t bán t t nh t và giá tr t ng ng cho t ng ườ ặ ố ượ c) Thông tin v kh i l ị ỳ ạ k h n trong giao d ch mua bán thông th ứ i m c giá t ụ ợ ng công c n ;
ị ị ườ ủ ừ ạ ị ị ng c a t ng lo i hình giao d ch: Giao d ch thông ạ d) T ng kh i l th ổ ố ượ ng giao d ch toàn th tr ị ườ ng và Giao d ch mua bán l i;
ề ườ ợ ế ấ đ) Thông tin v đ ng cong l ẩ i su t chu n (n u có);
ầ ủ Ủ ứ ướ e) Các thông tin khác theo yêu c u c a y ban Ch ng khoán Nhà n c.
ề ị 2. Thông tin v thành viên giao d ch:
a) Danh sách thành viên;
ề ế ạ b) Thông tin v k t n p thành viên;
ề ử ạ c) Thông tin v x ph t thành viên;
ề ấ ứ ư d) Thông tin v ch m d t t cách thành viên;
đ) Các thông tin khác.
ạ ộ ề ế 3. Thông tin v ho t đ ng niêm y t:
ế ầ ề ầ a) Thông tin v niêm y t l n đ u;
ế ổ ề b) Thông tin v niêm y t b sung;
ề ủ ế c) Thông tin v h y niêm y t;
ề ế ổ d) Thông tin v thay đ i niêm y t;
đ) Các thông tin khác.
ươ Ch ng IV
THANH TOÁN GIAO D CHỊ
ề ổ ứ ệ ố ụ ợ ị Đi u 28. Các t ch c tham gia h th ng thanh toán giao d ch công c n
ả ư ệ ố ụ ợ ự ể ạ ch c th c hi n chuy n giao công c n trên h th ng tài kho n l u ký t i Trung tâm ư ệ ồ ệ ổ ứ 1. Các t ứ L u ký Ch ng khoán Vi t Nam bao g m:
ụ ợ ủ ạ ộ ư ệ ị ủ ư ố ớ ự a) Thành viên l u ký th c hi n thanh toán đ i v i ho t đ ng giao d ch công c n c a chính mình và cho khách hàng c a thành viên l u ký;
ự ế ố ớ ạ ộ ự ệ ả ị ụ ợ ở ổ ứ b) T ch c m tài kho n tr c ti p th c hi n thanh toán đ i v i ho t đ ng giao d ch công c n ủ c a chính mình;
ướ ạ ộ ố ớ ự ệ ị ạ ạ c) Kho b c Nhà n c th c hi n thanh toán đ i v i ho t đ ng giao d ch mua bán l ụ ợ i công c n ;
ư ự ệ ệ ạ ộ ợ ệ ị ố ư ồ ứ i Thông t t Nam th c hi n thanh toán đ i v i ho t đ ng giao d ch ụ ợ này và chuy n giao công c n khi th c hi n h p đ ng đ i ụ ợ ứ ố ớ ự ấ ứ ể ậ d) Trung tâm L u ký Ch ng khoán Vi ị công c n quy đ nh t ớ v i ch ng khoán phá ạ ể t sinh thanh toán theo hình th c chuy n giao v t ch t.
ệ ố ệ ử ủ ch c thanh toán ti n tr c ti p trên h th ng thanh toán đi n t liên ngân hàng c a Ngân ổ ứ ướ ệ ự ế ồ 2. Các t hàng Nhà n c Vi ề t Nam bao g m:
ở ị ướ ệ a) S Giao d ch Ngân hàng Nhà n c Vi t Nam;
ư ươ ạ ổ ứ ở ng m i, t ch c m tài ự ế ươ ả ạ b) Ngân hàng thành viên thanh toán, thành viên l u ký là ngân hàng th kho n tr c ti p là ngân hàng th ng m i;
ướ ạ c) Kho b c Nhà n c.
ề ươ ắ ổ ứ ệ ố ụ ợ ứ ị Đi u 29. Ph ng th c và nguyên t c t ch c h th ng thanh toán giao d ch công c n
ệ ứ ở ị ượ c ị ứ ươ ự ị ụ ợ 1. Vi c thanh toán giao d ch mua, bán công c n niêm y t trên S Giao d ch Ch ng khoán đ ừ ệ th c hi n theo ph ế ng th c thanh toán theo t ng giao d ch.
ư ứ ấ ở ị ữ ệ ệ ụ ứ ề ị t Nam xác đ nh nghĩa v thanh toán ti n, công c n c a t ng bên liên quan và ụ ợ ủ ừ ệ ướ ề ở ị ị ứ 2. Căn c vào d li u giao d ch do S Giao d ch Ch ng khoán cung c p, Trung tâm L u ký Ch ng khoán Vi ử g i thông tin thanh toán ti n cho S Giao d ch Ngân hàng Nhà n t Nam. c Vi
ể ệ ố ư ệ ủ c th c hi n trên h th ng c a Trung tâm L u ký Ch ng ủ
ủ ề ề ệ ả ả ả ư ch c ắ ạ i ngày thanh toán bên bán ự ể th c hi n thanh toán ti n ị ự ụ ợ ượ ệ ứ 3. Vi c chuy n giao công c n đ ụ ợ ữ ơ ở ả ổ ứ ể ệ t Nam trên c s chuy n kho n công c n gi a các tài kho n l u ký c a các t khoán Vi ả ả ả ư ề ạ ị quy đ nh t này và đ m b o nguyên t c t i Kho n 1 Đi u 28 Thông t ể ụ ợ ể ủ ph i có đ công c n đ chuy n giao, bên mua ph i có đ ti n đ ụ ợ giao d ch công c n .
ị ổ ứ ch c thanh toán ti n tr c ti p qua Ngân ụ ợ ữ ả ạ ư c Vi ề i Kho n 2 Đi u 28 Thông t ự ế ề ệ ệ ự ượ c th c hi n trên h này đ ố ề ệ 4. Vi c thanh toán ti n giao d ch công c n gi a các t ệ ướ t Nam quy đ nh t hàng Nhà n ệ ử th ng thanh toán đi n t ị liên ngân hàng.
ợ ả ư ư ả ở ệ ặ ệ ự ứ ườ ị ị ườ ị ệ ị ượ ườ ệ ệ ạ i thành viên l u ký không ph i là thành viên ng h p khách hàng m tài kho n l u ký t ượ ng, vi c đ t l nh giao d ch đ ng và vi c thanh toán giao d ch đ c th c hi n thông qua công ty ch ng khoán ở ự c th c hi n b i thành viên 5. Tr giao d ch thông th là thành viên giao d ch thông th ư l u ký.
ổ ứ ự ế ề ệ ọ ộ ủ 6. T ch c thanh toán ti n gián ti p có trách nhi m l a ch n m t ngân hàng thành viên thanh toán cho mình và cho khách hàng c a mình.
ứ ị ế ị c quy t đ nh trên ệ Ủ ư t Nam. Trung tâm L u ký Ch ng khoán Vi ướ ứ ụ ợ ạ ệ c Vi ủ ụ ị t Nam ế i quy ch ụ ợ ờ 7. Th i gian thanh toán giao d ch công c n do y ban Ch ng khoán Nhà n ướ ơ ở ố ấ ớ c s th ng nh t v i Ngân hàng Nhà n ẫ ụ ể ề ờ ướ ự ng d n c th v th i gian, trình t h , th t c thanh toán giao d ch công c n t ẫ ướ ng d n. h
ề Đi u 30. Ngân hàng thành viên thanh toán
ề ủ 1. Quy n c a ngân hàng thành viên thanh toán:
ượ ự ệ ầ ố ị ỉ ứ a) Đ c ch đ nh đ u m i th c hi n ch c năng ngân hàng thành viên thanh toán;
ủ ỏ ữ ế ề ậ ả ch c thanh toán ti n gián ti p ph i tuân th th a thu n v thanh toán gi a ệ ầ ị ị ổ ứ ượ ề b) Đ c đ ngh t ấ các bên và cung c p thông tin c n thi ề ụ ợ ế ể ự t đ th c hi n thanh toán giao d ch công c n ;
ượ ụ ủ ề ấ ậ ị ị c) Đ c thu ti n cung c p d ch v theo quy đ nh c a pháp lu t.
ụ ủ 2. Nghĩa v c a ngân hàng thành viên thanh toán:
ầ ủ ờ ụ ợ ủ ố ớ ủ ị ị úng th i gian quy đ nh đ i v i giao d ch công c n c a mình và c a ổ ứ ế a) Thanh toán đ y đ và đ ề các t ch c thanh toán ti n gián ti p;
ổ ứ ế ỗ ợ ề ụ ợ ề ch c thanh toán ti n gián ti p trong tr ỗ ợ ậ ỏ ườ ng ế ch c này b t m th i thi u h t ti n thanh toán theo th a thu n h tr thanh toán ký k t ị ế ụ ề ủ ị ị ạ ợ ậ b) H tr ti n thanh toán giao d ch công c n cho t ờ ợ ổ ứ h p t ớ ữ gi a các bên phù h p v i quy đ nh c a pháp lu t;
ướ ẫ ủ ướ ệ ng d n c a Ngân hàng Nhà n c Vi t Nam và ư ệ ầ ủ c) Đăng ký thông tin đ y đ , chính xác theo h ứ Trung tâm L u ký Ch ng khoán Vi t Nam;
ế ố ớ ư ứ ệ ề ể ề ậ t Nam đ nh n thông tin v thanh toán ti n ị d) K t n i v i Trung tâm L u ký Ch ng khoán Vi ụ ợ giao d ch công c n ;
ệ ố ệ ử ủ ụ ủ ệ ị ạ ộ đ) Tuân th các nghĩa v theo quy đ nh v ho t đ ng thanh toán qua h th ng thanh toán đi n t ướ t Nam; liên ngân hàng c a Ngân hàng Nhà n ề c Vi
ạ ộ ụ ợ ủ ư ị ị ứ ệ e) Tuân th các quy đ nh v ho t đ ng thanh toán giao d ch công c n do Trung tâm L u ký Ch ng khoán Vi ề t Nam ban hành;
ủ ế ộ ủ ậ ả ậ ố ị g) Tuân th ch đ công b thông tin, báo cáo và b o m t thông tin theo quy đ nh c a pháp lu t.
ạ ị ướ ệ ể ặ ng m i b Ngân hàng Nhà n c Vi t Nam đ t vào tình tr ng ki m soát đ c ặ ớ ạ ươ c đăng ký là ngân hàng thành viên thanh toán v i Trung tâm L ứ uư ký Ch ng khoán 3. Ngân hàng th ượ ệ t không đ bi ệ t Nam. Vi
ự ề ả ặ ị ụ ặ ệ ặ ầ ủ ạ t Nam đ t vào tình tr ng ki m soát đ c bi ệ ẽ ị ừ ề ướ ề ạ ộ ụ ợ ế ị ệ 4. Ngân hàng thành viên thanh toán không th c hi n đ y đ các nghĩa v theo Kho n 2 Đi u này ho c b Ngân hàng Nhà n t s b ng ng tham c Vi gia ho t đ ng thanh toán ti n giao d ch công c n cho các t ể ổ ứ ch c thanh toán ti n gián ti p.
