Ế ƯỚ Ụ Ẫ THUY T MINH VÀ H NG D N ÁP D NG
Ơ Ự Ự Ầ Ả Đ N GIÁ XÂY D NG CÔNG TRÌNH PH N KH O SÁT XÂY D NG
Ở Ậ Ơ Ơ S L P Đ N GIÁ XÂY D ỰNG CÔNG I. KHÁI NI M VÀ C Ả Ệ TRÌNH PHẦN KH O SÁT XÂY D
ơ ự
ơ ả ả ậ ổ ồ ỉ
ự ế
ồ ị
ả ẩ ừ ả
ị ế ạ ế ị ậ ỰNG ọ ắ ầ ự 1. Đ n giá xây d ng công trình Ph n kh o sát xây d ng (sau đây g i t t ợ ộ ế ỹ là đ n giá kh o sát) là ch tiêu kinh t k thu t t ng h p, bao g m toàn b chi ị ộ ơ ể ề ậ ệ phí tr c ti p v v t li u, nhân công và máy thi công đ hoàn thành m t đ n v ẫ ố ượ ẽ ả kh i l (1m khoan, 1 ha đo v b n đ đ a hình, 1 m u ng công tác kh o sát ệ thí nghi m...) t khi chu n b đ n khi k t thúc công tác kh o sát theo đúng yêu ỹ ầ c u k thu t, quy trình, quy ph m quy đ nh.
ự ự ầ ả ượ ị c xác đ nh
ơ 2. Đ n giá xây d ng công trình Ph n kh o sát xây d ng đ ơ ở trên c s :
ố ủ ề ả
ị ầ ư ự ị ị
ủ ố ị ổ ố ị
ủ ị Ngh đ nh s 99/2007/NĐCP ngày 13/6/2007 c a Chính ph v qu n lý chi phí đ u t xây d ng công trình; Ngh đ nh s 03/2008/NĐCP ngày ủ ử ổ ủ 07/01/2008 c a Chính ph s a đ i, b sung Ngh đ nh s 99/2007/NĐCP ủ ngày 13/6/2007 c a Chính ph ;
ủ ộ
sư ố 05/2007/TTBXD ngày 25/7/2007 c a B Xây d ng ự ự Thông t ẫ ậ ầ ư ướ ả H ng d n l p và qu n lý chi phí đ u t xây d ng công trình;
ứ ự ự ầ ị Đ nh m c d toán xây d ng công trình ph n kh o sát xây d ng công
ả ố ộ ự ự ả ủ ố b kèm theo Văn b n s 1779/BXDVP ngày 16/8/2007 c a B Xây d ng;
ị ị ị
ế ộ ụ ấ ươ ươ ươ ủ Ngh đ nh 205/2004/NĐCP ngày 14/12/2004 c a Chính ph quy đ nh ng trong các công ty ủ ng và ch đ ph c p l ả ng, b ng l
ệ ố h th ng thang l c;ướ nhà n
ị ủ ủ ề ệ ố 10/2008/NĐCP ngày 10/10/2008 c a Chính ph v vi c
ị Ngh đ nh s 1 ứ ươ ề ố ể ỉ đi u ch nh m c l ng t i thi u chung;
ủ Ủ ố
ế ị ố ả ế ị
Quy t đ nh s 2540/QĐUBND ngày 17/12/2009 c a y ban nhân dân ề ệ ố ả t b thi công ị ông trình trên đ a bàn thành ph H Thành ph H i Phòng v vi c Công b B ng giá ca máy và thi xây d ng cự ố ải Phòng;
ố ả ị òng quý
Giá v t li u xây d ng bình quân trên đ a bàn thành ph H i Ph ị ậ ệ ư ự ồ ế II năm 2009 (ch a bao g m thu giá tr gia tăng VAT);
ệ ướ ự ủ ẫ ơ ộ Tài li u h ng d n tính toán đ n giá xây d ng công trình c a B Xây
d ng;ự
ủ ả ị ướ Các văn b n khác theo quy đ nh c a Nhà n c.
Ậ Ơ Ộ Ự
Ầ II. N I DUNG T P Đ N GIÁ XÂY D NG CÔNG TRÌNH PH N Ả Ự KH O SÁT XÂY D NG
ồ G m các chi phí sau:
ậ ệ 1. Chi phí v t li u:
ậ ệ ộ ơ ụ ể ị
ự ượ ị ậ ệ ố Là giá tr v t li u chính, v t li u ph đ hoàn thành m t đ n v kh i ả ng công tác kh o sát xây d ng. l
ậ ệ ụ ụ ị
ế ồ ị
ể ộ ố ậ ệ ư ạ ị
ị ườ ứ ố ả Giá v t li u xây d ng áp d ng bình quân trên đ a bàn thành ph H i ư ờ ạ i th i đi m quý II năm 2009 (ch a bao g m thu giá tr gia tăng Phòng t ố ớ VAT). Đ i v i m t s v t li u khác ch a có giá quy đ nh thì t m tính theo m c giá th tr ợ ng h p lý.
2. Chi phí nhân công:
ủ ơ
ố ượ ự ế ể ị ỹ ư ộ ả Chi phí nhân công trong đ n giá kh o sát là toàn b chi phí c a k s , ả ộ ơ ng công tác kh o sát
công nhân tr c ti p đ hoàn thành m t đ n v kh i l xây d ng.ự
ơ ơ ả ả ồ Chi phí nhân công trong đ n giá bao g m l ng c b n, các kho n ph
ế ộ ố ớ ả tính ch t l
ộ ộ ấ ươ ế ự oan tr c ti p cho ng
ượ ắ ả ơ ụ ươ ng và các chi phí theo ch đ đ i v i công nhân kh o sát ị ể i lao đ ng đ tính cho m t ngày công đ nh c xác
ư ấ c p có mà có th khể ườ m cứ . Theo nguyên t c này chi phí nhân công trong đ n giá kh o sát đ ị đ nh nh sau:
ả ượ ươ ố Các kho n chi phí nhân công đ
ậ ấ ề ươ ả ng theo b ng l
ị ứ l ớ c tính v i m c ươ ủ ủ
ị
ố ấ m c th p nh t 20% ti n l m c b
ụ ấ ổ ỉ ễ ế ụ ng ph (ngh l , t ườ
ng c p b c. Đ i v i m c l
ế ứ ươ ị ứ ướ ủ ể i thi u là ng t ng A.I.8 nhóm II ban hành 690.000,0đ/tháng, c p b c ti n l ụ ấ ư ị kèm theo Ngh đ nh s 205/CP ngày 14/12/2004 c a Chính ph , ph c p l u ề ươ ả ể ố ộ ở ứ ấ i thi u, ph c p không n đ nh s n đ ng ng t ộ ố ả ươ ấ ở ứ t, phép...) ình quân 15%, m t s kho n l xu t ự ể ộ ố ộ ằ b ng 15% và m t s chi phí có th khoán tr c ti p cho ng i lao đ ng tính ớ ề ươ ớ ố ớ ậ ấ ằ b ng 4% so v i ti n l ng khác v i m c nêu ỉ ề trên thì tính toán đi u ch nh chi phí nhân công theo quy đ nh c a Nhà n c.
ả ươ ượ ự Đ i v i các công trình xây d ng đ ng thêm kho n l
ưở ư ế ộ
ố ớ ụ ấ ươ ả ụ ấ ư ặ ở ộ ơ
ả ổ ợ
ả ụ ng ph , c h ơ ầ ng và các ch đ chính sách khác ch a tính trong thành ph n đ n ph c p l ổ ượ c b giá kh o sát đã nêu trên ho c ph c p l u đ ng cao h n 20% thì đ ị ự ả sung thêm các kho n này vào chi phí nhân công trong b ng t ng h p giá tr d toán kh o sát công trình.
ư ự ế ậ ơ Chi phí nhân công trong t p đ n giá ch a tính đ n ph c p khu v c. C
ụ ấ ệ ể ả ị
ụ ạ ông trình XDCB thu c đ a bàn huy n Cát H i, B ch ư ộ ự ớ ệ ố ụ ấ c nhân v i h s ph c p khu v c nh sau: ụ th khi áp d ng cho các c ượ Long Vĩ, đ
ả Đ o Cát Bà: 1,11 l n.ầ
ả Đ o Cát H i: ả 1,08 l n.ầ
ạ Đảo B ch Long Vĩ: 1,19 lần.
3. Chi phí máy thi công:
ự ệ t b ế ị thi công chính tr c ti p th c hi n đ ể
ử ụ Là chi phí s d ng máy và ố ượ ộ ơ ự ự ị hoàn thành m t đ n v kh i l ế thi ả ng công tác kh o sát xây d ng.
ế ị Chi phí máy và thi t b thi công tính theo B ng giá ca máy và
ự ả ố ả thi c
ế ị thi t b ượ Công bố y Ủ ban nhân
ế ị ố ả ị công xây d ng công trình trên đ a bàn thành ph H i Phòng đ ủ ố kèm theo Quy t đ nh s 2540/QĐUBND ngày 17/12/2009 c a dân Thành ph H i Phòn g.
Ậ Ơ UẤ T P Đ N GIÁ XÂY D ỰNG CÔNG TRÌNH PHẦN
III. K T CẾ Ả KH O SÁT XÂY D
ỰNG ả ậ ươ ồ kh o sát bao g m 17 ch ng, trong m i ch
ỗ ố ồ ng, ữ ươ ấ ượ ố ơ T p đ n giá ả lo iạ công tác kh o sát đ m c cóụ c mã hóa th ng nh t theo mã s g m 2 ch cái và 5
ứ ự ự ầ ị
ộ ch sữ ố như qui đ nhị ả trong Đ nh m c d toán xây d ng công trình ph n kh o ự ủ ả ố ố sát xây d ng công b kèm theo Văn b n s 1779/BXDVP ngày 16/8/2007 c a ự B Xây d ng:
ươ ấ ằ ủ Ch ng 1: Công tác đào đ t đá b ng th công.
ươ Ch ng 2: Công tác khoan tay.
ươ ử ằ ẫ ạ ơ ố Ch ng 3: Công tác khoan xoay b m r a b ng ng m u trên c n.
ươ ử ằ ẫ ướ ướ ố Ch ng 4: ơ Công tác khoan xoay b m r a b ng ng m u d i n c.
ươ ẫ ở ắ ấ ạ Ch ng 5: ồ Công tác khoan gu ng xo n có l y m u trên c n.
ươ ẫ ở ướ ướ ắ ấ Ch ng 6: ồ Công tác khoan gu ng xo n có l y m u i n d c.
ươ ườ ớ Ch ng 7: Công tác khoan đ ng kính l n.
ươ ự ướ ặ ố ắ ầ ỗ Ch ng 8: Công tác đ t ng quan tr c m c n c ng m trong l khoan.
ươ ế ặ ằ Ch ng 9: Công tác khống ch m t b ng.
ươ ế ộ Ch ng 10 ố : Công tác kh ng ch đ cao.
ươ ẽ ế ả ồ ở ạ Ch ng 11: Công tác đo v chi ti t b n đ trên c n
ươ ẽ ế ả ồ ở ướ ướ Ch ng 12: Công tác đo v chi ti t b n đ i n d c.
ươ ẽ ặ ắ ị Ch ng 13: Công tác đo v m t c t đ a hình.
ươ ệ Ch ng 14: Công tác thí nghi m trong phòng.
ươ ệ ờ Ch ng 15: Công tác thí nghi m ngoài tr i.
ươ ị ậ Ch ng 16: Công tác thăm dò đ a v t lý.
ươ ồ ị ậ ả ấ Ch ng 17: Công tác đo v ẽ l p b n đ đ a ch t công trình.
ượ ồ
ỗ ề M i lo i đ n giá công tác kh o sát đ ậ ạ ơ ệ ầ ượ ệ ề ỹ c trình bày g m: thành ph n công c xác
ệ ả ơ ợ ị ả ệ ệ vi c, đi u ki n k thu t, đi u ki n thi công, bi n pháp thi công và đ ây d ng.ự ể ự ị đ nh theo đ n v tính phù h p đ th c hi n công tác kh o sát x
ầ ơ ượ ắ ị Các thành ph n hao phí trong đ n giá đ c xác đ nh theo nguyên t c sau:
ượ ố l ằ c tính b ng s
ật liệu chính đ ị ự ầ
ố ố
ứ + M c hao phí v ủ ậ ệ ự ự ộ ượ ớ ơ ợ ng phù h p v i đ n ả ứ ự ị v tính c a v t li u (theo Đ nh m c d toán xây d ng công trình ph n kh o ủ ản s 1779/BXDVP ngày 16/8/2007 c a sát xây d ng công b kèm theo Văn b B Xây d ng).
ậ ệ ụ ứ ượ ớ ằ c tính b ng t l ỉ ệ % so v i chi phí
+ M c hao phí v t li u ph khác đ ệ vật li u chính.
ứ ằ ấ ậ ộ ố + M c hao phí lao đ ng đ c tính b ng s ngày công theo c p b c bình
ự ủ ệ ả ượ ỹ ư ự ế quân c a công nhân, k s tr c ti p th c hi n công tác kh o sát.
ứ ượ ố ượ + M c hao phí máy thi công chính đ ằ c tính b ng s l ng ca máy s ử
d ng.ụ
ằ + M c hao phí máy thi công khác đ ượ tính b ng t c ỷ ệ l ớ % so v i chi phí
ứ ử ụ s d ng máy chính.
ƯỚ IV. H NG D NẪ ÁP D NGỤ
ậ ự ở
ị ể ậ ả ả là cơ s xác đ nh giá tr d toán kh o sát xây d ng, ị ự ầ ạ ế xây d ng công trình đ l p k ho ch và qu n lý chi phí đ u
ơ 1. T p đ n giá này ự ứ ầ ư ổ t ng m c đ u t ự ư xây d ng công trình. t
ự ệ ớ
ủ ầ ư ứ ự ả Trong t p đ n giá này m i tính chi phí tr c ti p th c hi n công tác kh o ế ị t b ). Khi ộ c a B Xây
ệ ậ ướ ự ả ả ậ ơ ậ ệ sát (chi phí v t li u, chi phí nhân c ả ự ậ l p d toán kh o sát xây d ng ch đ u t ẫ ự d ng h ế ự ử ụ ông và chi phí s d ng máy, thi ư ủ căn c theo Thông t ng d n vi c l p và qu n lý chi phí kh o sát xây d ng.
ả ạ
ữ ự ớ ư ượ 2. Đ i v i các lo i công tác kh o sát xây d ng ch a đ ụ
ố ớ ặ ạ ứ
ớ ề ấ
ứ ả ỹ
ả ệ ị ầ ị ầ ệ ứ ả ơ
ự ự ộ
ẩ ả ự
ầ ư ị ả ố c công b trong ẩ ứ ho c nh ng lo i công tác kh o sát m i (áp d ng tiêu chu n, quy ạ ị đ nh m c ệ ế ị ớ ử ụ ớ ị trình, quy ph m khác v i đ nh m c hi n hành, s d ng thi t b m i, bi n ủ ầ ư ệ ị ệ và nhà t), ch đ u t pháp thi công m i, đi u ki n đ a ch t, đ a hình khác bi ự ề ệ ậ th u kh o sát xây d ng căn c vào yêu c u k thu t, bi n pháp thi công, đi u ự ươ ng pháp xây d ng đ nh m c xây d ng, đ n giá kh o sát ki n thi công và ph ủ ấ ị ề ẫ ủ ướ ự ng d n c a B Xây d ng và quy đ nh c a c p có th m quy n xây d ng, h ơ ể ậ ả ề t xây xây d ng công trình đ l p đ n giá kh o sá v qu n lý chi phí đ u t ơ ở ự d ng làm c s xác đ nh chi phí kh o sát xây d ng ự công trình.
ậ ự ự ả
3. Khi l p d toán kh o sát xây d ng công trình ạ ự ả ờ trên cơ s t p i th i đi m ở ậ đ nơ giá ự toán ể l p dậ
ả ỉ ầ xây d ngự công trình Ph n kh o sát xây d ng thì t cượ bổ sung, đi uề ch nh các kho n chi phí sau: đ
ượ c tính b
Chi phí v t li u đ ờ ể ữ ậ ọ ơ ậ ệ ổ sung ph n chênh l ch gi a giá v t li u ệ ầ c ch n tính trong t p đ n giá xây
ậ ệ ượ ự ả ậ ệ ạ ậ ự i th i đi m l p d toán và giá v t li u đ t ầ ự d ng công trình Ph n kh o sát xây d ng.
Chi phí nhân công đ ơ ằ ỉ ấ
ệ ự ỉ ề ượ c đi u ch nh b ng cách nhân chi phí nhân công ậ ậ ớ ệ ố ề l p theo t p đ n giá này v i h s đi u ch nh chi phí nhân công do c p có ề ẩ th m quy n công b ố có hi u l c.
ử ụ ế ậ ặ ơ
ề ở ự ứ ể ế ả ị
ị ề ngh các ắ ướ ng m c đ Trong quá trình s d ng t p đ n giá, n u g p v ẩ ả ơ đ n v ph n ánh v S Xây d ng đ nghiên c u gi i quy t theo th m ề quy n ./.
Ủ ngươ 1. Ch Ấ Ằ CÔNG TÁC ĐÀO Đ T ĐÁ B NG TH CÔNG
ệ ầ 1. Thành ph n công vi c ị ụ ụ ậ ệ ự ị ẩ ả ố ị ị Chu n b d ng c , v t li u, kh o sát th c đ a, xác đ nh v trí h đào.
ệ ể ấ ấ ẫ ố ệ Đào, xúc, v n chuy n đ t đá lên mi ng h rãnh, l y m u thí nghi m
ố ậ trong h , rãnh đào.
ụ ậ ố ụ ể L p hình tr hình tr tri n khai h đào, rãnh đào.
ấ ấ ố L p h , rãnh đào, đánh d u.
ấ ượ ể ả ẩ ỉ Ki m tra ch t l ồ ơ ng s n ph m, hoàn ch nh h s .
ệ
ụ
ấ ấ Nghi m thu bàn giao. ệ 2. Điều ki n áp d ng C p đ t đá: Theo ph ụ ố ụ l c s 8.
ố ị Đ a hình h , rãnh đào khô ráo.
ụ ệ ớ ở ệ 3. Khi th c hi n công tác đào khác v i đi u ki n áp d ng trên thì chi
ơ ượ ớ ề ệ ố ự phí nhân công trong đ n giá đ c nhân v i các h s sau:
ầ ộ ợ ị ệ ườ ố ng h p đ a hình h đào, rãnh đào l y l i, khó khăn trong vi c thi
Tr công: K = 1,2.
ệ ổ ừ ấ ẫ ỏ ố
Đào m thăm dò v t li u, l y m u công ngh đ thành t ng đ ng cách ệ xa mi ng h ậ ệ ố trên 2m: K = 1,15
3
ơ ị Đ n v tính: đ/1 m
ụ ơ
Mã hi uệ
Danh m c đ n giá
Máy
Đơ n vị
V tậ li uệ
Nhân công
Chi phí tr cự ti pế
ộ
ừ
m3 m3
18.176 18.176
238.853 358.279
257.029 376.455
ộ
ừ
m3 m3
18.176 18.176
258.757 378.184
276.933 396.360
ấ ấ
m3 m3
59.934 59.934
318.470 437.897
378.404 497.831
ấ ấ
m3 m3
59.934 59.934
348.327 517.514
408.261 577.448
ấ ấ
CA.01100 Đào không ch ng đố ế 0m đ n 2m sâu t ấ ấ C p đ t đá I III CA.01101 ấ ấ C p đ t đá IV V CA.01102 CA.01200 Đào không ch ng đố ế 0m đ n 4m sâu t ấ ấ C p đ t đá I III CA.01201 ấ ấ C p đ t đá IV V CA.01202 ộ ố CA.02100 Đào có ch ng đ sâu ế ừ 0m đ n 2m t ấ C p đ t đá I III CA.02101 ấ C p đ t đá IV V CA.02102 ộ ố CA.02200 Đào có ch ng đ sâu ế ừ t 0m đ n 4m ấ C p đ t đá I III CA.02201 ấ C p đ t đá IV V CA.02202 ộ ố CA.02300 Đào có ch ng đ sâu ế ừ t 0m đ n 6m ấ C p đ t đá I III ấ C p đ t đá IV V
CA.02301 CA.02302
m3 m3
59.934 59.934
408.040 617.036
467.974 676.970
Ứ Ế ĐÀO GI NG Đ NG
ệ ầ 1. Thành ph n công vi c ị ụ ẩ ụ ậ ệ ự ị ế ả ị ị Chu n b d ng c , v t li u, kh o sát th c đ a, xác đ nh v trí gi ng đào.
ắ ặ ế ị ế L p đ t thi t b , ti n hành thi công.
ượ ằ ổ Khoan, n p, n mìn vi sai, dùng năng l ng b ng máy n mìn chuyên
ạ ồ ặ ổ dùng ho c ngu n pin.
Thông gió, phá đá quá c , cỡ ăn vách, thành.
ử ể ậ ậ ả ậ ệ ố Xúc và v n chuy n. R a vách; thu th p m ô t , l p tài li u g c.
ư ế ề ặ ố ố ố Ch ng gi ng: Ch ng li n vì ho c ch ng th a.
ắ ạ ế ỗ ừ L p sàn và thang đi l i. Sàn cách đáy gi ng 6m, m i sàn cách nhau t 4
5m.
ắ ườ ố ơ ướ ố ệ L p đ ẫ ng ng d n h i, n c, ng thông gió, đi n.
ệ Nghi m thu, bàn giao.
ụ ề ệ 2. Đi u ki n áp d ng
ả ấ
ế ệ Ti ế t di n gi ng: 3,3m
ế ầ ướ
ụ ụ ố Phân c p đá theo b ng ph l c s 14. x 1,7m 5,61m2 ầ ướ ượ c ng m. N u có n ệ ố c nhân h s sau: Q < 0 c ng m thì chi phí ,5mVh : K
ế ấ Đào trong đ t đá không có n ơ nhân công và máy thi công trong đ n giá đ = 1,1. N u Q > 0,5 m/h thì K = 1,2.
ả ộ ế Đ sâu đào chia theo kho ng cách: 01 0m, đ n 20m, đ n 3
ế ế ế ớ ệ ố 0m ... Đ nơ ủ 10m
ướ giá này tính cho 1m đ u,ầ 10m sâu k ti p nhân v i h s K = 1,2 c a ề li n tr c đó.
ấ ấ ấ cho c p IV
Đ t đá phân theo: C p IVV; VIVII, ướ ề ấ V. Các c pấ ti pế theo K = 1,2 c p li n tr ơ VIIIIX. Đ n giá tính c đó.
ậ ệ ạ ắ h u kh c nghi t, đi l i khó khăn thì chi
Đào gi ng ế ượ phí nhân công đ ừ ở vùng r ng núi, khí ớ ệ ố c nhân v i h s K = 1,2.
ơ ệ
3
ư 3. Các công vi c ch a tính vào đ n giá ệ ấ ẫ ơ ị L y m u thí nghi m.Đ n v tính: đ/ 1 m
3
ơ ị Đ n v tính: đ/1m
Đ Mã Danh m cụ Máy ơ hi uệ đ n giá V ậ ệ t li u Nh ân công Chi phí tr cự ti pế nơ vị
CA. Đào gi ngế m 37 845 1.62 2.84
3
03101 đ ngứ 0.929 .669 9.873 6.471
Ch ng 2.
ươ CÔNG TÁC KHOAN TAY
ệ ầ 1. Thành ph n công vi c ị ụ ẩ ươ ả ậ ị ng án, xác đ nh
ự ị ố ượ ườ ụ ậ ệ Chu n b d ng c v t li u, kh o sát th c đ a, l p ph ắ ề ỗ ng và n n khoan (kh i l khoan, làm đ ng đào đ p < 5 m3). ị v trí l
ỡ ả ặ ưỡ ế ị ậ ộ ộ Lắp đ t, tháo d , b o d ng trang thi ể t b , v n chuy n n i b công
trình.
ầ ấ ẫ Khoan thu n tuý và l y m u.
ạ ố ổ ố H , nh ng ch ng
ả ị ủ ấ ấ ị Mô t đ a ch t công trình và đ a ch t th y văn trong quá trình khoan.
ậ L p hình tr l ụ ỗ khoan.
ấ ỗ ấ ề L p và đánh d u l ấ khoan, san l p n n khoan.
ấ ượ ể ệ ả ẩ ỉ Ki m tra ch t l ng s n ph m, hoàn ch nh tài li u.
ệ Nghi m thu bàn giao.
ụ ề ệ 2. Đi u ki n áp d ng
ụ ụ ố ấ ấ C p đ t đá, theo ph l c s 9.
ứ ẳ ặ ẳ ỗ ớ ị ề L khoan th ng đ ng (vuông góc v i m t ph ng ngang) đ a hình n n
khoan khô ráo.
ệ Hi p khoan dài 0,5m.
ố ố ề ỗ Ch ng ng ≤ 5 0 % chi u sâu l khoan.
Khoan khô.
ườ ỗ Đ ng kính l ế khoan đ n 150mm.
ườ ớ ề ợ ế ệ ở ng h p n u khoan khác v i đi u ki n trên thì chi phí nhân ớ ệ ố 3. Tr công và máy đ cượ nhân v i h s sau
K = 1,1
ườ ỗ ừ Đ ng kính l khoan t ế > 150mm đ n ≤ 230mm
K = 0,85
ố ố Khoan không ch ng ng
K = 1,1
ề ố ố ỗ Ch ng ng > 50% chi u sâu l khoan
K = 0,9
ệ Hi p khoan > 0.5m
K = 1,15
ầ ộ ị ạ Đ a hình l y l ệ i (khoan trên c n) khó khăn trong vi c
thi công
ướ Khi khoan trên sông n
ớ ệ ố ượ ươ ồ c nhân v i h s 1,3. (không bao g m chi phí cho ph c thì chi phí nhân công và máy thi công trong ệ ng ti n
ơ đ n giá đ n i).ổ
ơ ị Đ n v tính: đ/1 m khoan
ụ ơ
Mã hi uệ
Danh m c đ n giá
Máy
Đ nơ vị
V tậ li uệ
Nhân công
Chi phí ự ế tr c ti p
ộ CB.01100 Đ sâu h khoan
m3 m3
59.829 60.501
222.929 368.231
11.345 17.018
294.103 445.750
ố đ n ế 10m ấ ấ C p đ t đá I CB.01101 III ấ ấ CB.01102 C p đ t đá IV V ộ CB.01200 Đ sâu h khoan
ố đ n 20m
m3 m3
60.303 61.062
226.910 380.174
11.861 17.533
299.074 458769
ế ấ ấ III CB.01201 C p đ t đá I ấ ấ CB.01202 C p đ t đá IV V ộ CB.01300 Đ sâu h khoan
ố đ n 30m
ế ấ ấ C p đ t đá I CB.01301 III ấ ấ CB.01302 C p đ t đá IV V
262.738 427.945
13.408 20.112
337.147 509.721
m3 m3 Ch
Ử Ằ Ố Ẫ
Ở Ạ
61.001 61.664 ươ ng 3. Ơ CÔNG TÁC KHOAN XOAY B M R A B NG NG M U TRÊN C N
ệ
ẩ ươ ệ ả
ầ 1. Thành ph n công vi c: ụ ậ ị ụ ị ị ươ ệ Chu n b d ng c , v t li u, ph ỗ ng án khoan, xác đ nh v trí l ậ ự ị ng ti n, kh o sát th c đ a, l p ố ượ ề khoan, làm n n khoan (kh i l ng đào
ph đ p ắ ≤ 5m3).
ỡ ả ả ưỡ ế ị ậ ể ắ L p đ t, tháo d , b o hành, b o d ng máy, thi ộ t b , v n chuy n n i
ặ ộ b công trình.
ẫ ư ệ ấ ẫ Khoan thu n ầ túy, l y m u thí nghi m và m u l u.
ự ướ ỗ ổ ố ạ ố ầ ố H , nh ng ch ng, đo m c n c l khoan đ u và cu i ca.
ả Mô t trong quá trình khoan.
ụ ỗ ậ L p hình tr l khoan.
ấ ỗ ấ ề L p và đánh d u l ấ khoan, san l p n n khoan.
ấ ượ ể ả Ki m tra ch t l ẩ ng s n ph m, nghi ệm thu, bàn giao.
ụ ề ệ 2. Đi u ki n áp d ng:
ụ ụ ố ấ ấ C p đ t đá theo Ph l c s 10
ứ ẳ ẳ ặ ằ ỗ ớ L khoan th ng đ ng (vuông góc v i m t ph ng n m ngang)
ườ ỗ Đ ng kính l ế khoan đ n 160 mm
ề ệ Chi u dài hi p khoan 0,5m
ề ị Đ a hình n n khoan khô ráo
ố ố ề ỗ Ch ng ng ≤ 50% chi u dài l khoan
ử ằ ỗ ướ L khoan r a b ng n c lã
ộ ự B máy khoan t hành.
ỗ ơ ị V trí l khoan cách xa ch ỗ l y n ặ ấ ướ ≤ 50m ho c cao h n ch y n ỗ ỉấ ướ c c
< 9m.
ớ ề trên thì chi phí nhân công ụ ở 3. Khi khoan khác v i đi u ki n áp d ng ệ ố ượ ệ ớ c nhân v i các h s sau:
ế
ỗ ỗ ườ ườ khoan > 160mm đ n 250mm khoan > 250mm
ỗ ố chi u dài l khoan
ấ
ệ ị
K = 1,5 K = 1,2 K = 1,1 K = 1,2 K = 0,85 K = 1,05 K = 0,8 K = 1,05 K = 1,05
ố ị i khó khăn trong vi c thi công ươ ự hành) có tính năng t ng
ử ằ ị
K = 0,9 K = 1,05 K = 1,15 K = 1,15
ừ ộ ở ứ ạ
ờ
K = 0,7
ằ ị vùng r ng, núi, đ cao đ a hình ph c t p giao thông ế ị t b ) i r t khó khăn (ph i tháo r i thi ặ ạ ươ và máy trong đ n ơ giá đ Khoan ngang Khoan xiên Đ ng kính l Đ ng kính l Khoan không ngố ch ngố ề ố Ch ng ng > 50% ẫ Khoan không l y m u ầ ộ Đ a hình khoan l y l Máy khoan c đ nh (không t ngươ đ ệ Hi p khoan > 0,5m ỗ L khoan r a b ng dung d ch sét Khoan khô Khoan ả ạ ấ đi l Khoan b ng máy khoan XJ 100 ho c lo i t ng t ự :
Ẫ Ở Ố Ạ Ơ Ử Ằ KHOAN XOAY B M R A B NG NG M U TRÊN C N
ơ ị Đ n v tính: đ/ 1 m khoan
ụ ơ
Mã hi uệ
Danh m c đ n giá
Đ nơ V tậ
Nhân
Máy
Chi phí
li uệ
công
ự ế tr c ti p
vị
58.264
283.638
119.065
460.967
m
68.132
382.164
267.897
718.193
m
ấ CC.01103 C p đ t đá VII
80.021
525.476
446.495 1.051.992
m
m 152.380
495.620
409.287 1.057.287
m 207.779
682.721
632.535 1.523.035
58.019
298.566
126.507
483.092
m
67.633
403.064
282.780
753.477
m
ấ
CC.01203 C p đ t đá
VII
78.206
547.371
491.145 1.116.722
m
ố ộ CC.01100 Đ sâu h khoan ế ừ 0m đ n 30m t ấ ấ CC.01101 C p đ t đá I III ấ ấ C p đ t đá IV CC.01102 VI ấ VIII ấ ấ CC.01104 C p đ t đá IX X ấ C p ấ đ t đá XI CC.01105 XII ố ộ CC.01200 Đ sâu h khoan ế ừ 0m đ n 60 m t ấ ấ CC.01201 C p đ t đá I III ấ ấ C p đ t đá IV CC.01202 VI ấ VIII ấ
ấ
CC.01204 C p đ t đá
I X
m 147.595
523.486
468.820 1.139.901
ấ
CC.01205
m 201.296
718.549
692.068 1.611.913
57.795
353.800
133.949
545.544
m
67.068
482.161
319.988
869.217
m
ấ
CC.01303
76.309
651.511
528.353 1.256.173
m
m 144.489
649.353
506.028 1.299.870
m 194.813
835.962
759.042 1.789.817
61.685
362.430
148.832
572.947
m
70.887
509.128
342.313
922.328
m
ấ
78.956
702.208
580.444 1.361.608
m
m 150.546
679.556
535.794 1.365.896
m 201.046
928.726
803.692 1.933.464
61.308
374.295
163.715
599.318
m
69.999
524.229
379.521
973.749
m
ấ CC.01503 C p đ t đá VII
76.279
723.781
647.418 1.447.478
m
X ấ C p đ t đá XI XII ố ộ CC.01300 Đ sâu h khoan ừ 0m đ n ế 100 m t ấ ấ III CC.01301 C p đ t đá I ấ ấ C p đ t đá IV CC.01302 VI ấ C p đ t đá VII VIII ấ ấ CC.01304 C p đ t đá IX X ấ ấ C p đ t đá XI CC.01305 XII ố ộ CC.01400 Đ sâu h khoan ế ừ 0m đ n 150m t ấ ấ II CC.01401 C p đ t đá I l ấ ấ C p đ t đá IV CC.01402 VI ấ đá VII CC.01403 C p đ t VIII ấ ấ CC.01404 C p đ t đá IX X ấ ấ C p đ t đá XI CC.01405 XII ố khoan ộ CC.01500 Đ sâu h ừ 0m đ n 20ế 0m t ấ ấ I III CC.01501 C p đ t đá ấ ấ C p đ t đá IV CC.01502 VI ấ VIII
m 151.102
700.050
587.886 1.439.038
m 201.779
956.771
878.108 2.036.658
ấ ấ CC.01504 C p đ t đá IX X ấ ấ C p đ t đá XI CC.01505 XII
Ơ Ấ ƯỚ Ơ Ử Ụ Ụ B M C P N C PH C V KHOAN XOAY B M R A
Ở Ạ TRÊN C N.
ỗ ở ồ ướ ặ c cho các l khoan xa ngu n n c >50m ho c cao
ả ế ướ (Khi ph i ti p n ơ ấ ướ ≥≥ 9m) c ơ h n n i l y n
ơ ị Đ n v tính: đ/1 m khoan
ụ ơ
Máy
Mã hi uệ
Danh m c đ n giá
Đ nơ vị
V tậ li uệ
Nhân công
Chi phí ự ế tr c ti p
ộ
CC.02100
ố Đ sâu h khoan đ n 30m
m
2.391
69.665
33.915
105.971
CC.02102
m
2.391
94.546
67.831
164.768
ấ
CC.02103
m
2.391
122.412
110.996
235.799
m
2.391
129.379
126.412
253.182
CC.02105
m
2.391
167.197
151.077
320.665
ộ
CC.02200
ế ấ ấ CC.02101 C p đ t đá I III ấ ấ C p đ t đá IV VI ấ C p đ t đá VII VIII ấ ấ CC.02104 C p đ t đá IX X C p ấ đ t đá XI ấ XII ố Đ sâu h khoan đ n 60 m
m
2.391
70.661
36.999
110.051
CC.02202
m
2.391
95.541
70.914
168.846
ấ
VII
CC.02203
m
2.391
123.407
120.245
246.043
ấ
ế ấ ấ CC.02201 C p đ t đá I III ấ ấ C p đ t đá IV VI ấ C p đ t đá VIII ấ C p đ t đá
I X
CC.02204
m
2.391
129.379
135.661
267.431
ấ
CC.02205
m
2.391
169.187
163.410
334.988
ộ
CC.02300
m
2.391
76.632
40.082
119.105
CC.02302
m
2.391
104.498
89.413
196.302
ấ
CC.02303
m
2.391
139.331
147.994
289.716
m
2.391
141.321
166.493
310.205
CC.02305
m
2.391
171.178
200.409
373.978
ộ
CC.02400
ế
X ấ C p đ t đá XI XII ố Đ sâu h khoan đ n ế 100 m ấ ấ III CC.02301 C p đ t đá I ấ ấ C p đ t đá IV VI ấ C p đ t đá VII VIII ấ ấ CC.02304 C p đ t đá IX X ấ ấ C p đ t đá XI XII ố Đ sâu h khoan đ n 150m
m
2.391
78.622
43.165
124.178
CC.02402
m
2.391
109.474
101.746
213.611
ấ
ấ ấ II CC.02401 C p đ t đá I l ấ ấ C p đ t đá IV VI ấ đá VII CC.02403 C p đ t
m
2.391
142.316
163.410
308.117
m
2.391
149.283
184.993
336.667
CC.02405
m
2.391
199.044
221.991
423.426
ộ
ố khoan
CC.02500
m
2.391
80.613
49.331
132.335
CC.02502
m
2.391
112.460
114.079
228.930
ấ
CC.02503
m
2.391
145.302
181.909
329.602
m
2.391
153.264
206.575
362.230
CC.02505
m
2.391
204.020
249.740
456.151
VIII ấ ấ CC.02404 C p đ t đá IX X ấ ấ C p đ t đá XI XII Đ sâu h đ n 20ế 0m ấ ấ I III CC.02501 C p đ t đá ấ ấ C p đ t đá IV VI ấ C p đ t đá VII VIII ấ ấ CC.02504 C p đ t đá IX X ấ ấ C p đ t đá XI XII
Ch
Ố Ẫ
CÔNG TÁC KHOAN XOAY B M R A B NG NG M U Ở ƯỚ ƯỚ Ử Ằ C D ươ 4. ng Ơ I N
ệ ầ 1. Thành ph n công vi c:
ụ ậ ệ ự ả ậ ị ươ ng án khoan,
Chu n b d ng c , v t li u, kh o sát th c đ a, l p ph ị ị ụ ố ẩ ị xác đ nh v trí h khoan.
