
B GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỘ Ụ Ạ
TR NG ĐI H C S PH M TP.H CHÍ MINHƯỜ Ạ Ọ Ư Ạ Ồ
----------
TI U LU NỂ Ậ
QU N LÝ TÀI CHÍNH TRONG TR NG H CẢ ƯỜ Ọ
Ch đ 3ủ ề : Phân lo i và xây d ng quy đnh v qu n lý tài chính đi v i cácạ ự ị ề ả ố ớ
ngu n thu ngoài ngân sách đi v i tr ng h c. L a ch n m t ho t đng ồ ố ớ ườ ọ ự ọ ộ ạ ộ ở
tr ng h c, xây d ng k ho ch và d trù kinh phí đi v i ho t đng này.ườ ọ ự ế ạ ự ố ớ ạ ộ
Nhóm sinh viên th c hi n:ự ệ
\

Thành ph H Chí Minh - 2020ố ồ
M C L CỤ Ụ

Ch đ 3ủ ề : Phân lo i và xây d ng quy đnh v qu n lý tài chính đi v i các ngu n thuạ ự ị ề ả ố ớ ồ
ngoài ngân sách đi v i tr ng h c. L a ch n m t ho t đng tr ng h c, xây d ngố ớ ườ ọ ự ọ ộ ạ ộ ở ườ ọ ự
k ho ch và d trù kinh phí đi v i ho t đng này.ế ạ ự ố ớ ạ ộ
Ph n 1. Phân lo i và xây d ng quy đnh v qu n lý tài chính đi v i các ngu n thuầ ạ ự ị ề ả ố ớ ồ
ngoài ngân sách đi v i tr ng h c.ố ớ ườ ọ
A. Phân lo i các ngu n thu ngoài ngân sách đi v i tr ng h c.ạ ồ ố ớ ườ ọ
1. Thu h c phí (Ngh đnh 86/2015/NĐ-CP quy đnh v c ch thu, qu n lý h cọ ị ị ị ề ơ ế ả ọ
phí đi v i c s giáo d c thu c h th ng giáo d c qu c dân và chính sách mi n,ố ớ ơ ở ụ ộ ệ ố ụ ố ễ
gi m h c phí, h tr chi phí h c t p t năm h c 2015 - 2016 đn năm h c 2020 –ả ọ ỗ ợ ọ ậ ừ ọ ế ọ
2021)
C s giáo d c ngoài công l p t quy t đnh m c thu h c phí theo quy đnh t i Kho nơ ở ụ ậ ự ế ị ứ ọ ị ạ ả
3 Đi u 3 Ngh đnh s 86/2015/NĐ-CP.ề ị ị ố
Theo Kho n 3 Đi u 4 Ngh đnh 86/2015/NĐ-CP, H i đng nhân dân c p t nh quy đnhả ề ị ị ộ ồ ấ ỉ ị
m c h c phí c th hàng năm phù h p v i th c t c a các vùng trên đa bàn c a mình.ứ ọ ụ ể ợ ớ ự ế ủ ị ủ
2. Các kho n thu khác (Thông t 16/2018/TT-BGDĐT quy đnh v tài tr cho cácả ư ị ề ợ
c s giáo d c thu c h th ng giáo d c qu c dân)ơ ở ụ ộ ệ ố ụ ố
+ Vi n tr , quà, bi u, t ng, cho:ệ ợ ế ặ
Đi u 2. Nguyên t c v n đng, ti p nh n, qu n lý và s d ng tài trề ắ ậ ộ ế ậ ả ử ụ ợ
1. Vi c tài tr ph i đm b o nguyên t c t nguy n, công khai, minh b ch, không épệ ợ ả ả ả ắ ự ệ ạ
bu c, không quy đnh m c tài tr bình quân, không quy đnh m c tài tr t i thi u,ộ ị ứ ợ ị ứ ợ ố ể
không l i d ng vi c tài tr cho giáo d c đ ép bu c đóng góp và không coi huy đngợ ụ ệ ợ ụ ể ộ ộ
tài tr là đi u ki n cho vi c cung c p d ch v giáo d c, đào t o.ợ ề ệ ệ ấ ị ụ ụ ạ
Đi u 3. N i dung v n đng và ti p nh n tài trề ộ ậ ộ ế ậ ợ
1. C s giáo d c đc v n đng, ti p nh n các kho n tài tr đ th c hi n các n iơ ở ụ ượ ậ ộ ế ậ ả ợ ể ự ệ ộ
dung sau:
a) Trang b thi t b , đ dùng ph c v d y và h c; thi t b ph c v nghiên c u khoaị ế ị ồ ụ ụ ạ ọ ế ị ụ ụ ứ
h c; c i t o, s a ch a, xây d ng các h ng m c công trình ph c v ho t đng giáo d cọ ả ạ ử ữ ự ạ ụ ụ ụ ạ ộ ụ