ạ ấ i làm ngân hàng thành viên thanh toán sau khi đã ch m ạ ượ ng m i đ ả ạ ề ươ 5. Ngân hàng th ạ ứ d t tình tr ng nêu t c đăng ký l i Kho n 4 Đi u này.
ể ặ ạ ấ ướ ệ ủ ướ ệ ị ặ t Nam thì Ngân hàng Nhà n t c a Ngân hàng Nhà n t Nam có công văn ứ ệ c Vi c Vi ứ ư ệ 6. Ngay sau khi ngân hàng thành viên thanh toán b đ t vào ho c ch m d t tình tr ng ki m soát ặ đ c bi thông báo cho Trung tâm L u ký Ch ng khoán Vi t Nam.
ử ố ề ế ậ ỗ ụ ợ ị Đi u 31. Đ i chi u, xác nh n và x lý l i giao d ch công c n
ả ị ệ Trung tâm L u ký Ch ng khoán Vi ứ ướ ố t Nam, các thành viên ế ệ c có trách nhi m đ i chi u và xác ậ ạ ớ ư ạ ệ ế 1. Sau khi nh n k t qu giao d ch t ở ư l u ký, t nh n l ậ ả ổ ứ ư i v i Trung tâm L u ký Ch ng khoán Vi ừ ự ế ch c m tài kho n tr c ti p và Kho b c Nhà n ứ t Nam.
ứ ng h p thành viên giao d ch là công ty ch ng khoán, thành viên l u ký là ngân hàng ậ ự ế ị ả ư ả ự ch c m tài kho n tr c ti p nh p sai s hi u tài kho n t ợ ườ ng m i, t ị ở ị ứ ệ ệ ố doanh vào h th ng ẽ ự t Nam s th c ệ ể ự ố ệ ư ủ ứ ố ệ ả ự ệ ề ị doanh c a thành viên giao d ch đ th c hi n thanh ị 2. Tr ạ ổ ứ ươ th ủ ở giao d ch c a S Giao d ch Ch ng khoán, Trung tâm L u ký Ch ng khoán Vi ỉ ề hi n đi u ch nh v đúng s hi u tài kho n t toán giao d ch.
ư ề ạ ả ứ ệ ẽ i Kho n 2 Đi u này, Trung tâm L u ký Ch ng khoán Vi ự ị ị ị ỗ ủ ợ ng h p quy đ nh t ạ ỏ ị ườ ồ ổ t Nam s ị i c a thành viên giao d ch. ổ ấ ị ố ứ ứ ị ng t n th t phát sinh liên quan (n u có) cho t ượ ừ ườ 3. Tr tr ệ th c hi n lo i b giao d ch và không thanh toán cho các giao d ch l ệ Thành viên giao d ch có trách nhi m b i th ch c, cá nhân có giao d ch đ i ng liên quan do giao d ch không đ ế c thanh toán.
ử ế ụ ợ ượ ị ề i đ i v i l nh thanh toán ti n giao d ch công c n đ c ỗ ố ớ ệ ướ ệ ố ệ ậ ủ ự ị ệ 4. Vi c đ i chi u, xác nh n, x lý l th c hi n theo quy đ nh c a Ngân hàng Nhà n c Vi t Nam.
ề ế ụ ụ ờ ề ệ ạ ả ắ
ụ ợ ị ạ Đi u 32. Bi n pháp kh c ph c tình tr ng t m th i thi u h t kh năng thanh toán ti n giao d ch công c n
ờ ế ạ ổ ứ ế ụ ề ả ề ề ị ỗ ợ ậ ỏ ườ ữ ậ ỏ ị ỗ ợ ợp th a thu n h tr ả ậ ể ả ả ng h ả ứ ứ ẽ ự ủ ư ứ ệ ề ỏ
1. T ch c thanh toán ti n gián ti p t m th i thi u h t kh năng thanh toán ti n giao d ch công ủ ụ ợ ượ ử ụ c s d ng ti n vay c a ngân hàng thành viên thanh toán theo th a thu n h tr thanh c n đ ớ ủ ợ ế toán ký k t gi a các bên phù h p v i quy đ nh c a pháp lu t. Tr ử ụ ị thanh toán c a hai bên có quy đ nh s d ng ch ng khoán đ làm tài s n đ m b o cho kho n vay, ị ủ ệ t Nam s th c hi n phong t a ch ng khoán theo đ ngh c a Trung tâm L u ký Ch ng khoán Vi ngân hàng thành viên thanh toán.
ạ ổ ứ ươ ở ng m i, t ả ế ụ ư ờ ị ạ ạ ệ ệ ụ ấ ỗ ợ ươ c Ngân hàng Nhà n c Vi ch c m tài ề ả ng m i t m th i thi u h t kh năng thanh toán ti n giao d ch ướ ề t Nam h tr thông qua nghi p v th u chi và cho vay ị ự ế ụ ợ ượ ể ự ệ 2. Ngân hàng thành viên thanh toán, thành viên l u ký là ngân hàng th kho n tr c ti p là ngân hàng th công c n đ ụ ợ qua đêm đ th c hi n thanh toán ti n giao d ch công c n .
ợ ế ườ ờ ạ ủ ề ẫ ờ ạ ứ ư ế ụ ẽ ề ả ạ ị ể ự ố ớ ượ c bên bán ề ị ủ ị ờ ệ ờ ạ ượ ự ệ ạ ả ấ ậ ị 3. Tr ng h p đ n th i h n thanh toán theo quy đ nh mà bên mua v n không đ ti n đ th c ệ ệ hi n thanh toán, Trung tâm L u ký Ch ng khoán Vi t Nam s lùi th i h n thanh toán đ i v i ề giao d ch t m th i thi u h t kh năng thanh toán ti n theo đ ngh c a bên mua đã đ ch p thu n. Vi c lùi th i h n thanh toán đ c th c hi n theo quy đ nh t i Kho n 4 Đi u này.
ệ ượ ự ệ ắ ờ ạ 4. Vi c lùi th i h n thanh toán đ c th c hi n theo nguyên t c sau:
ố ệ ể ừ ủ ế ề ị ờ ạ a) Th i h n lùi t i đa là hai (02) ngày làm vi c k t ngày thanh toán c a giao d ch thi u ti n;
ợ ờ ạ ủ ề ị ạ ể ả ng h p bên mua có đ ti n đ thanh toán trong th i h n quy đ nh t ị ự ư ệ i Đi m a Kho n này, ụ ợ c th c hi n thanh toán nh giao d ch công c n thông ườ ể b) Tr ẽ ượ ờ ạ giao d ch lùi th i h n thanh toán s đ th ườ ị ng;
ế ườ ng h p h t th i h n thanh toán mà bên mua không có đ ti n thanh toán thì Trung tâm ạ ỏ ự ệ ị ạ ủ ề ị ờ ạ ệ t Nam th c hi n lo i b thanh toán giao d ch theo quy đ nh t ề i Đi u 33 ư ợ c) Tr ứ ư L u ký Ch ng khoán Vi này. Thông t
ề ả ố ị ị ị ổ ế ấ ệ ượ ị ự ỏ c ị ườ ậ ị th a thu n theo quy đ nh ng do các bên t ệ ậ ờ ạ 5. Bên mua thi u ti n có giao d ch b lùi th i h n thanh toán ph i ch u hoàn toàn trách nhi m đ i ớ v i các t n th t phát sinh cho khách hàng và thành viên có liên quan do giao d ch không đ ứ ồ ờ ạ thanh toán theo đúng th i h n quy đ nh. M c b i th pháp lu t hi n hành.
ướ ư ứ ệ ẫ ụ ệ ắ ng d n chi ti t Nam h t các bi n pháp kh c ph c tình ế ụ ả ạ ạ ờ ị ế 6. Trung tâm L u ký Ch ng khoán Vi ụ ợ tr ng t m th i thi u h t kh năng thanh toán giao d ch công c n .
ạ ỏ ụ ợ ề ị Đi u 33. Lo i b thanh toán giao d ch công c n
ứ ệ ạ ỏ ụ ợ ị t Nam lo i b thanh toán giao d ch công c n trong các ườ 1. Trung tâm L u ký Ch ng khoán Vi tr ư ợ ng h p sau:
ị ạ ả ư ị a) Các giao d ch quy đ nh t ề i Kho n 3 Đi u 31 Thông t này;
ỗ ợ ư ụ ợ ụ ế ệ ạ ẫ ờ ủ ị b) Các giao d ch t m th i thi u công c n và đã áp d ng các bi n pháp h tr nh ng v n không ụ ợ ể có đ công c n đ thanh toán;
ế ư ư ứ ị ề i ngày thanh toán nh ng không đ ngh Trung tâm L u ký Ch ng ề ạ ệ ụ ệ ờ ạ ị c) Các giao d ch thi u ti n t khoán Vi t Nam áp d ng bi n pháp lùi th i h n thanh toán;
ờ ạ ờ ạ ủ ề ế ẫ ị ị ể thanh ư d) Các giao d ch b lùi th i h n thanh toán nh ng h t th i h n lùi v n không có đ ti n đ toán;
ụ ợ ư ố ị ướ ẫ ủ ộ đ) Các giao d ch bán kh ng công c n khi ch a có h ng d n c a B Tài chính.
ứ ệ ị t Nam có trách nhi m thông báo cho S Giao d ch Ch ng ư ổ ứ ệ ạ ỏ ở ị ự ệ 2. Trung tâm L u ký Ch ng khoán Vi khoán, các t ứ ụ ợ ch c liên quan ngay sau khi th c hi n lo i b thanh toán giao d ch công c n .
ị ạ ỏ ố ị ị ỗ ẫ ớ i d n t ấ ả i giao d ch b lo i b thanh toán ph i ch u hoàn toàn trách nhi m đ i ố ứ ậ ệ ị ậ ứ ồ ự ỏ ườ ệ ị th a thu n theo quy đ nh pháp lu t hi n c thanh toán. M c b i th 3. Bên phát sinh l ổ ặ ớ v i các t n th t phát sinh cho khách hàng ho c thành viên đ i ng có liên quan do giao d ch ượ không đ ng do các bên t hành.