ỡ ả ặ ắ ả ưỡ ế ị L p đ t, tháo d , b o hành, b o d ng máy, thi ấ ỉ ạ ả t b , ch đ o s n xu t,
ộ ộ ể ậ v n chuy n n i b công trình.
ấ ầ ẫ Khoan thu n tuý, l y m u thí nghi ẫ ư ệm và m u l u
ự ướ ỗ ổ ố ạ ố ầ ố H , nh ng ch ng, đo m c n c l khoan đ u và cu i ca.
ả Mô t trong quá trình khoan
ụ ỗ ậ L p hình tr l khoan
ấ ỗ ấ L p và đánh d u l khoan.
ấ ượ ể ệ ẩ ả Ki m tra ch t l ng s n ph m, nghi m thu, bàn giao.
ụ ề ệ 2. Đi u ki n áp d ng:
ụ ụ ố C p ấ đ t đáấ
Ố ố theo Ph l c s 10 ỗ ề ng ch ng 100% chi u sâu l khoan.
ứ ẳ ỗ ặ ướ L khoan th ng đ ng (vuông góc v iớ m t n c).
ố ộ ướ ả T c đ n ế c ch y đ n 1 m/s
ườ ỗ Đ ng kính l ế khoan đ n 160mm
ề ệ Chi u dài hi p khoan 0,5 m
ử ằ ỗ ướ L khoan r a b ng n c.
ượ ệ ị ươ ổ ổ ệ ị ng ti n n i n đ nh
ớ ả ơ Đ n giá đ ặ ướ trên m t n ề c xác đ nh v i đi u ki n khi có ph c (phao, phà, bè m ng...)
ỗ ượ ị ố ượ khoan đ c xác đ nh t ừ ặ ướ m t n c, kh i l ng mét khoan tính
ộ Đ sâu l ừ ặ ấ m t đ t thiên nhiên. t
ữ ư ệ 3. Nh ng công vi c ch a tính ơ vào đ n giá
ủ ệ ệ ấ ẫ ị Công tác thí nghi m m u và thí nghi m đ a ch t th y văn t ạ ỗ i l khoan.
ế ấ ệ ắ ổ ng ti n n i (l p ráp,
ươ Chi phí (VL, NC, M) cho công tác k t c u ph ả ư ươ ệ ổ ng ti n n i nh phao, phà, xà lan, bè m ng...) thuê bao ph
ớ ề ụ ở ệ trên thì chi phí phân công ệ ố ượ ớ 4. Khi khoan khác v i đi u ki n áp d ng c nhân v i các h s sau: và máy đ
ế
ườ ườ
ẫ ỗ khoan > 160mm đ n 250mm ỗ khoan > 250mm ấ
ệ ỗ ử ằ ị
ế ế
K = 1,2 K = 1,1 K = 1,2 K = 0,8 K = 0,9 K = 1,05 K = 1,15 K = 1,1 K = 1,15 K = 1,2
ố ộ ướ ố ộ ướ ố ộ ướ ả ả ả ủ ề c ch y > 1m/s đ n 2m/s c ch y > 2m/s đ n 3m/s ặ ơ c ch y > 3m/s ho c n i có th y tri u lên
K = 0,7
ạ ươ ằ ặ Khoan xiên Đ ng kính l Đ ng kính l Khoan không l y m u Hi p khoan > 0,5m L khoan r a b ng dung d ch sét Khoan khô T c đ n T c đ n T c đ n xu ngố Khoan b ng máy khoan XJ 100 ho c lo i t ng t ự :
ơ ị Đ n v tính: đ/1 m khoan
ụ ơ
Mã hi uệ
Danh m c đ n giá
Máy
Đ nơ vị
V tậ li uệ
Nhân công
Chi phí ự ế tr c ti p
CD.01100
m
68.014
427.945
141.390
637.349
CD.01102
m
78.615
578.223
319.988
976.826
ấ
CD.01103
m
91.060
790.205
528.353 1.409.618
m 163.595
491.145 1.404.141
CD.01105
m 219.171
751.600 1.985.895
749.401 1.015.12 4
CD.01200
m
67.789
447.849
148.832
664.470
CD.01202
m
78.034
607.084
342.313 1.027.431
ấ
II
CD.01203
m
89.102
826.033
587.886 1.503.021
m 159.048
558.119 1.503.391
CD.01205
m 212.864
840.900 2.138.554
786.224 1.084.79 0
CD.01300
m
67.565
513.442
163.715
744.722
CD.01302
m
77.386
692.500
386.963 1.156.849
ố ộ Đ sâu h khoan ừ 0m đ n 30m ế t ấ ấ III CD.01101 C p đ t đá I ấ ấ C p đ t đá IV VI ấ C p đ t đá VII VIII ấ ấ CD.01104 C p đ t đá IX X ấ ấ C p đ t đá XI XII ố ộ Đ sâu h khoan ế ừ 0m đ n 60 m t ấ ấ III CD.01201 C p đ t đá I ấ ấ C p đ t đá IV VI ấ C p đ t đá V VIII ấ ấ CD.01204 C p đ t đá IX X ấ ấ C p đ t đá XI XII ố ộ Đ sâu h khoan ừ 0m đ n ế 100m t ấ ấ CD.01301 C p đ t đá I III ấ ấ C p đ t đá IV VI ấ
ấ
CD.01303 C p đ t đá
VII
m
87.730
955.693
684.626 1.728.049
IX X m 156.261
625.093 1.688.507
CD.01305
m 206.761
900.432 2.369.225
907.153 1.262.03 2
CD.01400
m
57.285
526.386
171.157
754.828
CD.01402
m
66.487
738.882
416.729 1.222.098
ấ
CD.01403
m
74.556
706.951 1.800.841
m 145.046
639.977 1.770.918
CD.01405
m 195.546
967.407 2.509.121
VIII ấ ấ CD.01304 C p đ t đá ấ ấ C p đ t đá XI XII ố ộ Đ sâu h khoan ế ừ 0m đ n 150m t ấ ấ CD.01401 C p đ t đá I III ấ ấ C p đ t đá IV VI ấ C p đ t đá VII VIII ấ ấ CD.01404 C p đ t đá IX X ấ ấ C p đ t đá XI XII
1.019.33 4 985.895 1.346.16 8
Ẫ Ở Ồ Ạ Ch Ắ ươ 5. ng Ấ KHOAN GU NG XO N CÓ L Y M U TRÊN C N
ệ
ệ ẩ ị
ầ 1. Thành ph n công vi c: ụ ậ ị ụ ề ậ ự ả ệ ng ti n, kh o sát th c đ a, l p ắ ≤ 5m3), v n chuy n ể ậ ng đào đ p
ỗ ị ươ Chu n b d ng c , v t li u, ph ố ượ ng án khoan, làm n n khoan (kh i l ị . khoan ươ ph ộ ộ n i b công trình, xác đ nh v trí l
ỡ ả ả ưỡ ặ ắ L p đ t, tháo d , b o hành, b o d ng máy, thi ế ị t b .
ệ ầ ấ ẫ ư ẫ Khoan thu n tuý, l y m u thí nghi m và m u l u
ự ướ ỗ ổ ố ạ ố ầ ố H , nh ng ch ng, đo m c n c l khoan đ u và cu i ca.
ả Mô t trong quá trình khoan
ụ ỗ ậ L p hình tr l khoan
ấ ỗ ấ ề L p và đánh d u l ấ khoan, san l p n n khoan
ấ ượ ể ệ ệ ẩ ả Ki m tra ch t l ng s n ph m, nghi m thu, bàn giao tài li u.
ụ ề ệ 2. Đi u ki n áp d ng
ụ ụ ố ấ ấ C p đ t đá: theo ph l c s 9
ứ ẳ ặ ẳ ỗ ớ L khoan th ng đ ng (vuông góc v i m t ph ng ngang)
ườ ỗ Đ ng kính l ế khoan đ n 160mm
ề ị Đ a hình n n khoan khô ráo
ộ ự B máy khoan t hành.
ề ố ố ỗ Ch ng ng <= 50% chi u sâu l khoan
ữ ư ơ ệ
3. Nh ng công vi c ch a tính vào đ n giá ệ ố Các công tác thí nghi m trong h khoan.
ườ ố ượ ề Công tác làm đ ng và n n khoan (khi kh i l ắ ng đào đ p > 5m
3)
ớ ề ụ ở ệ trên thì chi phí nhân công 4. Khi khoan khác v i đi u ki n áp d ng ớ ệ ố ượ c nhân v i h s sau: và máy đ
Khoan xiên K = 1,2
ỗ khoan > 160mm
ườ ị ệ i khó khăn trong vi c thi công
ấ ố ị ự ươ hành) có tính năng t ng K = 1,1 K = 1,05 K = 0,8 K = 1,05
Đ ng kính l ầ ộ Đ a hình khoan l y l ẫ Khoan không l y m u Máy khoan c đ nh (không t ngươ đ
ơ ị Đ n v tính: đ/1 m khoan
ụ ơ
Máy
Mã hi uệ
Danh m c đ n giá
Đ nơ vị
V tậ li uệ
Nhân công
Chi phí ự ế tr c ti p
Khoan gu ngồ ắ ẫ ấ xo n có l y m u ệ hi p khoan 0,5m ộ
ừ 0m đ nế
CE.01100 Đ sâu t
56.526 64.446
213.972 228.901
97.698 135.275
368.196 428.622
m m
ấ ấ ộ
10m ấ CE.01101 C p đ t đá I ấ CE.01102 C p đ t đá CE.01200 Đ sâu t
III I V V ừ 0m đ nế
55.558 63.120
224.920 245.819
105.214 135.275
385.692 444.214
m m
20m ấ ấ C p đ t đá I CE.01201 ấ ấ CE.01202 C p đ t đá I ộ CE.01300 Đ sâu t
III V V ừ 0m đ nế
54.711 61.993
226.910 254.776
105.214 150.305
386.835 467.074
m m
30m ấ ấ C p đ t đá I III CE.01301 ấ ấ CE.01302 C p đ t đá IV V Khoan gu ngồ ắ ẫ ấ xo n có l y m u ệ hi p khoan 1,0m ộ
CE.02100 Đ sâu t
ừ 0m đ nế
53.198 61.118
210.987 226.910
82.668 112.729
346.853 400.757
m m
10m ấ ấ C p đ t đá I III CE.02101 ấ ấ CE.02102 C p đ t đá IV V ừ 0m đ nế ộ CE.02200 Đ sâu t
52.318 59.881
216.958 242.834
90.183 120.244
359.459 422.959
m m
20m ấ ấ C p đ t đá I III CE.02201 ấ ấ CE.02202 C p đ t đá IV V ừ 0m đ nế ộ CE.02300 Đ sâu t
m m
CE.02301 CE.02302 C p đ t đá
51.383 58.665
220.939 248.805
105.214 142.790
377.536 450.260
30m ấ ấ III C p đ t đá I ấ ấ IV V Khoan gu ngồ ắ ẫ ấ xo n có l y m u ệ hi p khoan 1,5m ộ
ừ 0m đ nế
CE.03100 Đ sâu t
m m
53.198 61.118
184.116 197.054
60.122 78.159
297.436 336.331
15m C p ấ đ t đá I ấ CE.03101 ấ ấ CE.03102 C p đ t đá ộ CE.03200 Đ sâu t
III IV V ừ 0m đ nế
30m C p ấ đ t đá I ấ ấ ấ
CE.03201 CE.03202 C p đ t đá
III IV V
m m
54.001 61.283
187.101 203.025
60.122 90.183
301.224 354.491
ươ Ch
Ẫ Ở ƯỚ ƯỚ Ồ Ắ ng 6. Ấ KHOAN GU NG XO N CÓ L Y M U I N D C
ệ ầ 1. Thành ph n công vi c:
ẩ ươ ệ ả ậ ng ti n, kh o sát th c đ a, l p
ụ ậ ể ị ụ ậ ỗ ị ị ươ ệ Chu n b d ng c , v t li u, ph ộ ộ ng án khoan, v n chuy n n i b công trình, xác đ nh v trí l ự ị khoan. ph
ỡ ả ả ưỡ ắ ặ L p đ t, tháo d , b o hành, b o d ng máy, thi ế ị t b .
ệ ầ ấ ẫ ư ẫ Khoan thu n tuý, l y m u thí nghi m và m u l u
ự ướ ỗ ổ ố ạ ố ầ ố H , nh ng ch ng, đo m c n c l khoan đ u và cu i ca.
ả Mô t trong quá trình khoan
ụ ỗ ậ L p hình tr l khoan
ấ ỗ ấ ề L p và đánh d u l ấ khoan, san l p n n khoan
ấ ượ ể ệ ệ ả ẩ Ki m tra ch t l ng s n ph m, nghi m thu, bàn giao tài li u.
ụ ề ệ 2. Đi u ki n áp d ng:
ấ ấ C p đ t đá: theo ph ụ ố ụ l c s 9
ố ộ ướ T c đ n c ch ảy đ n ế 1m/s
ườ ỗ Đ ng kính l ế khoan đ n 160mm
ớ ệ ươ ặ ướ ổ ổ ng ti ị ện n i đã n đ nh trên m t n c (phao, phà,
ề V i đi u ki n ph ả bè, m ng....).
ỗ ượ ị ố ượ khoan đ c xác đ nh t ừ ặ ướ m t n c, kh i l ng mét khoan tính
ộ Đ sâu l ừ ặ ấ m t đ t thiên nhiên. t
ứ ẳ ặ ẳ ỗ ớ L khoan th ng đ ng (vuông góc v i m t ph ng ngang)
ữ ư ệ ơ 3. Nh ng công vi c ch a tính vào đ n giá
ệ ố Các công tác thí nghi m trong h khoan.
ế ấ ệ ắ ổ ng ti n n i (l p ráp,
Chi phí (VL, NC, M) cho công tác k t c u ph ư ươ ề ươ ệ ổ ng ti n n i nh phao phà, xà lan, tàu thuy n...) thuê bao ph
ớ ề tr ụ ở ên thì chi phí nhân công 4. Khi khoan khác v i đi u ki n áp d ng ệ ố ượ ệ ớ c nhân v i các h s sau đ và máy trong đ nơ giá đ ây:
Khoan xiên K = 1,2
ườ ỗ Đ ng kính l khoan > 160mm K = 1,1
ẫ ấ Khoan không l y m u K = 0,8
ố ộ ướ ế ả T c đ n c ch y trên 1m/s đ n 2m/s K = 1,1
ố ộ ướ ế ả T c đ n c ch y trên 2m/s đ n 3m/s K = 1,15
ố ộ ướ ặ ơ ủ ề ả T c đ n c ch y trên 3m/s ho c n i th y tri u K = 1,2
lên xu ngố
ơ ị Đ n v tính: đ/1 m khoan
ụ ơ
Mã hi uệ
Danh m c đ n giá
Máy
Đ nơ vị
V tậ li uệ
Nhân công
Chi phí ự ế tr c ti p
Khoan gu ngồ ắ ẫ ấ xo n có l y m u ệ hi p khoan 0,5m ộ
ừ 0m đ nế
CF.01100 Đ sâu t
m m
66.973 75.487
312.499 353.303
120.244 157.821
499.716 586.611
ấ ấ ộ
10m ấ C p đ t đá I CF.01101 ấ CF.01102 C p đ t đá CF.01200 Đ sâu t
III I V V ừ 0m đ nế
m m
66.110 74.278
321.456 366.241
120.244 165.336
507.810 605.855
20m ấ ấ C p đ t đá I CF.01201 ấ ấ CF.01202 C p đ t đá I ộ CF.01300 Đ sâu t
III V V ừ 0m đ nế
m m
66.227 73.718
330.413 368.231
135.275 187.882
531.915 629.831
30m ấ ấ C p đ t đá I III CF.01301 ấ ấ CF.01302 C p đ t đá IV V Khoan gu ngồ ắ ẫ ấ xo n có l y m u ệ hi p khoan 1,0m ộ
CF.02100 Đ sâu t
ừ 0m đ nế
m m
67.468 75.982
293.590 330.413
97.698 142.790
458.756 549.185
10m ấ ấ C p đ t đá I III CF.02101 ấ ấ CF.02102 C p đ t đá IV V ừ 0m đ nế ộ CF.02200 Đ sâu t
m m
66.110 74.278
302.547 340.365
97.698 150.305
466.355 564.948
20m ấ ấ C p đ t đá I III CF.02201 ấ ấ CF.02202 C p đ t đá IV V ừ 0m đ nế ộ CF.02300 Đ sâu t
m m
CF.02301 CF.02302 C p đ t đá
65.831 73.696
319.466 353.303
120.244 172.851
505.541 599.850
30m ấ ấ III C p đ t đá I ấ ấ IV V Khoan gu ngồ ẫ ấ ắ xo n có l y m u ệ hi p khoan 1,5m ộ
ừ 0m đ nế
CF.03100 Đ sâu t
m m
63.684 72.198
253.781 275.676
67.637 90.183
385.102 438.057
III IV V ừ 0m đ nế
15m C p ấ đ t đá I ấ CF.03101 ấ ấ CF.03102 C p đ t đá ộ CF.03200 Đ sâu t 30m C p ấ đ t đá I ấ ấ ấ
CF.03201 CF.03202 C p đ t đá
III IV V
m m
64.497 72.945
264.729 285.628
78.159 97.698
407.385 456.271
ươ Ch ng 7.
ƯỜ Ớ KHOAN Đ NG KÍNH L N
ệ ầ 1. Thành ph n công vi c:
ẩ ụ ả ị Chu n b máy, d ng c , v t li u, kh o sát th c đ a, xác đ nh v trí h
ự ố ượ ề ị ươ ậ ụ ậ ệ ng án khoan, làm n n khoan (kh i l ị ng đào đ p ố ị ắ ≤ 5m3), v nậ
ể khoan, l p ph ộ ộ chuy n n i b công trình.
ỡ ả ả ưỡ ắ ặ L p đ t, tháo d , b o hành, b o d ng máy, thi ế ị t b .
ầ Khoan thu n tuý.
ạ ố ổ ố H , nh ng ch ng.
ả Mô t trong quá trình khoan
ậ L p hình tr l ụ ỗ khoan
ấ ượ ể ả Ki m tra ch t l ẩ ng s n ph m, nghi m ệ thu, bàn giao.
ụ ề ệ 2. Đi u ki n áp d ng
ụ ụ ấ ấ C p đ t đá: theo ph l c 11
ứ ẳ ố H khoan th ng đ ng
ề ị Đ a hình n n khoan khô ráo
ề ố ố ỗ Ch ng ng 100% chi u sâu l khoan.
ở trên thì chi phí nhân công và
ụ ệ ố ề ớ ượ ơ ệ ớ 3. Khi khoan khác v i đi u ki n áp d ng c nhân v i các h s sau: máy trong đ n giá đ
ầ ộ ị ề Đ a hình n n khoan l y l ệ i, khó khăn trong vi c thi công K = 1,05
ơ ị Đ n v tính: đ/1 m khoan
ụ ơ
Mã hi uệ
Danh m c đ n giá
Máy
Đ nơ vị
V tậ li uệ
Nhân công
Chi phí ự ế tr c ti p
ngườ Khoan đ ớ ườ kính l n Đ ng ế ỗ khoan đ n kính l 400mm
khoan từ
CG.01100 Đ sâu
m 240.350 m 406.450
210.987 318.470
285.673 737.010 428.509 1.153.429
III I V V
ộ 0m đ n ế 10m ấ ấ C p đ t đá I CG.01101 ấ ấ CG.01102 C p đ t đá khoan đ nế ộ CG.01200 Đ sâu
CG.01201 CG.01202 C p đ t đá I
m 240.350 m 406.450
224.920 345.341
314.240 779.510 471.360 1.223.151
> 10m ấ ấ C p đ t đá I III ấ ấ V V ngườ Khoan đ ớ ườ kính l n Đ ng ế ỗ khoan đ n kính l 600mm
khoan từ
CG.02100 Đ sâu
ấ ấ
ộ 0m đ n ế 10m ấ C p đ t đá I III CG.02101 ấ CG.02102 C p đ t đá IV V
m 240.350 m 406.450
227.905 354.298
328.523 796.778 485.643 1.246.391
CG.02200 Đ sâuộ
khoan đ nế > 10m ấ ấ C p đ t đá I III CG.02201 ấ ấ CG.02202 C p đ t đá IV V
241.838 380.174
839.279 357.091 528.494 1.315.118
Ặ Ố Ự ƯỚ Ầ
m 240.350 m 406.450 ươ 8. ng Ch Ắ
CÔNG TÁC Đ T NG QUAN TR C M C N C NG M
Ố TRONG H KHOAN
ệ ầ 1. Thành ph n công vi c:
ụ ể ặ ố ụ ệ ậ ẩ ắ ị ụ Nh n nhi m v và chu n b d ng c đ đ t ng quan tr c
ắ ắ ạ ố ố ố ố Đo ng quan tr c, l p và h ng xu ng h khoan
ậ ị ố Đ t nút đúng v trí và gia c
ố ắ ổ ố Đ bê tông xung quanh ng và gia c n p
ồ ơ ạ ố ậ ắ L p h s h ng quan tr c
ọ ụ ấ ượ ể ệ ụ Thu d n d ng c , ki m tra ch t l ng và nghi m thu
ụ 2. Đi u kề ệ i n áp d ng:
ạ ố ỗ ứ H ng trong l ẳ khoan th ng đ ng.
ạ ố ạ ố ơ H ng đ n và lo i ng phi 65mm.
ồ ơ ị Đ n v tính: đ ng/1 m
ụ ơ
Mã hi uệ
Danh m c đ n giá
Máy
Đ nơ vị
V tậ li uệ
Nhân công
Chi phí ự ế tr c ti p
CH.01100
m
32.444
89.570
122.014
ặ ố ắ Đ t ng quan tr c ứ ướ ầ m c n c ng m ố trong h khoan
ỗ ở l khoan xiên thì chi phí nhân công nhân h s K ệ ố = 1,1 Ghi chú: N uế h ạ ngố
ạ ố ế ắ ơ ệ ố N u h ng quan tr c khác thì đ n giá nhân h s :
+ Ống thép D75mm: K = 1,3
+ Ống thép D93mm: K = 1,5
ắ H ạ ống quan tr c kép thì đ n ơ giá nhân h ệ s Kố = 7 , 5
ngươ 9.
Ế Ặ Ằ Ch Ố CÔNG TÁC KH NG CH M T B NG
ệ ầ 1. Thành ph n công vi c:
ươ ự ị ẩ ệ Nh n nhi m v , l p ph ị ụ ng án thi công, thăm th c đ a, chu n b d ng
ậ ụ ậ ư c , v t t , trang thi ụ ậ ế ị t b .
ọ ị ướ ể ầ ị ị ể Ch n đi m, đ nh h ố ng. Xác đ nh v trí đi m l n cu i
ế ố Đúc m c bê tông, gia công tiêu giá (n u có)
ộ ộ ể ả ể ố V n chậ uy n n i b công trình đ r i m c bê tông.
ệ ố ế ả ố ố ấ ạ Chôn, xây m c kh ng ch các lo i. Đào rãnh b o v m c, đánh đ u
m c.ố
ứ ằ ướ ế Đo góc b ng, góc đ ng l ố i kh ng ch
ươ ị Đo góc ph ng v
ố Đo nguyên t quy tâm
ườ ề Đo chi u dài đ ạ ng đáy, c nh đáy
ổ ố ụ ệ ạ Khôi ph c, tu b m c sau khi đã hoàn thành công tác ngo i nghi p
ướ ố Bình sai l ự ế ặ ằ i kh ng ch m t b ng khu v c
ấ ượ ể ẩ ả ỉ Ki m tra ch t l ồ ơ ng s n ph m, hoàn ch nh h s .
ệ Nghi m thu bàn giao
ụ ề ệ 2. Đi u ki n áp d ng:
ụ ụ ố ấ ị C p đ a hình: Theo ph l c s 1
ể ơ ị Đ n v tính: đ/1 đi m
ụ ơ
Mã hi uệ
Danh m c đ n giá
Nhân công Máy
Đ nơ vị
V tậ li uệ
Chi phí ự ế tr c ti p
Tam giác h ng 4ạ
C p đấ
ị a hình I
184.896
4.508.799
265.547
4.959.242
ị
C p đấ
a hình II
184.896
5.328.580
323.719
5.837.195
ị
C p đấ
a hình III
184.896
6.558.253
395.235
7.138.384
C p đấ
ị a hình IV
184.896
7.885.005
483.521
8.553.422
ị
C p đấ
a hình V
184.896
566.036 11.300.227
CK.0110 0 CK.0110 1 CK.0110 2 CK.0110 3 CK.0110 4 CK.0110 5
C p đấ
ị a hình VI
184.896
655.438 14.776.621
CK.01106
10.549.29 5 13.936.28 7
điể m điể m điể m điể m điể m điể m
ả ự ơ
ợ ườ ớ ệ ố ậ ệ ượ ơ ng h p ph i d ng tiêu giá thì chi phí nhân công trong đ n giá c tính thêm 0,01
Trong tr c nhân v i h s 1,1 và chi phí v t li u trong đ n giá đ ỗ ượ đ m3 g nhóm IV
ể ơ ị Đ n v tính: đ/1 đi m
ụ ơ
Mã hi uệ
Danh m c đ n giá
Nhân công Máy
Đ nơ vị
V tậ li uệ
Chi phí ự ế tr c ti p
ườ
ề Đ ng chuy n h ng 4ạ ị a hình I
C p đấ
141.464
3.514.274
249.742
3.905.480
ị
C p đấ
a hình II
141.464
4.149.605
292.704
4.583.773
ị
C p đấ
a hình III
141.464
5.123.635
327.245
5.592.344
CK.0210 0 CK.0210 1 CK.0210 2 CK.0210 3
điể m điể m điể m
C p đấ
ị a hình IV
141.464
6.148.362
416.709
6.706.535
ị
C p đấ
a hình V
141.464
8.197.816
506.750
8.846.030
CK.0210 4 CK.0210 5
C p đấ
ị a hình VI
CK.02106
141.464
633.758 11.637.328
10.862.10 6
điể m điể m điể m
ả ự ơ
ườ ợ ớ ệ ố ậ ệ ượ ơ ng h p ph i d ng tiêu giá thì chi phí nhân công trong đ n giá c tính thêm 0,01
Trong tr c nhân v i h s 1,1 và chi phí v t li u trong đ n giá đ ỗ ượ đ m3 g nhóm IV
ể ơ ị Đ n v tính: đ/1 đi m
ụ ơ
Mã hi uệ
Danh m c đ n giá
Máy
Đ nơ vị
V tậ li uệ
Nhân công
Chi phí ự ế tr c ti p
ả
ấ
Gi
i tích c p 1
C p đấ
ị a hình I
95.819
73.394
2.287.041
ị
C p đấ
a hình II
95.819
85.959
2.677.790
ị
C p đấ
a hình III
95.819
109.202 3.154.853
C p đấ
ị a hình IV
95.819
134.241 3.784.986
ị
C p đấ
a hình V
95.819
182.760 5.005.874
CK.0310 0 CK.0310 1 CK.0310 2 CK.0310 3 CK.0310 4 CK.0310 5
C p đấ
ị a hình VI
CK.03106
95.819
220.982 6.603.606
2.117.82 8 2.496.01 2 2.949.83 2 3.554.92 6 4.727.29 5 6.286.80 5
điể m điể m điể m điể m điể m điể m
ả ự
ậ ệ ượ ơ Trong tr c nhân v i h s 1,05 và chi phí v t li u trong đ n giá đ ơ ng h p ph i d ng tiêu giá thì chi phí nhân công trong đ n giá c tính thêm
ợ ườ ớ ệ ố ượ đ ỗ 0,005 m3 g nhóm V.
ể ơ ị Đ n v tính: đ/1 đi m
ụ ơ
Mã hi uệ
Danh m c đ n giá
Máy
Đ nơ vị
V tậ li uệ
Nhân công
Chi phí ự ế tr c ti p
ả
ấ
CK.04100 Gi
i tích c p 2
ấ
CK.04101
ị C p đ a hình I
21.382
726.511
14.919
762.812
ấ
CK.04102
ị C p đ a hình II
21.382
925.555
18.822
965.759
ấ
ị
CK.04103
C p đ a hình III
21.382
22.726
1.258.276
ấ
ị
CK.04104
C p đ a hình IV
21.382
29.463
1.712.862
ấ
CK.04105
ị C p đ a hình V
21.382
39.409
2.300.036
ấ
ị
CK.04106
C p đ a hình VI
21.382
55.022
3.181.490
1.214.16 8 1.662.01 7 2.239.24 5 3.105.08 6
điể m điể m điể m điể m điể m điể m
ườ
CK.04200
ề Đ ng chuy n c p 1ấ
ấ
CK.04201
ị C p đ a hình I
95.819
25.092
1.733.167
ấ
CK.04202
ị C p đ a hình II
95.819
32.039
2.108.346
ấ
ị
CK.04203
C p đ a hình III
95.819
38.805
2.781.909
ấ
ị
CK.04204
C p đ a hình IV
95.819
59.100
3.369.480
ấ
CK.04205
ị C p đ a hình V
95.819
74.594
4.330.433
ấ
ị
CK.04206
C p đ a hình VI
95.819
92.231
5.388.075
điể m điể m điể m điể m điể m điể m
1.612.25 6 1.980.48 8 2.647.28 5 3.214.56 1 4.160.02 0 5.200.02 5
ườ
CK.04300
ề Đ ng chuy n c p 2ấ
ấ
CK.04301
ị C p đ a hình I
19.730
567.275
12.808
599.813
ấ
CK.04302
ị C p đ a hình II
19.730
756.367
16.364
792.461
ấ
ị
CK.04303
C p đ a hình III
19.730
954.416
19.920
994.066
ấ
ị
CK.04304
C p đ a hình IV
19.730
27.755
1.351.223
ấ
CK.04305
ị C p đ a hình V
19.730
35.937
1.886.872
ấ
ị
CK.04306
C p đ a hình VI
19.730
47.676
2.485.791
điể m điể m điể m điể m điể m điể m
1.303.73 8 1.831.20 5 2.418.38 5
Ch
Ế Ộ ngươ 10. Ố CÔNG TÁC ĐO KH NG CH Đ CAO
ệ ầ 1. Thành ph n công vi c
ụ ậ ươ ị ụ ẩ ụ ự ị ng án thi công, đi th c đ a, chu n b d ng c ,
ệ Nh n nhi m v , l p ph ế ị t b . ậ , trang thi ậ ư v t t
ố ầ ế ả ặ ọ ố ị ị Kh o sát ch n tuy n, xác đ nh v trí đ t m c l n cu i.
Đúc m c.ố
ố ế ộ ộ ể ả ể ể ị ọ V nậ chuy n n i b công trình đ r i m c đ n v trí đi m đã ch n
ẩ ủ Đo th y chu n.
ướ ủ ẩ Bình sai tính toán l i th y chu n.
ủ ấ ẩ ố ạ Tu b , ổ d u m c th y chu n sau khi đã hoàn thành công tác ngo i
nghi p.ệ
ồ ơ ẩ ả ỉ ấ ượ ng s n ph m, hoàn ch nh h s can in, đánh máy,
Ki m ể tra ch t l ệ nghi m thu và bàn giao.
ụ ề ệ 2. Đi u ki n áp d ng
ụ ụ ố ấ ị C p đ a hình: Theo ph l c s 2
ạ ỉ Chi phí tính cho 1km hoàn ch nh theo đúng quy trình, quy ph m.
ơ ị Đ n v tính: đ/1 km
ụ ơ
Mã hi uệ
Danh m c đ n giá
Máy
Đ nơ vị
V tậ li uệ
Nhân công
Chi phí ự ế tr c ti p
CL.01100
km 17.483 km 17.483 km 17.483
7.200 7.200 8.640
619.825 733.280 971.582
CL.01101 CL.01102 CL.01103 CL.01104
ẩ ủ Th y chu n h ng ạ III ị ấ C p đ a hình I ị ấ C p đ a hình II ị ấ III C p đ a hình ị C pấ đ a hình IV
km 17.483
13.680
1.354.806
ấ
CL.01105
ị C p đ a hình V
km 17.483
21.600
1.930.001
595.142 708.597 945.459 1.323.64 3 1.890.91 8
CL.02100
km km km
9.709 9.709 9.709
5.040 6.048 7.200
582.024 667.626 867.822
CL.02101 CL.02102 CL.02103 CL.02104
ủ ẩ Th y chu n ạ h ng IV ị ấ C p đ a hình I ị ấ C p đ a hình II ị ấ C p đ a hình III ị ấ C p đ a hình IV
km
9.709
11.520
1.155.780
ấ
CL.02105
ị C p đ a hình V
km
9.709
18.720
1.654.618
567.275 651.869 850.913 1.134.55 1 1.626.18 9
CL.03100 Th yủ chu n kẩ
ỹ
CL.03101 CL.03102 CL.03103 CL.03104 CL.03105
thu tậ ị ấ C p đ a hình I ị ấ C p đ a hình II C p ấ đ a hình ị III ấ ị C p đ a hình IV ị ấ C p đ a hình V
km km km km km
813 813 1.138 1.138 1.138
273.686 340.365 424.959 586.185 992.234
3.600 4.320 5.760 8.640 11.520
278.099 345.498 431.857 595.963 1.004.892
Ch
Ả Ồ Ạ Ẽ ngươ 11. Ế CÔNG TÁC ĐO V CHI TI T B N Đ TRÊN C N
ệ ầ 1. Thành ph n công vi c:
ươ ự ị ẩ ệ Nh n nhi m v , l p ph ng án thi công, thăm th c đ a, chu n b ị d ngụ
ậ ụ ậ ư ang thi c , v t t tr ụ ậ ế ị t b .
ẽ ố ọ
ể khâu ch n đi m đo góc, đo ngườ ề kinh vĩ, đ ng chuy n
ộ ừ ế Công tác kh ng ch đo v : Toàn b t ướ ỏ ườ i tam giác nh , đ ẩ ủ ề ạ ạ c nh, tính toán bình sai l ẽ chuy n toàn đ c, th y chu n đo v .
ế ừ ồ ả ẽ ẽ Đo v chi ti i t o ô vuông, b i b n v , lên t
ươ ẽ ạ
ẽ ướ ạ ấ t: T khâu ch m v l ồ ằ ế ả t b n đ b ng ph ươ ử ả ộ
ng pháp n i suy, ghép biên tu s a b n đ ệ ằ ỉ ạ
ệ aọ ạ ẽ ộ ể ng pháp toàn đ c, bàn b c. đ đi m đo v , đo v chi ti ồ ứ ồ ẽ ườ ng đ ng m c b ng ph V đ ộ ể ố g c, ki m tra hoàn ch nh công tác n i, ngo i nghi p, can in, đánh máy, nghi m thu và bàn giao.