t i c s giáo d c;ạ ơ ở ụ
b) H tr ho t đng giáo d c, đào t o và nghiên c u khoa h c trong c s giáo d c.ỗ ợ ạ ộ ụ ạ ứ ọ ơ ở ụ
2. Không v n đng tài tr đ chi tr : thù lao gi ng d y; các kho n chi liên quan tr cậ ộ ợ ể ả ả ạ ả ự
ti p cho cán b qu n lý, giáo viên, gi ng viên và nhân viên, các ho t đng an ninh, b oế ộ ả ả ạ ộ ả
v ; thù lao trông coi ph ng ti n tham gia giao thông c a h c sinh; thù lao duy trì vệ ươ ệ ủ ọ ệ

sinh l p h c, v sinh tr ng; khen th ng cán b qu n lý, giáo viên, nhân viên; các chiớ ọ ệ ườ ưở ộ ả
phí h tr công tác qu n lý c a c s giáo d c.ỗ ợ ả ủ ơ ở ụ
3. Thu chi h ộ
+ Đi v i viêc d y thêm, h c thêm: Th c hi n nghiêm túc các văn b n quy đinh v d yố ớ ạ ọ ự ệ ả ề ạ
thêm, h c thêm: Thông t s 17/2012/TT-BGDĐT v vi c th c hi n các quy đnh vọ ư ố ề ệ ự ệ ị ề
d y thêm, h c thêm. Nhà tr ng t ch c thu, chi và công khai thanh quy t toán ti nạ ọ ườ ổ ứ ế ề
h c thêm thông qua b ph n tài v c a nhà tr ng; giáo viên d y thêm không tr c ti pọ ộ ậ ụ ủ ườ ạ ự ế
thu, chi ti n h c thêm. M c chi và t l phân b chi ph i đc thông qua H i đngề ọ ứ ỷ ệ ổ ả ượ ộ ồ
giáo d c tr ng và đc quy đnh c th trong quy ch chi tiêu n i b hàng năm cùaụ ưở ượ ị ụ ể ế ộ ộ
đn v ;ơ ị
Thông t s 17/2012/TT-BGDĐT ban bành quy đnh v d y thêm, h c thêm:ư ố ị ề ạ ọ
Đi u 7. Thu và qu n lý ti n h c thêmề ả ề ọ
1. Đi v i d y thêm, h c thêm trong nhà tr ng:ố ớ ạ ọ ườ
a) Thu ti n h c thêm đ chi tr thù lao cho giáo viên tr c ti p d y thêm, công tác qu nề ọ ể ả ự ế ạ ả
lý d y thêm, h c thêm c a nhà tr ng; chi ti n đi n, n c và s a ch a c s v t ch tạ ọ ủ ườ ề ệ ướ ử ữ ơ ở ậ ấ
ph c v d y thêm, h c thêm;ụ ụ ạ ọ
b) M c thu ti n h c thêm do th a thu n gi a cha m h c sinh v i nhà tr ng;ứ ề ọ ỏ ậ ữ ẹ ọ ớ ườ
c) Nhà tr ng t ch c thu, chi và công khai thanh, quy t toán ti n h c thêm thông quaườ ổ ứ ế ề ọ
b ph n tài v c a nhà tr ng; giáo viên d y thêm không tr c ti p thu, chi ti n h cộ ậ ụ ủ ườ ạ ự ế ề ọ
thêm.
2. Đi v i d y thêm, h c thêm ngoài nhà tr ng:ố ớ ạ ọ ườ
a) M c thu ti n h c thêm do th a thu n gi a cha m h c sinh v i t ch c, cá nhân tứ ề ọ ỏ ậ ữ ẹ ọ ớ ổ ứ ổ
ch c d y thêm, h c thêm.ứ ạ ọ
b) T ch c, cá nhân t ch c d y thêm, h c thêm th c hi n các quy đnh hi n hành vổ ứ ổ ứ ạ ọ ự ệ ị ệ ề
qu n lý tài chính đi v i ti n h c thêm.ả ố ớ ề ọ
+ Đi v i kho n thu v qu n áo đng ph c, qu n áo th d c th thao, phù hi u: Th cố ớ ả ề ầ ồ ụ ầ ể ụ ể ệ ự
hi n theo Thông t s 26/2009/TT-BGDĐT ngày 30/9/2009 c a B Giáo d c và Đàoệ ư ố ủ ộ ụ
t o quy đnh v vi c m c đng ph c và l ph c t t nghi p c a h c sinh, sinh viên.ạ ị ề ệ ặ ồ ụ ễ ụ ố ệ ủ ọ
Ph huynh h c sinh và Ban đi di n cha m h c sinh t ch c vi c may ho c mua đngụ ọ ạ ệ ẹ ọ ổ ứ ệ ặ ồ