ụ ề Đi u 34. Nghĩa v báo cáo
ướ Ủ ứ ệ t Nam ph i báo cáo y ban Ch ng khoán Nhà n c theo ứ ể ụ ụ ả ả ủ Ủ ư ệ ứ ị 1. Trung tâm L u ký Ch ng khoán Vi các quy đ nh hi n hành đ ph c v công tác qu n lý, giám sát c a y ban Ch ng khoán Nhà c.ướ n
ư Ủ ả ệ ố ươ ố ứ ướ c trong th i h n hai m i b n (24) gi t Nam, ngân hàng thành viên thanh toán ph i báo cáo y ờ ể ừ k t khi h th ng thanh toán ệ ờ ạ ề ứ ụ ợ 2. Trung tâm L u ký Ch ng khoán Vi ban Ch ng khoán Nhà n ặ ự ố ặ ệ ố công c n ho c h th ng thanh toán ti n g p s c .
ế ầ ư Ủ ủ i ích c a nhà đ u t ợ ầ ng h p c n thi ầ ể ả ư ệ c có th yêu c u Trung tâm L u ký Ch ng khoán Vi ứ , y ban Ch ng khoán Nhà t Nam, ngân hàng thành viên thanh toán ườ ể ạ ộ ụ ợ ứ ệ t Nam, ư ầ ủ Ủ ị ả ộ ứ ờ ạ ượ ầ ộ ệ ợ t, đ b o v l 3. Trong tr ứ ướ n báo cáo ho t đ ng thanh toán giao d ch công c n . Trung tâm L u ký Ch ng khoán Vi ngân hàng thành viên thanh toán ph i n p báo cáo theo yêu c u c a y ban Ch ng khoán Nhà ướ c yêu c u. n c theo đúng n i dung và th i h n đ
ố ớ ế ạ
ề ụ ả ư ử Đi u 35. X lý vi ph m đ i v i thành viên l u ký, ngân hàng thành viên thanh toán thi u h t kh năng thanh toán
ư ế ụ ả ị ụ ơ ế ỗ ợ ờ ạ ặ ị ứ ộ ạ ạ ỏ ượ ự ệ ử ư ự ệ ả ậ ả ẽ ị ị ế ủ ứ ệ Thành viên l u ký, ngân hàng thành viên thanh toán thi u h t kh năng thanh toán giao d ch công ụ ợ c n ph i áp d ng các c ch h tr ho c b lùi th i h n thanh toán, lo i b thanh toán giao ử ệ ạ ị d ch s b xem xét x lý tùy theo m c đ vi ph m. Vi c x lý vi ph m đ c th c hi n theo các ệ ố ớ quy đ nh pháp lu t hi n hành. Riêng đ i v i thành viên l u ký còn ph i th c hi n theo các quy ư t Nam. ch c a Trung tâm L u ký Ch ng khoán Vi
ươ Ch ng V
Ề Ả ĐI U KHO N THI HÀNH
ế ề ề ể ả Đi u 36. Đi u kho n chuy n ti p
ế ệ ượ ị ủ ả ị ủ ạ ở ếu Chính ph t c ngày Thông t ế ế ộ ướ ề ị ụ ợ ủ ế ủ ế ệ ống Các trái phi u doanh nghi p đ c Chính ph b o lãnh đang niêm y t và giao d ch trên h th ị ư ứ này giao d ch trái phi i S Giao d ch Ch ng khoán Hà N i tr ị ị ế ụ ượ ệ ự có hi u l c thi hành ti p t c đ c niêm y t và giao d ch theo quy đ nh v niêm y t và giao d ch ế ủ công c n c a Chính ph cho đ n khi h y niêm y t.
ề ề ả Đi u 37. Đi u kho n thi hành
ư ệ ự ể ừ ế ả này có hi u l c thi hành k t ngày 15 tháng 7 năm 2019 và thay th các văn b n sau 1. Thông t đây:
ủ ộ ưở s 234/2012/TTBTC ngày 28 tháng 12 năm 2012 c a B tr ng B Tài chính ư ố ả ế ượ ủ ế ộ ủ ả c Chính ph b o lãnh và trái ị ươ ề ị a) Thông t ẫ ướ h ng d n qu n lý giao d ch trái phi u Chính ph , trái phi u đ ế phi u chính quy n đ a ph ng;
ư ố ộ ưở ủ ộ ng B Tài chính s a ổ s 10/2017/TTBTC ngày 06 tháng 02 năm 2017 c a B tr ư ố ộ ố ề ủ ộ ế ượ ủ ế ẫ ộ ử ủ s 234/2012/TTBTC ngày 28 tháng 12 năm 2012 c a B c Chính ng d n qu n lý giao d ch trái phi u Chính ph , trái phi u đ ng B Tài chính h ị ươ ề ị b) Thông t ổ đ i, b sung m t s đi u c a Thông t ướ ưở ả tr ế ủ ả ph b o lãnh và trái phi u chính quy n đ a ph ng;
ư ố ủ ộ ướ ng ộ ưở ế ượ ủ ế ng B Tài chính h ủ ả c Chính ph b o lãnh và ạ ộ ế ươ ề ị c) Thông t s 46/2017/TTBTC ngày 12 tháng 5 năm 2017 c a B tr ị ẫ d n ho t đ ng thanh toán giao d ch trái phi u Chính ph , trái phi u đ ng. trái phi u chính quy n đ a ph
ị ạ ứ ứ này, S Giao d ch Ch ng khoán, Trung tâm L u ký Ch ng ư i Thông t ế ở ạ ộ ượ Ủ ị ệ ụ t Nam ban hành quy ch ho t đ ng nghi p v sau khi đ ư ứ c y ban Ch ng khoán Nhà ậ ơ ở 2. Trên c s quy đ nh t ệ khoán Vi ấ ướ n c ch p thu n.
ứ ướ ị Ủ ứ ụ ợ ở ổ ứ ệ ơ ị c, Ngân hàng thanh toán giao d ch công c n , S Giao d ch t Nam và các c quan, t ch c, cá nhân liên ư ệ ự ư ệ 3. y ban Ch ng khoán Nhà n ứ Ch ng khoán, Trung tâm L u ký Ch ng khoán Vi quan có trách nhi m th c hi n Thông t này.
ườ ậ ượ ẫ ư ả ạ i Thông t này đ c s a đ i, ng h p các văn b n quy ph m pháp lu t đ ự ế ạ c d n chi u t ổ ả ử ổ ợ ặ ế ệ ặ 4. Tr ổ b sung ho c thay th thì th c hi n theo các văn b n s a đ i, b sung ho c thay th ượ ử ổ ế đó.
Ộ ƯỞ NG Ứ ƯỞ KT. B TR TH TR NG
ủ ướ
ủ ng Chính ph ;
ậ ng, các Phó Th t ố ộ
ổ
ủ ị
c;
ả
Ư
;
ố ộ
ố
i cao;
ỳ ả Hu nh Quang H i
ệ
ố
i cao;
c;ướ ỉ
ố ự
ộ Ư ành ph tr c thu c T ;
ộ ư
ụ
ả ộ
ộ
ơ
ộ
ư
ơ N i nh n: ủ ướ Th t Văn phòng Qu c h i; ư Văn phòng T ng Bí th ; ướ Văn phòng Ch t ch n ủ Văn phòng T và các ban c a Đ ng; ỉ ạ Ư ề Văn phòng Ban ch đ o T v phòng ch ng tham nhũng ủ ộ ơ ộ ơ Các B , c quan ngang B ; c quan thu c Chính ph ; Tòa án Nhân dân t ể Vi n Ki m sát Nhân dân t Kiểm toán Nhà n UBND, HĐND các t nh, th Công báo; Website Chính ph ;ủ ể C c Ki m tra văn b n B T pháp; Các đ n v thu c B Tài chính, Website B Tài chính; L u: VT,
ị UBCK (300b).
Ụ Ụ Ố PH L C S 01
Ụ Ợ Ộ Ạ BÁO CÁO THÁNG TÌNH HÌNH HO T Đ NG KINH DOANH CÔNG C N ộ ưở (Ban hành kèm theo Thông t ủ ị ướ ế ẫ ị s ư ố /2019/TTBTC ngày tháng năm 2019 c a B tr ộ ng B Tài ụ ợ ủ ư ý, niêm y t, giao d ch và thanh toán giao d ch công c n c a ng d n đăng ký, l u k chính h
ế ượ ủ ủ ả Chính ph , trái phi u đ ế c Chính ph b o lãnh do ngân hàng chính sách phát hành và trái phi u ị ươ chính quyền đ a ph ng)
Ố Ớ Ứ I. Đ I V I CÔNG TY CH NG KHOÁN
Ộ Ộ Ủ Ệ ứ (Tên công ty ch ng khoán) ộ ậ ự
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
….., ngày…tháng…năm…..