ụ ề ệ 2. Đi u ki n áp d ng:
ụ ụ ố ấ ị C p đ a hình: Theo ph l c s 3
ơ ị Đ n v tính: đ/1 ha; đ/ 100 ha
Nhân công
Máy
Mã hi uệ
Đ nơ vị
V tậ li uệ
Chi phí tr cự ti pế
CM.01100
Danh m cụ ơ đ n giá ả ồ ỷ ệ B n đ t l ngườ 1/200 đ đ ng ồ m cứ 0,5m
ấ
46.759
1.841.157
51.283
1.939.199
ị C p đ a hình I
ha
CM.0110 1
ấ
46.759
2.486.060
69.742
2.602.561
CM.01102
ha
ấ
55.672
3.353.891
94.036
3.503.599
CM.01103
ha
ấ
55.672
4.538.203
103.547
4.697.422
CM.01104
ha
ấ
64.584
6.334.575
140.035
6.539.194
CM.01105
ha
CM.01200
46.759
1.751.587
48.127
1.846.473
ha
46.759
2.358.671
64.979
2.470.409
CM.01202
ha
ấ
55.672
3.194.656
87.685
3.338.013
CM.01203
ha
ấ
55.672
4.319.255
97.197
4.472.124
CM.01204
ha
ấ
64.584
6.011.129
132.248
6.207.961
CM.01205
ha
ấ
64.584
8.469.322
185.312
8.719.218
CM.01206
ha
CM.02100
16.040
651.869
18.130
686.039
ha
16.040
875.794
35.108
926.942
CM.02102
ha
ấ
C p đ a h
ình
20.353
1.181.326
49.288
1.250.967
CM.02103
ha
ấ
20.353
1.588.371
69.399
1.678.123
CM.02104
ha
ấ
24.665
2.221.331
96.200
2.342.196
CM.02105
ha
CM.02200
ị C p đ a hình II ị C p đ a hình III ị C p đ a hình IV ị C p đ a hình V ồ ỷ ệ B nả đ t l ngườ 1/200 đ đ ng ồ m cứ 1m ấ ị CM.01201 C p đ a hình I ị ấ C p đ a hình II ị C p đ a hình III ị C p đ a hình IV ị C p đ a hình V ị C p đ a hình VI ả ồ ỷ ệ B n đ t l ngườ 1/500 đ đ ng ồ m cứ 0,5m ấ ị CM.02101 C p đ a hình I ị ấ C p đ a hình II ị III ị C p đ a hình IV ị C p đ a hình V ả ồ ỷ ệ B n đ t l ngườ 1/500 đ ứ ồ đ ng m c 1m
ha
16.040
624.003
16.939
656.982
CM.02202
ha
16.040
832.004
32.330
880.374
ấ
CM.02203
ha
20.353
1.124.599
45.716
1.190.668
ấ
CM.02204
ha
20.353
1.512.734
62.264
1.595.351
ấ
CM.02205
ha
24.665
2.117.828
88.897
2.231.390
ấ
CM.02206
ha
24.665
2.965.756
134.612
3.125.033
ấ ị CM.02201 C p đ a hình I ị ấ C p đ a hình II ị C p đ a hình III ị C p đ a hình IV ị C p đ a hình V ị C p đ a hình VI ả ồ ỷ ệ B n đ t l 1/1000
CM.03100
đ
ồ ng đ ng
ườ m c ứ 1m
ấ
ị
CM.03101 C p đ a hình I
21.745.557
830.884
22.841.516
ấ
CM.03102
29.309.229
30.774.137
ấ
CM.03103
39.709.278
41.671.473
ấ
CM.03104
52.945.704
55.657.188
ấ
CM.03105
73.745.802
77.942.749
ấ
CM.03106
105.697.795
ị C p đ a hình II ị C p đ a hình III ị C p đ a hình IV ị C p đ a hình V ị C p đ a hình VI
100 ha 100 ha 100 ha 100 ha 100 ha 100 ha
265.07 5 305.32 5 357.07 5 377.20 0 446.20 0 466.32 5
100.218.65 4
1.159.58 3 1.605.12 0 2.334.28 4 3.750.74 7 5.012.81 6
ườ ợ ồ Trong tr ng đ ng m c
ơ ả c nhân v i h s 1,05. Chi phí m ứ 0,5m thì áy thi
ầ ng h p do yêu c u ph i đo v v i đ á đ ượ chi phí nhân công trong đ n gi ỉ áy Dalta 020) đ công (ch riêng m ượ c nhân v i h s ẽ ớ ườ ớ ệ ố ớ ệ ố 1,05.
ơ ị Đ n v tính: đ/ 100 ha
Mã hi uệ
Nhân công
Máy
Đ nơ vị
V tậ li uệ
Chi phí ự ế tr c ti p
CM.03200
ồ
ụ ơ Danh m c đ n giá ả ồ ỷ ệ B n đ t l ngườ 1/1000 đ ứ đ ng m c 2m
ấ
ị
CM.03201 C p đ a hình I
759.442
21.824.615
ấ
ị
CM.03202 C p đ a hình II
28.912.838
ấ
ị C p đ a hình
III
CM.03203
39.653.547
ấ
ị
C p đ a hình IV
CM.03204
52.691.967
ấ
ị C p đ a hình V
CM.03205
73.506.028
ấ
ị
C p đ a hình VI
CM.03206
100.531.77
100 ha 100 ha 100 ha 100 ha 100 ha 100 ha
265.07 5 305.32 5 357.07 5 377.20 0 446.20 0 466.32 5
20.800.09 8 27.368.55 0 37.818.36 0 50.159.08 8 69.963.96 6 95.441.59 8
1.238.96 3 1.478.11 2 2.155.67 9 3.095.86 2 4.623.85 4
CM.04100
ả ồ ỷ ệ B n đ t l ngườ 1/2000 đ ứ 1m ồ đ ng m c ị ấ C p đ a hình I
94.473
9.643.682
368.198
10.106.353
CM.04101
ấ
ị C p đ a hình II
474.825
14.191.958
CM.04102
ấ
ị C p đ a hình
III
654.605
22.140.888
CM.04103
ấ
ị
C p đ a hình IV
973.946
28.519.217
CM.04104
ấ
ị C p đ a hình V
39.388.360
CM.04105
ấ
ị
C p đ a hình VI
55.161.620
CM.04106
102.52 3 118.91 0 126.96 0 141.91 0 153.98 5
13.614.61 0 21.367.37 3 27.418.31 1 37.818.36 0 52.945.70 4
1.428.09 0 2.061.93 1
100 ha 100 ha 100 ha 100 ha 100 ha 100 ha
ườ ẽ ớ ườ ồ ng h p Trong tr
ơ ả c nhân v i h s ứ ng đ ng m c 0,5m thì ớ ệ ố 1,05. Chi phí máy thi
ỉ ầ chi phí nhân công trong đ n giá đ ượ công (ch riêng máy Dalta 020) đ ợ do yêu c u ph i đo v v i đ ượ c nhân v i h s ớ ệ ố 1,05.
ơ ị Đ n v tính: đ/ 100 ha
Mã hi uệ
Nhân công
Máy
Đ nơ vị
V tậ li uệ
Chi phí ự ế tr c ti p
CM.04200
ồ
ụ ơ Danh m c đ n giá ả ồ ỷ ệ B n đ t l ngườ 1/2000 đ ứ đ ng m c 2m
ấ
ị
CM.04201 C p đ a hình I
94.473
8.678.318
336.446
9.109.237
ấ
ị
CM.04202 C p đ a hình
II
435.135
12.729.103
ị
CM.04203 C p ấ đ a hình
III
603.008
19.909.760
ị
ấ CM.04204 C p đ a hình IV
898.535
26.552.888
ấ
ị
CM.04205 C p đ a hình V
37.390.279
ị
ấ CM.04206 C p đ a hình VI
52.216.244
100 ha 100 ha 100 ha 100 ha 100 ha 100 ha
102.52 3 118.91 0 126.96 0 141.91 0 153.98 5
12.191.44 5 19.187.84 2 25.527.39 3 35.927.44 2 50.159.08 8
1.320.92 7 1.903.17 1
CM.05100
ồ
B n đ t l 1/5000 đ đ ng m c
ả ồ ỷ ệ ngườ ứ 2m
ấ
ị
CM.05101 C p đ a hình I
47.081
5.672.754
197.718
5.917.553
ấ
ị
CM.05102 C p đ a hình II
55.131
7.563.672
249.519
7.868.322
ị
ấ CM.05103 C p đ a hình III
70.081
9.454.590
283.569
9.808.240
ị
ấ CM.05104 C p đ a hình IV
78.131
420.860
13.735.417
100 ha 100 ha 100 ha 100 ha
13.236.42 6
ấ
ị
634.398
18.653.514
CM.05105 C p đ a hình V
ị
956.690
25.643.780
ấ CM.05106 C p đ a hình VI
100 ha 100 ha
105.15 6 105.15 6
17.913.96 0 24.581.93 4
CM.05200
ồ
ả ồ ỷ ệ B n đ t l ngườ 1/5000 đ ứ đ ng m c 5m
ấ
ị
CM.05201 C p đ a hình I
47.081
5.374.188
180.254
5.601.523
ấ
ị
CM.05202 C p đ a hình II
55.131
6.618.213
225.705
6.899.049
ị
ấ CM.05203 C p đ a hình III
70.081
8.976.884
259.755
9.306.720
ị
ấ CM.05204 C p đ a hình IV
78.131
385.139
12.754.237
ấ
ị
CM.05205 C p đ a hình V
578.832
19.593.168
ấ
ị
C p đ a hình VI
877.310
24.618.941
CM.0520 6
105.15 6 105.15 6
12.290.96 7 18.909.18 0 23.636.47 5
100 ha 100 ha 100 ha 100 ha 100 ha 100 ha
CM.06100
ồ
ả ồ ỷ lệ B n đ t ngườ 1/10000 đ ứ đ ng m c 2m
ấ
ị
CM.06101 C p đ a hình I
26.910
2.169.580
90.246
2.286.736
ấ
ị
CM.06102 C p đ a hình II
26.910
2.647.285
104.524
2.778.719
ị
ấ CM.06103 C p đ a hình III
39.848
3.592.744
118.870
3.751.462
ị
ấ CM.06104 C p đ a hình IV
39.848
4.916.387
173.936
5.130.171
ấ
ị
CM.06105 C p đ a hlnh V
49.048
6.807.305
245.570
7.101.923
ị
ấ CM.06106 C p đ a hình VI
49.048
9.454.590
372.353
9.875.991
100 ha 100 ha 100 ha 100 ha 100 ha 100 ha
CM.06200
ồ
ả ồ ỷ ệ B n đ t l ngườ 1/10000 đ ứ đ ng m c 5m
ấ
ị
CM.06201 C p đ a hình I
26.910
2.050.153
82.308
2.159.371
ấ
ị
CM.06202 C p đ a hình II
26.910
2.514.921
94.602
2.636.433
ị
ấ CM.06203 C p đ a hình III
39.560
3.403.652
108.948
3.552.160
ị
ấ CM.06204 C p đ a hình IV
39.560
4.627.773
159.251
4.826.584
ấ
ị
CM.06205 C p đ a hình V
49.048
6.429.121
225.725
6.703.894
ị
ấ CM.06206 C p đ a hình VI
49.048
8.976.884
340.601
9.366.533
100 ha 100 ha 100 ha 100 ha 100 ha 100 ha
Ả Ồ Ị Ố S HÓA B N Đ Đ A HÌNH
ệ ầ 1. Thành ph n công vi c:
ồ ị ả ố a. S hóa b n đ đ a hình:
ị ẩ ậ ư ươ ả ồ Chu n b : Nh n v t t d
, tài li u (b n đ màu; phim ố ệ ị ng, lý l ch và ụ setup ụ ọ ị ệ th ng tin h c (máy, d ng c
ị ơ ở ệ ề ẩ ẩ ệ ầ ẩ ọ ậ các tài li u liên quan khác). Chu n b h ph n m m, sao chép các t p chu n...) Chu n b c s toán h c.
ệ ệ ả Quét tài li u: chu n b tài li u: ki m tra b n đ (ho c phim d
ố ặ i kilomet, đi m t
ẩ ồ ể ể ố ể n n (đi m m c khung, l ế ướ ả ồ ố ế
ể ể ươ ị ng...) aọ ể ề ộ ạ ắ v đ s ch, rõ nét, các m c đ ể ắ ới qui ố ổ ộ đ và b sung các đi m m c đ n n n u thi u trên b n đ g c so v ấ ượ ệ ị đ nh). Quét tài li u, ki m tra ch t l ả ng file nh quét.
ắ ả ồ ướ
N n file nh: n n nh theo khung trong b n đ , l ể ướ ố ụ ụ ả ư i kilomet, đi m t ướ c s hóa và các b aọ ể c KTNT
ắ ả ả ộ đ (tam giác). L u file nh (đ ph c v cho b sau này).
ổ ả ồ ệ ể ệ Chuy n đ i b n đ h HN72 sang h VN2000
ể ổ
chuy n tể ồ ớ ậ ướ ể ỹ ộ b n đ m i. Làm lam k thu t h aọ đ các đi m dùng chuy n đ i và ẫ ng d n biên
ị L a ch n, tính ọ ự ẩ Chu n b : ủ ờ ả ơ s ở c a t ệ ư đ a vào t p tin c t p.ậ
ắ ả ể ổ ọ ắ ể ể theo các đi m chuy n đ i. N n nh theo c ơ sở toán h c đã
N n chuy n ổ ể chuy n đ i.
ớ ồ Biên t pậ : Biên t p l i n i dung b n đ theo m nh m i (các y u t ế ố ộ n i
ậ ạ ộ ộ ạ ầ ả dung trong và ngoài khung, n i dung t ả ả ữ i ph n ghép gi a các m nh).
ế ố ộ ồ ố ả S hóa n i dung b n đ : S hóa các y u t
ồ ả n i dung b n đ và là ướ ố ể
ng. Ki m tra trên máy các b ế ể ể ả ớ
m ớ ộ c s hóa n i ồ ấ ã qui đ nh và ki m tra ti p biên. Ki m tra b n đ gi y ể ộ ố ữ ệ ố ượ ạ s ch d li u theo các l p đ i t ị ồ ả dung b n đ theo l p đ ữ ử in phun. S a ch a sau ki m tra.
ộ ậ ả ồ
ả Biên t p n i dung b n đ (biên t p đ l u d ộ ể ư ướ ạ ề ắ ạ ị ồ ố i d ng b n đ s ): Đ nh ệ ậ ng, g n thu c tính, t o topology, tô màu n n, biên t p ký hi u,
ế ả ậ ố ượ i. Trình bày khung và ti p biên. nghĩa đ i t chú gi
ả ồ ả ậ ả làm lam biên t p, 1 b n đ ki m ể ể tra
ể ộ ấ In b n đ trên gi y (in phun: 1 b n ộ ả và m t b n đ giao n p).
ể ề ả ị Ghi b n đ trên máy vi tính và quy n lý l ch.
ữ ệ ể ả ồ Ghi b n đ vào đĩa CD. Ki m tra d li u trên đĩa CD.
ộ ả ụ ụ ệ ẩ ả ộ Giao n p s n ph m: Hoàn thi n thành qu . Ph c v KTNT, giao n p
ẩ ả s n ph m.
ố ạ ể ừ ệ b. Chuy n BĐĐH s d ng véctor t
ị ự
ẩ ể aọ đ các đi m dùng chuy n đ i và aủ 00: ể ổ ị ư ệ li u c ẩn b t
ể ộ ơ ở ủ ờ ả ậ ướ ỹ ọ Chu n b : l a ch n, tính chuy n t ư ệ đ a các đi m này vào t p tin c s c a t ả m nh liên quan. Làm lam k thu t h h VN72 sang VN20 ể ồ ớ b n đ m i. Chu ậ ẫ ng d n biên t p.
ủ ệ ắ ả ả ồ
ể ờ ả ồ N n chuy n: n n 7 t p tin thành ph n c a m nh b n đ sang VN ủ ờ ả ắ b n ầ b n đ (khung cũ) và c t ghép theo khung trong c a t
ắ 2000. Ghép các t ồ ớ đ m i.
ả ồ ớ ờ ả ặ ậ ạ ơ ồ ả o t
ậ ệ Biên t p b n đ the ạ b n đ m i (Đ t tên, l p l ậ ộ ụ ế kinh tuy n, biên t p tên n
ồ i góc l ch nam châm, góc h i t ệ ơ ị ắ i s đ b ng ch p, ỉ ướ c, tên t nh, chính, ghi chú các m nhả
ạ ườ ớ tính l tên huy n, góc khung, ghi chú tên các đ n v hành ạ c nh, ghi chú các đo n đ ng đi t i,...)
ạ ể ổ Ki m tra l i quá trình chuy n đ i, rà soát m c đ đ y đ các y u t
ứ ộ ầ ế ộ ậ ệ ệ ồ ế ố ộ n i ế ng vùng ti p
ủ ể ố ượ ả dung b n đ , (ký hi u đ c l p, ký hi u hình tuy n, đ i t biên...).
ả ồ In b n đ : (in phun)
ể ị Ghi b n đả ồ trên máy tính và quy n lý l ch.
ể ả ồ Ghi b n đ vào đĩa CD. Ki m tra đĩa CD
ộ ả ệ ả ệ ẩ ẩ ộ ả Giao n p s n ph m: Hoàn thi n s n ph m, nghi m thu và giao n p s n
ph m.ẩ
ụ ụ ế ậ ậ c. Biên t p ra phim (biên t p ra phim ph c v ch in v ế ả à ch b n ệ ử đi n t
): ậ ế ệ ậ ậ ỹ ậ ng d n biên t p: Ti p nh n tài li u, Làm lam k thu t,
ẫ ậ ướ ả L p b ng h ẫ ướ ả ậ l p b ng h ng d n biên t p.
ộ ậ ậ ậ ậ ị
ỹ Biên t p n i dung: Biên t p m thu t c p nh t thông tin (đ a gi ậ ậ ế ố ộ ớ ị ị n i dung theo qui đ nh th i hành ể
ệ ể ả ấ ả ồ ồ chính, đ a danh, giao thông...), biên t p các y u t ấ hi n b n đ trên gi y. Ki m tra b n đ trên gi y.
ể ể ả ậ ả In phun (1 b n làm lam biên t p, 1 b n đ ki m tra)
ể ử ượ ệ X lý ra t p in (t p đ g i đ
ử ạ ả ồ ị
ệ ẩ ị ử ữ ể ệ c ra máy in phim mapseter..., theo các khuôn d ng chu n: RLE, TTFF, POSTCRIPT). Ghi lý l ch b n đ trên máy vi ể tính và quy n lý l ch. Ki m tra t p in và s a ch a.
ể ả ồ Ghi b n đ vào đĩa CD. Ki m tra đĩa C D
ế ả In phim ch in offset (trung bình 6 phim/ m nh)
ệ Hi n, tráng phim
ử ữ S a ch a phi m
ệ ả ộ ả ẩ ẩ ệ Hoàn thi n s n ph m, nghi m thu, giao n p s n ph m.
ư ư ằ ồ
ươ ớ
ồ ả ự
ạ d. Phân lo i khó khăn: ủ ồ Lo i ạ 1: Vùng đ ng b ng, trung du (đ i th p) dân c th a (r i rác). Th y ấ ệ ố ệ ư h th a (sông, m ng ít, ao h r i rác). H th ng giao thông th a th t. Bình ộ ư ừ ủ ế ủ đ th a, giãn cách trên 1mm. Th c ph ch y u là lúa, màu t p trung t ng ễ ẽ ự khu v c. Ghi chú d v và ít, trung bình 1020 ghi chú trong
ồ ằ ả ư ậ 1dm2. ớ
ng ồ ư ố đ i th a. M
ự ề ậ
ằ ật đ đ ộ ườ ự ừ ế ố ươ ố ồ ể Lo iạ 2: Vùng đ ng b ng, vùng chuy n ti p đ ng b ng v i vùng đ i dân ộ ề ươ ng sá, sông, m ng trung bình. Bình đ đ u, úa, màu, ình ẫ ng đ i dày, trung b t
ị ấ ằ ớ
ố
ạ ự ủ ế ườ ư ộ ế ươ c ư t ạ ủ ồ gián cách trên 0.3mm. Th c ph g m nhi u lo i th c v t xen l n (l ả ườ ươ n m, r ng non...). Các y u t cây ăn qu , v 1dm2 có 1530 ghi chú. ư ậ ồ xã. Vùng đ i, núi cao dân c th a (ch lo i t ị Vùng đ ng b ng dân c t p trung thành làng l n, có th tr n, th ọ ỉ ở d c su i, thung lũng). Sông ngòi là ườ ườ ng mòn). Đ ng bình đ không ư ư ng sá th a (ch y u là đ Lo i 3:ạ ồ nhiên, đ
ứ ụ ề ặ ộ
ằ ướ ủ ế ừ ự ả ắ ẻ ỉ hoàn ch nh, ngo n nghèo, v n v t, c t x nhi u, vách đ ng, núi đá... bình đ ủ ơ dày, dãn cách d i 0.3mm. Th c ph đ n gi n, ch y u là r ng già.
ử ề ẹ
ể ư ậ ủ ặ ử
ệ ớ ủ
Lo i 4:ạ ề ạ Vùng ven bi n, c a sông nhi u bãi sú, v t và l ch th y tri u. ớn), nhà c a dày đ c. Vùng ồ ằ Vùng đ ng b ng dân c t p trung (thành làng l ệ ố ố ứ ạ ệ thành ph , khu công nghi p l n. H th ng giao thông, th y h dày ph c t p. ề ố Các yếu t nét quá dày. Ghi chú nhi u, trung bình có trên 35 ghi chú 1dm2
ơ ị Đ n v tính: đ/1 ha; đ/ 10 ha
Máy
Mã hi uệ
Đ nơ vị
V tậ li uệ
Nhân công
Chi phí ự ế tr c ti p
CM.07100
ha ha ha ha
4.212 4.212 4.212 4.212
713.946 761.542 856.735 928.130
29.280 29.340 29.400 29.460
747.438 795.094 890.347 961.802
CM.07200
ha ha ha ha
4.212 4.212 4.212 4.212
690.148 737.744 809.139 892.433
29.219 29.280 29.340 29.400
723.579 771.236 842.691 926.045
CM.07300
B n đ t l 1/1000 đ đ ng m c
ha ha ha ha
1.109 1.109 1.109 1.109
118.991 166.587 190.386 237.982
7.619 7.649 7.673 7.709
127.719 175.345 199.168 246.800
CM.07400
B n đ t l 1/2000 đ đ ng m c
ha ha ha ha
318 318 318 318
47.596 59.496 71.395 83.294
3.695 3.701 3.707 3.717
51.609 63.515 75.420 87.329
CM.07500
ha ha ha ha
318 318 318 318
29.748 35.697 41.647 47.596
3.693 3.699 3.705 3.714
33.759 39.714 45.670 51.628
CM.07600
ồ
ụ ơ Danh m c đ n giá ả ồ ỷ ệ B n đ t l ngườ 1/500 đ ứ ồ đ ng m c 0,5m ạ CM.07101 Lo i khó khăn 1 ạ CM.07102 Lo i khó kh ăn 2 ạ CM.07103 Lo i khó khăn 3 ạ CM.07104 Lo i khó khăn 4 ả ồ ỷ ệ B n đ t l ngườ 1/500 đ ồ ứ 1m đ ng m c ạ CM.07201 Lo i khó khăn 1 ạ ăn 2 CM.07202 Lo i khó kh ạ CM.07203 Lo i khó khăn 3 ạ ăn 4 CM.07204 Lo i khó kh ả ồ ỷ ệ ngườ ồ ứ 1m ạ CM.07301 Lo i khó khăn 1 ạ CM.07302 Lo i khó kh ăn 2 ạ CM.07303 Lo i khó khăn 3 ạ CM.07304 Lo i khó khăn 4 ả ồ ỷ ệ ngườ ồ ứ 1m ạ CM.07401 Lo i khó khăn 1 ạ CM.07402 Lo i khó khăn 2 ạ CM.07403 Lo i khó khăn 3 ạ CM.07404 Lo i khó khăn 4 ả ồ ỷ ệ B n đ t l ngườ 1/2000 đ ồ ứ đ ng m c 2m ạ CM.07501 Lo i khó khăn 1 ạ CM.07502 Lo i khó khăn 2 ạ CM.07503 Lo i khó khăn 3 ạ CM.07504 Lo i khó khăn 4 ả ồ ỷ ệ ngườ ứ 1m
B n đ t l 1/5000 đ đ ng m c
ha ha ha ha
80 80 80 80
14.279 16.659 19.039 21.418
526 532 538 544
14.885 17.271 19.657 22.042
CM.07700
ha ha ha ha
80 80 80 80
10.709 11.899 14.279 16.659
524 530 534 542
11.313 12.509 14.893 17.281
CM.07800
ồ ạ ạ ạ ạ
ạ CM.07601 Lo i khó khăn 1 ạ CM.07602 Lo i khó khăn 2 ạ CM.07603 Lo i khó khăn 3 ạ CM.07604 Lo i khó khăn 4 ả ồ ỷ ệ B n đ t l ngườ 1/5000 đ ồ ứ đ ng m c 5m ạ CM.07701 Lo i khó khăn 1 ạ CM.07702 Lo i khó khăn 2 ạ CM.07703 Lo i khó khăn 3 ạ CM.07704 Lo i khó khăn 4 ả ồ ỷ ệ B n đ t l ngườ 1/10000 đ ứ đ ng m c 5m CM.07801 Lo i khó khăn 1 CM.07802 Lo i khó khăn 2 CM.07803 Lo i khó khăn 3 CM.07804 Lo i khó khăn 4
10 ha 10 ha 10 ha 10 ha
204 204 204 204
71.395 83.294 95.193 107.092
226 238 250 262
71.825 83.736 95.647 107.558
Ch ngươ 12.
Ẽ Ế Ả Ồ Ở ƯỚ ƯỚ D I N C
CÔNG TÁC ĐO V CHI TI T B N Đ Ủ ƯƠ Ằ NG PHÁP TH CÔNG
B NG PH ệ ầ 1. Thành ph n công vi c:
ươ ự ị ẩ ệ Nh n nhi m v , l p ph ng ị ụ án thi công, thăm th c đ a, chu n b d ng
ậ ụ ậ ư c , v t t trang thi ụ ậ ế ị t b .
ẽ ố ọ
ề ể khâu ch n đi m đo góc, đo ườ ng ng chuy n kinh vĩ, đ
ộ ừ ế Công tác kh ng ch đo v : Toàn b t ỏ ườ ướ i tam giác nh , đ ẩ ủ ề ạ ạ c nh, tính toán bình sai l ẽ chuy n toàn đ c, th y chu n đo v .
ế ừ ồ ả ẽ ẽ Đo v chi ti i t o ô vuông, b i b n v , lên t
ươ ẽ ạ
ẽ ướ ạ ấ t: T khâu ch m v l ồ ằ ế ả t b n đ b ng ph ươ ử ứ ả
ng pháp n i suy, ghép biên tu s a b n đ ệ ằ ỉ ộ aọ ạ ng pháp toàn đ c, bàn b c. ồ ộ o iạ nghi p, can in, đánh máy, ểm tra hoàn ch nh công tác n i, ng
ệ ẽ ộ ể đ đi m đo v , đo v chi ti V đẽ ường đ ng m c b ng ph ồ ố g c, ki nghi m thu và bàn giao.
ụ ề ệ 2. Đi u ki n áp d ng:
ụ ụ ố ấ ị C p đ a hình: Theo ph l c s 3
ữ ư ệ ơ 3. Nh ng công vi c ch a tính vào đ n giá:
ươ ệ ổ ề ng ti n n i (tàu, thuy n, phao, phà).
ơ ị Công tác thi công ph Đ n v tính: đ/1 ha
Nhân công
Máy
Mã hi uệ
Đ nơ vị
V tậ li uệ
Chi phí tr cự ti pế
CN.01100
ụ ơ Danh m c đ n giá ả ồ ỷ ệ B n đ t l ngườ 1/200 đ ứ ồ đ ng m c 0,5m
ha
37.026
2.388.528
37.601
2.463.155
CN.01102
ha
37.026
3.224.513
52.351
3.313.890
ấ
CN.01103
ha
45.551
4.359.064
70.659
4.475.274
ấ
CN.01104
ha
45.551
5.901.655
77.336
6.024.542
ấ
CN.01105
ha
54.076
8.230.469
108.419
8.392.964
CN.01200
ha
37.026
2.279.054
36.032
2.352.112
CN.01202
ha
37.026
3.072.244
48.575
3.157.845
ấ
CN.01203
ha
45.551
4.150.067
67.087
4.262.705
ấ
CN.01204
ha
45.551
5.613.041
75.464
5.734.056
ấ
CN.01205
ha
54.076
7.837.358
102.862
7.994.296
ấ
CN.01206
ha
54.076
10.995.191
144.323
11.193.590
CN.02100
ha
15.343
835.985
13.160
864.488
CN.02102
ha
15.343
1.144.503
25.886
1.185.732
ấ
CN.02103
ha
19.468
1.532.639
36.720
1.588.827
ấ
CN.02104
ha
19.468
2.060.105
50.078
2.129.651
ấ
ha
23.593
2.883.152
71.235
2.977.980
CN.0210 5
CN.02200
ha
15.343
803.143
12.366
830.852
CN.02202
ha
15.343
1.074.838
23.981
1.114.162
ấ
CN.02203
ha
19.468
1.453.021
34.339
1.506.828
ấ
CN.02204
ha
19.468
1.960.583
46.506
2.026.557
ấ
CN.02205
ha
23.593
2.746.807
66 075
2.836.475
ấ ị CN.01101 C p đ a hình I ị ấ C p đ a hình II ị C p đ a hình III ị C p đ a hình IV ị C p đ a hình V ả ồ ỷ lệ B n đ t ngườ 1/200 đ ồ ứ 1m đ ng m c ị ấ CN.01201 C p đ a hình I ị ấ C p đ a hình II ị C p đ a hình III ị C p đ a hình IV ị C p đ a hình V ị C p đ a hình VI ả ồ ỷ ệ B n đ t l ngườ 1/500 đ ứ ồ đ ng m c 0,5m ấ ị CN.02101 C p đ a hình I ị ấ C p đ a hình II ị C p đ a hình III ị C p đ a hình IV ị C p đ a hình V ả ồ ỷ ệ B n đ t l ngườ 1/500 đ ồ ứ 1m đ ng m c ấ ị CN.02201 C p đ a hình I ị ấ C p đ a hình II ị C p đ a hình III ị C p đ a hình IV ị C p đ a hình V ị
ấ
CN.02206 C p đ a hình
ha
23.593
3.851.501
100.052
3.975.146
CN.03100
VI ả ồ ỷ lệ B n đ t ngườ 1/1000 đ ổ ứ 1m đ ng m c ị ấ C p đ a hình I
CN.03101
28.264.248
597.854
29.030.577
ấ
CN.03102
38.097.022
843.776
39.149.523
ấ
CN.03103
51.622.061
53.062.235
ấ
CN.03104
68.869.224
70.876.881
ấ
CN.03105
95.939.208
99.047.913
ấ
CN.03106
134.347.319
100 ha 100 ha 100 ha 100 ha 100 ha 100 ha
168.47 5 208.72 5 260.47 5 280.60 0 349.60 0 369.72 5
130.274.29 8
1.179.69 9 1.727.05 7 2.759.10 5 3.703.29 6
CN.03200 B n đ t
ị C p đ a hình II ị C p đ a hình III ị C p đ a hình IV ị C p đ a hình V ị C p đ a hình VI ả ồ ỷ lệ ngườ 1/1000 đ ứ ồ đ ng m c 2m ị ấ CN.03201 C p đ a hình I
27.069.984
546.257
27.784.716
ấ
CN.03202 C p đ a hình
35.628.876
777.097
36.614.698
ấ
CN.03203 C p đ a hình
49.163.868
50.512.755
ấ
CN.03204 C p đ a hình
65.087.388
66.968.037
ấ
CN.03205 C p đ a hình
90.963.108
93.613.393
ấ
CN.03206 C p đ a hình
127.903.094
100 ha 100 ha 100 ha 100 ha 100 ha 100 ha
168.47 5 208.72 5 260.47 5 280.60 0 349.60 0 369.72 5
124.103.93 4
1.088.41 2 1.600.04 9 2.300.68 5 3.429.43 5
CN.04100 B n đ t l
1/2000 đ đ ng m c ị
ị II ị III ị IV ị V ị VI ả ồ ỷ ệ ngườ ồ ứ 1m ấ CN.04101 C p đ a hình I
94.473
12.440.250
265.006
12.799.729
ấ
CN.04102 C p đ a hình
17.714.916
344.532
18.161.971
ấ
CN.04103 C p đ a hình
27.667.116
493.351
28.279.377
ấ
CN.04104 C p đ a hình
35.031.744
716.162
35.874.866
ấ
CN.04105 C p đ a hình
49.163.868
50.366.470
ấ
CN.04106 C p đ a hình
68.869.224
70.549.236
100 ha 100 ha 100 ha 100 ha 100 ha 100 ha
102.52 3 118.91 0 126.96 0 141.91 0 153.98 5
1.060.69 2 1.526.02 7
CN.04200 B n đ t l
ồ
ị II ị III ị IV ị V ị VI ả ồ ỷ ệ ngườ 1/2000 đ ứ đ ng m c 2m
ấ
ị
CN.04201 C p đ a hình I
94.473
11.843.118
242.780
12.180.371
ấ
CN.04202 C p đ a hình
16.719.696
316.749
17.138.968
ấ
CN.04203 C p đ a hình
26.273.808
445.899
26.838.617
ấ
CN.04204 C p đ a hình
33.140.826
663.374
33.931.160
ấ
CN.04205 C p đ a hình
46.675.818
985.678
47.803.406
ấ
CN.04206 C p đ a hình
65.087.388
66.655.815
102.52 3 118 910 126.96 0 141.91 0 153.98 5
1.414.44 2
100 ha 100 ha 100 ha 100 ha 100 ha 100 ha
ị II ị III ị IV ị V ị VI ả ồ t ỷ lệ CN.05100 B n đ ngườ 1/5000 đ ồ ứ đ ng m c 2m ị ấ CN.05101 C p đ a hình I
47.081
7.364.628
141.870
7.553.579
ấ
CN.05102 C p đ a hình
55.131
9.832.774
180.347
10.068.252
ấ
CN.05103 C p đ a hình
70.081
12.290.967
205.798
12.566.846
ấ
CN.05104 C p đ a hình
78.131
17.217.306
305.082
17.600.519
ấ
CN.05105 C p đ a hình
23.387.670
460.731
23.953.557
ấ
CN.05106 C p đ a hình
31.946.562
695.197
32.746.915
105.15 6 105.15 6
100 ha 100 ha 100 ha 100 ha 100 ha 100 ha
CN.05200 B n đ t l
ị II ị III ị IV ị V ị VI ả ồ ỷ ệ ngườ 1/5000 đ ồ ứ đ ng m c 5m ị ấ CN.05201 C p đ a hình I
47.081
6.996391
130.756
7.174.234
ấ
CN.05202 C p đ a hình
55.131
8.603.677
165.265
8.824.073
ấ
CN.05203 C p đ a hình
70.081
11.644.074
189.128
11.903.283
ấ
CN.05204 C p đ a hình
78.131
15.973.281
280.077
16.331.489
ấ
CN.05205 C p đ a hình
22.093.884
423.026
22.622.066
ấ
CN.05206 C p đ a hình
30.722.441
639.631
31.467.228
105.15 6 105.15 6
100 ha 100 ha 100 ha 100 ha 100 ha 100 ha
đ
ị II ị III ị IV ị V ị VI ả ồ ỷ ệ CN.06100 B n đ t l 1/10000 ườ đ ngồ ng m c 2mứ ị ấ
CN.06101 C p đ a hình I
26.910
2.796.568
64.845
2.888.323
ấ
ị
100 ha 100
CN.06102 C p đ a hình
26.910
3.443.461
75.381
3.545.752
ấ
CN.06103 C p đ a hình
39.848
4.667.582
86.515
4.793.945
ấ
CN.06104 C p đ a hình
39.848
6.389.312
126.687
6.555.847
ấ
CN.06105 C p đ a hình
49.048
8.847.506
178.628
9.075.182
ấ
CN.06106 C p đ a hình
49.048
12.290.967
269.918
12.609.933
ha 100 ha 100 ha 100 ha 100 ha
II ị III ị IV ị V ị VI ả ồ ỷ ệ CN.06200 B n đ t l 1/10000
đ
ồ ng đ ng
ườ m c 5mứ ị ấ
CN.06201 C p đ a hình I
26.910
2.657.237
59.288
2.743.435
ấ
CN.06202 C p đ a hình
26.910
3.264.322
69.031
3.360.263
ấ
CN.06203 C p đ a hình
39.560
4.687.486
79.370
4.806.416
ấ
CN.06204 C p đ a hình
39.560
6.070.842
116.368
6.226.770
ấ
CN.06205 C p đ a hình
49.048
8.399.657
163.942
8.612.647
ấ
CN.06206 C p đ a hình
49.048
11.673.931
246.104
11.969.083
ị II ị III ị IV ị V ị VI
100 ha 100 ha 100 ha 100 ha 100 ha 100 ha
Ch Ẽ Ặ ươ 13. ng Ị Ắ ĐO V M T C T Đ A HÌNH
Ắ Ọ Ẽ Ặ Ế Ở Ạ TRÊN C N
ệ ĐO V M T C T D C TUY N ầ 1. Thành ph n công vi c:
ứ ệ ậ ợ ị ổ Thu th p, nghiên c u và t ng h p các tài li u đ a hình.
