Dungvt0907i@gmail.com FPT-aptech
Tìm hi u cách th c tính toán Ngày Gi trong Excel ph n 1
DATE (year. month, day) : Tr v các s th hi n m t ngày c th nào đó. N u ế
đ nh d ng c a ô là General tr c khi hàm đ c nh p vào, k t qu s đ c th ướ ượ ế ượ
hi n d ng ngày tháng năm.
DateDif (firstdate,enddate,option): Hàm DATEDIF tr v m t giá tr , là s ngày,
s tháng hay s năm gi a hai kho ng th i gian theo tùy ch n.
DATEVALUE (date_text) : Tr v s tu n t c a ngày đ c th hi n b i ượ
date_text (chuy n đ i m t chu i văn b n có d ng ngày tháng năm thành m t giá
tr ngày tháng năm có th tính toán đ c). ượ
DAY (serial_number) : Tr v ph n ngày c a m t giá tr ngày tháng, đ c đ i ượ
di n b i s tu n t . K t qu tr v là m t s nguyên t 1 đ n 31. ế ế
DAYS360 (start_date, end_date, method) : Tr v s ngày gi a hai ngày d a trên
c s m t năm có 360 ngày (12 tháng, m i tháng có 30 ngày) đ dùng cho cácơ
tính toán tài chính.
EDATE (start_date, months) : Tr v s tu n t th hi n m t ngày nào đó tính
t m c th i gian cho tr c và cách m c th i gian này m t s tháng đ c ch ướ ượ
đ nh.
EOMONTH (start_date, months) : Tr v s tu n t th hi n ngày cu i cùng
c a m t tháng nào đó tính t m c th i gian cho tr c và cách m c th i gian này ướ
m t s tháng đ c ch đ nh. ượ
HOUR (serial_number) : Tr v ph n gi c a m t giá tr th i gian. K t qu tr ế
v m t s nguyên t 0 đ n 23. ế
MINUTE (serial_number) : Tr v ph n phút c a m t giá tr th i gian. K t qu ế
tr v là m t s nguyên t 0 đ n 59. ế
MONTH (serial_number) : Tr v ph n tháng c a m t giá tr ngày tháng, đ c ượ
đ i di n b i s tu n t . K t qu tr v là m t s nguyên t 1 đ n 12. ế ế
NETWORKDAYS (start_date, end_date, holidays) : Tr v t t c s ngày làm
vi c trong m t kho ng th i gian gi a start_dateend_date, không k các ngày
cu i tu n và các ngày ngh (holidays).
1 | P a g e
Dungvt0907i@gmail.com FPT-aptech
NOW () : Tr v s tu n t th hi n ngày gi hi n t i. N u đ nh d ng c a ô là ế
General tr c khi hàm đ c nh p vào, k t qu s đ c th hi n d ng ngàyướ ượ ế ượ
tháng năm và gi phút giây.
SECOND (serial_number) : Tr v ph n giây c a m t giá tr th i gian. K t qu ế
tr v là m t s nguyên t 0 đ n 59. ế
TIME (hour, minute, second) : Tr v ph n th p phân c a m t giá tr th i gian
(t 0 đ n nh h n 1). N u đ nh d ng c a ô là General tr c khi hàm đ c nh p ế ơ ế ướ ượ
vào, k t qu s đ c th hi n d ng gi phút giây.ế ượ
TIMEVALUE (time_text) : Tr v ph n th p phân c a m t giá tr th i gian (t
0 đ n nh h n 1) th hi n b i ế ơ time_text (chuy n đ i m t chu i văn b n có d ng
th i gian thành m t giá tr th i gian có th nh toán đ c). ượ
TODAY () : Tr v s tu n t th hi n ngày tháng hi n t i. N u đ nh d ng c a ế
ô là General tr c khi hàm đ c nh p vào, k t qu s đ c th hi n d ngướ ượ ế ượ
ngày tháng năm.
WEEKDAY (serial_number, return_type) : Tr v th trong tu n t ng ng v i ươ
ngày đ c cung c p. K t qu tr v là m t s nguyên t 1 đ n 7.ượ ế ế
WEEKNUM (serial_number, return_type) : Tr v m t s cho bi t tu n th ế
m y trong năm.
WORKDAY (start_day, days, holidays) : Tr v m t s tu n t th hi n s
ngày làm vi c, có th là tr c hay sau ngày b t đ u làm vi c và tr đi nh ng ướ
ngày cu i tu n và ngày ngh (n u có) trong kho ng th i gian đó. ế
YEAR (serial_number) : Tr v ph n năm c a m t giá tr ngày tháng, đ c đ i ượ
di n b i s tu n t . K t qu tr v là m t s nguyên t 1900 đ n 9999. ế ế
YEARFRAC (start_date, end_date, basis) : Tr v t l c a m t kho ng th i
gian trong m t năm.
N u m t s Hàm trong list danh sách nêu trên không có trong h p danh m c cácế
hàm excel (Insert function) thì ta vào Tools\add-ins.. ch n vào m c Analysis
Toolpak. Ok đ ti n hành cài đ t. ế
2 | P a g e