S :ố ….…(s Công văn) ố ạ ộ V/v báo cáo ho t đ ng kinh doanh công c nụ ợ tháng…năm…
ử ứ ở ộ ị Kính g i: S Giao d ch Ch ng khoán Hà N i
ị ườ 1. Giao d ch mua bán thông th ng
ạ ộ 1.1. Ho t đ ng môi gi ớ i
Mua trong tháng Mua trong thángBán ạ ụ ị ườ Th tr ng Lo i công c nợ ố ượ ố ượ Kh i l ng Giá trị Kh i l ng Giá trị
CP ộ ệ ế Trái phi u n i t ế niêm y t, trong đó: BL
CQ
ộ ổ T ng c ng
KBNN ế Tín phi u niêm ế y t, trong đó: NHNN
ộ ổ T ng c ng
CP
CQ ằ ế Trái phi u b ng ạ ệ ngo i t (USD), trong đó: BL
Tổng c ngộ
KBNN
NHNN ằ ế Tín phi u b ng ạ ệ (USD), ngo i t trong đó:
Tổng c ngộ
Công trái
ạ ộ ự 1.2. Ho t đ ng t doanh
Mua trong tháng Mua trong thángBán ạ ụ ị ườ Th tr ng Lo i công c nợ ố ượ ố ượ Kh i l ng Giá trị Kh i l ng Giá trị
CP ộ ệ ế Trái phi u n i t ế niêm y t, trong đó: CQ
BL
ộ ổ T ng c ng
KBNN ế Tín phi u niêm ế y t, trong đó: NHNN
ổ ộ T ng c ng
CP
CQ ằ ế Trái phi u b ng ạ ệ (USD), ngo i t trong đó: BL
ộ ổ T ng c ng
KBNN
NHNN ế ằ Tín phi u b ng ạ ệ ngo i t (USD), trong đó: ộ ổ T ng c ng
Công trái
ị 2. Giao d ch mua bán l ạ i
Ghi chú:
ệ ị ờ ạ Th i h n: Li ờ ạ t kê theo các th i h n đã giao d ch
ố ượ ầ ị ị KL và GT: là kh i l ng và gi ủ á tr thanh toán c a giao d ch l n 1
ạ ộ 2.1. Ho t đ ng môi gi ới
ị ườ ạ Th tr ng Lo i công Th i h n ờ ạ Mua trong tháng Mua trong thángBán
c nụ ợ (ngày) KL GT KL GT
CP ế ộ ế Trái phi u n i ệ niêm y t, t trong đó:
CQ
BL
ổ ộ T ng c ng
KBNN ế Tín phi u niêm ế y t, trong đó:
NHNN
ổ ộ T ng c ng
CP
Trái phi u ế ạ ệ ằ b ng ngo i t (USD), trong đó: CQ
BL
ổ ộ T ng c ng
KBNN
ế ằ Tín phi u b ng ạ ệ ngo i t (USD), trong đó: NHNN
Tổng c ngộ
Công trái
ạ ộ ự 2.2. Ho t đ ng t doanh
Mua trong tháng ị ườ Th tr ng ạ Lo i công c nụ ợ ờ ạ Th i h n (ngày) KL GT KL GT
CP Trái phi u ế ộ ệ niêm n i t
CQ
BL
ế y t, trong đó:
ổ ộ T ng c ng
KBNN
Tín phiếu niêm y t, ế trong đó:
NHNN
ổ ộ T ng c ng
CP
Trái phi u ế ại ằ b ng ngo tệ (USD), trong đó: CQ
BL
ổ ộ T ng c ng
KBNN
Tín phi u ế bằng ngoại ệ t (USD), trong đó: NHNN
ổ ộ T ng c ng
Công trái
ế ợ ị 3. Giao d ch bán k t h p mua l ạ i
ố ượ ủ ầ ị ị ng và giá tr thanh toán c a giao d ch l n 1. Ghi chú: KL và GT là kh i l
ạ ộ 3.1. Ho t đ ng môi gi ớ i
ị ườ ạ Th tr ng Lo i công c ụ Mua trong tháng Mua trong thángBán
nợ KL GT KL GT
CP ộ ệ ế Trái phi u n i t ế niêm y t, trong đó: CQ
BL
Tổng c ngộ
KBNN ế ế Tín phi u niêm y t, trong đó: NHNN
Tổng c ngộ
CP
CQ Trái phiếu b ng ằ ạ ệ (USD), ngo i t trong đó: BL
ộ ổ T ng c ng
KBNN
NHNN ế ằ Tín phi u b ng ạ ệ ngo i t (USD), trong đó:
Tổng c ngộ
Công trái
3.2. Hoạt động tự doanh
Mua trong tháng ạ ụ ị ườ Th tr ng Lo i công c nợ Mua trong thángBán trong tháng
KL GT KL GT
CP Trái phiếu n i t ộ ệ ế niêm y t, trong đó: CQ
BL
ổ ộ T ng c ng
KBNN ế ế Tín phi u niêm y t, trong đó: NHNN
ộ ổ T ng c ng
CP
CQ ằ ế Trái phi u b ng ạ ệ ngo i t (USD), trong đó BL
ổ ộ T ng c ng
KBNN
NHNN ằ ế Tín phi u b ng ạ ệ (USD), ngo i t trong đó: ổ ộ T ng c ng
Công trái
ị 4. Giao d ch vay và cho vay
Ghi chú:
ệ ị ờ ạ Th i h n: Li ờ ạ t kê theo các th i h n đã giao d ch
ố ượ ủ ầ ị ị KL và GT: là kh i l ng và giá tr thanh toán c a giao d ch l n 1
ạ ộ 4.1. Ho t đ ng môi gi ớ i
ị ườ ạ Th tr ng Lo i công cụ Th i h n ờ ạ Cho vay trong tháng Cho vay trong
KL GT KL GT nợ (ngày) thángĐi vay trong
CP
Trái phi u ế ộ ệ n i t niêm ế y t, trong đó: CQ
BL
ổ ộ T ng c ng
KBNN
Tín phiếu niêm y t, ế trong đó:
NHNN
Tổng c ngộ
CP
Trái phi u ế ại ằ b ng ngo tệ (USD), trong đó: CQ
BL
ộ ổ T ng c ng
KBNN ại
Tín phi u ế ằ b ng ngo tệ (USD), trong đó: NHNN
ộ ổ T ng c ng
Công trái
ạ ộ ự 4.2. Ho t đ ng t doanh
ị ườ ạ Th tr ng Lo i công Th i h n ờ ạ Cho vay trong tháng Cho vay trong
KL GT KL GT c nụ ợ (ngày)
CP
Trái phi u ế ộ ệ n i t niêm ế y t, trong đó: CQ
BL
ổ ộ T ng c ng
KBNN
Tín phi u ế niêm y t, ế trong đó:
NHNN
ổ ộ T ng c ng
CP
Trái phi u ế ại ằ b ng ngo tệ (USD), trong đó: CQ
BL
ổ ộ T ng c ng
KBNN
Tín phi u ế bằng ngoại tệ (USD), trong đó: NHNN
Tổng c ngộ
Công trái
ữ ụ ợ ạ ờ ể 5. Tình hình nắm gi công c n t i th i đi m báo cáo
Ghi chú:
ố ượ ậ ụ ợ ủ ố ỳ ồ Báo cáo ghi nh n kh i l ng công c n c a thành viên vào cu i k báo cáo bao g m:
Công c n c ụ ợ ó trên tài kho n;ả
ụ ợ ị ạ ị ế ợ ạ Công c n đã bán trong giao d ch mua bán l i, giao d ch b án k t h p mua l i;
ụ ợ Công c n đã cho vay;
ụ ợ ồ ị ạ ế ợ ị i, giao d ch bán k t h p ạ Không bao g m công c n thành viên mua trong giao d ch mua bán l mua l ụ ợ i, công c n đi vay;
ụ ợ ủ ồ Không bao g m công c n c a khách hàng.
ị ườ ụ ợ ạ ỳ ạ ạ ố ượ Th tr ng Lo i công c n K h n còn l i Kh i l ng
CP ộ ệ ế Trái phi u n i t ế niêm y t, trong đó:
CQ
BL
ổ ộ T ng c ng
ế KBNN ế Tín phi u niêm y t, trong đó:
NHNN
ộ ổ T ng c ng
CP
ằ ế Trái phi u b ng ạ ệ ngo i t (USD), trong đó:
CQ
BL
ổ ộ T ng c ng
KBNN
ằ ế Tín phi u b ng ạ ệ ngo i t (USD), trong đó:
NHNN
ổ ộ T ng c ng
Công trái
ụ ị 6. Giá d ch v môi gi ớ i
ụ ớ ượ ị ườ ụ ợ ủ ị ị Tổng giá d ch v môi gi i thu đ c trên th tr ng giao d ch công c n c a thành viên:
ị ườ ồ Giao d ch mua bán thông th ng:.... đ ng
ị ạ ồ Giao d ch mua bán l i:.... đ ng
ế ợ ị ạ ồ Giao d ch bán k t h p mua l i:.... đ ng
ồ ị Giao d ch vay và cho vay:.... đ ng
ế ắ ị 7. Các v ướ m c phát sinh và ki n ngh ng
.............................................................................................................................................
.............................................................................................................................................
.............................................................................................................................................
Ghi chú:
ế ủ CP: Trái phi u Chính ph
ế ề ị ươ CQ: Trái phi u chính quy n đ a ph ng
ế ượ ủ ả BL: Trái phi u đ c Chính ph b o lãnh
ạ KBNN: Kho b c Nhà n ướ c
NHNN: Ngân hàng Nhà n cướ
ố ớ ạ ệ ằ ộ ệ ổ ị ạ ờ , quy đ i sang n i t theo t ỷ á giao d ch t gi ể i th i đi m giao ị Đ i v i giao d ch b ng ngo i t d chị
Ể Ổ Ố NG I L P BÁO CÁO ọ ọ ọ ƯỜ Ậ (Ký, ghi rõ h tên) KI M SOÁT (Ký, ghi rõ h tên) (T NG) GIÁM Đ C ấ (Ký, ghi rõ h tên, đóng d u)
Ố Ớ ƯƠ II. Đ I V I NGÂN HÀNG TH Ạ NG M I
Ộ Ộ Ủ Ệ ngươ (Tên ngân hàng th ạ m i/Chi nhánh ngân hàng ộ ậ ự ươ ạ th ng m i) C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
…., ngày…tháng…năm…
ụ ỗ ợ ố S : ố ……..(s công văn) ạ ộ V/v báo cáo ho t đ ng kinh doanh công c h tr tháng…năm…
ứ ử ở ị ộ Kính g i: S Giao d ch Ch ng khoán Hà N i
ị ườ 1. Giao d ch mua bán thông th ng
Mua trong tháng ị ườ Th tr ng ạ Lo i công cụ nợ ố ượ ố ượ Kh i l ng Giá trị Giá trị
Mua trong thángBán trong ng Kh i l tháng CP ộ ệ ế Trái phi u n i t ế niêm y t, trong đó: CQ
BL
ổ ộ T ng c ng
KBNN ế Tín phi u niêm ế y t, trong đó: NHNN
ộ ổ T ng c ng
CP
CQ ế ằ Trái phi u b ng ạ ệ ngo i t (USD), trong đó BL
ộ ổ T ng c ng
KBNN
NHNN ằ ế Tín phi u b ng ạ ệ ngo i t (USD), trong đó: ổ ộ T ng c ng
Công trái
ị 2. Giao d ch mua bán l ạ i
Ghi chú:
ệ ị ờ ạ Th i h n: Li ờ ạ t kê theo các th i h n đã giao d ch
ố ượ ủ ầ ị ị KL và GT: là kh i l ng và giá tr thanh toán c a giao d ch l n 1
ị ườ ạ Th tr ng Lo i công Th i h n ờ ạ Mua trong tháng Mua trong thángBán
KL GT KL GT c nụ ợ (ngày)
CP
Trái phi u ế ộ ệ n i t niêm ế y t, trong đó: CQ
BL
ổ ộ T ng c ng
KBNN
Tín phi u ế niêm y t, ế trong đó:
NHNN
ổ ộ T ng c ng
CP
Trái phi u ế ạ ằ b ng ngo i ệ (USD), t trong đó: CQ
BL
ộ ổ T ng c ng
KBNN ại
Tín phi u ế ằ b ng ngo ệ (USD), t trong đó: NHNN
ộ ổ T ng c ng
Công trái
ế ợ ị 3. Giao d ch bán k t h p mua l ại
ố ượ ầ ị ị ng và gi ủ á tr thanh toán c a giao d ch l n 1 Ghi chú: KL và GT là kh i l
ị ườ ạ Th tr ng Lo i công Mua trong tháng Mua trong thángBán
KL GT KL GT c nụ ợ
CP Trái phiếu n i t ộ ệ ế niêm y t, trong đó: CQ
BL
ổ ộ T ng c ng
KBNN ế Tín phi u niêm ế y t, trong đó: NHNN
ổ ộ T ng c ng
CP
CQ ế ằ Trái phi u b ng ạ ệ ngo i t (USD), trong đó BL
ộ ổ T ng c ng
KBNN
NHNN ằ ế Tín phi u b ng ạ ệ ngo i t (USD), trong đó:
Tổng c ngộ
Công trái
ị 4. Giao d ch vay và cho vay
Ghi chú:
ệ ị ờ ạ Th i h n: Li ờ ạ t kê theo các th i h n đã giao d ch
ố ượ ủ ầ ị ị KL và GT: kh i l ng và giá tr thanh toán c a giao d ch l n 1
ị ườ Th tr ng Loại công Th i h n ờ ạ Cho vay trong tháng Cho vay trong
KL GT KL GT c nụ ợ (ngày)
CP
Trái phi u ế ộ ệ n i t niêm ế y t, trong đó: CQ
BL
ổ ộ T ng c ng
KBNN
Tín phi u ế niêm y t, ế trong đó:
NHNN
ổ ộ T ng c ng
CP
Trái phi u ế ại ằ b ng ngo tệ (USD), trong đó: CQ
BL
ổ ộ T ng c ng
KBNN ại
Tín phi u ế ằ b ng ngo ệ (USD), t trong đó: NHNN
ổ ộ T ng c ng
Công trái
ắ ữ ụ ợ ạ ờ ể 5. Tình hình n m gi công c n t i th i đi m báo cáo
Ghi chú:
ố ượ ậ ụ ợ ủ ố ỳ ồ Báo cáo ghi nh n kh i l ng công c n c a thành viên vào cu i k báo cáo bao g m:
ụ ợ ả Công c n có trên tài kho n;
ụ ợ ị ạ ế ợ ị ạ Công c n đã bán trong giao d ch mua bán l i, giao d ch bán k t h p mua l i;
ụ ợ Công c n đã cho vay;
ụ ợ ồ ị ạ ế ợ ị i, giao d ch bán k t h p ạ Không bao g m Công c n thành viên mua trong giao d ch mua bán l mua l ụ ợ i, công c n đi vay;
ụ ợ ủ ồ Không bao g m công c n c a khách hàng.