ự ị ả ậ ậ ổ ợ ỹ Đi th c đ a, kh o sát t ng h p. L p đ c ề ương k thu t.
ẩ ị ệ ệ ể ỉ Chu n b máy móc, thi ế ị ậ ư t b , v t t , ki m nghi m và hi u ch nh máy
thi tế b .ị
ể ị ế t, các đi m ể ngo t,ặ
ấ ộ ể Tìm đi m xu t phát, xác đ nh tuy n các đi m chi ti ể các đi m chi ti ế ế ế thu c tuy n công trình. t
ố ọ ọ Đóng c c, ch n m c bê tông.
ộ ị ặ ộ Đo xác định kho ng cách, xác đ nh đ cao, ể t a ọ đ các đi m ngo t, các
ộ ế ể ả ế t thu c tuy n công trình. đi m chi ti
ắ ọ ế Đo c t d c tuy n công trình.
ườ ủ ế ắ C m đ ng cong c a tuy n công trình.
ẽ ắ ồ ọ ế ệ ộ Tính toán n i nghi p, v tr c đ d c tuy n công trình.
ệ ệ ể ả ẽ Ki m tra, nghi m thu tài li u tính toán, b n v .
ẽ ệ ậ ậ ộ ỹ L p báo cáo k thu t, can v giao n p tài li u.
ụ ề ệ 2. Đi u ki n áp d ng
ụ ụ ố ấ ị Phân c p đ a hình: Ph l c s 5.
ẽ ặ ắ ọ ớ ượ ế
ướ ế ố ư ợ ườ i kh ng ch cao, ộ ơ ở t a ọ đ , c s . Tr ự c xây d ng trong ng h p ch a có
ườ ả ơ Đ n giá đo v m t c t d c tuy n công trình m i đ ợp đã có các l tr ng h ph i tính thêm.
ư ể ế ơ ắ Trong đ n giá ch a tính chi phí c m đi m tim công trình trên tuy n.
ơ Công tác phát cây tính ngoài đ n giá.
ế ườ ụ ẽ ỉ ế ớ Ch áp d ng cho đo v tuy n đ ng, tuy n kênh m i.
ụ ệ ố 3. Các h s áp d ng
ẽ ặ ắ ọ ế ế ườ Khi đo v m t c t d c tuy n đê, tuy n đ ng cũ, chi phí nhân công và
ệ ố ề ỉ máy đi u ch nh h s k = 0,75.
ẽ ặ ắ ọ ẽ ờ ở ế Khi đo v m t c t d c tuy n kênh cũ (đo v hai b kênh ạ trên c n).
ớ ệ ố Chi phí nhân công và máy nhân v i h s k = 1,35.
ế ầ ấ ố ậ Khi đo v m t c t d c tuy n công trình đ u m i (đ p đ t, đ p tràn,
ượ ẽ ặ ắ ọ ố c ng, tuynen...) chi phí nhân công và máy đ ậ ớ ệ ố c nhân v i h s k = 1,2.
ơ ị Đ n v tính: đ/ 100 m
Mã hi uệ
Máy
Đ nơ vị
V tậ li uệ
Nhân công
Chi phí ự ế tr c ti p
CO.01100
ụ ơ Danh m c đ n giá ẽ ặ ắ Đo v m t c t ạ ọ ở trên c n d c ị ấ C p đ a hình I CO.01101 ị ấ II C p đ a hình CO.01102 ị ấ CO.01103 C p đ a hình III ị ấ CO.01104 C p đ a hình IV ị ấ C p đ a hình V CO.01105 ị ấ CO.01106 C p đ a hình VI
100m 18.260 100m 20.735 100m 26.234 100m 28.709 100m 34.207 100m 36.682
169.187 219.944 285.628 371.217 477.706 626.989
3.594 4.881 6.470 8.835 12.372 17.253
191.041 245.560 318.332 408.761 524.285 680.924
Ẽ Ặ Ế Ở Ắ Ạ ĐO V M T C T NGANG TUY N TRÊN C N
ệ ầ 1. Thành ph n công vi c:
ứ ệ ậ ổ ợ ị Thu th p, nghiên c u và t ng h p tài li u đ a hình.
ự ị ự ị ề ươ ả ậ ậ Đi th c đ a kh o sát th c đ a. L p đ c ỹ ng k thu t.
ẩ ụ ể ệ ệ ỉ ị Chu n b máy, thi ế ị ậ ư t b v t t ụ , ki m nghi m, hi u ch nh máy, d ng c .
ặ ắ ể ấ ị ị Tìm đi m xu t phát, đ nh v trí m t c t.
ế ọ ố Đóng c c, chôn m c bê tông (n u có).
ộ ể ầ ị Đo xác đ nh đ cao, ộ t aọ đ , m c ặ ắ ố ở hai đ u m t c t, các đi m chi ti ế t
ặ ắ ộ thu c m t c t.
ẽ ắ ồ ộ ệ Tính toán n i nghi p v tr c đ ngang.
ệ ệ ể ả ẽ Ki m tra, nghi m thu tài li u tính toán, b n v .
ẽ ệ ậ ậ ộ ỹ L p báo cáo k thu t, can v , giao n p tài li u,
ề ệ 2. Đi u ki n áp d ngụ
ụ ụ ố ấ ị Phân c p đ a hình: Ph l c s 5.
ị ứ ượ
ến công trình đ ơ ở ủ ế ộ ợ ẽ ặ ắ ố i kh ng ch đ cao c s c a khu v c. Tr ự c xây d ng trong ợ ườ ự ng h p
ườ ư Đ nh m c đo v m t c t ngang tuy ướ ng h p đã có l tr ả ch a có ph i tính thêm.
ư ế ả ơ Trong đ n giá ch a tính công phát cây, n u có ph i tính thêm.
ụ ệ ố 3. Các h s áp d ng
ả ố ở ặ ắ ầ ỗ N u ph i chôn m c bê tông hai đ u m t c t th ì m i m t c t đ ặ ắ ượ c
ế tính thêm:
ậ ệ + V t li u:
ẵ ố M c bê tông đúc s n: 2 cái.
Xi măng: 10 kg.
ậ ệ V t li u khác: 5%.
ấ ậ ợ + Nhân công: C p b c th bình quân: 4/7 : 3 công.
ặ ắ ớ ộ ố ở Đo m t c t ngang tuy n kênh m i (không xác đ nh t
ế ố aọ đ m c ị hai ông và máy trong đ nơ
ượ ầ đ u m t c t, không chôn m c bê tông), chi phí nhân c giá đ ặ ắ ớ ệ ố c nhân v i h s k = 0,7.
ơ ị Đ n v tính: đ/ 100 m
Mã hi uệ
Máy
Đ nơ vị
V tậ li uệ
Nhân công
Chi phí ự ế tr c ti p
CO.01200
ụ ơ Danh m c đ n giá ẽ ặ ắ Đo v m t c t ngang tuy n ế ở trên c nạ ị ấ C p đ a hình I CO.01201 ị ấ II CO.01202 C p đ a hình ị ấ III CO.01203 C p đ a hình ị ấ CO.01204 C p đ a hình IV ị ấ CO.01205 C p đ a hình V ị ấ CO.01206 C p đ a hình VI
100m 23.717 100m 26.431 100m 29.145 100m 31.859 100m 34.573 100m 37.287
219.944 285.628 371.217 482.682 636.941 816.080
7.179 10.013 13.319 18.042 25.882 37.406
250.840 322.072 413.681 532.583 697.396 890.773
Ẽ Ặ Ế Ở ƯỚ ƯỚ Ọ Ắ ĐO V M T C T D C TUY N I N D C
ệ ầ 1. Thành ph n công vi c:
ứ ệ ậ ợ ổ ị Thu th p, nghiên c u và t ng h p tài li u đ a hình.
ự ị ề ươ ả ậ ổ ợ ậ Đi th c đ a kh o sát t ng h p, l p đ c ỹ ng k thu t.
ẩ ụ ậ ư ể ệ ỉ ụ d ng c , v t t , ki m nghi ệm và hi u ch nh máy,
ị Chu n b máy móc, ế ị t b . thi
ể ể ế ấ ị Tìm đi m xu t phát, đi m khép. Xác đ nh tuy n đo ở trên c n.ạ
ố ở ờ ọ ả Đo kho ng cách ở trên b , đóng c c, m c ờ trên b .
ộ ặ ướ ộ ố Đo cao đ m t n c, cao đ đáy sông, su i, kênh.
ộ ặ ướ ồ ọ ệ ộ ộ ẽ ắ Tính toán n i nghi p, v tr c đ d c (cao đ m t n c, cao đ lòng
ố sông, su i, kênh)
ệ ể ả ẽ Ki m tra, nghi m thu tính toán b n v .
ệ ậ ậ ộ ỹ L p báo cáo k thu t, can in, giao n p tài li u.
ụ ề ệ 2. Đi u ki n áp d ng
ụ ụ ố ấ ị C p đ a hình: Ph l c s 6.
ặ ắ ọ ướ ướ ượ ự Đ n giá đo m t c t d c ở d
c xây d ng trong tr ợ ườ ự ư i n ộ ơ ở ở ống chế cao, t aọ đ c s c đ các khu v c. Tr ợ ườ ng h p ng h p ch a có i kh
ơ ướ đã có l ả ph i tính thêm.
ầ ư ươ ư ệ ề Trong đ n giá ch a tính ph n chi phí các ph ng ti n nh tàu, thuy n...
ơ ậ ự chi phí này l p d toán riêng.
ơ ị Đ n v tính: đ/ 100 m
Mã hi uệ
Máy
Đ nơ vị
V tậ li uệ
Nhân công
Chi phí ự ế tr c ti p
CO.01300
ụ ơ Danh m c đ n giá ẽ ặ ắ Đo v m t c t ế ở ọ d c tuy n ướ ướ i n d c ị ấ C p đ a hình I CO.01301 ị ấ II CO.01302 C p đ a hình ị ấ CO.01303 C p đ a hình III ị ấ CO.01304 C p đ a hình IV ị ấ CO.01305 C p đ a hình V
100m 18.425 100m 20.900 100m 26.399 100m 28.874 100m 34.372
238.853 310.509 404.059 527.467 681.726
5.392 7.397 9.705 14.235 18.842
262.670 338.806 440.163 570.576 734.940
Ẽ Ặ Ế Ở ƯỚ ƯỚ Ắ ĐO V M T C T NGANG TUY N I N D C
ầ 1. Thành ph n công v i c:ệ
ư ộ ệ Nh n i dung công vi c đo v m t c t ẽ ặ ắ ở trên c n.ạ
ộ ố ệ ầ Thêm m t s thành ph n công vi c sau:
ề ờ
ộ ặ ướ ộ ặ ướ ặ ả ộ c, cao đ đáy sông, ộ c, cao đ đáy sông,
ố ố Căng dây ở trên b , chèo thuy n đo cao đ m t n ề su i, kênh ho c chèo thuy n th neo, đo cao đ m t n su i, kênh.
ụ ề ệ 2. Đi u ki n áp d ng
ấ ị Phân c p đ a hình: Ph ụ ố ụ l c s 6.
ơ ượ Đ n giá đo v m t c t ngang c đ
ế ở d ướ ướ i n ộ ơ ở ủ ự ườ ẽ ặ ắ ố i kh ng ch cao, t a ọ đ c s c a khu v c. Tr ề c xây d ng trong đi u ư ợ ự ng h p ch a
ệ ki n đã có l ượ có đ ướ c tính thêm.
ầ ơ ươ ư ệ ổ ng ti n n i nh tàu,
Trong đ n giá ch a tính ph n chi phí các ph ề ư ậ ự thuy n... chi phí này l p d toán riêng.
ụ ệ ố 3. Các h s áp d ng
ế ả ố ặ ắ ượ ầ N u ph i chôn m c bê tông ở hai đ u m t c t đ c tính thêm:
ậ ệ + V t li u:
ẵ ố ố M c bê tông đúc s n: 2 m c
Xi măng: 10 kg.
ậ ệ V t li u khác: 5%.
ơ ị Đ n v tính: đ/ 100 m
Mã hi uệ
ụ ơ Danh m c đ n
Đ nơ
V tậ
Nhân
Máy
Chi phí
vị
li uệ
công
ự ế tr c ti p
CO.01400
giá ẽ ặ ắ Đo v m t c t ở ướ i d ngang ủ ướ ằ c b ng th n công ị ấ C p đ a hình I CO.01401 ị ấ II CO.01402 C p đ a hình ị ấ CO.01403 C p đ a hình III ị ấ CO.01404 C p đ a hình IV ị ấ CO.01405 C p đ a hình V
100m 21.003 100m 21.003 100m 26.431 100m 26.431 100m 31.859
330.413 428.940 557.323 723.525 945.459
11.336 16.361 23.238 28.830 42.565
362.752 466.304 606.992 778.786 1.019.883
CÔNG TÁC ĐO LÚN CÔNG TRÌNH
ầ 1. Thành ph n công vi cệ
ệ ệ ậ ả ườ ụ Nh n nhi m v , kh o sát hi n tr ng.
ụ ậ ư ẩ ị ụ Chu n b d ng c , v t t , trang thi ế ị t b .
ộ ẫ ộ ữ ế ẩ ố ố Đo kh ng ch cao đ (d n cao đ gi a các m c chu n).
ộ ừ ố ể ẫ ẩ D n cao đ t m c chu n vào các đi m trên c ông trình.
ừ ị ớ ự ể ẫ Đo d n dài t v trí móng t i các đi m d ng m ia.
ộ ướ ế ướ ố ỉ i ch ng ch , l i đo lún, hoàn ch nh
Bình sai, đánh giá đ chính xác, l ệ ế ổ tài li u đo lún, làm báo cáo t ng k t.
ụ ụ ệ ể ả ưỡ ườ ỳ Ki m nghi m máy và các d ng c đo, b o d ng th ố ng k cho m c
đo lún.
ấ ượ ể ồ ơ ệ ẩ ả ỉ Ki m tra ch t l ng s n ph m, hoàn ch nh h s , nghi m thu và bàn
giao.
ụ ề ệ 2. Đi u ki n áp d ng
ụ ụ ố ấ ị C p đ a hình: Ph l c s 7.
ấ ạ ơ ướ ớ ị ấ ủ Đ n giá tính cho c p đo lún h ng c v i đ a hình c p 3.
ộ ọ ẩ ố ộ ự ạ ướ M c chu n cao đ , t a đ Nhà n ở khu v c đo (ph m vi III c a Nhà n c đã có
300m)
ơ ỳ ị Đ n v tính: đ/ 1 chu k đo
Máy
Mã hi uệ
Đ nơ vị
V tậ li uệ
Nhân công
Chi phí ự ế tr c ti p
CO.02100
ụ ơ Danh m c đ n giá Đo lún công trình ủ ố ể S đi m đo c a m tộ chu kỳ n < 10
1.194.264
44.240
1.514.054
CO.0210 1 CO.02102
10 < n ≤ 15
1.791.396
55.339
2.158.585
CO.02103
15 < n ≤ 20
2.488.050
66.439
2.967.539
Chu kỳ Chu kỳ Chu kỳ Chu
275.55 0 311.85 0 413.05 0 449.35
CO.02104
20 < n ≤ 25
3.184.704
77.538
3.711.592
CO.02105
25 < n ≤ 30
3.980.880
88.637
4.620.067
CO.02106
30 < n ≤ 35
4.677.534
99.736
5.364.120
kỳ Chu kỳ Chu kỳ
0 550.55 0 586.85 0
ả ở ị ụ ấ ấ ạ ệ ố Khi đo lún đ a hình khác c p 3 và c p h ng m c đo lún B ng h s :
khác c p 3ấ
ả ị ệ ố ấ B ng h s c p đ a hình
ấ
ị C p đ a hình H sệ ố
1 0,8
2 0,9
3 1,0
4 1,1
5 1,2
ệ ố ấ ả ạ B ng h s c p h ng đo lún
ấ
ệ t
ạ C p h ng đo lún H sệ ố
III 1,0
II 1,1
I 1,2
ặ Đ c bi 1,3
ừ ỳ ở ượ 2 chu k tr lên thì chi phí nhân công và máy đ ớ c nhân v i
ỳ Khi đo t ệ ố ươ ứ h s t ớ ố ng ng v i s chu k đo.
Ch
ươ 14. ng Ệ
ệ CÔNG TÁC THÍ NGHI M TRONG PHÒNG ầ 1. Thành ph n công vi c:
ẫ ệ ẩ êu c u thí nghi m. Chu n b máy, v t t
ệ ỉ
ầ ệ ả ế ị ưỡ ng máy, thi ế ị ậ ư , thi t b ổng h p k t qu thí ả ế ợ ểm tra, nghiệm thu,
ậ Giao nh n m u và y ế ọ ả ệ ế ị thí nghi m. Ti n hành thí nghi m các ch tiêu. Tính toán, t nghiệm. Thu d n, lau chùi, b o d t b . Ki bàn giao k t qu thí nghi m
Ủ Ệ Ị Ỉ Ẫ ƯỚ C
THÍ NGHI M XÁC Đ NH CÁC CH TIÊU HÓA LÝ C A M U N TOÀN PH NẦ
ẫ ơ ị Đ n v tính: đ/ 1 m u
Máy
Mã hi uệ
Đ nơ vị M uẫ
V tậ li uệ 28.490
Nhân công 497.610
289.486
Chi phí ự ế tr c ti p 815.586
ỉ
ụ ơ Danh m c đ n giá ệ CP.01101 Thí nghi m xác ị đ nh các ch tiêu ẫ ủ hóa lý c a m u cướ toàn ph nầ n
Ghi chú:
ử ụ ơ c ăn mòn bê tông s d ng đ n giá k = 0,7
ướ ớ ệ ố Mẫu n trên nhân v i h s
ướ ử ụ c tri ơ tế s d ng đ n giá trên nhân k = 0,8
ẫ M u n ớ ệ ố v i h s
ướ ơ Mẫu n ử ụ c vi trùng s d ng đ n giá tr ên hệ = 0,75
số
Ọ Ủ Ẫ Ệ Ị Ỉ THÍ NGHI M XÁC Đ NH CÁC CH TIÊU HÓA H C C A M U ĐÁ
ẫ ơ ị Đ n v tính: đ/ 1 m u
Mã hi uệ
Máy
Đ nơ vị M uẫ
V tậ li uệ 49.004
Nhân công 895.698
114.232
Chi phí ự ế tr c ti p 1.058.934
ụ ơ Danh m c đ n giá ệ CP.02101 Thí nghi m xác ị ỉ đ nh các ch tiêu ọ ủ hóa h c c a ẫ m u đá
Ơ Ủ Ẫ Ệ Ỉ Ấ THÍ NGHI M XÁC Đ NH CÁC CH TIÊU C LÝ C A M U Đ T
Ị NGUYÊN D NGẠ
ằ ắ ươ ụ (C t, nén b ng ph ng pháp 1 tr c)
ệ ầ 1. Thành ph n công vi c:
ệ ẫ ậ ỉ ầ Nh n m u: các yêu c u, ch tiêu thí nghi m.
ẩ ị Chu n b máy, thi ế ị ậ ư t b , v t t .
ế ệ ẫ Ti n hành thí nghi m m u:
ở ẫ ả ấ ệ ẫ ẫ ạ ấ ấ + M m u, mô t , l y m u đ t và thí nghi m m u đ t nguyên d ng 17
ỉ ch tiêu.
+ Gia công m uẫ .
+ Thí nghi mệ
ế ệ ậ ả ỉ ố ệ + Thu th p, ch nh lý s li u k t qu thí nghi m.
ẽ ể ả Phân tích, tính toán, v bi u b ng.
ệ Nghi m thu, bàn giao.
ẫ ơ ị Đ n v tính: đ/ 1 m u
Máy
Mã hi uệ
Đ nơ vị M uẫ
V tậ li uệ 30.744
Nhân công 626.989
274.143
Chi phí ự ế tr c ti p 931.876
ỉ
ắ ươ
ụ ơ Danh m c đ n giá ệ CP.03101 Thí nghi m xác ị đ nh các ch tiêu ẫ ủ ơ c lý c a m u ạ ấ đ t nguyên d ng ằ (c t nén b ng ng pháp 1 ph tr c)ụ
ế ệ ỉ ấ Ghi chú: N u thí nghi m xác đ nh các ch tiêu c ỉ ườ ẫ ơ lý c a m u đ t nguyên ủ ng thì chi phí nhân công và máy trong
ị ỉ ị ạ d ng ch xác đ nh 9 ch tiêu thông th ới h s k ơ đ n giá nhân v ệ ố = 0,55.
Ơ Ủ Ạ Ẫ Ấ Ị Ỉ XÁC Đ NH CÁC CH TIÊU C LÝ C A M U Đ T NGUYÊN D NG
ằ ươ ụ (B ng ph ng pháp 3 tr c)
ệ ầ 1. Thành ph n công vi c:
ệ ậ ẫ ỉ ầ Nh n m u: các yêu c u, ch tiêu thí nghi m.
ẩ ị Chu n b máy, thi ế ị ậ ư t b , v t t .
ệ ế ẫ Ti n hành thí nghi m m u:
ở ẫ ả ấ ấ ẫ ẫ ấ + M m u, mô t ệ , l y m u đ t và thí nghi m m u đ t nguyên d ng ạ 17
ỉ ch tiêu.
ụ ẫ + Gia công m u 3 tr c làm 4 viên.
ể ắ ướ + L p vào máy đ bão hòa n c.
ướ ế + Sau khi bão hoà n c, ti n hành thao tác máy trong t h i ờ gian 24 gi /ờ
1viên.
ố ệ ế ậ ả ỉ + Thu th p, ch nh lý s li u k t qu thí nghi ệm.
ẽ ể ả Phân tích, tính toán, v bi u b ng.
ệ Nghi m thu, bàn giao.
ụ ề ệ 2. Đi u ki n áp d ng
ụ ệ ấ ẫ ỉ
ố ế ỉ ụ ớ ườ ụ
ẫ ớ ệ ố Áp d ng cho thí nghi m ch tiêu m u đ t 3 tr c c k t không thoát ướ n ng h p thí nghi m m u 3 tr c khác v i ch tiêu trên, chi phí c (CU). Tr nhân công và máy đ ợ ệ ượ c nhân v i h s sau:
ụ ố ế ẫ ấ ị ỉ K = 2
ướ + Xác đ nh ch tiêu m u đ t 3 tr c c k t thoát c (CD) n
ụ ẫ ấ ố ế + Xác đ nh ch tiêu m u đ t 3 tr c không c k t K = 0,5
ị ỉ ướ UU): c ( không thoát n
ệ ở + Thí nghi m nén n hông: K = 0,35
ẫ ơ ị Đ n v tính: đ/ 1 m u
Máy
Mã hi uệ
ụ ơ Danh m c đ n giá
ị
Đ nơ vị M uẫ
Nhân công 1.791.396
Chi phí ự ế tr c ti p 9.385.172
ỉ
V tậ li uệ 200.67 6
7.393.10 0
ph
CP.03201 Xác đ nh các ch ủ ơ tiêu c lý c a mẫu đ t nguyên ấ ằ ạ d ng b ng ươ ng pháp ba tr cụ
Ơ Ủ Ẫ Ệ Ỉ Ị Ấ THÍ NGHI M XÁC Đ NH CÁC CH TIÊU C LÝ C A M U Đ T
KHÔNG NGUYÊN D NGẠ
ẫ ơ ị Đ n v tính: đ/ 1 m u
Mã hi uệ
Máy
ụ ơ Danh m c đ n giá
ị
ỉ
Đ nơ vị M uẫ
V tậ li uệ 24.847
Nhân công 756.367
144.423
Chi phí ự ế tr c ti p 925.637
CP.03301 Xác đ nh các ch ủ ơ tiêu c lý c a ỷ ấ ẫ m u đ t phá hu
ỉ ệm ch xác đ nh 7 ch tiêu thì chi phí nhân công và
ơ ế ỉ Ghi chú: N u thí nghi á nhân với h s k máy trong đ n gi ị ệ ố = 0,3.
Ẩ Ầ Ệ Ị Ỉ THÍ NGHI M XÁC Đ NH CH TIÊU Đ M NÉN TIÊU CHU N
ộ
ệ 1. N i dung công vi c ầ ẫ ậ ậ ỹ ỉ Nh n m u, các yêu c u ch tiêu k thu t.
ẩ ị Chu n b máy, thi ế ị ậ ư t b v t t .
ở ẫ ấ ả ơ ấ ệ ỉ M m u đ t, mô t , ph i đ t, làm thí nghi m ch tiêu v t ậ lý c a đ t ủ ấ (7
ỉ ch tiêu).
ệ ấ ượ ướ Xay đ t, thí nghi m l ậ ng ng m n c khô gió.
ầ ủ ấ ớ ệ ấ ẫ ậ Chia m u đ t thí nghi m thành 5 ph n, đ t v i 5 l ượ ng m n ng ướ c
khác nhau (2428gi ).ờ
ừ ế ầ ầ ấ ầ Ti n hành đ m t ng ph n đ t theo yêu c u.
ấ ẫ ấ ằ ỏ ồ ọ ượ ầ L y m u đ t ra kh i máy đ m b ng kích r i cân tr ng l ấ ầ ng đ t đ m.
ộ ẩ ệ ầ ấ ẫ Thí nghi m đ m trong m u đ t sau khi đ m.
ệ ậ ỉ Thu th p, ghi chép các ch tiêu thí nghi m.
ẽ ể ệ ỷ ọ ủ ấ ồ V bi u đ quan h t ộ ẩ tr ng (g) và đ m (W) c a đ t.
ị ỷ ọ ượ ấ Xác đ nh t tr ng và l ậ ng ng m n ướ ố c t t nh t.
ệ Nghi m thu, bàn giao.
ẫ ơ ị Đ n v tính: đ/ 1 m u
Mã hi uệ
Máy
ụ ơ Danh m c đ n giá
ị
ỉ
CP.03401 Xác đ nh ch tiêu
Đ nơ vị M uẫ
V tậ li uệ 39.782
Nhân công 806.128
Chi phí ự ế tr c ti p 4.231.072
3.385.16 2
ầ đ m nén tiêu chu nẩ
ố ả ệ ế ằ ầ ơ Ghi chú: N u thí nghi m đ m nén b ng c i c i ti nế (modify), đ n giá
ề ỉ đi u ch nh h s K ệ ố = 1,2
Ơ Ủ Ẫ Ệ Ỉ Ị THÍ NGHI M XÁC Đ NH CÁC CH TIÊU C LÝ C A M U ĐÁ
ẫ ơ ị Đ n v tính: đ/1 m u
Máy
Mã hi uệ
ụ ơ Danh m c đ n giá
ị
Đ nơ vị M uẫ
V tậ li uệ 13.222
Nhân công 666.797
388.837
Chi phí ự ế tr c ti p 1.068.856
ỉ
CP.04101 Xác đ nh các ch ủ ơ tiêu c lý c a ẫ m u đá
Ự Ậ Ẫ Ệ Ệ Ỏ THÍ NGHI M M U CÁT S I V T LI U XÂY D NG
ẫ ơ ị Đ n v tính: đ/1 m u
Mã hi uệ
Máy
ụ ơ Danh m c đ n giá
CP.05101 Thí nghiệm m uẫ
Đ nơ vị M uẫ
V tậ li uệ 10.725
Nhân công 666.797
95.137
Chi phí ự ế tr c ti p 772.659
ự
ậ ỏ cát s i v t ệ li u xây d ng
Ạ Ớ Ấ Ệ Ẫ 12.1.90 THÍ NGHI M M U Đ T DĂM S N L N
ệ ầ 1. Thành ph n công vi c:
ố ớ ậ ẫ ệ ầ Nh n m u kh i l n (120 kg) ỉ các yêu c u ch tiêu thí nghi m.
ẩ ị Chu n b máy, thi ế ị ậ ư t b , v t t .
ở ẫ ệ ấ ấ ỉ M m u, mô t ả l y đ t và làm các ch tiêu thí nghi m. ,
ệ ẫ Chia m u thí nghi m thành 4 viên.
ừ ế ể ệ ỉ ị Ti n hành thí nghi m t ng viên đ xác đ nh ch tiêu:
ấ ủ ấ ấ ộ + Xay đ t, tr n đ t, đ t.
ầ ầ ố ọ + Đ m vào c i theo dung tr ng yêu c u.
+ Ngâm bão hòa n ướ ừ c t 37 ngày.
ế ầ ắ + Ti n hành c t theo yêu c u.
ệ ế ậ ả + Thu th p, ghi chép k t qu thí nghi m.
ế ụ ặ ạ ệ ư ẫ ạ Sau đó ti p t c thí nghi m l p l i nh trên cho các dao m u còn l i.
ả ẽ ể ế ợ ổ Tính toán t ng h p k t qu , v bi u đ ồ.
ả ưỡ ọ Thu d n, lau chùi, b o d ng máy và thi ế ị t b .
ệ Nghi m thu và bàn giao.
ẫ ơ ị Đ n v tính: đ/1 m u
Máy
Mã hi uệ
Đ nơ vị M uẫ
Nhân công 1.791.396
Chi phí ự ế tr c ti p 5.963.317
CP.06101
V tậ li uệ 226.15 8
3.945.76 3
Danh m cụ ơ đ n giá Thí nghi mệ ấ ẫ m u đ t dăm ạ ớ s n l n
Ủ Ấ Ấ Ầ Ị Ậ XÁC Đ NH CÁC THÀNH PH N V T CH T VÀ C U TRÚC C A ĐÁ
ạ ỏ ọ (Lát m ng th ch h c)
ẫ ơ ị Đ n v tính: đ/1 m u
Máy
Mã hi uệ
Đ nơ vị M uẫ
V tậ li uệ 22.208
Nhân công 178.487
14.355
Chi phí ự ế tr c ti p 215.050
CP.07101
ầ ấ
ụ ơ Danh m c đ n giá ị Xác đ nh các ậ thành ph n v t ch t vấ à c u trúc ủ c a đá (Lát ạ ỏ m ng th ch h c)ọ
Ẫ Ệ Ệ THÍ NGHI M PHÂN TÍCH M U CLO TRONG NGUYÊN LI U
LÀM XI MĂNG
ộ ệ N i dung công vi c:
ụ ậ ư ẩ ụ ụ ấ ị ụ Chu n b d ng c , v t t hóa ch t ph c v thí nghi m.ệ
ậ ệ ị ẫ ư ệ ề ẩ ị Chu n b m u v t li u đ a vào thí nghi m: Cân, đong, nghi n m n, gia
công tinh.
ế Ti n hành thí nghi m (b ng ph
ẫ ờ ể ấ ị s y 24 gi ấ ng pháp Charpenter Volhard): S y ố ờ ọ ấ , l c l y dung d ch đ l y các mu i
ế ượ ệ ủ ấ , tri m u trong t tan, phân tích xác định hàm l ươ ằ ẫ t m u 72 gi ng Cl.
ẫ ơ ị Đ n v tính: đ/1 m u
Mã hi uệ
Máy
ụ ơ Danh m c đ n giá
Đ nơ vị
V tậ li uệ
Nhân công
Chi phí ự ế tr c ti p
CP.08101
M uẫ
25.477
297.478
269.375
592.330
Thí nghi mệ phân tích m uẫ CLO trong nguyên li u làmệ xi măng
Ỉ Ố Ệ Ị 12.1.13 THÍ NGHI M BCR (XÁC Đ NH CH S NÉN LÚN
CALIFONIA)
ệ ầ 1. Thành ph n công vi c:
ệ ậ ẫ ỉ ầ Nh n m u, các yêu c u và ch tiêu thí nghi m.
ẩ ị Chu n b máy, thi ế ị ậ ư t b , v t t .
ở ẫ ơ ấ ệ ấ ậ M m u đ t, ph i đ t, làm các thí nghi m xác đ ỉ ịnh các ch tiêu v t lý
ủ ấ c a đ t
ầ ủ ộ ẩ ẫ ị Làm t
i ơ đ t,ấ xác đ nh đ m ban đ u c a m u. ầ ủ ớ ộ ẩ ẫ ấ Chia m u đ t làm 5 ph n, ờ v i 5 đ m khác nhau (48 gi )
ế ỗ ố ộ ẩ ố ọ ị ỉ Ti n hành đ m ầ 5 c i, m i c i xác đ nh 2 ch tiêu: Dung tr ng và đ m.
ố ệ ệ ệ ồ ọ ẽ ể Tính toán s li u thí nghi m, v bi u đ quan h : Dung tr ng và đ ộ
m.ẩ
ộ ẩ ấ ớ ọ ị ố ấ ủ Xác đ nh dung tr ng l n nh t và đ m t ẫ t nh t c a m u qua đ th v ồ ị ẽ
đ c.ượ
ế ị ẫ ừ ế ủ ệ ả ầ ầ ặ T k t qu thí nghi m đ m ch t, ch b m u theo yêu c u c a thi ế t
k .ế
ẫ ố ị ỉ ạ ể Đúc 6 c i cho 1 m u đ xác đ nh ch tiêu CBR ở 2 tr ng thái khô và bão
hòa.
ế ậ ế ệ Ti n hành thí nghi m m u, thu th p s li u và tính toán k t qu , v ả ẽ
ệ ữ ộ ể ồ ướ ươ ứ ố ệ ự ẫ bi u đ quan h gi a đ lún (quy c) và áp l c nén t ng ng.
ệ Nghi m thu, bàn giao.
ẫ ơ ị Đ n v tính: đ/1 m u
Mã hi uệ
Máy
V tậ li uệ
Nhân công
CP.09101
Đ nơ vị M uẫ
67.892 2.089.962
233.296
Chi phí ự ế tr c ti p 2.391.150
ụ ơ Danh m c đ n giá Thí nghi mệ CBR (xác đ nhị ỉ ố ch s nén lún Califonia)
Ch
ươ 15. ng Ệ Ờ CÔNG TÁC THÍ NGHI M NGOÀI TR I
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ẩ ị ị
ị ắ , thi ế ế t b thí nghi m. Xác đ nh v ị ườ ế ệ ậ ư ng thi ệ t b ngoài hi n tr ị trí thí ng. Ti n hành thí
Chu n b máy móc, v t t ệ ệ ả ỹ ầ ưỡ nghi m, tháo, l p, b o d ậ nghi m theo yêu c u k thu t.
ế ệ ả ỉ Ghi chép, ch nh lý k t qu thí nghi m.
ệ ế ệ ả Nghi m thu và bàn giao k t qu thí nghi m.