ph c theo đúng quy đnh cùa Thông t s 26/2009/TT- BGDĐT và các quy đnh khácụ ị ư ố ị
c a nhà tr ng.ủ ườ

Kinh phí cho vi c may, mua, thuê, m n đng ph c và l ph c l y t ngu n kinh phíệ ượ ồ ụ ễ ụ ấ ừ ồ
chi th ng xuyên c a nhà tr ng, đóng góp c a h c sinh, sinh viên ho c các ngu n thuườ ủ ườ ủ ọ ặ ồ
h p pháp khác và ph i đc công khai thu, chi.ợ ả ượ
+ Thu h B o hi m y t , b o hi m tai n n:ộ ả ể ế ả ể ạ
Ngh đnh 146/2018/NĐ-CP:ị ị
• Đi m đ Kho n 1 Đi u 7 m c đóng là 4,5% m c l ng c s . (4,5% x 1.490.000ể ả ề ứ ứ ươ ơ ở
đng);ồ
• Đi m c kho n 1 Đi u 8, h c sinh đc nhà n c h tr 30% m c đóng.ể ả ề ọ ượ ướ ỗ ợ ứ
4. Thu theo th a thu n c a cha m h c sinh (Đi u l Ban đi di n cha m h cỏ ậ ủ ẹ ọ ề ệ ạ ệ ẹ ọ
sinh)
Th c hi n theo quy đnh t i Đi u 10 Thông t 55/2011/TT-BGDĐT ngày 22/11/2011ự ệ ị ạ ề ư
c a B Giáo d c và Đào t o ban hành Đi u l Ban đi di n cha m h c sinh. ủ ộ ụ ạ ề ệ ạ ệ ẹ ọ
Đi u 10. Kinh phí ho t đng c a Ban đi di n cha m h c sinhề ạ ộ ủ ạ ệ ẹ ọ
1. Kinh phí ho t đng c a Ban đi di n cha m h c sinh:ạ ộ ủ ạ ệ ẹ ọ
a) Kinh phí ho t đng c a Ban đi di n cha m h c sinh l p có đc t s ng h tạ ộ ủ ạ ệ ẹ ọ ớ ượ ừ ự ủ ộ ự
nguy n c a cha m h c sinh và ngu n tài tr h p pháp khác cho Ban đi di n cha mệ ủ ẹ ọ ồ ợ ợ ạ ệ ẹ
h c sinh l p.ọ ớ
b) Kinh phí ho t đng c a Ban đi di n cha m h c sinh tr ng đc trích t kinh phíạ ộ ủ ạ ệ ẹ ọ ườ ượ ừ
ho t đng c a các Ban đi di n cha m h c sinh l p theo khuy n ngh c a cu c h pạ ộ ủ ạ ệ ẹ ọ ớ ế ị ủ ộ ọ
toàn th các tr ng ban Ban đi di n cha m h c sinh l p đu năm h c và ngu n tàiể ưở ạ ệ ẹ ọ ớ ầ ọ ồ
tr h p pháp khác cho Ban đi di n h c sinh tr ng.ợ ợ ạ ệ ọ ườ
2. Qu n lý và s d ng kinh phí c a Ban đi đi n cha m h c sinh:ả ử ụ ủ ạ ệ ẹ ọ
a) Tr ng ban Ban đi di n cha m h c sinh l p ch trì ph i h p v i giáo viên chưở ạ ệ ẹ ọ ớ ủ ố ợ ớ ủ
nhi m l p d ki n k ho ch chi tiêu kinh phí đc ng h , tài tr và ch s d ng sauệ ớ ự ế ế ạ ượ ủ ộ ợ ỉ ử ụ
khi đã đc toàn th các thành viên Ban đi di n cha m h c sinh l p th ng nh t ýượ ể ạ ệ ẹ ọ ớ ố ấ
ki n;ế
b) Tr ng ban Ban đi di n cha m h c sinh tr ng th ng nh t v i Hi u tr ng đưở ạ ệ ẹ ọ ườ ố ấ ớ ệ ưở ể
quy t đnh k ho ch s d ng kinh phí đc ng h , tài tr và ch s d ng sau khiế ị ế ạ ử ụ ượ ủ ộ ợ ỉ ử ụ
đc toàn th Ban đi di n cha m h c sinh tr ng th ng nh t ý ki n.ượ ể ạ ệ ẹ ọ ườ ố ấ ế
3. Vi c thu, chi kinh phí c a Ban đi di n cha m h c sinh ph i b o đm nguyên t cệ ủ ạ ệ ẹ ọ ả ả ả ắ
công khai, dân ch ; sau khi chi tiêu ph i báo cáo công khai quy t toán kinh phí t i cácủ ả ế ạ
cu c h p toàn th cha m h c sinh l p và các cu c h p toàn th Ban đi di n cha mộ ọ ể ẹ ọ ớ ộ ọ ể ạ ệ ẹ