ị ườ ụ ợ ạ ỳ ạ ạ ố ượ Th tr ng Lo i công c n K h n còn l i Kh i l ng
ộ ệ ế Trái phi u n i t niêm yết, trong đó: CP
CQ
BL
ổ ộ T ng c ng
ế KBNN ế Tín phi u niêm y t, trong đó:
NHNN
ộ ổ T ng c ng
CP
Trái phiếu b ng ằ ạ ệ ngo i t (USD), trong đó:
CQ
BL
ộ ổ T ng c ng
KBNN
ằ ế Tín phi u b ng ạ ệ ngo i t (USD), trong đó:
NHNN
Tổng c ngộ
Công trái
ướ ế ị 6. Các v ng m ắc phát sinh và ki n ngh
.............................................................................................................................................
.............................................................................................................................................
.............................................................................................................................................
Ghi chú:
ế ủ CP: Trái phi u Chính ph
ế ề ị ươ CQ: Trái phi u chính quy n đ a ph ng
ế ượ ả BL: Trái phi u đ c Chính ph ủ b o lãnh
ạ KBNN: Kho b c Nhà n ướ c
NHNN: Ngân hàng Nhà n cướ
ố ớ ạ ệ ằ ộ ệ ổ ỷ ị ạ ờ , quy đ i sang n i t theo t giá giao d ch t ể i th i đi m giao ị Đ i v i giao d ch b ng ngo i t d chị
Ể Ổ Ố NG I L P BÁO CÁO ọ ọ ọ ƯỜ Ậ (Ký, ghi rõ h tên) KI M SOÁT (Ký, ghi rõ h tên) (T NG) GIÁM Đ C ấ (Ký, ghi rõ h tên, đóng d u)
Ụ Ụ Ố PH L C S 02
Ổ Ợ Ộ Ạ ộ ưở (Ban hành kèm theo Thông t sư ố /2019/TTBTC ngày tháng năm 2019 c a B tr ủ ị ẫ ị chính h ng d n đăng ký, l u k ế ượ ủ ả Ụ Ợ BÁO CÁO NĂM T NG H P TÌNH HÌNH HO T Đ NG KINH DOANH CÔNG C N ộ ng B Tài ụ ợ ủ ư ý, niêm yết, giao d ch và thanh toán giao d ch công c n c a ế c Chính ph b o lãnh do ngân hàng chính sách phát hành và trái phi u ướ Chính ph , trủ ái phi u đ ị ươ chính quyền đ a ph ng)
Ố Ớ Ứ I. Đ I V I CÔNG TY CH NG KHOÁN
Ộ Ộ Ủ Ệ ứ (Tên Công ty ch ng khoán) ộ ậ ự
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
…, ngày…tháng…năm…
S : ố …….(s Công văn) ố V/v Báo cáo tình hình ho tạ ụ ộ đ ng kinh doanh công c ợ n năm….
Kính g i:ử y ban Ch ng khoán Nhà n ướ c Ủ ở ứ ị ộ ứ S Giao d ch Ch ng khoán Hà N i
ị ườ 1. Giao d ch mua bán thông th ng
ị ổ ị T ng giá tr môi gi ớ i ị ườ gi Th tr ng ạ Lo i công c nụ ợ Quý/ Cả năm Mua Bán ổ T ng giá tr môi ớ ổ ị ự iT ng giá tr t Bán Mua
Quý I
Quý II
Quý III CP
Quý IV
C nămả
Quý I
Quý II
Quý III CQ
Quý IV Trái phi u ế ộ ệ n i t niêm ế y t, trong đó:
C nămả
Quý I
Quý II
Quý III BL
Quý IV
C nămả
Quý I
Quý II
Quý III CP
Quy IV
C nămả
Quý I
Quý II
Quý III CQ
Quý IV Trái phi u ế ạ ệ ngo i t niêm y t ế (USD), trong đó: C nămả
Quý I
Quý II
Quý III BL
Quý IV
C nămả
Tín phi u ế KBNN Quý I
Quý II
Quý III
Quý IV
C nămả niêm Quý I ộ ệ n i t yết, trong đó: Quý II
Quý III NHNN
Quý IV
C nămả
Quý I
Quý II
Quý III KBNN
Quý IV
C nămả
Quý I Tín phi u ế ngoại tệ (USD), trong đó: Quý II
Quý III NHNN
Quý IV
C nămả
5. Công trái
ị 2. Giao d ch mua bán l ạ i
ị ớ ị ự ủ ầ ị ị i và giá tr t doanh là giá tr thanh toán c a giao d ch l n 1 Ghi chú: Giá tr môi gi
ị ườ ạ ị ị Th tr ng Lo i công c ụ Tổng giá tr môi gi ớ i Tổng giá tr môi
Mua Bán Mua Bán nợ
CP ộ ệ ế Trái phi u n i t ế niêm y t, trong đó: CQ
BL
ộ ổ T ng c ng
ế KBNN ế Tín phi u niêm y t, trong đó: NHNN
ộ ổ T ng c ng
CP
CQ ế ằ Trái phi u b ng ạ ệ ngo i t (USD), trong đó: BL
T ng ổ c ngộ
KBNN
NHNN ằ ế Tín phi u b ng ạ ệ ngo i t (USD), trong đó:
T ng ổ c ngộ
Công trái
ế ợ ị 3. Giao d ch bán k t h p mua l ạ i
ị ớ ị ự ầ ị ị i và giá tr t doanh là gi ủ á tr thanh toán c a giao d ch l n 1 Ghi chú: Giá tr môi gi
ị ườ ạ ổ ị ổ ị Th tr ng Lo i công c ụ T ng giá tr môi gi ớ i T ng giá tr môi
Mua Bán Mua Bán nợ
CP Trái phiếu n i t ộ ệ ế niêm y t, trong đó: CQ
BL
ộ ổ T ng c ng
ế KBNN ế Tín phi u niêm y t, trong đó: NHNN
ộ ổ T ng c ng
CP
CQ ế ằ Trái phi u b ng ạ ệ ngo i t (USD), trong đó: BL
ộ ổ T ng c ng
KBNN
NHNN ằ ế Tín phi u b ng ạ ệ ngo i t (USD), trong đó: ổ ộ T ng c ng
Công trái
ị 4. Giao d ch vay và cho vay
ị ớ ị ự ầ ị ị i và giá tr t doanh là gi ủ á tr thanh toán c a giao d ch l n 1 Ghi chú: Giá tr môi gi
ị ườ ạ ị ị Th tr ng Lo i công c ụ Tổng giá tr môi gi ớ i Tổng giá tr môi
Cho vay Đi vay Cho vay Đi vay nợ
CP Trái phiếu n i t ộ ệ niêm y t, ế trong đó: CQ
BL
Tổng c ngộ
ế KBNN ế Tín phi u niêm y t, trong đó: NHNN
ộ ổ T ng c ng
CP
CQ ế ằ Trái phi u b ng ạ ệ ngo i t (USD), trong đó: BL
ổ ộ T ng c ng
KBNN
NHNN ằ ế Tín phi u b ng ạ ệ ngo i t (USD), trong đó: ổ ộ T ng c ng
Công trái
ắ ữ ụ ợ ạ ờ ể 5. Tình hình n m gi công c n t i th i đi m 31/12
ố ượ ậ ụ ợ ủ ố ỳ ồ ng công c n c a thành viên vào cu i k báo cáo bao g m: Ghi chú: Báo cáo ghi nh n kh i l
ụ ợ ả Công c n có trên tài kho n;
ụ ợ ị ạ ế ợ ị ạ Công c n đã bán trong giao d ch mua bán l i, giao d ch bán k t h p mua l i;
ụ ợ Công c n đã cho vay;
ụ ợ ồ ị ạ ế ợ ị i, giao d ch bán k t h p ạ Không bao g m công c n thành viên mua trong giao d ch mua bán l mua l ụ ợ i, công c n đi vay;
ụ ợ ủ ồ Không bao g m công c n c a khách hàng.
ị ườ ụ ợ ạ ỳ ạ ạ ố ượ Th tr ng Lo i công c n K h n còn l i Kh i l ng
CP ộ ệ ế Trái phi u n i t ế niêm y t, trong đó:
CQ
BL
ổ ộ T ng c ng
ế KBNN ế Tín phi u niêm y t, trong đó:
NHNN
ộ ổ T ng c ng
CP
ế ằ Trái phi u b ng ạ ệ ngo i t (USD), trong đó:
CQ
BL
ổ ộ T ng c ng
KBNN
ế ằ Tín phi u b ng ạ ệ ngo i t (USD), trong đó:
NHNN
ổ ộ T ng c ng
Công trái
ụ ị 6. Giá d ch v môi gi ới
ụ ổ ớ ượ ị ườ ụ ợ ủ ị T ng giá d ch v môi gi i thu đ c trên th tr ng công c n c a thành viên:
ị ườ ồ Giao d ch mua bán thông th ng:.... đ ng
ị ạ ồ Giao d ch mua bán l i:.... đ ng
ế ợ ị ạ ồ Giao d ch bán k t h p mua l i:.... đ ng
ồ ị Giao d ch vay và cho vay:.... đ ng
ướ ế ắ ị 7. Các v ng m c phát sinh và ki n ngh
.............................................................................................................................................