XUYÊN TĨNH
ơ ị Đ n v tính: đ/1 m xuyên
Mã hi uệ
Máy
CQ.01101
ụ ơ Danh m c đ n giá Xuyên tĩnh
Đ nơ vị m
V tậ li uệ 11.845
Nhân công 119.426
75.469
Chi phí ự ế tr c ti p 206.740
XUYÊN Đ NGỘ
ơ ị Đ n v tính: đ/1 m xuyên
Mã hi uệ
Máy
CQ.01201
ụ ơ Danh m c đ n giá Xuyên đ ngộ
Đ nơ vị m
V tậ li uệ 14.388
Nhân công 79.618
34.833
Chi phí ự ế tr c ti p 128.839
Ắ Ằ C T QUAY B NG MÁY
ể ơ ị Đ n v tính: đ/1 m đi m
Mã hi uệ
Máy
ụ ơ Danh m c đ n giá
ắ
ằ CQ.02101 C t quay b ng
Đ nơ vị đi mể
Nhân công 199.044
70.686
Chi phí ự ế tr c ti p 485.950
máy
V tậ li uệ 216.22 0
ư ạ ỗ ố ớ ệ ắ (đ i v i thí nghi m c t
Ghi chú: Đ n giá ch a tính chi phí khoan t o l ở ỗ l ơ khoan) cánh
Ẩ Ệ THÍ NGHI M XUYÊN TIÊU CHU N (SPT)
ệ ầ ơ ị Đ n v tính: đ/1 l n thí nghi m
Máy
Mã hi uệ
Đ nơ vị
V tậ li uệ
Nhân công
Chi phí ự ế tr c ti p
CQ.03100
ẩ
ụ ơ Danh m c đ n giá Thí nghi mệ xuyên tiêu chu n (SPT) ấ CQ.03101 Đ t đá c p IIII ấ CQ.03102 Đ t đá c p IV
L nầ L nầ
23.257 19.692
109.474 179.140
75.389 113.084
208.120 311.916
ấ ấ VI
ạ ỗ ơ ồ Ghi chú: Đ n giá chua bao g m chi phí khoan t o l
Ỗ NÉN NGANG TRONG THÀNH L KHOAN
ể ơ ị Đ n v tính: đ/ 1 đi m
Mã hi uệ
Máy
Đ nơ vị
V tậ li uệ
Nhân công
Chi phí ự ế tr c ti p
CQ.04100
ấ CQ.04101 C p đ a hình I
đi mể
189.092
90.343
423.148
ấ
CQ.04102
đi mể
378.184
180.686
721.545
ụ ơ Danh m c đ n giá Nén ngang trong thành lỗ khoan ị III ị C p đ a hình IVVI
143.71 3 162.67 5
ạ ỗ ư ơ ồ Ghi chú: Đ n giá ch a bao g m chi phí khoan t o l
ƯỚ HÚT N Ệ C THÍ NGHI M TRONG L Ỗ KHOAN
ạ ấ ự ướ ề ệ ơ ụ Tính cho hút đ n và h th p m c n ầ c 1 l n Đi u ki n áp d ng:
ơ ị Đ n v tính: đ/ 1 ầ l n hút
Mã hi uệ
Máy
V tậ li uệ
Nhân công
ụ ơ Danh m c đ n giá ướ
CQ.05101
Đ nơ vị L nầ
68.280 3.075.230
Chi phí ự ế tr c ti p 8.774.965
5.631.45 5
Hút n c thí ỗ ệ nghi m trong l khoan
Ghi chú:
ế ắ ộ ơ K = 1,05
ớ ệ ố ượ ơ N u hút đ n có m t tia quan tr c thì đ n giá c nhân v i h s đ
ế ắ ơ ơ K = 1,1 ớ N u hút đ n 2 tia quan tr c thì đ n giá nhân v i
h sệ ố
ế ạ ấ ự ướ ầ ơ K = 2,0 c 2 l n thì đ n giá
ơ ớ ệ ố ượ N u hút đ n h th p m c n c nhân v i h s đ
ớ ệ ố ế k = 1,8 ơ N u hút chùm thì đ n giá nhân v i h s
ƯỚ Ỗ Ệ ÉP N C THÍ NGHI M TRONG L KHOAN
ụ ề ệ Đi u ki n áp d ng
ượ ấ ướ ơ ị L ng m t n c đ n v Q = 1 lít/ phút mét.
ộ ướ Đ sâu ép n c h ≤ 50m
ạ ơ ị Đ n v tính: đ/ 1 đo n ép
Mã hi uệ
Máy
CQ.06101
Đ nơ vị đo nạ
Nhân công 2.448.241
Chi phí ự ế tr c ti p 4.180.144
V tậ li uệ 164.23 5
1.567.66 8
ụ ơ Danh m c đ n giá ướ c thí ép n ệ nghi m trong khoan
ỗ l
ế ướ ề ơ ớ ượ ệ c khác v i đi u ki n trên thì đ n giá đ ớ c nhân v i Ghi chú: N u ép n ệ ố h s sau:
ượ ấ ướ ơ ị K = 1,1 L ng m t n c đ n v : Q > 110 lít/phút mét
ượ ấ ướ ơ ị K = 1,2 L ng m t n c đ n v : Q > 10 lít/phút mét
ộ ướ ệ K = 1,05 Đ sâu ép n c thí nghi m > 50100 m
ộ ướ k = 1,1 Đ sâu ép n ệ c thí nghi m > 100 m
Ổ ƯỚ Ỗ Ệ Đ N C THÍ NGHI M TRONG L KHOAN
ụ ệ ề Đi u ki n áp d ng:
ư ượ ướ L u l ng n c tiêu th Q ụ ≤ 1 lít/ phút
ồ ướ ấ ị Ngu n n c c p cách v trí thí nghi m ệ ≤ 100m
ơ ị ổ Đ n v tính: đ/ 1 l n đầ
Mã hi uệ
Máy
CQ.07101
Đ nơ vị L nầ
V tậ li uệ 24.268
Nhân công 437.897
Chi phí ự ế tr c ti p 462.165
ụ ơ Danh m c đ n giá ổ ướ Đ n c thí ỗ ệ nghi m trong l khoan
Ghi chú:
ế ư ượ c tiêu th Q>1 lít/phút thì chi phí nhân công trong
N u l u l ượ ụ ướ ng n ớ ệ ố c nhân v i h s k = 1,2 ơ đ n giá đ
ế ồ ấ ở ệ
ướ ượ N u ngu n n ơ công trong đ n giá đ ị xa v trí thí nghi m > 100m thì chi phí nhân c c p ớ ệ ố c nhân v i h s k = 1,5.
Ổ ƯỚ Ố Ệ Đ N C THÍ NGHI M TRONG H ĐÀO
ụ ề ệ Đi u ki n áp d ng
ư ượ ướ ụ L u l ng n c tiêu th Q ≤ lít/phút.
ồ ướ ấ ệ ị Ngu n n c c p cách v trí thí nghi m ≤ 100m.
ơ ị ổ Đ n v tính: đ/ 1 l n đầ
Mã hi uệ
Nhân công Máy
CQ.08101
Đ nơ vị L nầ
V tậ li uệ 14.433
437.897
Chi phí ự ế tr c ti p 452.330
ố
ụ ơ Danh m c đ n giá ổ ướ Đ n c thí ệ nghi m trong h đào
ượ c tiêu th Q ụ > 1 lít/phút thì chi phí nhân công trong
Ghi chú: N u ế l uư l ượ ơ đ n giá đ ướ c nhân v i h s ng n ớ ệ ố k = 1,2
ồ ấ ở ệ 100m thì chi phí nhân
ướ ượ ế N u ngu n n ơ công trong đ n giá đ ị c c p c nhân v i h s xa v trí thí nghi m > ớ ệ ố k = 1,5.
ƯỚ MÚC N Ệ C THÍ NGHI M TRONG L Ỗ KHOAN
ầ ơ ị Đ n v tính: đ/ 1 l n múc
Mã hi uệ
Máy
ụ ơ Danh m c đ n giá ướ
CQ.09101 Múc n
Đ nơ vị L nầ
V tậ li uệ 10.023
Nhân công 696.654
61.883
Chi phí ự ế tr c ti p 768.560
c thí ỗ ệ nghi m trong l khoan
Ệ Ị Ầ THÍ NGHI M CỆ Ơ Đ A TRÊN B BÊ TÔNG TRONG H M NGANG
ệ ầ 1. Thành ph n công vi c:
ườ ng
ệ 1.1. V sinh ử ề ệ hi n tr ằ ọ ả ơ D n, s a n n b ng bàn ch i và h i khí ép.
ổ ạ ề Th i s ch, khô n n.
ồ ụ ẩ ằ ả ế N u đá l i lõm quá 2cm ph i dùng đ c t y b ng.
ố ổ ắ ọ 1.2. Đ , l p c c m c
ằ ơ ị ị Xác đ nh v trí, khoan b ng búa khoan h i ép.
ỗ ử ạ R a s ch l khoan.
ặ ọ ố Đ t c c m c
ậ ầ ỹ ổ ệ 1.3. Đ b bê tông ướ ỳ c tu theo yêu c u k thu t. Kích th
ạ Bê tông đ t mác 200.
ệ ắ ắ 1.4. L p ráp ấ L p các t m đ m, kích.
ắ ồ ồ L p dàn khung đ ng h .
ắ ồ ồ L p tay đ ng h , đ nồ g hồ
ủ ự ự ắ ơ ồ ồ L p b m th y l c, đ ng h áp l c.
ệ ố ệ ế ắ L p ráp h th ng đi n chi u sáng.
ụ ể ệ ụ 1.5. Ki m nghi m d ng c
ự ồ ồ Đ ng h áp l c.
ệ ủ ầ ệ ố H th ng làm vi c c a d u.
ể Ki m tra piston.
ể
ả ọ ả ố ủ ấ ằ i tr ng b ng 5% t ọ i tr ng t i đa c a c p chu
ệ ố Ki m tra h th ng indicate. 1.6. Thí nghiệm thử ắ a. L p ráp ả ọ ấ xong, tăng t ấ i tr ng th p nh t. trình có t
ầ Ti n hành ki m tra l ố i toàn b h th ng b m th y l c, tuy ô, đ u n i,
ế ể ể ệ ố ạ ồ ộ ệ ố ồ ơ ồ ế ủ ự ạ ự ồ kích. Ki m tra h th ng đ ng h áp l c, đ ng h bi n d ng v.v...
ả ấ ọ ừ i tr ng theo t ng c p 4, 8, 12, 16, 24 kG/cm2. Đ cọ
ỗ ấ ế ạ b. Thay th :ế Tăng t ủ bi n d ng c a m i c p.
ố ị ờ 1gi 12 gi ờ ả gi m
ể ổ ấ ừ ế ạ ọ ả ọ ở c p cu i cùng vào 30' ấ Sau đó đ n đ nh và đ c ồ ở các đ ng h . ồ i theo t ng c p và đ c bi n d ng t
ự ờ ờ ổ ộ ấ ọ Đ n c p áp l c 0, đ c sau 10' và sau 2 gi ; T ng c ng th i gian cho 1
ế chu trình là 16h.
ỗ ệ ự ố ệ ứ ệ 1.7. Thí nghi m chính th c ấ ở các c p áp l c t M i b thí nghi m i đa 24 40 60 kG/cm
2.
ỗ ấ ệ ả ả ớ M i c p thí nghi m v i 3 chu trình tăng, gi m t i.
ỗ ấ ờ Th i gian m i c p là 16 x 3= 48 gi .ờ
ứ ệ ấ ờ Th i gian thí nghi m chính th c 3 c p 48 x 3= 144 gi .ờ
ọ ậ ệ 1.8. Thu d n, l
ắ ờ t b ờ l p t i, ọ Chôn c c, néo, t ặ i ho c pal ăng xích.
ể Dùng palăng xích đ kéo l ậ ệ t b .
ử ạ ặ ệ ề ằ ướ ể ấ ả R a s ch m t b và n n đá b ng n ị c đ cho đ a ch t mô t .
ụ ọ ụ Thu d n d ng c .
ệ ơ ị Đ n v tính: đ/ 1 b TN
Mã hi uệ
ậ ệ V t li u
Nhân công
Máy
Danh m cụ ơ đ n giá
Chi phí ự ế tr c ti p 43.212.916
Đ nơ vị Bệ TN
4.045.92 5
32.444.17 2
6.722.81 9
CQ.11001 Thí nghi mệ ơ ị c đ a trên ệ b bê tông trong h mầ ngang
Ệ Ệ ƯỜ THÍ NGHI M CBR HI N TR NG
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ệ ệ ả ậ ườ ụ Nh n nhi m v , kh o sát hi n tr ng.
ậ ườ ế ị ệ ớ ị ệ ế T p k t xe, ng i và thi t b thí nghi m t i v trí thí nghi m.
ế ế ị ắ Ti n hành l p ráp các thi ệ . t b thí nghi m
ự ế ệ ệ ệ ậ ả Th c hi n thí nghi m, thu th p k t qu thí nghi m.
ố ệ ỉ ồ ơ ế ả ậ Tính toán, ch nh lý s li u thí nghi ệm, l p h s báo cáo k t qu thí
nghi m.ệ
ệ ệ ế ể ả Ki m tra k t qu , bàn giao tài li u thí nghi m.
ệ ể ơ ị Đ n v tính: đ/1 đi m thí nghi m
Mã hi uệ
Máy
CQ.12001 Thí nghi m CBR
V tậ li uệ 90.606
Nhân công 597.132
129.536
Chi phí ự ế tr c ti p 817.274
ụ ơ Danh m c đ n giá ệ ườ ệ hi n tr
ng
Đ nơ vị điể m
Ộ Ủ Ặ Ề Ệ Ị ƯỜ THÍ NGHI M XÁC Đ NH Đ CH T C A N N Đ NG
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ị ụ ụ ẩ ẩ Chu n b d ng c thí nghi ễ ệm (phao, ph u, cát chu n ... v v).
ể ể ế ậ ạ ọ ố ố ị Nh n đ a đi m, ti n hành đo đ c, đóng c c m c, b trí các đi m thí
nghi m.ệ
ế ệ ế ệ ậ ả Ti n hành thí nghi m, thu th p k t qu thí nghi m.
ẫ ườ ướ ặ
L y m u ngoài hi n tr ể ầ ệ ặ ấ ọ ớ ệ ế c ho c sau khi ti n hành thí nghi m ộ
ị ng) đ đ m ch t tiêu chu n xác đ nh dung tr ng khô l n nh t và đ ấ ng (tr ẩ ệ ố ầ ơ ở ặ ấ ườ ị t nh t làm c s xác đ nh h s đ m ch t K. ệ hi n tr ố ẩ m t
ệ ậ Tính toán, l p báo cáo, bàn giao tài li u.
ể ệ ơ ị Đ n v tính: đ/ 1 đi m thí nghi m
Mã hi uệ
Máy
CQ.13101
V tậ li uệ 21.010
Nhân công 199.044
83.032
Chi phí ự ế tr c ti p 303.086
Đ nơ vị điể m
ụ ơ Danh m c đ n giá ệ Thí nghi m xác ộ ặ ủ ị đ nh đ ch t c a ấ ề ườ n n đ ng đ t ồ ặ ho c cát đ ng ệ ấ nh t thí nghi m
CQ.13201
25.256
298.566
83.032
406.854
điể m
ệ
trên m tặ Thí nghiệm xác ộ ặ ủ ị đ nh đ ch t c a ấ ề ườ ng đ t n n đ ặ ạ dăm s n ho c đá ố ấ c p ph i thí ặ nghi m trên m t
Ệ THÍ NGHI M ĐO MÔDUN ĐÀN H Ằ IỒ B NG T ẤM ÉP CỨNG
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ậ ườ ế ị ệ ớ ị ệ ế T p k t xe, ng i và thi t b thí nghi m t i v trí thí nghi m.
ế ế ị ệ ắ Ti n hành l p ráp các thi t b thí nghi m.
ự ệ ế ệ ệ ả ậ Th c hi n thí nghi m, thu th p k t qu thí nghi m.
ố ệ ồ ơ ệ ế ả ậ ỉ Tính toán, ch nh lý s li u thí nghi m, l p h s báo cáo k t qu thí
nghi m.ệ
ệ ệ ể ế ả Ki m tra k t qu , bàn giao tài li u thí nghi m.
ể ơ ị Đ n v tính: đ/ 10 đi m
Máy
Mã hi uệ
Đ nơ vị
V tậ li uệ
Nhân công
Chi phí ự ế tr c ti p
ườ
CQ.14101
248.805
769.682
1.382.369
363.88 2
ườ
CQ.14201
248.805
1.912.037
364.05 6
1.299.17 6
ụ ơ Danh m c đ n giá ệ Thí nghi m đo môdun đàn h iồ ấ ằ b ng t m ép c ngứ Đ ng kính bàn nén D = 34cm Đ ng kính bàn nén D = 76cm
10 điể m 10 điể m
Ử Ả Ọ Ử Ụ Ố Ệ Ọ NÉN TĨNH TH T I C C BÊTÔNG S D NG H TH NG C C
NEO
ệ
ụ ậ ư ẩ ế ệ ả ị trang thi ệ t b thí nghi m, kh o sát hi n
ườ ầ 1. Thành ph n công vi c: ị ụ Chu n b d ng c , v t t ng. tr
ầ ọ ấ ế ỏ ố ể ấ Đào đ t đ n đ u c c, chuy n đ t kh i h đào.
ằ ố ố ỗ Ch ng h đào b ng ván g .
ầ ọ ầ ọ ậ Đ p đ u c c và gia công đ u c c.
ắ ặ ế ị ầ ồ ồ L p đ t thi t b (kích, đ m, đ ng h ...).
ắ ố ữ ầ C t, u n thép neo, hàn neo gi d m.
ố ệ ế ệ ạ Ti n hành thí nghi m và ghi chép s li u theo quy trình quy ph m.
ỡ ụ ụ ệ Tháo, d d ng c thí nghi m.
ỉ ệ ệ ầ Ch nh lý tài li u, hoàn thành công tác thí nghi m theo yêu c u
ệ Nghi m thu, bàn giao.
ụ ề ệ 2. Đi u ki n áp d ng
ị ướ ệ ạ ả ố Đ a hình khô ráo, không có n c m ch ch y vào h thí nghi m.
ố ọ ủ ể ọ C c neo đã có đ đ làm đ i tr ng.
ấ ả ọ ế ấ C p t i tr ng nén đ n 50 t n.
ệ ệ ề ơ ượ 3. Khi thí nghi m khác v ới đi u ki n trên thì đ n giá đ c nhân v ới các
ệ ố h s sau
ầ ộ ệ ượ Đ a hình thí nghi m l y l i: Chi phí nhân công và máy đ ớ c nhân v i
ị ệ ố h s k = 1,05.
ườ ấ ả ọ ừ ấ Trong tr ợ ng h p nén ở c p t i tr ng t 51 100 t n:
ớ ệ ố ậ ệ + Chi phí v t li u nhân v i h s k = 1,2.
ớ ệ ố + Chi phí nhân công và máy nhân v i h s k = 1,4
ườ ể ợ ọ Tr ng h p không có c c đ neo thì không tính thép f 14; que hàn và
máy hàn mà tính thêm hao phí khoan + neo.
ệ ầ ơ ị Đ n v tính: đ/1 l n thí nghi m
Mã hi uệ
ậ ệ V t li u
Máy
Danh m cụ ơ đ n giá
CQ.15001 Nén tĩnh thử
Đ nơ vị L nầ
Nhân công 5.473.710
Chi phí ự ế tr c ti p 9.123.713
1.471.13 9
2.178.86 4
ả ọ i c c t bêtông sử ệ d ng hụ ọ ố th ng c c neo
Ử Ả Ọ Ử Ụ Ả Ấ Ỉ NÉN T NH TH T I C C BÊTÔNG S D NG DÀN CH T T I.
ệ ầ 1. Thành ph n công vi c:
ị ụ ụ ẩ ế ị ệ ệ ả ườ Chu n b d ng c , trang thi t b thí nghi m, kh o sát hi n tr ng.
ầ ọ ầ ọ ề ậ ố Đ p đ u c c và gia công đ u c c, làm n n g i kê.
ấ ả ắ ỡ ố ọ ế ị L p đ t, tháo d dàn ch t t i, đ i tr ng bêtông và thi ệ t b thí nghi m
ặ ồ (kích, đồng h đo ...).
ố ệ ế ệ Ti n hành thí nghi m và ghi chép s li u.
ố ệ ệ ầ ỉ Ch nh lý s li u, hoàn thành công tác thí ngh m theo đúng yêu c u.
ệ Nghi m thu, bàn giao.
ư ệ ơ ồ 2. Các công vi c ch a tính vào đ n giá g m:
ố ọ ệ ầ ế ể
ỏ Công tác v n chuy n h d m thép và đ i tr ng bêtông đ n và ra kh i ể ậ ệ ị đ a đi m thí nghi m.
ố ọ ệ ầ ữ ể ọ
Công tác trung chuy n h d m thép và đ i tr ng bêtông gi a các c c thí ệ nghi m trong công trình.
ụ ụ ấ ế ử ệ ế ề X lý n n đ t y u ph c v công tác thí nghi m (n u có).
ệ ầ ơ ị Đ n v tính: đ/1 l n thí nghi m
Mã hi uệ
ị Đ n vơ
Máy
ụ ơ Danh m c đ n giá
V tậ li uệ
Nhân công
Chi phí ự ế tr c ti p
CQ.16001
16.841
22.109
46.638
85.588
ả ọ
iử ả CQ.16000 Nén tĩnh th t ử ọ c c bêtông s ấ ụ d ng dàn ch t iả t ả ọ T i tr ng nén 100 ÷ ≤ 500 t nấ CQ.16002 T i tr ng nén ≤
16.206
19.081
41.752
77.039
1000 t nấ
ả ọ
CQ.16003 T i tr ng nén ≤
15.138
16.312
37.774
69.224
1500 t nấ
ả ọ
CQ.16004 T i tr ng nén ≤
14.329
13.932
35.784
64.045
T n/lấ ầ n T n/lấ ầ n T n/lấ ầ n T n/lấ ầ n
2000 t nấ
ố ọ ậ ệ ư ơ Ghi chú: Chi phí v t li u trong đ n giá ch a tính giá bê tông đ i tr ng.
Ể Ọ NG C C BÊTÔNG
Ấ ƯỢ Ỏ ƯƠ Ạ Ằ Ế Ệ CÔNG TÁC THÍ NGHI M KI M TRA CH T L NG PHÁP BI N D NG NH (PIT) B NG PH
ệ ầ Thành ph n công vi c:
ậ ệ ế ị ườ ệ ả ặ ỡ ng. L p đ t và tháo d thi
ụ Nh n nhi m v , kh o sát hi n tr ệ ế
ệ ấ ượ ể ệ ệ ỉ t b thí ạ nghi m. Ti n hành thí nghi m và ghi chép s li u theo quy trình quy ph m. ả ng s n ph Ch nh lý tài li u, ki m tra ch t l ắ ố ệ ẩm, nghi m thu, bàn giao.
ệ ầ ơ ị ọ Đ n v tính: đ/ 1 c c/ 1 l n thí nghi m
ị
Mã hi uệ
Đ n vơ
Máy
ầ
CQ.17001
V tậ li uệ 10.028
Nhân công 144.502
397.960
Chi phí ự ế tr c ti p 552.490
1c c/1lọ n
ế ỏ
Danh m cụ ơ đ n giá Thí nghi mệ ạ bi n d ng nh (PIT)
Ấ ƯỢ Ọ Ể THÍ NGHI M KI M TRA CH T L Ằ NG C C BÊTÔNG B NG ƯƠ Ệ NG PHÁP SIÊU ÂM PH
ầ Thành ph n công vi c:ệ
ậ ệ ế ị ườ ệ ả ặ ỡ ng. L p đ t và tháo d thi
ụ Nh n nhi m v , kh o sát hi n tr ệ
ắ ố ệ ẩ ệ ấ ượ ệ ệ ỉ t b thí ạ ế nghi m. Ti n hành thí nghi m và ghi chép s li u theo quy trình quy ph m. ả Ch nh lý tài li u, ki m ng s n ph m, nghi m thu, bàn giao. ể tra ch t l
ặ ắ ệ ầ ơ ị Đ n v tính: đ/ 1m t c t siêu âm/ 1 l n thí nghi m
Mã hi uệ
ị Đ n vơ
Máy
CQ.18001
V tậ li uệ 17.640
Nhân công 171.158
259.597
Chi phí ự ế tr c ti p 448.395
ụ ơ Danh m c đ n giá Thí nghi mệ siêu âm ch tấ ượ l
ọ ng c c
1m tặ c t/1lắ ầ n
Ồ Ằ Ầ Ệ THÍ NGHI M ĐO MOĐUN ĐÀN H I B NG C N BELKENMAN
ầ ệ
Thành ph n công vi c: ẩ ệ ụ ậ ậ ư ị ế ị ệ Nh n nhi m v , chu n b máy móc, v t t , thi t b thí nghi m.
ệ ị ị Xác đ nh v trí thí nghi m.
ắ ự ưỡ ế ị ệ L p d ng, tháo d , b ỡ ảo d ng thi t b thí nghi m.
ệ ế ậ ầ ỹ Ti n hành thí nghi m theo đúng yêu c u k thu t.
ố ệ ấ ượ ể ỉ ệ ẩ ả Ghi chép, ch nh lý s li u, ki m tra ch t l ng s n ph m, nghi m thu,
bàn giao.
ể ơ ị Đ n v tính: đ/ 1 đi m th í nghi mệ
Mã hi uệ
Máy
CQ.19001
V tậ li uệ 47.911
Nhân công 139.331
129.601
Chi phí ự ế tr c ti p 316.843
Đ nơ vị điể m
ụ ơ Danh m c đ n giá ệ Thí nghi m đo mô đun đàn h iồ ầ ằ b ng c n Belkenman
Ch ươ 16. ng
Ậ Ị CÔNG TÁC THĂM DÒ Đ A V T LÝ
Ạ Ậ Ấ Ị Ị THĂM DÒ Đ A V T LÝ Đ A CH N TRÊN C N
Ấ Ằ Ị THĂM DÒ Đ A CH N B NG MÁY ES125
ệ ầ 1. Thành ph n công vi c:
ự ị ạ ệ a. Ngo i nghi p (th c đ a)
ươ ị ậ ồ ậ ng công tác, ph ng án đ a v t lý bao g m các
ỏ ụ ề ươ ệ Nh n nhi m v , đ c ậ ả văn b n cho phép và th a thu n.
ể ậ ị Nh n v trí đi m đo.
ẩ ạ ộ ị + Chu n b máy móc thi ế ị ậ ư t b v t t cho máy ES125 (m t m ch).
ệ ố ể + Tri n khai các h th ng đo.
ế ẽ + Ti n hành đo v .
ể ạ Ki m tra tình tr ng máy.
ẩ ệ ậ Ra kh u l nh đ p búa.
ạ ố ớ ẽ ể ờ ồ ờ Ghi th i gian sóng khúc x đ i v i máy thu v lên hình bi u đ th i
kho ng.ả
ự ị ệ ậ ể +Thu th p phân tích ki m tra tài li u th c đ a.
ế ặ ọ ộ ộ + Thu d n khi k t thúc m t quá trình ho c m t ca công tác.
ệ ộ b. N i nghi p
ụ ậ ứ ệ ươ ươ Nghiên c u nhi m v , l p ph ng án thi công và thông qua ph ng án.
ướ ẫ ỹ ệ ậ ậ ệ ậ ịa v t lý, thu th p tài li u hi n
ố ệ ệ ỉ ườ ể H ng d n, ki m tra, giám sát k thu t đ ng, nghi m thu, ch nh lý s li u. tr
ự ị ẽ ệ ả ả ậ Phân tích tài li u th c đ a, l p các b ng kê, b n v , tính toán các thông
s .ố
ấ ượ ệ ệ ẩ ả Nghi m thu ch t l ng s n ph m và bàn giao tài li u.
ụ ề ệ 2. Đi u ki n áp d ng
ụ ụ ố ấ ả ị B ng phân c p đ a hình, ph l c s 12.
ế
ươ ươ ệ ậ Dùng ph ằ ộ đ ng b ng ph ạ ng pháp sóng khúc x và liên k t sóng khúc x khi gây dao ng pháp đ p búa. Ghi th ạ ời gian lên màn hi n sóng.
ồ ờ ị ậ ể ả ớ ộ Quan sát đ a v t lý v i m t bi u đ th i kho ng.
ư ễ ở
ạ ầ ộ ệ ườ ầ ỏ ng qu c l
ị Vùng thăm dò không b nhi u b i các dao đ ng nhân t o khác nh giao ố ộ đ ngườ s t), công nghi p (g n h m m , khu công , ầ ườ ướ ệ ệ thông (g n đ nghi p), thiên nhiên (g n thác n ầ ế ng đi n cao th . ắ c), đ
ế ả ằ ữ Kho ng cách gi a các tuy n b ng 100m.
ộ ừ Đ sâu trung bình t 51 0m.
ụ ệ ấ ớ ị
ề ớ ệ ố ượ 3. Thăm dò đ a ch n khác v i đi u ki n áp d ng trên thì chi phí nhân c nhân v i h s sau công và máy trong đ n ơ giá đ
ữ ế ả Kho ng cách gi a các tuy n >100m, k = 1,05.
ớ ả Quan sát v i 2 bi u đ th i kho ng trên m t đo n thu, k = 1,2; v i 3 ả ớ ớ ể ể ạ ạ ể ộ ồ ờ ộ ờ ồ th i kho ng trên m t đo n thu, k = 1,5. ; v i 5 bi u đ ồ bi u đ , k = 1,4
ự ễ ộ ị Khu v c thăm dò b nhi m dao đ ng, k = 1,2
ộ Khi đ sâu thăm dò >1015m, k = 1,25
ấ ướ ị Thăm dò đ a ch n d i sông, k = 1,4
ấ ầ ị Thăm dò đ a ch n trong h m ngang, k = 2
ị ậ ơ ị Đ n v tính: đ/ 1 quan sát đ a v t lý
Máy
Mã hi uệ
Đ nơ vị
V tậ li uệ
Nhân công
Chi phí ự ế tr c ti p
CR.0110 0
ả
ự
ấ
Qsát
19.398
298.566
29.358
347.322
ấ
ị
Qsát
21.318
374.203
36.969
432.490
CR.0111 2 CR.0111 3
ự
ấ
Qsát
19.398
298.566
33.055
351.019
ấ
ị
Qsát
21.318
374.203
41.319
436.840
CR.0112 2 CR.0112 3
ụ ơ Danh m c đ n giá Thăm dò đ aị ằ ấ ch n b ng máy ES125 Kho ng cách ữ gi a các c c thu 2m ị C p đ a hình I II C p đ a hình III IV ả Kho ng cách ữ gi a các c c thu 5m ị C p đ a hình I II C p đ a hình III IV
Ị Ằ THĂM DÒ Đ A CH ẤN B NG MÁY TRIOSX12
ệ ầ 1. Thành ph n công vi c:
ự ị ạ ệ a. Ngo i nghi p (th c đ a)
ậ ươ ị ậ ồ ng công tác, ph ng án đ a v t lý bao g m các
ỏ ụ ề ươ ệ Nh n nhi m v , đ c ậ ả văn b n cho phép và th a thu n.
ể ậ ị Nh n v trí đi m đo.
ẩ ị Chu n b máy móc thi ế ị ậ ư t b v t t cho máy TRIOSX12 (12 m ch)ạ
ệ ố ể Tri n khai các h th ng đo.
ế ẽ Ti n hành đo v :
ể ạ ắ ộ ổ + Ki m tra tình tr ng máy, an toàn lao đ ng khi b n súng, n mìn.
ẩ ệ ổ ắ + Ra kh u l nh b n súng, n mìn.
ụ ạ ấ ị + Đóng m ch c m máy ộ ghi các dao đ ng đ a ch n.
ắ ổ + T t máy sau khi b n súng, n mìn, ghi báo cáo, đánh giá ch tấ l ngượ
ố ắ băng, ghi s vào b ăng.
ạ ộ ể + Ki m tra l i máy ghi các dao đ ng vào b ăng.
ự ị ệ ậ ể Thu th p, phân tích ki m tra tài li u th c đ a.
ế ặ ọ ộ ộ Thu d n khi k t thúc m t quá trình ho c m t ca công tác.
ệ ộ b. N i nghi p
ụ ậ ề ươ ứ ỹ ươ ệ Nghiên c u nhi m v , l p đ c ậ ng k thu t cho ph ng án thi công
ươ ị ậ ý và thông qua ph đ a v t l ng án.
ướ ậ ị ậ ệ ẫ ậ ỹ
ố ệ ệ ỉ ườ ệ ể H ng d n, ki m tra, giám sát k thu t đ a v t lý, thu th p tài li u hi n ng, nghi m thu, ch nh lý s li u. tr
ự ị ệ ả ả Phân tích tài li u th c đ a, l p ậ các b ng kê, b n v , ẽ tính toán các thông
s .ố
ấ ượ ế ệ ậ ả L p báo cáo, thuy t minh, nghi m thu ch t l ẩ ng s n ph m và bàn
giao tài li u.ệ
ụ ề ệ 2. Đi u ki n áp d ng
ụ ụ ố ả ấ ị B ng phân c p đ a hình: Ph l c s 12.
ươ ươ ạ ằ ươ ấ
ạ ng pháp sóng khúc x và liên k t sóng khúc x khi gây dao ả ắ sóng b ng gi y c m ng pháp b n súng. Ph ị ế ng pháp ghi ấ ả ớ Dùng ph ằ ộ đ ng b ng ph quang kho ng quan sát v i 1 băng ghi đ a ch n.
ị ậ ộ ị ấ . ớ Quan sát đ a v t lý v i m t băng ghi đ a ch n
ư ộ
ườ ệ ầ Vùng thăm dò không b nhi m b i các dao đ ng nhân t o khác nh giao ỏ ầm m và khu ng qu c l
ễ ạ ị ố ộ ườ , đ ng s t), công nghi p (g n h ầ ở ắ ướ ầ ệ thông (g n đ công nghi p), thiên nhiên (g n thác n c).
ố ớ ệ ố ự ữ ả ẩ Kho ng cách gi a các c c thu chu n là 5m đ i v i h th ng quan sát
đ nơ .
ậ ợ ỉ ờ Chi phí ch dùng trong các tháng thu n l i cho công tác ngoài tr i quy
ệ ố ằ ổ ị đ nh trong vùng lãnh th và có h s b ng 1,0.
ố ầ ầ ắ S l n b n là 13 l n.
ụ ấ ị ề 3. Thăm dò đ a ch n khác v i đi u ki n áp d ng trên thì chi phí ơ ớ ượ ệ ớ ệ ố nhân công và máy trong đ n giá đ c nhân v i h s sau
ằ ộ Gây dao đ ng b ng ph ươ ng k = 1,3
ổ pháp n mìn,
ả ớ Kho ng thu v i 2 băng ghi, k = 1,1
ả ớ Kho ng thu v i 3 băng ghi, k = 1,2
ả ớ Kho ng thu v i 5 b ăng ghi, k = 1,4
ự ị ễ Khu v c thăm dò b nhi m k = 1,2
dao đ ng,ộ
ố ầ S l n b n ắ ≥ 2 l n,ầ k = 1,2
ế ị ữ ự ữ ể ả ả t b (kho ng cách gi a đi m c c thu, kho ng cách gi a các
ệ ố H s thi ự tâm c c thu):
> 10 m, k = 1,09
> 15 m, k = 1,2
ậ ệ ư ế ể ộ N u đùng n ổ mìn đ gây dao đ ng thì v t li u nh sau:
ấ ị + Mìn 0,25kg cho các c p đ a hình.
ế ấ ị + Kíp mìn 1,2 chi c cho các c p đ a hình.
ộ ắ ấ ị + B b n mìn: 0,001 chia cho các c p đ a hình.
ậ ơ ị Đ n v tính: đ/ 1 quan sát v t lý
Mã hi uệ
Máy
Đ nơ vị
V tậ li uệ
Nhân công
Chi phí ự ế tr c ti p
ả
ự
ụ ơ Danh m c đ n giá Thăm dò đ aị ằ ấ ch n b ng máy THIOSX12 Kho ng cách ữ gi a các c c thu 5m ị
ấ CR.02111 C p đ a hình I
Qsát
445.859
97.747
644.789
II
ấ CR.02112 C p đ a hình III
Qsát
533.438
115.754
752.215
101.18 3 103.02 3
ự
ị IV ả Kho ng cách ữ gi a các c c thu 5m ị
ấ CR.02121 C p đ a hình I
Qsát
565.285
123.470
789.938
II
ấ CR.02122 C p đ a hình III
Qsát
736.463
156.910
996.396
ị IV
101.18 3 103.02 3
Ấ Ị Ằ THĂM DÒ Đ A CH T B NG MÁY TRIOSX 24
ệ ầ 1. Thành ph n công vi c
ự ị ạ ệ a. Ngo i nghi p (th c đ a)
ươ ị ậ ồ ậ ng công tác, ph ng án đ a v t lý bao g m các
ỏ ụ ề ươ ệ + Nh n nhi m v , đ c ậ ả văn b n cho phép và th a thu n.
ể ậ ị + Nh n v trí đi m đo.
ẩ ị ậ ư ạ ị + Chu n b máy móc thi ết b v t t cho máy TRIOSX24 (24 m ch).
ệ ố ể + Tri n khai các h th ng đo.
ế ẽ + Ti n hành đo v :
ể ạ ắ ổ ộ Ki m tra tình tr ng máy, an toàn lao đ ng khi b n súng, n mìn.
ẩ ệ ổ ắ Ra kh u l nh b n súng, n mìn.
ụ ạ ấ ộ ị Đóng m ch c m máy ghi các dao đ ng đ a ch n.
ắ ắ ổ T t máy sau khi b n súng, n mìn, ghi báo cáo đánh giá ch t l ấ ượ ng
ố băng, ghi s vào băng.
ể ạ ộ Ki m tra l i máy ghi các dao đ ng vào băng.
ự ị ệ ậ ể + Thu th p, phân tích ki m tra tài li u th c đ a.
ế ặ ọ ộ ộ + Thu d n khi k t thúc m t quá trình ho c m t ca công tác.
ệ ộ b. N i nghi p
ề ươ ứ ỹ ươ ệ + Nghiên c u nhi m v , l p đ c ậ ng k thu t cho ph ng án thi công
ươ ị ậ đ a v t lý và thông qua ph ụ ậ ng án.
