http://softprovietnam.com
Tht ng Seo ư c b nơ
1. Search Engine : Công cu tim kiêm
2. Index: Lâp chi muc. Index là q trình mà công c tìm ki m tìm th y n i dung c a b n ế
sau đó l u tr và hi n th nó trong k t qu tìm ki m đ tr v cho ng i dùng. Đư ế ế ườ
ki m tra xem website c a b n đã đ c index hay ch a, b n ch c n vào Google và ượ ư
vào tên mi n c a website mình, đ xem bao nhiêu trang c a website mình đ c ượ
index b n gõ vào nh sau: “site:youdomain”. Thay ư youdomain b ng tên mi n c a
b n.
3. Directory :th m c web, là m t trang web có ch a danh sách website, blog. Cácư
directory th ng đ c x p h ng b ng s ph bi n c a chúng và s p x p theo t ngườ ượ ế ế ế
ch đ ho c th lo i. B n nên thêm website c a b n vào các th m c web, nó s ư
giúp t o ra nhi u l t truy c p đ n website c a b n, đ c bi t là khi b n m i b t đ u. ượ ế
4. Spider là m t ch ng trình c a các công c tìm ki m dùng đ thu th p thông tin v ươ ế
các trang web. Spider ho t đ ng d a trên các đ ng liên k t, n u không có các ườ ế ế
đ ng liên k t spider s KHÔNG TH HO T Đ NG. Spider còn đ c g i là Crawler,ườ ế ượ
Robots
5. SEO – Search Engine Optimization: T i u hoá công c tìm ki m. T p h p các ư ế
ph ng pp làm tăng tính thân thi n c a Website đ i v i đ ng c tìm ki m v i m cươ ơ ế
đích nâng th h ng c a Website trong trang k t qu tìm ki m theo m t nhóm t khoá ế ế
m c tiêu nào đó.
6. SEM – Search Engine Marketinghình th c Marketing qua công c tìm ki m, bao ế
g m Google Adwords và SEO
7. Market Search Share: Thi pn tim kiêm
8. Adwords – Google Adwords là h th ng qu ng cáo c a Google cho pp các n
qu ng cáo đ t qu ng cáo trên trang k t qu tìm ki m c a Google ho c các trang ế ế
thu c h th ng m ng n i dung c a Google. Google Adwords còn th ng đ c g i là ườ ượ
Qu ng cáo t khoá, Qu ng cáo tìm ki m… ế
9. CTR – Click through Rate là t l click chu t, CTR đ c tính b ng t l click chia s ượ
l n hi n th c a qu ng cáo. Trong t t c các hình th c qu ng cáo tr c tuy n thì ế
qu ng cáo qua công c tìm ki m Google Adwords hi n có CTR cao nh t (trung bình ế
kho ng 5%, cao có th lên t i 50%), hình th c qu ng cáo banner có CTR th p, th m
chí ch đ t dc 0.01%.
10. Data center: trung tâm d liêuư(
11. Viral Marketing: maketing lan toa, lan truyên
12. Unique Content :i dung la duy nt, đôc nhât.
13. Quality Content: Ct l ng nôi dung ươ
http://softprovietnam.com
14. Content is King: Nôi dung la vua
15. Internal link là m t liên k t t trang này sang trang khác trên cùng m t trang web, ế
d nh t trang ch c a b n đ n trang s n ph m c a b n. Xây d ng h th ng ư ế
Internal link t t s giúp website c i thi n th h ng trên công c tìm ki m. ế
16. Sitemap (s đ website) là file/trang li t kê t t c các m c thông tin trên trang webơ
c a b n cùng s t ng n g n cho các m c thông tin đó. Site mapn đ c s ượ
d ng d ng trong vi c th c hi n tìm ki m nhanh đ tìm ra thông tin c n thi t cũng ế ế
nh trong vi c di chuy n thông qua các đ ng link trên website c a b n. Site map r tư ườ
h u hi u cho các bot c a các Search Engine lùng s c trong site c a b n đ l p ch
m c (index), có l i cho SEO.
17. Url structure: u truc cua đ ng dân trong website ươ (
18. Bot accessibility: Kha năng dang ( hoat đông cua Bot
19. Keyword research: Nghiên c u t khoaư ư
20. Keyword targeting: T khoa muc tiêu - h ng t i ng i dung tiêm năngư ươ ơ ươ
21. Link building là quá trìnhy d ng liên k t (inbound link/backlink) nhi u h n đ n trang ế ơ ế
web c a b n đ c i thi n b ng x p h ng trong công c tìm ki m. Link building ế ế
ph n quan tr ng nh t trong SEO Off-page
22. PageRank hay Ranking vi t t t là PR t m d ch là th h ng trang. Là m t h th ngế
đánh giác liên k t trang Web c a Google và có giá tr t 0-10. Trang c a b n càngế
nh n nhi u liên k t ch t l ng tr đ n thì m c đ quan tr ng trang c a b n càng ế ượ ế
tăngcó gtr cao h n. ơ
23. Social Media Marketing là nh ng s n ph m truy n thông (tin, bài, hình nh, video
clips…) do ng i dùng t o ra xu t b n trên Internetườ thông quac m ng h i
hayc di n đàn, các blog… Các tin, bài này đ c c ng đ ng m ng chia s ph n ượ
h i (bình lu n) nên luôntính đ i tho i. Đây m t xu h ng truy n thông m i khác ướ
h n v i truy n thông đ i chúng tr c đây. ướ
24. Online Marketing là hình th c marketing d a trên các công c c a internet. Online
Marketing bao g m nhi u công c /hình th c nh : Display Advertising, SEM – Search ư
Engine Marketing, Email Marketing, Social Marketing…
25. App Store Optimization SEO cho iPhone Apps có th giúp ng d ng c a b n đ
đ cượ công nh n trong s ng nn các ng d ng n i trong App Store. V i s l ng ượ
ngày càng tăng c a ng i s d ng đi n tho i thông minhườ , s c nh tranh gi a các
ng d ng đã đ c tăng lênượ vì th tr thànhế c n thi t đ ế t i u hóa nó ư theo cách
nh v yư tr cướ khi trình ng d ng l u tr ư đ đi kèm trong các tìm ki m hàng đ uế
c a App Store.
26. Vertical search Search theo danh m c đ c đ a ra c a google ví d nh search web, ượ ư ư
hình nh, video, tin t c, blog
27. Forum seeding/Nick seeding/Online seedinghình th c truy n thông trên các di n
đàn, forum nh m m c đích qu ng bá s n ph m/d ch v b ng cách đ a các ư
http://softprovietnam.com
topic/comment m t cách tr c ti p ho c gián ti p, lôi kéo thành viên vào bình lu n, ế ế
đánh giá v s n ph m ho c d ch v .
28. Inbound Marketing là m t chi n l c marketing hai chi u nh m đ n kháchng ế ượ ế
t ng lai b ng cách cung c p thông tin h u ích thông qua các kĩ thu t vi t n i dung,ươ ế
t ng tác trên các m ng xã h i, t i u hóang c tìm ki m… Kháchng s tìmươ ư ế
th y b n khi h th c hi n qui trình tìm ki m trên m ng. ế
http://softprovietnam.com