.............................................................................................................................................
.............................................................................................................................................
Ghi chú:
ế ủ CP: Trái phi u Chính ph
ề ế ị ươ CQ: Trái phi u chính quy n đ a ph ng
ế ượ ủ ả BL: Trái phi u đ c Chính ph b o lãnh
ạ KBNN: Kho b c Nhà n ướ c
NHNN: Ngân hàng Nhà n cướ
ố ớ ạ ệ ằ ộ ệ ổ ỷ ị ạ ờ , quy đ i sang n i t theo t giá giao d ch t ể i th i đi m giao ị Đ i v i giao d ch b ng ngo i t d cị h
Ể Ổ Ố NG I L P BÁO CÁO ọ ọ ọ ƯỜ Ậ (Ký, ghi rõ h tên) KI M SOÁT (Ký, ghi rõ h tên) (T NG) GIÁM Đ C ấ (Ký, ghi rõ h tên, đóng d u)
Ố Ớ ƯƠ II. Đ I V I NGÂN HÀNG TH Ạ NG M I
Ộ Ộ Ủ Ệ ngươ (Tên Ngân hàng th ạ m i/Chi nhánh Ngân hàng ộ ậ ự ươ ạ th ng m i) C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
…, ngày…tháng…năm…
S : ố ……(s Công văn) ố V/v Báo cáo tình hình ho tạ ụ ộ đ ng kinh doanh công c n năm…ợ
Kính g i:ử y ban Ch ng khoán Nhà n ướ c Ủ ở ứ ị ộ ứ S Giao d ch Ch ng khoán Hà N i
ị ườ 1. Giao d ch mua bán thông th ng
MUA
MUABÁN Thị ngườ tr Quý/ Cả năm Lo iạ công cụ nợ ố ượ Giá trị Kh i l ng Giá trị Kh iố lượng
CP Quý I
Quý II
Quý III Trái phi uế ộ ệ niêm n i t ế y t, trong đó:
Quý IV
C nămả
Quý I
Quý II
Quý III CQ
Quý IV
C nămả
Quý I
Quý II
Quý III BL
Quý IV
C nămả
Quý I
Quý II
Quý III CP
Quý IV
C nămả
Quý I
Quý II
Quý III CQ
Quý IV Trái phi u ế ạ ệ ngo i t niêm y t ế (USD), trong đó: C nămả
Quý I
Quý II
Quý III BL
Quý IV
C nămả
Quý I
Quý II
Quý III Tín phi uế ộ ệ niêm n i t ế y t, trong đó: KBNN
Quý IV
C nămả
NHNN Quý I
Quý II
Quý III
Quý IV
C nămả
Quý I
Quý II
Quý III KBNN
Quý IV
C nămả
Quý I Tín phi uế ngoại tệ (USD), trong đó: Quý II
Quý III NHNN
Quý IV
C nămả
Công trái Công trái
ị 2. Giao d ch mua bán l ạ i
ố ượ ủ ầ ị ị ng và giá tr thanh toán c a giao d ch l n 1 Ghi chú: KL và GT là kh i l
Mua ạ ụ ị ườ Th tr ng MuaBán Lo i công c nợ
KL GT KL GT
CP Trái phiếu n i t ộ ệ ế niêm y t, trong đó: CQ
BL
ổ ộ T ng c ng
ế KBNN ế Tín phi u niêm y t, trong đó: NHNN
Tổng c ngộ
CP
CQ ằ ế Trái phi u b ng ạ ệ (USD), ngo i t trong đó: BL
ổ ộ T ng c ng
KBNN ế ằ Tín phi u b ng ạ ệ (USD), ngo i t NHNN
ộ ổ T ng c ng
trong đó: Công trái
ế ợ ị 3. Giao d ch bán k t h p mua l ạ i
ố ượ ủ ầ ị ị ng và giá tr thanh toán c a giao d ch l n 1 Ghi chú: KL và GT là kh i l
Mua ạ ụ ị ườ Th tr ng MuaBán Lo i công c nợ
KL GT KL GT
CP ộ ệ ế Trái phi u n i t ế niêm y t, trong đó: CQ
BL
ổ ộ T ng c ng
KBNN ế ế Tín phi u niêm y t, trong đó: NHNN
ổ ộ T ng c ng
CP
CQ ế ằ Trái phi u b ng ạ ệ (USD), ngo i t trong đó: BL
ộ ổ T ng c ng
KBNN
NHNN ế ằ Tín phi u b ng ạ ệ ngo i t (USD), trong đó: ộ ổ T ng c ng
Công trái
ị 4. Giao d ch vay và cho vay
ố ượ ủ ầ ị ị ng và giá tr thanh toán c a giao d ch l n 1 Ghi chú: KL và GT là kh i l
Cho vay ạ ụ ị ườ Th tr ng Cho vayĐi vay Lo i công c nợ
KL GT KL GT
ế Trái phi u n i t ộ ệ CP
ế niêm y t, trong đó: CQ
BL
ổ ộ T ng c ng
KBNN ế ế Tín phi u niêm y t, trong đó: NHNN
Tổng c ngộ
CP
CQ ế ằ Trái phi u b ng ạ ệ ngo i t (USD), trong đó: BL
ổ ộ T ng c ng
KBNN
NHNN ế ằ Tín phi u b ng ạ ệ ngo i t (USD), trong đó: ổ ộ T ng c ng
Công trái
ắ ữ ụ ợ ạ ờ ể 5. Tình hình n m gi công c n t i th i đi m báo cáo
Ghi chú:
ố ượ ậ ụ ợ ủ ố ỳ Báo cáo ghi nh n kh i l ng công c n c a thành viên vào cu i k báo c áo bao g m:ồ
ụ ợ ả Công c n có trên tài kho n;
ụ ợ ị ạ ế ợ ị ạ Công c n đã bán trong giao d ch mua bán l i, giao d ch bán k t h p mua l i;
ụ ợ Công c n đã cho vay;
ụ ợ ồ ị ạ ế ợ ị án l i, giao d ch bán k t h p ạ Không bao g m công c n thành viên mua trong giao d ch mua b mua l ụ ợ i, công c n đi vay;
ụ ợ ủ ồ Không bao g m công c n c a khách hàng.
ị ườ ụ ợ ạ ỳ ạ ạ ố ượ Th tr ng Lo i công c n K h n còn l i Kh i l ng
ộ ệ ế Trái phi u n i t niêm yết, trong đó: CP
CQ
BL
ộ ổ T ng c ng
ế KBNN ế Tín phi u niêm y t, trong đó:
NHNN
Tổng c ngộ
CP
ế ằ Trái phi u b ng ạ ệ ngo i t (USD), trong đó:
CQ
BL
ổ ộ T ng c ng
KBNN
ế ằ Tín phi u b ng ạ ệ ngo i t (USD), trong đó:
NHNN
ộ ổ T ng c ng
Công trái
ướ ế III. Các v ng m ị ắc phát sinh và ki n ngh :
.............................................................................................................................................
.............................................................................................................................................
.............................................................................................................................................
Ghi chú:
ế ủ CP: Trái phi u Chính ph
ề ế ị ươ CQ: Trái phi u chính quy n đ a ph ng
ế ượ ủ ả BL: Trái phi u đ c Chính ph b o lãnh
ạ KBNN: Kho b c Nhà n ướ c
NHNN: Ngân hàng Nhà n cướ
ố ớ ạ ệ ằ ộ ệ ổ ỷ ị ạ ờ , quy đ i sang n i t theo t giá giao d ch t ể i th i đi m giao ị Đ i v i giao d ch b ng ngo i t d chị
Ể Ổ Ố NG ọ ọ KI M SOÁT (Ký, ghi rõ h tên) (T NG) GIÁM Đ C ấ (Ký, ghi rõ h tên, đóng d u)
ọ ƯỜ Ậ I L P BÁO CÁO (Ký, ghi rõ h tên)
Ụ Ụ Ố PH L C S 03
Ẫ Ủ Ị M U BÁO CÁO TÀI CHÍNH NĂM C A THÀNH VIÊN GIAO D CH Đ C BI T ư ố Ặ ộ ưở (Ban hành kèm theo Thông t tháng năm 2019 c a B tr ủ ị ị ẫ chính h ng d n đăng ký, l ủ ả ế ượ Ệ ộ s .../2019/TTBTC ngày ng B Tài ụ ợ ủ ế uư ký, niêm y t, giao d ch và thanh toán giao d ch công c n c a ế c Chính ph b o lãnh do ngân hàng chính sách phát hành và trái phi u ướ ủ Chính ph , trái phi u đ ị ươ ề chính quy n đ a ph ng)
Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự (Tên NHTM/Chi nhánh NHTM) C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
…., ngày…tháng…năm… ắ S : ố …….(s công văn) ố t năm… V/v BCTC tóm t
Kính g i:ử ướ c ứ ị Ủ y ban Ch ng khoán Nhà n ộ ứ ở S Giao d ch ch ng khoán Hà N i
BÁO CÁO TÀI CHÍNH NĂM
Ố Ế Ả I. B NG CÂN Đ I K TOÁN
ố ố ỳ ố ầ ỉ Ch tiêu S cu i k S đ u năm Mã chỉ tiêu Thuy tế minh
A. TÀI S NẢ
ề ặ ạ I. Ti n m t, vàng b c, đá quý 110
i Ngân hàng Nhà 120 ướ ề ử ạ II. Ti n g i t ệ c Vi n t Nam
ổ i và cho vay các t 130 ề ử ạ ụ ứ III. Ti n g i t ch c tín d ng khác
ề ử ạ ổ ứ ụ i các t ch c tín d ng 131 1. Ti n g i t khác
ổ ứ ụ 2. Cho vay các t ch c tín d ng khác 132
ự ủ ổ 139 ứ 3. D phòng r i ro cho vay các t ụ ch c tín d ng khác
ứ IV. Ch ng khoán kinh doanh 140
ứ 1. Ch ng khoán kinh doanh 141