ậ ị ể ậ ậ
ẫ ệ ố ệ ườ ỉ ướ ệ ỹ + H ng d n, ki m tra, giám sát k thu t đ a v t lý, thu th p tài li u ng, nghi m thu, ch nh lý s li u. ệ hi n tr
ự ị ẽ ệ ả ả ậ Phân tích tài li u th c đ a, l p các b ng kê, b n v , tính toán các thông
s .ố
ấ ượ ế ệ ậ ả L p báo cáo, thuy t minh, nghi m thu ch t l ẩ ng s n ph m và bàn
giao tài li u.ệ
ụ ề ệ 2. Đi u ki n áp d ng
ụ ụ ố ả ấ ị B ng phân c p đ a hình: Ph l c s 12.
ế
ươ ươ ạ ằ ấ
ả ớ Dùng ph ươ ằ ộ đ ng b ng ph quang kho ng quan sát v i 1 băng ghi đ a ch ạ ng pháp sóng khúc x và liên k t sóng khúc x khi gây dao ả ắ ng pháp ghi sóng b ng gi y c m ng pháp b n súng. Ph nấ . ị
ị ậ ấ ộ ị Quan sát đ a v t lý v iớ m t băng ghi đ a ch n.
ễ ạ ị
ở ệ ầ ỏ , đ
ư ầ ộ Vùng thăm dò không b nhi m b i các dao đ ng nhân t o khác nh (g n ệ ầ ố ộ ườ ng qu c l ng s t), công nghi p (g n h m m và khu công nghi p), ầ ườ đ thiên nhiên (g n thác n ắ ướ c).
ố ớ ệ ố ự ữ ả ẩ Kho ng cách gi a các c c thu chu n là 5m đ i v i h th ng quan sát
đ n.ơ
ậ ợ ỉ ờ i cho công tác ngoài tr i quy
ệ ố ằ ổ Chi phí ch dùng trong các tháng thu n l trong vùng lãnh th và có h s b ng 1,0. ị đ nh
ố ầ ầ ắ S l n b n là 13 l n.
ụ ị 3. Thăm dò đ a ch t khác v i ớ đi u ki n áp d ng trên thì ch i phí nhân công
ơ ấ ượ và máy trong đ n giá đ ệ ề ớ ệ ố c nhân v i h s sau
ằ ộ Gây dao đ ng b ng ph ươ ng k = 1,3
ổ pháp n mìn,
ả ớ Kho ng thu v i 2 băng ghi, k = 1,1
ả ớ Kho ng thu v i 3 băng ghi, k = 1,2
ả ớ Kho ng thu v i 5 b ăng ghi, k = 1,4
ự ị ễ Khu v c thăm dò b nhi m k = 1,2
dao đ ng,ộ
ố ầ S l n b n ắ ≥ 2 l n,ầ k = 1,2
ế ị ữ ự ữ ể ả ả t b (kho ng cách gi a đi m c c thu, kho ng cách gi a các
ệ ố H s thi ự tâm c c thu):
> 10m, k = 1,2
> 15m, k = 1,4
ậ ệ ư ể ế ổ ộ N u dùng n mìn đ gây dao đ ng thì v t li u nh sau:
ấ ị + Mìn 0,25kg cho các c p đ a hình.
ế ấ ị + Kíp mìn 1,2 chi c cho các c p đ a hình.
ộ ắ ấ ị + B b n mìn: 0,001 chia cho các c p đ a hình.
ậ ơ ị Đ n v tính: đ/ 1 quan sát v t lý
Máy
Mã hi uệ
Đ nơ vị
V tậ li uệ
Nhân công
Chi phí ự ế tr c ti p
ị
ụ ơ Danh m c đ n giá Thăm dò đ aị ằ ấ ch n b ng máy THIOSX24 ấ CR.02201 C p đ a hình I
Qsát
557.323
114.903
786.098
II
ấ CR.02202 C p đ a hình III
Qsát
668.788
136.070
922.250
ị IV
113.87 2 117.39 2
Ậ Ị THĂM DÒ Đ A V T L Ý ĐI NỆ
Ằ Ậ Ệ Ị ƯƠ THĂM DÒ Đ A V T LÝ ĐI N B NG PH NG PHÁP ĐO
Ặ Ệ Ắ M T C T ĐI N
ệ ầ 1. Thành ph n công vi c:
ự ị ạ ệ Ngo i nghi p (th c đ a)
ậ ụ ề ươ ươ ậ ị ng án thi công đ a v t lý bao
ng công tác, ph ậ ỏ ệ Nh n nhi m v , đ c ả ồ g m các văn b n cho phép và th a thu n.
ể ậ ị Nh n v trí đi m đo.
ẩ ị Chu n b máy móc thi ế ị ậ ư t b v t t cho máy UJ18.
ệ ố ể Tri n khai các h th ng đo.
ế ẽ Ti n hành đo v :
ế ị ạ ộ ủ ự ể ả ặ t b và ki m tra s ho t đ ng c a máy móc, r i các
ườ Đ t máy móc thi ng dây thu phát. đ
ự ể ể ệ ạ ồ ườ Đóng các đi m c c, đóng m ch ngu n phát, ki m tra hi n tr ng đo
đi n.ệ
ế ế ữ ự ể ệ ườ ộ ệ ng đ dòng đi n,
Ti n hành đo đi n th gi a cao đi m c c thu và c ể ự các đi m c c phát.
ở ấ ự ệ ổ ồ ị Ghi s , tính đi n tr su t và d ng đ th .
ọ ế ị ế ặ ộ ộ Thu d n dây, thi t b , máy khi k t thúc m t quá trình ho c m t ca công
tác.
ệ ộ N i nghi p
ụ ậ ề ươ ứ ỹ ươ ệ Nghiên c u nhi m v , l p đ c ậ ng k thu t cho ph ng án thi công
ươ ị ậ đ a v t lý và thông qua h ng án.
ướ ậ ị ể ệ ậ ậ ỹ
ệ ỉ ườ ệ ẫ H ng d n, ki m tra, giám sát k thu t đ a v t lý, thu th p tài li u hi n ng, nghi m thu, ch nh ố ệ lý s li u. tr
ự ẽ ệ ậ ả ị ả Phân tích tài li u th c đ a, l p các b ng kê, b n v , tính toán các thông
s .ố
ấ ượ ế ệ ậ ệ ẩ ả L p thuy t minh, nghi m thu ch t l ng s n ph m và bàn giao tài li u.
ụ ề ệ 2. Đi u ki n áp d ng
ụ ụ ố ấ ả ị B ng phân c p đ a hình: Ph l c s 12.
ươ ố ứ ặ ắ ả ơ Ph ệ ng pháp đo m t c t đi n đ i x ng đ n gi n.
ữ ả Kho ng cách gi a các tuy n ế ≤ 50m.
ộ ế ị Đ dài thi t b AB ≤ 500m.
ể ả ữ Kho ng cách gi a các đi m = 10m.
ụ ớ ề 3. Khi đo mặt c t đi n khác v i đi u ki n áp d ng trên thì chi phí nhân
ắ ơ ượ ệ công và máy trong đ n giá đ ệ ớ ệ ố sau: c nhân v i h s
ữ ế ả Kho ng cách gi a các tuy n
> 50m 100m, k = 1,05.
> 100m 200m, k = 1,1
> 200m, k = 1,2
ộ Đ dài thi ế ị t b
> 500m 700m, k = 1,15.
> 700m 1000m, k = 1,3
> 1000m k = 1,5
ươ + Ph ng pháp đo
ươ ệ Ph ạ ng pháp n p đi n đo k= 0,8
th ,ế
ươ ệ Ph ạ ng pháp n p đi n đo k= 1,15
gradien,
Ph ng pháp m t c t l ặ ắ ưỡ ng k= 1,2
ươ ự c c 1 cánh,
Ph ng pháp m ặt c t l ắ ưỡ ng k = 1,4
ươ ự c c 2 cánh,
ặ ắ ợ ệ M t c t đi n liên h p 2 k= 1,27
cánh,
ặ ắ ố ứ M t c t đ i x ng kép, k= 1,4
ậ ơ ị Đ n v tính: đ/1 quan sát v t lý
Mã hi uệ
Máy
Đ nơ vị
V tậ li uệ
Nhân công
Chi phí ự ế tr c ti p
Ph
ấ
Qsát
11.193
41.799
966
53.958
ấ
ị
Qsát
11.193
52.747
1.230
65.170
CR.0310 1 CR.0310 2
ụ ơ Danh m c đ n giá ươ ng pháp ặ ắ ệ đo m t c t đi n ị C p đ a hình I II C p đ a hình III IV
Ằ Ậ ƯƠ THĂM DÒ Đ AỊ Ệ V T LÝ ĐI N B NG PH Ệ NG PHÁP ĐI N
ƯỜ TR NG THIÊN NHIÊN
ệ ầ 1. Thành ph n công vi c:
ự ị ạ ệ a. Ngo i nghi p (th c đ a)
ụ ề ươ ậ ươ ậ ị ệ Nh n nhi m v , đ c ng án thi công đ a v t lý bao
ả ng công tác, ph ậ ỏ ồ g m các văn b n cho phép và th a thu n.
ể ậ ị Nh n v trí đi m đo.
ẩ ế ị ị ậ ằ ị Chu n b xe máy, thi t b đo đ a v t lý b ng máy UJ18
ệ ố ể Tri n khai các h th ng đo.
ế ẽ Ti n hành đo v :
ế ị ự ạ ộ ủ ể ể + Đ t máy móc thi t b và ki m tra s ho t đ ng c a máy móc (ki m tra
ồ ặ ngu n nuôi máy).
ệ ự ế ệ ự ự ủ ệ ố ị + Xác đ nh các h s phân c c c a các đi n c c n u các đi n c c không
ự ớ phân c c v i máy đó.
ệ ặ ố ạ + B trí đi n tho i viên (ho c còi).
ậ ủ ể ộ + Ki m tra đ nh y c a máy đo.
ự ế + Ti n hành bù phân c c.
ồ ồ ị ế ứ ệ ự ế ữ ể ệ ớ + Đo hi u đi n th gi a các đi n c c thu lên bi u đ , đ th th ng v i
ố ệ ể m c đi m đo.
ế ị ế ặ ộ ộ ọ + Thu d n máy, thi t b khi k t thúc m t quá trình ho c m t ca.
ệ ộ b. N i nghi p
ụ ậ ứ ề ươ ỹ ươ ậ ng k thu t cho ph ng án thi công
ệ Nghiên c u nhi m v , l p đ c ậ ươ đ a ị v t lý và thông qua ph ng án.
ậ ị ậ ệ ậ ỹ ệ ẫ d n, ki m tra, giám sát k thu t đ a v t lý, thu th p tài li u hi n
ố ệ ỉ ườ ể ướ H ng ệ ng, nghi m thu, ch nh lý s li u. tr
ệ ả ậ ẽ ự ị Phân tích tài li u th c đ a, l p các b ng kê, b ản v , tính toán các thông
s .ố
ấ ượ ế ệ ậ ả L p báo cáo, thuy t minh, nghi m thu ch t l ẩ ng s n ph m và bàn
giao tài li u.ệ
ụ ề ệ 2. Đi u ki n áp d ng
ụ ụ ố ả ấ ị B ng phân c p đ a hình, ph l c s 12.
ơ ươ
ỉ Đ n giá ch đúng cho ph ệ ự ở ề ể
ự ạ ả ệ ế ở ề ỉ ườ đi u ki n bình th ng pháp đo th ng (ch ể ạ ườ ế ệ i các đi m 1 đi m và đi u ki n đo th bình th ố ể ổng s đi m ng) t i không quá 10% t U = 0,3MV và phân c c ph i bù đi bù l
ầ c n dùng 1 đi n c c ầ c n đo đo.
ệ ườ ề ụ 3. Khi đo đi n tr ng thiên nhiên khác v i đi u ki n áp d ng trên ớ ệ ố ơ ớ ệ ượ c nhân v i h s sau thì chi phí nhân công và máy trong đ n giá đ
ự ả ạ ế Khó khăn ph i bù phân c c bù đi bù l ổ i đ n 30% t ng k = 1,1
ệ ố ố ể s đi m đo, h s
ề ế ị ệ Đi u ki n ti p đ a:
ệ ự ứ ạ ả ị + Ph c t p ph i đo 2 đi n c c 1 v trí, k = 1,1
ệ ự ả ị + Khó khăn ph i đo 3 đi n c c 1 v trí, k= 1,2
ệ ả ổ ướ ặ + Đ c bi t khó kh ăn ph i đ n c, k= 1,4
ế ươ N u dùng ph ng pháp đo gradien thì chi phí nhân k = 1,4
công và máy nhân với h sệ ố
ậ ơ ị Đ n v tính: đ/1 quan sát v t lý
Mã hi uệ
Máy
Đ nơ vị
V tậ li uệ
Nhân công
Chi phí ự ế tr c ti p
ị
Qsát
2.210
21.895
937
25.042
ấ
ị
Qsát
2.580
32.842
1.376
36.798
ụ ơ Danh m c đ n giá ươ ng pháp Ph ườ ệ đi n tr ng thiên nhiên ấ C p đ a hình I II C p đ a hình III IV
CR.0320 1 CR.0320 2
Ậ Ệ Ị ƯƠ Ệ THĂM DÒ Đ A V T LÝ ĐI N PH Ố NG PHÁP ĐO SÂU ĐI N Đ I
X NGỨ
ệ ầ 1. Thành ph n công vi c:
ự ị ạ ệ a. Ngo i nghi p (th c đ a)
ươ ậ ị ệ Nh n nhi m v , đ c ng án thi công đ a v t lý bao
ả ậ ụ ề ươ ồ ăn b n cho phép và th g m các v ng công tác, ph aỏ thu n.ậ
ể ậ ị Nh n v trí đi m đo.
ẩ ị Chu n b máy móc, thi ế ị ậ ư t b v t t cho máy UJ 18.
ệ ố ể Tri n khai các h th ng đo.
ế ẽ Ti n hành đo v :
ặ ự ạ ộ ủ ể ả t b và ki m tra s ho t đ ng c a máy móc và r i các
ườ ế ị + Đ t máy móc thi ị ế ng dây thu, phát ti p đ a. đ
ệ ườ ế ữ ệ ệ ng dây, đo hi u đi n th gi a hai
ể + Đóng ngu n ki m tra đo đi n đ ộ ệ ườ ồ ườ ng đ dòng đi n trong đ ự c c thu và đo c ng dây phát.
ị ạ ự ầ ườ + Ghi chép s th c đ a, tính toán (đo l i khi c n) d ng đ ng cong (đ ồ
ả ị ổ ự th ) lên b ng logarit kép.
ế ị ế ọ + Thu d n dây, thi t b , máy khi k t thúc 1 quá trình ho c ặ 1 ca.
ệ ộ b. N i nghi p
ứ ề ươ ỹ ươ Nghiên c u nhi m v , ậ ng k thu t cho ph ng án thi công
ươ ệ ị ậ đ a v t lý, thông qua ph ụ l p đ c ậ ng án.
ướ ậ ị ậ ệ ẫ ậ ỹ
ố ệ ể ỉ ệ ườ ệ H ng d n, ki m tra, giám sát k thu t đ a v t lý, thu th p tài li u hi n ng, nghi m thu ch nh lý s li u. tr
ự ị ẽ ệ Phân tích tài li u th c đ a, l p ả ậ các b ng kê, b n ả v , tính toán các thông
s .ố
ấ ượ ế ệ ậ ả L p báo cáo, thuy t minh, nghi m thu ch t l ẩ ng s n ph m và bàn
giao tài li u.ệ
ụ ề ệ 2. Đi u ki n áp d ng
ụ ụ ố ả ấ ị B ng phân c p đ a hình: Ph l c s 12.
ơ ộ ỉ Đ n giá ch đúng khi đ dài AB max 1000m.
ữ ụ ể ả ả Kho ng cách trung bình gi a các đi m đo theo tr c AB/2 trên b ng
logarit kép (mô đun 6,25cm cách nhau 912mm).
ụ ề ệ ố ứ 3. Khi thăm dò sâu đi n đ i x ng khác v i đi u ki n áp d ng trên thì chi
ớ ệ ố ượ ệ ớ c nhân v i h s sau phí nhân công và máy đ
AB > 1.000m, k = 1,3.
ể ả Kho ng cách các đi m đo theo logarit.
ừ T 7 9mm, k = 1,15.
ừ T 5 7mm, k = 1,25 .
ươ ự ơ ượ Đo theo ph ng pháp 3 c c thì đ n giá đ ớ ệ ố c nhân v i h s k = 1,1.
ồ Đo trên sông, h , k = 1,4.
ứ Đo các khe n t thì k = 0,5.
ậ ơ ị Đ n v tính: đ/1 quan sát v t lý
Mã hi uệ
Máy
Đ nơ vị
V tậ li uệ
Nhân công
Chi phí ự ế tr c ti p
ươ
ấ
Qsát
32.564
671.774
13.173
747.511
ấ
ị
Qsát
62.729
870.818
16.979
950.526
CR.0330 1 CR.0330 2
ụ ơ Danh m c đ n giá ng pháp Ph ệ ố đo sâu đi n đ i x ngứ ị C p đ a hình I II C p đ a hình III IV
Ừ Ằ 14.3.00 THĂM DÒ T B NG MÁY MF 2 100
ệ ầ 1. Thành ph n công vi c:
ự ị ạ ệ a. Ngo i nghi p (th c đ a)
ậ ươ ậ ị ng án thi công đ a v t lý bao
ụ ề ươ ệ Nh n nhi m v , đ c ả ồ g m các văn b n cho phép và th ng công tác, ph aỏ thu n.ậ
ể ậ ị Nh n v trí đi m đo.
ẩ ế ị ị ậ ị Chu n b xe máy, thi ằ t b đo đ a v t lý b ng máy MF2100.
ể Tri n khai ệ ố các h th ng đo.
ế ệ ẽ ự Ti n hành th c hi n đo v :
ấ ườ ậ + L y các v t s t t ậ ắ ừ ở ng i v n hành.
ể ồ + Ki m tra ngu n nuôi máy.
ỉ + Ch nh cung bù.
ẩ ấ + L y chu n máy.
ứ ẳ ầ + Đo thành ph n th ng đ ng ˛ ừ z c a ủ t ng đ a t ị ừ .
ồ ị ừ ườ ể ớ ạ Lên đ th t tr ng ˛ z cùng v i các đi m đo t ỗ i ch .
ế ặ ọ Thu d n khi h t 1 quá trình ho c 1 ca công tác.
ệ ộ b. N i nghi p
ứ ề ươ ươ ỹ ng k thu t ậ cho ph ng án thi công
ươ ệ Nghiên c u nhi m v , l p đ c ị ậ đ a v t lý, thông qua ph ụ ậ ng án.
ướ ẫ ệ ậ ậ H ng d n, ki m tra, giám sát k thu t đ ệ ậ ịa v t lý, thu th p tài li u hi n
ố ệ ệ ỉ ỹ ể ngườ , nghi m thu, ch nh lý các s li u. tr
ự ị ẽ ệ ả ậ ả Phân tích tài li u th c đ a, l p các b ng kê, b n v , tính toán các thông
s .ố
ấ ượ ế ệ ậ ệ ẩ ả L p thuy t minh, nghi m thu ch t l ng s n ph m và bàn giao tài li u.
ụ ề ệ 2. Đi u ki n áp d ng
ụ ụ ố ả ấ ị B ng phân c p đ a hình, ph l c s 12.
ứ ươ ở ữ ề ỉ Đ nh m c ch dùng cho ph ng pháp đo giá tr ˛ ị z ệ nh ng đi u ki n
ị ườ bình th ng.
ậ ơ ị Đ n v tính: đ/1 quan sát v t lý
Mã hi uệ
Danh m c đ n
ụ ơ Đ nơ V tậ
Nhân
Máy
Chi phí
vị
li uệ
công
ự ế tr c ti p
ấ
ị
Qsát
22.193
725
22.918
ấ
ị
Qsát
32.842
1.124
33.966
giá Thăm dò b ngằ máy MF2100 C p đ a hình I II C p đ a hình III IV
CR.0410 1 CR.0410 2
Ch
Ấ ươ 17. ng Ẽ Ậ Ả Ồ Ị CÔNG TÁC ĐO V L P B N Đ Đ A CH T CÔNG TRÌNH
ệ ầ 1. Thành ph n công vi c:
ự ứ ẽ ệ ế ậ Thu th p và nghiên c u các tài li u có liên quan đ n khu v c đo v , đi
ể ổ quan sát t ng th .
ươ ậ L p ph ẽ ng án thi công đo v .
ị ậ ư ẩ ế ị ươ ệ Chu n b v t t , thi t b , ph ẽ ng ti n đo v .
ẽ ạ ế Ti n hành đo v t ự ị i th c đ a.
ả ể ọ ạ ể ố ố Mô t các đi m l ộ ự t nhiên, h khoan, h đào, các đi m d n s ch.
ự ắ ằ ướ L p mậ ặt c t th c đo b ng th c dây.
ứ ẽ ể Đo v các đi m khe n t.
ả ấ ậ ể Quan sát, mô t ị các đi m đ a ch t v t lý.
ẽ ế ạ ả ợ ớ Đo v , tìm ki m các bãi VLXD phù h p v i giai đo n kh o sát.
ề ị ứ ậ ấ ấ ị Nghiên c u, thu th p v đ a ch t th yủ văn, đ a ch t công tr ình.
ẫ ư ể ấ ậ ọ ẫ L y m u th ch ẫ . ạ h c, m u l u ... v n chuy n m u
ự ị ệ ơ ộ Chỉnh lý tài li u s b ngoài th c đ a.
ạ ủ ồ ị ự ậ ả ấ ỉ ị Ch nh lý và l p b n đ đ a ch t công trình, đ a m o c a khu v c đo v .ẽ
ậ ế ụ ụ ẽ ả
ụ
ế ố ả ứ ạ ấ ưở ụ ụ ố L p thuy t minh và các b n v , ph l c. 2. Đi u kề ệ i n áp d ng ấ ị C p ph c t p đ a ch t theo y u t nh h ng: theo ph l c s 13.
ữ ư ơ 3. Nh ng công vi c ệ ch a tính vào đ n giá
ả ả ồ Công tác phân tích, đánh giá b n đ khoáng s n có ích.
ấ ộ ị Công tác xác đ nh đ ng đ t.
ự ế ẽ Công tác tìm ki m VLXD ngoài khu v c đo v .
ẽ ị ấ ị Công tác đo đ a hình cho công tác đo v đ a ch t.
ặ ấ ụ ả ẽ ả ằ ằ Công tác ch p nh m t đ t và biên v nh b ng máy bay, b ng vi tính.
ủ ệ ấ ị ị ấ Công tác thí nghi m đ a ch t th y văn và đ a ch t công tr ình.
ấ ị ị ậ Công tác khoan, đào, đ a ch t công trình, thăm dò đ a v t lý.
2
ơ ị Đ n v tính: đ/1 km
Mã hi uệ
Nhân công Máy
ụ ơ Danh m c đ n giá
Đ nơ vị
V tậ li uệ
Chi phí ự ế tr c ti p
km2
9.568
344.530
6.038
360.136
km2
10.153
390.550
6.038
406.741
ấ
ả ồ ỷ ệ CS.01100 B n đ t l 1/200.000 ứ ạ ấ CS.01101 C p ph c t p I ứ ạ ấ CS.01102 C p ph c t p II ứ ạ CS.01103 C p ph c t p
km2
10.153
636.820
6.038
653.011
km2
17.217
774.881
12.069
804.167
km2
17.523
878.116
12.069
907.708
ấ
III ả ồ ỷ ệ CS.02100 B n đ t l 1/100.000 ứ ạ ấ CS.02101 C p ph c t p I ứ ạ ấ CS.02102 C p ph c t p II ứ ạ CS.02103 C p ph c t p
km2
17.523
1.442.796
12.069
1.472.388
km2
31.933
1.725.137
22.572
1.789.642
km2
31.933
1.965.188
32.572
2.029.693
ấ
III ả ồ ỷ lệ CS.03100 B n đ t 1/50.000 ấ ứ ạ CS.03101 C p ph c t p I ứ ạ ấ CS.03102 C p ph c t p II ứ ạ CS.03103 C p ph c t p
km2
31.933
3.221.416
32.572
3.285.921
km2
62.106
3.843.311
108.562
4.013.979
km2
62.106
4.378.141
108.562
4.548.809
ấ
III ả ồ ỷ ệ CS.04100 B n đ t l 1/25.000 ấ ứ ạ CS.04101 C p ph c t p I ứ ạ ấ CS.04102 C p ph c t p II ứ ạ CS.04103 C p ph c t p
km2
62.106
7.201.544
108.562
7.372.212
III ả ồ ỷ ệ CS.05100 B n đ t l 1/10.000
ứ ạ I ấ CS.05101 C p ph c t p
km2
10.536.955
19
ấ
km2
14.504.645
19
ấ
ứ ạ CS.05102 C p ph c t p lI ứ ạ CS.05103 C p ph c t p
km2
22.862.914
19
176.16 5 176.16 5 176.16 5
10.360.77 1 14.328.46 1 22.686.73 0
CS.06100 B n đ t l
III ả ồ ỷ ệ 1/5.000
ứ ạ
ấ CS.06101 C p ph c t p I
km2
19.011.381
37
ấ
km2
25.392.024
37
ấ
ứ ạ CS.06102 C p ph c t p II ứ ạ CS.06103 C p ph c t p
km2
46.542.673
37
342.05 6 342.05 6 342.05 6
18.669.28 8 25.049.93 1 46.200.58 0
CS.07100 B n đ t l
III ả ồ ỷ ệ 1/2000
1 1
ứ ạ ấ CS.07101 C p ph c t p I ứ ạ ấ CS.07102 C p ph c t p
ha ha
16.847 16.847
521.148 843.290
537.996 860.138
ấ
II ứ ạ CS.07103 C p ph c t p
ha
16.847
1.691.554
1.708.402
1
CS.08100 B n đ t l
III ả ồ ỷ ệ 1/1000
ha
1
14.701
1.044.784
1.059.486
ha
1
14.701
1.691.554
1.706.256
ấ
ứ ạ ấ CS.08101 C p ph c t p I ứ ạ CS.08102 C p ấ ph c t p II ứ ạ CS.08103 C p ph c t p
ha
1
14.701
3.084.599
3.099.301
CS.09100 B n đ t l
III ả ồ ỷ ệ 1/500
ha
2
26.065
2.014.940
2.041.007
ha
2
26.065
3.283.606
3.309.673
ấ
ứ ạ ấ CS.09101 C p ph c t p I ứ ạ ấ CS.09102 C p ph c t p II ứ ạ CS.09103 C p ph c t p
ha
2
26.065
5.970.192
5.996.259
III
Ụ Ụ Ố PH L C S 1
Ố Ấ Ả Ị Ế B NG PHÂN C P Đ A HÌNH CHO CÔNG TÁC KH NG CH
Ằ Ặ M T B NG
C pấ I
ư ư ằ ả ồ ớ ị ướ ắ ơ Vùng đ ng b ng đ a hình đ n gi n, dân c th a th t, h ng ng m không
ị ướ b v ng.
ệ ố ấ n r t tho i và đ cao tuy t đ i th p d ướ i
ồ ồ ọ ế ưở ộ ế ướ ắ ấ ườ ấ Vùng trung du, đ i th p s ả 20m chủ y u là đ i tr c, không nh h ả ng đ n h ng ng m.
C p ấ II
ị ươ ố ơ ư ướ ả ng đ i đ n gi n, ít dân c , h ắ ng ng m b ị
ướ ằ ồ Vùng đ ng b ng đ a hình t ễ ặ ng ít, d ch t phát. v
ệ ố ừ ư ư ồ ồ ọ Vùng đ i dân c th a, đ cao tuy t đ i t ủ ế 20 30m ch y u là đ i tr c ít
ố ượ ư ư ộ ặ ư ỏ c cây nh ng kh i l ng ch t phát ít, dân c th a.
ấ C p III
ằ ư ề ắ Vùng đ ng b ng dân c đông, đ a hình b chia c t nhi u b
ồ ướ ị ố ắ ặ
ậ ộ ư ừ ụ ỉ ởi kênh r chạ ị ố ồ ả ng ng m khó thông su t, ph i ch t phát. Vùng trung du đ i núi ả 30m 50m, trên đ nh có b i ho c lùm cây, m t đ dân c v a ph i,
ặ ọ ắ ả ố sông su i, h ừ cao t ướ ng ng m khó thông su t ph i phát d n. h
ẹ ẫ ộ ỏ ọ
Vùng ru ng sình l y ho c bãi th ướ ề ắ ạ ạ ầ ặ i khó kh ồ đ i núi, làng m c, đi l ăn, h ấ yủ tri u c sú v t m c th p xen l n có ố ng ng m không thông su t.
C p IVấ
ứ ạ ị ấ ự ị ị ướ ắ ố Khu v c th tr n, th xã đ a hình ph c t p, h ng ng m khó thông su t.
ơ ầ ụ ẹ ắ ọ
ề ầ ộ i, th t sâu, sú v t m c cao h n t m ng m, đi ề ặ ạ Vùng bãi th yủ tri u l y l ả i khó khăn, ph i ch t phá nhi u. l
ồ ắ 50
ừ Vùng đ i núi cao t ắ 100m, h ẫ ố ả ặ ả ệ ị ị
ướ ặ ướ ậ ng ng m không thông su t, ph i ch t ệ ừ phát đ a hình b phân c t xen l n có r ng cây công nghi p, cây đ c s n vi c ch t phát thông h ế ị ạ ng b h n ch .
ư ề ệ ồ Vùng Tây Nguyên nhi u cây tr ng, cây công nghi p nh cà phê, cao su...
ậ ộ ừ ắ ộ ố ị R ng cây kh p, đ a hình chia c t trung bình, m t đ sông su i trung bình.
C p Vấ
ệ ố ố ộ ị
ề ố ủ ướ ự ưở ầ ắ ế ộ Khu v c thành ph , th xã, nhi u nhà cao t ng, ng khói, c t đi n, cây ả cao nh h ng đ n đ thông su t c a h ng ng m.
ừ ố ậ ề ắ
ắ ạ ướ ạ Vùng r ng núi cao trên 100m đ a hình phân c t nhi u, cây c i r m r p, ố ng ng m không thông su t, đi l ị i khó khăn. h
ừ ề ắ ộ ừ Vùng Tây Nguyên r ng kh p dày, chia c t nhi u, vùng giáp biên có r ng
kh p.ộ
ấ C p VI
ừ ề ậ
ỗ ấ ớ ắ ấ ặ ố ộ ắ ạ Vùng r ng núi hoang vu r m r p, nhi u thú d , mu i, v t, r n đ c, ạ ấ ố ượ i r t khó ng ng m r t khó thông su t, kh i l ắ ữ ng ch t phá r t l n, đi l
ướ h khăn.
ứ ế ở Vùng núi cao t ể ừ 100m đ n 300m, hi m tr , vách đ ng, khó leo trèo, đi
l i.ạ
ấ ề ả ả ứ ạ ố ậ ạ ồ ị Vùng h i đ o đ t li n, đ i núi cây c i r m r p, đ a hình ph c t p.
ớ t, vùng biên gi
ẻ ề ạ Vùng đ c bi ố ậ cây c i r m r p ặ ệ ạ , đi l ả ả i xa xôi, h o lánh, các h i đ o x ư ượ i khó khăn, vùng có nhi u bom mìn ch a đ ấ ề a đ t li n, c rà phá.
Ụ Ụ Ố PH L C S 2
Ả Ấ Ị B NG PHÂN C P Đ A HÌNH CHO CÔNG TÁC KH ỐNG CH Ế
Ộ Đ CAO
ả ị C p Iấ ơ ế Tuy n đo đi qua vùng đ a hình đ n gi n, quang đãng, khô ráo, đi l ạ ễ i d
dàng.
C p IIấ
ộ ố ế ẳ ị ằ Tuy n đo đi qua vùng đ a hình b ng ph ng, đ d c không quá 1%.
ế ủ ẩ ồ ộ ướ ư ể ặ c nh ng có th đ t
ượ Tuy n th y chu n đo qua cánh đ ng, ru ng có n c máy và mia. đ
ụ ườ ng giao thông quang đãng, ít
ạ ắ ộ ế ưở ườ ắ ẩ Tuy n th y chu n ch y c t qua các tr c đ i và xe c trong khi đo ng m. ủ ng ng ị ả b nh h
C p ấ III
ị ướ Tuy n thế
ầ ủ ẩ ộ yủ chu n đo trong khu dân c , làng m c, t m nhìn b v ư ướ ầ ộ c l y l
ườ ả ẳ ạ ng, ế i, tuy n th y chu n băng qua ị ằ ộ ố ≤ 5 % , vùng trung du khá b ng ph ng đ a n tho i, đ d c
ắ ẩ ph i chả ẫ ặt phát, xen l n có ru ng n ồ vùng đ i núi s ồ hình ít l i lõm, phân c t ít.
C p IVấ
ị ố ậ ộ
ự ế ưở ệ ạ ườ Tuy n thế yủ chu n đo trong khu v c th tr n, th xã, thành ph m t đ ộ i và xe c qua l ị ấ ng đ n công vi c đo đ c. ẩ ạ ớ ả i l n nh h ng
ứ ạ ị yủ chu n qua r ng núi, đ a hình khá ph c t p đ d c
ừ ế ầ ẩ ưở ặ ề ộ ố ≤ 10%, ề ng đ n t m nhìn, ho c đo qua vùng nhi u sông ngòi
Tuy n thế ố ả nhi u cây c i, nh h ạ ớ l n, kênh r ch.
C p Vấ
ể ẹ
ầ ớ ả ả ặ ẩ ơ c m c cao h n máy, nh h ặ ình l y, bãi l y ven bi n sú v t, ho c ng l n đ n t m nhìn, ph i ch t phát
Tuy n thế yủ chu n đo qua vùng s ướ ọ ỗ ạ ưở ọ ệ ị ầ ế ầ ừ r ng đ ả ặ ho c ch đ t máy b lún, ph i đóng c c đ m chân máy.
ừ ậ ị Tuy n thế ứ yủ chu n đi qua r ng núi cao, núi đá, r m r p, đ a hình r t ph c
ề ạ ượ ạ ớ ẩ ạ t p khó khăn, đ d c ộ ố ≤ 20% đo đ c theo các tri n sông l n vùng th ấ ư ng l u.
ừ ừ ề ậ ộ Vùng Tây Nguyên r ng kh p dày, nhi u gai r m, qua khu r ng nguyên
sinh, giáp biên gi i.ớ
ứ ở ể Vùng núi đá vôi hi m tr , vách đ ng.
ả ả ở ở Vùng h i đ o núi đá l m ch m.
ừ ạ ướ ắ ấ ố ng ng m r t khó thông su t, đi l iạ
Vùng r ng núi hoang vu r m r p, h ặ ậ ề ả ấ r t khó khăn, ph i ch t phát nhi u.
ứ ể ở Vùng núi đá cao h n ơ 100m, vùng đá vôi hi m tr , vách đ ng, khó leo trèo,
đi l i.ạ
ả ả ớ ừ ề Vùng h i đ o, vùng biên gi ẻ i xa xôi có nhi u cây, r ng nguyên sinh h o
lánh.
Ụ Ụ Ố PH L C S 3
Ả Ấ Ế Ẽ Ị
Ả B NG PHÂN C P Đ A HÌNH CHO CÔNG TÁC ĐO V CHI TI T B N Ở Ạ Ị ĐỒ Đ A HÌNH TRÊN C N
ằ ồ ộ ư ư C p Iấ Vùng đ ng b ng ch y u ru ng m ầu khô ráo, th a dân c , quang đãng,
ơ ị ủ ế ả đi l i dạ ễ dàng, đ a hình đ n gi n.
ồ
ủ ẳ ỏ ấ ướ ạ ễ ướ ấ ằ Vùng b ng ph ng c a thung lũng sông ch y qua vùng trung du đ i th p i 20m, cây c th p d ả i d dàng. i 0,5m đi l d
C p ấ II
ướ ằ ẫ ộ i, làng
Vùng đ ng b ng ru ng màu xen l n ru ng lúa n ệ c không l y l ạ ườ ươ ạ ộ ồ ư m c th a, có đ ầ ộ ộ ng giao thông, m ng máng, c t đi n ch y qua khu đo.