ứ ả 149 ự 2. D phòng gi m giá ch ng khoán kinh doanh
i sinh 150 ả ụ V. Các công c tài chính phá và các tài s n tài chính khác
VI. Cho vay khách hàng 160
1. Cho vay khách hàng 161
ủ 169 ự 2. D phòng r i ro cho vay khách hàng
ầ ư ứ VII. Ch ng khoán đ u t 170
ứ ầ ư ẵ ể s n sàng đ 171 1. Ch ng khoán đ u t bán
ầ ư ữ ế gi đ n ngày 172 ứ 2. Ch ng khoán đ u t đáo h nạ
ứ ả 179 ự 3. D phòng gi m giá ch ng khoán đ u tầ ư
ố ầ ư ạ VIII. Góp v n đ u t dài h n 210
ầ ư 1. Đ u t vào công ty con 211
ố 2. V n góp liên doanh 212
ầ ư 3. Đ u t ế vào công ty liên k t 213
ầ ư 4. Đ u t ạ dài h n khác 214
ầ ư ự ả 5. D phòng gi m giá đ u t dài h n ạ 219
ả ố ị IX. Tài s n c đ nh 220
ả ố ị ữ 1. Tài s n c đ nh h u hình 221
a. Nguyên giá 222
ả ố ị b. Hao mòn tài s n c đ nh 223
ả ố ị 2. Tài s n c đ nh thuê tài chính 224
a. Nguyên giá 225
b. Hao mòn tài s n cả ố đ nhị 226
ả ố ị 3. Tài s n c đ nh vô hình 227
a. Nguyên giá 228
ả ố ị b. Hao mòn tài s n c đ nh 229
ấ ộ ầ ư ả X. B t đ ng s n đ u t 240
ấ ộ ầ ư ả a. Nguyên giá b t đ ng s n đ u t 241
ầ ư ả ấ ộ b. Hao mòn b t đ ng s n đ u t 242
ả XI. Tài s n có khác 250
ả ả 1. Các kho n ph i thu 251
ả ả 2. Các kho n lãi và chi phí ph i thu 252
ả ạ ế 3. Tài s n thu TNDN hoãn l i 253
ả 4. Tài s n có khác 254
ợ Trong đó l i th th ế ương m iạ 255
ủ 259 ả ự ộ ả ả 5. Các kho n d phòng r i ro cho các tài s n có n i b ng khác
Ổ Ả T NG TÀI S N CÓ 300
Ợ Ả Ố
Ủ Ả B. N PH I TR VÀ V N CH Ở Ữ S H U
310 ướ ệ ủ ả ợ I. Các kho n n Chính ph và t Nam Ngân hàng Nhà n c Vi
ổ ứ ch c tín 320 ụ ử II. Tiền g i và vay các t d ng khác
ổ ứ ụ ch c tín d ng 321 ề ử ủ 1. Ti n g i c a các t khác
ổ ứ ụ 2. Vay các t ch c tín d ng khác 322
ử ủ III. Tiền g i c a khách hàng 330
i sinh 340 ụ IV. Các công c tài chính phá ả ợ và các kho n n tài chính khác
, cho 350 ố ổ ứ ụ ầ ư ợ ủ V. V n tài tr , y thác đ u t ị ủ vay t ch c tín d ng ch u r i ro
ấ ờ VI. Phát hành gi y t có giá 360
VII. Các kho n nả ợ khác 370
ả ả ả 1. Các kho n lãi, phí ph i tr 371
ệ ậ 372 2. Thu thu nh p doanh nghi p hoãn ạ l ế ả ả i ph i tr
ả ả ả 373 ợ 3. Các kho n ph i tr và công n khác
ủ 379 ự ề ẩ ế ợ 4. D phòng r i ro khác (công n ạ ả ti m n và các cam k t ngo i b ng)
Ợ Ả Ổ Ả T NG N PH I TR 400
ố ỹ VIII. V n và các qu 500
ố ủ ổ ứ ụ 1. V n c a t ch c tín d ng 410
ề ệ ố a. V n đi u l 411
ầ ư ố b. V n đ u t XDCB 412
ư ố ổ ặ ầ c. Th ng d v n c ph n 413
d. Cổ phiếu quỹ 414
ế ư ổ e. C phi u u đãi 415
ố g. V n khác 416
ổ ứ ỹ ủ ụ 420 2. Qu c a T ch c tín d ng
ệ ỷ 430 3. Chênh l ch t ố giá h i đoái
ạ ả 440 ệ 4. Chênh l ch đánh giá l i tài s n
ậ ư i ch a phân 450 ợ ố ỗ ể ạ ế 5. L i nhu n đ l ph i/L lũy k
ủ ổ IX. L i ợ ích c a c đông thi u s ể ố 700
Ổ Ợ Ả Ố Ả 800 T NG N PH I TR VÀ V N Ủ Ở Ữ CH S H U
Ả Ỉ CÁC CH TIÊU NGOÀI B NG
ụ ợ ề ẩ 910 I. Nghĩa v n ti m n
ả 911 ố 1. B o lãnh vay v n
ệ ụ ế 912 2. Cam k t trong nghi p v L/C
ả 913 3. B o lãnh khác
ế ư 920 II. Các cam k t đ a ra
ế 921 ợ 1. Cam k t tài tr cho khách hàng
ế 922 2. Cam k t khác
Ả Ế Ạ Ộ II. K T QU HO T Đ NG KINH DOANH
ỉ Ch tiêu Năm nay Năm tr cướ Mã chỉ tiêu Thuy tế minh
ả 01 ậ ươ ự 1. Thu nh p lãi và các kho n thu nh p t ậ ng t
ươ 2. Chi phí lãi và các chi phí t ng t ự 02
ầ 03 ậ I. Thu nh p lãi thu n
ậ ừ ạ ộ ị ụ 04 3. Thu nh p t ho t đ ng d ch v
ạ ộ ị ụ 4. Chi phí ho t đ ng d ch v 05
ỗ ầ ừ ạ ộ ị thu n t ho t đ ng d ch 06 II. Lãi/l vụ
ầ ừ ạ ộ ho t đ ng kinh 07 ỗ III. Lãi/l thu n t ạ ố doanh ngo i h i
ỗ ầ ừ thu n t mua bán 08 ứ IV. Lãi /l ch ng khoán kinh doanh
ầ ừ ứ ỗ thu n t mua bán ch ng 09 V. Lãi/l khoán đ u tầ ư
ậ ừ ạ ộ 5. Thu nh p t ho t đ ng khác 10
ạ ộ 6. Chi phí ho t đ ng khác 11
ỗ ầ ừ ạ ộ thu n t ho t đ ng 12 VI. Lãi/l khác
ậ ừ góp v ốn, mua c ổ 13 VII. Thu nh p t ph nầ
ạ ộ VIII. Chi phí ho t đ ng 14
ướ ầ ừ ạ ộ ho t đ ng ự c chi phí d phòng 15
IX. Lợi nhu n thu n t ậ kinh doanh tr ụ ủ r i ro tín d ng
ủ ự 16 X. Chi phí d phòng r i ro tín d ngụ
ợ ướ ế ổ XI. T ng l ậ i nhu n tr c thu 17
ế ệ 7. Chi phí thu TNDN hi n hành 18
ạ ế 8. Chi phí thu TNDN hoãn l i 19
ế XII. Chi phí thu TNDN 20
ậ ế XIII. Lợi nhu n sau thu 21
ủ ổ XIV. Lợi ích c a c đông thi u s ể ố 22
ơ ả ổ ế XV. Lãi c b n trên c phi u 23
Ư Ệ Ể Ề ƯƠ Ế III. BÁO CÁO L U CHUY N TI N T THEO PH NG PHÁP GIÁN TI P
ỉ Ch tiêu Năm nay Năm tr cướ Mã chỉ tiêu Thuy tế minh
ư ề ệ ừ ạ ộ ho t đ ng t
ể L u chuy n ti n t kinh doanh
ậ ợ ướ ế L i nhu n tr c thu 01
ề ả ỉ Đi u ch nh các kho n:
ấ ấ ộ ả ầ 02 Kh u hao TSCĐ, b t đ ng s n đ u tư
ủ ả ậ 03 ụ ự D phòng r i ro tín d ng, gi m giá, ầ ư tăng thêm/(hoàn nh p) trong đ u t năm
ả ỳ ự ế 04 ư Lãi và phí ph i thu trong k (th c t ch a thu)(*)
ả ả ự ế ỳ 05 ư Lãi và phí ph i tr trong k (th c t ả ch a tr )
ỗ ả ố ị (Lãi)/l do thanh lý tài s n c đ nh 06
ấ ộ ả do bán, thanh lý b t đ ng s n 07 ỗ (Lãi)/l đ u tầ ư
ỗ
08 ừ ầ ữ do thanh lý nh ng kho n đ u , góp v n dài h n vào đ n v khác, ậ ượ ợ c, l ầ ư HĐ đ u t ả ị ơ ậ i nhu n ố , góp v n dài (Lãi)/l ạ ố ư t ổ ứ lãi, c t c nh n đ ượ c chia t đ h nạ
ệ ỷ ự ư ố giá h i đoái ch a th c 09 Chênh l ch t hi nệ
ề ỉ Các đi u ch nh khác 10
ữ ề ả ổi v tài s n và công
Nh ng thay đ ợ ạ ộ n ho t đ ng
ả ạ
ổ ề ữ Nh ng thay đ i v tài s n ho t đ ngộ
ề ụ ả ả (Tăng)/Gi m các kho n ti n, vàng ổ ứ ử g i và cho vay các t ch c tín d ng khác 11
ề ả ả (Tăng)/Gi m các kho n v kinh ứ doanh ch ng khoán 12
ụ ả ả (Tăng)/Gi m các công c tài chính phát sinh và các tài s n tài chính khác 13
ả ả (Tăng)/Gi m các kho n cho vay khách hàng 14
ả ả (Tăng)/Gi m lãi, phí ph i thu 15
ể bù ồ ự ả (Gi m)/Tăng ngu n d phòng đ ả ấ ắ ổ đ p t n th t các kho n 16
ề ạ ả ả
(Tăng)/Gi m khác v tài s n ho t đ ngộ 17
ợ ạ
ổ ề ữ Nh ng thay đ i v công n ho t đ ngộ
ả ợ ủ ả Tăng/(Gi m) các kho n n chính ph và NHNN 18
ả ề ử ả
Tăng/(Gi m) các kho n ti n g i và vay các TCTD 19
ả ướ ả ồ ề ử ủ Tăng/(Gi m) ti n g i c a khách hàng ạ (bao g m c Kho b c Nhà n c) 20
ả ụ ợ ả Tăng/(Gi m) các công c tài chính phát sinh và các kho n n tài chính khác 21
ả ầ ố ợ ủ ả ị ủ Tăng/(Gi m) v n tài tr , y thác đ u ư t , cho vay mà TCTD ph i ch u r i ro 22
ấ ờ ượ ạ có giá c tính vào ho t ả Tăng/(Gi m) phát hành gi y t ạ ừ (ngo i tr GTCG đ ộ đ ng tài chính) 23
ả ả ả Tăng/(Gi m) lãi, phí ph i tr 24
ả ề ạ ợ Tăng/(Gi m) khác v công n ho t đ ngộ 25
ề ầ ừ ạ
ướ ho t ế c thu thu
ư ể L u chuy n ti n thu n t ộ đ ng kinh doanh tr nh pậ 26
ế ộ Thu TNDN đã n p (*) 27