ồ ả ướ ỏ ọ ồ Vùng b ng ph ng chân đ i, vùng đ i tho i d
ấ ẳ ắ ộ ấ i 20m, c cây m c th p, ầ ộ ồ ó ru ng c y lúa, tr ng màu, không l y l i, ng t m ng m, chân núi c
không v ạ đi l
ư ư ử ồ ườ ả ằ ầ ướ ệ ậ i thu n ti n. C pấ III Vùng đ ng b ng dân c th a, ít nhà c a, v ồ n cây ăn qu , ao h ,
ươ ộ ằ ệ m ng máng, c t đi n.
ộ ậ ị ấ ử ư ỏ Vùng th tr n nh , nhà c a th a, đ c l p.
ướ ụ Vùng đ i s n th
o iả , đ i cao d ồ ườ lác đác có b i cây, ồ i 30m, ộ ắ ậ ồ lùm cây cao n đ i có ru ng tr ng khoai, s n, có b c thang,
ồ ườ ả ặ ằ b ng máy, ph i ch t phát, s ứ ạ ị đ a hình ít ph c t p.
ẳ ậ ườ Vùng b ng ph ng Tây Nguyên, vùng có lau s y, có v ả n cây ăn qu ,
ắ ằ ệ ộ cây công nghi p, đ chia c t trung bình.
ị ấ ủ ề
ố ớ ệ ố ạ ổ C p IVấ ử Vùng th tr n, vùng ngo i vi thành ph l n, th đô nhi u nhà c a, v yủ b , l ầ ậ ườ n ộ ướ i
ạ ạ ế ệ ạ cây r m r p, có công trình n i và ng m, h th ng giao thông th ứ ạ ệ đi n cao, h th , đi n tho i ph c t p.
ừ ẫ
ặ ừ ặ ư ượ ông ặ ạ c ch t phát ho c h n
ứ ạ ố ị ồ ướ i 50m xen l n có r ng th a ho c r ng cây c Vùng đ i núi cao d ạ ơ ệ nghi p cao su, cà phê, s n, b ch đàn ... khi đo không đ ươ ế ệ ch vi c phát, đ a hình t ng đ i ph c t p.
ườ ề ẳ
Vùng b ng ph ng Tây Nguyên có nhi u v ủ ượ ằ ề ừ ả ộ ặ ả n cây ăn qu không ch t c, nhi u b n làng, có r ng kh p bao ph không quá 50%. phá đ
ề ầ ộ ẹ ắ ả ọ Vùng bãi th yủ tri u l y l ặ ơ ầ i, sú v t m c cao h n t m ng m ph i ch t
phát.
ạ ậ ộ ườ ủ đô, m t đ ng
ạ i và xe qua l ế ổ ng đ n vi c đo đ c, có công trình ki n trúc n i và ng m, h i đông đúc, ệ ầ
ố ệ ứ ạ C p Vấ ị Vùng th xã, thành ph , th ưở ậ ả ấ t p n p, nh h ố ườ ố th ng đ ế ng c ng rãnh ph c t p.
ồ Vùng đ i núi cao d ở ướ 100m, cây c i r m r p núi đá vôi tai mèo l m ạ i
ứ ề ở ộ ố ậ ứ ạ ch m, nhi u vách đ ng hay hang đ ng ph c t p.
ấ C p VI
ừ ố ậ ẻ Vùng r ng núi cao trên ạ 100m cây c i r m r p hoang vu, h o lánh.
ằ ẳ ơ ộ Vùng b ng ph ng cao nguyên n i biên gi ới vùng kh p dày.
ớ ả ả ạ ị ứ Vùng biên gi i h i đ o xa xôi, đi l i khó khăn, đ a hình h ứ ết s c ph c
t p.ạ
ề ở ở Vùng núi đá vôi tai mèo l m ch m, cheo leo nhi u thung lũng v cự sâu,
ố ậ ạ ộ hang đ ng, cây c i r m r p.
Ụ Ụ Ố PH L C S 4
Ẽ Ị Ả Ấ Ị B NG PHÂN C P Đ A HÌNH CHO CÔNG TÁC ĐO V Đ A HÌNH
D ƯỚ ƯỚ I N C
ặ
ướ
Sông r ng d
ĩnh ho c ch y r t ch m, lòng sông
ạ
c yên t ằ
ướ m, n i 50 ề
ả ấ ấ
ờ
C pấ l
ậ ả ề ớ
ử
ư
ầ
ư
ả
ố
ộ có nhi u đo n thăng b ng, b sông th p tho i đ u. ế ộ ờ B hai bên có bãi hoa m u, ru ng, nhà c a th a th t, chi m 10 15% di n tích, cây c i th p, th a (khi đo không ph i phát)
ấ ướ
ộ
d
ả ấ ưở
ặ ị ả
ặ
ệ ừ ướ 100m, n Sông r ng t i ổ sóng có bãi n i ho c công trình th y công, ch u nh h
ậ ợ c yên tĩnh ho c ch y r t ch m, g n ủ ủ ng c a th y
C p IIấ
ồ ộ
ấ
ờ
Hai b sông th p tho i đ u, cây th a, di n tích ao h ru ng n
ướ c,
ả ề ạ
ế
ủ tri u.ề ư làng m c chi m t
ệ ừ < 30%.
ướ
ưở
ủ
ề
ặ
Sông r ng d
i 300m ho c sông ch u nh h
ủ ng c a th y tri u, có
ề
ặ
ổ
ồ ầ
ấ
ầ
ộ ỏ nhi u bãi n i ho c công trình th y công, có sóng nh . ờ Hai b sông có núi th p, cây c i dày, di n tích ao, h , đ m l y, làng
C pấ III
ố ế
ị ả ủ ệ ừ 40%.
<
ướ
ả
ạ
ấ
ị
ạ m c chi m t II vào mùa lũ. N c ch y m nh, khó qua l
ạ i
Khi đo đ a hình c p I +
trên sông n
c.ướ
ề
ệ
sâu, b ờ d c đ ng, sóng cao, gió m nh. Di n tích ao h đ
C p ấ IV
ả
ớ
ớ ề ướ ư iớ 1.000m, sóng cao, gió l n ho c ven bi n.
ộ ố ứ ạ m c chi m ị Khi đo đ a hình c p ộ Sông r ng d ồ ờ
ồ ầ
ạ
ầ
B sông có đ i núi, ao h đ m l y đi l
C pấ V
ề
ầ
ấ
ạ khu t có nhi u làng m c, đ m h chi m 70%.
ế
ấ
ị
Khi đo đ a hình c p IV vào mùa lũ: N c ch y xi
t, sóng cao. ả
ướ
ế
ế ả ể t (< 2m/s). D i bi n
1000m, sóng cao n
Sông r ng >
ộ ờ
ế
ắ 5 km, n u có đ o ch n thì không quá 5km.
cách b không quá
ấ
C p VI
ể
Vùng bi n quanh đ o, cách b đ o không quá 5 km.
ố Sông r ng <500m. Sóng gió trung bình. Sông có thác gh nh, su i ồ ầm l y, làng ạ ầ ạ ộ ế ả ế trên 50%, có b n c ng l n đang ho t đ ng. ế ấ III vào mùa lũ: N c ch y xi t, thác gh nh. ể ặ ố i khó kh ăn, cây c i che ồ ướ ả c ch y xi ả ờ ả ướ
ế
ấ
ả
ị
ả Khi đo đ a hình c p V vào mùa lũ: N c ch y xi
t, sóng cao.
Ả Ắ Ở Ạ B NG PHÂN C Ụ Ụ Ố PH L C S 5 Ặ Ị ẤP Đ A HÌNH ĐO M T C T TRÊN C N
ư ư ẳ ằ ớ
C p Iấ Vùng đ ng b ng đ a hình khô ráo, b ng ph ng, dân c th a th t, không ưở ồ ướ ắ ả ằ ị ng ng m. ng h nh h
C p IIấ
ế ằ ồ ướ ộ ậ c, vùng ru ng b c
ồ ọ ộ ồ Vùng đ ng b ng, tuy n đo qua vùng tr ng lúa n 1m, vùng đ i tr c. thang thu c trung du hay cây màu cao
ụ ẽ ẳ ằ ậ ề Vùng b ng ph ng Tây Nguyên có xen k cây lau s y, b i gai có chi u
cao < 1m.
C p ấ III
ồ ầ ộ ử ằ ộ c ít l y l
ư ư Vùng đ ng b ng, dân c th a, ít nhà c a, ru ng n ọ ướ ị ề ẹ ấ
ướ ừ ắ ả ọ ố ặ i ho c ứ ạ vùng bãi th y tri u có sú v t m c th p, vùng trung du có đ a hình ít ph c t p, ồ đ i cao t ng ng m khó thông su t, ph i phát d n. ủ 30 50m, h
ư ẽ ẳ ả ồ Vùng b ng ph ng Tây Nguyên có cây tr ng th a, xen k có b n làng,
ớ ộ ằ ư ừ r ng kh p th a th t.
ị ấ ạ ị ố ườ n cây ăn quả
C p IVấ ế Tuy n đo qua vùng th tr n, ngo i vi th xã, thành ph , v ặ ượ c ch t phát. không đ
ủ ụ ẹ ọ
ả ặ ắ ơ ầ ề ầ ế Tuy n đo qua vùng bãi th y tri u l y th t, sú v t m c cao h n t m ề ạ i khó khăn ph i ch t phát nhi u. ng m, đi l
ồ ồ
Tuy n đo qua vùng đ i núi cao 50 ắ ế ả ướ ặ ả ệ ÷ 100m, vùng tr ng cây công nghi p, ề cây ăn qu , h ố ng ng m khó thông su t, ph i ch t phá nhi u.
ế ặ ồ ượ Tuy n qua vùng Tây Nguyên, cây tr ng đày đ c, không đ ừ c phát, r ng
ủ ế ặ ả ả ộ ề kh p ph kín 40% ho c có nhi u b n làng ph i đo gián ti p.
C pấ V
ừ ạ ạ
ắ ừ ế
ứ ề ả ạ Vùng r ng núi cao 100 ố ặ ả ườ ng mòn, đi l ướ i khó khăn, h ng ồ tuy n đo men theo đ i núi i ph i leo trèo, có nhi u cây con, gai góc,
ắ ố ậ ÷ 150m, cây c i r m r p, đi l ề ng m không thông su t, ph i ch t phá nhi u, t ố d c đ ng, khu có đ ầ ướ v ng t m ng m.
ừ ẳ ộ
ằ ạ ệ ề ặ ặ ặ > 8 0 % ho c qua ượ c phát
Vùng b ng ph ng Tây Nguyên r ng kh p dày đ c ồ nhi u làng m c, dày đ c cây tr ng, cây công nghi p cao, không đ (cao su, cà phê...).
ấ C p VI
ữ ừ ề Vùng r ng núi cao trên 150m hoang vu, r m r p, có nhi u thú d , côn
ố ượ ấ ớ ặ ạ ộ ạ trùng đ c h i, kh i l ng ch t phá r t l n, đi l ậ ạ i khó khăn.
ủ ứ ừ ậ ạ ố ạ Vùng r ng núi giang, n a ph dày, cây c i gai góc r m r p, đi l i khó
khăn.
ừ ừ ẳ ộ
ừ ớ ằ ầ g n 100%, vùng giáp biên gi Vùng b ng ph ng Tây Nguyên, có r ng nguyên sinh, r ng kh p dày ộ i có r ng kh p > 80%.
Ụ Ụ Ố PH L C S 6
Ắ Ở ƯỚ ƯỚ Ặ Ấ Ả Ị B NG PHÂN C P Đ A HÌNH ĐO M T C T I N D C
ề ẳ ạ ướ ộ ướ 100m, lòng sông có nhi u đo n th ng, n i ả c ch y C p Iấ Sông r ng d
ch m.ậ
ả ề ờ ạ ệ ậ ả ưở ấ Hai b sông th p, tho i đ u, đi l i thu n ti n, không nh h ng h ướ ng
ng m.ắ
C p ấ II
ủ ặ ÷ 300m, có bãi n i ho c công trình th y công, n ướ c
ậ ả ưở ổ ề ộ Sông r ng 101 ị ả ặ ch y ch m ho c ch u nh h ủ ng th y tri u.
ả ề ư ồ ộ ướ B sông th p, tho i đ u, cây th a, có ao h và ru ng n c, h ướ ng
ấ ấ ắ ờ ị ng m ít b che khu t.
ị ả ặ ưở ÷ 500m ho c sông ch u nh h ủ ng c a th ề yủ tri u, có C p ấ III ộ Sông r ng 301
ủ ề ổ ỏ nhi u bãi n i và công trình th y công, có sóng nh .
ố ướ ấ ờ ắ ặ ả ầ ồ Hai b sông có đ i th p, cây c i v ng t m ng m ph i ch t phát.
ấ ướ ạ ả ạ Khi đo c p I + II vào mùa lũ: N c ch y m nh, khó qua l i trên sông
n c.ướ
C p IVấ
ộ Sông r ng 501 ÷ 1000m.
ướ ế ề ố Sông có n ả c ch y xi t (< 1,0m/s), có gh nh thác, su i sâu.
ố ậ ạ ờ ướ ả ầ ắ Hai b sông có núi cao, cây c i r m r p, v ặ ng t m ng m, ph i ch t
phát nhi u.ề
ướ ả ế ấ III vào mùa lũ: N c ch y xi t.
ộ ể ạ ặ ị Khi đo đ a hình c p C p Vấ Vùng sông r ng > 1000m, có sóng cao, gió m nh ho c vùng ven bi n.
ụ ặ ầ ặ ờ
ọ Hai b là vùng dân c ho c khu công nghi p ho c vùng l y th t, m c ặ ư ắ ệ ề ướ ẹ ề ầ ả ng t m ng m, ph i ch t phá nhi u. nhi u sú v t, v
ướ ả ế ị Khi đo đ a hình c p t. ấ IV vào mùa lũ: N c ch y xi
Ả Ấ Ụ Ụ Ố PH L C S 7 Ị B NG PHÂN C P Đ A HÌNH CHO CÔNG TÁC ĐO LÚN
CÔNG TRÌNH
ạ ị Đ a hình lo i I
ự ư ng ng m không b v
ử ụ ậ ộ ệ ố ộ ắ ườ ướ ạ ủ i c a ng ị ướ ng ộ i và xe c không
Khu v c công trình đã đ a vào s d ng, h ở b i cây c i, c t đi n và hàng rào. M t đ đi l đáng k .ể
ị Đ a hình lo i ạ II
ự ử ụ ướ ộ
ệ ố ị ố
ư Khu v c công trình đã đ a vào s d ng có m t vài h ặ ậ ộ ư ườ ạ ủ ở ắ ộ ế ộ ắ ng ng m b ổ vướng b i cây c i, c t đi n ho c hàng rào nh ng không quá 10% t ng s ớ ắ ướ i và xe c không l n l m. h ng ng m trong tuy n. M t đ đi l i c a ng
ự ệ ố ằ ẳ
Khu v c công trình đang thi công, hi n tr ả ườ ng t ưở ư ườ ệ i và máy móc làm vi c nh ng không nh h ươ ng t ng đ i b ng ph ng, ắ ớ ướ ng ng m và i h
có ng ố ộ t c đ đo.
ị
ạ III Đ a hình lo i ơ ặ ạ ọ
ườ ộ ậ ả ưở ố ể ệ i xen l n cây c i, c t đi n, hàng rào làm nh h
ố ướ ủ ư ắ ắ ổ ự Khu v c c quan, khách s n, tr ẫ ạ ộ i và xe c qua l ng ng m c a máy nh ng không quá 10% t ng s h ề ng h c ho c khu t p th có nhi u ế ng đ n ng ng m trong toàn
ườ ng ướ h tuy n.ế
ệ ườ ự Khu v c công tr ng ng n ngang không
ẳ ườ ng đang thi công, hi n tr ắ ả ưở ổ ố ộ ư ằ b ng ph ng nh ng không nh h ớ ướ i h ng t ng ng m và t c đ đo.
ị ạ
ạ ơ ậ ặ
ọ ệ ể ỗ ề ườ ng h c ho c khu t p th có nhi u ả ộ i xen l n cây c i, c t đi n và hàng rào, ôtô đ , làm nh
ớ ế Đ a hình lo i IV ự Khu v c c quan, khách s n, tr ố ẫ ạ ộ i và xe c qua l ắ ố ướ ủ ổ i 30% c a t ng s h ng t ườ ng ưở h ng ng m trong toàn tuy n.
ườ ườ
ề ề ệ ạ i và xe máy ho t ư ắ ậ ệ ng nhi u đ ng v t li u (nh : s t,
ằ ng không b ng ph ng, v ướ ẳ ạ ắ ự Khu v c công tr ườ ộ đ ng. Hi n tr thép, xi măng); h ng đang thi công, có nhi u ng ố ướ i khó khăn. ng ng m và đi l
ị
Đ a hình ự ườ ể ề ậ Khu v c c quan khách s n, tr
ữ ơ ọ ắ ậ ị lo i Vạ ạ ơ ườ nguyên, gi a các đ n nguyên có t ơ ng h c, khu t p th có nhi u đ n ướ c, ng che ch n, xung quanh b ng p n
ộ ố nớ , có nhi u cây c i, c t đi n và xe ôt
ề ắ ệ ế ặ ô đ làmỗ ự ng ng m trong toàn tuy n ho c khu v c có
ủ ạ ộ ườ ậ ộ i và xe c đi l i l m t đ ng ớ ả ố ướ ổ ưở nh h i 50% t ng s h ng t ố trí bên trong lan can c a công trình. ố m c đo lún b
ườ ằ ẳ Khu v c công tr
ự ười và xe máy đi l
ạ ậ ị
ư ặ ằ ng đang thi công: Tuy m t b ng có b ng ph ng nh ng ậ ộ ạ ấ ớ i r t l n, có máy hàn, búa máy và các máy gây m t đ ng ạ ạ ộ ộ ấ ch n đ ng m nh khác đang ho t đ ng. Vì v y trong quá trình đo b gián đo n ề ầ nhi u l n.
Ụ Ụ Ố PH L C S 8
Ấ Ấ Ả B NG PHÂN C P Đ T ĐÁ CHO CÔNG TÁC ĐÀO
ấ
ấ
C p đ t đá
ọ
ấ
ấ ồ
ứ ữ ơ.
ấ
I
Đ t dính các
ấ ạ ẫ lo i l n ít
ẻ
ố ễ ng đ i d dàng.
ớ
Đ t dính ch a d
ọ Đ t tr ng tr t có r cây l n. i 10% d
ặ ỏ ụ
ộ ạ
ấ
ấ ộ ầ Đ t thu c t ng v
ụn,
II
ặ Đ c tính ớ ễ Đ t tr ng tr t không có r cây l n. Đ t dính ch a h u c ấ ạ ổ Đ t than bùn, đ t d ng hoàng th . ẻ ướ 5%), tr ng thái d o ạ ạ dăm s n (d i ả ớ ẻ ề i d o ch y. m m t ươ ố ặ Dùng x ng ho c cu c bàn đào t ễ ấ ồ ứ ướ ạ ăn hóa hoàng th , ch a đá v n, g ch v ả ạ
ộ ỏ
ạ
ứ i 10%. i 10% cu i s i. ớ ẻ ứ i d o c ng. ố
Đ t r i tr ng thái x p.
ẻ
ấ
ăm s n ho c s i cu i. ổ ướ m nh bê tông... d ẫ ướ ẩ Cát các lo i khô m l n d ề ấ ẻ Tr ng thái đ t d o m m t ấ ờ ạ ố
ắ ượ c. c, dùng mai x n đ ộ ặ ỏ ăm s n ho c s i cu i.
ượ ứ ừ 1030% m nh d
Dùng x ng và cu c bàn đào đ ả Đ t dính ch a t ộ ầ ấ Đ t thu c t ng v
ạ 10 30% đá, g ch
ăn hóa hoàng th ch a t ả ụ v n, m nh bê t ấ
III
ượ
ẫ
ấ
ớ ử ứ
ng cu i s i không quá 30%, i n a c ng.
Cát l n cu i s i, hàm l ườ Đ t dính có tr ng thái th ạ
ưỡ
ượ
ố
Cu c bàn và cu c chim to l
ạ ổ ứ ừ ông ạ Đ t tàn tích các lo i. ộ ỏ ộ ỏ ẻ ứ ạ ng d o c ng t ấ ờ ở tr ng thái ch t v a. ặ ừ Đ t r i i đào đ ộ ỏ
ặ
ấ
ẫ
ượ
ố c. Đ t dính l n 30 50% dăm s n ho c cu i s i. Hàm l
ng sét
ạ ẻ khá cao. D o quánh.
ấ
ẩ
ạ
ứ ạ
ụ
ấ
ộ ạ ả Đ t thu c lo i s n ph m phong h ộ ầ Đ t thu c t ng v
ăn hóa đã hoàng thổ và ch a g ch, đá v n... t
ủ óa hoàn toàn c a các lo i đá. ừ
IV
ạ
30 50%. ở tr ng thái n a c ng.
Đ t dính
ấ Đ t r i
ượ
ố
ố
ỏ ưỡ ặ
ố
ử ứ ấ ờ ở tr ng thái ch t. ặ ạ ố c. Cu c bàn cu c ch i i n ng 2,5kg đào đ
Cu c chim nh l
tay.
V
ẩ
ạ
dăm s n.ạ ủ óa m nh c a các đá.
Đ t thu c s n ph m phong h ấ
ộ ầ
ổ
ẫ ấ Đ t dính l n trên 50% ộ ả ấ Đ t thu c t ng v
ạ ăn hóa đã hoàng th có trên 50% đá, g ch
ộ ỏ ạ ờ ạ ẫ
v n...ụ Cu i s i s n r i r c l n cát sét... ạ
ứ
ấ
ở tr ng thái c ng.
Đ t dính
ấ
ố
Đ t r i ầ
ặ
ớ
Cu c chim đ u nh l
ặ ấ ờ ở tr ng thái r t ch t. i n ng 2,5kg ho c xà beng m i đào
ạ ỏ ưỡ ặ đ
c.ượ
Ụ Ụ Ố PH L C S 9
Ấ Ả Ấ B NG PHÂN C P Đ T ĐÁ CHO CÔNG TÁC KHOAN TAY VÀ
Ắ Ồ KHOAN GU NG XO N
ấ
ấ
ặ
C p đ t đá
ớ
ấ
ả ấ
I
ẻ
ở ạ
ớ ẻ
i d o ch y.
ắ n m ch t, n ấ Đ t dính th
Đ c tính ọ ấ ồ Đ t tr ng tr t không có r cây l n. ứ ữ ơ ấ ổ Đ t dính ch a h u c . Đ t than bùn. Đ t d ng hoàng th . Khi ướ ặ c và c đ t phòi qua k các ngón tay. ả ườ ng tr ng thái d o m m t ấ ờ ở tr ng thái r t x p. Đ t r i ễ ấ ồ
ạ Đ t tr ng tr t có r cây, g c cây l
nớ
Đ t dính ch a d
ộ ỏ ụ
ư
ấ
ấ ộ ầ Đ t thu c t ng v
ễ ấ ạ ẽ ề ấ ố ố ọ ặ ứ ướ ạ i 10% dăm s n ho c cu i s i. ổ ạ ứ ăn hóa ch a hoàng th , ch a đá v n, g ch ướ i 10%. ướ
ừ
ả
ị
II
c và cát ch y có
Cát t
ả thô t ẫ ớ l n t ấ ấ ễ
ặ
ề
ẻ
ạ
Tr ng thái đ t dính th
ng d o c ng d o m m
Đ t r t d nhào n n b ng tay ườ ấ ạ ấ ờ ở tr ng thá Đ t r i ứ ừ
Đ t ấ dính ch a t ộ ầ
ấ
ổ
ụ v n, m nh bê tông... d ớ ạ ừ i m n) bão hoà n các lo i (t ộ ỏ ạ i 10% h t cu i s i ằ ẻ ứ i x pố ặ ỏ ạ 1030% dăm s n ho c s i ụ ứ ừ 1030% đá v n,
Đ t thu c t ng v
ộ ỏ
ng
cu i s i 1030% ườ
ẫ ạ
c
ng d
ễ
III
ấ
ặ ặ ượ
Đ t dính dùng ngón tay có th n lõm ho c n n đ
ấ ẫ c m u đ t
ớ ẻ ứ
ở ạ
ườ
ấ
Đ t dính th
ng
ấ ờ i d o c ng. Đ t r i
ộ ỏ
ặ dăm s n ho c cu i s i.
ấ ộ ầ
ứ ừ
ấ
30 50% đá
ăn hóa đã hoàng th , ch a t ả ụ ạ g ch v n, m nh bê tông... ượ ộ ỏ ớ Cát l n cu i s i v i hàm l ự ứ ướ có áp l c. Quá trình khoan th Cát các lo i ch a n ố ặ ị ồ ấ ị ậ b s p vách ho c b b i l p h . ể ấ theo ý mu n.ố ử ứ tr ng thái n a c ng t ặ ừ ở ạ tr ng thái ch t v a. ạ ẫ Đ t dính l n 3050% ổ Đ t thu c t ng văn hóa đã hoàng th và ch a t ạ ụ v n, g ch v n... ặ ấ
ụ ượ ằ
ấ
IV
c b ng các ngón tay bình
ấ
ứ
ớ ử ứ
ườ th ạ
i n a c ng.
Đ t dính th
ấ
ộ ỏ
ạ
ấ
ề
ế
ộ ầ
ụ
ấ
ổ
ả
V
ủ ộ ỏ
ể ặ Đ t không th n n ho c n lõm đ ng. ở tr ng thái c ng t ườ ng ấ ờ ở tr ng thái ch t. ặ ạ Đ t r i ặ ứ Đ t dính ch a trên 50% dăm s n ho c cu i s i. ể Đ t Laterit k t th non (đá ong m m). ạ Đ t thu c t ng văn hóa đã hoàng th có trên 50% đá v n, g ch v n...ụ ẩ S n ph m phong hóa hoàn toàn c a các đá. ộ ỏ ẫ Cu i s i l n cát v i hàm l ấ . Đ t không th n lõm b ng ngón tay cái ạ
ứ
ấ ờ ở ạ
ấ
ượ ng cu i s i trên 50%. ằ ở tr ng thái c ng. ặ tr ng thái r t ch t.
ớ ể ẩ Đ t ấ dính Đ t r i
Ụ Ụ Ố PH L C S 10
Ả Ấ
Ơ B NG PHÂN C P Đ T ĐÁ CHO CÔNG TÁC KHOAN XOAY B M Ố Ẫ Ấ Ử Ằ R A B NG NG M U
ấ
ấ
ệ
ấ
ạ
ươ
ơ ộ
ứ
ị
C p đ t đá
Đ t đá đ i di n và ph
ng th c xác đ nh s b
Nhóm đ tấ đá 2
1
ấ ồ
ỏ ẫ ụ
ộ ỏ
I
ấ
ấ ơ i Đ t t ấ ố x p, r t ở m m bề
ạ Đ t b r i ị b lõm ho ớ
ố
ặ ễ
ặc d n n thành khuôn. ọ ẫ ấ ồ ặ ẫ
ả
ấ
3 ễ ọ Than bùn, đ t tr ng tr t, không có r cây to. Cát ấ ướ 5%). ạ i h t nh l n b i sét và r t ít cu i s i (d ổ ẹ ấ ễ ấ ở ờ d ng hoàng th , ngón tay n nh đ t d ễ ặ Than bùn và l p đ t tr ng tr t l n g c cây ho c r ỏ cây to ho c l n ít cu i s i nh . ộ ầ Đ t thu c t ng văn hóa l n g ch v n, m nh bê
ướ
ẫ tông, đá dăm... (d
ộ ỏ ạ ụ i 30%).
ạ ấ
ộ ỏ
i 20% cu i s i, đá d
ăm.
II
ẫ ướ Các lo i đ t khác l n d ả
ấ ươ Đ t t ng ố ứ đ i c ng ch cắ
ế
ề
ở
Cát ch y không áp. ộ Đá phấn m m b . Cát b t sét k t phong hóa hoàn toàn.
ặ ượ ằ
ấ
ấ Đ t dính khó n lõm và n n đ
c b ng ngón tay
cái.
ứ
ạ
ộ
ộ ầ
Đ t sấ ét và cát có ch a trên 20% ề Đá thu c t ng v
ỏ dăm s n, cu i nh . ả ụ ăn hóa l n nhi u g ch v n, m nh
ạ ẫ bê tông, đá... (trên 30%).
ằ
ự
ế ế
ăng
Cát ch y cả ó áp l c. Cát g n k t y u b ng xi m
III
ỏ
ấ ứ Đ t c ng i đáớ t m mề
ơ
ủ
ẽ
ắ ị ẩ ạ đ
ỡ
ặ ả ọ Đ o g t và r ch ặ ẻ ế
ế
ắ sét ho cặ vôi. ở ề Đá vôi v sò, than đá m m b , than nâu, Bocxit, ở ờ qu ng s t b ôxy hóa b r i. Đá Macn Các s n ph m phong hóa hoàn toàn c a các đá. ượ ằ c b ng móng tay cái. Bóp v ằ ho c b gãy b ng tay khó khăn. ế Đá phi n sét, phi n than, phi n Xeritxit.
ị
ớ ừ
ế Cát k t, Dunit, Feridolit, Secpant ạ m nh t
init... b phong hóa ộ ứ i v a. Đá Macn ch t, than đá có đ c ng
IV
Đá m mề
trung bình. Tup, b t k t b ph
ong hóa v a.ừ ả
n đá b ng tay thành t ng m nh.
ặ
T o đ
ị
ơ ậ ộ ế ị ể ẻ ằ Có th b nõ ạ ượ ế c v t lõm sâu t ọ ủ
ừ ằ ớ i 5mm trên m t đá b ng ấ mũi nh n c a búa đ a ch t. ế ớ
ế
cát k t v i xi măng là
Đá phi n sét Clorit, Phylit, ắ
ừ
ử ị
V
Đá h iơ c ngứ
ẫ
ạ
ạ ượ
ôi và Đolomit không thu n.ầ vôi, oxit s t, đá v Than Antraxit, Porphiarit, Secpantinit, Dunit, Keratophia phong hóa v a. Tup núi l a b Kericit hóa. ượ ễ dàng ẻ ọ c d c đi m lõm sâu b ng 1 nhát búa
M u nõn khoan g t, b khó, r ch đ ằ ằ b ng dao, t o đ
ế
ạ
VI
ặ
ị
Đá c ngứ v aừ
ể ấ ậ ị đ a ch t đ p manh. ạ ế Đá phi n Clorit th ch anh, đá phi n Xericit th ch ẫ ế anh. Sét kết b silic hóa y u. Anhydric ch t xít l n ậ ệ v t li u túp.
ế
ặ
ắ ộ ế ớ ăng g n k t là vôi. Đá vôi và Cu i k t v i xi m ẹ ơ Đolomit ch t xít. Đá Skan . Đunit phong hóa nh ế ươ đ n t
i.
ẫ
ặ ạ ượ ằ
ọ
ầ
ấ ạ ượ ế
c v t lõm t
c b ng dao con. ố ươ ng đ i
ể ọ M u nõn có th g t ho c c o đ ị Đ u nh n búa đ a ch t t o đ sâu. ế
ế
ả ừ s ng
ạ
ong
ả ừ s ng, đá gi iabaz , Tơ úp b phị
ứ
ầ
ắ
VII
ầ
ầ
ngươ Đá t ố ứ đ i c ng
ế
ạ
ể ị ạ
ư
ọ ủ
ô. ể ọ ị
Sét k t silic hóa, đá phi n gi Clorit. Các lo i đá Pocphiarit, Đ hóa nh .ẹ ộ ộ ế Cu i k t ch a trên 50% cu i có thành ph n là đá ế Macna, xi măng g n k t là Silic và sét… ộ ế ớ Cu i k t có thành ph n là đá tr m tích v i xi măng ắ g n k t là silic Điorit và Gabro h t th ặ ẫ M u nõn có th b r ch nh ng không th g t ho c ấ ạ ượ ằ c b ng dao con. Đ u nh n c a búa đ a ch t c o đ
ầ c v t lõm nông.
có th t o đ
ể ạ ượ ế ế
ạ
ạ
ơ
ể ớ
ế ơ ạ
ầ
ộ ế
ạ
ị
VIII
Đá khá c ngứ
ộ
ị
ỉ ầ ọ ủ
ạ ạ ẫ
ượ
ộ ế ạ
ơ
ể
ỏ
IX
Đá c ngứ
ặ ầ
ạ
ậ
ẫ
Cát k t th ch anh. Đá phi n Silic. Các lo i đá ạ Skan th ch anh G nat tinh th l n. Đá Granit h t thô. Cu i k t có thành ph n là đá Macna, đá Nai, Granit, Pecmatit, Syenit, Gabro, Tuôcmalin th ch anh b phong hóa nh .ẹ ẫ ị ỡ ầ ậ Ch c n m t nhát búa đ p m nh m u đá b v . Đ u ấ ậ ặ ỉ nh n c a búa đ a ch t đ p m nh ch làm xây xát m t ủ ngoài c a m u nõn. ỏ ạ ng silic Syenit, Granit h t thônh . Đá vôi hàm l ầ cao. Cu i k t có thành ph n là đá Macna. Đá Bazan. ạ Các lo i đá NaiGranit. Nai Gabrô, Pocphia th ch anh, Pecmatit, Skan tinh th nh . Các Tup silic. Barit ch t xít. Búa đ p m nh m t vài l n m u nõn m i b v ầ
ộ ấ ậ
ộ
ớ ị ỡ ể i m t đi m
ọ ạ ượ ế t o đ
ơ ơ
ề ầ ạ Đ u nh n búa đ a ch t đ p nhi u l n t ặ ạ ạ
ị c v t lõm nông trên m t đá. ỏ ạ ế
ơ ầ
ử
X
ừ
ắ
Đá c ngứ ớ ấ t i r t c ngứ
ẫ ắ
ứ
ạ
XI
ặ
Đá r tấ c ngứ
ẫ
ỉ
ộ ắ
Đá Skan gr nat. Các đá Granit h t nh , đá ơ Gran diorit. Liparit. Đá Skan silic, m ch th ch anh. ạ ộ ế Cu i k t núi l a có thành ph n Macna. Cát k t th ch ắ anh r n ch c, đá s ng. ớ ị ỡ ề ầ ạ ậ Búa đ p m nh nhi u l n m u nõn m i b v . ừng c ng ch c, ch a ít s t. Đá ứ ắ ắ Đá Qu czit, Đá s ị ừ ọ ọ ị Anbitophia h t m n b s ng hóa. Đá ng c (Ng c ứ ắ . ạ bích...). Các lo i qu ng ch a s t ứ ạ ậ Búa đ p m nh m t nhát ch làm s t m u đá. ạ Đá Qu czit các lo i. Đá Côranhđông.
ệ t
XII
ề ầ
ứ ượ
ạ
ậ
ớ
Búa đ p m nh nhi u l n m i làm s t đ
ẫ c m u
ặ Đ c bi c ngứ
đá.
Ụ Ụ Ố PH L C S 11
Ấ Ấ Ả B NG PHÂN C P Đ T ĐÁ CHO CÔNG TÁC KHOAN
ƯỜ Ớ Đ NG KÍNH L N
ấ
ấ
ệ
ỗ ấ
ấ
ấ ấ ồ
C p đ t đá I
Các đ t đá đ i di n cho m i c p Đ t ấ l p, đ t tr ng tr t cát pha l n dăm s n r i r c.
ấ
ấ ấ
ạ ờ ạ ượ
ạ ọ ẫ Đ t l p và đ t phân tích l n dăm cu i r i r c (hàm l
ế ng đ n
II
ướ ế 30%, kích th ề ừ ẻ
ế
ế
Sét, sét pha, cát pha t
III
ụ
ề
IV
ẫ ộ ờ ạ c đ n 5cm). ẻ ứ d o m m đ n d o c ng ít dính b t vào ấ ẫ ế ỡ
ẻ ấ ấ ẫ
ụ
ạ
ạ ỡ mũi khoan, đ t l n g ch v , bê tông v n. ế ẻ ứ Sét và sét pha d o m m đ n d o c ng hay dính b t vào mũi c đ n
khoan. Đ t l p l n g ch v , bê tông v n kích th
ướ ế 10cm.
Ụ Ụ S Ố 12
Ấ Ả PH L C Ị B NG PHÂN C P Đ A HÌNH CHO CÔNG TÁC THĂM DÒ
Ị Ậ Đ A V T LÝ
ấ
ấ
ấ
ạ
ệ
C p đ t đá
ị
ằ
ằ
ẳ
ặ ồ
ố
I
ặ ươ
ồ ọ ồ
ả
ồ
ố
ấ
ẳ
ố n d c
ỗ ấ Các đ t đá đ i di n cho m i c p ộ Vùng đ a hình b ng ph ng, thung lũng r ng ho c đ ng b ng. ư ẫ ỏ ườ n d c không quá 10°. Đ i tr c ho c cây th a l n c tranh, s ố ệ ế ướ ộ Ao h , m ng, su i, ru ng n c chi m không quá 20% di n ự tích khu v c kh o sát. ằ ặ
Vùng công tác khá b ng ph ng, đ i th p, d c tho i (s ộ
ộ
ư
R ng th a, ít cây to, giang n a. Vùng ru ng n
ả ườ ầ c canh tác, ít
ế
ặ ầ ướ ự
ầ không quá 20°) ho c m t ph n là bãi cát ho c đ m l y. ừ ứ ướ n
c, chi m không quá 30% di n tích khu v c kh o sát. ự
ả ế
ế ồ n cây, ao h chi m đ n
II
ệ ườ Khu v c có thôn xóm, nhà c a, v ự
ệ
ử 20% di n tích khu v c kh o sát.
ự
ầ
ề
ồ
ị
ự i khe su i. Đ i núi g
ả ị ắ ở ố
ề ườ
ướ quá 30%.
ặ
ầ
ừ ầ l y, r ng
ả ả ỏ ườ ng (kho ng 20%) Khu v c ít công trình, h m m , công tr ằ trong khu v c đã xây d ng. ự ế chi u dài các tuy n kh o sát n m ồ ố ạ Vùng đ a hình ít b c t b i m ng l n d c không gh , s ươ ề Vùng trũng có nhi u m ng máng ho c vùng đ m ả ứ
ườ
ỏ
ộ
III
ệ ố thiên. Thành ph có ề
ự Khu v c công tr ử ề
ế
ự
ự
ằ
ế ậ r m, cây leo, giang n a chi m 50% di n tích kh o sát. ng, m khai thác l ả nhi u nhà c a, công trình (kho ng 50% chi u dài các tuy n thăm dò n m trong khu v c đã xây d ng).
ứ ạ
ể
ị
ế ị
Vùng đ a hình ph c t p, v n chuy n máy móc, thi
t b khó
ị
ố
ố ớ
ườ
ơ n d c l n h n
ể
IV
ừ
ề
ị
ầ ả
ề
ồ
ậ khăn. ồ ố ằ ơ
ắ
ả
ố
t c các
Các tuy n kh o sát th ế
ặ ấ ả ự
ế ườ ề
ạ ắ Vùng b phân c t m nh, đ i núi d c cao, s ở 30°, khe su i sâu, hi m tr . ồ ặ ầ ậ R ng r m nhi u cây leo ch ng ch t ho c đ m l y, đ ng trũng, ệ ao h nhi u chi m h n 70% di n tích kh o sát. ế ng xuyên c t qua su i ho c t ự tuy n thăm dò đ u đi qua khu v c đã xây d ng.
Ụ Ụ Ố PH L C S 13
Ả Ứ Ạ Ố Ả Ấ Ế
Ấ Ồ Ị Ẽ Ả Ấ ƯỞ Ị B NG PHÂN C P PH C T P Đ A CH T THEO Y U T NH NG CHO CÔNG TÁC ĐO V B N Đ Đ A CH T CÔNG TRÌNH H
TT
C pấ
ả
ượ c
ấ ạ
1
ấ ạ C u t o ấ ị đ a ch t
ề
ọ
I ằ ạ S n tr ng n m ặ ấ ngang ho c r t ả tho i (< 10°). ị ầ Đ a t ng đã đ ứ ỹ nghiên c u k . ấ ầ T ng đánh d u rõ ràng. ạ ổ Nham th ch n ị đ nh. ể ặ Có th g p đá phún xu t.ấ
III ứ ạ ế ố U n n p ph c t p ề ứ ẫ nhi u đ t g y. Đá mácma bi nế ể ch t phát tri n ố m nh phân b ộ không r ng rãi. ứ ạ ị ầ Đ a t ng ph c t p c ượ nghiên và ít đ c u.ứ ổ ạ Nham th ch đ i ạ nhi u th ch h c đa d ng.ạ
ị
ạ
ị ạ khó nh n bi
ư
Các d ng đ a hình bào mòn bóc tr iụ ự ồ ắ Xâm th c b i đ p ế ậ ễ t d nh n bi
2
II ế ứ ố U n n p đ t gãy ể ệ ị ầ th hi n rõ đ a t ng ượ ứ ạ c ph c t p, ít đ nghiên c u.ứ ầ ấ T ng đánh d u ể ệ th hi n không rõ ràng. ọ ạ Th ch h c và ươ ạ nham th ch t ng ề ố đ i không b n v ng.ữ Có đá macma ố ẹ ư nh ng phân b h p. ị ạ D ng đ a hình xâm ự ồ ắ th c b i đ p. ề ề Có nhi u th m ể ệ nh ng th hi n không rõ, hi nệ
tr
ạ
ị Đ a hình ị đ a m o
ớ
ạ Các d ng đ a m o ế ậ t. ệ ượ ng Các hi n t ị ậ đ a v t lý Karst, ượ ở ể , phát tri n t l ộ r ng và nghiêm tr ng.ọ
3
ấ ị Đ a ch t v t lýậ
ng.
ấ ậ ị ượ ng đ a ch t v t t ể lý m i phát tri n ố phân b không r ng.ộ ị ệ ượ ng đ a Hi n t ấ ậ ch t v t lý phát ư ạ ể tri n m nh nh ng không rõ ràng
ỏ ẹ
ầ
ướ ư
ủ
ế
ệ ượ Các hi n t ng ấ ậ ị đ a ch t v t lý phát ạ ể tri n m nh. ớ Quy mô l n và ứ ạ ph c t p. ệ ị ấ Quan h đ a ch t ữ th y văn gi a các ứ ướ ớ c v i
vùng ch a n
ả
ấ ị 4 Đ a ch t
ầ
ế
nhau và quan hệ ứ ầ ữ gi a các t ng ch a ướ ướ c và n n c tràn ứ ạ ặ m t ph c t p. ầ Thành ph n hóa ề ổ ọ h c bi n đ i nhi u.
c d
ấ
ệ ượ ng Các hi n t ấ ậ ị đ a ch t v t lý không có nhả ưở h Quy mô nh h p. ầ N c trong t ng ị ế ổ là u th n đ nh ệ ề theo b dày và di n phân b .ố ướ ướ ấ i đ t N c d ớ ằ n m trong các l p ấ ề ồ đ ng nh t v nham tính. Thành ph n hóa ọ ủ ướ ướ h c c a n i ồ ấ đ t khá đ ng nh t.
ố ộ
ố
5
M c đứ ộ ộ ủ l c a đá g cố
ề nhi u Đá g c l ới có chỗ t mệ cá bi ị ủ ả b ph mà ph i đào ố h thăm dò.
ố
c.
ị
6
ị ề
ệ
Đi uề ki nệ
ị Đ a hình ít b phân ấ ắ ồ c t đ i núi th p,
ứ ướ T ng ch a n c ế ư ữ ạ d ng v a chi m a ổ th và không n ề ộ ị đ nh c chi u r ng ề ẫ l n chi u dày. i ướ đ tấ N c ướ d ố ằ n m trong kh i đá ấ ồ ế k t tinh, đ ng nh t, trong đá g c cóố nham thay đ i vàổ trong hình nón b iồ tích. ộ ỉ ố Đá g c ít l ch ị ặ ở ạ g p d ng đ a hình ờ ệ ặ đ c bi t (b sông, ả ố su i, vách núi) ph i đào h thăm dò. ị ắ Đ a hình phân c t ồ đ i núi cao, giao
ộ ầ ố Đá g c ít l h u ả ủ ế ị h t b che ph , ph i ọ đào h rãnh, d n ớ ạ s ch m i nghiên ứ ượ c u đ ắ Đ a hình phân c t nhi u 50% di n tích
ệ
ậ
thông ít thu n ti n.
giao thông thu nậ ti n.ệ
giao thông
ừ ả kh o sát là r ng ầ ầ ậ r m, đ m l y. Giao thông khó khăn.
Ả Ỗ Ế Ố Ả Ố Ể Ị ƯỞ NG
B NG QUY Đ NH S ĐI M CHO M I Y U T NH H ấ
ứ ạ
ấ
ế ố ả
ưở
ĐVT
TT
Y u t
nh h
ng
ị
ị ị ấ ậ
1 2 3 4 5 6
đi mể
ấ ạ ấ C u t o đ a ch t ạ ị Đ a hình đ a m o Đ a ch t v t lý ủ ăn ấ ị Đ a ch t th y v ố ứ ộ ộ ủ M c đ l c a đá g c Giao thông trong vùng
ị C p ph c t p đ a ch t công trình II 2 2 2 2 2 2
III 3 3 3 3 3 3
I 1 1 1 1 1 1
Ỗ Ứ Ấ Ấ Ị Ị
Ạ B NG QUY Đ NH C P PH C T P Đ A CH T CHO M I VÙNG Ả Ả KH O SÁT
ấ
ổ
TT 1 2 3
ĐVT đi mể
ứ ạ C p ph c t p C p Iấ C p ấ II C pấ III
ố ể T ng s đi m 9 1 0 1 4 1 5 1 8
PH L C
Ứ Ấ Ả Ế Ụ Ụ S Ố 14 Ấ B NG PHÂN C P Đ T ĐÁ CHO ĐÀO GI NG Đ NG
ỗ ấ ệ ấ ạ Các đ t đá đ i di n cho m i c p Cấ p đ t đáấ
2 1
ễ ớ I cây, đ t b
ấ Than bùn và l p đ t tr ng không có r ả ổ ộ ấ ở r i:ờ ướ t
ấ ả ề ạ ấ ầ ổ ồ Hoàng th , cát (không ch y), á cát có cu i và đá dăm. Bùn và đ t bùn, á sét d ng hoàng th . Đ t t o cát, ph n m m.
ồ II
ộ ớ ấ Than bùn và l p đ t tr ng không có r ỏ ướ
ấ cây ho c ẫ ế ặ
ơ ở ờ ả
ẻ ặ ấ ạ
ả ẩ
ủ ắ ở ờ ố ế ỏ ấ ặ ị ặ m t ítộ ễ i 3cm). á sét và á sét có l n đ n 20% cu i và đá dăm nh (d ặ ỏ ướ ộ ạ i 30cm). Cát ch t, á sét ch t, t p ch t cu i và đá dăm nh (d ự ổ ấ đ t hoàng th , mác n b r i. Cát ch y không có áp l c, sét có ộ iarômit, đ ch t xít trung bình (d ng dai và d o). Đá ph n, đ mu i m (halit). Các s n ph m phong hóa c a đá macma và bi n ch t đã b cao lanh hóa hoàn toàn, qu ng s t b r i.
ế ế ẫ III
ấ ộ Á sét và cát l n đ n 20% cu i và đá dăm (đ n 3cm). Đ t ự ặ ạ ả ướ ấ t, ch t xít, s n, đ t ch y có áp l c.
ế ắ ề ớ ỏ ế ấ ế ế Đ t sét có nhi u l p nh đ n 5cm. Cát k t g n k t y u
ơ ứ
ứ ế ế ế ằ ắ ắ ứ
ơ ạ ắ ắ ầ ỏ
ơ ể ụ ế ở b i cát và macn , ch c xít, ch a macn th ch cao hóa ch a cát. Alôvrôlit ch a sét g n k t y u. Các g n k t b ng xi măng sét ạ vôi. Macn , đá vôi v sò. Đá ph n ch c sét. Manhêtit. Th ch cao tinh th v n phong hóa. Than đá y u, than nâu.
ỷ ặ t c các bi n d ng qu ng
ạ ủ ấ ả Đá phi n tale hu ho i c a t ở ờ ắ ị ế ạ ế ặ ạ mangan, qu ng s t b ôxy hóa b r i. Bau xít d ng sét.
ộ ồ ầ IV
ơ ắ ắ Đá cu i: ộ G m các cu i nh , ế
ắ
ạ ế ắ ố
ứ
ị
ầ ắ ộ ơ ị
ạ
ỏ các đá tr m tích, bùn và than bùn. Alêvrôlit sét ch c xít. Các k t sét Macn ch c xít. Đá vôi ỗ ỗ r ng, không ch c và dôlômit: Manhêdit ch c xít và đá vôi có l ộ ứ tuf. Th ch cao k t tinh, anhydrit, mu i kali. Than đá có đ c ng ế trung bình. Than nâu c ng. Cao lanh (nguyên sinh). Đá phi n ạ sét, sét cát, alêvrôlit, sacpantinit (secpentin) b phong hóa m nh và b talo hóa. Skacn không ch c thu c thành ph n clorit và ế am ibon mica, Apatit k t tinh. Đunit phong hóa m nh pêridotit, ị kimbeclit b phong hóa.
ạ ươ ự ị ạ ng t b phong hóa m nh.
ặ ắ ặ ớ Qu ng mactit và các lo i t Qu ng s t màu dính nh t, bau xít.
ộ ắ ế ế V
ắ ắ ề ứ ộ ế
ặ ầ ố
ớ ứ ứ ắ
ế ạ ế ố
ử ị ặ
ự ắ ạ ị không ch c. Dunit b phong hóa. Kimbeclit d ng d ng t
ắ Đá cu i, dăm. Cát k t xi măng g n k t là vôi và s t, ấ Alêvrôlit, acgilit r t ch c ch n, ch a nhi u cát, cu i k t, đá ăng sét cát ho c xi măng x p khác. Đá vôi tr m tích v i xi m ấ ơ đôlômit ch a macn anhydrit r t ch c, than đá c ng antraxit, ph t pho rít k t h ch. Đá phi n sét mica, micaclorittalac clorit, set clorit xemixit secpontin (secpontin), anbitophia phong hóa ạ Kêratophia, tuf núi l a b xêrixit hóa, qu ng mac tit và các lo i ươ t ăm sét.
ặ ặ ị ậ ệ VI
ỏ ẩ ộ ế ầ ớ
ạ ặ
ạ
ạ ế ớ ạ ạ
ế
ế ể ớ ị
ố
ỗ ỗ ạ ặ ới Anhydrit ch t xít b v t li u tù làm b n, sét ch t sít v ớ ăng ômit nh và xiserit. Cu i k t tr m tích v i xi m các l p đôl ế ế vôi. Các k t pha cát vôi th ch anh. Alevrôlit ch t xít. Đá phi n sét, xerixit th ch anh, Mica Th ch anh, cloritth ch anh, ề Xerixitcloxitth ch anh, đá phi n l p Anbitophia clorit hóa v phân phi n. Kêratophia, gabrô, acgilit silích hóa y u. Đunit không b phong hóa, Am I bolit. Pirôxennit tính th l n. Các đá ắ ờ S t nâu ơ cácbonat, taloapatit. Scacn can xít epi đ t. Pi rit r i. ố x p có d ng l r ng. Qu ng hêmatit mac xit tít, xiđêrit.
ấ ế VII
ộ ả ớ
ộ ủ ế ộ ầ
ạ ộ ế ấ ớ ế ắ ạ
ế ấ ố ộ
ế
ỏ ị ạ ộ ị
ề Acgilit ailic hóa, cu i c a đá macma và bi n ch t đá dăm không có t ng lăn. Cu i k t thu c đá macma (50%) v i xi ăng silic. Cát k tế măng sét cát. Cu i k t đá tr m tích v i xi m th ch anh. Đolomit r t ch c xít. Cát k t penpat th ch hóa hóa. Đá vôi. Cáclinaganmatolit. Ph t pho rít t m. Đá phi n b Silic ơ hóa y u. Anphibon manhetit Hocnublen, hocn blenclorit anbi ế tofia phân phi n hóa. Kêrate fia, pocfia pocffit, tuf diaoupocfa, pocfrit b phong hóa tác đ ng. Gronit h t to và nh b phong ặ hóa. Xêrixit cliorit, gabrô v các đá macma khác, pirô qu ng
ạ kim beclit d ng bazan.
ơ ứ ứ ạ ỗ
ặ
ặ Scacn augitgranat ch a can xít, th ch anh r ng (n t có ắ hang, ocro), có s t nên hoang hóa, Gromit qu ng sunphua, qu ng amphiben m anhêtit.
ộ ớ ứ VIII
ạ
ạ ắ
ế ạ ơ
ỏ ị ạ
ơ ị
ạ ạ ạ
ỗ ỗ ắ ắ ắ
ặ ắ ế Acgilit ch a silic, cu i k t đá macma v i xi măng vôi, ạ đôlômit th ch anh hóa, đá vôi silic hóa và đôlômit fôtferit, d ng ixit th chạ ỉ v a ch c xít. Đá phi n silic hóa. Clorit th ch anh, xêr ạ anh. Epiđôt clorit, th ch anh, mica G nai Anbitofia th ch anh, ạ fia. Bazan phong hóa. Điabazpocffiorit. h t trung bình và kerato Andohit. Labra điêrit poriđorit, Granit h t nh b phong hóa. ố Xatit, gabrô, granito g nai b phong hóa. Prematit. Các đá tu c malin th ch anh. Các đá cacbonat th ch anh và birit th ch anh. S t nâu có l r ng. Qu ng hyđrô hamitit ch c xít, qu csit hematit, manhêtit, pirit ch c xít, bau xít (đ ia spe).
ị ớ ộ ế IX
ơ ế
ỉ ố ế ứ
ỏ ạ ệ ắ ắ
ể
ạ ớ ị
ể ầ ơ
ạ
ơ ạ ớ ố ạ ạ ớ ố ượ ắ
ắ Bazan không b phong hóa. Cu i k t đá macma v i xi ứ măng xilic, vôi, đá vôi scacn . Cát k t silic đá vôi, đôlômit ch a silic, ph t pho rít v a silic hóa, đá phi n ch a Silic, Qu c xít manhêtit và h matit d ng dài m ng Manhêtit mactit ch c xít, ừ đá s ng am fibon manhêtit và xerixit hóa. Anbitofia và kêratofbi, ỏ ạ iabat tinh th nh tuf silic hóa, đá trachit pocfia th ch anh hóa. Đ ừ s ng hóa, lipôtit b phong hóa, micrô grano điorit h t l n và trung bình granitô gnai, grano điorit xêrixit gabrônplitpocmatit. ỏ Bêrêzit Scacn tinh th nh thành ph n augit Epidot, granat, fibolit đatomit granathêdenbargit scacn h t l n, granat, am ị th ch anh hóa, parit. Các đá tu c malin th ch anh không b ớ ng pirit l n. phong hóa. Sét nâu ph c xít. Th ch anh v i s l Barit ch c xít.
ộ ấ ả ị ế X
ắ
ạ ắ ớ
ạ ạ ắ ứ ạ ỏ
ặ ớ
ừ ạ
ỏ ạ ừ ế Các trầm tích cu i đá t ng macma và b bi n ch t các k t t bị phong hóa. Các đá silio, fotfat. th ch anh ch c xít Japili ừ khoáng vật sunfua. ầ Qu c xít h t không đ u. Đá s ng v i tán fia. Liparit. Granit, micro granit Aubitofia th ch anh va kêrato ơ ạ pecmatit ch c xít ch a th ch anh. Scacn h t nh granat ớ ắ Đatolitgranat. Qu ng manhêtit và mactit ch c xít v i các l p irit bị ạ ác nêu silic hóa. Th ch anh m ch, pecl nh đá s ng. S ạ th ch anh hóa m nh và đá s ng hóa.
ị ị ừ ị XI
ạ ạ ừ ế ắ ọ
ắ ơ
Anbitofia h t m n và b s ng hóa. Japitlit không b phong ứ ứ hóa. Đá phi n d ng ng c bích ch a silicqu c xít đá s ng ch a ạ ắ ấ ứ s t r t c ng. Th ch anh ch c xít. Các đá c rinđôn. Jatpi lit, mactit hêmatit và manhêtit homanit.
ạ ị XII ông b phong hóa, đá
ố ặ Jetpilit d ng kh i đ c xít hoàn toàn kh ừ ắ ọ ử l a, ng c bích, đá s ng, qu c xít các đá egirin và côrinđôn.
Ả Ậ Ệ B NG GIÁ V T LI U
ƯỢ Ơ Ự Ể C CH N Đ TÍNH Đ N GIÁ XÂY D NG CÔNG TRÌNH
Ọ Ố Ả Ự Ầ Ả Đ THÀNH PH H I PHÒNG PH N KH O SÁT XÂY D NG
Ụ
Ậ
Ệ
STT
DANH M C V T LI U
ĐVT
ệ
ế
ơ
ế
ộ
ể ấ ả
i
ồ
ự
ồ
ệ ạ
ồ ồ ồ ồ ồ
ồ
ồ
ệ ồ ể ế
ồ
ồ
ồ ồ ồ
ầ
ệ ự
ắ
2 áp k (250 bar Thí nghi m nén ngang) áp k ế (5 25 100 bar Thí nghi mệ nén ngang) áp k bình h i (25 bar) Đá dăm Đá h c dùng đ ch t t Đá mài đĩa ỏ Đá s i 1x2 ự ồ Đ ng h đo áp l c Đ ng h đo áp l c 4kG/cm2 ồ Đ ng h đo đi n Đ ng h đo đi n v n năng Đ ng h đ bàn ạ Đ ng h đo bi n d ng ồ Đ ng h đo lún ư ượ 3m3/h ồ ng Đ ng h đo l u l ứ ướ ồ ồ c Đ ng h đo m c n ồ ướ Đ ng h đo n c ồ ấ Đ ng h b m giây ồ ư ượ Đ ng h l u l ng ố ầ ầ Đ u n i c n ố ố ố Đ u n i ng ch ng Đe ghè đá Đinh Đinh + dây thép Đinh ch ữ U ệ ự ồ Đi n c c đ ng ự Đi n c c không phân c c Điện c c s t ự ắ Đục thép Địa bàn địa ch tấ Đĩa CD Đĩa m mề ắ Đĩa s t tráng men Đui điện ắ c quy x 2) + (6V x 1) c quy (12V
ắ c quy 12V Axít axalic cặ ơ Axít nit ric đ Bát s t tráng men
1 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42
ắ cướ Bình bóp n Bình hút mẩ
3 cái bộ cái m3 m3 viên m3 cái cái cái chi cế cái cái cái cái cái cái bộ cái bộ cái cái kg kg kg cái cái cái cái cái cái cái cái cái cái bộ bộ kg gam cái cái cái
Ơ Đ N GIÁ (đ ng)ồ 4 60.000 80.000 24.000 192.000 140.000 12.500 192.000 280.000 280.000 4.515.000 4.515.000 30.000 1.500.000 250.000 3.419.048 153.000 250.000 110.000 3.419.048 186.200 105.714 150.000 13.809 13.809 13.809 50.000 50.000 30.000 20.000 220.000 3.600 5.000 6.000 3.000 100.000 100.000 70.000 63.000 36 8.000 66.000 250.000
ẩ Bình hút m có vòi
m
ẩ Bình hút m, bình gi
ữ ẩ Bình khí CO2 (5Kg) ủ Bình th y tinh tam giác (50100ml) ủ Bình th y tinh ủ
, 1000)ml
ủ
Bình th y tinh (100 Bình th y tinh tam giác (50
, 1000)ml
Bình t Bình t
100ml) 1000ml
ả
ệ
ươ
ắ
φ
ỡ
φ 1cm
Bình tiêu b nả ỷ ọ Bình t tr ng ỷ ọ tr ng ( ỷ ọ tr ng Bàn đ pậ Bàn đệm Bàn nén D = 34cm Bàn nén D = 76cm ỗ B n g 60x60 Bóng đi n 50Wệ ệ Bóng đi n 100W Bóng đi n 220V 200W Bóng đi n 36Wệ ộ ố ạ ẫ B ng m u nguyên d ng ố ầ ộ B gia m c c n khoan ộ B kính ép ở ộ Bộ m r ng kim c ng ấ Bộ rây đ a ch t công trình ị φấ Bộ rây địa ch t 20cm Bộ rây s iỏ Bộ xạc c quy ầ Búa c m tay Búa địa ch tấ Búa 2 kg φ ỏ Bút lông c nh 5cm, ắ
2cm, Cánh c t (60 70 100)
Cáp thép
8mm
Cáp múc n 6
cướ φ φ Cát chu nẩ Cát vàng
ọ ỗ
x 0,04 x 0,4
ầ ắ
C c g 0,04 ọ ỗ C c g 4x4x30 ố Cọc m c đo lún Cọc neo C n c t cánh (40 cái) ố ầ C n ch t ầ C n khoan
ầ
C n khoan 25
x 105 x 800mm
ắ
43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91
ầ C n xo n ầ C n xuyên ứ ầ C u chì s
cái cái cái cái cái cái cái cái cái cái cái chi cế chi cế cái cái cái cái cái cái cái bộ bộ bộ bộ bộ bộ bộ bộ chi cế cái cái bộ bộ m m kg m3 cái cọc cọc bộ bộ m m cái m m cái
380.000 380.000 4.176.000 55.000 15.000 15.000 55.000 60.000 28.000 28.000 40.000 100.000 50.000 395.000 1.976.000 30.000 7.000 7.000 11.500 4.500 672.100 240.600 500.000 153.000 4.000.000 2.000.000 2.500.000 200.000 30.000 30.000 33.000 6.500 35.760.000 9.500 3.500 250 95.000 2.000 3.500 5.500 6.000.000 76.480.000 200.000 160.000 160.000 500.000 180.000 1.000
ệ
ệ
ố
ạ
ầ
ầ ố ấ ỏ
ố
ố
ố
ố
ố ố
30cm
C u dao đi n 3 pha C c đ t luy n, càng vaxiliep C c m nhôm (đun thành ph n h t) ủ C c th y tinh ủ ố C c th y tinh (501000) ml ủ C c th y tinh 1000 ml ồ ố C i chày đ ng ứ C i chày s ủ C i chày th y tinh ế ị C i ch b C i giã đá ấ ầ Chày d m đ t Chai nút mài Chén nung Chén sứ ứ Chén s 25ml ố Ch t búa ố ầ Ch t c n φ ậ Ch u nhôm ủ ậ Ch u th y tinh Ch u th y tinh φ ủ ậ
20
ố
92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123
cái bộ cái cái cái cái bộ bộ bộ bộ bộ cái cái cái cái cái chi cế cái cái cái cái cái cái chi cế chi cế cái m m m m m m
35.080 750.000 40.000 8.000 25.000 25.000 480.000 80.000 90.000 1.500.000 1.500.000 50.000 18.000 8.000 25.000 25.000 160.000 160.000 20.000 15.000 25.000 250.000 650.000 600.000 300.000 28.000 5.547 5.547 5.547 8.000 8.000 42.230
Dây cao su
òa
124
m
19.000
Choòng cánh tráng hợp kim c ngứ Chùy Vaxiliep Cực thu sóng d cọ Cực thu sóng ngang Cu c chim Dây điện ổ ệ Dây đi n n mìn ệ Dây đi n súp Dây địa ch nấ ị ậ Dây đ a v t lý (thu, phát) Dây cáp điện 3 pha φ ể ấ 8mm (đ làm th m và bão h c)ướ n Dây thép
2 3φ
ắ
ệ
ầ
125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138
Dàn đo lún ạ ấ Dao g t đ t ọ ấ Dao g t đ t ấ ệ Dao luy n đ t Dao nén, đao c tắ Dao rựa chặt đ tấ Dao th mấ Dao vòng c t, nén Dao vòng h p kimợ Dao vòng nén Dao vòng th mấ ơ D m ầ I 300 350 dài h n 3,5m D u công nghi p 20
kg bộ cái cái cái cái cái cái cái cái cái cái kg kg
13.810 5.000.000 40.000 20.000 20.000 20.000 15.000 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 12.381 27.300
ầ
ụ
ị
ụ
ụ
ầ ộ
ị
ụ
ụ
139 140 141 142 143
kg bộ bộ bộ cái
27.300 2.500.000 800.000 650.000 1.000.000
ố
ế ị
ụ ụ D ng c xác đ nh tr φ ụ ồ ng đ ng tr c
φ 50 Thi
t b nén
144
bộ
2.539.000
ố
ế ị
ố
ng đong th y tinh
ố
D u kích ệ ệ ụ D ng c thí nghi m đ m n n D ng c xác đ nh đ tan rã ỉ ủ D ng c xác đ nh góc ngh c a cát ươ g nở ị n 25 và ngang ệ Thi t b nén ngang ng đo thí nghi m ủ 1000ml 1000ml, 500ml, 200ml ng đong th y tinh ố
ố
ng cao su d n n ố
ng cao su d n n
ố
ố
ố
ẩ
ố
ố
ủ ẫ cướ ng cao su d n n φ ẫ ướ 1618mm c φ ẫ ướ c 16mm ề ng cao su m m ng ch ng ộ ng chu n đ 25ml ng hút th y tinh (2100)ml
ố
ố ố
ố
ạ
ố
ố
8φ
ố
ấ
ố
ầ
8 dài 1 m làm th m 42 (c n khoan)
ấ ả
ấ ấ
ấ ấ
145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185
ủ 32φ ẽ ng k m ẫ ố ng m u ơ ẫ ng m u đ n ẫ ng m u kép ẫ ng m u nguyên d ng ẫ ắ ng m u xo n ướ dài 2m c ng múc n 16φ ố ng ngoài 50φ ố ước ng n ả ạ ố ng súng + qu đ n ổ ố 2m ong dài ng t ố D 65 mm ng thép ng ố ỷ ữ thu tinh ch T φ ủ ng th y tinh φ ng trong ỗ G dán 25mm ỗ G dán 40mm ỗ G nhóm V G t mỗ ấ ỗ ẻ G x nhóm V 63φ Ghen cao su 63φạ Ghen kim lo i ệ ố Giá ng nghi m ấ ỗ Giá g làm th m ấ ả Gi y nh ổ Gi y nh kh 140mm Gi y can Gi y can ấ Gi y can cao 0,3m Gi y Diamat ẫ Gi y gói m u
cái cái bộ m m cái m m cái cái m ngố m cái m m cái m m chi cế ngố mét cái cái m m2 m2 m3 m3 m3 m m cái cái m m cuộn m m Tờ ram
4.260.000 60.000 50.000 19.000 19.000 19.000 3.000 238.000 76.000 25.000 26.800 178.095 212.381 1.212.000 600.000 600.000 28.720 14.630 54.340 2.000.000 260.000 26.779 3.000 100.000 22.202 128.420 145.810 3.520.000 3.520.000 3.520.000 60.000 90.000 55.000 150.000 5.000 5.000 280.000 280.000 950 20.000 20.000
ẻ ẻ
ấ
ấ
ấ Gi y k ly ấ Gi y k ly ẻ Gi y k ly cao 0,3m ấ Gi y ráp ấ ắ Gi y tr ng ẽ ả ồ Gi y v b n đ (50x50) ế ấ t Gi y vi Hóa ch tấ Hộp g ỗ đ ngự m uẫ
Hộp g đỗ ựng m u 400
x 400 x 400mm
ỗ
ẫ Hộp g 2 ngăn dài
1m
ỗ Hộp g 24 ô đ
ựng m u lẫ ưu
Hộp nhôm Hộp nhôm nhỏ Hộp tôn 200 x 100mm Hộp tôn 200 x 200 x 1 o iạ ấ Hóa ch t các l Kali Thiocyarat Khay men nhỏ Khay men to Khay men to + nhỏ
Khay
ủ ấ đ t
Khuôn tạo m uẫ
ầ
Kính d y 10 ly (20
x 40) cm (kính mài m )ờ
Kính lập thể Kính lúp Kính mài m (1 ờ
x 0,5)m
ồ
Kính tr ngắ (2 x 30 x 50) mm Kính vuông 16 x 16 ệ Kíp đi n visai Laraen ưỡ ắ ấ i c t đ t ướ c
L Màng bu ng n
ố
φ 270 ẵ
4φ
M c bê tông đúc s n Mũi khoan ữ ậ Mũi khoan ch th p ắ
ế
6mm ợ
ứ
Mũi khoan hình xuy n g n răng h p kim c ng Mũi khoan h p kimợ
ngươ
ậ ố
186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 2 0 4 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 225 226 227 228 229
Mũi khoan kim c Mũi xuyên Mũi xuyên c tắ Mũi xuyên hình nón Muôi xúc đ tấ N p đ y ng
m tờ m tờ t pậ tờ t pậ kg h pộ h pộ h pộ h pộ h pộ h pộ h pộ h pộ gam gam cái cái cái cái cái cái cái cái cái cái cái cái kg cái cái cái cái cái cái cái cái cái cái cái cái cái
15.000 15.000 15.000 3.000 1.500 3.600 2.500 60.000 35.000 35.000 45.000 40.000 21.000 5.500 4.000 8.000 60 1 5 0 29.000 44.000 44.000 29.000 220.000 4.800 300.000 30.000 30.000 6.000 1.024 2.000 50.000 3.000.000 120.000 25.000 60.000 60.000 3.000.000 60.000 1.600.000 3.000.000 85.000 95.000 20.000 3.000
ể
ấ
ồ
ắ N i áp su t hút chân không (đ làm t
ỷ ọ tr ng
230
cái
1.000.000
bão hòa)
t k
231 232
ệ ế 100oC 1500oC Nhi Nhiệt k ế 10oC 600oC
cái cái
160.000 160.000
lo iạ
Nhiệt k các
tế
ế Nhựa canada ướ ấ N c c t ạc ơ Nit rat b Nitro Benzen tinh khi Paraphin Phao th đử ộ chặt trỷ ọng kế Phao t
ễ
Phèn s tắ ễ Ph u rót cát ễ ắ Ph u s t f 5cm ủ ễ Ph u th y tinh ủ Ph u th y tinh (60100)mm Pin 1,5 vôn Pin 69 vôn Pin BT045
Pin dùng cho đo n
cướ
ấ
ệ
ố
ị
ố ẹ
Qu boả ả Qu bo cao su Que hàn ấ Que khu y đ t Rây địa ch tấ ấ Rây địa ch t công trình Rây dụng c đ m n n ệ ụ ầ ỏ ắ ơ S n tr ng + đ 14φ ắ S t tròn ổ S ghi chép Sunphat đ ngồ T i đờ ịa ch nấ ố ờ T i cu n dây ờ T i cu n dây đi n ấ ờ T i cu n dây đ a ch n ấ òa T m k p ngâm bão h Thép d m ầ I và kích các lo iạ
Thép gai Thép gai Thép gai φ
Th Th Th
10φ 16φ 22φ Thép gai 32 40 Thép hình các lo iạ ộn 20m c cu Th c dây 50m Th ướ c mét c thép 20m c thép 42m c thép 5m ư ượ ướ
ướ ướ Th ướ ướ ướ Thùng đo l u l Thùng tôn đựng n
lít
ướ
233 234 235 236 237 238 239 240 241 242 243 244 245 246 247 248 249 250 251 252 253 254 255 256 257 258 259 260 261 262 263 264 265 266 267 268 269 270 271 272 273 274 275 276 277 278 279 280
ng c 50 c 20lít/cái (tôn)
Thùng gánh n
cái kg lít gam gam kg bộ bộ gam bộ cái cái cái quả hòm hòm đôi quả quả kg cái bộ bộ bộ kg kg quy nể kg chi cế cái cái cái cái kg kg kg kg kg kg cái cái cái cái cái cái cái cái đôi
50.000 2.500.000 3.000 5.500 4.650 10.000 1.500.000 550.000 200 1.600.000 5.000 15.000 15.000 1.500 75.000 50.000 2.500 90.000 90.000 19.695 50.000 2.040.000 2.040.000 2.380.000 46.727 11.000 2.500 76.190 1.235.000 1.235.000 400.000 1.235.000 50.000 12.381 11.150 11.000 11.000 11.000 12.381 25.000 50.000 3.000 250.000 380.000 40.000 160.000 50.000 100.000
ện và hãm)
óc
ư ượ Thùng l u l ng 60 lít Thùng ngâm bão hoà Thùng phân ly Thuổng đào đ tấ ố ả Thu c nh (hi ố ổ Thu c n anômít ủ Th y ngân Túi v i đả ựng m uẫ Tuy ô d n nẫ Xi măng PC30 Hoàng thạch
ưỡ ẻ
X ng (cán + l
i x ng)
281 282 283 284 285 286 287 288 289 290 291 292
ẻ Xoong nhôm đun sáp
cái cái cái cái lít kg kg cái m kg cái cái
160.000 160.000 160.000 20.000 15.000 12.273 288.000 3.000 32.000 824 20.000 25.000
Ụ Ụ M C L C
Ố Ả Ơ Đ N GIÁ XÂY D NG CÔNG TRÌNH THÀNH PH H I PHÒNG
Ự Ầ Ự Ả PH N KH O SÁT XÂY D NG