ừ ỹ ủ Chi t các qu c a TCTD (*) 28
ư ể ầ ừ ạ ho t ộ ề I. L u chuy n ti n thu n t đ ng kinh doanh 29
ể ề ừ ạ ộ ho t đ ng
ư L u chuy n ti n t đ u tầ ư
ắ Mua s m TSCĐ (*) 30
ượ thanh lý, nh ng bán tài ề Ti n thu t s n cả ừ ố đ nhị 31
ừ ề thanh lý, nh ượng bán Ti n chi t TSCĐ (*) 32
ầ ư ắ ả ấ ộ Mua s m b t đ ng s n đ u t (*) 33
ấ ộ bán, thanh lý b t đ ng ừ ề Ti n thu t ầ ư ả s n đ u t 34
ấ ộ ầ ư ề Ti n chi ra do bán, thanh lý b t đ ng ả s n đ u t (*) 35
ố ề ầ ư ầ ư ơ , góp v n vào các đ n mua công ty con, ế ầ ư ạ ả Ti n chi đ u t ị v khác (Chi đ u t góp vốn liên doanh, liên k t, và các kho n đ u t dài h n khác)(*) 36
ố ề ầ ư
ầ ư ả ơ , góp v n vào các đ n Ti n thu đ u t ị v khác (Thu bán, thanh lý công ty con, ố góp v n liên doanh, liên k t, các kho n đ u t ế ạ dài h n khác) 37
ổ ứ i nhu n đ c ợ ầ ư ừ ả các kho n đ u t ậ ượ ố , góp v n dài ề Ti n thu c t c và l chia t h nạ 38
ể ề ừ ạ ộ ho t đ ng
ư II. L u chuy n ti n t đ u tầ ư 39
ể ề ừ ạ ộ ho t đ ng tài
ư L u chuy n ti n t chính
ầ ừ ổ ố góp v n và/ ế ặ Tăng v n ố c ổ ph n t ho c phát hành c phi u 40
ề ấ ờ
ừ ạ ủ ề ả ạ có giá phát hành gi y t Ti n thu t ố ự ệ dài h n đ đi u ki n tính vào v n t ố có và các kho n v n vay dài h n khác 41
ấ ờ
có giá dài ố ự có ạ
ề Ti n chi thanh toán gi y t ạ ủ ề ệ h n đ đi u ki n tính vào v n t ố ả và các kho n v n vay dài h n khác (*) 42
ả ứ ợ ổ đông, l ậ i nhu n đã C ổ t c tr cho c chia (*) 43
ề ế ổ ỹ Ti n chi ra mua c phi u qu (*) 44
ề ượ Ti n thu đ c do bán c ế ổ phi u qu ỹ 45
ề ừ ạ ộ ển ti n t ho t đ ng
ư III. L u chuy tài chính 46
ư ể ề ầ
IV. L u chuy n ti n thu n trong kỳ 47
ả ương đ ngươ ờ ể ỳ ề V. Ti n và các kho n t ầ ề ạ ti n t i th i đi m đ u k 48
ả ỉ ưở ủ ng c a
ề VI. Đi u ch nh nh h ổ ỷ thay đ i t giá 49
ề ả ương ươ VII. Ti n và các kho n t ờ ể ề ạ đ ng ti n t i th i đi m cu i k ố ỳ 50
Ệ ƯƠ Ư Ể Ề Ự Ế IV. BÁO CÁO L U CHUY N TI N T PH NG PHÁP TR C TI P
ỉ Ch tiêu Năm nay Năm tr cướ Mã chỉ tiêu Thuy tế minh
ư ề ừ ạ ộ ho t đ ng
ể L u chuy n ti n t kinh doanh
ậ ả
01 Thu nh p lãi và các kho n thu nh p ươ t ậ ự ậ ượ nh n đ ng t c
ươ ự ng t đã 02 Chi phí lãi và các chi phí t trả
ậ ừ ạ ộ ụ ậ ị ho t đ ng d ch v nh n 03 Thu nh p t cượ đ
ệ ố ề ự
, ứ ạ 04 ự Chênh l ch s ti n th c thu/th c chi ạ ệ ừ ạ ộ t ho t đ ng kinh doanh (ngo i t vàng b c, ch ng khoán)
05 ậ Thu nh p khác
ề ả ượ ử c x lý ắ 06 ợ Ti n thu các kho n n đã đ ồ ủ ằ xóa, bù đ p b ng ngu n r i ro
ạ ả ụ ả 07 ề Ti n chi tr cho nhân viên và ho t ộ đ ng qu n lý, công v (*)
ập th c nự ộp trong 08 ế ề Ti n thu thu nh k (*)ỳ
ề
ư ộ
ầ ừ ạ ho t ữ ướ c nh ng thay ố ư ộ ề ả ể L u chuy n ti n thu n t đ ng kinh doanh tr đổi v tài s n và v n l u đ ng 09
ạ ả
ổ ề ữ Nh ng thay đ i v tài s n ho t đ ngộ
ả ả ền, vàng 10 (Tăng)/Gi m các kho n ti ử g i và cho vay các TCTD khác
ề ả 11 ả (Tăng)/Gi m các kho n v kinh ứ doanh ch ng khoán
ụ ả ả 12 (Tăng)/Gi m các công c tài chính phái sinh và các tài s n tài chính khác
ả 13 ả (Tăng)/Gi m các kho n cho vay khách hàng
ể ồ ự ả ả ấ ắ ổ Gi m ngu n d phòng đ bù đ p t n th t các kho n 14
ề ạ ả ả 15 (Tăng)/Gi m khác v tài s n ho t đ ngộ
ợ ạ ề ổi v công n ho t
ữ Nh ng thay đ đ ngộ
ả ợ ủ ả Tăng/(Gi m) các kho n n chính ph và NHNN 16
ề ử ả ổ ứ ả ụ ề Tăng/(Gi m) các kho n ti n g i, ti n vay các t ch c tín d ng 17
ả ề ử ủ Tăng/(Gi m) ti n g i c a khách hàng 18
ạ ả ồ ướ (bao g m c kho b c nhà n c)
ả ấ ờ có giá
Tăng/(Gi m) phát hành gi y t (ngo i tr gi y t ượ đ ạ ừ ấ ờ có giá phát hành ạ ộ c tính vào ho t đ ng tài chính) 19
ả ợ ủ ầ ị ủ Tăng/(Gi m) v n tài tr , y thác đ u ư t ố , cho vay TCTD ch u r i ro 20
ả ụ ợ ả 21 Tăng/(Gi m) các công c tài chính phái sinh và các kho n n tài chính khác
ả ề ạ ợ 22 Tăng/(Gi m) khác v công n ho t đ ngộ
ừ ỹ ủ 23 Chi t các qu c a TCTD (*)
ư ể ầ ừ ạ ho t ộ 24 ề I. L u chuy n ti n thu n t đ ng kinh doanh
ể ề ừ ạ ộ ho t đ ng
ư L u chuy n ti n t đ u tầ ư
ả ố ị ắ 25 Mua s m tài s n c đ nh (*)
ừ ượ thanh lý, nh ng bán 26 ề Ti n thu t TSCĐ
ừ ề thanh lý, nh ượng bán 27 Ti n chi t TSCĐ (*)
ầ ư ả ắ 28 ấ ộ Mua s m b t đ ng s n đ u t (*)
ấ ộ bán, thanh lý b t đ ng 29 ừ ề Ti n thu t ầ ư ả s n đ u t
ấ ộ ầ ư ề Ti n chi ra do bán, thanh lý b t đ ng ả s n đ u t (*) 30
ố ề ầ ư ầ ư ế ầ ư ạ ả ơ Ti n chi đ u t , góp v n vào các đ n ị v khác(Chi đ u t mua công ty con, ố góp v n liên doanh, liên k t, và các kho n đ u t dài h n khác)(*) 31
ố ề ầ ư
ầ ư ả ơ , góp v n vào các đ n Ti n thu đ u t ị v khác(Thu bán, thanh lý công ty con, ố góp v n liên doanh, liên k t, các kho n đ u t ế ạ dài h n khác) 32
ổ ứ i nhu n đ c ợ ầ ư ừ ả các kho n đ u t ậ ượ ố , góp v n dài ề Ti n thu c t c và l chia t h nạ 33
ề ầ ừ ạ ho t ầ ư ộ ể ư II. L u chuy n ti n thu n t đ ng đ u t 34
ề ừ ạ ộ ư ể L u chuy n ti n t ho t đ ng tài
chính
góp v n ế ầ ừ ổ ặ ố ố ổ Tăng v n c ph n t và/ho c phát hành c phi u 35
ề ừ ấ ờ
ệ ố ạ có giá phát hành gi y t Ti n thu t ủ ề ố ạ dài h n có đ đi u ki n tính vào v n ả ự t có và các kho n v n vay dài h n khác 36
ấ ờ
có giá dài ố ự ạ ủ ề ả ề Ti n chi thanh toán gi y t ệ ạ h n có đ đi u ki n tính vào v n t ố có và các kho n v n vay dài h n khác(*) 37
ả ổ ợ ậ i nhu n đã ổ ứ C t c tr cho c đông, l chia(*) 38
ế ề ỹ ổ Ti n chi ra mua c phi u ngân qu (*) 39
ượ ế ổ c do bán c phi u ngân ề Ti n thu đ quỹ 40
ầ ừ ư ạ ộ ề ể III. L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng tài chính 41
ư ể ề ầ
IV. L u chuy n ti n thu n trong kỳ 42
ươ ng ờ ể ề ạ V. Tiền và các kho n t ầ ti n t ả ươ ng đ ỳ i th i đi m đ u k 43
ả ỉ ưở ủ ng c a
ề VI. Đi u ch nh nh h ổ ỷ thay đ i t giá 44
ề
ươ VII. Ti n và các kho n t ờ ể ề ạ đ ả ươ i th i đi m cu i k ng ố ỳ 45 ng ti n t
Ơ Ả Ỉ V. CÁC CH TIÊU TÀI CHÍNH C B N
ỉ ỉ Ch tiêu Năm nay Năm tr cướ Ghi chú Lo i chạ tiêu
ề ệ ố V n đi u l
Tổng tài s n cóả Quy mô v nố
ỷ ệ T l ố an toàn v n
ộ Doanh s ố huy đ ng ti ền g iử
ố Doanh s cho vay Kết quả ạ ộ ho t đ ng kinh doanh ố ợ Doanh s thu n
ạ ợ N quá h n
ợ N khó đòi
ệ ố ử ụ ố H s s d ng v n
ạ n b o lãnh quá h n / T ổng ỷ ệ ợ ả T l ố ư ả s d b o lãnh
ỷ ệ ợ ư ợ ạ ổ T l n quá h n / T ng d n
ỷ ệ ợ ư ợ ổ T l n khó đòi / T ng d n
ả Kh năng thanh toán ngay
ả Kh năng thanh toán ả Kh năng thanh toán chung
Ế ƯỞ NG K TOÁN TR (Ký tên) GIÁM Đ CỐ (ký tên và đóng d u)ấ
ố ớ ư ề ệ ọ ộ ươ Ghi chú: Đ i v i báo cáo l u chuy ển ti n t : ch n m t trong 2 ph ng pháp báo c áo